Tàu Morning Midas chở gần 3.000 ô tô, trong đó có khoảng 800 xe điện, đã bốc cháy trên biển Thái Bình Dương. Sự cố một lần nữa làm nổi bật những rủi ro liên quan đến vận chuyển pin lithium-ion và yêu cầu các doanh nghiệp logistics nâng cao biện pháp an toàn.
Cước vận tải biển tăng mạnh do nhu cầu cao trước hạn chót thương mại Mỹ - Trung. Cập nhật mới nhất về giá cước, biến động thị trường và dự báo cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Thị trường vận tải biển quốc tế ghi nhận những biến động đáng chú ý, đặc biệt là mức tăng mạnh về cước phí trên các tuyến chính từ Châu Á sang Mỹ. Đây là thông tin quan trọng giúp doanh nghiệp chủ động kế hoạch nhập khẩu và tối ưu chi phí logistics.
Xem thêm: Tàu Container MSC Elsa 3 Bị Lật
Diễn biến về cước vận tải biển
Theo chỉ số Freightos Baltic Index (FBX), cước vận tải biển trên các tuyến chính ghi nhận mức tăng cụ thể:
Tuyến Châu Á – Bờ Tây Mỹ tăng 13%, đạt 2.788 USD/FEU.
Tuyến Châu Á – Bờ Đông Mỹ tăng 20%, đạt 4.223 USD/FEU.
Tuyến Châu Á – Bắc Âu giảm nhẹ 4%, còn 2.351 USD/FEU.
Tuyến Châu Á – Địa Trung Hải giữ ổn định ở mức 2.985 USD/FEU.
Đặc biệt, sau khi Mỹ và Trung Quốc tạm ngưng áp thuế từ 12/5/2025, lượng vận tải container giữa hai bên tăng mạnh, kéo theo nhu cầu vận chuyển bùng nổ. Theo Hapag-Lloyd, lượng hàng vận chuyển đã tăng 50% so với mức thấp nhất trong giai đoạn áp thuế cao từ tháng 4 đến giữa tháng 5.
Nguyên nhân dẫn đến cước vận tải biển tăng cao
Những nguyên nhân chính tác động đến sự gia tăng cước vận tải biển gồm:
Căng thẳng thương mại và thuế quan: Việc Mỹ tạm ngưng thuế quan với Trung Quốc chỉ là tạm thời. Lo ngại chiến tranh thương mại vẫn hiện hữu, đặc biệt khi ưu đãi thuế này sẽ hết hạn vào 14/8/2025. Ngoài ra, Mỹ dự kiến áp thuế 25% với smartphone nhập khẩu trước cuối tháng 6 và thuế 50% với hàng nhập từ EU từ 1/7/2025. EU cũng có khả năng áp thuế trả đũa, làm tăng bất ổn trong chuỗi cung ứng.
Tắc nghẽn cảng và thiếu container: Sự tăng đột biến về nhu cầu vận tải kết hợp với việc các tàu và container chưa được điều phối kịp thời khiến các cảng container lớn ở Trung Quốc bị tắc nghẽn. Thời gian chờ cập cảng kéo dài từ 12 đến 72 giờ, làm giảm năng lực vận chuyển và đẩy giá cước lên cao.
Tích tụ hàng hóa: Giai đoạn áp thuế cao khiến nhiều doanh nghiệp ngưng hoặc giảm vận chuyển, tạo ra lượng hàng tồn lớn. Khi thuế tạm dừng, các đơn hàng bị trì hoãn được giải phóng đồng loạt, tạo sức ép lớn lên năng lực vận chuyển.
Tình trạng thiếu hụt tàu và thiết bị: Một số tàu và thiết bị vận tải đã bị chuyển hướng khỏi tuyến Thái Bình Dương trong thời gian trước, chưa được quay lại kịp thời, hạn chế nguồn cung vận tải.
Xu hướng cước vận tải biển trong thời gian tới
Dự báo cước vận tải biển sẽ tiếp tục ở mức cao trong ngắn hạn, đặc biệt nếu tình trạng tắc nghẽn cảng và nhu cầu tăng cao vẫn còn kéo dài. Các đợt tăng giá (GRI) được công bố kéo dài đến giữa tháng 6 có thể đẩy giá lên thêm hàng ngàn USD mỗi container nếu áp lực cung – cầu không được giải tỏa.
Doanh nghiệp nên cân nhắc các phương án vận chuyển linh hoạt, lên kế hoạch nhập khẩu sớm để tránh rủi ro chi phí tăng đột biến.
📌 Eimskip luôn sẵn sàng hỗ trợ Anh/Chị đánh giá phương án vận chuyển phù hợp và tối ưu chi phí theo từng thời điểm. Liên hệ ngay để nhận bảng giá chi tiết!
Eimskip Việt Nam – Đồng hành cùng doanh nghiệp tối ưu chi phí logistics và bảo quản hàng hóa.
Bạn cần hỗ trợ về đặt chỗ sớm, phân tích thời gian vận chuyển, cước tàu biển hoặc giải pháp lưu kho tại Bình Dương, Thủ Đức, Hưng Yên?
Liên hệ Eimskip Việt Nam:
Hotline: 091 922 6984/ 028 6264 63 80
Email: long@eimskip.vn
Diễn biến vụ việc và công tác cứu hộ
Tàu MSC Elsa 3 bị nghiêng tới 26 độ về mạn trái, nghi do nước tràn vào một hầm hàng gây mất cân bằng. Mặc dù điều kiện biển tại thời điểm đó tương đối ổn định, con tàu không thể phục hồi trạng thái ổn định và chìm hẳn vào sáng ngày 25/5.
Ngay sau khi phát tín hiệu cấp cứu, lực lượng Bảo vệ Bờ biển và Hải quân Ấn Độ đã triển khai ứng cứu, giải cứu thành công toàn bộ 24 thuyền viên trên tàu, bao gồm cả ba sĩ quan cấp cao từng ở lại hỗ trợ công tác xử lý sự cố.
Mối đe dọa môi trường và phản ứng khẩn cấp
Sự cố tàu container MSC Elsa 3 bị lật đặt ra rủi ro nghiêm trọng đối với môi trường biển khu vực:
Calcium carbide, nếu rò rỉ và tiếp xúc với nước, có thể gây ra phản ứng sinh khí dễ cháy nổ.
Lượng dầu diesel (84 tấn) và dầu FO (hơn 367 tấn) trên tàu có nguy cơ rò rỉ, ảnh hưởng đến hệ sinh thái ven biển Kerala.
Chính quyền bang đã cảnh báo người dân không tiếp xúc với các container hay mảnh vỡ dạt vào bờ. Đồng thời, các tàu kiểm soát ô nhiễm, máy bay giám sát và kế hoạch ứng phó khẩn cấp quốc gia (NOS-DCP) đã được kích hoạt nhằm ngăn chặn hậu quả lan rộng.
Xem thêm: Cước vận tải biển 21.05.2025: Giá tăng đồng loạt
Phân tích nguyên nhân sơ bộ
Vụ việc tàu MSC Elsa 3 bị lật cho thấy một số lỗ hổng trong khâu vận hành và kiểm soát an toàn:
Xếp dỡ không hợp lý: Hàng hóa nặng có thể đã được xếp trên cao, khiến trọng tâm tàu bị nâng lên và giảm mô men phục hồi.
Quản lý ballast kém hiệu quả: Thiếu bù nước ballast phù hợp khi tàu tiêu hao nhiên liệu có thể khiến tàu mất cân bằng.
Tàu đã cũ (28 năm): Dù được kiểm định, cấu trúc và thiết bị tàu có thể đã xuống cấp, làm tăng nguy cơ sự cố.
Quản lý hàng nguy hiểm lỏng lẻo: Việc vận chuyển chất dễ phản ứng như calcium carbide đòi hỏi các quy trình kiểm soát chặt chẽ và không thể có sai sót.
Đánh giá quy trình phản ứng của MSC
Dù xảy ra tai nạn nghiêm trọng, hãng vận hành MSC đã phối hợp chặt chẽ với lực lượng cứu hộ và xử lý truyền thông một cách chuyên nghiệp. Việc giữ lại đội ngũ kỹ thuật chủ chốt trên tàu cho đến phút cuối, cũng như cung cấp thông tin cập nhật nhanh chóng, là minh chứng cho khả năng quản lý khủng hoảng và đào tạo tình huống khẩn cấp của hãng.
Bài học từ sự cố tàu MSC Elsa 3 bị lật
Sự việc là một hồi chuông cảnh tỉnh cho ngành hàng hải toàn cầu về:
Tầm quan trọng của tuân thủ quy tắc xếp hàng và ballast;
Sự cần thiết của kiểm tra kỹ lưỡng tuổi thọ và bảo trì tàu;
Yêu cầu ngày càng khắt khe trong vận chuyển hàng hóa nguy hiểm;
Vai trò của quản trị rủi ro, đào tạo khẩn cấp và minh bạch thông tin trong bảo vệ con người, tài sản và môi trường.
Bạn cần hỗ trợ về đặt chỗ sớm, phân tích thời gian vận chuyển, cước tàu biển hoặc giải pháp lưu kho tại Bình Dương, Thủ Đức, Hưng Yên?
Liên hệ Eimskip Việt Nam:
Hotline: 091 922 6984/ 028 6264 63 80
Email: long@eimskip.vn
Trong bối cảnh thị trường logistics toàn cầu đang hồi phục sau thời gian trầm lắng vì xung đột thương mại và điều chỉnh thuế, cước vận tải biển quốc tế ngày 21.05.2025 ghi nhận mức tăng đáng kể trên các tuyến chính, đặc biệt là chặng từ châu Á đi Mỹ và châu Âu. Việc các hãng tàu đồng loạt áp dụng GRI (General Rate Increase – Phụ phí tăng cước chung) khiến giá cước leo thang trong thời gian ngắn. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố tác động đến giá, cũng như những khuyến nghị để doanh nghiệp tối ưu kế hoạch vận chuyển hàng hóa trong giai đoạn cao điểm sắp tới.
Xem thêm:
Mỹ - Trung tạm giảm thuế: Cơ hội và rủi ro cho xuất nhập khẩu, logistics Việt Nam
1. Tình hình cước vận tải biển ngày 21.05.2025: Đồng loạt tăng
Theo dữ liệu từ Freightos Baltic Index (FBX) cập nhật ngày 21/05/2025:
Tuyến đường
Mức tăng
Giá mới (USD/FEU)
Châu Á – Bờ Tây Hoa Kỳ
+3%
$2,462/FEU
Châu Á – Bờ Đông Hoa Kỳ
+3%
$3,520/FEU
Châu Á – Bắc Âu
+3%
$2,459/FEU
Châu Á – Địa Trung Hải
+1%
$2,979/FEU
2. Nguyên nhân khiến giá cước vận tải biển tăng
a. Tác động từ chính sách thuế Mỹ - Trung
Sau khi Mỹ áp mức thuế 145% đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc vào đầu tháng 4/2025, sản lượng xuất khẩu từ Trung Quốc đã giảm đáng kể. Tuy nhiên, khi chính sách giảm thuế tạm thời được công bố ngày 12/5, các doanh nghiệp nhanh chóng tăng đơn hàng để nhập khẩu trước thời hạn – dẫn đến nhu cầu vận chuyển tăng vọt.
Kết quả: Giá cước vận tải biển tăng nhanh chóng trong vài tuần, đặc biệt là tuyến châu Á – Mỹ.
b. Thiếu hụt tàu và container tạm thời
Trong giai đoạn trầm lắng tháng 4, nhiều hãng tàu đã cắt chuyến (blank sailing) hoặc chuyển tàu sang các tuyến khác. Khi nhu cầu bật tăng trở lại, hệ thống chưa kịp điều phối lại nguồn lực, dẫn đến thiếu container và tàu tại Trung Quốc, nhất là ở các cảng lớn như Thượng Hải, Ninh Ba, Thiên Tân. Tình trạng này đẩy giá container lên cao và kéo theo giá cước tăng.
c. Dự báo đỉnh điểm cao điểm vận tải đến sớm
Một số chuyên gia cho rằng cao điểm vận tải biển năm nay đã bắt đầu sớm – do nhiều doanh nghiệp nhập hàng mùa thu và mùa lễ hội sớm hơn thường lệ. Thay vì chờ đến tháng 7–8 như mọi năm, nhiều lô hàng đang được đặt trước tháng 6 để kịp về kho trước thời điểm tăng thuế trở lại.
3. Dự báo cước vận tải biển trong tháng 6 và 7
Các hãng tàu đã công bố kế hoạch tăng giá tiếp theo vào:
Ngày 1/6 và 15/6: dự kiến tăng thêm $1,000 – $3,000/FEU, đặc biệt tuyến Châu Á – Mỹ.
Nếu thành công, cước có thể đạt mốc $8,000/FEU – tương đương đỉnh giá mùa cao điểm tháng 7/2024.
Ngoài ra, tuyến châu Á – châu Âu tuy chưa tăng mạnh nhưng cũng đã được thông báo GRI vào tháng 6, nhằm đưa giá lên khoảng:
$3,200/FEU đến Bắc Âu
$4,500/FEU đến Địa Trung Hải
Tuy nhiên, trong điều kiện dư thừa công suất tàu trên tuyến này, việc tăng giá vẫn có thể gặp khó nếu nhu cầu không thực sự bứt phá.
4. Doanh nghiệp cần làm gì?
Chủ động đặt chỗ sớm
Với thời gian vận chuyển từ châu Á đi Mỹ kéo dài 25–35 ngày, các lô hàng muốn kịp đến trước hạn 9/7 hoặc 14/8 (tùy đối tác thương mại) cần xếp tàu trong 1–2 tuần tới.
Ưu tiên tuyến Bờ Tây nếu cần hàng gấp
Do thời gian vận chuyển ngắn hơn (~15–18 ngày), tuyến châu Á – Bờ Tây Hoa Kỳ sẽ là lựa chọn tối ưu nếu doanh nghiệp cần hàng gấp, trước khi cửa sổ thuế thấp đóng lại.
Làm việc chặt chẽ với đối tác logistics
Việc chủ động phối hợp với nhà vận chuyển để xác nhận tình trạng chỗ, container và lịch tàu chính xác là điều cần thiết. Ngoài ra, nên đa dạng hóa cảng xếp hàng hoặc cảng đến, tránh các điểm ùn tắc đang có (ví dụ: Ningbo, Thượng Hải, Hamburg…).
5. Kết luận
Cước vận tải biển ngày 21.05.2025 cho thấy rõ tác động của các chính sách thương mại đến hành vi đặt hàng và giá cả logistics toàn cầu. Giai đoạn 90 ngày giảm thuế đang tạo nên “làn sóng front-loading” (nhập hàng sớm), khiến giá tăng mạnh trong thời gian ngắn.
Tại Eimskip Việt Nam, chúng tôi luôn cập nhật thông tin thị trường sát sao và chủ động tư vấn lộ trình vận chuyển, kết hợp các giải pháp kho bãi và vận tải phù hợp để giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí và rủi ro logistics mùa cao điểm.
Bạn cần hỗ trợ về đặt chỗ sớm, phân tích thời gian vận chuyển, hoặc giải pháp lưu kho tại Bình Dương, Thủ Đức, Hưng Yên?
Liên hệ Eimskip Việt Nam:
Hotline: 091 922 6984/ 028 6264 63 80
Email: long@eimskip.vn
PSR (Product Specific Rules) là bộ tiêu chí được áp dụng riêng cho từng mã hàng hóa nhằm xác định xuất xứ trong thương mại quốc tế. Việc đáp ứng đúng tiêu chí PSR là điều kiện bắt buộc để hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do (FTA). Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng hiểu rõ cách áp dụng thực tế của quy tắc này.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm bắt toàn diện về PSR – tiêu chí xuất xứ cụ thể mặt hàng, từ khái niệm cơ bản đến phương pháp xác định phù hợp cho từng lô hàng.
Xem thêm: Tiêu chí xuất xứ C/O - Giấy chứng nhận xuất xứ C/O nên biết
1. PSR – Tiêu chí xuất xứ cụ thể mặt hàng là gì?
PSR (Product Specific Rules) là quy định cụ thể cho từng mặt hàng trong danh mục HS, được quy định trong các FTA nhằm xác định xuất xứ hàng hóa. Khác với các tiêu chí chung như WO (Xuất xứ thuần túy), PSR yêu cầu sản phẩm phải đáp ứng ít nhất một trong ba điều kiện sau:
Chuyển đổi mã số HS (CTC – Change in Tariff Classification)
Tỷ lệ hàm lượng giá trị khu vực (RVC – Regional Value Content)
Công đoạn gia công chế biến cụ thể (SP – Specific Process)
Hoặc kết hợp nhiều tiêu chí
Mỗi FTA có thể cho phép áp dụng một trong nhiều tiêu chí để xác định xuất xứ phù hợp. Điều này giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong chiến lược sản xuất – xuất khẩu.
2. Các tiêu chí phổ biến trong PSR
2.1. RVC – Hàm lượng giá trị khu vực
Đây là phương pháp xác định giá trị gia tăng của hàng hóa sau khi sản xuất, nhằm chứng minh rằng phần lớn giá trị tạo ra tại quốc gia thành viên FTA.
Công thức tính RVC (gián tiếp):
RVC = [(FOB – VNM) / FOB] × 100%
FOB: Giá xuất xưởng
VNM: Trị giá nguyên liệu không có xuất xứ (theo giá CIF nhập khẩu)
Công thức tính RVC (trực tiếp):
RVC = [VOM / FOB] × 100%
VOM: Trị giá nguyên liệu có xuất xứ, chi phí nhân công, chi phí trực tiếp và lợi nhuận
Ví dụ tính RVC trực tiếp:
Sản phẩm bánh quy xuất khẩu từ Việt Nam sang Malaysia có các chi phí sau:
Nguyên liệu
Xuất xứ
Trị giá (USD)
Bột mì
Pháp
6
Đường
Úc
3
Hương liệu
Trung Quốc
1.5
Trứng
Việt Nam (có xuất xứ ATIGA)
1.8
Chi phí sản xuất
–
4.5
Lợi nhuận
–
3.2
FOB
–
20
RVC trực tiếp = (1.8 + 4.5 + 3.2) / 20 × 100% = 47.5%
RVC gián tiếp = (20 – 6 – 3 – 1.5)/20 × 100% = 47.5%
=> Đáp ứng tiêu chí RVC ≥ 40%, sản phẩm đủ điều kiện xuất xứ theo ATIGA.
2.2. CTC – Chuyển đổi mã số hàng hóa
CTC yêu cầu sản phẩm hoàn chỉnh phải có mã HS khác với nguyên liệu đầu vào không có xuất xứ. Mức độ chuyển đổi có thể yêu cầu:
CC (Change in Chapter): thay đổi toàn bộ chương (2 số đầu mã HS)
CTH (Change in Tariff Heading): thay đổi nhóm (4 số đầu)
CTSH (Change in Tariff Sub-heading): thay đổi phân nhóm (6 số đầu)
Ví dụ:
Dầu dừa thành phẩm HS: 15131100
Sản xuất từ cơm dừa HS: 08011200
=> Đã thay đổi chương => đáp ứng tiêu chí CC
Lưu ý: CTC chỉ xét nguyên liệu không có xuất xứ và không tính phần gia công trung gian.
2.3. SP – Công đoạn chế biến cụ thể
Tiêu chí SP yêu cầu nguyên liệu không có xuất xứ phải trải qua quy trình gia công nhất định. Các quy trình này thường được quy định rõ theo từng FTA, ví dụ như:
Dệt từ sợi
Đúc từ kim loại thô
Lắp ráp hoàn chỉnh một sản phẩm
Ưu điểm của SP: Không bị ảnh hưởng bởi chi phí hay giá trị nguyên liệu đầu vào – chỉ cần đúng quy trình là được công nhận có xuất xứ.
3. Tổng kết: Doanh nghiệp cần làm gì?
Để áp dụng PSR – tiêu chí xuất xứ một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần:
Tra cứu đúng mã HS và danh mục PSR theo FTA tương ứng
Chọn tiêu chí phù hợp (RVC, CTC, SP hoặc kết hợp)
Lưu trữ hồ sơ đầy đủ để chứng minh xuất xứ khi cần
4. Thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan đến PSR
Thuật ngữ
Giải nghĩa
PSR
Product Specific Rules – Quy tắc cụ thể mặt hàng
FTA
Free Trade Agreement – Hiệp định thương mại tự do
HS code
Harmonized System Code – Mã phân loại hàng hóa quốc tế
RVC
Regional Value Content – Hàm lượng giá trị khu vực
CTC
Change in Tariff Classification – Chuyển đổi mã HS
SP
Specific Process – Công đoạn gia công cụ thể
VNM
Value of Non-originating Materials – Nguyên liệu không có xuất xứ
VOM
Value of Originating Materials – Nguyên liệu có xuất xứ
FOB
Free on Board – Giá xuất khẩu tại cảng bốc hàng