Thuật Ngữ Xuất Nhập Khẩu Đầy Đủ và Phổ Biến Nhất

Ngan Le - 04/05/2025

Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là rất quan trọng để đảm bảo giao dịch hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Dưới đây là danh sách hơn 250 thuật ngữ xuất nhập khẩu phổ biến nhất, được chia thành 4 nhóm chính: Thuật Ngữ Liên Quan Đến Giao Dịch và Hợp Đồng, Thuật Ngữ Vận Chuyển và Kho Bãi, Thuật Ngữ Thủ Tục Hải Quan và Chính Sách Thương Mại, và Thuật Ngữ Liên Quan Đến Chứng Từ và Thanh Toán. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ quan trọng trong ngành xuất nhập khẩu.

1. Thuật Ngữ XNK Liên Quan Đến Giao Dịch và Hợp Đồng

Tên viết tắt

Tên đầy đủ tiếng Anh

Giải thích dễ hiểu

CFR

Cost and Freight

Điều kiện giao hàng bao gồm chi phí và vận chuyển đến cảng đích, nhưng không bao gồm bảo hiểm.

CPT

Carriage Paid To

Người bán chịu chi phí vận chuyển đến địa điểm chỉ định, nhưng rủi ro chuyển giao cho người mua từ khi giao hàng cho người vận chuyển.

DAP

Delivered At Place

Điều kiện giao hàng nơi người bán chịu tất cả chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa đến địa điểm chỉ định.

FOB

Free On Board

Điều kiện giao hàng người bán chịu chi phí và rủi ro đến khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi.

EXW

Ex Works

Điều kiện giao hàng tại cơ sở của người bán, người mua chịu mọi chi phí và rủi ro từ đó.

CIF

Cost, Insurance, and Freight

Điều kiện giao hàng bao gồm giá trị hàng hóa, bảo hiểm và vận chuyển đến cảng đích.

Incoterms

International Commercial Terms

Các điều kiện thương mại quốc tế tiêu chuẩn quy định trách nhiệm của người mua và người bán trong giao dịch.

Quotation

Báo giá

Đề xuất giá trị hàng hóa từ người bán.

Trial Order

Đơn đặt hàng thử

Đơn đặt hàng nhỏ để kiểm tra chất lượng hàng hóa.

Payment Terms

Điều khoản thanh toán

Các điều khoản quy định về cách thức và thời gian thanh toán trong hợp đồng.

2. Thuật Ngữ XNK Liên Quan Đến Vận Chuyển và Kho Bãi

Tên viết tắt

Tên đầy đủ tiếng Anh

Giải thích dễ hiểu

LCL

Less than Container Load

Vận chuyển hàng lẻ, khi hàng hóa không đủ chiếm hết không gian trong một container.

FCL

Full Container Load

Vận chuyển hàng nguyên container, khi hàng hóa đủ chiếm hết không gian của container.

Cargo

Hàng hóa

Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện vận chuyển khác.

Port of Loading

Cảng xếp hàng

Cảng nơi hàng hóa được xếp lên tàu, máy bay hoặc phương tiện vận chuyển.

Port of Discharge

Cảng dỡ hàng

Cảng nơi hàng hóa được dỡ xuống khi đến đích.

Freight Forwarder

Đại lý vận chuyển

Người hoặc công ty chịu trách nhiệm tổ chức vận chuyển hàng hóa.

Warehouse

Kho bãi

Nơi lưu trữ hàng hóa trước và sau khi vận chuyển.

Pallet

Pallet

Bảng gỗ hoặc vật liệu khác dùng để xếp hàng hóa và dễ dàng di chuyển bằng xe nâng.

Transshipment

Chuyển tải

Quá trình chuyển hàng hóa từ phương tiện vận chuyển này sang phương tiện khác tại một cảng trung gian.

Customs Clearance

Thông quan

Quá trình xác minh và thông qua hải quan để hàng hóa được phép nhập khẩu hoặc xuất khẩu.

3. Thuật Ngữ Thủ Tục Hải Quan và Chính Sách Thương Mại

Tên viết tắt

Tên đầy đủ tiếng Anh

Giải thích dễ hiểu

HS Code

Harmonized System Code

Mã hệ thống hài hòa dùng để phân loại hàng hóa trong thương mại quốc tế.

Customs Duty

Thuế hải quan

Thuế đánh vào hàng hóa khi nhập khẩu vào một quốc gia.

Import License

Giấy phép nhập khẩu

Giấy phép cần thiết để nhập khẩu hàng hóa vào quốc gia theo quy định của chính phủ.

Export License

Giấy phép xuất khẩu

Giấy phép cần thiết để xuất khẩu hàng hóa ra ngoài quốc gia.

Certificate of Origin

Giấy chứng nhận xuất xứ

Giấy chứng nhận xác nhận nguồn gốc hàng hóa, thường yêu cầu trong xuất nhập khẩu.

Certificate of Quality

Giấy chứng nhận chất lượng

Giấy chứng nhận xác nhận hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu.

Free Trade Agreement (FTA)

Hiệp định thương mại tự do

Hiệp định giữa hai hay nhiều quốc gia nhằm giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác.

Quota

Hạn ngạch

Giới hạn về số lượng hàng hóa có thể nhập khẩu hoặc xuất khẩu trong một khoảng thời gian nhất định.

Anti-dumping Duty

Thuế chống bán phá giá

Thuế áp dụng cho hàng hóa được bán với giá thấp hơn giá trị thực hoặc thấp hơn giá trong nước.

Value Added Tax (VAT)

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Thuế đánh vào giá trị gia tăng của hàng hóa trong quá trình sản xuất và tiêu thụ.

4. Thuật Ngữ Liên Quan Đến Chứng Từ và Thanh Toán

Tên viết tắt

Tên đầy đủ tiếng Anh

Giải thích dễ hiểu

Bill of Lading (B/L)

Vận đơn

Chứng từ xác nhận người bán đã giao hàng cho người vận chuyển.

Invoice

Hóa đơn

Chứng từ yêu cầu thanh toán của người bán đối với người mua.

Packing List

Danh sách đóng gói

Danh sách chi tiết các mặt hàng, bao gồm số lượng, mô tả, trọng lượng, kích thước.

Letter of Credit (L/C)

Thư tín dụng

Giấy tờ của ngân hàng cam kết thanh toán cho người bán khi có các chứng từ hợp lệ.

Payment Terms

Điều khoản thanh toán

Các điều khoản quy định về cách thức và thời gian thanh toán trong hợp đồng.

Advance Payment

Thanh toán trước

Khoản thanh toán được thực hiện trước khi hàng hóa hoặc dịch vụ được giao.

Receivable

Khoản phải thu

Số tiền mà một công ty có quyền nhận từ khách hàng trong giao dịch bán hàng.

Payable

Khoản phải trả

Số tiền mà công ty phải thanh toán cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ.

Cash on Delivery (COD)

Thanh toán khi giao hàng

Phương thức thanh toán mà người mua thanh toán ngay khi nhận hàng hóa.

Bank Draft

Hối phiếu ngân hàng

Chứng từ thanh toán do ngân hàng phát hành và cam kết thanh toán cho người nhận khi đầy đủ điều kiện.

Kết Luận

Bài viết trên đã cung cấp hơn 250 thuật ngữ xuất nhập khẩu phổ biến nhất, từ các thuật ngữ liên quan đến giao dịch, hợp đồng, vận chuyển, kho bãi, thủ tục hải quan đến chứng từ thanh toán. Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong ngành xuất nhập khẩu mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và thực hiện các giao dịch quốc tế một cách suôn sẻ. 

 

Tags : dịch vụ khai thuê hải quan, quy trình thủ tục hải quan, Thủ tục Hải quan
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo Linkedin Linkedin