FCL (Full Container Load) là gì?

Ngan Le - 13/05/2025

FCL (Full Container Load) là gì trong xuất nhập khẩu?

  • Tên đầy đủ tiếng Anh: Full Container Load
  • Dịch nghĩa tiếng Việt: Hàng nguyên container

Định nghĩa trong lĩnh vực xuất nhập khẩu
FCL (Full Container Load) là thuật ngữ thường dùng trong ngành logistics và xuất nhập khẩu để chỉ hình thức vận chuyển hàng hóa bằng container nguyên. Tức là một container sẽ chỉ chứa duy nhất hàng hóa của một chủ hàng. Doanh nghiệp thuê trọn container, tự đóng hàng tại kho, sau đó niêm phong bằng plom (niêm chì) và vận chuyển đến cảng để làm thủ tục xuất khẩu.

fcl (full container load) là gì trong xuất nhập khẩu

Đặc điểm nổi bật:

  • Toàn bộ không gian trong container được sử dụng riêng cho một lô hàng.
  • Hạn chế rủi ro hư hỏng, mất mát do không phải chia sẻ với hàng của bên khác.
  • Phù hợp với lô hàng lớn, hoặc hàng có yêu cầu cao về bảo quản và bảo mật.
  • Quá trình vận chuyển và thông quan thường nhanh hơn so với hàng LCL.

FCL là hình thức đối lập với LCL (Less than Container Load) – tức hàng lẻ, trong đó nhiều chủ hàng cùng chia sẻ một container để giảm chi phí. Mỗi hình thức có ưu – nhược điểm riêng và nên được lựa chọn dựa trên khối lượng, tính chất hàng hóa và ngân sách của doanh nghiệp.

Ưu nhược điểm của FCL và so sánh với LCL

Ưu điểm của FCL:

  • Tối đa hóa tính bảo mật: Hàng được niêm phong ngay sau khi đóng, hạn chế tối đa rủi ro thất thoát, hư hỏng hoặc xâm phạm từ bên ngoài.
  • Chủ động trong đóng gói và sắp xếp hàng hóa: Người gửi có thể linh hoạt điều phối cách bố trí và bảo quản hàng hóa theo tiêu chuẩn nội bộ.
  • Tiết kiệm thời gian giao nhận: Không cần chờ gom hàng như LCL, container FCL có thể vận chuyển ngay khi hoàn tất đóng hàng.
  • Giảm nguy cơ va đập: Hàng không bị xếp lẫn với hàng của đơn vị khác nên ít xảy ra va chạm hay hỏng hóc.

Nhược điểm của FCL:

  • Chi phí thuê container trọn gói cao: Ngay cả khi chưa sử dụng hết dung tích, doanh nghiệp vẫn phải chi trả toàn bộ phí container.
  • Thiếu hiệu quả cho lô hàng nhỏ: Với các đơn hàng nhỏ hoặc không thường xuyên, sử dụng FCL có thể gây lãng phí và làm tăng tổng chi phí logistics.

So sánh hàng FCL và LCL

so sánh FLC và LCL trong xuất nhập khẩu

Tiêu chí FCL (Full Container Load) LCL (Less than Container Load)
Chi phí vận chuyển Cao hơn. Doanh nghiệp thuê trọn container, dù không sử dụng hết. Thấp hơn. Chi phí chia theo thể tích/tải trọng hàng trong container.
Thời gian vận chuyển Nhanh hơn. Không cần chờ ghép hàng, có thể vận chuyển ngay sau khi đóng. Chậm hơn. Phải chờ gom đủ hàng từ nhiều chủ hàng khác.
Rủi ro hư hỏng, mất mát Thấp hơn. Chỉ có một chủ hàng, container được niêm phong riêng biệt. Cao hơn. Hàng nhiều chủ, dễ xáo trộn, va chạm trong container.
Tính linh hoạt về đóng hàng Chủ động. Tự sắp xếp, đóng gói tại kho của mình. Bị hạn chế. Hàng phải chuyển đến kho của đơn vị gom hàng.
Đối tượng phù hợp Doanh nghiệp có lô hàng lớn hoặc yêu cầu kiểm soát cao. Doanh nghiệp có lô hàng nhỏ, không đủ tải cho một container.

Lưu ý: Các yếu tố trên có thể thay đổi tùy từng lô hàng và điều kiện vận chuyển cụ thể. Để lựa chọn phù hợp, nên tham khảo ý kiến từ đơn vị vận chuyển chuyên nghiệp hoặc những người có kinh nghiệm trong ngành logistics.

Xem thêm: Hàng lẻ và hàng nguyên container khác nhau ở điểm nào? So sánh FCL LCL

Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng FCL xuất khẩu

Khi doanh nghiệp lựa chọn hình thức vận chuyển bằng FCL (Full Container Load) trong xuất khẩu, cần thực hiện quy trình hải quan theo các bước cụ thể để đảm bảo hàng hóa được thông quan thuận lợi và đúng quy định pháp luật:

quy trình xuất khẩu hàng fcl (full container load) là gì

Bước 1: Lựa chọn đơn vị vận chuyển & ký hợp đồng

Doanh nghiệp lựa chọn hãng tàu hoặc đại lý logistics phù hợp để đảm nhận việc vận chuyển container FCL. Việc ký kết hợp đồng vận tải sẽ bao gồm các điều khoản về thời gian, chi phí, điểm giao nhận, loại hàng và hình thức vận chuyển.

Bước 2: Chuẩn bị và đóng gói hàng hóa

Hàng hóa cần được chuẩn bị đúng tiêu chuẩn đóng gói xuất khẩu, đảm bảo phù hợp với điều kiện vận chuyển bằng container. Tùy theo tính chất hàng, có thể sử dụng pallet, thùng carton, kiện gỗ, hoặc các loại vật liệu bảo quản chuyên dụng.

Bước 3: Đặt chỗ tàu (booking)

Doanh nghiệp hoặc đơn vị logistics thực hiện booking với hãng tàu, đặt chỗ cho chuyến hàng và lấy thông tin về lịch trình vận chuyển.

Bước 4: Kéo container rỗng về kho để đóng hàng

Sau khi có booking, hãng tàu cung cấp container rỗng. Đơn vị vận tải kéo container về kho của doanh nghiệp để tiến hành đóng hàng. Sau khi hoàn tất, container sẽ được niêm plomb (niêm chì) và chuẩn bị vận chuyển ra cảng.

Bước 5: Khai báo hải quan

Doanh nghiệp hoặc đại lý hải quan thực hiện khai báo hải quan điện tử, nộp hồ sơ hải quan xuất khẩu bao gồm hợp đồng thương mại, hóa đơn, packing list, vận đơn dự kiến và các chứng từ kèm theo.

Bước 6: Làm thủ tục thông quan

Hải quan kiểm tra hồ sơ (và hàng hóa nếu cần). Nếu hồ sơ hợp lệ và không có vấn đề gì, hệ thống sẽ thông quan điện tử. Container được đưa lên tàu để xuất khẩu.

Bước 7: Gửi chứng từ cho đối tác nước ngoài

Sau khi hàng được xếp lên tàu, doanh nghiệp hoàn thiện bộ chứng từ vận chuyển gồm: vận đơn (B/L), invoice, packing list, chứng từ xuất xứ (nếu có)... để gửi cho người mua hoặc đại lý nhập khẩu làm thủ tục nhận hàng tại cảng đến.

Tags : Kho bãi và Phân Phối, Vận chuyển hàng hóa
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo Linkedin Linkedin