Blog

Cước vận tải biển 21.05.2025: Giá tăng đồng loạt
21/05 2025

Cước vận tải biển 21.05.2025: Giá tăng đồng loạt

Trong bối cảnh thị trường logistics toàn cầu đang hồi phục sau thời gian trầm lắng vì xung đột thương mại và điều chỉnh thuế, cước vận tải biển quốc tế ngày 21.05.2025 ghi nhận mức tăng đáng kể trên các tuyến chính, đặc biệt là chặng từ châu Á đi Mỹ và châu Âu. Việc các hãng tàu đồng loạt áp dụng GRI (General Rate Increase – Phụ phí tăng cước chung) khiến giá cước leo thang trong thời gian ngắn. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố tác động đến giá, cũng như những khuyến nghị để doanh nghiệp tối ưu kế hoạch vận chuyển hàng hóa trong giai đoạn cao điểm sắp tới. Xem thêm: Mỹ - Trung tạm giảm thuế: Cơ hội và rủi ro cho xuất nhập khẩu, logistics Việt Nam 1. Tình hình cước vận tải biển ngày 21.05.2025: Đồng loạt tăng Theo dữ liệu từ Freightos Baltic Index (FBX) cập nhật ngày 21/05/2025: Tuyến đường Mức tăng Giá mới (USD/FEU) Châu Á – Bờ Tây Hoa Kỳ +3% $2,462/FEU Châu Á – Bờ Đông Hoa Kỳ +3% $3,520/FEU Châu Á – Bắc Âu +3% $2,459/FEU Châu Á – Địa Trung Hải +1% $2,979/FEU 2. Nguyên nhân khiến giá cước vận tải biển tăng a. Tác động từ chính sách thuế Mỹ - Trung Sau khi Mỹ áp mức thuế 145% đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc vào đầu tháng 4/2025, sản lượng xuất khẩu từ Trung Quốc đã giảm đáng kể. Tuy nhiên, khi chính sách giảm thuế tạm thời được công bố ngày 12/5, các doanh nghiệp nhanh chóng tăng đơn hàng để nhập khẩu trước thời hạn – dẫn đến nhu cầu vận chuyển tăng vọt. Kết quả: Giá cước vận tải biển tăng nhanh chóng trong vài tuần, đặc biệt là tuyến châu Á – Mỹ. b. Thiếu hụt tàu và container tạm thời Trong giai đoạn trầm lắng tháng 4, nhiều hãng tàu đã cắt chuyến (blank sailing) hoặc chuyển tàu sang các tuyến khác. Khi nhu cầu bật tăng trở lại, hệ thống chưa kịp điều phối lại nguồn lực, dẫn đến thiếu container và tàu tại Trung Quốc, nhất là ở các cảng lớn như Thượng Hải, Ninh Ba, Thiên Tân. Tình trạng này đẩy giá container lên cao và kéo theo giá cước tăng. c. Dự báo đỉnh điểm cao điểm vận tải đến sớm Một số chuyên gia cho rằng cao điểm vận tải biển năm nay đã bắt đầu sớm – do nhiều doanh nghiệp nhập hàng mùa thu và mùa lễ hội sớm hơn thường lệ. Thay vì chờ đến tháng 7–8 như mọi năm, nhiều lô hàng đang được đặt trước tháng 6 để kịp về kho trước thời điểm tăng thuế trở lại. 3. Dự báo cước vận tải biển trong tháng 6 và 7 Các hãng tàu đã công bố kế hoạch tăng giá tiếp theo vào: Ngày 1/6 và 15/6: dự kiến tăng thêm $1,000 – $3,000/FEU, đặc biệt tuyến Châu Á – Mỹ. Nếu thành công, cước có thể đạt mốc $8,000/FEU – tương đương đỉnh giá mùa cao điểm tháng 7/2024. Ngoài ra, tuyến châu Á – châu Âu tuy chưa tăng mạnh nhưng cũng đã được thông báo GRI vào tháng 6, nhằm đưa giá lên khoảng: $3,200/FEU đến Bắc Âu $4,500/FEU đến Địa Trung Hải Tuy nhiên, trong điều kiện dư thừa công suất tàu trên tuyến này, việc tăng giá vẫn có thể gặp khó nếu nhu cầu không thực sự bứt phá. 4. Doanh nghiệp cần làm gì? Chủ động đặt chỗ sớm Với thời gian vận chuyển từ châu Á đi Mỹ kéo dài 25–35 ngày, các lô hàng muốn kịp đến trước hạn 9/7 hoặc 14/8 (tùy đối tác thương mại) cần xếp tàu trong 1–2 tuần tới. Ưu tiên tuyến Bờ Tây nếu cần hàng gấp Do thời gian vận chuyển ngắn hơn (~15–18 ngày), tuyến châu Á – Bờ Tây Hoa Kỳ sẽ là lựa chọn tối ưu nếu doanh nghiệp cần hàng gấp, trước khi cửa sổ thuế thấp đóng lại. Làm việc chặt chẽ với đối tác logistics Việc chủ động phối hợp với nhà vận chuyển để xác nhận tình trạng chỗ, container và lịch tàu chính xác là điều cần thiết. Ngoài ra, nên đa dạng hóa cảng xếp hàng hoặc cảng đến, tránh các điểm ùn tắc đang có (ví dụ: Ningbo, Thượng Hải, Hamburg…). 5. Kết luận Cước vận tải biển ngày 21.05.2025 cho thấy rõ tác động của các chính sách thương mại đến hành vi đặt hàng và giá cả logistics toàn cầu. Giai đoạn 90 ngày giảm thuế đang tạo nên “làn sóng front-loading” (nhập hàng sớm), khiến giá tăng mạnh trong thời gian ngắn. Tại Eimskip Việt Nam, chúng tôi luôn cập nhật thông tin thị trường sát sao và chủ động tư vấn lộ trình vận chuyển, kết hợp các giải pháp kho bãi và vận tải phù hợp để giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí và rủi ro logistics mùa cao điểm. Bạn cần hỗ trợ về đặt chỗ sớm, phân tích thời gian vận chuyển, hoặc giải pháp lưu kho tại Bình Dương, Thủ Đức, Hưng Yên?  Liên hệ Eimskip Việt Nam: Hotline: 091 922 6984/ 028 6264 63 80 Email: long@eimskip.vn  

PSR – Tiêu Chí Xuất Xứ Cụ Thể Mặt Hàng Là Gì Trong Xuất Nhập Khẩu?
20/05 2025

PSR – Tiêu Chí Xuất Xứ Cụ Thể Mặt Hàng Là Gì Trong Xuất Nhập Khẩu?

PSR (Product Specific Rules) là bộ tiêu chí được áp dụng riêng cho từng mã hàng hóa nhằm xác định xuất xứ trong thương mại quốc tế. Việc đáp ứng đúng tiêu chí PSR là điều kiện bắt buộc để hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do (FTA). Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng hiểu rõ cách áp dụng thực tế của quy tắc này. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm bắt toàn diện về PSR – tiêu chí xuất xứ cụ thể mặt hàng, từ khái niệm cơ bản đến phương pháp xác định phù hợp cho từng lô hàng. Xem thêm: Tiêu chí xuất xứ C/O - Giấy chứng nhận xuất xứ C/O nên biết 1. PSR – Tiêu chí xuất xứ cụ thể mặt hàng là gì? PSR (Product Specific Rules) là quy định cụ thể cho từng mặt hàng trong danh mục HS, được quy định trong các FTA nhằm xác định xuất xứ hàng hóa. Khác với các tiêu chí chung như WO (Xuất xứ thuần túy), PSR yêu cầu sản phẩm phải đáp ứng ít nhất một trong ba điều kiện sau: Chuyển đổi mã số HS (CTC – Change in Tariff Classification) Tỷ lệ hàm lượng giá trị khu vực (RVC – Regional Value Content) Công đoạn gia công chế biến cụ thể (SP – Specific Process) Hoặc kết hợp nhiều tiêu chí Mỗi FTA có thể cho phép áp dụng một trong nhiều tiêu chí để xác định xuất xứ phù hợp. Điều này giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong chiến lược sản xuất – xuất khẩu. 2. Các tiêu chí phổ biến trong PSR 2.1. RVC – Hàm lượng giá trị khu vực Đây là phương pháp xác định giá trị gia tăng của hàng hóa sau khi sản xuất, nhằm chứng minh rằng phần lớn giá trị tạo ra tại quốc gia thành viên FTA. Công thức tính RVC (gián tiếp): RVC = [(FOB – VNM) / FOB] × 100% FOB: Giá xuất xưởng VNM: Trị giá nguyên liệu không có xuất xứ (theo giá CIF nhập khẩu) Công thức tính RVC (trực tiếp): RVC = [VOM / FOB] × 100% VOM: Trị giá nguyên liệu có xuất xứ, chi phí nhân công, chi phí trực tiếp và lợi nhuận Ví dụ tính RVC trực tiếp: Sản phẩm bánh quy xuất khẩu từ Việt Nam sang Malaysia có các chi phí sau: Nguyên liệu Xuất xứ Trị giá (USD) Bột mì Pháp 6 Đường Úc 3 Hương liệu Trung Quốc 1.5 Trứng Việt Nam (có xuất xứ ATIGA) 1.8 Chi phí sản xuất – 4.5 Lợi nhuận – 3.2 FOB – 20 RVC trực tiếp = (1.8 + 4.5 + 3.2) / 20 × 100% = 47.5% RVC gián tiếp = (20 – 6 – 3 – 1.5)/20 × 100% = 47.5% => Đáp ứng tiêu chí RVC ≥ 40%, sản phẩm đủ điều kiện xuất xứ theo ATIGA. 2.2. CTC – Chuyển đổi mã số hàng hóa CTC yêu cầu sản phẩm hoàn chỉnh phải có mã HS khác với nguyên liệu đầu vào không có xuất xứ. Mức độ chuyển đổi có thể yêu cầu: CC (Change in Chapter): thay đổi toàn bộ chương (2 số đầu mã HS) CTH (Change in Tariff Heading): thay đổi nhóm (4 số đầu) CTSH (Change in Tariff Sub-heading): thay đổi phân nhóm (6 số đầu) Ví dụ: Dầu dừa thành phẩm HS: 15131100 Sản xuất từ cơm dừa HS: 08011200 => Đã thay đổi chương => đáp ứng tiêu chí CC Lưu ý: CTC chỉ xét nguyên liệu không có xuất xứ và không tính phần gia công trung gian. 2.3. SP – Công đoạn chế biến cụ thể Tiêu chí SP yêu cầu nguyên liệu không có xuất xứ phải trải qua quy trình gia công nhất định. Các quy trình này thường được quy định rõ theo từng FTA, ví dụ như: Dệt từ sợi Đúc từ kim loại thô Lắp ráp hoàn chỉnh một sản phẩm Ưu điểm của SP: Không bị ảnh hưởng bởi chi phí hay giá trị nguyên liệu đầu vào – chỉ cần đúng quy trình là được công nhận có xuất xứ. 3. Tổng kết: Doanh nghiệp cần làm gì? Để áp dụng PSR – tiêu chí xuất xứ một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần: Tra cứu đúng mã HS và danh mục PSR theo FTA tương ứng Chọn tiêu chí phù hợp (RVC, CTC, SP hoặc kết hợp) Lưu trữ hồ sơ đầy đủ để chứng minh xuất xứ khi cần 4. Thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan đến PSR Thuật ngữ Giải nghĩa PSR Product Specific Rules – Quy tắc cụ thể mặt hàng FTA Free Trade Agreement – Hiệp định thương mại tự do HS code Harmonized System Code – Mã phân loại hàng hóa quốc tế RVC Regional Value Content – Hàm lượng giá trị khu vực CTC Change in Tariff Classification – Chuyển đổi mã HS SP Specific Process – Công đoạn gia công cụ thể VNM Value of Non-originating Materials – Nguyên liệu không có xuất xứ VOM Value of Originating Materials – Nguyên liệu có xuất xứ FOB Free on Board – Giá xuất khẩu tại cảng bốc hàng  

Arrival Notice (Giấy báo hàng đến) là gì trong xuất nhập khẩu?
16/05 2025

Arrival Notice (Giấy báo hàng đến) là gì trong xuất nhập khẩu?

Arrival Notice (Giấy báo hàng đến) là gì? Arrival Notice hay còn gọi là giấy báo hàng đến là một chứng từ quan trọng trong lĩnh vực logistics quốc tế. Đây là văn bản do hãng tàu, hãng bay hoặc công ty giao nhận vận tải phát hành, nhằm thông báo cho người nhận hàng về thời điểm lô hàng sẽ đến cảng đích hoặc sân bay đến. Giấy này thường được gửi trước thời điểm hàng đến để người nhận có đủ thời gian chuẩn bị các thủ tục hải quan và phương án vận chuyển hàng hóa về kho. Arrival Notice không phải là chứng từ sở hữu hàng hóa, nhưng là căn cứ quan trọng trong quá trình nhận hàng. Vai trò và nội dung của Arrival Notice trong xuất nhập khẩu Ý nghĩa của Arrival Notice đối với các bên liên quan Trong quy trình nhập khẩu hàng hóa, Arrival Notice (Giấy báo hàng đến) là chứng từ quan trọng do hãng tàu hoặc đơn vị giao nhận phát hành. Mỗi bên trong chuỗi cung ứng sẽ có vai trò và lợi ích khác nhau từ Arrival Notice. Dưới đây là tổng hợp chi tiết: 1. Đối với đơn vị phát hành (Hãng tàu, Forwarder) Thông báo chính thức về thời gian và địa điểm hàng đến để các bên liên quan chuẩn bị kế hoạch giao nhận. Căn cứ để thu các loại phụ phí như: phí THC (xếp dỡ tại cảng), phí lưu container, phí D/O, phí CFS... Xác định và xác nhận tình trạng, số lượng hàng hóa thực tế sẽ được dỡ khỏi tàu/máy bay. Căn cứ pháp lý trong trường hợp có tranh chấp về thời gian đến, trách nhiệm giao hàng hoặc tổn thất phát sinh. Hỗ trợ điều phối các hoạt động logistics tại cảng, bao gồm xếp dỡ, phân luồng container và lịch giao hàng. 2. Đối với người nhận hàng (Consignee) Lập kế hoạch nhận hàng cụ thể, bao gồm chuẩn bị phương tiện vận chuyển, nhân sự và kho bãi phù hợp. Dự toán chi phí phát sinh trước khi nhận hàng, đặc biệt là các khoản phí liên quan đến hãng tàu và dịch vụ hải quan. Đối chiếu với vận đơn (B/L hoặc AWB) để xác nhận thông tin lô hàng như số lượng, container, ETA... Khai báo hải quan điện tử và thực hiện các thủ tục thông quan dựa trên thông tin Arrival Notice. Kịp thời phát hiện bất thường như hàng đến sớm, hàng đến muộn, sai lệch container để xử lý nhanh chóng. 3. Đối với đại lý hải quan / đơn vị khai thuê hải quan (Customs Broker) Lấy thông tin từ Arrival Notice để khai báo trước trên hệ thống hải quan (VNACCS hoặc hệ thống của Cục Hải quan). Lập kế hoạch nộp thuế và thông quan đúng thời hạn. Hỗ trợ người nhận hàng kiểm tra container, chứng từ và điều phối lịch lấy hàng. Làm việc với hãng tàu/forwarder nếu có vấn đề trong quá trình nhận D/O hoặc sai lệch thông tin hàng hóa. 4. Đối với cảng/sân bay và depot Lên kế hoạch bốc dỡ và điều phối container dựa trên thông tin ETA, loại hàng, số lượng container. Kiểm soát lưu lượng hàng hóa vào cảng và phối hợp với hãng tàu để tối ưu hoạt động logistics. Nội dung chi tiết của Arrival Notice trong xuất nhập khẩu Arrival Notice là văn bản chứa thông tin tổng hợp và quan trọng về hành trình vận chuyển, thông tin hàng hóa, cảng đích, và thời gian hàng đến. Dưới đây là phần mô tả đầy đủ cho từng trường thông tin thường xuất hiện trên một Arrival Notice: Trường thông tin Giải thích chi tiết Shipper Tên và địa chỉ liên lạc của người gửi hàng/người bán. Consignee Tên và địa chỉ liên lạc của người nhận hàng/người mua. Notify Party Bên nhận thông báo (thường là đại lý hải quan hoặc forwarder được ủy quyền), bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại. B/L, SWB hoặc AWB Number Số vận đơn: Bill of Lading (B/L) cho hàng biển, Sea Waybill (SWB) hoặc Air Waybill (AWB) cho hàng không. Vessel/Flight Information Tên tàu hoặc tên chuyến bay và số hiệu hành trình. Cargo Information Mô tả chung về loại hàng, số lượng, trọng lượng hoặc thể tích. Container hoặc ULD Number Số container (cho vận tải biển) hoặc mã ULD (Unit Load Device – cho hàng không). Estimated Arrival Time (ETA) Thời gian dự kiến hàng đến cảng/sân bay đích. Actual Arrival Time (ATA) Thời điểm thực tế tàu hoặc máy bay đến cảng/sân bay đích. Port of Loading / Origin Airport Cảng hoặc sân bay xuất phát nơi hàng hóa được xếp/chất lên phương tiện. Port of Discharge / Destination Airport Cảng hoặc sân bay đến nơi hàng hóa được dỡ. Place of Delivery Địa điểm giao hàng cuối cùng sau khi hoàn tất thủ tục (có thể là kho nội địa, ICD hoặc cơ sở nhận hàng). Địa điểm nhận hàng Thường là depot/kho hàng container hoặc cảng nội địa nơi người nhận đến lấy hàng. Freight Terms (Incoterms) Điều kiện giao nhận trong hợp đồng thương mại (ví dụ: FOB, CIF, DDP...). Freight Charges Cước phí vận chuyển (người gửi hoặc người nhận trả, tùy theo Incoterm). Remark Ghi chú thêm từ hãng tàu, như yêu cầu giao hàng đặc biệt, điều kiện lưu kho...  Mẫu Arrival Notice – Tham khảo Dưới đây là mẫu minh họa một Arrival Notice tiêu chuẩn được sử dụng trong thực tế: Thông tin người gửi (Shipper) ABC Industrial Co., Ltd – Guangzhou, China Thông tin người nhận (Consignee) Công ty TNHH Thương mại Đại An – Bình Dương, Việt Nam Notify Party Minh Phát Customs Agent – Q.2, TP.HCM – (+84) 888-888-888 B/L No. EIM123456789 Vessel / Voyage MAERSK INTEGRITY / V.2407N Port of Loading Guangzhou Port Port of Discharge Cát Lái Port, TP.HCM ETA 25/05/2025 ATA 26/05/2025 Cargo Description 20 pallets of frozen food (Plastic wrapped, 800 kg) Container No. EIMU8765432 Place of Delivery ICD Sóng Thần – Bình Dương Địa điểm nhận hàng Depot Tân Cảng – Thủ Đức Incoterms CIF Ho Chi Minh Freight Charges Freight prepaid (do người bán chi trả) Remark Vui lòng mang theo D/O và vận đơn gốc để nhận hàng. Hàng cần bảo quản lạnh.

HBL (House Bill of Lading) là gì trong xuất nhập khẩu?
16/05 2025

HBL (House Bill of Lading) là gì trong xuất nhập khẩu?

HBL (House Bill of Lading), hay còn gọi là vận đơn thứ cấp, là chứng từ vận chuyển do công ty giao nhận (Forwarder) phát hành, không phải do hãng tàu trực tiếp cấp. Đây là vận đơn xác nhận việc Forwarder đã tiếp nhận lô hàng từ người gửi để vận chuyển đến người nhận.

Mỹ - Trung tạm giảm thuế: Cơ hội và rủi ro cho xuất nhập khẩu, logistics Việt Nam
13/05 2025

Mỹ - Trung tạm giảm thuế: Cơ hội và rủi ro cho xuất nhập khẩu, logistics Việt Nam

Chính phủ Mỹ và Trung Quốc vừa thông báo về việc tạm dừng áp thuế bổ sung trong vòng 90 ngày, mở ra một giai đoạn “giảm nhiệt” ngắn hạn cho hoạt động thương mại giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, sự thay đổi này lại có khả năng dẫn đến một đợt tăng nhu cầu đột biến, kéo theo thiếu hụt thiết bị vận tải và giá cước container tăng trở lại – đặc biệt trong bối cảnh năng lực vận tải vẫn đang bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng tại Biển Đỏ. 1. Diễn biến chính sách thuế mới giữa Mỹ và Trung Quốc Bắt đầu từ ngày 14/5/2025, chính phủ Mỹ sẽ giảm thuế nhập khẩu từ Trung Quốc từ 125% xuống còn 10%, trong khi vẫn giữ mức tăng thuế 10% áp dụng từ tháng 2 và tháng 3 nhằm kiểm soát các sản phẩm liên quan đến fentanyl. Như vậy, mức thuế cơ bản mới cho hàng hóa từ Trung Quốc nhập vào Mỹ sẽ dao động từ 30% trở lên. Song song đó, Trung Quốc cũng thông báo sẽ giảm thuế nhập khẩu đối với hàng hóa từ Mỹ từ 125% xuống còn 10%. Tuy nhiên, những hàng hóa đã bị áp thuế bổ sung trước khi Tổng thống Trump nhậm chức trong năm nay vẫn sẽ tiếp tục chịu thuế như cũ, và chính sách loại trừ ngưỡng miễn thuế (de minimis) với hàng hóa từ Trung Quốc vẫn chưa thay đổi. Đây là bước đi mang tính “tạm thời” trong quá trình hai bên nối lại đàm phán thương mại – dự kiến sẽ tiếp tục đến tháng 8/2025. Xem thêm: Thuế Đối Ứng Là Gì? 2. Tác động đến nhu cầu vận tải và nhập hàng Dữ liệu từ Liên đoàn Bán lẻ Quốc gia Mỹ cho thấy, ngay cả khi bị áp thuế 20%, các nhà nhập khẩu Mỹ vẫn tăng lượng hàng nhập từ Trung Quốc trong tháng 3 và 4, với sản lượng tăng 11% so với cùng kỳ 2024. Trước khi chính sách giảm thuế được công bố, mức thuế 145% đã khiến sản lượng vận tải biển tuyến Trung – Mỹ sụt giảm hơn 35% từ đầu tháng 4. Tuy nhiên, với mức thuế giảm đột ngột, các nhà nhập khẩu sẽ có xu hướng: Nhập hàng sớm để tận dụng giai đoạn “giảm thuế” trước khi mức thuế có thể quay trở lại vào tháng 8; Bổ sung tồn kho đã cạn trong tháng vừa qua; Và tận dụng lượng hàng thành phẩm đã sẵn sàng từ phía nhà sản xuất Trung Quốc. Tất cả những yếu tố này có thể khiến mùa cao điểm năm nay đến sớm hơn và có thể kết thúc sớm hơn, do nhu cầu “frontloading” (nhập hàng sớm) sẽ dồn vào Q2 thay vì Q3 như thường lệ. 3. Cước tàu và năng lực vận tải: Biến động sắp tới Dù nhu cầu trong tháng 4 giảm mạnh, giá cước vận chuyển tuyến Transpacific (châu Á – Mỹ) vẫn duy trì ở mức ổn định: 2.300 USD/FEU đến bờ Tây nước Mỹ 3.400 USD/FEU đến bờ Đông Nguyên nhân là do các hãng tàu đã: Giảm chuyến (blank sailing) và tạm dừng dịch vụ, Điều chuyển tàu nhỏ hơn vào tuyến này, Dịch chuyển năng lực sang tuyến khác trong thời gian nhu cầu hạ nhiệt. Tuy nhiên, điều này dẫn đến hệ quả là: lượng container rỗng quay về Trung Quốc bị giảm mạnh, gây thiếu hụt thiết bị nếu nhu cầu bật tăng trở lại. Kết hợp với việc nhiều tàu vẫn đang phải đi vòng qua Biển Đỏ, năng lực vận tải toàn cầu đang chịu áp lực kép. 4. Dự báo: Cước container sẽ tăng nhưng khó vượt đỉnh 2024 Nếu nhu cầu tăng trở lại trong thời gian ngắn, chúng ta sẽ đối mặt với: Thiếu thiết bị container và tàu vận chuyển tạm thời Tắc nghẽn cảng tại cả điểm đi và điểm đến Giá cước container tăng mạnh Tuy nhiên, giới chuyên môn dự báo mức tăng giá cước năm nay sẽ không vượt đỉnh của năm ngoái, do: Đội tàu đã mở rộng đáng kể trong năm qua Nhiều liên minh hãng tàu mới ra đời, làm tăng mức độ cạnh tranh So sánh cụ thể: Đỉnh cước năm 2024: 8.000 USD/FEU (bờ Tây Mỹ) 9.800 USD/FEU (bờ Đông Mỹ) Mức hiện tại (tháng 5/2025): 2.300 USD/FEU (bờ Tây Mỹ) 3.400 USD/FEU (bờ Đông Mỹ) Dù vậy, đây là thời điểm các doanh nghiệp cần tính toán lại kế hoạch đặt hàng, chủ động dự trữ hàng hóa và lên lịch vận chuyển sớm nếu muốn tối ưu chi phí logistics trước thềm mùa cao điểm. Lời khuyên từ Eimskip Việt Nam Theo dõi sát tình hình đàm phán thương mại Mỹ - Trung đến tháng 8 Lập kế hoạch nhập hàng sớm nếu kinh doanh ngành hàng có biến động mùa vụ Dự trù thời gian giao nhận dài hơn do nguy cơ thiếu tàu, thiếu thiết bị và tắc nghẽn cảng Cần hỗ trợ thông tin về cước vận tải, lịch tàu, khai báo hải quan, lưu kho hay dịch vụ fulfillment ? Liên hệ Eimskip Việt Nam – Đối tác logistics đáng tin cậy cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu. _______________________ CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM Hotline mobile: 028 6264 63 80 Email: long@eimskip.vn

LCL (Less than Container Load) là gì?
13/05 2025

LCL (Less than Container Load) là gì?

LCL (Less than Container Load) là gì trong xuất nhập khẩu? Tên đầy đủ tiếng Anh: Less than Container Load Dịch nghĩa tiếng Việt: Hàng lẻ, hàng ghép container Định nghĩa trong lĩnh vực xuất nhập khẩu LCL (Less than Container Load) là hình thức vận chuyển trong đó hàng hóa của nhiều chủ hàng khác nhau được gom chung vào cùng một container. Doanh nghiệp không cần phải thuê nguyên container mà chỉ trả phí vận chuyển dựa trên thể tích hoặc trọng lượng hàng hóa thực tế. Hình thức LCL phù hợp với các lô hàng nhỏ, không đủ để lấp đầy một container, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển nhờ chia sẻ không gian với các chủ hàng khác. Đặc điểm nổi bật: Hàng hóa được gom chung tại kho của đơn vị vận chuyển hoặc forwarder. Chủ hàng chỉ cần thanh toán phí theo phần diện tích hoặc trọng lượng sử dụng. Phù hợp với doanh nghiệp có tần suất xuất khẩu thấp hoặc khối lượng hàng nhỏ. Thời gian vận chuyển có thể lâu hơn do phải chờ gom hàng và chia hàng tại cảng đến. Ưu nhược điểm của LCL và so sánh với FCL Ưu điểm của LCL: Tiết kiệm chi phí: Không cần thuê nguyên container, phù hợp với lô hàng nhỏ lẻ. Tối ưu nguồn lực: Doanh nghiệp không cần đầu tư kho bãi lớn để tập kết hàng. Linh hoạt trong vận chuyển: Dễ dàng xuất khẩu hàng theo nhu cầu mà không cần chờ gom đủ cho một container. Dễ khởi đầu cho SME: Doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể xuất khẩu mà không cần khối lượng hàng lớn. Nhược điểm của LCL: Thời gian vận chuyển lâu hơn: Phải chờ gom hàng từ nhiều nguồn, có thể kéo dài thời gian xuất. Rủi ro hư hỏng, thất thoát cao hơn: Hàng của nhiều chủ được xếp chung, dễ xảy ra va chạm, nhầm lẫn hoặc mất mát. Ít chủ động trong đóng gói: Chủ hàng không tự đóng hàng vào container mà phải gửi hàng đến kho của đơn vị gom hàng. Chi phí phụ trội: Có thể phát sinh thêm phí xử lý tại cảng hoặc kho CFS (Container Freight Station). So sánh hàng LCL và FCL Tiêu chí LCL (Less than Container Load) FCL (Full Container Load) Chi phí vận chuyển Thấp hơn với hàng nhỏ. Tính phí theo m³ hoặc kg. Cao hơn. Phải thuê toàn bộ container. Thời gian vận chuyển Lâu hơn. Phải chờ gom và chia hàng. Nhanh hơn. Có thể vận chuyển ngay sau khi đóng. Rủi ro hư hỏng, mất mát Cao hơn. Hàng nhiều chủ, dễ xáo trộn. Thấp hơn. Chỉ một chủ hàng, được niêm phong riêng. Tính linh hoạt đóng hàng Hạn chế. Phải gửi hàng đến kho gom. Chủ động. Tự đóng hàng tại kho. Đối tượng phù hợp Doanh nghiệp nhỏ, hàng ít. Doanh nghiệp có lô hàng lớn, kiểm soát cao. Lưu ý: Việc lựa chọn FCL hay LCL nên căn cứ vào số lượng hàng, đặc thù sản phẩm, chi phí và thời gian giao hàng mong muốn. Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng LCL xuất khẩu Quy trình xuất khẩu hàng LCL thường có thêm bước gom hàng tại kho CFS. Dưới đây là các bước cơ bản doanh nghiệp cần thực hiện: Bước 1: Lựa chọn đơn vị logistics phù hợp Doanh nghiệp chọn nhà vận chuyển (forwarder) chuyên gom hàng LCL và ký hợp đồng vận chuyển. Forwarder sẽ hỗ trợ từ khâu booking tàu đến làm thủ tục hải quan. Bước 2: Chuẩn bị và bàn giao hàng hóa Hàng được đóng gói theo tiêu chuẩn xuất khẩu và giao đến kho CFS (Container Freight Station) để chờ gom chung container. Thường phải bàn giao hàng trước ngày closing time ít nhất 2–3 ngày. Bước 3: Forwarder gom hàng và làm thủ tục xuất khẩu Forwarder chịu trách nhiệm gom các lô hàng khác nhau vào cùng container. Sau đó họ sẽ niêm phong container và tiến hành khai báo hải quan. Bước 4: Khai báo hải quan Doanh nghiệp cung cấp chứng từ cho forwarder để khai báo hải quan điện tử. Bộ chứng từ gồm: hợp đồng thương mại, hóa đơn, packing list, booking, C/O nếu có... Bước 5: Làm thủ tục thông quan Cơ quan hải quan sẽ kiểm tra chứng từ và hàng hóa (nếu cần). Nếu hồ sơ hợp lệ, container được thông quan và đưa lên tàu. Bước 6: Gửi chứng từ cho bên nhập khẩu Sau khi hàng lên tàu, forwarder sẽ cung cấp bộ chứng từ vận chuyển gồm vận đơn (HBL/MBL), invoice, packing list và các giấy tờ liên quan để bên mua làm thủ tục nhập khẩu tại cảng đến. Tổng kết LCL là giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp có lô hàng nhỏ, giúp tiết kiệm chi phí và dễ dàng bắt đầu hoạt động xuất khẩu. Tuy nhiên, hình thức này cũng tồn tại một số hạn chế về thời gian và rủi ro. Doanh nghiệp nên cân nhắc kỹ giữa FCL và LCL để đảm bảo hiệu quả vận chuyển và an toàn hàng hóa. Xem thêm: Hàng lẻ và hàng nguyên container khác nhau ở điểm nào? So sánh FCL LCL

Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo Linkedin Linkedin