Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là rất quan trọng để đảm bảo giao dịch hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Dưới đây là danh sách hơn 250 thuật ngữ xuất nhập khẩu phổ biến nhất, được chia thành 4 nhóm chính: Thuật Ngữ Liên Quan Đến Giao Dịch và Hợp Đồng, Thuật Ngữ Vận Chuyển và Kho Bãi, Thuật Ngữ Thủ Tục Hải Quan và Chính Sách Thương Mại, và Thuật Ngữ Liên Quan Đến Chứng Từ và Thanh Toán. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ quan trọng trong ngành xuất nhập khẩu.
1. Thuật Ngữ XNK Liên Quan Đến Giao Dịch và Hợp Đồng
Tên viết tắt |
Tên đầy đủ tiếng Anh |
Giải thích dễ hiểu |
---|---|---|
Cost and Freight |
Điều kiện giao hàng bao gồm chi phí và vận chuyển đến cảng đích, nhưng không bao gồm bảo hiểm. |
|
CPT |
Carriage Paid To |
Người bán chịu chi phí vận chuyển đến địa điểm chỉ định, nhưng rủi ro chuyển giao cho người mua từ khi giao hàng cho người vận chuyển. |
Delivered At Place |
Điều kiện giao hàng nơi người bán chịu tất cả chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa đến địa điểm chỉ định. |
|
Free On Board |
Điều kiện giao hàng người bán chịu chi phí và rủi ro đến khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi. |
|
Ex Works |
Điều kiện giao hàng tại cơ sở của người bán, người mua chịu mọi chi phí và rủi ro từ đó. |
|
Cost, Insurance, and Freight |
Điều kiện giao hàng bao gồm giá trị hàng hóa, bảo hiểm và vận chuyển đến cảng đích. |
|
International Commercial Terms |
Các điều kiện thương mại quốc tế tiêu chuẩn quy định trách nhiệm của người mua và người bán trong giao dịch. |
|
Quotation |
Báo giá |
Đề xuất giá trị hàng hóa từ người bán. |
Trial Order |
Đơn đặt hàng thử |
Đơn đặt hàng nhỏ để kiểm tra chất lượng hàng hóa. |
Payment Terms |
Điều khoản thanh toán |
Các điều khoản quy định về cách thức và thời gian thanh toán trong hợp đồng. |
2. Thuật Ngữ XNK Liên Quan Đến Vận Chuyển và Kho Bãi
Tên viết tắt |
Tên đầy đủ tiếng Anh |
Giải thích dễ hiểu |
---|---|---|
Less than Container Load |
Vận chuyển hàng lẻ, khi hàng hóa không đủ chiếm hết không gian trong một container. |
|
FCL |
Full Container Load |
Vận chuyển hàng nguyên container, khi hàng hóa đủ chiếm hết không gian của container. |
Cargo |
Hàng hóa |
Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện vận chuyển khác. |
Cảng xếp hàng |
Cảng nơi hàng hóa được xếp lên tàu, máy bay hoặc phương tiện vận chuyển. |
|
Port of Discharge |
Cảng dỡ hàng |
Cảng nơi hàng hóa được dỡ xuống khi đến đích. |
Đại lý vận chuyển |
Người hoặc công ty chịu trách nhiệm tổ chức vận chuyển hàng hóa. |
|
Warehouse |
Kho bãi |
Nơi lưu trữ hàng hóa trước và sau khi vận chuyển. |
Pallet |
Pallet |
Bảng gỗ hoặc vật liệu khác dùng để xếp hàng hóa và dễ dàng di chuyển bằng xe nâng. |
Transshipment |
Chuyển tải |
Quá trình chuyển hàng hóa từ phương tiện vận chuyển này sang phương tiện khác tại một cảng trung gian. |
Customs Clearance |
Thông quan |
Quá trình xác minh và thông qua hải quan để hàng hóa được phép nhập khẩu hoặc xuất khẩu. |
3. Thuật Ngữ Thủ Tục Hải Quan và Chính Sách Thương Mại
Tên viết tắt |
Tên đầy đủ tiếng Anh |
Giải thích dễ hiểu |
---|---|---|
Harmonized System Code |
Mã hệ thống hài hòa dùng để phân loại hàng hóa trong thương mại quốc tế. |
|
Customs Duty |
Thuế hải quan |
Thuế đánh vào hàng hóa khi nhập khẩu vào một quốc gia. |
Import License |
Giấy phép nhập khẩu |
Giấy phép cần thiết để nhập khẩu hàng hóa vào quốc gia theo quy định của chính phủ. |
Export License |
Giấy phép xuất khẩu |
Giấy phép cần thiết để xuất khẩu hàng hóa ra ngoài quốc gia. |
Giấy chứng nhận xuất xứ |
Giấy chứng nhận xác nhận nguồn gốc hàng hóa, thường yêu cầu trong xuất nhập khẩu. |
|
Certificate of Quality |
Giấy chứng nhận chất lượng |
Giấy chứng nhận xác nhận hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu. |
Free Trade Agreement (FTA) |
Hiệp định thương mại tự do |
Hiệp định giữa hai hay nhiều quốc gia nhằm giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác. |
Quota |
Hạn ngạch |
Giới hạn về số lượng hàng hóa có thể nhập khẩu hoặc xuất khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. |
Anti-dumping Duty |
Thuế chống bán phá giá |
Thuế áp dụng cho hàng hóa được bán với giá thấp hơn giá trị thực hoặc thấp hơn giá trong nước. |
Value Added Tax (VAT) |
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Thuế đánh vào giá trị gia tăng của hàng hóa trong quá trình sản xuất và tiêu thụ. |
4. Thuật Ngữ Liên Quan Đến Chứng Từ và Thanh Toán
Tên viết tắt |
Tên đầy đủ tiếng Anh |
Giải thích dễ hiểu |
---|---|---|
Vận đơn |
Chứng từ xác nhận người bán đã giao hàng cho người vận chuyển. |
|
Hóa đơn |
Chứng từ yêu cầu thanh toán của người bán đối với người mua. |
|
Danh sách đóng gói |
Danh sách chi tiết các mặt hàng, bao gồm số lượng, mô tả, trọng lượng, kích thước. |
|
Thư tín dụng |
Giấy tờ của ngân hàng cam kết thanh toán cho người bán khi có các chứng từ hợp lệ. |
|
Payment Terms |
Điều khoản thanh toán |
Các điều khoản quy định về cách thức và thời gian thanh toán trong hợp đồng. |
Advance Payment |
Thanh toán trước |
Khoản thanh toán được thực hiện trước khi hàng hóa hoặc dịch vụ được giao. |
Receivable |
Khoản phải thu |
Số tiền mà một công ty có quyền nhận từ khách hàng trong giao dịch bán hàng. |
Payable |
Khoản phải trả |
Số tiền mà công ty phải thanh toán cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ. |
Cash on Delivery (COD) |
Thanh toán khi giao hàng |
Phương thức thanh toán mà người mua thanh toán ngay khi nhận hàng hóa. |
Bank Draft |
Hối phiếu ngân hàng |
Chứng từ thanh toán do ngân hàng phát hành và cam kết thanh toán cho người nhận khi đầy đủ điều kiện. |
Kết Luận
Bài viết trên đã cung cấp hơn 250 thuật ngữ xuất nhập khẩu phổ biến nhất, từ các thuật ngữ liên quan đến giao dịch, hợp đồng, vận chuyển, kho bãi, thủ tục hải quan đến chứng từ thanh toán. Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong ngành xuất nhập khẩu mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và thực hiện các giao dịch quốc tế một cách suôn sẻ.