Việc vận chuyển hàng đông lạnh đòi hỏi sự tỉ mỉ và cẩn trọng cao để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Từ khâu lựa chọn phương tiện vận chuyển, đóng gói hàng hóa đến việc giám sát nhiệt độ trong quá trình vận chuyển, đều cần được thực hiện một cách khoa học và chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những lưu ý quan trọng khi vận chuyển hàng đông lạnh trong nước, giúp bạn bảo quản hàng hóa tốt nhất và giảm thiểu rủi ro hư hỏng.
Forwarder là gì? Khám phá vai trò của Forwarder (FWD) trong xuất nhập khẩu hàng hóa, lợi ích khi thuê dịch vụ và cách chọn công ty Forwarder uy tín để tối ưu hóa chi phí và hiệu quả kinh doanh
Xem thêm:
Dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển FCL
Dịch vụ vận chuyển nội địa
Forwarder (FWD) trong xuất nhập khẩu là gì?
Forwarder, hay còn gọi là nhà giao nhận vận tải, viết tắt là FWD, là đơn vị trung gian giữa chủ hàng và các hãng vận chuyển. Nhiệm vụ của forwarder là nhận hàng từ các doanh nghiệp xuất khẩu hoặc thu gom từ nhiều nguồn hàng khác nhau để hợp nhất thành một lô lớn và tổ chức vận chuyển đến địa điểm cuối cùng. Để thực hiện điều này, forwarder sẽ làm việc với các đơn vị vận tải như hãng tàu, hãng hàng không, hoặc các đơn vị vận chuyển đường bộ tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.
Ngày nay, các công ty forwarder như Eimskip có thể đảm nhận việc giao nhận vận tải trên cả tuyến đường nội địa và quốc tế, giúp tối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng từ khi xuất phát cho đến khi hàng hóa tới tay người nhận.
Ví dụ, một doanh nghiệp tại TP. HCM muốn nhập khẩu hàng điện tử từ Incheon, Hàn Quốc. Trong trường hợp này, forwarder sẽ ký kết hợp đồng vận tải với doanh nghiệp, sau đó tìm kiếm và thuê hãng tàu thích hợp (như ONE Shipping) để vận chuyển lô hàng từ Hàn Quốc về Việt Nam.
Xem thêm: TOP 5 Công ty vận tải đường biển quốc tế uy tín nhất tại Việt Nam
Vai trò của Forwarder (FWD) trong xuất nhập khẩu hàng hóa
Forwarder đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình xuất nhập khẩu của các doanh nghiệp, từ việc quản lý chuỗi cung ứng cho đến hỗ trợ tư vấn chuyên môn về logistics và vận chuyển.
Quản lý vận chuyển hàng hóa
Forwarder chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ quá trình vận chuyển, từ việc lựa chọn phương tiện phù hợp, giám sát quá trình xếp dỡ hàng hóa cho đến xử lý các thủ tục, giấy tờ cần thiết cho việc xuất nhập khẩu như vận đơn, hóa đơn và chứng từ liên quan. Với mạng lưới đối tác và kinh nghiệm dày dặn, forwarder đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng tiến độ, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm chi phí.
Tư vấn và hỗ trợ khách hàng
Một trong những vai trò không thể thiếu của forwarder là cung cấp tư vấn về các quy định pháp lý, thuế quan và thủ tục hải quan cho khách hàng. Điều này giúp các doanh nghiệp nắm rõ hơn về các yêu cầu liên quan đến vận chuyển quốc tế, từ đó tránh các rủi ro tiềm ẩn và tối ưu hóa hiệu quả xuất nhập khẩu.
Xử lý tài liệu xuất nhập khẩu
Forwarder đảm nhiệm việc chuẩn bị và xử lý mọi tài liệu cần thiết cho việc vận chuyển hàng hóa, từ các giấy tờ xuất nhập khẩu cho đến thủ tục hải quan, hóa đơn vận chuyển và các chứng từ khác. Việc này giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và tránh được những sai sót pháp lý không đáng có.
Điều phối vận tải
Forwarder là cầu nối giữa các bên liên quan, bao gồm hãng tàu, nhà kho, và nhà cung cấp dịch vụ vận tải khác, để đảm bảo hàng hóa di chuyển thuận lợi từ điểm xuất phát đến điểm đích. Vai trò điều phối này đảm bảo rằng hàng hóa luôn được xử lý theo đúng kế hoạch, đúng thời gian và chi phí hợp lý.
Giải quyết vấn đề phát sinh
Trong quá trình vận chuyển, có nhiều vấn đề tiềm ẩn có thể xảy ra, từ các thủ tục hải quan đến vấn đề hư hỏng hoặc chậm trễ hàng hóa. Forwarder sẽ đóng vai trò giải quyết các vấn đề này, đồng thời hỗ trợ khách hàng trong việc xử lý các yêu cầu bảo hiểm hoặc bồi thường nếu có sự cố xảy ra.
Dịch vụ của Freight Forwarder là gì?
Các dịch vụ của Freight Forwarder bao gồm việc thu xếp, lựa chọn đối tác vận chuyển phù hợp, đồng thời đảm bảo mức giá cạnh tranh nhất cho khách hàng.
Quy trình cung cấp dịch vụ của công ty Freight Forwarder
Làm thủ tục thông quan
Freight forwarder sẽ thay mặt chủ hàng thực hiện các thủ tục thông quan, giúp hoàn thành hồ sơ khai báo hải quan và đóng thuế, giúp quá trình xuất nhập khẩu trở nên nhanh chóng và hợp pháp.
Quản lý chứng từ và giấy phép
Freight forwarder sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc quản lý và xử lý các chứng từ quan trọng như giấy phép xuất nhập khẩu, vận đơn (B/L), chứng nhận xuất xứ (C/O), giúp doanh nghiệp đảm bảo tính hợp pháp và tuân thủ quy định.
Dịch vụ lưu trữ và quản lý hàng hóa
Freight forwarder còn cung cấp các dịch vụ lưu trữ, quản lý kho hàng, giúp khách hàng quản lý hàng tồn kho hiệu quả và an toàn trong suốt quá trình vận chuyển.
Tư vấn và hỗ trợ thương mại quốc tế
Freight forwarder không chỉ là đơn vị vận chuyển mà còn đóng vai trò tư vấn cho khách hàng, đặc biệt là những doanh nghiệp mới bắt đầu tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu. Họ cung cấp các kiến thức và kinh nghiệm quý giá về quy trình, thủ tục, và các vấn đề pháp lý liên quan đến thương mại quốc tế.
Freight forwarder giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa và đảm bảo hiệu quả trong chuỗi cung ứng quốc tế, từ việc chọn lựa đối tác vận chuyển đến xử lý các thủ tục pháp lý, chứng từ cần thiết.
Có nên thuê dịch vụ của công ty FWD trong xuất nhập khẩu
Thuê dịch vụ của các công ty Forwarder (FWD) đang trở thành xu hướng phổ biến trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Dưới đây là những lý do nổi bật cho thấy vì sao việc hợp tác với một công ty FWD có thể mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp:
1. Tối ưu chi phí vận hành
Việc duy trì một bộ phận chuyên trách về xuất nhập khẩu yêu cầu đầu tư nhiều về nhân lực, cơ sở hạ tầng và kiến thức chuyên môn. Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, điều này có thể tạo ra gánh nặng tài chính lớn. Sử dụng dịch vụ của một công ty FWD sẽ giúp doanh nghiệp giảm bớt chi phí không cần thiết, vì forwarder có thể thương lượng mức giá tốt hơn từ các nhà vận chuyển nhờ vào mạng lưới đối tác rộng lớn và lượng hàng hóa vận chuyển lớn định kỳ.
2. Giảm thiểu rủi ro trong vận chuyển
Quá trình xuất nhập khẩu thường gặp phải nhiều rủi ro tiềm ẩn như trễ hạn, hỏng hóc hàng hóa, hoặc khó khăn trong việc xử lý thủ tục hải quan. Một công ty FWD giàu kinh nghiệm sẽ giúp doanh nghiệp đối phó với những rủi ro này một cách hiệu quả, từ đó đảm bảo hàng hóa của bạn được giao đúng thời gian và trong điều kiện an toàn nhất. Họ cũng sẵn sàng hỗ trợ khi có sự cố về pháp lý hoặc bồi thường hàng hóa.
3. Tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp
Thay vì phải tự nghiên cứu và giải quyết các thủ tục pháp lý phức tạp của từng quốc gia, doanh nghiệp có thể giao phó trách nhiệm này cho công ty FWD. Điều này giúp tiết kiệm thời gian quý báu và cho phép doanh nghiệp tập trung vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi.
4. Đảm bảo tuân thủ quy định pháp lý
Mỗi quốc gia có những quy định và yêu cầu pháp lý khác nhau liên quan đến xuất nhập khẩu, từ thủ tục hải quan đến các quy định về vận tải quốc tế. Công ty FWD với chuyên môn và kinh nghiệm dày dặn sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định này, tránh được những rắc rối pháp lý không mong muốn.
5. Dịch vụ đa dạng và linh hoạt
Ngoài việc vận chuyển hàng hóa, các công ty FWD còn cung cấp nhiều dịch vụ kèm theo như dịch vụ thông quan, lưu kho, đóng gói, giao hàng nội địa và thậm chí là tư vấn về thương mại quốc tế. Điều này giúp doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình logistics và giảm thiểu các chi phí phát sinh không cần thiết.
6. Tăng cường năng lực cạnh tranh
Việc hợp tác với các công ty FWD giúp doanh nghiệp xuất nhập khẩu có khả năng tiếp cận với các giải pháp logistics tiên tiến, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành, giảm chi phí và thời gian giao hàng. Điều này giúp doanh nghiệp có thể cạnh tranh mạnh mẽ hơn trên thị trường quốc tế, đồng thời mở rộng quy mô hoạt động dễ dàng hơn.
Xem thêm: TOP 4 CÔNG TY LOGISTICS LỚN VÀ UY TÍN NĂM 2024
Top các công ty Forwarder (FWD) uy tín
Công ty Forwarder Eimskip
Eimskip là một trong những công ty FWD hàng đầu tại Việt Nam, với hơn 100 năm kinh nghiệm trong ngành logistics. Công ty cung cấp các giải pháp vận chuyển đa dạng, bao gồm vận chuyển hàng không, đường biển, và dịch vụ kho bãi. Eimskip nổi bật với khả năng tối ưu hóa chi phí và thời gian giao hàng, giúp khách hàng đạt được hiệu quả cao trong chuỗi cung ứng.
Với hơn 100 năm kinh nghiệm trong ngành logistics, Eimskip cam kết mang đến cho khách hàng giải pháp vận chuyển hàng hóa an toàn, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
1. Quy Trình Vận Chuyển Đường Biển FCL
Eimskip cung cấp quy trình vận chuyển đơn giản và hiệu quả, từ việc lên kế hoạch cho đến khi hàng hóa được giao đến tay khách hàng. Các bước trong quy trình bao gồm:
Tư Vấn và Báo Giá: Đội ngũ chuyên viên của Eimskip sẽ tư vấn chi tiết về loại hình dịch vụ vận chuyển, đưa ra báo giá chính xác dựa trên nhu cầu và yêu cầu của khách hàng.
Chuẩn Bị Hàng Hóa: Khách hàng sẽ được hướng dẫn cách đóng gói hàng hóa đúng cách để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
Vận Chuyển và Theo Dõi: Eimskip cung cấp dịch vụ theo dõi hàng hóa 24/7, cho phép khách hàng nắm bắt thông tin về trạng thái và vị trí của lô hàng trong suốt hành trình.
2. Lợi Ích Khi Chọn Dịch Vụ Vận Chuyển Đường Biển FCL của Eimskip
Mạng Lưới Toàn Cầu: Eimskip có một mạng lưới kết nối rộng lớn với các cảng biển trên toàn cầu, giúp hàng hóa của bạn dễ dàng đến tay khách hàng ở bất kỳ đâu.
Chi Phí Cạnh Tranh: Với quy trình tối ưu và mối quan hệ bền vững với các đối tác vận chuyển, Eimskip cam kết cung cấp dịch vụ với chi phí hợp lý, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí logistics.
Dịch Vụ Khách Hàng Xuất Sắc: Đội ngũ chăm sóc khách hàng của Eimskip luôn sẵn sàng hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp thông tin cần thiết trong suốt quá trình vận chuyển.
Giải Pháp Tùy Chỉnh: Eimskip hiểu rằng mỗi khách hàng có nhu cầu khác nhau, vì vậy công ty cung cấp các giải pháp tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp.
3. Dịch Vụ Vận Tải Đường Bộ Đáng Tin Cậy
Bên cạnh dịch vụ vận chuyển đường biển, Eimskip còn cung cấp dịch vụ vận tải đường bộ, đảm bảo hàng hóa được giao đến tay khách hàng một cách an toàn và nhanh chóng. Các đặc điểm nổi bật của dịch vụ này bao gồm:
Đội Xe Hiện Đại: Eimskip đầu tư vào một đội xe chất lượng cao, phù hợp với các loại hàng hóa khác nhau, từ hàng hóa thông thường đến hàng hóa đặc biệt.
Giao Nhận Tận Nơi: Eimskip cung cấp dịch vụ giao nhận tận nơi, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình vận chuyển.
Hỗ Trợ Khách Hàng Chuyên Nghiệp: Đội ngũ nhân viên thân thiện và chuyên nghiệp của Eimskip luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình vận chuyển, từ việc đặt hàng đến khi hàng hóa được giao.
Công ty Forwarder ITL
ITL Corp là một trong những công ty logistics lớn nhất tại Việt Nam, chuyên cung cấp các dịch vụ vận chuyển hàng hóa, kho bãi và hoàn tất đơn hàng. Với mạng lưới rộng khắp và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, ITL cam kết mang lại dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả cho khách hàng.
Công ty Forwarder GEMADEPT
GEMADEPT là một công ty logistics nổi tiếng tại Việt Nam, chuyên cung cấp dịch vụ FWD, kho bãi và dịch vụ logistics toàn diện. GEMADEPT được biết đến với sự linh hoạt trong các giải pháp vận chuyển, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng.
Công ty Forwarder DHL
DHL Global Forwarding là một phần của tập đoàn DHL, nổi tiếng với dịch vụ vận chuyển quốc tế hàng đầu. Với mạng lưới toàn cầu rộng lớn, DHL cung cấp các dịch vụ vận chuyển nhanh chóng, an toàn và hiệu quả, phù hợp với nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp.
Công ty Forwarder Dolphin Sea Air
Dolphin Sea Air chuyên cung cấp các giải pháp vận chuyển hàng hóa đường biển và đường hàng không. Công ty nổi bật với dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình và khả năng cung cấp các giải pháp vận chuyển linh hoạt, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng trong lĩnh vực logistics.
Việc lựa chọn một công ty Forwarder uy tín như Eimskip, ITL, GEMADEPT, DHL hay Dolphin Sea Air sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình logistics và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
6 bước chọn công ty Forwarder (FWD) uy tín, phù hợp
Khi lựa chọn công ty forwarder cho việc vận chuyển hàng hóa quốc tế hoặc nội địa, bạn đang tìm kiếm một đối tác kinh doanh quan trọng. Công ty này không chỉ cần hiểu rõ nhu cầu của bạn mà còn phải được tin tưởng để quản lý tài chính và quan tâm đến khách hàng của bạn. Dưới đây là sáu bước đơn giản để chọn công ty forwarder phù hợp với bạn:
Phân tích nhu cầu vận chuyển
Trước hết, bạn cần xác định rõ nhu cầu của công ty mình. Hãy xem xét các loại dịch vụ bạn cần, khối lượng hàng hóa dự kiến và tần suất vận chuyển. Việc này giúp bạn tìm được công ty forwarder có khả năng hỗ trợ sự phát triển của doanh nghiệp.
Kiểm tra kinh nghiệm và phạm vi hoạt động
Hãy tìm hiểu xem công ty forwarder có kinh nghiệm trong lĩnh vực của bạn không. Kinh nghiệm trong ngành sẽ giúp họ hiểu rõ hơn về yêu cầu cụ thể của bạn. Ngoài ra, công ty cần có mạng lưới toàn cầu, gần gũi với khách hàng và nhà cung cấp, để có thể hỗ trợ bạn khi doanh nghiệp mở rộng.
Đánh giá khả năng quản lý rủi ro
Vận tải hàng hóa thường gặp rủi ro. Bạn cần chọn một công ty forwarder có khả năng giảm thiểu rủi ro và xử lý sự cố nhanh chóng. Hãy hỏi về các giải pháp bảo hiểm hàng hóa mà họ cung cấp để bảo vệ doanh nghiệp của bạn khỏi những tổn thất không đáng có.
Xác nhận các dịch vụ đa dạng
Nếu bạn cần vận chuyển hàng hóa qua nhiều phương thức khác nhau hoặc cần lưu trữ hàng hóa trong kho, hãy tìm một công ty forwarder cung cấp các dịch vụ như vận chuyển bằng đường hàng không, đường biển, đường bộ và logistics. Thảo luận với họ về các yêu cầu của bạn để đảm bảo họ có thể đáp ứng.
Kiểm tra khả năng giao tiếp và dịch vụ khách hàng
Giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng. Công ty forwarder nên cung cấp thông tin theo dõi đơn hàng trực tuyến, thông báo kịp thời và hỗ trợ nhanh chóng khi bạn cần. Hãy đảm bảo rằng họ có đội ngũ hỗ trợ khách hàng sẵn sàng lắng nghe và giải đáp thắc mắc của bạn.
Xác nhận giấy phép và chứng chỉ
Công ty forwarder cần có các giấy phép và chứng chỉ cần thiết để vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là các sản phẩm nhạy cảm hoặc nguy hiểm. Hãy đảm bảo rằng họ có đầy đủ các giấy phép cần thiết và công khai thông tin đó để bạn có thể yên tâm hợp tác.
Bằng cách thực hiện những bước này, bạn sẽ dễ dàng tìm được công ty forwarder phù hợp nhất với nhu cầu vận chuyển hàng hóa của mình.
-----
Eimskip - Công ty Logistics uy tín hơn 100 năm!
Có mặt tại Việt Nam từ 2007, Eimskip Việt Nam tự hào mang lại cho khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời với đa dạng dịch vụ: vận chuyển hàng hóa, kho bãi, khai thuê hải quan và hoàn tất đơn hàng (Fulfillment).
Liên hệ:
📍 Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM
📧 Email: long@eimskip.vn
📞 Hotline: 19003979 | 091-922 6984 | 028 6264 63 80
🌐 Website: https://eimskip.vn/
Trong thương mại quốc tế, để xác định rõ các quy định về giao hàng, trách nhiệm và rủi ro liên quan, Phòng Thương mại Quốc tế đã phát triển bộ quy tắc chung được gọi là Incoterms (International Commercial Terms). Bộ quy tắc này bao gồm 11 điều kiện, được phân chia thành các nhóm E, F, C, và D. Một trong những điều kiện được áp dụng phổ biến là điều kiện giao hàng DAP. Vậy điều kiện giao hàng DAP là gì? Trách nhiệm của người bán và người mua theo điều kiện này như thế nào?
Xem thêm:
Dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển FCL
Dịch vụ khai báo hải quan, Dịch vụ khai thuê hải quan
Điều kiện giao hàng DAP là gì?
Điều kiện giao hàng DAP (Delivery at Place) – "Giao hàng tại nơi đến" có nghĩa là người bán sẽ thực hiện việc giao hàng khi hàng hóa đã được đưa đến địa điểm chỉ định và sẵn sàng để dỡ. Theo điều kiện giao hàng DAP, người bán hoàn toàn chịu mọi rủi ro và chi phí để đảm bảo hàng hóa đến đúng nơi quy định. Điều này có nghĩa là tất cả các rủi ro liên quan đến việc vận chuyển và thông quan hàng hóa sẽ do người bán đảm nhiệm cho đến khi hàng hóa được giao tại địa điểm đã thỏa thuận.
Trách nhiệm của người bán và người mua theo điều kiện giao hàng DAP
Trách nhiệm của người bán trong điều kiện giao hàng DAP
Cung cấp hàng hóa
Người bán có nghĩa vụ cung cấp hàng hóa, hóa đơn thương mại và các chứng từ liên quan theo hợp đồng. Việc này đảm bảo rằng hàng hóa đáp ứng đúng các yêu cầu của hợp đồng và các quy định pháp lý.
Chịu rủi ro và chi phí
Người bán chịu trách nhiệm cho các rủi ro và chi phí liên quan đến thông quan xuất khẩu hàng hóa. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng hàng hóa được thông quan đúng cách và không gặp phải bất kỳ trở ngại nào.
Không cần ký hợp đồng vận tải
Theo điều kiện giao hàng DAP, người bán không có nghĩa vụ phải ký hợp đồng vận tải và bảo hiểm cho hàng hóa. Tuy nhiên, nếu người mua yêu cầu, người bán phải cung cấp thông tin cần thiết để người mua có thể mua bảo hiểm cho hàng hóa.
Chi phí vận tải
Người bán phải trả các chi phí ký hợp đồng vận tải để chuyển hàng đến địa điểm chỉ định. Nếu không có địa điểm cụ thể được thỏa thuận, người bán có thể lựa chọn địa điểm giao hàng theo ý mình.
Giao hàng
Người bán phải giao hàng bằng cách đưa hàng hóa dưới quyền định đoạt của người mua trên phương tiện vận tải và sẵn sàng dỡ tại địa điểm đã thỏa thuận, vào ngày hoặc trong thời hạn đã quy định.
Chịu trách nhiệm cho đến khi giao hàng hoàn tất
Người bán phải chịu trách nhiệm về mọi rủi ro và chi phí liên quan đến hàng hóa cho đến khi hoàn tất việc giao hàng tại nơi chỉ định.
Thanh toán các chi phí liên quan
Người bán cũng phải thanh toán các khoản chi phí như kiểm tra, đóng gói, và các yêu cầu tiêu chuẩn của cơ quan có thẩm quyền ở nước xuất khẩu.
Cung cấp thông tin cho người mua
Người bán có nghĩa vụ thông báo và cung cấp đầy đủ thông tin liên quan đến việc vận tải cho người mua, giúp người mua dễ dàng nắm bắt được tình hình vận chuyển hàng hóa.
Trách nhiệm của người mua trong điều kiện giao hàng DAP
Thanh toán tiền hàng
Người mua phải thanh toán tiền hàng theo quy định trong hợp đồng. Việc này đảm bảo rằng giao dịch được thực hiện công bằng và đúng hạn.
Chịu rủi ro và chi phí nhập khẩu
Theo điều kiện giao hàng DAP, người mua sẽ chịu rủi ro và chi phí liên quan đến thông nhập khẩu hàng hóa. Từ thời điểm hàng được giao, mọi rủi ro sẽ thuộc về người mua.
Không ký hợp đồng vận tải và bảo hiểm
Người mua không có nghĩa vụ phải ký kết hợp đồng vận tải và bảo hiểm, nhưng phải cung cấp thông tin cần thiết nếu người bán yêu cầu. Điều này giúp người bán hoàn thành nghĩa vụ của mình một cách hiệu quả hơn.
Nhận hàng
Người mua phải nhận hàng khi hàng được giao và chịu rủi ro kể từ thời điểm đó, cùng với mọi chi phí liên quan. Việc này bao gồm chi phí thông quan và dỡ hàng.
Thông báo cho người bán
Người mua cần cung cấp thông tin và chứng từ liên quan đến việc xuất khẩu hàng hóa cho người bán, nhằm đảm bảo việc vận chuyển và thông quan được thực hiện trơn tru.
Chấp nhận chứng từ giao hàng
Người mua phải chấp nhận các chứng từ giao hàng do người bán cung cấp, điều này giúp hợp pháp hóa quá trình giao hàng.
Trả chi phí kiểm tra
Người mua cũng cần chi trả các chi phí cho việc kiểm tra hàng hóa trước khi gửi, ngoại trừ kiểm tra theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền.
Nếu bạn gặp khó khăn và thắc mắc về các vấn đề thủ tục hãy liên hệ ngay với Eimskip. Chúng tôi sẽ giúp các bạn tư vấn và tìm các giải pháp phù hợp với doanh nghiệp của bạn nhất.
Xem thêm: Incoterm sử dụng khi xuất khẩu sang Mỹ và Canada
-------
Eimskip - Công ty Logistics uy tín hơn 100 năm!
Có mặt tại Việt Nam từ 2007, Eimskip Việt Nam tự hào mang lại cho khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời với đa dạng dịch vụ: vận chuyển hàng hóa, kho bãi, khai thuê hải quan và hoàn tất đơn hàng (Fulfillment).
Liên hệ:
📍 Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM
📧 Email: long@eimskip.vn
📞 Hotline: 19003979 | 091-922 6984 | 028 6264 63 80
🌐 Website: https://eimskip.vn/
Tìm hiểu CBM là gì và cách quy đổi CBM trong xuất nhập khẩu. Hướng dẫn chi tiết về công thức tính CBM và quy đổi khối lượng khi vận chuyển bằng đường bộ, biển, và hàng không
Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển FCL
CBM là gì?
CBM (Cubic Meter) là đơn vị đo lường thể tích hàng hóa, được dịch ra tiếng Việt là mét khối. Đơn vị này thường được sử dụng để đo kích thước và thể tích của hàng hóa, từ đó tính toán chi phí vận chuyển.
CBM được áp dụng phổ biến trong nhiều phương thức vận chuyển như đường hàng không, đường biển, hoặc vận tải bằng container,... Để tính CBM, người ta có thể chuyển đổi đơn vị này sang trọng lượng (kg) nhằm xác định mức cước phù hợp cho các loại hàng hóa nặng hoặc nhẹ.
CBM trong vận chuyển là gì?
CBM trong vận chuyển hàng hóa, viết tắt của "Cubic Meter" (mét khối), là đơn vị đo lường thể tích lô hàng. Tuy bản thân CBM chỉ đơn giản là thể tích, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán các chi phí vận tải quốc tế (chuyển phát nhanh, đường hàng không, hay đường biển). Các hãng vận tải thường dựa trên CBM để đưa ra mức cước phí công bằng và hợp lý.
Trọng lượng quy đổi theo thể tích (CBM sang kg hoặc CFT sang lbs)
Trọng lượng quy đổi giúp tính toán các lô hàng cồng kềnh nhưng nhẹ. Ví dụ, một pallet chứa bóng bàn tuy rất nhẹ nhưng chiếm nhiều không gian, giống như một pallet chứa các vật nặng như tạ. Để công bằng, các hãng vận tải sẽ tính trọng lượng quy đổi dựa trên thể tích, gọi là "trọng lượng quy đổi," nhằm xác định số tiền cước hợp lý. Điều này giúp bạn không bị tính cùng một mức phí cho hàng nhẹ và hàng nặng có cùng thể tích.
Trọng lượng tính phí
Trọng lượng tính phí là con số lớn hơn giữa trọng lượng quy đổi và trọng lượng thực tế của lô hàng. Khi vận chuyển bằng đường biển, yếu tố trọng lượng thường ít quan trọng hơn kích thước, nhưng trong đường hàng không, trọng lượng quy đổi lại có ảnh hưởng lớn hơn. Điều này có nghĩa là, lô hàng có thể nhẹ nhưng cồng kềnh sẽ được tính phí dựa trên trọng lượng quy đổi, thay vì trọng lượng thực.
Hạng mục cước vận tải
Tại Mỹ, các công ty vận tải LTL (Less Than Truckload) cũng áp dụng trọng lượng quy đổi để tính phí cho các lô hàng cồng kềnh. Thay vì chỉ dựa trên trọng lượng thực, CBM còn giúp xác định hạng mục cước vận tải để bù đắp cho không gian mà hàng hóa chiếm dụng trên xe tải, tạo ra mức cước công bằng hơn cho những lô hàng lớn nhưng nhẹ.
Với việc sử dụng CBM, các doanh nghiệp vận tải có thể tối ưu hóa chi phí vận chuyển và đảm bảo rằng khách hàng sẽ trả đúng mức phí tương xứng với không gian và trọng lượng hàng hóa của họ. Điều này giúp mang lại hiệu quả cao hơn cho cả người vận chuyển và khách hàng.
Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển nội địa
Hướng dẫn chi tiết quy đổi CBM trong xuất nhập khẩu
Công thức tính CRM
Công thức tính CBM như sau:
CBM = (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) x số lượng kiện hàng
Lưu ý: Cần quy đổi các đơn vị chiều dài, chiều rộng, và chiều cao về mét (m) trước khi tính.
Ví dụ 1:
Bạn A có một lô hàng gồm 15 kiện quần áo từ Việt Nam xuất khẩu sang Thái Lan với các thông tin cụ thể như sau:
Mỗi kiện có kích thước: 3m (dài) x 2,5m (rộng) x 2,7m (cao)
Trọng lượng mỗi kiện: 180 kg
Tính CBM cho lô hàng này?
Lời giải:
CBM = (3m x 2,5m x 2,7m) x 15 kiện = 303,75 CBM
Vậy tổng thể tích của lô hàng là 303,75 CBM.
Tỷ lệ quy đổi CBM sang KG
Mỗi phương thức vận tải sẽ có tỷ lệ quy đổi khác nhau từ CBM sang kilogram để đảm bảo sự hợp lý khi tính toán chi phí vận chuyển:
Đường hàng không: 1 CBM tương đương 167 kg
Đường bộ: 1 CBM tương đương 333 kg
Đường biển: 1 CBM tương đương 1000 kg
Sự chênh lệch này giúp xác định mức phí phù hợp cho hàng hóa có kích thước lớn nhưng trọng lượng nhỏ và ngược lại.
Cách tính CBM hàng air/sea/road
Cách tính CBM hàng air
Để tính toán trọng lượng tính cước cho hàng không, bạn cần thực hiện các bước sau:
Ví dụ: Vận chuyển 10 kiện hàng, mỗi kiện có kích thước 100cm x 90cm x 80cm và trọng lượng 100kg.
Bước 1: Tính Trọng Lượng Tổng (Gross Weight)
Tổng trọng lượng = 10 kiện x 100kg = 1000kg.
Bước 2: Tính Thể Tích Hàng Hóa
Kích thước mỗi kiện: 1m x 0,9m x 0,8m
Thể tích một kiện = 1m x 0,9m x 0,8m = 0,72 CBM.
Tổng thể tích = 10 kiện x 0,72 CBM = 7,2 CBM.
Bước 3: Tính Trọng Lượng Thể Tích
Hằng số trọng lượng thể tích cho hàng không: 167 kg/CBM.
Trọng lượng thể tích = 7,2 CBM x 167 kg/CBM = 1202,4 kg.
Bước 4: Xác Định Trọng Lượng Tính Cước
So sánh: Trọng lượng tổng (1000kg) với trọng lượng thể tích (1202,4kg).
Trọng lượng tính cước = 1202,4 kg (do trọng lượng thể tích cao hơn).
Cách tính CBM hàng sea
Khi vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, quy trình tính toán tương tự, nhưng hằng số trọng lượng khác.
Ví dụ: Vận chuyển 10 kiện hàng, mỗi kiện có kích thước 120cm x 100cm x 150cm và trọng lượng 800kg.
Bước 1: Tính Trọng Lượng Tổng
Tổng trọng lượng = 10 kiện x 800kg = 8000kg.
Bước 2: Tính Thể Tích Hàng Hóa
Kích thước mỗi kiện: 1,2m x 1m x 1,5m.
Thể tích một kiện = 1,2m x 1m x 1,5m = 1,8 CBM.
Tổng thể tích = 10 kiện x 1,8 CBM = 18 CBM.
Bước 3: Tính Trọng Lượng Thể Tích
Hằng số trọng lượng cho hàng biển: 1000 kg/CBM.
Trọng lượng thể tích = 18 CBM x 1000 kg/CBM = 18000 kg.
Bước 4: Xác Định Trọng Lượng Tính Cước
So sánh: Trọng lượng tổng (8000kg) với trọng lượng thể tích (18000kg).
Trọng lượng tính cước = 18000 kg (do trọng lượng thể tích cao hơn).
Cách tính CBM hàng road
Tương tự như hàng không và biển, nhưng sử dụng hằng số khác.
Ví dụ: Bạn có 10 kiện hàng với thông số:
Kích thước mỗi kiện: 120cm x 100cm x 180cm
Trọng lượng mỗi kiện: 960kg
Bước 1: Tính tổng trọng lượng
Tổng trọng lượng = 10 kiện x 960kg = 9600kg
Bước 2: Tính thể tích hàng hóa
Kích thước mỗi kiện: 1.2m x 1m x 1.8m
Thể tích mỗi kiện = 1.2m x 1m x 1.8m = 2.16 m³
Tổng thể tích = 10 kiện x 2.16 m³ = 21.6 m³
Bước 3: Tính trọng lượng thể tích
Hằng số trọng lượng thể tích hàng đường bộ = 333 kg/m³
Trọng lượng thể tích = 21.6 m³ x 333 kg/m³ = 7192.8 kg
Bước 4: Tính trọng lượng tính cước
So sánh giữa tổng trọng lượng (9600kg) và trọng lượng thể tích (7192.8kg).
Lựa chọn giá trị lớn hơn: Trọng lượng tính cước = 9600kg.
CBM phù hợp với sức chứa containers
Khi vận chuyển hàng hóa quốc tế, việc biết chính xác thể tích lô hàng (CBM) là rất quan trọng để tính toán số lượng hàng có thể xếp vừa vào các loại container vận chuyển (như container 20’, 40’, 40’ HC và 45’ HC). Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có thể tận dụng hết 100% dung tích của container do đặc điểm hình dạng và cách đóng gói hàng hóa. Thông thường, chỉ khoảng 80% sức chứa tối đa của container là có thể sử dụng thực tế.
Việc không sử dụng được toàn bộ dung tích phụ thuộc vào:
Kích thước và hình dạng của hàng hóa
Cách đóng gói
Phương pháp sắp xếp hàng trong container
Dưới đây là bảng tính dung tích thực tế mà bạn có thể dùng để ước tính số lượng hàng hóa có thể chứa trong các loại container phổ biến:
Loại container
Chiều dài
Chiều rộng
Chiều cao
Dung tích thực tế
Dung tích tối đa
20’
589 cm
234 cm
238 cm
26-28 CBM
33 CBM
40’
1200 cm
234 cm
238 cm
56-58 CBM
66 CBM
40’ HC
1200 cm
234 cm
269 cm
60-68 CBM
72 CBM
45’ HC
1251 cm
245 cm
269 cm
72-78 CBM
86 CBM
Một số điểm lưu ý:
Container 20’: Có thể chứa từ 26-28 CBM hàng hóa. Sức chứa tối đa là 33 CBM, nhưng do yếu tố không gian bị lãng phí, dung tích thực tế thường nhỏ hơn.
Container 40’: Thường chứa từ 56-58 CBM, với dung tích tối đa là 66 CBM.
Container 40’ High Cube (HC): Với chiều cao tăng thêm, dung tích thực tế thường từ 60-68 CBM.
Container 45’ HC: Đây là loại có dung tích lớn nhất, chứa từ 72-78 CBM hàng hóa, phù hợp với các lô hàng lớn.
Hiểu rõ về thể tích hàng hóa và dung tích của container sẽ giúp bạn tính toán hiệu quả và tối ưu hóa chi phí vận chuyển.
EIMSKIP - ĐỐI TÁC 3PL ĐÁNG TIN CẬY
Eimskip tự hào mang đến các giải pháp toàn diện trong lĩnh vực logistics, bao gồm vận chuyển hàng hóa, khai báo hải quan, cho thuê kho bãi, và dịch vụ hoàn tất đơn hàng. Với mạng lưới vận chuyển quốc tế rộng khắp, chúng tôi đảm bảo hàng hóa của bạn luôn được vận chuyển an toàn và đúng tiến độ. Dịch vụ khai báo hải quan chuyên nghiệp của Eimskip giúp quy trình thông quan diễn ra nhanh chóng và chính xác, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm thời gian. Bên cạnh đó, hệ thống kho bãi hiện đại của chúng tôi tại các vị trí chiến lược giúp tối ưu hóa chi phí lưu trữ, đảm bảo hàng hóa được bảo quản trong điều kiện tốt nhất. Dịch vụ hoàn tất đơn hàng của Eimskip hỗ trợ doanh nghiệp quản lý tồn kho, đóng gói và giao hàng một cách hiệu quả, giúp tăng cường trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy doanh thu.
CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM
Hotline mobile: 091-922 6984 | 028 6264 63 80
Email: info@eimskip.vn
Khám phá POL (Cảng Xếp Hàng) và POD (Cảng Dỡ Hàng) trong xuất nhập khẩu. Hiểu rõ sự khác biệt giữa điểm dỡ hàng và điểm đến cuối cùng, cùng với các thuật ngữ quan trọng khác như PL, B/L, PO, và HS Code để nâng cao kiến thức quản lý hàng hóa hiệu quả.
Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển FCL
POL POD là gì trong xuất nhập khẩu hàng hóa?
Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, hai thuật ngữ POL và POD đóng vai trò cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình thông quan và vận chuyển hàng hóa. Cụ thể:
POL (Port of Loading) là gì?
Là viết tắt của cụm từ "Cảng Xếp Hàng". Đây chính là địa điểm nơi hàng hóa được đóng và xếp lên phương tiện vận chuyển (chủ yếu là tàu biển). Đối với hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không, thuật ngữ tương ứng sẽ là AOL (Airport of Loading), tức là "Sân Bay Xếp Hàng". Việc xác định chính xác POL là rất cần thiết để đảm bảo quá trình xuất khẩu diễn ra thuận lợi và hiệu quả.
POD (Port of Discharge) là gì?
Ngược lại với POL, POD là viết tắt của "Cảng Dỡ Hàng". Đây là địa điểm nơi hàng hóa sẽ được dỡ xuống sau khi đã hoàn thành hành trình vận chuyển. Tương tự, đối với hàng hóa bằng đường hàng không, ta sử dụng AOD (Airport of Discharge) để chỉ "Sân Bay Dỡ Hàng". Thông tin về POD cũng cần được ghi rõ ràng nhằm đảm bảo quá trình nhập khẩu được thực hiện suôn sẻ.
Tóm lại, POL và POD là những thông tin không thể thiếu trong các hợp đồng vận tải và hợp đồng ngoại thương, giúp xác định rõ ràng cảng xếp và dỡ hàng hóa. Việc ghi chú đúng đắn và chính xác các trường giá trị này sẽ giúp đảm bảo mọi giao dịch diễn ra thuận lợi cho cả hai bên.
Phân biệt điểm dỡ hàng (POL) và điểm đến cuối cùng
Cảng dỡ hàng (POD) và điểm đến cuối cùng là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn, nhưng chúng có những ý nghĩa khác nhau quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Cảng dỡ hàng (POD) là địa điểm nơi hàng hóa được dỡ xuống khỏi phương tiện vận chuyển, thường là tàu biển. Đây có thể là một thành phố cảng hoặc, trong trường hợp hàng không, là sân bay nơi hàng hóa được chuyển xuống. Tuy nhiên, POD không chỉ giới hạn ở những nơi này; nó cũng có thể là một kho hàng, một trung tâm phân phối, hay ngay cả một cửa hàng bán lẻ. Tóm lại, POD là điểm mà hàng hóa rời khỏi phương tiện vận chuyển.
Điểm đến cuối cùng là điểm dừng cuối cùng mà hàng hóa sẽ đến, nơi người nhận hoặc khách hàng sẽ nhận hàng. Điểm đến cuối cùng có thể nằm trong cùng một thành phố với POD, nhưng cũng có thể là một địa điểm khác, chẳng hạn như một kho hàng hoặc một địa chỉ giao hàng cụ thể.
Nói một cách đơn giản, POD chỉ là nơi hàng hóa được dỡ xuống, trong khi điểm đến cuối cùng là nơi hàng hóa sẽ được giao cho người nhận. Việc phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này rất quan trọng để đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ và hiệu quả, giúp cả người gửi và người nhận dễ dàng theo dõi hành trình của lô hàng của mình.
Một số thuật ngữ khác có liên quan trong xuất nhập khẩu hàng hóa
Ngoài POL và POD, còn nhiều thuật ngữ khác cũng rất quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu mà bạn nên nắm rõ:
PL (Packing List)
PL (Packing List): Đây là bảng kê chi tiết liệt kê tất cả các loại hàng hóa trong lô hàng xuất khẩu hoặc nhập khẩu. Bảng kê này không chỉ thông tin về số lượng, sản lượng mà còn ghi chú về cách thức đóng gói, đơn vị tính... Giúp cho cả bên gửi và bên nhận dễ dàng kiểm tra hàng hóa.
B/L (Bill of Lading)
B/L (Bill of Lading): Đây là chứng từ vận tải do công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển phát hành. B/L giống như một biên nhận xác nhận việc thực hiện dịch vụ của đơn vị vận tải, đồng thời cũng là một chứng từ pháp lý quan trọng trong quá trình giao dịch.
PO (Purchase Order)
PO (Purchase Order): Đây là đơn đặt hàng mà bên mua gửi cho bên bán để yêu cầu cung cấp hàng hóa. Đơn này thường chứa các thông tin như mô tả hàng hóa, số lượng, giá cả và điều kiện giao hàng.
HS Code
HS Code: Là hệ thống mã hóa hàng hóa, được sử dụng để phân loại và kê khai hàng hóa trong các chứng từ xuất nhập khẩu. HS Code giúp đơn giản hóa quy trình thông quan và đảm bảo tính chính xác trong việc quản lý hàng hóa.
Nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và sự chuyên nghiệp trong giao dịch.
EIMSKIP - ĐỐI TÁC 3PL ĐÁNG TIN CẬY
Eimskip tự hào mang đến các giải pháp toàn diện trong lĩnh vực logistics, bao gồm vận chuyển hàng hóa, khai báo hải quan, cho thuê kho bãi, và dịch vụ hoàn tất đơn hàng. Với mạng lưới vận chuyển quốc tế rộng khắp, chúng tôi đảm bảo hàng hóa của bạn luôn được vận chuyển an toàn và đúng tiến độ. Dịch vụ khai báo hải quan chuyên nghiệp của Eimskip giúp quy trình thông quan diễn ra nhanh chóng và chính xác, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm thời gian. Bên cạnh đó, hệ thống kho bãi hiện đại của chúng tôi tại các vị trí chiến lược giúp tối ưu hóa chi phí lưu trữ, đảm bảo hàng hóa được bảo quản trong điều kiện tốt nhất. Dịch vụ hoàn tất đơn hàng của Eimskip hỗ trợ doanh nghiệp quản lý tồn kho, đóng gói và giao hàng một cách hiệu quả, giúp tăng cường trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy doanh thu.
CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM
Hotline mobile: 091 922 6984 (Mr. Long)
Email: info@eimskip.vn
Vận tải đa phương thức là một trong những hình thức vận chuyển hàng hóa quốc tế phổ biến hiện nay. Bài viết bổ sung cho người đọc cái nhìn tổng quan về vận tải đa phương thức, từ định nghĩa, các loại hình vận chuyển kết hợp đến quy trình thực hiện.