Tất cả tin tức

Fulfillment center là gì? Phân biệt sự khác nhau Warehouse và Fulfillment Center
31/12 2024

Fulfillment center là gì? Phân biệt sự khác nhau Warehouse và Fulfillment Center

Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua thuật ngữ "fulfillment center", nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu rõ về nó chưa? Để tôi giải thích cho bạn một cách dễ hiểu nhé! Xem thêm Quy cách đóng gói hàng hóa là gì? Cách đóng gói hàng hóa đẹp, đúng chuẩn OMS (Hệ thống quản lý đơn hàng) là gì? Nguyên lý hoạt động và cách lựa chọn Fulfillment Center là gì? Trung Tâm Xử Lý Đơn Hàng Là Gì? Fulfillment center (hay Trung tâm xử lý đơn hàng) là nơi mà mọi công đoạn xảy ra sau khi khách hàng đặt mua sản phẩm. Đó là nơi mà các đơn hàng được nhận, xử lý, đóng gói và chuẩn bị để gửi đến tay người mua. Bạn có thể tưởng tượng nó như một "trạm trung chuyển" trong hành trình của sản phẩm từ kho đến tay người tiêu dùng. Tại đây, các đơn hàng sẽ được kiểm tra, đóng gói cẩn thận và gửi đi nhanh chóng. Vậy, tại sao bạn cần một fulfillment center? Tưởng tượng bạn là chủ một cửa hàng online và mỗi ngày bạn nhận được hàng trăm đơn hàng. Nếu tự mình đóng gói tất cả thì có thể bạn sẽ không làm gì được ngoài việc đóng gói cả ngày lẫn đêm! Đây chính là lúc mà fulfillment center giúp bạn. Nó xử lý tất cả các công đoạn đó thay bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời đảm bảo các đơn hàng được giao đúng hẹn. Warehouse là gì? Kho hàng là gì? Nếu fulfillment center là nơi hoàn thành mọi bước cần thiết để giao hàng, thì warehouse (kho hàng) đơn giản hơn. Kho hàng là nơi lưu trữ các sản phẩm trước khi chúng được chuyển đi. Đây là không gian mà các mặt hàng được bảo quản, phân loại và chuẩn bị cho các đơn hàng sau này. Tóm lại: Warehouse (Kho hàng) là nơi lưu trữ hàng hóa trước khi chúng được bán hoặc giao đi. Fulfillment Center (Trung tâm xử lý đơn hàng) là nơi hoàn tất các công đoạn liên quan đến đơn hàng, từ đóng gói, kiểm tra, đến vận chuyển. Phân biệt điểm khác nhau giữa Warehouse và Fulfillment Center Khi so sánh warehouse (kho hàng) và fulfillment center (trung tâm xử lý đơn hàng), chúng ta sẽ thấy rõ sự khác biệt về thời gian lưu trữ, tần suất xuất nhập hàng, và quy trình vận hành. Dưới đây là những điểm phân biệt chính: 1. Thời gian lưu trữ Warehouse (Kho hàng): Kho hàng chủ yếu dùng để lưu trữ các sản phẩm trong thời gian dài hoặc trung hạn trước khi chúng được bán hoặc phân phối. Thời gian lưu trữ có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào nhu cầu và chiến lược kinh doanh. Các sản phẩm trong kho có thể không có lịch trình xuất đi thường xuyên. Việc lưu trữ chủ yếu là để đảm bảo hàng hóa luôn sẵn sàng khi có yêu cầu từ các bộ phận khác trong chuỗi cung ứng. Fulfillment Center (Trung tâm xử lý đơn hàng): Fulfillment center không chỉ lưu trữ hàng hóa mà còn xử lý chúng để phục vụ các đơn hàng đã được đặt. Thời gian lưu trữ tại đây thường ngắn hơn so với kho hàng, vì các sản phẩm sẽ được chuyển đi gần như ngay sau khi chúng được nhận vào kho (thường trong vòng vài ngày). Sản phẩm được lưu trữ tại fulfillment center chủ yếu để phục vụ cho các đơn hàng bán ra và không tồn kho lâu dài. 2. Tần suất xuất nhập hàng trong kho Warehouse (Kho hàng): Tần suất xuất nhập hàng trong kho hàng thường ít hơn và có tính ổn định, vì kho hàng là nơi lưu trữ các sản phẩm lâu dài. Các sản phẩm có thể chỉ được nhập vào hoặc xuất đi khi có nhu cầu dựa trên các đơn hàng hoặc đơn đặt hàng của các cửa hàng, đại lý. Tần suất xuất nhập thấp hơn so với fulfillment center, vì kho hàng không xử lý trực tiếp đơn hàng mà chỉ phục vụ cho việc lưu trữ. Fulfillment Center (Trung tâm xử lý đơn hàng): Tần suất xuất nhập hàng trong fulfillment center rất cao vì trung tâm này hoạt động với mục đích phục vụ các đơn hàng bán lẻ, xử lý và giao hàng liên tục. Mỗi ngày, hàng ngàn đơn hàng có thể được xử lý, đóng gói và gửi đi. Các sản phẩm liên tục được nhập và xuất ra khỏi fulfillment center để đáp ứng nhu cầu của khách hàng ngay lập tức. 3. Quy trình và các hoạt động vận hành Warehouse (Kho hàng): Quy trình vận hành trong kho hàng tập trung vào việc lưu trữ và bảo quản hàng hóa. Các hoạt động chính bao gồm nhận hàng, phân loại, lưu trữ và bảo quản sản phẩm trong kho. Khi có nhu cầu, hàng hóa sẽ được lấy ra để chuyển đến các điểm bán hoặc các trung tâm phân phối. Kho hàng ít có các quy trình phức tạp hơn vì không có sự tham gia trực tiếp vào quy trình xử lý đơn hàng. Fulfillment Center (Trung tâm xử lý đơn hàng): Quy trình vận hành tại fulfillment center phức tạp hơn, bao gồm các bước nhận đơn hàng, kiểm tra đơn hàng, chuẩn bị sản phẩm (lấy hàng từ kho), đóng gói, in hóa đơn, kiểm tra chất lượng, và cuối cùng là giao hàng đến tay khách hàng. Các hoạt động vận hành tại fulfillment center được tối ưu hóa để xử lý một lượng lớn đơn hàng nhanh chóng và chính xác. Fulfillment center cũng thường sử dụng công nghệ cao như hệ thống quản lý kho tự động, robot và phần mềm quản lý đơn hàng để đảm bảo quá trình vận hành diễn ra hiệu quả. Các trung tâm này cũng tập trung vào việc giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng. Tóm lại: Warehouse là nơi lưu trữ lâu dài các sản phẩm, có ít sự thay đổi về tần suất xuất nhập hàng và quy trình đơn giản chủ yếu là bảo quản và phân phối. Fulfillment Center tập trung vào việc xử lý đơn hàng, tần suất xuất nhập hàng rất cao, và quy trình vận hành bao gồm nhiều bước từ nhận đơn hàng đến giao hàng nhanh chóng và chính xác. Sự khác biệt này giúp bạn lựa chọn đúng loại hình lưu trữ và vận hành phù hợp với nhu cầu kinh doanh của mình, tùy vào việc bạn cần một nơi để bảo quản lâu dài hay một trung tâm xử lý đơn hàng chuyên nghiệp để giao hàng kịp thời cho khách hàng. Khi nào nên dùng Fulfillment Center và khi nào nên dùng Warehouse? 1. Khi nào nên dùng Fulfillment Center? Fulfillment center là lựa chọn lý tưởng trong những trường hợp sau: Kinh doanh online với đơn hàng số lượng lớn: Nếu bạn bán hàng trực tuyến với số lượng đơn hàng lớn và yêu cầu giao hàng nhanh chóng, fulfillment center sẽ giúp bạn xử lý các đơn hàng nhanh và hiệu quả. Các fulfillment center được tối ưu để đóng gói, giao hàng, và theo dõi đơn hàng, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức. Chế độ giao hàng nhanh chóng: Fulfillment center lý tưởng cho những doanh nghiệp muốn cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng cho khách hàng. Các trung tâm này thường có hệ thống logistics và mạng lưới vận chuyển rộng rãi, đảm bảo hàng hóa được giao nhanh chóng và đúng hẹn. Không có đủ cơ sở hạ tầng hoặc nguồn lực: Nếu bạn không có đủ không gian kho bãi hoặc nhân lực để tự vận hành kho hàng, hoặc bạn muốn tiết kiệm chi phí quản lý kho, việc sử dụng fulfillment center là một giải pháp tối ưu. Các trung tâm này giúp bạn tiết kiệm chi phí thuê kho, bảo quản hàng hóa và chi phí nhân viên. Quản lý các đơn hàng quốc tế hoặc xuyên biên giới: Nếu bạn có khách hàng quốc tế và muốn xử lý các đơn hàng quốc tế, fulfillment center có thể giúp bạn lưu trữ hàng hóa gần các thị trường mục tiêu và tối ưu hóa quy trình vận chuyển xuyên biên giới. 2. Khi nào nên dùng Warehouse? Warehouse phù hợp khi doanh nghiệp của bạn có nhu cầu sau: Lưu trữ lâu dài: Nếu bạn chủ yếu cần lưu trữ hàng hóa với số lượng lớn hoặc hàng hóa có tính chất lâu dài, warehouse là lựa chọn phù hợp. Kho hàng thường không có yêu cầu về việc xử lý đơn hàng nhanh chóng mà chỉ tập trung vào lưu trữ và bảo quản. Chế độ xuất nhập hàng không thường xuyên: Nếu bạn có nhu cầu lưu trữ sản phẩm với tần suất xuất nhập thấp, kho hàng sẽ phù hợp hơn. Kho hàng lý tưởng cho những sản phẩm không cần phải giao hàng nhanh chóng hoặc những mặt hàng không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi liên tục trong chuỗi cung ứng. Quản lý hàng hóa theo nhóm, phân loại hoặc đặc biệt: Nếu bạn cần phân loại hàng hóa theo nhóm hoặc có yêu cầu đặc biệt về việc bảo quản hàng (như yêu cầu về nhiệt độ, độ ẩm, hay bảo mật cao), warehouse có thể cung cấp các giải pháp lưu trữ phù hợp với những nhu cầu đó. Làm sao để chọn Fulfillment Center uy tín, phù hợp? Khi chọn một fulfillment center, bạn cần chú ý đến các yếu tố sau để đảm bảo rằng bạn chọn được một đối tác uy tín và phù hợp: 1. Kinh nghiệm và uy tín của trung tâm: Kiểm tra xem fulfillment center có kinh nghiệm lâu năm trong ngành hay không. Các trung tâm uy tín thường có các đối tác lớn hoặc những khách hàng nổi bật. Bạn cũng nên đọc đánh giá và phản hồi từ những khách hàng trước đó để có cái nhìn rõ ràng về chất lượng dịch vụ. 2. Mạng lưới và vị trí kho bãi: Chọn fulfillment center có mạng lưới và vị trí kho bãi gần các thị trường mục tiêu của bạn. Việc gần khu vực giao hàng giúp giảm chi phí vận chuyển và đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng. Các trung tâm có nhiều kho ở các vùng khác nhau cũng sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong việc phân phối hàng hóa. 3. Công nghệ và hệ thống quản lý kho: Fulfillment center uy tín sẽ có hệ thống công nghệ tiên tiến như phần mềm quản lý kho (WMS) và phần mềm quản lý đơn hàng (OMS) để theo dõi và tối ưu hóa quy trình. Hệ thống này giúp bạn quản lý tồn kho, theo dõi trạng thái đơn hàng và giảm thiểu sai sót trong quy trình vận hành. 4. Thời gian xử lý đơn hàng và khả năng vận chuyển: Đảm bảo rằng fulfillment center có thể xử lý đơn hàng nhanh chóng, từ khi nhận hàng đến khi đóng gói và giao hàng. Thời gian xử lý đơn hàng và khả năng vận chuyển là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách kịp thời. 5. Chi phí và mức độ linh hoạt: So sánh chi phí dịch vụ của các fulfillment center và đảm bảo rằng mức phí đó phù hợp với ngân sách của bạn. Một fulfillment center uy tín sẽ cung cấp các gói dịch vụ linh hoạt, cho phép bạn điều chỉnh chi phí theo lượng đơn hàng, khối lượng hàng hóa và các yêu cầu đặc biệt. 6. Dịch vụ hỗ trợ khách hàng: Chọn một fulfillment center có dịch vụ khách hàng tốt và dễ dàng liên lạc khi cần giải quyết vấn đề. Đảm bảo rằng họ có đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và hỗ trợ khi có sự cố xảy ra. 7. Khả năng mở rộng và linh hoạt: Chọn fulfillment center có khả năng mở rộng khi doanh nghiệp của bạn phát triển. Khi đơn hàng tăng lên hoặc bạn mở rộng sang các thị trường mới, fulfillment center phải có khả năng đáp ứng nhu cầu của bạn mà không gây gián đoạn. Tóm lại: Sử dụng Fulfillment Center khi bạn cần xử lý đơn hàng nhanh chóng, đặc biệt là trong môi trường kinh doanh trực tuyến với các đơn hàng lớn và yêu cầu giao hàng nhanh. Sử dụng Warehouse khi bạn chỉ cần lưu trữ hàng hóa với tần suất xuất nhập ít và không yêu cầu xử lý đơn hàng nhanh chóng. Chọn Fulfillment Center uy tín bằng cách kiểm tra kinh nghiệm, công nghệ, chi phí, và dịch vụ khách hàng của trung tâm để đảm bảo bạn lựa chọn được đối tác phù hợp với nhu cầu và chiến lược kinh doanh của mình.  

WMS (Warehouse Management Systems) là gì trong quản trị kho hàng?
31/12 2024

WMS (Warehouse Management Systems) là gì trong quản trị kho hàng?

Warehouse Management System (WMS) là gì? Hệ thống Quản lý Kho hàng (Warehouse Management System – WMS) là một phần mềm giúp doanh nghiệp kiểm soát toàn bộ hoạt động trong kho: từ nhập hàng, lưu trữ, quản lý tồn kho cho đến xuất hàng. Thay vì ghi chép thủ công, WMS giúp số hóa và tự động hóa quy trình kho bãi, tiết kiệm thời gian, hạn chế sai sót và nâng cao hiệu suất. Ví dụ: Bạn có một kho hàng với rất nhiều loại sản phẩm khác nhau. Trước đây, để kiểm tra số lượng từng sản phẩm, bạn phải đi từng kệ, từng khu vực kho để xem còn bao nhiêu. Với WMS, mọi thông tin về sản phẩm sẽ được ghi nhận tự động và dễ dàng tra cứu ngay trên máy tính hoặc điện thoại. Thiết kế và tính năng của Hệ thống WMS Tính Năng Mô Tả Quản lý Tồn Kho (Inventory Management) Quản lý số lượng, tình trạng và vị trí của hàng hóa trong kho một cách chính xác, giúp đảm bảo không có thiếu hụt hoặc dư thừa hàng tồn kho. Quản lý Vị Trí Lưu Trữ (Location Management) Tự động phân bổ và tối ưu hóa không gian trong kho bằng cách sắp xếp hàng hóa vào các vị trí phù hợp dựa trên tính chất sản phẩm hoặc yêu cầu công việc. Quản lý Lấy Hàng (Picking) Tự động hoặc bán tự động hướng dẫn nhân viên lấy hàng từ các vị trí lưu trữ theo yêu cầu của đơn hàng, giúp giảm thời gian và lỗi. Quản lý Đóng Gói (Packing) Quản lý việc đóng gói sản phẩm khi xuất kho, đảm bảo hàng hóa được đóng gói đúng cách, giảm thiểu tổn thất và đảm bảo chất lượng. Quản lý Đơn Hàng (Order Management) Theo dõi trạng thái và quá trình xử lý đơn hàng, từ khi nhận hàng đến khi hoàn tất việc xuất kho và giao cho khách hàng. Báo Cáo và Phân Tích (Reporting & Analytics) Tạo báo cáo và phân tích hiệu suất kho, số lượng tồn kho, độ chính xác của các hoạt động, giúp cải thiện quy trình quản lý kho. Tự Động Hóa Quy Trình Kho (Automation) Tự động hóa các công việc như kiểm tra tồn kho, phân loại, di chuyển hàng hóa trong kho, giúp tiết kiệm thời gian và giảm sai sót. Tích Hợp với Các Hệ Thống Khác (Integration with Other Systems) Kết nối và đồng bộ với các hệ thống khác như ERP, CRM, và hệ thống vận chuyển để tối ưu hóa toàn bộ quy trình doanh nghiệp. Quản lý Nhập Kho (Receiving) Kiểm tra, nhập và ghi nhận thông tin hàng hóa khi đến kho, bao gồm số lượng và chất lượng hàng hóa, đảm bảo không có sai sót khi nhận hàng. Quản lý Xuất Kho (Shipping) Quản lý quá trình xuất kho hàng hóa, bao gồm xác nhận đơn hàng, chuẩn bị và giao hàng cho khách hàng, đảm bảo việc giao hàng đúng hạn và chính xác. Quản lý Trả Hàng (Return Management) Quản lý việc trả lại hàng hóa, bao gồm xử lý đơn hàng trả lại và nhập lại sản phẩm vào kho khi cần. Kiểm Kê Chu Kỳ (Cycle Counting) Thực hiện kiểm kê định kỳ các sản phẩm trong kho mà không làm gián đoạn các hoạt động kho, giúp duy trì độ chính xác của số liệu tồn kho. Quản lý Lô Hàng (Lot Tracking) Theo dõi hàng hóa theo lô, bao gồm các thông tin như ngày sản xuất, hạn sử dụng, giúp kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Quản lý Chuyển Kho (Transfer Management) Hỗ trợ việc chuyển hàng giữa các kho hoặc các khu vực trong cùng một kho, giúp tối ưu hóa không gian và quản lý kho một cách hiệu quả. Theo Dõi Dữ Liệu Real-Time (Real-Time Data Tracking) Cập nhật dữ liệu về tình trạng kho và quá trình xử lý đơn hàng theo thời gian thực, giúp phản ứng nhanh chóng với các thay đổi trong kho. Khả Năng Quản Lý Nhiều Kho (Multi-Warehouse Management) Quản lý nhiều kho cùng lúc, điều phối việc nhập và xuất hàng giữa các kho khác nhau, đồng thời kiểm soát mức tồn kho toàn bộ hệ thống kho. ERP và WMS khác nhau như thế nào? Tiêu chí ERP (Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp) WMS (Hệ thống quản lý kho hàng) Mục tiêu Quản lý tổng thể toàn bộ hoạt động doanh nghiệp Quản lý riêng các hoạt động trong kho Phạm vi Bao gồm tài chính, sản xuất, nhân sự, kho… Tập trung vào quy trình kho bãi Độ chuyên sâu quản lý kho Cơ bản Chuyên sâu, tối ưu kho hiệu quả Khi nào nên dùng? Doanh nghiệp cần quản lý nhiều mảng cùng lúc Khi cần tối ưu hoạt động lưu trữ, xuất nhập kho phức tạp 👉 Nếu bạn thuê kho từ đối tác, hãy ưu tiên những đơn vị có hệ thống WMS hiện đại – điều này giúp bạn dễ theo dõi tồn kho, nhận báo cáo nhanh và đảm bảo vận hành mượt mà. Câu hỏi thường gặp về WMS 1. Doanh nghiệp nhỏ có nên sử dụng WMS không? Có. Ngày nay nhiều hệ thống WMS có phiên bản đơn giản phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, giúp tiết kiệm thời gian và tăng tính chính xác trong quản lý kho. 2. WMS có thay thế nhân sự kho không? Không. WMS hỗ trợ nhân viên kho làm việc hiệu quả hơn, nhưng vẫn cần con người để vận hành, kiểm tra và xử lý tình huống thực tế. 3. Có thể sử dụng WMS khi thuê kho ngoài không? Có thể. Một số đối tác cho thuê kho hiện đại đã tích hợp WMS vào hệ thống của họ, giúp khách hàng theo dõi hàng hóa và tồn kho từ xa. 4. WMS có thể quản lý nhiều kho không? Có. WMS nâng cao cho phép quản lý đồng thời nhiều kho, giúp doanh nghiệp dễ kiểm soát hàng hóa trên toàn hệ thống. Xem thêm: Top 5 công ty cho thuê kho lạnh tại TP HCM uy tín 2025  

Nhiệt độ kho bảo quản lạnh được điều chỉnh từ từ bao nhiêu độ C?
31/12 2024

Nhiệt độ kho bảo quản lạnh được điều chỉnh từ từ bao nhiêu độ C?

Tìm hiểu nhiệt độ chuẩn trong kho bảo quản lạnh cho từng loại hàng hóa như thực phẩm, thủy hải sản, rau củ và dược phẩm để đảm bảo chất lượng và an toàn. Xem thêm Dịch vụ vận chuyển nông sản toàn quốc - uy tín - giá tốt Hướng dẫn chọn kho lạnh bảo quản nông sản chất lượng, uy tín Kho Bảo Quản Lạnh Là Gì? Kho bảo quản lạnh là một cơ sở lưu trữ được trang bị hệ thống làm lạnh, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản các mặt hàng nông sản, thực phẩm, trái cây dễ hư hỏng. Với môi trường nhiệt độ thấp, kho lạnh giúp giữ cho sản phẩm luôn tươi ngon, đảm bảo chất lượng và an toàn trong suốt quá trình bảo quản và vận chuyển. Tiêu Chí Cho Kho Bảo Quản Lạnh Nhiệt Độ Chính Xác: Đảm bảo nhiệt độ được duy trì ổn định trong phạm vi cần thiết cho từng loại sản phẩm. Đối với nông sản, thực phẩm tươi sống, nhiệt độ thường dao động từ 0°C đến 15°C. Độ Ẩm Thích Hợp: Đặc biệt quan trọng đối với trái cây và rau quả, độ ẩm cần được kiểm soát để tránh hiện tượng mất nước hoặc mục nát. Hệ Thống Làm Lạnh Hiệu Quả: Đảm bảo kho lạnh có hệ thống làm lạnh mạnh mẽ và ổn định, giúp duy trì nhiệt độ ở mức yêu cầu trong mọi tình huống. Giám Sát 24/7: Các kho lạnh cần có hệ thống giám sát nhiệt độ và độ ẩm tự động, giúp theo dõi mọi thay đổi và cảnh báo kịp thời khi có sự cố. Vệ Sinh và An Toàn: Các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt cần được tuân thủ, đặc biệt đối với thực phẩm và nông sản để tránh nhiễm khuẩn hoặc hư hỏng sản phẩm. Làm Sao Để Chọn Kho Bảo Quản Lạnh Phù Hợp? Xác Định Loại Hàng Hóa Cần Bảo Quản: Mỗi loại sản phẩm sẽ có yêu cầu riêng về nhiệt độ và độ ẩm. Do đó, bạn cần chọn kho lạnh có điều kiện bảo quản phù hợp với các loại nông sản, trái cây hay thực phẩm mà doanh nghiệp của bạn sản xuất hoặc kinh doanh. Hệ Thống Làm Lạnh và Kiểm Soát Chất Lượng: Lựa chọn kho lạnh có hệ thống làm lạnh tiên tiến và giám sát tự động để đảm bảo hàng hóa được bảo quản trong điều kiện tối ưu nhất. Vị Trí Kho: Địa điểm kho gần các tuyến vận chuyển chính sẽ giúp giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng cho doanh nghiệp của bạn. Uy Tín Đơn Vị Cung Cấp Kho: Chọn đối tác có kinh nghiệm và cam kết cung cấp dịch vụ bảo quản lạnh an toàn, bảo vệ hàng hóa của bạn khỏi mọi nguy cơ hư hỏng. Chi Phí Thực Tế: So sánh chi phí thuê kho và các dịch vụ đi kèm, đồng thời tính toán hiệu quả lâu dài để chọn kho lạnh phù hợp với ngân sách và nhu cầu kinh doanh của bạn. Lựa chọn kho bảo quản lạnh chất lượng là bước quan trọng giúp doanh nghiệp bảo vệ hàng hóa, tối ưu hóa chi phí vận hành và nâng cao uy tín trong mắt khách hàng. Đừng quên kiểm tra các tiêu chí này để đảm bảo sản phẩm luôn giữ được chất lượng tốt nhất khi đến tay người tiêu dùng. Nhiệt độ kho bảo quản lạnh được điều chỉnh từ bao nhiêu độ đến bao nhiêu độ? Kho bảo quản lạnh có khả năng điều chỉnh nhiệt độ theo yêu cầu của từng loại sản phẩm, giúp đảm bảo chất lượng hàng hóa trong suốt quá trình lưu trữ. Dưới đây là các mức nhiệt độ được áp dụng trong kho lạnh cho các ngành hàng khác nhau: Dược Phẩm: Để bảo quản dược phẩm, nhiệt độ kho bảo quản lạnh cần được duy trì trong khoảng từ –2°C đến 8°C. Đồ Đông Lạnh: Kho lạnh cho đồ đông lạnh yêu cầu nhiệt độ từ –22°C đến –18°C. Đồ Nguyên Liệu Nguội: Nhiệt độ kho lạnh cho đồ nguội cần duy trì trong phạm vi từ -5°C đến 5°C. Kem: Các loại kem cần kho lạnh ở nhiệt độ từ –22°C đến –18°C. Bánh: Kho bảo quản lạnh cho các loại bánh cần duy trì nhiệt độ từ –5°C đến 5°C. Nông Sản: Kho lạnh cho nông sản thường duy trì nhiệt độ từ 2°C đến 8°C để giữ cho sản phẩm luôn tươi ngon. Kho Lạnh Cấp Đông Hai Cấp: Đối với việc cấp đông mạnh mẽ, kho lạnh cần duy trì nhiệt độ từ -40°C. Nhiệt Độ Kho Lạnh Trong Ngành Công Nghiệp Khi sử dụng kho lạnh công nghiệp để bảo quản hàng hóa, việc xác định rõ nhóm hàng hóa là rất quan trọng để đảm bảo nhiệt độ kho bảo quản lạnh phù hợp. Các nhóm hàng hóa khác nhau yêu cầu các mức nhiệt độ khác nhau để đảm bảo tính an toàn và chất lượng, như đã nêu ở trên. Nhiệt Độ Kho Lạnh Trong Bảo Quản Thực Phẩm Để bảo quản thực phẩm trong kho lạnh, nhiệt độ cần được điều chỉnh sao cho phù hợp với loại thực phẩm và mục đích sử dụng. Đối với thực phẩm tươi sống và thực phẩm đông lạnh, nhiệt độ kho bảo quản lạnh thường được duy trì từ -18°C đến -23°C để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Nhiệt Độ Kho Lạnh Tại Tủ Lạnh và Tủ Đông Gia Đình Đối với các tủ lạnh gia đình và tủ đông, nhiệt độ kho lạnh được thiết kế để bảo quản thực phẩm trong điều kiện an toàn. Tủ lạnh gia đình thường duy trì nhiệt độ trong khoảng 4°C, trong khi tủ đông gia đình duy trì ở -18°C để làm đông thực phẩm hiệu quả. Phân loại kho bảo quản lạnh theo các tiêu chí Phân loại kho bảo quản lạnh có thể được thực hiện theo nhiều tiêu chí khác nhau để đáp ứng yêu cầu bảo quản đa dạng của các loại hàng hóa. Dưới đây là các tiêu chí phổ biến: 1. Theo loại mặt hàng cần bảo quản Các kho bảo quản lạnh được phân loại dựa trên loại mặt hàng cần bảo quản để đáp ứng yêu cầu bảo quản đặc thù của từng nhóm sản phẩm: Kho bảo quản thực phẩm: Bao gồm kho bảo quản thực phẩm tươi sống, thịt, hải sản, rau củ quả, trái cây, bánh kẹo, sữa và các sản phẩm chế biến sẵn. Kho bảo quản dược phẩm: Dành cho các loại thuốc, vắc xin và các sản phẩm y tế cần nhiệt độ ổn định và chính xác. Kho bảo quản hàng đông lạnh: Sử dụng để bảo quản các loại thực phẩm đông lạnh, kem, hoặc các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ cực thấp. 2. Theo nhiệt độ trong kho Kho bảo quản lạnh được phân loại dựa vào mức nhiệt độ mà kho duy trì để đảm bảo chất lượng của hàng hóa: Kho bảo quản lạnh Kho này có nhiệt độ thường dao động từ -2°C đến 5°C. Tuy nhiên, tùy thuộc vào từng loại sản phẩm, đặc biệt là nông sản và rau củ quả, nhiệt độ có thể thay đổi để phù hợp. Ví dụ: Kho bảo quản chanh có thể duy trì nhiệt độ trên 5°C. Kho bảo quản chuối có thể duy trì nhiệt độ trên 9°C. Kho này chủ yếu được ứng dụng để bảo quản các loại rau quả, nông sản tươi sống, giúp chúng giữ được độ tươi ngon trong suốt quá trình bảo quản. Kho đa năng Kho đa năng có nhiệt độ tối thiểu đạt -12°C, thích hợp cho nhiều loại sản phẩm khác nhau. Kho này có thể sử dụng để bảo quản thực phẩm tươi sống, thực phẩm chế biến sẵn hoặc các loại hàng hóa cần nhiệt độ thấp nhưng không quá lạnh như kho cấp đông. Kho cấp đông Kho cấp đông cần duy trì nhiệt độ tối thiểu là -18°C, phù hợp để bảo quản các sản phẩm đã qua cấp đông, đặc biệt là các loại thực phẩm có nguồn gốc động vật như thịt, cá, hải sản. Kho này giúp giữ nguyên chất lượng thực phẩm trong thời gian dài. Kho bảo quản nước đá Kho bảo quản nước đá có nhiệt độ tối thiểu là -4°C, chuyên dùng để bảo quản và sản xuất nước đá, giúp duy trì trạng thái đông lạnh của nước đá trong suốt quá trình lưu trữ và vận chuyển. 3. Theo dung tích chứa hàng Kho bảo quản lạnh có thể được phân loại theo dung tích chứa hàng, phù hợp với nhu cầu lưu trữ của từng doanh nghiệp: Kho lạnh nhỏ (Small Cold Storage): Kho có dung tích nhỏ, thường được sử dụng cho các cửa hàng bán lẻ, nhà máy chế biến nhỏ, hoặc các cơ sở kinh doanh yêu cầu không gian lưu trữ hạn chế. Kho lạnh trung bình (Medium Cold Storage): Kho với dung tích vừa phải, thường được sử dụng cho các công ty hoặc nhà máy có yêu cầu bảo quản một lượng hàng hóa vừa đủ, bao gồm thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm khác. Kho lạnh lớn (Large Cold Storage): Kho có dung tích lớn, thích hợp cho các nhà sản xuất, nhà phân phối, hoặc các doanh nghiệp lớn cần bảo quản số lượng hàng hóa lớn, phục vụ cho các hoạt động xuất khẩu hoặc phân phối toàn quốc. Lưu ý để bảo quản hàng trong kho lạnh đúng chuẩn Để bảo quản hàng hóa trong kho lạnh đúng chuẩn, đặc biệt là nông sản và thực phẩm, doanh nghiệp cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng dưới đây: 1. Chọn nhiệt độ phù hợp Mỗi loại hàng hóa cần được bảo quản ở nhiệt độ cụ thể để duy trì chất lượng. Đối với thực phẩm và nông sản, hãy đảm bảo kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định theo yêu cầu của từng loại sản phẩm: Nông sản: Nhiệt độ từ 2°C đến 8°C. Thực phẩm đông lạnh: Nhiệt độ từ -18°C trở xuống. Rau củ, trái cây tươi: Nhiệt độ từ 5°C đến 12°C tùy từng loại sản phẩm. 2. Duy trì độ ẩm hợp lý Một số loại hàng hóa, đặc biệt là rau củ quả và trái cây, cần độ ẩm nhất định để giữ được độ tươi và ngăn ngừa hư hỏng. Hệ thống kho lạnh cần có khả năng điều chỉnh độ ẩm phù hợp để bảo vệ hàng hóa. 3. Quản lý không gian lưu trữ Đảm bảo không gian kho lạnh được sắp xếp hợp lý, tránh chồng chất hàng hóa lên nhau, điều này không chỉ giúp dễ dàng kiểm soát mà còn tạo không gian cho không khí lạnh lưu thông đều khắp, giữ nhiệt độ ổn định. 4. Đảm bảo lưu thông khí lạnh Để hàng hóa bảo quản hiệu quả, kho lạnh cần có hệ thống làm lạnh hoạt động tốt và có sự lưu thông không khí đều đặn. Điều này giúp tránh tình trạng hàng hóa bị lạnh không đều và đảm bảo nhiệt độ được duy trì chính xác. 5. Theo dõi và kiểm tra định kỳ Thường xuyên kiểm tra nhiệt độ và độ ẩm trong kho lạnh để đảm bảo hàng hóa luôn được bảo quản trong điều kiện tối ưu. Sử dụng hệ thống giám sát tự động sẽ giúp theo dõi và cảnh báo khi có sự cố xảy ra. 6. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi đưa vào kho Trước khi cho hàng vào kho lạnh, hãy kiểm tra chất lượng và loại bỏ sản phẩm hỏng, vì một sản phẩm không đạt yêu cầu có thể ảnh hưởng đến toàn bộ lô hàng trong kho. 7. Đảm bảo an toàn và vệ sinh kho lạnh Vệ sinh kho lạnh định kỳ giúp ngăn ngừa mùi lạ, vi khuẩn hoặc nấm mốc, đồng thời giữ cho môi trường trong kho lạnh luôn sạch sẽ và bảo vệ chất lượng hàng hóa. Việc tuân thủ các lưu ý trên sẽ giúp bạn bảo quản hàng hóa trong kho lạnh hiệu quả, duy trì chất lượng sản phẩm và tránh được các rủi ro về hư hỏng trong suốt quá trình lưu trữ.  

Quy cách đóng gói hàng hóa là gì? Cách đóng gói hàng hóa đẹp, đúng chuẩn
25/12 2024

Quy cách đóng gói hàng hóa là gì? Cách đóng gói hàng hóa đẹp, đúng chuẩn

Mỗi sản phẩm tuyệt vời đều xứng đáng có một bao bì cũng xuất sắc không kém. Tuy nhiên, làm thế nào để đảm bảo tính nhất quán và chất lượng của bao bì? Câu trả lời chính là quy cách đóng gói. Như đã đề cập, quy cách đóng gói đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập hệ thống bao bì cho sản phẩm, từ việc định nghĩa các thành phần bao bì cho đến việc đảm bảo tính dễ sử dụng, thiết kế hợp lý, bảo vệ sản phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn quy định như ISO. Xem thêm: Dịch Vụ Fulfillment, Giải pháp Xử Lý Đơn Hàng TMĐT Hướng dẫn xử lý đơn hàng Shopee cho người bán hàng mới Quy cách đóng gói là gì? Quy cách đóng gói là tập hợp các hướng dẫn và tiêu chuẩn được xây dựng để đảm bảo rằng sản phẩm được đóng gói đúng cách, an toàn và hiệu quả trong suốt quá trình sản xuất, vận chuyển và lưu trữ. Nói cách khác, đây là "sách hướng dẫn đóng gói" giúp mọi khâu vận hành, từ sản xuất đến giao hàng, diễn ra suôn sẻ nhất. Quy cách đóng gói không chỉ tập trung vào việc bảo vệ sản phẩm mà còn phải thể hiện giá trị thương hiệu, giúp tăng trải nghiệm của khách hàng và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Quy cách đóng gói bao gồm những yếu tố gì? Một quy cách đóng gói chi tiết thường bao gồm các yếu tố sau: Kích thước và khối lượng: Kích thước bao bì ngoài (dài, rộng, cao). Tổng khối lượng sản phẩm sau đóng gói. Chất liệu đóng gói: Loại vật liệu: giấy carton, nhựa, gỗ, hay kim loại. Tiêu chuẩn chất liệu: chống thấm, chịu lực, tái chế được. Phương pháp đóng gói: Hình thức: đóng thùng, bọc màng co, hút chân không. Công cụ hỗ trợ: máy đóng gói tự động, tay nghề nhân công. Thông tin in ấn trên bao bì: Logo, tên thương hiệu, mã vạch. Thông tin sản phẩm: hạn sử dụng, mã số lô, cách bảo quản. Biểu tượng hướng dẫn: chống ẩm, hàng dễ vỡ, hướng mở. Quy định xếp dỡ và vận chuyển: Số lượng sản phẩm trên mỗi pallet. Hướng dẫn xếp chồng tối đa. Loại phương tiện vận chuyển phù hợp. Yêu cầu đặc biệt: Quy định về nhiệt độ bảo quản. Hướng dẫn xử lý sản phẩm nguy hiểm hoặc dễ cháy nổ. Tại sao cần tuân thủ quy cách đóng gói? Bảo vệ sản phẩm: Đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng, mất mát hoặc ảnh hưởng chất lượng trong suốt hành trình từ nhà máy đến tay khách hàng. Tiết kiệm chi phí: Một quy cách đóng gói hợp lý sẽ giảm thiểu lãng phí nguyên liệu, tiết kiệm không gian lưu trữ và chi phí vận chuyển. Tăng tính chuyên nghiệp: Bao bì đóng gói đúng quy chuẩn không chỉ thể hiện sự đồng nhất, mà còn tạo ấn tượng tích cực với đối tác và khách hàng. Tuân thủ pháp luật: Nhiều quốc gia yêu cầu sản phẩm phải được đóng gói theo tiêu chuẩn cụ thể để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và môi trường. Tăng giá trị thương hiệu: Một bao bì đẹp và chất lượng sẽ khiến khách hàng nhớ đến bạn lâu hơn, đồng thời thể hiện sự đầu tư của doanh nghiệp vào từng chi tiết nhỏ nhất. Các bước thiết kế và xây dựng quy cách đóng gói hiệu quả Để tận dụng tất cả các lợi ích nêu trên, quy cách đóng gói cần được lập kế hoạch chi tiết trong các quy trình bao bì rõ ràng. Điều này giúp tạo ra sự minh bạch trong quá trình sản xuất, tổ chức và tuần tự. Sau khi các công ty hiểu rõ nhu cầu của sản phẩm và bao bì, việc kiểm tra các tiêu chuẩn quy định là điều cần thiết để đảm bảo rằng mọi yêu cầu đều được đáp ứng. Thông tin cần thiết nên được tài liệu hóa trong bảng dữ liệu chính, với mục lục rõ ràng để tất cả các nhóm đều có thể dễ dàng truy cập. Hiểu Rõ Mục Tiêu Của Sản Phẩm và Bao Bì Bước đầu tiên là xác định các yêu cầu ban đầu cho sản phẩm hoàn thiện và bao bì sản phẩm. Những câu hỏi sau có thể giúp đánh giá các yêu cầu cơ bản của sản phẩm và bao bì: Đối tượng mục tiêu là ai? Sản phẩm sẽ được vận chuyển qua các kênh nào? Bao bì có cần phải thân thiện với môi trường không? Giá thành sản phẩm là bao nhiêu? Liệu chúng ta có sản phẩm tương tự hiện tại không? Có yêu cầu đặc biệt nào từ các nhà bán lẻ không? Có yêu cầu nhãn mác nào từ các cơ quan quy định như FDA không? Thông tin này thường được cung cấp từ các đội ngũ marketing hoặc phát triển sản phẩm. Việc hiểu rõ các yêu cầu từ đầu sẽ giúp đơn giản hóa quá trình phát triển sản phẩm, thiết kế bao bì và sản xuất sau này. Lựa Chọn Mẫu Quy Cách Đóng Gói Phù Hợp Sau khi hiểu rõ mục tiêu sản phẩm và bao bì, bước tiếp theo là xác định dữ liệu cần thu thập. Các mẫu quy cách đóng gói giúp loại bỏ sự phỏng đoán trong việc thu thập dữ liệu và đảm bảo mọi người đều hiểu rõ các yêu cầu về quy cách bao bì. Xác Định Những Bên Liên Quan Cần Tham Gia Quá Trình Phát Triển Quy cách đóng gói hiệu quả giữ cho mọi người trong công ty và đối tác bên ngoài như nhà cung cấp và đối tác bán lẻ đồng bộ với nhau. Việc xác định những bên liên quan cần tham gia và thiết lập quy trình phê duyệt giúp bảo đảm mọi thông tin đều chính xác. Thu Thập Dữ Liệu Quy Cách Đóng Gói Từ Các Phòng Ban Và Đối Tác Bước tiếp theo là thu thập dữ liệu từ các phòng ban và đối tác để tạo ra quy cách đóng gói. Việc tích hợp dữ liệu quy cách với các đơn đặt hàng giúp giảm bớt các rủi ro và tắc nghẽn trong quá trình giao nhận dữ liệu. Liên Kết Các Quy Cách Để Tạo Dễ Dàng Theo Dõi Quy cách đóng gói không chỉ là các yêu cầu mà còn là sợi dây kết nối sản phẩm qua chuỗi cung ứng, giúp tạo ra khả năng truy xuất và quản lý thông tin hiệu quả hơn. Những lỗi thường gặp khi không tuân thủ quy cách đóng gói Bao bì không phù hợp: Sử dụng chất liệu không đủ bền, dẫn đến rách, vỡ trong quá trình vận chuyển. Kích thước bao bì không khớp với sản phẩm, gây lãng phí hoặc hư hỏng. Thiếu thông tin trên bao bì: Không ghi rõ hạn sử dụng, hướng dẫn sử dụng hoặc cảnh báo. Thiếu mã vạch hoặc mã số lô, gây khó khăn cho việc truy xuất nguồn gốc. Không tuân thủ quy định pháp luật: Sử dụng vật liệu cấm, không thân thiện với môi trường. Không đáp ứng tiêu chuẩn về hàng nguy hiểm, dẫn đến vi phạm pháp luật. Quy trình đóng gói thủ công: Dễ dẫn đến sai sót, không đồng nhất giữa các sản phẩm. Những Quy Cách Đóng Gói Hàng Hóa Theo Ngành Hàng 1. Quy cách đóng gói hàng điện tử như thế nào là đúng chuẩn? Hàng điện tử như laptop, điện thoại hay linh kiện nhạy cảm cần đảm bảo quy cách đóng gói chặt chẽ. Trước tiên, bọc sản phẩm bằng giấy bọt khí hoặc mút xốp chống va đập. Sau đó, dùng băng keo cố định và đặt vào thùng carton 3-5 lớp có kích thước vừa vặn. Đặc biệt, không để khoảng trống bên trong, vì điều đó làm mất đi sự an toàn của quy cách đóng gói hàng hóa. 2. Quy cách đóng gói hàng thủy tinh, gốm sứ để tránh vỡ? Với các sản phẩm dễ vỡ như thủy tinh, gốm sứ, hãy áp dụng quy cách đóng gói cẩn thận: sử dụng túi bóng khí bọc kín 3-5 lớp và đặt vào thùng carton 5 lớp. Đừng quên chèn thêm vật liệu chống va đập để bảo vệ sản phẩm. Quy cách đóng gói này không chỉ giúp tránh hư hỏng mà còn tăng độ chuyên nghiệp cho kiện hàng. 3. Quy cách đóng gói hàng mỹ phẩm chống tràn, chống chảy? Hàng mỹ phẩm cần được đóng gói theo quy cách kỹ càng. Đầu tiên, bọc sản phẩm bằng vật liệu chống va đập như bọt khí, mút xốp và chống thấm nước. Sau đó, lấp đầy khoảng trống trong hộp bằng xốp hoặc hạt nở để đảm bảo sản phẩm không dịch chuyển trong quá trình vận chuyển. Quy cách đóng gói hàng hóa mỹ phẩm này đảm bảo chất lỏng không trào ra, dù bị lắc mạnh. 4. Quy cách đóng gói sách vở, văn phòng phẩm như thế nào? Quy cách đóng gói sách, vở và văn phòng phẩm khá đơn giản: bọc nilon tránh trầy xước, sau đó đặt vào ống nhựa hoặc bìa carton cứng và bịt kín hai đầu. Hoặc bạn có thể dùng túi đựng tài liệu và cho vào thùng carton phù hợp. Quy cách đóng gói này giúp bảo vệ sản phẩm khỏi hư hại mà không tốn quá nhiều công sức. 5. Quy cách đóng gói thực phẩm khô để giữ chất lượng? Với thực phẩm khô, hãy đóng gói theo quy cách nhiều lớp kín, sử dụng bao bì có chức năng chống ẩm và hút chân không. Điều này ngăn ngừa mùi phát ra, tránh thu hút côn trùng. Đặc biệt, sản phẩm cần có hạn sử dụng ít nhất 1 tháng để phù hợp với quy cách đóng gói hàng hóa tiêu chuẩn. 6. Quy cách đóng gói đồ gia dụng như thế nào để đảm bảo an toàn? Đồ gia dụng cần tuân thủ quy cách đóng gói bằng cách chèn thêm xốp hoặc giấy bóng khí xung quanh sản phẩm. Độ dày tối thiểu của lớp đệm là 5cm ở cả 6 mặt. Sau đó, đặt vào thùng carton 3 lớp và niêm phong bằng băng dính. Quy cách đóng gói này giúp đồ gia dụng “sống sót” trên mọi cung đường. 7. Quy cách đóng gói chai nhựa và chất lỏng để không bị đổ? Chai nhựa và chất lỏng cần áp dụng quy cách đóng gói đặc biệt. Bọc kỹ từng chai bằng vật liệu chống sốc như bọt khí hoặc mút xốp. Đặt sản phẩm vào thùng gỗ hoặc thùng thiếc, thêm mùn cưa để hút chất lỏng nếu xảy ra sự cố. Khi đặt nhiều chai trong một thùng, hãy dùng vách ngăn hoặc vật liệu chèn để đảm bảo ổn định. Đây là quy cách đóng gói tối ưu để hạn chế rủi ro. 8. Quy cách đóng gói giày dép, quần áo là gì? Giày dép, quần áo thường đi kèm bao bì từ nhà sản xuất, nên bạn chỉ cần bọc thêm túi nilon và cố định bằng băng keo. Nếu không có hộp, hãy bọc thêm một lớp bọt khí bảo vệ trước khi đóng gói. Quy cách đóng gói hàng hóa giày dép, quần áo này vừa nhanh gọn vừa hiệu quả.  

OMS (Hệ thống quản lý đơn hàng) là gì? Nguyên lý hoạt động và cách lựa chọn
12/12 2024

OMS (Hệ thống quản lý đơn hàng) là gì? Nguyên lý hoạt động và cách lựa chọn

Hệ thống quản lý đơn hàng (OMS) là gì? Hệ thống quản lý đơn hàng (OMS) là hệ thống được nghiên cứu để giúp doanh nghiệp tự động hóa và tối ưu quy trình xử lý đơn hàng. Từ khi khách hàng đặt hàng, chọn phương thức giao hàng đến lúc hoàn tất, OMS đảm bảo xử lý nhanh chóng, chính xác.  Hệ thống này hỗ trợ theo dõi tồn kho, tránh hết hàng, quản lý hoàn trả và cung cấp công cụ giám sát toàn bộ quy trình từ đặt hàng đến giao hàng.  Ngoài ra, OMS tích hợp các kênh bán hàng, giúp quản lý đơn hàng từ website, ứng dụng hoặc cửa hàng dễ dàng hơn. Xem thêm: Dịch Vụ Fulfillment, Giải pháp Xử Lý Đơn Hàng TMĐT Sale 12.12: Tất Cả Những Gì Bạn Cần Biết Để Tận Dụng Cơ Hội Mua Sắm Cuối Năm Tính năng chính của hệ thống quản lý đơn hàng (OMS) là gì? Quản lý kênh bán hàng OMS nhận và tổng hợp thông tin từ các điểm bán hàng như website, cửa hàng trực tiếp và tổng đài. Một số hệ thống còn hỗ trợ đơn hàng từ nhiều quốc gia và đa dạng tiền tệ, giúp tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng trên toàn cầu. Hỗ trợ bán hàng OMS là gì khi không mang lại thông tin sản phẩm và tình trạng hàng hóa cập nhật theo thời gian thực? Điều này không chỉ hỗ trợ khách hàng mà còn giúp nhân viên, đặc biệt là đội ngũ chăm sóc khách hàng, xử lý đơn hàng nhanh chóng. Hệ thống cũng hỗ trợ trả hàng và đổi hàng trên nhiều kênh khác nhau. Quản lý dữ liệu khách hàng OMS lưu trữ thông tin liên hệ và lịch sử mua sắm của khách hàng, giúp nhân viên tư vấn cá nhân hóa dịch vụ, tận dụng cơ hội bán thêm sản phẩm và nhận diện nhóm khách hàng tiềm năng hoặc mua sắm thường xuyên. Quản lý tồn kho Hệ thống OMS cung cấp cái nhìn tổng quan về tồn kho, hỗ trợ theo dõi và quản lý lượng hàng hóa. Với thuật toán thông minh, OMS định tuyến đơn hàng đến kho phù hợp nhất, chọn phương án vận chuyển hiệu quả nhất, đồng thời hỗ trợ các bước như lấy hàng, đóng gói, vận chuyển và theo dõi. Tích hợp kế toán Dữ liệu từ OMS tự động đồng bộ vào hệ thống kế toán, từ sổ cái đến các phân hệ như tài khoản phải thu hoặc phải trả, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian nhập liệu thủ công. Nguyên lý hoạt động của hệ thống quản lý đơn hàng (OMS) là gì? Hệ thống quản lý đơn hàng (OMS) hoạt động dựa trên việc cung cấp khả năng hiển thị tồn kho có sẵn tại các kho hàng, cửa hàng của doanh nghiệp và cả từ các nhà cung cấp bên thứ ba như 3PL (dịch vụ logistics bên thứ ba) hoặc các đối tác dropship. Điều này hỗ trợ doanh nghiệp lập kế hoạch tồn kho hiệu quả hơn. Tiếp theo, OMS thực hiện quy trình hoàn tất đơn hàng với các chức năng như tiếp nhận, xác minh và xử lý đơn hàng, lấy hàng, đóng gói và vận chuyển, bao gồm cả dịch vụ dropshipping. Hệ thống cũng gửi xác nhận giao hàng và duy trì liên lạc với khách hàng, đảm bảo sự minh bạch trong toàn bộ quy trình. Sau khi đơn hàng hoàn tất, OMS hỗ trợ các phương thức thanh toán dễ dàng và đồng bộ dữ liệu này với hệ thống tài chính. Nếu khách hàng muốn trả hàng, OMS đặt ra quy tắc xử lý trả hàng trên mọi kênh, hỗ trợ đổi hàng, hoàn tiền vào tài khoản khách hàng và quản lý các bước xử lý tiếp theo. Tại sao doanh nghiệp nên sử dụng hệ thống quản lý đơn hàng (OMS)? Sử dụng hệ thống quản lý đơn hàng (OMS) giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả trong quy trình quản lý đơn hàng bằng cách tự động hóa nhiều bước vốn yêu cầu can thiệp thủ công. Việc này không chỉ rút ngắn thời gian xử lý mà còn cải thiện sự hài lòng của khách hàng, đồng thời tối ưu hóa dòng tiền và tăng lợi nhuận. Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển nhanh chóng, OMS ngày càng trở nên cần thiết nhờ hai lý do chính: Đáp ứng kỳ vọng của khách hàng: OMS hỗ trợ doanh nghiệp cung cấp sự linh hoạt trong việc đặt hàng, nhận hàng, vận chuyển và trả hàng, đảm bảo trải nghiệm khách hàng tốt nhất. Quản lý đơn hàng phân tán: Với OMS, doanh nghiệp có thể xử lý đơn hàng từ nhiều địa điểm, hỗ trợ trả hàng qua đường bưu điện hoặc tại cửa hàng, đồng thời tối ưu hóa chi phí vận hành. Ngoài ra, OMS có khả năng mở rộng để phù hợp với sự phát triển của doanh nghiệp khi tăng trưởng doanh số và mở rộng kênh bán hàng. Đây chính là giải pháp không thể thiếu để nâng cao hiệu suất và cạnh tranh trên thị trường. Các loại hệ thống quản lý đơn hàng (OMS) phổ biến là gì? Trước đây, doanh nghiệp quản lý đơn hàng bằng nhiều cách như ghi sổ tay hoặc sử dụng bảng tính trên máy tính cá nhân. Tuy nhiên, hệ thống quản lý đơn hàng (OMS) ngày nay đã trở nên phức tạp, hiệu quả và tiện lợi hơn nhiều. Hệ thống đơn lẻ và tích hợp toàn doanh nghiệp Doanh nghiệp có thể chọn phần mềm OMS dạng đơn lẻ, không tích hợp với các khu vực khác trong hệ thống kinh doanh. Tuy nhiên, các nền tảng OMS tiên tiến hơn có khả năng tích hợp dữ liệu với các hệ thống như quản lý quan hệ khách hàng (CRM), chuỗi cung ứng, tài chính và các phần mềm kinh doanh khác. Lợi ích: Dữ liệu OMS được đồng bộ hóa, tăng tính tự động hóa, giúp báo cáo chi tiết hơn và phân tích cách quản lý đơn hàng ảnh hưởng đến lợi nhuận doanh nghiệp. Hệ thống OMS trên đám mây và tại chỗ Hệ thống OMS có thể triển khai tại chỗ hoặc thông qua mô hình SaaS (phần mềm dịch vụ) trên đám mây. Lựa chọn SaaS: Triển khai nhanh chóng, dễ dàng. Mô hình "trả tiền theo nhu cầu," giúp mở rộng linh hoạt. Dễ dàng truy cập qua internet bằng trình duyệt hoặc ứng dụng di động. Nhà cung cấp chịu trách nhiệm vận hành và bảo trì, mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn. Lựa chọn tại chỗ: Dành cho doanh nghiệp muốn tự quản lý và lưu trữ hệ thống. Tiêu chí lựa chọn hệ thống quản lý đơn hàng (OMS) Lựa chọn hệ thống quản lý đơn hàng (OMS) phù hợp có thể là một nhiệm vụ đầy thách thức. OMS cần hỗ trợ quản lý toàn bộ vòng đời đơn hàng, từ lúc khách hàng đặt hàng, vận chuyển, cho đến dịch vụ hậu mãi. Đánh giá nhu cầu hiện tại của doanh nghiệp Xác định yêu cầu hiện tại và dự đoán nhu cầu trong tương lai, bao gồm: Tăng trưởng kinh doanh. Mở rộng quy mô toàn cầu. Gia tăng khối lượng đơn hàng và kênh bán hàng. Xem xét tính năng cần thiết của OMS Hệ thống OMS cần hỗ trợ các chức năng như: Tiếp nhận đơn hàng từ mọi kênh bán hàng. Xử lý thanh toán. Gửi đơn hàng đến kho phù hợp dựa trên vị trí khách hàng. Hỗ trợ nhận hàng tại cửa hàng. Giám sát mức tồn kho. Theo dõi đơn hàng cho khách hàng. Dự đoán tồn kho để đảm bảo luôn có hàng hóa. Tích hợp với hệ thống kế toán để tạo hóa đơn và biên nhận. Lập kế hoạch tích hợp dữ liệu và hệ thống Đảm bảo khả năng kết nối OMS với các hệ thống khác, như website thương mại điện tử và ERP (hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp). Tích hợp phần mềm kinh doanh trên một nền tảng duy nhất giúp giảm thiểu nhập liệu thủ công và giảm lỗi. Lựa chọn mô hình triển khai phù hợp OMS trên đám mây: Không yêu cầu bảo trì phần cứng hay cài đặt phần mềm. OMS tại chỗ: Phù hợp với doanh nghiệp muốn tự quản lý hệ thống nội bộ. Lựa chọn đúng OMS không chỉ hỗ trợ tối ưu hóa quy trình mà còn mang lại hiệu quả kinh doanh lâu dài. Câu hỏi thường gặp về hệ thống quản lý đơn hàng (OMS) OMS làm gì? OMS giúp theo dõi đơn hàng, doanh số, tồn kho và quy trình hoàn tất đơn hàng từ nhiều kênh khác nhau, giúp quản lý hiệu quả hơn và kiểm soát tồn kho chính xác. OMS trong bán lẻ là gì? OMS là cổng duy nhất để theo dõi đơn hàng, tồn kho và hoàn tất đơn hàng từ tất cả các kênh bán hàng như website, ứng dụng, và cửa hàng. OMS hoạt động như thế nào? OMS hợp nhất tất cả đơn hàng và doanh số vào một nền tảng duy nhất, giúp quản lý dễ dàng qua một lần đăng nhập và tập trung vào đơn hàng, tồn kho và trả hàng. OMS trong bán lẻ có ý nghĩa gì? OMS giúp quản lý đơn hàng từ nhiều kênh khác nhau một cách hiệu quả, như mua hàng trực tuyến và nhận hàng tại cửa hàng hoặc giao tận nơi. Hệ thống OMS trực tuyến là gì? OMS đám mây giúp bạn theo dõi tồn kho và đơn hàng từ bất kỳ đâu có kết nối internet, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả. OMS giúp đơn giản hóa quy trình quản lý đơn hàng, tối ưu hóa vận hành và nâng cao hiệu quả cho doanh nghiệp. Eimskip - Công ty Logistics uy tín hơn 100 năm! Có mặt tại Việt Nam từ 2007, Eimskip Việt Nam tự hào mang lại cho khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời với đa dạng dịch vụ: vận chuyển hàng hóa, kho bãi, khai thuê hải quan và hoàn tất đơn hàng (Fulfillment). Liên hệ: 📍 Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM 📧 Email: long@eimskip.vn 📞 Hotline: 091-922 6984 | 028 6264 63 80 | 19003979 🌐 Website: https://eimskip.vn/

Sale 12.12: Tất Cả Những Gì Bạn Cần Biết Để Tận Dụng Cơ Hội Mua Sắm Cuối Năm
09/12 2024

Sale 12.12: Tất Cả Những Gì Bạn Cần Biết Để Tận Dụng Cơ Hội Mua Sắm Cuối Năm

Sale 12.12 là gì? Giới thiệu về Sale 12.12 (Double 12): Sale 12.12, hay còn gọi là Double 12, là một trong những sự kiện mua sắm trực tuyến lớn nhất tại Đông Nam Á. Sự kiện này diễn ra vào ngày 12 tháng 12 hàng năm và được coi là "điểm nhấn" cuối cùng của mùa mua sắm, nối tiếp các chương trình giảm giá lớn như Black Friday và Singles’ Day. Tuy không được tổ chức như những đợt khuyến mãi lớn vào tháng 11, nhưng Sale 12.12 vẫn thu hút hàng triệu người tiêu dùng tham gia và mang lại cơ hội tuyệt vời cho các nhà bán hàng. Lịch sử của Sale 12.12: Sale 12.12 ra đời vào năm 2014 khi Lazada cùng với các nền tảng thương mại điện tử khác như Zalora khởi xướng một sự kiện mua sắm đặc biệt. Sau khi sự kiện này thành công vượt mong đợi, Double 12 đã trở thành một sự kiện quan trọng trong lịch mua sắm của các quốc gia Đông Nam Á. Năm sau đó, các nền tảng khác như Shopee, Asos, Aliexpress bắt đầu tham gia, góp phần mở rộng sự kiện này ra toàn cầu. Xem thêm: Dịch Vụ Fulfillment, Giải pháp Xử Lý Đơn Hàng TMĐT Cập nhật cách Livestream phát trực tiếp trên TikTok 2024 Tại sao nhà bán hàng trên sàn thương mại điện tự nên đầu tư vào Sale 12.12? Lượng truy cập tăng mạnh: Trong suốt thời gian diễn ra Sale 12.12, lượng truy cập vào các trang thương mại điện tử tăng từ 4-5 lần so với các ngày bình thường. Lượng đơn hàng lớn: Trong một số sự kiện trước đây, mỗi 2 giây lại có một đơn hàng được đặt. Điều này chứng tỏ sức hút mạnh mẽ của sự kiện này đối với người tiêu dùng. Chi tiêu trung bình: Trung bình, mỗi khách hàng chi khoảng 125 SGD (tương đương 92 USD) trong suốt sự kiện 12.12. Đây là một con số ấn tượng cho thấy khách hàng có xu hướng chi tiêu mạnh tay trong các sự kiện giảm giá lớn. Tại sao khách hàng yêu thích Sale 12.12? Giảm giá và khuyến mãi: Khách hàng luôn tìm kiếm các chương trình giảm giá sâu trong những sự kiện như Sale 12.12, đặc biệt là vào thời điểm gần Giáng Sinh. Mua sắm quà tặng: Đây là dịp tuyệt vời để mọi người tìm kiếm các món quà Giáng Sinh cho gia đình và bạn bè, với các mặt hàng như đồ trang trí, quần áo, và đồ gia dụng. Săn hàng hot: Các món đồ bán chạy như đồ chơi trẻ em, các sản phẩm công nghệ, hay các món đồ thời trang luôn thu hút lượng lớn khách hàng tham gia mua sắm. Top các nền tảng thương mại điện tử lớn trong Sale 12.12 Lazada: Nền tảng này luôn tổ chức các chương trình khuyến mãi cực kỳ hấp dẫn vào dịp 12.12 với hàng triệu deal và ưu đãi dành cho khách hàng. Shopee: Shopee thường tổ chức sự kiện kéo dài từ cuối tháng 11 đến ngày 16 tháng 12, với mỗi ngày là một chủ đề sale khác nhau, từ đồ thời trang, điện tử cho đến mỹ phẩm. Zalora: Zalora cũng là một trong những sàn thương mại điện tử phổ biến tại Đông Nam Á, cung cấp các chương trình giảm giá lên đến 50% trong dịp này. Asos: Asos nổi bật với các sản phẩm thời trang và phụ kiện, luôn có những ưu đãi hấp dẫn vào dịp 12.12. Qoo10, Taobao, Prestomall: Đây cũng là các nền tảng quan trọng không thể bỏ qua trong dịp sale 12.12, đặc biệt nếu bạn muốn mở rộng đối tượng khách hàng tại thị trường quốc tế. Sale 12.12 2024: Thống Kê và Xu Hướng Quan Trọng Tại Locad, chúng tôi đã phân tích dữ liệu từ các đợt sale 12.12 năm 2023 để hiểu rõ hơn những yếu tố quan trọng tạo nên sức hút của ngày mua sắm này. Nó không chỉ đơn giản là việc giảm giá mà còn có những yếu tố chính thúc đẩy hành vi và quyết định mua sắm của người tiêu dùng. Dựa trên những thông tin này, các doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định thông minh hơn, lập kế hoạch hiệu quả và tối ưu hóa chiến lược của mình. 1. Lượng Đơn Hàng Cao Nhất Giữa 12 AM và 1 AM Locad phát hiện rằng 28,97% tổng số đơn hàng được đặt trong khoảng thời gian từ 12 AM đến 1 AM, khi chương trình giảm giá 12.12 chính thức bắt đầu. Điều này cho thấy người tiêu dùng rất hào hứng muốn chớp lấy những cơ hội mua sắm tốt nhất ngay khi sự kiện bắt đầu. Do đó, các doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng cho một sự khởi đầu mạnh mẽ và đảm bảo hệ thống có thể xử lý lượng đơn hàng cao trong giai đoạn này. 2. Những Sản Phẩm Đắt Nhất Được Bán Trong Ngày Sale 12.12 2024 Danh sách các sản phẩm đắt nhất được bán trong ngày 12.12 Sản phẩm làm đẹp: Gel dưỡng ẩm được ưa chuộng, đặc biệt là các sản phẩm chăm sóc da cung cấp độ ẩm. Thực phẩm và đồ uống: Sữa, chất tạo ngọt và thực phẩm đóng hộp bán chạy, khi người tiêu dùng chuẩn bị cho mùa lễ hội. Sản phẩm cho thú cưng: Thức ăn cho mèo và chó là lựa chọn phổ biến trong mùa mua sắm cuối năm. Phụ kiện và quà tặng: Túi xách là món quà yêu thích của người mua sắm. Điện tử: Loa Bluetooth và loa không dây có nhu cầu cao, phục vụ cả cho quà tặng và nhu cầu cá nhân. Những sản phẩm này thể hiện sự kết hợp giữa nhu cầu chăm sóc bản thân và những món đồ thiết yếu trong gia đình, mang lại cho các doanh nghiệp hướng đi rõ ràng trong việc quảng bá sản phẩm. 3. Sale 12.12 So Với Các Đợt Giảm Giá Lớn Khác Trong Năm 2024 Sale 12.12 chiếm tỷ lệ lớn trong tổng doanh thu từ các nền tảng thương mại điện tử hàng đầu tại Đông Nam Á, khẳng định sự quan trọng của sự kiện này trong việc thúc đẩy mua sắm. 4. Doanh Thu Từ Sale 12.12 2024 Vượt Qua Doanh Thu Của Nửa Đầu Năm 2023 Khi so sánh doanh thu từ các đợt sale 12.12 với doanh thu của nửa đầu năm 2023 tại Singapore, rõ ràng 12.12 đóng góp một phần rất lớn vào doanh thu của cả năm, thể hiện tầm quan trọng của sự kiện này đối với các doanh nghiệp. 5. Giao Hàng Trong Ngày Là Yêu Cầu Quan Trọng 62.4% đơn hàng chọn giao hàng trong ngày Vận chuyển nhanh chóng là yếu tố quan trọng, với 62,4% đơn hàng yêu cầu giao hàng trong ngày. Điều này cho thấy sự quan trọng của việc cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh để đáp ứng kỳ vọng của khách hàng trong các sự kiện mua sắm lớn như 12.12. Các doanh nghiệp cần tối ưu hóa quy trình vận chuyển và kho bãi để đảm bảo giao hàng kịp thời trong các đợt sale như vậy. Chiến Lược Vượt Trội Cho Mùa Sale Lớn 12.12 Quý IV luôn là giai đoạn nhộn nhịp nhất trong năm đối với các nhà bán lẻ và thương hiệu trên toàn thế giới, và Đông Nam Á cũng không ngoại lệ. Những đợt giảm giá "siêu khủng" vốn phổ biến ở phương Tây trong Black Friday nay đã chuyển dịch trực tuyến nhờ vào các sàn thương mại điện tử hàng đầu như Amazon, Alibaba, và Lazada. Các chiến dịch này được tổ chức liên tiếp vào các ngày 9.9, 11.11 và 12.12, tạo nên áp lực lớn cho những doanh nghiệp mới bước vào lĩnh vực thương mại điện tử. Lên kế hoạch kỹ lưỡng và phối hợp chặt chẽ với các đối tác ngay từ sớm là điều kiện tiên quyết để đạt được mục tiêu doanh thu cả năm, bởi lẽ có đến 40% tổng giá trị giao dịch (GMV) thường được ghi nhận trong ba tháng cuối năm. Để giúp các doanh nghiệp tận dụng tối đa tiềm năng của mùa mua sắm này, dưới đây là 10 chiến lược hàng đầu, được tổng hợp từ kinh nghiệm thực tế làm việc với các sàn thương mại điện tử, tham vấn các chuyên gia trong lĩnh vực và dữ liệu từ những thương hiệu lớn nhất Đông Nam Á. Mặc dù các chiến lược này được thiết kế nhằm tối ưu hiệu suất trong các chiến dịch bán hàng trực tuyến lớn của Lazada, Shopee và các sàn khác, chúng cũng giúp doanh nghiệp tăng doanh thu, giảm thiểu sai sót tốn kém khi áp dụng đúng cách. Hãy cùng khám phá ngay: 1. Khuyến Mãi và Trưng Bày Sản Phẩm Phần này có vẻ đơn giản, nhưng lại là yếu tố chính quyết định thành công của một chiến dịch bán hàng. Nếu sản phẩm không có giá hấp dẫn hoặc chương trình khuyến mãi không phù hợp, dù chi nhiều cho quảng cáo, doanh số cũng khó tăng trưởng đáng kể. Làm thế nào để triển khai hiệu quả? Xác định mục tiêu: Nếu mục tiêu là doanh thu, hãy tập trung vào các vị trí hiển thị đắc địa trên sàn, như trang chủ hoặc trang danh mục. Những vị trí này thường được cấp dựa trên mức giảm giá hấp dẫn, lượng truy cập lớn, và chương trình voucher. Nếu mục tiêu là tăng nhận diện thương hiệu, cần đầu tư vào quảng cáo và cải tiến gian hàng chính hãng để tạo ấn tượng tốt với khách hàng mới. Chiến lược giảm giá và giá trị gia tăng: Với các thương hiệu bình dân: Sử dụng chiến lược giảm giá mạnh mẽ. Với thương hiệu cao cấp: Tránh giảm giá sâu để không ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu. Thay vào đó, tập trung vào combo sản phẩm hoặc quà tặng kèm (GWP) để tăng giá trị mua sắm. Công cụ hỗ trợ: Sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu, như BrandIQ, để đánh giá vị thế cạnh tranh, so sánh SKU và chiến lược giá của đối thủ trước khi mùa giảm giá bắt đầu. Thực hiện: Chuẩn bị danh sách sản phẩm (SKU), mức giá, và kế hoạch khuyến mãi từ sớm, sau đó gửi cho các sàn thương mại điện tử để phê duyệt trước thời điểm "đóng băng" (khi sàn ngừng nhận điều chỉnh). 2. Quản Lý Tồn Kho Khi danh sách sản phẩm và giá bán đã sẵn sàng, đảm bảo lượng tồn kho đủ để đáp ứng nhu cầu dự báo là bước không thể thiếu. Các bước cần thực hiện: Dự báo nhu cầu: Dựa trên dữ liệu bán hàng lịch sử. Nếu không có dữ liệu, sử dụng dữ liệu bán hàng từ các kênh offline làm cơ sở tham chiếu. Lên kế hoạch nhập hàng: Đặt hàng sớm và đảm bảo sản phẩm được nhập kho ít nhất 2 tuần trước ngày bắt đầu chiến dịch. Phân bổ kho bãi riêng cho sản phẩm online. Kích hoạt cảnh báo tự động: Sử dụng công cụ như BrandIQ để nhận thông báo khi sản phẩm hết hàng (qua email hoặc SMS). Theo dõi SKU của đối thủ, kích hoạt khuyến mãi nhắm mục tiêu khi đối thủ hết hàng. 3. Thu Hút Lưu Lượng Truy Cập (Traffic Acquisition) Một câu hỏi phổ biến mà các thương hiệu phải đối mặt trong mùa mua sắm là có nên tăng chi tiêu cho tiếp thị hay không. Chi phí CPC và Lợi tức đầu tư Chi phí mỗi lượt nhấp (CPC) thường cao hơn trong giai đoạn các thương hiệu cạnh tranh khốc liệt cho quảng cáo. Tuy nhiên, tỷ lệ chuyển đổi cũng cao hơn do sản phẩm, giá cả và gói khuyến mãi được tối ưu hơn trong các chiến dịch lớn. Nếu ngân sách cho phép, việc tăng chi tiêu trong giai đoạn này là một lựa chọn thông minh. Chiến dịch “khởi động” (Teaser Campaign) Một chiến dịch khởi động hoặc “làm nóng” trước khi chính thức ra mắt được khuyến nghị, thậm chí là yêu cầu bắt buộc từ các sàn thương mại điện tử như Lazada. Khai thác dữ liệu khách hàng sẵn có: Tận dụng danh sách email hoặc số điện thoại từ khách hàng hiện có để tạo chiến dịch quảng cáo mục tiêu. Xây dựng cơ sở dữ liệu mới: Sử dụng quảng cáo dạng Lead Ads trên Facebook để thu thập thông tin trước mùa mua sắm, khi CPC vẫn còn thấp. Quảng cáo trả phí từ sàn thương mại điện tử Ngoài Facebook và Google, các định dạng quảng cáo trả phí như Lazada Sponsored Products hay Shopee My Ads giúp thương hiệu tiếp cận khách hàng trực tiếp trên nền tảng mua sắm. Đây là lựa chọn hợp lý hơn về chi phí so với các kênh truyền thống, đồng thời gia tăng khả năng hiển thị khi khách hàng đã có tâm lý mua sắm. Ngoài ra, các kênh phi truyền thống như Quora Ads hoặc Shopback cũng là lựa chọn tiềm năng với chi phí CPC và CPA (cost-per-acquisition) thấp hơn do ít cạnh tranh. 4. Kích Hoạt Lưu Lượng Truy Cập & Tăng Tỷ Lệ Chuyển Đổi (Traffic Activation & Conversion) Thu hút lưu lượng truy cập chỉ là bước đầu; để tối ưu doanh số, bạn cần chuyển đổi họ thành khách hàng thực sự. Dưới đây là các chiến lược để thực hiện: Nâng cấp gian hàng chính hãng (Shop-in-Shop) Nếu chưa có, hãy nâng cấp gian hàng lên định dạng "Official Shop-in-Shop" để cải thiện thứ hạng tìm kiếm, tăng niềm tin của khách hàng về tính xác thực của sản phẩm và nâng cao trải nghiệm mua sắm. Ví dụ: Gian hàng LazMall của Maybelline trên Lazada cung cấp trải nghiệm tối ưu với bố cục rõ ràng, dễ thao tác, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi. Tối ưu Trang Chi Tiết Sản Phẩm (PDP - Product Detail Page) Trang chi tiết sản phẩm là nơi khách hàng đưa ra quyết định “thêm vào giỏ hàng”. Do đó, cần: Tiêu đề sản phẩm: Rõ ràng, hấp dẫn. Hình ảnh sản phẩm: Chất lượng cao, đầy đủ góc nhìn. Mô tả sản phẩm: Chi tiết, làm nổi bật lợi ích và tính năng. Ví dụ: Trang sản phẩm của NIVEA sử dụng hình ảnh trực quan và đánh giá chi tiết để thuyết phục khách hàng. Tăng cường đánh giá và xếp hạng Tại Đông Nam Á, các đánh giá trên sàn thương mại điện tử thường không đầy đủ hoặc không hữu ích. Bạn có thể: Kết nối đánh giá từ trang web chính hãng đến trang sản phẩm Lazada/Shopee. Sử dụng công cụ như ReviewIQ để tự động tạo đánh giá chất lượng cao cho một số SKU cụ thể. Tích hợp Live Chat Các nền tảng như Lazada và Shopee hỗ trợ live chat, là công cụ quan trọng giúp giải đáp thắc mắc, đặc biệt với các sản phẩm có giá trị cao hoặc cần nhiều thông tin. Live chat không chỉ nâng cao trải nghiệm mà còn gia tăng tỷ lệ chuyển đổi một cách rõ rệt. Chống mất khách qua giỏ hàng bị bỏ quên Đối với các thương hiệu bán hàng trên website riêng, hãy kích hoạt email nhắc nhở giỏ hàng bị bỏ quên. Đồng thời, cài đặt pixel retargeting để triển khai chiến dịch tiếp cận lại khách hàng ngay trong và sau giai đoạn mua sắm. Cả hai bước Thu hút lưu lượng truy cập và Tăng tỷ lệ chuyển đổi đều là chìa khóa để tối ưu hóa hiệu quả trong mùa mua sắm lớn, giúp thương hiệu không chỉ đạt doanh số kỳ vọng mà còn xây dựng lòng trung thành từ khách hàng lâu dài. 5. Dịch Vụ Khách Hàng (Customer Service) Chuẩn bị đội ngũ hỗ trợ khách hàng (CS Team) Trong các chiến dịch bán hàng lớn, việc trang bị đầy đủ thông tin cho đội ngũ CS là yếu tố then chốt để đảm bảo trải nghiệm khách hàng tốt nhất. Đội ngũ CS cần được đào tạo về: Chi tiết sản phẩm bán chạy nhất: Thông số kỹ thuật, tính năng, và ưu điểm nổi bật. Thông tin về giá cả: Giá khuyến mãi, chính sách hoàn tiền hoặc đổi trả. Tổng quan về chiến dịch: Thời gian áp dụng, ưu đãi kèm theo, các quy định đặc biệt. Hỗ trợ tài liệu tham khảo Xây dựng một tài liệu FAQ chi tiết hoặc một hệ thống wiki nội bộ để giải đáp nhanh các thắc mắc phổ biến từ khách hàng. Tài liệu này nên được chia sẻ cho toàn bộ đội ngũ trước khi chiến dịch bắt đầu để đảm bảo hiệu quả xử lý cao nhất. Tăng cường nhân sự theo nhu cầu Để đáp ứng khối lượng công việc tăng đột biến, các thương hiệu có thể cân nhắc: Thuê nhân sự tạm thời: Điều này đặc biệt cần thiết nếu dự đoán nhu cầu vượt mức khả năng hiện tại. Các nền tảng như Helpster tại Thái Lan và Indonesia cung cấp giải pháp nhanh chóng để tăng cường đội ngũ. Dự báo chính xác nhu cầu: Dựa trên dữ liệu từ các chiến dịch trước, số lượng sản phẩm dự kiến bán ra, và lưu lượng truy cập. 6. Giám Sát (Monitoring) Quản lý thị trường xám và hàng giả Sự xuất hiện của các nhà bán hàng “thị trường xám” (grey market sellers) thường làm giảm hiệu quả bán hàng của thương hiệu chính hãng, do họ bán sản phẩm với giá thấp hơn. Hành động của thương hiệu: Cải thiện xếp hạng tìm kiếm và chất lượng sản phẩm: Tăng khả năng hiển thị bằng cách tối ưu hóa nội dung và hình ảnh sản phẩm. Giáo dục khách hàng: Sử dụng kênh chính thức để cung cấp thông tin về các sản phẩm chính hãng và cách nhận biết. Công cụ hỗ trợ: Dùng BrandIQ để theo dõi SKU của thị trường xám hoặc những thương hiệu cạnh tranh làm ảnh hưởng đến doanh số. Gửi phản hồi đến sàn thương mại điện tử để yêu cầu gỡ bỏ hàng giả hoặc hàng nhái. 7. Bao Bì (Packaging) Mặc dù thường bị xem nhẹ, bao bì lại là yếu tố quan trọng giúp tăng tỷ lệ mua lại. Một số lưu ý: Thiết kế bắt mắt: Tạo ấn tượng tốt và khẳng định chất lượng thương hiệu. Độ bền và bảo vệ sản phẩm: Đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng trong tình trạng hoàn hảo. Tận dụng cơ hội quảng bá: Đính kèm tờ rơi hoặc voucher khuyến mãi để khuyến khích mua sản phẩm khác (cross-sell) hoặc mua lại (up-sell). Bao bì của Pedigree là ví dụ điển hình khi sử dụng thiết kế hộp bắt mắt và tích hợp chương trình khuyến mãi. Eimskip giúp bạn tối đa hóa lợi ích từ đợt sale 12.12 năm nay như thế nào? Thông báo kịp thời về các ngày nghỉ hoạt động kho: Eimskip giúp bạn duy trì kế hoạch vận hành suôn sẻ bằng cách gửi thông báo qua email về các ngày kho tạm ngừng hoạt động. Điều này giúp bạn chuẩn bị trước, tránh các gián đoạn trong các đợt cao điểm. Dịch vụ xử lý đơn hàng và giao hàng trong ngày: Eimskip giúp việc xử lý và đóng gói đơn hàng trở nên dễ dàng cho các doanh nghiệp thương mại điện tử. Dịch vụ của chúng tôi hỗ trợ bạn phân phối hàng hóa và lưu trữ gần khách hàng, đảm bảo hoàn tất đơn hàng trong 1h30 phút. Hệ thống WMS và OMS để quản lý tồn kho hiệu quả: Eimskip cung cấp hệ thống Quản lý Kho (WMS) và Quản lý Đơn hàng (OMS), giúp bạn theo dõi chi tiết và phát hiện nhanh chóng số lượng sản phẩm bán chạy, các sản phẩm hết hàng, và các sản phẩm bị trả hàng. Điều này giúp bạn chủ động điều chỉnh chiến lược và tồn kho, đảm bảo không bị thiếu hụt các mặt hàng hot trong suốt chiến dịch bán hàng. Hóa đơn lưu kho linh hoạt giúp giảm chi phí: Eimskip tính phí lưu kho dựa trên từng mã sản phẩm (SKU), đảm bảo mỗi sản phẩm được tính phí hợp lý dựa trên nhu cầu lưu trữ của nó. Điều này đặc biệt hữu ích cho các thương hiệu có các sản phẩm với yêu cầu lưu trữ khác nhau.  Dịch vụ giá trị gia tăng: Eimskip cung cấp một loạt các dịch vụ giá trị gia tăng để nâng cao trải nghiệm 12.12 của bạn. Chúng tôi cung cấp dịch vụ đóng gói và ghép sản phẩm, giúp khách hàng dễ dàng mua nhiều mặt hàng cùng lúc. Dịch vụ đóng gói tùy chỉnh và bao bì quà tặng giúp sản phẩm của bạn nổi bật hơn, đặc biệt đối với khách mua quà. Bạn cũng có thể cá nhân hóa nhãn với thông điệp riêng, tạo dấu ấn cho thương hiệu. Vận chuyển quốc tế: Eimskip cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, dịch vụ fulfillment amazon, và dịch vụ khai báo hải quan giúp bạn mở rộng kinh doanh ra toàn cầu. Với Eimskip, bạn có thể dễ dàng vượt qua các quy định pháp lý phức tạp, đảm bảo thủ tục thông quan và tuân thủ quy định một cách suôn sẻ.

Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo Linkedin Linkedin