Blog

FCL (Full Container Load) là gì?
13/05 2025

FCL (Full Container Load) là gì?

FCL (Full Container Load) là gì trong xuất nhập khẩu? Tên đầy đủ tiếng Anh: Full Container Load Dịch nghĩa tiếng Việt: Hàng nguyên container Định nghĩa trong lĩnh vực xuất nhập khẩu FCL (Full Container Load) là thuật ngữ thường dùng trong ngành logistics và xuất nhập khẩu để chỉ hình thức vận chuyển hàng hóa bằng container nguyên. Tức là một container sẽ chỉ chứa duy nhất hàng hóa của một chủ hàng. Doanh nghiệp thuê trọn container, tự đóng hàng tại kho, sau đó niêm phong bằng plom (niêm chì) và vận chuyển đến cảng để làm thủ tục xuất khẩu. Đặc điểm nổi bật: Toàn bộ không gian trong container được sử dụng riêng cho một lô hàng. Hạn chế rủi ro hư hỏng, mất mát do không phải chia sẻ với hàng của bên khác. Phù hợp với lô hàng lớn, hoặc hàng có yêu cầu cao về bảo quản và bảo mật. Quá trình vận chuyển và thông quan thường nhanh hơn so với hàng LCL. FCL là hình thức đối lập với LCL (Less than Container Load) – tức hàng lẻ, trong đó nhiều chủ hàng cùng chia sẻ một container để giảm chi phí. Mỗi hình thức có ưu – nhược điểm riêng và nên được lựa chọn dựa trên khối lượng, tính chất hàng hóa và ngân sách của doanh nghiệp. Ưu nhược điểm của FCL và so sánh với LCL Ưu điểm của FCL: Tối đa hóa tính bảo mật: Hàng được niêm phong ngay sau khi đóng, hạn chế tối đa rủi ro thất thoát, hư hỏng hoặc xâm phạm từ bên ngoài. Chủ động trong đóng gói và sắp xếp hàng hóa: Người gửi có thể linh hoạt điều phối cách bố trí và bảo quản hàng hóa theo tiêu chuẩn nội bộ. Tiết kiệm thời gian giao nhận: Không cần chờ gom hàng như LCL, container FCL có thể vận chuyển ngay khi hoàn tất đóng hàng. Giảm nguy cơ va đập: Hàng không bị xếp lẫn với hàng của đơn vị khác nên ít xảy ra va chạm hay hỏng hóc. Nhược điểm của FCL: Chi phí thuê container trọn gói cao: Ngay cả khi chưa sử dụng hết dung tích, doanh nghiệp vẫn phải chi trả toàn bộ phí container. Thiếu hiệu quả cho lô hàng nhỏ: Với các đơn hàng nhỏ hoặc không thường xuyên, sử dụng FCL có thể gây lãng phí và làm tăng tổng chi phí logistics. So sánh hàng FCL và LCL Tiêu chí FCL (Full Container Load) LCL (Less than Container Load) Chi phí vận chuyển Cao hơn. Doanh nghiệp thuê trọn container, dù không sử dụng hết. Thấp hơn. Chi phí chia theo thể tích/tải trọng hàng trong container. Thời gian vận chuyển Nhanh hơn. Không cần chờ ghép hàng, có thể vận chuyển ngay sau khi đóng. Chậm hơn. Phải chờ gom đủ hàng từ nhiều chủ hàng khác. Rủi ro hư hỏng, mất mát Thấp hơn. Chỉ có một chủ hàng, container được niêm phong riêng biệt. Cao hơn. Hàng nhiều chủ, dễ xáo trộn, va chạm trong container. Tính linh hoạt về đóng hàng Chủ động. Tự sắp xếp, đóng gói tại kho của mình. Bị hạn chế. Hàng phải chuyển đến kho của đơn vị gom hàng. Đối tượng phù hợp Doanh nghiệp có lô hàng lớn hoặc yêu cầu kiểm soát cao. Doanh nghiệp có lô hàng nhỏ, không đủ tải cho một container. Lưu ý: Các yếu tố trên có thể thay đổi tùy từng lô hàng và điều kiện vận chuyển cụ thể. Để lựa chọn phù hợp, nên tham khảo ý kiến từ đơn vị vận chuyển chuyên nghiệp hoặc những người có kinh nghiệm trong ngành logistics. Xem thêm: Hàng lẻ và hàng nguyên container khác nhau ở điểm nào? So sánh FCL LCL Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng FCL xuất khẩu Khi doanh nghiệp lựa chọn hình thức vận chuyển bằng FCL (Full Container Load) trong xuất khẩu, cần thực hiện quy trình hải quan theo các bước cụ thể để đảm bảo hàng hóa được thông quan thuận lợi và đúng quy định pháp luật: Bước 1: Lựa chọn đơn vị vận chuyển & ký hợp đồng Doanh nghiệp lựa chọn hãng tàu hoặc đại lý logistics phù hợp để đảm nhận việc vận chuyển container FCL. Việc ký kết hợp đồng vận tải sẽ bao gồm các điều khoản về thời gian, chi phí, điểm giao nhận, loại hàng và hình thức vận chuyển. Bước 2: Chuẩn bị và đóng gói hàng hóa Hàng hóa cần được chuẩn bị đúng tiêu chuẩn đóng gói xuất khẩu, đảm bảo phù hợp với điều kiện vận chuyển bằng container. Tùy theo tính chất hàng, có thể sử dụng pallet, thùng carton, kiện gỗ, hoặc các loại vật liệu bảo quản chuyên dụng. Bước 3: Đặt chỗ tàu (booking) Doanh nghiệp hoặc đơn vị logistics thực hiện booking với hãng tàu, đặt chỗ cho chuyến hàng và lấy thông tin về lịch trình vận chuyển. Bước 4: Kéo container rỗng về kho để đóng hàng Sau khi có booking, hãng tàu cung cấp container rỗng. Đơn vị vận tải kéo container về kho của doanh nghiệp để tiến hành đóng hàng. Sau khi hoàn tất, container sẽ được niêm plomb (niêm chì) và chuẩn bị vận chuyển ra cảng. Bước 5: Khai báo hải quan Doanh nghiệp hoặc đại lý hải quan thực hiện khai báo hải quan điện tử, nộp hồ sơ hải quan xuất khẩu bao gồm hợp đồng thương mại, hóa đơn, packing list, vận đơn dự kiến và các chứng từ kèm theo. Bước 6: Làm thủ tục thông quan Hải quan kiểm tra hồ sơ (và hàng hóa nếu cần). Nếu hồ sơ hợp lệ và không có vấn đề gì, hệ thống sẽ thông quan điện tử. Container được đưa lên tàu để xuất khẩu. Bước 7: Gửi chứng từ cho đối tác nước ngoài Sau khi hàng được xếp lên tàu, doanh nghiệp hoàn thiện bộ chứng từ vận chuyển gồm: vận đơn (B/L), invoice, packing list, chứng từ xuất xứ (nếu có)... để gửi cho người mua hoặc đại lý nhập khẩu làm thủ tục nhận hàng tại cảng đến.

Vận đơn (B/L - Bill of Lading) là gì?
12/05 2025

Vận đơn (B/L - Bill of Lading) là gì?

Vận đơn (Bill of Lading - B/L) là gì? Vận đơn, tiếng Anh là Bill of Lading (viết tắt là B/L), là một loại chứng từ vận tải quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu, được cấp bởi người vận chuyển (carrier) hoặc đại diện của họ sau khi đã nhận hàng hóa từ người gửi. Hiểu đơn giản, vận đơn là giấy xác nhận về việc đã nhận hàng hóa để vận chuyển từ cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng, đồng thời là cơ sở pháp lý ràng buộc giữa người vận tải và người sở hữu hàng hóa. Về mặt ngôn ngữ, từ “lading” có nghĩa là chất, xếp hàng lên phương tiện vận tải, còn “bill” nghĩa là giấy tờ, chứng từ. Như vậy, “Bill of Lading” có thể dịch nghĩa là “Giấy chứng nhận xếp hàng” hay “Giấy gửi hàng”, dùng để xác nhận rằng hàng hóa đã được giao cho người vận chuyển để thực hiện hành trình vận chuyển theo thỏa thuận. Xem thêm 3 loại vận đơn quan trọng trong vận chuyển đường biển Chức năng chính của vận đơn gồm: Là bằng chứng xác nhận hợp đồng vận tải đã ký kết, làm rõ trách nhiệm giữa người vận chuyển và người gửi/nhận hàng. Là biên lai xác nhận người vận chuyển đã nhận hàng để thực hiện vận chuyển. Là chứng từ thể hiện quyền sở hữu hàng hóa, có thể chuyển nhượng hoặc dùng để thế chấp. Tác dụng thực tế của vận đơn trong nghiệp vụ xuất nhập khẩu: Căn cứ làm thủ tục hải quan. Là một phần trong bộ chứng từ thanh toán quốc tế (đặc biệt trong phương thức thanh toán qua ngân hàng). Dùng để kiểm tra, đối chiếu, thống kê hàng hóa đã được giao. Là tài liệu có thể mua bán, chuyển nhượng, hoặc cầm cố tùy vào loại vận đơn. Mẫu Vận Đơn Bill of Lading (B/L) trong xuất nhập khẩu Nội dung cơ bản của vận đơn và cơ sở pháp lý liên quan Vận đơn phải đảm bảo những thông tin quan trọng nhằm xác định rõ hàng hóa, tuyến đường vận chuyển, và quyền lợi các bên. Một vận đơn hợp lệ thường bao gồm các nội dung sau: Tên và địa chỉ người vận tải (carrier) và người gửi hàng (shipper). Tên và địa chỉ người nhận hàng (consignee) – thông tin này cực kỳ quan trọng. Tên đại lý hoặc bên nhận thông báo (notify party). Cảng xếp hàng (POL – Port of Loading) và cảng dỡ hàng (POD – Port of Discharge). Mô tả chi tiết về hàng hóa: tên hàng, ký mã hiệu, số kiện, trọng lượng, thể tích. Mức cước và phụ phí, điều kiện thanh toán. Ngày và nơi phát hành vận đơn. Số bản gốc vận đơn được phát hành. Chữ ký của người vận tải, thuyền trưởng hoặc đại diện được ủy quyền. Về mặt pháp lý, vận đơn được điều chỉnh bởi luật quốc gia và các công ước quốc tế như: Quy tắc Hague Rules và Công ước Brussels (1924), Nghị định thư Visby (1968), Công ước Hamburg (1978). Những bộ luật và công ước này quy định trách nhiệm của người vận chuyển cũng như quy trình xử lý khi có tranh chấp xảy ra. Các loại vận đơn (B/L - Bill of Lading) trong xuất nhập khẩu và ứng dụng thực tế Trong thực tế vận tải quốc tế, vận đơn được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, mỗi loại sẽ có chức năng và phạm vi sử dụng riêng: Phân loại theo chủ thể phát hành: Vận đơn chủ (Master B/L): Được phát hành bởi hãng vận tải sở hữu phương tiện (hãng tàu, hãng hàng không), thể hiện thông tin giữa các đại lý vận tải. Vận đơn thứ (House B/L): Do các công ty giao nhận (Forwarder) phát hành, thể hiện quan hệ giữa người xuất khẩu và người nhập khẩu thực tế. Phân loại theo khả năng chuyển nhượng: Vận đơn theo lệnh (To Order B/L): Ghi "To order" tại ô người nhận hàng. Đây là loại vận đơn chuyển nhượng được thông qua ký hậu và thường dùng trong thanh toán bằng L/C. Vận đơn đích danh (Straight B/L): Ghi rõ tên người nhận, không chuyển nhượng được, người nhận đích danh mới có quyền nhận hàng. Vận đơn vô danh (Bearer B/L): Không ghi người nhận, ai giữ vận đơn là người có quyền nhận hàng. Đây là loại vận đơn có tính rủi ro cao và ít phổ biến. Một dạng đặc biệt – Switch Bill of Lading: Là loại vận đơn được phát hành lại với thông tin thay đổi từ vận đơn gốc, thường dùng trong các giao dịch ba bên (Cross trade). Mục đích là để: Giấu nguồn gốc hàng hóa hoặc nhà sản xuất. Thuận tiện trong thanh toán quốc tế. Hạn chế các ràng buộc thuế hoặc quy định hải quan của nước nhập khẩu. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp logistics nào cũng có quyền phát hành switch B/L, do đó cần thương lượng kỹ với đơn vị vận chuyển trước khi thực hiện loại vận đơn này. Một số thuật ngữ liên quan đến Vận đơn - Bill of Lading (B/L)   Thuật ngữ Giải thích Shipper Người gửi hàng, thường là chủ hàng hoặc đơn vị xuất khẩu chịu trách nhiệm bàn giao hàng. Consignee Người nhận hàng, có thể là bên nhập khẩu hoặc đơn vị được chỉ định nhận hàng. Notify Party Bên được thông báo khi hàng đến nơi. Có thể trùng hoặc khác với Consignee. Port of Loading (POL) Cảng xếp hàng – nơi hàng được đưa lên tàu để bắt đầu hành trình vận chuyển. Port of Discharge (POD) Cảng dỡ hàng – nơi hàng được lấy xuống khỏi tàu và chuyển giao cho bên nhận. Place of Receipt Địa điểm người vận chuyển nhận hàng từ người gửi. Place of Delivery Địa điểm cuối cùng người vận chuyển bàn giao hàng cho người nhận. Freight Prepaid Cước phí vận chuyển đã được thanh toán trước khi tàu chạy. Freight Collect Cước phí vận chuyển sẽ được thanh toán khi hàng đến nơi. No. of Original B/L Số bản gốc của vận đơn. Thường có 3 bản gốc, được đánh dấu rõ để phục vụ thanh toán & nhận hàng. Carrier Người vận chuyển – có thể là hãng tàu hoặc forwarder được ủy quyền. Master B/L & House B/L Master B/L do hãng tàu phát hành; House B/L do đơn vị giao nhận (forwarder) phát hành cho khách. Kết luận: Vận đơn không chỉ là giấy tờ xác nhận việc vận chuyển hàng hóa, mà còn là căn cứ pháp lý và tài chính quan trọng trong toàn bộ chuỗi giao dịch xuất nhập khẩu. Việc nắm chắc khái niệm vận đơn là gì, phân loại, chức năng và cách sử dụng từng loại vận đơn sẽ giúp bạn thực hiện nghiệp vụ chuyên nghiệp, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hiệu quả trong công việc.

LOI (Letter of Indemnity) là gì trong xuất nhập khẩu?
12/05 2025

LOI (Letter of Indemnity) là gì trong xuất nhập khẩu?

LOI (Letter of Indemnity) trong xuất nhập khẩu là một thuật ngữ quen thuộc đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực logistics và thương mại quốc tế. Đây là một văn bản cam kết nhằm bảo vệ quyền lợi của một bên trong trường hợp xảy ra sai sót hoặc vi phạm từ phía đối tác. Vậy LOI (Letter of Indemnity) là gì trong xuất nhập khẩu, nó mang lại lợi ích gì, và doanh nghiệp cần lưu ý những gì khi sử dụng? Bài viết dưới đây sẽ làm rõ ba nội dung chính: khái niệm, vai trò và rủi ro của LOI trong thực tế. LOI (Letter of Indemnity) là gì trong xuất nhập khẩu? LOI (Letter of Indemnity) là một loại thư bồi thường được sử dụng để cam kết rằng một bên sẽ bồi thường thiệt hại hoặc tổn thất nếu một bên khác chịu ảnh hưởng do hành động không đúng quy định của bên cam kết. Trong xuất nhập khẩu, LOI (Letter of Indemnity) thường được sử dụng trong trường hợp giao hàng mà chưa có vận đơn gốc, hoặc để đảm bảo hàng hóa không bị trì hoãn trong quá trình vận chuyển quốc tế. Một LOI (Letter of Indemnity) chuẩn thường bao gồm các thông tin như: Tên và thông tin liên lạc của các bên liên quan Mô tả chi tiết nghĩa vụ và phạm vi cam kết bồi thường Thời gian hiệu lực của LOI Điều khoản giải quyết tranh chấp Tùy từng tình huống, nội dung của LOI (Letter of Indemnity) có thể thay đổi để phù hợp với tính chất giao dịch. Tuy nhiên, mục đích chính của LOI vẫn là nhằm giảm thiểu rủi ro và hỗ trợ hoạt động xuất nhập khẩu diễn ra trôi chảy hơn. Tầm quan trọng của LOI (Letter of Indemnity) trong xuất nhập khẩu Trong thực tế, LOI (Letter of Indemnity) đóng vai trò như một công cụ bảo vệ doanh nghiệp khỏi những rủi ro pháp lý và tài chính khi tham gia vào các giao dịch quốc tế. Nhờ có LOI, các bên có thể tiến hành giao dịch ngay cả trong điều kiện thiếu chứng từ hoặc chưa hoàn tất các thủ tục hành chính. LOI (Letter of Indemnity) đặc biệt hữu ích trong các tình huống như: Cam kết giao hàng đúng thời hạn dù chưa có vận đơn Bảo đảm bồi thường nếu hàng hóa bị hư hỏng, mất mát Tạo lòng tin giữa các bên khi giao dịch lần đầu hoặc trị giá lớn Là công cụ hỗ trợ đàm phán và thúc đẩy ký kết hợp đồng nhanh hơn Chính vì vậy, nhiều doanh nghiệp coi LOI (Letter of Indemnity) là một phần không thể thiếu trong chiến lược quản trị rủi ro khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Rủi ro khi sử dụng LOI (Letter of Indemnity) trong xuất nhập khẩu Dù LOI (Letter of Indemnity) là công cụ hữu hiệu giúp giảm thiểu rủi ro trong các giao dịch thương mại quốc tế, nhưng nếu sử dụng không đúng cách, doanh nghiệp có thể đối mặt với nhiều hệ lụy nghiêm trọng. Việc hiểu rõ những rủi ro tiềm ẩn trong LOI (Letter of Indemnity) là điều cần thiết để phòng ngừa và xử lý hiệu quả khi có sự cố phát sinh. 1. Rủi ro pháp lý do LOI không được pháp luật bảo vệ hoàn toàn Một trong những rủi ro lớn nhất là LOI (Letter of Indemnity) không phải lúc nào cũng được công nhận là tài liệu có giá trị pháp lý đầy đủ tại mọi quốc gia hoặc trong mọi trường hợp. Tòa án tại một số nước có thể bác bỏ hiệu lực pháp lý của LOI nếu cho rằng nội dung không rõ ràng, hoặc mâu thuẫn với các điều khoản khác trong hợp đồng chính. Điều này khiến doanh nghiệp gặp khó khăn khi cần thực thi quyền đòi bồi thường, đặc biệt trong các tranh chấp xuyên biên giới. 2. Điều khoản không rõ ràng gây hiểu nhầm và tranh chấp Nếu nội dung của LOI (Letter of Indemnity) được soạn thảo sơ sài, thiếu chi tiết, hoặc sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, các bên dễ hiểu sai về trách nhiệm và phạm vi bồi thường. Điều này có thể dẫn đến tranh cãi về việc ai chịu trách nhiệm, bồi thường bao nhiêu, trong trường hợp nào… gây trì hoãn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiến độ giao dịch. 3. Rủi ro bị lạm dụng hoặc gian lận Một rủi ro không thể bỏ qua là khả năng LOI (Letter of Indemnity) bị sử dụng sai mục đích. Trên thực tế, đã có nhiều trường hợp doanh nghiệp nhận phải LOI giả mạo hoặc do tổ chức không có đủ năng lực tài chính phát hành. Trong những tình huống này, khi xảy ra sự cố, bên bị thiệt hại không thể nhận được bồi thường như cam kết. Đây là lỗ hổng lớn nếu doanh nghiệp không kiểm tra kỹ nguồn gốc và năng lực của bên phát hành LOI. Mẫu LOI (Letter of Indemnity) trong xuất nhập khẩu – Tham khảo Thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan đến LOI Thuật ngữ Tên đầy đủ (Tiếng Anh) Giải thích LOI Letter of Indemnity Thư bồi thường – văn bản cam kết bồi thường nếu xảy ra tổn thất do hành vi vi phạm điều kiện giao dịch. B/L Bill of Lading Vận đơn – chứng từ do hãng tàu phát hành, xác nhận việc đã nhận hàng để vận chuyển. LOI thường dùng khi giao hàng không có B/L gốc. Telex Release Telex Release Hình thức thông báo điện tử cho phép giao hàng mà không cần xuất trình vận đơn gốc – thường yêu cầu kèm theo LOI. Sea Waybill Sea Waybill Vận đơn không thể chuyển nhượng – không yêu cầu xuất trình bản gốc để lấy hàng, giảm rủi ro cần dùng LOI. NVOCC Non-Vessel Operating Common Carrier Người chuyên chở không sở hữu tàu – thường phát hành House B/L, đôi khi yêu cầu LOI để xử lý thiếu chứng từ. Guarantee Letter Letter of Guarantee Thư bảo lãnh – thường đi kèm LOI nếu cần bảo vệ quyền lợi bên vận chuyển khi thiếu chứng từ. Indemnify Indemnify Bồi thường – hành động hoặc nghĩa vụ thanh toán thiệt hại được cam kết trong LOI. Risk Management Risk Management Quản trị rủi ro – việc sử dụng LOI là một trong các biện pháp trong quản lý rủi ro logistics quốc tế. Carrier Carrier Người chuyên chở – thường yêu cầu LOI nếu phải giao hàng trong điều kiện thiếu vận đơn gốc. Consignee Consignee Người nhận hàng – bên có thể yêu cầu hoặc ký LOI khi có sự cố về chứng từ. Kết luận: Việc sử dụng LOI (Letter of Indemnity) trong xuất nhập khẩu có thể đem lại sự linh hoạt và an tâm trong các giao dịch thương mại quốc tế. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần cẩn trọng trong từng bước — từ lựa chọn đối tác phát hành LOI đến việc rà soát nội dung và tham khảo ý kiến pháp lý trước khi ký kết. Hiểu rõ các rủi ro tiềm ẩn sẽ giúp doanh nghiệp chủ động phòng ngừa, giảm thiểu tổn thất và bảo vệ quyền lợi của mình trong hoạt động xuất nhập khẩu logistics.

D/O là gì trong xuất nhập khẩu?
06/05 2025

D/O là gì trong xuất nhập khẩu?

D/O là gì trong xuất nhập khẩu? D/O là viết tắt của Delivery Order, hay còn gọi là Lệnh giao hàng – một chứng từ quan trọng do hãng tàu hoặc đơn vị giao nhận (forwarder) phát hành, dùng để cho phép người nhận hàng (Consignee) đến cảng hoặc kho để nhận hàng hóa. Đây là bước không thể thiếu trong quy trình nhận hàng nhập khẩu. Khi hàng cập cảng, hãng tàu hoặc forwarder sẽ gửi thông báo hàng đến và phát hành D/O. Doanh nghiệp nhập khẩu cần thanh toán phí D/O để lấy lệnh này, sau đó xuất trình lệnh giao hàng cho hải quan, kho, hoặc bãi để nhận hàng. Phí D/O là gì? Phí D/O (Delivery Order fee) là chi phí mà người nhập khẩu phải thanh toán cho hãng tàu hoặc forwarder khi lấy Lệnh giao hàng. Đây là chi phí bắt buộc trong quá trình nhận hàng nhập khẩu. Nhiều người dễ nhầm phí D/O với Documentation fee (phí chứng từ) vì tên viết tắt gần giống, tuy nhiên đây là hai loại phí hoàn toàn khác nhau. Nội dung chính trên Lệnh giao hàng (D/O) Mẫu D/O (Delivery Order) trong xuất nhập khẩu Một D/O hợp lệ thường bao gồm các thông tin sau: Tên tàu và hành trình vận chuyển Người nhận hàng (Consignee) Cảng dỡ hàng (Port of Discharge – POD) Ký mã hiệu hàng hóa Số lượng, trọng lượng và thể tích hàng Các bước lấy D/O (Delivery Order) trong xuất nhập khẩu Bước 1: Nhận thông báo hàng đến Khoảng 1–2 ngày trước khi tàu cập cảng, bạn sẽ nhận được Arrival Notice (A/N) từ hãng tàu hoặc forwarder. Đây là tín hiệu để chuẩn bị đi lấy D/O. Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ lấy D/O Bộ chứng từ cần có thường gồm: Giấy giới thiệu (có mộc công ty đứng tên trên A/N) Bản photo A/N CMND/CCCD của người đi lấy lệnh Vận đơn gốc (nếu cần) Việc có cần mang theo vận đơn gốc hay không tùy thuộc vào loại B/L: Surrendered B/L hoặc Telex Release: không cần vận đơn gốc, nhưng sẽ phát sinh phí telex. Original B/L: phải nộp bản gốc mới nhận được D/O. Thanh toán L/C: cần B/L gốc có ký hậu ngân hàng kèm giấy giới thiệu và A/N. Bước 3: Thanh toán phí local charge Thanh toán các khoản như phí D/O, phí THC, vệ sinh container… Có thể nộp tiền mặt hoặc chuyển khoản tại văn phòng hãng tàu/forwarder. Bước 4: Lấy lệnh giao hàng nối (nếu có) Nếu bạn là người nhập khẩu nhưng không đứng tên trên A/N (thường là do qua forwarder), cần đi lấy House D/O do forwarder phát hành trước. Sau đó mới đem đi đổi lệnh chính thức với hãng tàu. Bước 5: Kiểm tra hạn lệnh Thông thường với hàng FCL, hãng tàu sẽ giới hạn thời gian lấy hàng (khoảng 5 ngày sau khi tàu cập). Nếu trễ, sẽ phải gia hạn và trả thêm phí. Nên chủ động làm thủ tục sớm, đặc biệt tránh sát giờ hãng tàu nghỉ (thường 17h) để không rơi vào cảnh hàng “kẹt” cuối tuần mà không ai xử lý. Các loại D/O, phí D/O phổ biến trong xuất nhập khẩu Loại D/O Đơn vị phát hành Đặc điểm nổi bật Ứng dụng Master D/O Hãng tàu hoặc đại lý hãng tàu - Được phát hành khi hàng cập cảng - Chỉ có hiệu lực khi có vận đơn gốc và thanh toán đầy đủ Dành cho lô hàng nhập khẩu trực tiếp từ hãng tàu House D/O Forwarder (công ty giao nhận) - Được forwarder phát hành sau khi nhận Master D/O - Giao cho người nhận hàng cuối cùng Áp dụng khi doanh nghiệp làm việc qua forwarder e-D/O Hãng tàu hoặc forwarder - Định dạng điện tử - Tích hợp vào hệ thống logistics cảng - Không cần chứng từ giấy Giúp rút ngắn thời gian, đơn giản thủ tục hành chính D/O nội địa Đơn vị vận chuyển hoặc kho nội địa - Áp dụng cho hàng hóa vận chuyển trong nước - Không liên quan đến hãng tàu quốc tế Phục vụ nhu cầu giao nhận nội địa   Loại phí Đơn vị thu Phạm vi chi phí (USD) Ghi chú Phí DO (hãng tàu) Hãng tàu hoặc đại lý hãng tàu 30 – 70 USD/lô hàng Tùy vào hãng tàu, cảng đến và loại container Phí DO (forwarder) Công ty giao nhận (forwarder) 50 – 100 USD/lô hàng Bao gồm phí House DO và dịch vụ quản lý Phí THC Cảng hoặc đơn vị khai thác cảng 80 – 120 USD/container Phí xử lý container tại cảng Phí vệ sinh container Hãng tàu hoặc đơn vị vệ sinh 10 – 30 USD/container Áp dụng nếu container cần vệ sinh trước khi trả Phí lưu container Hãng tàu hoặc cảng 5 – 20 USD/ngày/container Tính theo số ngày container vượt thời gian miễn phí tại cảng/kho Câu hỏi thường gặp về DO (Delivery Order) 1. DO có bắt buộc trong mọi quy trình nhận hàng không? Có. DO là chứng từ bắt buộc để làm thủ tục nhận hàng tại cảng hoặc kho hàng, giúp xác nhận quyền nhận hàng hợp pháp của người nhận. 2. Ai là người phát hành DO? DO có thể được phát hành bởi hãng tàu (Master DO) hoặc công ty giao nhận (forwarder) (House DO), tùy thuộc vào loại hình vận chuyển và thỏa thuận giữa các bên. 3. Làm sao để tránh phát sinh thêm chi phí khi nhận hàng? Người nhận nên chủ động liên hệ sớm với hãng tàu hoặc forwarder ngay khi hàng cập cảng để làm thủ tục nhận hàng kịp thời. Điều này giúp tránh các khoản phí phát sinh như lưu kho, lưu bãi hoặc phí lưu container. 4. Tại sao DO lại quan trọng trong xuất nhập khẩu? DO là một trong những chứng từ quan trọng nhất trong quy trình giao nhận hàng hóa. Nó xác thực quyền nhận hàng của người nhận và đảm bảo quá trình giao hàng được thực hiện đúng quy định, tránh rủi ro và tranh chấp.  

Hướng Dẫn Đăng Ký Luồng Xanh Online đầy đủ chi tiết
01/05 2025

Hướng Dẫn Đăng Ký Luồng Xanh Online đầy đủ chi tiết

Trong bối cảnh hiện nay, mặc dù dịch COVID-19 không còn là mối đe dọa lớn, nhưng việc duy trì và tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và người vẫn cần thiết để đảm bảo các hoạt động sản xuất, cung ứng và kinh tế được diễn ra liên tục và không bị gián đoạn. Luồng xanh vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc tạo ra các cung đường ưu tiên cho các phương tiện vận tải. Do đó, việc đăng ký Luồng Xanh online đã trở thành một quy trình quan trọng đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc vận chuyển các hàng hóa thiết yếu, phục vụ sản xuất và cung cấp dịch vụ. Dưới đây là thông tin chi tiết về Luồng Xanh là gì, các phương tiện được cấp thẻ Luồng Xanh, và cách đăng ký Luồng Xanh online cho xe của bạn để thuận tiện trong việc di chuyển qua các khu vực cần ưu tiên hoặc có yêu cầu đặc biệt. Xem thêm: Phân luồng tờ khai hải quan? Quy trình phân luồng hải quan Quy trình thủ tục hải quan nhập khẩu từ A đến Z - Cập nhật 2025 1. Luồng Xanh Là Gì? Luồng Xanh là các tuyến đường ưu tiên dành riêng cho các phương tiện vận tải phục vụ các nhu cầu đặc biệt, bao gồm vận chuyển hàng hóa thiết yếu, vật tư, trang thiết bị y tế và công nhân, chuyên gia đến các khu vực cần hỗ trợ khẩn cấp. Việc xây dựng các Luồng Xanh giúp tăng cường hiệu quả trong việc lưu thông hàng hóa, giảm bớt tình trạng ùn tắc tại các khu vực có yêu cầu đặc biệt như khu vực phục vụ sản xuất, xuất khẩu, vận chuyển vật tư cho các ngành công nghiệp và an sinh xã hội. Mặc dù tình hình dịch COVID-19 đã được kiểm soát, các Luồng Xanh vẫn tiếp tục có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo không có sự gián đoạn nào trong việc cung ứng các mặt hàng thiết yếu, thúc đẩy các hoạt động sản xuất, đặc biệt là trong các thời kỳ cao điểm của nhu cầu hàng hóa, sự kiện đặc biệt, hoặc trong các tình huống khẩn cấp. 2. Các Xe Được Cấp Thẻ Luồng Xanh Theo các quy định của Công văn 4977 ngày 18/07/2021 của Tổng cục Đường bộ Việt Nam, các phương tiện sau có thể đăng ký để nhận thẻ Luồng Xanh: Xe ô tô vận chuyển hàng hóa thiết yếu: Đây là những phương tiện chuyên chở các loại hàng hóa như lương thực, thực phẩm, thuốc men, vật tư y tế, thiết bị phục vụ an sinh xã hội, phòng chống dịch bệnh, và các sản phẩm phục vụ sản xuất. Những phương tiện này được ưu tiên di chuyển qua các khu vực cần duy trì hoạt động sản xuất, không bị gián đoạn trong quá trình lưu thông. Xe ô tô vận chuyển công nhân, người lao động, chuyên gia: Những xe này có nhiệm vụ vận chuyển công nhân, nhân viên kỹ thuật, và chuyên gia đến các cơ sở sản xuất, nhà máy, hoặc các công trình xây dựng. Đặc biệt là các công nhân trong các ngành công nghiệp thiết yếu hoặc các dự án quan trọng, phục vụ cho hoạt động kinh tế, xuất khẩu, và sản xuất. Chính vì vậy, các loại phương tiện này cần được đăng ký Luồng Xanh để có thể đi qua các khu vực có yêu cầu đặc biệt, giúp đảm bảo rằng các hoạt động sản xuất và chuỗi cung ứng không bị gián đoạn. 3. Hướng Dẫn Đăng Ký Luồng Xanh Online Để đăng ký Luồng Xanh cho phương tiện của mình, bạn cần thực hiện các bước sau đây để hoàn tất thủ tục đăng ký một cách nhanh chóng và chính xác. Bước 1: Truy Cập Website Của Tổng Cục Đường Bộ Đầu tiên, bạn cần truy cập vào trang web chính thức của Tổng cục Đường bộ Việt Nam. Trên trang web này, bạn sẽ thấy các thông tin cần thiết để bắt đầu quá trình đăng ký. Bước 2: Nhập Thông Tin Liên Lạc và Xác Thực Sau khi truy cập, bạn sẽ được yêu cầu nhập email và số điện thoại để nhận thông báo về trạng thái đăng ký và mã xác thực qua tin nhắn SMS. Mã xác thực này cần được nhập vào hệ thống để tiếp tục quá trình đăng ký. Bước 3: Điền Thông Tin Tài Xế và Phương Tiện Tiếp theo, bạn cần điền thông tin chi tiết về tài xế và phương tiện vận chuyển. Thông tin tài xế bao gồm họ tên, số CMND/CCCD, số điện thoại liên lạc. Còn thông tin về phương tiện bao gồm biển số xe, loại xe, và hành trình vận chuyển. Bước 4: Cung Cấp Thông Tin Về Hành Trình Vận Chuyển Sau khi điền thông tin cơ bản, bạn sẽ cần cung cấp thông tin chi tiết về hành trình vận chuyển của xe, bao gồm các khu vực xe sẽ đi qua, các điểm đến và những nơi cần ưu tiên trong quá trình di chuyển. Bước 5: Tải Mẫu Đơn Đăng Ký và Điền Thông Tin Tại bước này, bạn sẽ tải mẫu đơn đăng ký từ hệ thống và điền thông tin vào mẫu đơn. Các thông tin yêu cầu bao gồm tên đơn vị vận tải, thông tin về phương tiện và tài xế, cũng như những giấy tờ liên quan đến chứng nhận kinh doanh (nếu có). Bước 6: Nộp Hồ Sơ và Gửi Đề Nghị Sau khi điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn, bạn cần ký tên và đóng dấu (đối với doanh nghiệp). Sau đó, tải lại mẫu đơn đã ký lên hệ thống và chọn nơi tiếp nhận hồ sơ tại Sở Giao thông vận tải của tỉnh hoặc thành phố mà phương tiện đăng ký hoạt động. Bước 7: Kiểm Tra Kết Quả và Nhận Thẻ Luồng Xanh Khi hồ sơ của bạn được duyệt, bạn sẽ nhận được kết quả qua email. Đối với phương tiện được cấp thẻ Luồng Xanh, bạn sẽ có thể tải về và in tem Luồng Xanh để dán lên phương tiện của mình. 4. Thời Gian Xử Lý Đăng Ký Luồng Xanh Online Thông thường, Sở Giao thông vận tải sẽ xem xét hồ sơ và duyệt trong vòng 24 giờ kể từ khi hồ sơ được nộp. Sau khi duyệt xong, bạn sẽ nhận được thông báo qua email và có thể tải tem Luồng Xanh để in và dán trên phương tiện. 5. Các Lưu Ý Khi Đăng Ký Luồng Xanh Online Khi thực hiện đăng ký Luồng Xanh online, hãy chú ý một số điểm sau: In Tem Luồng Xanh: Sau khi đăng ký thành công, bạn cần in tem Luồng Xanh ra và dán lên kính xe (A5 cho kính trước, A4 cho hai bên hông xe). Hàng Hóa Dễ Hỏng: Nếu bạn vận chuyển hàng hóa có thời gian sử dụng ngắn, dễ hỏng, cần dán thêm nhãn “HÀNG MAU HỎNG” lên kính xe, kèm theo tem Luồng Xanh. Giải Quyết Sự Cố Hệ Thống: Nếu gặp sự cố như không truy cập được website, hồ sơ bị treo hoặc không nhận được thông báo kết quả, hãy liên hệ với Sở Giao thông vận tải địa phương để được hướng dẫn và giải quyết kịp thời. Việc đăng ký Luồng Xanh online là một giải pháp hiệu quả giúp các phương tiện vận tải có thể dễ dàng lưu thông qua các khu vực đặc biệt, đảm bảo sự liên tục của chuỗi cung ứng và phục vụ các hoạt động sản xuất, thương mại mà không gặp phải cản trở. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết trên, bạn sẽ thực hiện đăng ký thành công và giúp việc vận chuyển hàng hóa trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn. Lý do nên sử dụng dịch vụ khai báo hải quan của Eimskip Việt Nam Với hơn 15 năm hoạt động trong lĩnh vực logistics và khai báo hải quan, Eimskip Việt Nam là lựa chọn đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước. Chúng tôi cung cấp dịch vụ khai báo hải quan toàn diện, bao gồm từ khâu chuẩn bị chứng từ, hồ sơ cho đến quá trình thông quan, giúp khách hàng giảm thiểu rủi ro và tối ưu chi phí. Đội ngũ nhân sự của Eimskip là những chuyên viên có kiến thức sâu rộng và giàu kinh nghiệm thực tế trong việc xử lý thủ tục hải quan phức tạp, kể cả với những lô hàng đặc thù. Hệ thống phần mềm quản lý hiện đại và quy trình làm việc chuyên nghiệp cho phép chúng tôi xử lý nhanh chóng, đảm bảo hàng hóa của bạn được thông quan đúng thời hạn, an toàn và hiệu quả. Chọn Eimskip đồng nghĩa với việc bạn đang chọn một đối tác đáng tin cậy, giúp đơn giản hóa quy trình logistics và đảm bảo tuân thủ đầy đủ quy định pháp lý trong hoạt động xuất nhập khẩu. CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM Hotline mobile: 091 922 6984 (Mr. Long)  Email: long@eimskip.vn

Logistics Xanh - Xu Hướng Phát Triển Bền Vững Ngành Chuỗi Cung Ứng
29/04 2025

Logistics Xanh - Xu Hướng Phát Triển Bền Vững Ngành Chuỗi Cung Ứng

1. Logistics Xanh Là Gì? Logistics xanh là thuật ngữ dùng để mô tả việc tích hợp các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường vào quá trình logistics truyền thống. Bao gồm từ khâu lập kế hoạch, lưu kho, vận chuyển, phân phối cho tới tái chế hoặc xử lý sản phẩm sau sử dụng. Điểm khác biệt của logistics xanh so với logistics truyền thống là việc cân đối giữa mục tiêu kinh tế với trách nhiệm môi trường. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ô nhiễm ngày càng trầm trọng, logistics xanh trở thành chiến lược tất yếu giúp các doanh nghiệp đạt được phát triển bền vững, đồng thời đáp ứng yêu cầu ngày càng cao từ thị trường và người tiêu dùng. Mục tiêu cốt lõi của logistics xanh: Giảm lượng phát thải carbon (CO₂). Tối ưu hóa tài nguyên và năng lượng. Tăng hiệu quả kinh tế thông qua quản lý vận hành tối ưu. Xây dựng hình ảnh doanh nghiệp thân thiện với môi trường. 2. Lợi Ích Của Logistics Xanh Đối Với Doanh Nghiệp Và Xã Hội 2.1. Bảo Vệ Môi Trường Sống Việc ứng dụng logistics xanh góp phần trực tiếp giảm phát thải khí nhà kính, giảm ô nhiễm tiếng ồn, giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Các phương tiện vận chuyển mới, sử dụng năng lượng sạch, cùng giải pháp vận tải đa phương thức (kết hợp đường bộ - đường thủy - đường sắt) giúp giảm áp lực lên môi trường tự nhiên. 2.2. Tối Ưu Chi Phí Và Tăng Lợi Nhuận Dù ban đầu đầu tư cho logistics xanh có thể cao hơn, nhưng về lâu dài: Tiết kiệm chi phí nhiên liệu (nhờ sử dụng xe điện, năng lượng tái tạo). Giảm chi phí lưu kho bằng việc áp dụng quản lý kho thông minh. Hạn chế chi phí xử lý chất thải, nhờ kiểm soát chất thải ngay từ đầu. Nghiên cứu cho thấy doanh nghiệp đầu tư vào logistics xanh thường có ROI (Return On Investment) cao hơn 15% so với doanh nghiệp truyền thống trong cùng lĩnh vực. 2.3. Nâng Cao Giá Trị Thương Hiệu Ngày nay, người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến trách nhiệm xã hội và môi trường của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp ứng dụng logistics xanh sẽ dễ dàng chinh phục khách hàng, đối tác quốc tế và mở rộng thị trường toàn cầu. 2.4. Tuân Thủ Quy Định Pháp Luật Chính phủ nhiều nước (trong đó có Việt Nam) đang siết chặt các quy định liên quan đến bảo vệ môi trường. Logistics xanh giúp doanh nghiệp dễ dàng tuân thủ luật pháp, tránh rủi ro phạt hành chính hay mất giấy phép kinh doanh. 3. Các Thành Phần Quan Trọng Của Logistics Xanh 3.1. Vận Tải Xanh Vận tải xanh bao gồm việc: Sử dụng phương tiện vận chuyển tiết kiệm nhiên liệu (xe điện, xe hybrid, tàu thủy chạy điện, tàu lửa điện). Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển để giảm quãng đường di chuyển, hạn chế khí thải. Ứng dụng phần mềm quản lý vận tải (TMS) để tối ưu lịch trình giao hàng. 3.2. Kho Bãi Xanh Một kho bãi xanh cần: Thiết kế theo chuẩn LEED (Leadership in Energy and Environmental Design). Sử dụng nguồn năng lượng tái tạo (điện mặt trời, gió). Ứng dụng IoT để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, tiết kiệm điện năng tối đa. 3.3. Bao Bì Xanh Bao bì là nguồn phát sinh rác thải lớn. Bao bì xanh là: Sử dụng vật liệu tái chế, tái sử dụng được. Áp dụng thiết kế tối giản để giảm thiểu nguyên liệu. Hướng đến khả năng phân hủy tự nhiên. 3.4. Tái Sử Dụng Và Quản Lý Vòng Đời Sản Phẩm Logistics xanh còn liên quan đến việc thu hồi sản phẩm lỗi, tái chế hoặc tái sản xuất, qua đó hạn chế rác thải công nghiệp ra môi trường. 4. Thực Trạng Logistics Xanh Ở Việt Nam 4.1. Những Bước Tiến Đáng Ghi Nhận Một số doanh nghiệp lớn như DHL, Maersk Việt Nam, Thaco Logistics... đã đầu tư mạnh vào logistics xanh: xây dựng trung tâm logistics thông minh, áp dụng vận chuyển điện khí. Các khu công nghiệp sinh thái, khu logistics xanh (ví dụ: Long An, Bắc Ninh) đang được quy hoạch và phát triển. Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách khuyến khích logistics xanh như: Quy hoạch phát triển hạ tầng logistics tích hợp xanh giai đoạn 2021-2030. 4.2. Thách Thức Lớn Chi phí đầu tư ban đầu cao: Hệ thống xe điện chuyên dụng, kho bãi xanh, công nghệ IoT... đòi hỏi nguồn vốn lớn. Hạ tầng chưa đồng bộ: Thiếu trạm sạc điện cho phương tiện giao thông xanh, hệ thống vận tải liên kết chưa tối ưu. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng: Nhân sự logistics am hiểu về logistics xanh vẫn còn hạn chế. 5. Các Chiến Lược Thúc Đẩy Logistics Xanh 5.1. Hoàn Thiện Khung Pháp Lý Cần sớm xây dựng bộ tiêu chuẩn quốc gia về logistics xanh, cùng với chính sách ưu đãi về thuế, vay vốn cho doanh nghiệp triển khai. 5.2. Đẩy Mạnh Đổi Mới Công Nghệ Đầu tư vào: Xe vận tải điện/khí nén tự nhiên. Các nền tảng phần mềm quản lý logistics tiên tiến (AI, Big Data). Blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng minh bạch. 5.3. Hợp Tác Quốc Tế Học hỏi kinh nghiệm từ các mô hình logistics xanh thành công trên thế giới (ví dụ: hệ thống logistics bền vững của Đức, Nhật Bản, Hà Lan). 5.4. Nâng Cao Nhận Thức Cộng Đồng Cần có các chiến dịch truyền thông rộng rãi nhằm: Tăng nhận thức xã hội về lợi ích của logistics xanh. Thúc đẩy hành vi tiêu dùng xanh, ủng hộ doanh nghiệp vận hành bền vững. 6. Xu Hướng Logistics Xanh Trong Tương Lai Ứng dụng AI, Machine Learning: Tối ưu hóa tuyến đường, dự đoán nhu cầu kho vận chính xác. Xe tải tự lái thân thiện môi trường: Được kỳ vọng sẽ bùng nổ vào năm 2030. Kho vận tự động hoàn toàn: Robot, cảm biến IoT, blockchain sẽ thay đổi cách vận hành kho bãi xanh. Kết Luận Logistics xanh không chỉ là giải pháp bảo vệ môi trường mà còn mở ra cơ hội kinh doanh bền vững cho các doanh nghiệp. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và yêu cầu phát triển bền vững ngày càng cao, việc sớm chuyển đổi sang logistics xanh chính là chìa khóa để doanh nghiệp nâng cao sức cạnh tranh, khẳng định vị thế và góp phần bảo vệ hành tinh. Nếu doanh nghiệp bạn chưa bắt đầu hành trình logistics xanh, hôm nay chính là thời điểm tốt nhất để hành động! Xem thêm: Maersk xây dựng Trung tâm logistics xanh và thông minh đầu tiên tại Trung Quốc Chuỗi cung ứng tác động đến môi trường ra sao? Phân tích và hướng phát triển

Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo Linkedin Linkedin