Vận đơn (B/L - Bill of Lading) là gì?

Ngan Le - 12/05/2025

Vận đơn (Bill of Lading - B/L) là gì?

Vận đơn, tiếng Anh là Bill of Lading (viết tắt là B/L), là một loại chứng từ vận tải quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu, được cấp bởi người vận chuyển (carrier) hoặc đại diện của họ sau khi đã nhận hàng hóa từ người gửi. Hiểu đơn giản, vận đơn là giấy xác nhận về việc đã nhận hàng hóa để vận chuyển từ cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng, đồng thời là cơ sở pháp lý ràng buộc giữa người vận tải và người sở hữu hàng hóa.

Về mặt ngôn ngữ, từ “lading” có nghĩa là chất, xếp hàng lên phương tiện vận tải, còn “bill” nghĩa là giấy tờ, chứng từ. Như vậy, “Bill of Lading” có thể dịch nghĩa là “Giấy chứng nhận xếp hàng” hay “Giấy gửi hàng”, dùng để xác nhận rằng hàng hóa đã được giao cho người vận chuyển để thực hiện hành trình vận chuyển theo thỏa thuận.

Xem thêm

3 loại vận đơn quan trọng trong vận chuyển đường biển

Chức năng chính của vận đơn gồm:

  • Là bằng chứng xác nhận hợp đồng vận tải đã ký kết, làm rõ trách nhiệm giữa người vận chuyển và người gửi/nhận hàng.
  • Là biên lai xác nhận người vận chuyển đã nhận hàng để thực hiện vận chuyển.
  • Là chứng từ thể hiện quyền sở hữu hàng hóa, có thể chuyển nhượng hoặc dùng để thế chấp.

Tác dụng thực tế của vận đơn trong nghiệp vụ xuất nhập khẩu:

  • Căn cứ làm thủ tục hải quan.
  • Là một phần trong bộ chứng từ thanh toán quốc tế (đặc biệt trong phương thức thanh toán qua ngân hàng).
  • Dùng để kiểm tra, đối chiếu, thống kê hàng hóa đã được giao.
  • Là tài liệu có thể mua bán, chuyển nhượng, hoặc cầm cố tùy vào loại vận đơn.

Mẫu Vận Đơn Bill of Lading (B/L) trong xuất nhập khẩu

mẫu vận đơn - Bill of Lading - B/L

Nội dung cơ bản của vận đơn và cơ sở pháp lý liên quan

Vận đơn phải đảm bảo những thông tin quan trọng nhằm xác định rõ hàng hóa, tuyến đường vận chuyển, và quyền lợi các bên. Một vận đơn hợp lệ thường bao gồm các nội dung sau:

  • Tên và địa chỉ người vận tải (carrier) và người gửi hàng (shipper).
  • Tên và địa chỉ người nhận hàng (consignee) – thông tin này cực kỳ quan trọng.
  • Tên đại lý hoặc bên nhận thông báo (notify party).
  • Cảng xếp hàng (POL – Port of Loading) và cảng dỡ hàng (POD – Port of Discharge).
  • Mô tả chi tiết về hàng hóa: tên hàng, ký mã hiệu, số kiện, trọng lượng, thể tích.
  • Mức cước và phụ phí, điều kiện thanh toán.
  • Ngày và nơi phát hành vận đơn.
  • Số bản gốc vận đơn được phát hành.
  • Chữ ký của người vận tải, thuyền trưởng hoặc đại diện được ủy quyền.

Về mặt pháp lý, vận đơn được điều chỉnh bởi luật quốc gia và các công ước quốc tế như:

  • Quy tắc Hague Rules và Công ước Brussels (1924),
  • Nghị định thư Visby (1968),
  • Công ước Hamburg (1978).

Những bộ luật và công ước này quy định trách nhiệm của người vận chuyển cũng như quy trình xử lý khi có tranh chấp xảy ra.

Các loại vận đơn (B/L - Bill of Lading) trong xuất nhập khẩu và ứng dụng thực tế

Trong thực tế vận tải quốc tế, vận đơn được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, mỗi loại sẽ có chức năng và phạm vi sử dụng riêng:

Phân loại theo chủ thể phát hành:

  • Vận đơn chủ (Master B/L): Được phát hành bởi hãng vận tải sở hữu phương tiện (hãng tàu, hãng hàng không), thể hiện thông tin giữa các đại lý vận tải.
  • Vận đơn thứ (House B/L): Do các công ty giao nhận (Forwarder) phát hành, thể hiện quan hệ giữa người xuất khẩu và người nhập khẩu thực tế.

Phân loại theo khả năng chuyển nhượng:

  • Vận đơn theo lệnh (To Order B/L): Ghi "To order" tại ô người nhận hàng. Đây là loại vận đơn chuyển nhượng được thông qua ký hậu và thường dùng trong thanh toán bằng L/C.
  • Vận đơn đích danh (Straight B/L): Ghi rõ tên người nhận, không chuyển nhượng được, người nhận đích danh mới có quyền nhận hàng.
  • Vận đơn vô danh (Bearer B/L): Không ghi người nhận, ai giữ vận đơn là người có quyền nhận hàng. Đây là loại vận đơn có tính rủi ro cao và ít phổ biến.

Một dạng đặc biệt – Switch Bill of Lading:
Là loại vận đơn được phát hành lại với thông tin thay đổi từ vận đơn gốc, thường dùng trong các giao dịch ba bên (Cross trade). Mục đích là để:

  • Giấu nguồn gốc hàng hóa hoặc nhà sản xuất.
  • Thuận tiện trong thanh toán quốc tế.
  • Hạn chế các ràng buộc thuế hoặc quy định hải quan của nước nhập khẩu.

Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp logistics nào cũng có quyền phát hành switch B/L, do đó cần thương lượng kỹ với đơn vị vận chuyển trước khi thực hiện loại vận đơn này.

Một số thuật ngữ liên quan đến Vận đơn - Bill of Lading (B/L)

 

Thuật ngữ Giải thích
Shipper Người gửi hàng, thường là chủ hàng hoặc đơn vị xuất khẩu chịu trách nhiệm bàn giao hàng.
Consignee Người nhận hàng, có thể là bên nhập khẩu hoặc đơn vị được chỉ định nhận hàng.
Notify Party Bên được thông báo khi hàng đến nơi. Có thể trùng hoặc khác với Consignee.
Port of Loading (POL) Cảng xếp hàng – nơi hàng được đưa lên tàu để bắt đầu hành trình vận chuyển.
Port of Discharge (POD) Cảng dỡ hàng – nơi hàng được lấy xuống khỏi tàu và chuyển giao cho bên nhận.
Place of Receipt Địa điểm người vận chuyển nhận hàng từ người gửi.
Place of Delivery Địa điểm cuối cùng người vận chuyển bàn giao hàng cho người nhận.
Freight Prepaid Cước phí vận chuyển đã được thanh toán trước khi tàu chạy.
Freight Collect Cước phí vận chuyển sẽ được thanh toán khi hàng đến nơi.
No. of Original B/L Số bản gốc của vận đơn. Thường có 3 bản gốc, được đánh dấu rõ để phục vụ thanh toán & nhận hàng.
Carrier Người vận chuyển – có thể là hãng tàu hoặc forwarder được ủy quyền.
Master B/L & House B/L Master B/L do hãng tàu phát hành; House B/L do đơn vị giao nhận (forwarder) phát hành cho khách.

Kết luận:
Vận đơn không chỉ là giấy tờ xác nhận việc vận chuyển hàng hóa, mà còn là căn cứ pháp lý và tài chính quan trọng trong toàn bộ chuỗi giao dịch xuất nhập khẩu. Việc nắm chắc khái niệm vận đơn là gì, phân loại, chức năng và cách sử dụng từng loại vận đơn sẽ giúp bạn thực hiện nghiệp vụ chuyên nghiệp, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hiệu quả trong công việc.

Tags : Thủ tục Hải quan, Vận chuyển hàng hóa
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo Linkedin Linkedin