Luồng vàng là một trong ba hình thức phân luồng kiểm tra của hải quan Việt Nam. Nếu hàng hóa bị phân vào luồng vàng, doanh nghiệp phải nộp hồ sơ để cơ quan hải quan kiểm tra. Đây là bước kiểm tra giấy tờ, không kiểm tra thực tế hàng hóa, nhưng vẫn có thể ảnh hưởng đến thời gian thông quan nếu không chuẩn bị kỹ.
Từ ngày 5/5/2025, quy trình cấp C/O cho doanh nghiệp xuất khẩu tại Việt Nam sẽ có thay đổi quan trọng: tất cả các loại C/O – ưu đãi và không ưu đãi – đều sẽ được cấp tại cùng một cơ quan duy nhất thuộc Bộ Công Thương. Sự thống nhất này giúp tiết kiệm thời gian, giảm rườm rà thủ tục và đảm bảo tính minh bạch trong quản lý xuất xứ hàng hóa.
Khu chế xuất từ lâu đã là một khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực đầu tư, sản xuất và xuất khẩu tại Việt Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về bản chất, hoạt động và điểm khác biệt giữa khu chế xuất và khu công nghiệp. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mô hình này.
Xem thêm:
Kho ngoại quan là gì? Quy định về Kho Ngoại Quan nên biết
Cho thuê kho Bình Dương gần KCN VSIP 1
1. Khu chế xuất là gì?
Khu chế xuất là một dạng đặc biệt của khu công nghiệp, nơi tập trung các doanh nghiệp chuyên sản xuất sản phẩm phục vụ xuất khẩu hoặc cung cấp dịch vụ liên quan đến hoạt động xuất khẩu. Các khu vực này được thiết lập theo mô hình khu phi thuế quan, tức là được áp dụng các chính sách ưu đãi thuế quan, đặc biệt là thuế xuất nhập khẩu. Ngoài ra, khu chế xuất thường có hàng rào kỹ thuật, kiểm soát chặt chẽ việc ra vào nhằm phục vụ tốt nhất cho hoạt động sản xuất, thương mại quốc tế.
📌 Căn cứ pháp lý:
Theo khoản 2 Điều 2 Nghị định 35/2022/NĐ-CP:
“Khu chế xuất là khu công nghiệp chuyên sản xuất hàng xuất khẩu, cung ứng dịch vụ cho sản xuất hàng xuất khẩu và hoạt động xuất khẩu; được ngăn cách với khu vực bên ngoài theo quy định áp dụng đối với khu phi thuế quan theo pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu.”
(Nguồn: Thư viện Pháp luật)
2. Các hoạt động đầu tư được phép thực hiện trong khu chế xuất
Khi triển khai dự án đầu tư tại khu chế xuất, nhà đầu tư được quyền thực hiện nhiều hoạt động phục vụ mục tiêu sản xuất và kinh doanh. Theo quy định tại Điều 62 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, các hoạt động bao gồm:
Thuê, mua lại cơ sở hạ tầng như nhà xưởng, văn phòng làm việc, nhà kho đã xây dựng sẵn để phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh.
Sử dụng có trả phí các tiện ích và kết cấu hạ tầng kỹ thuật như giao thông nội khu, điện, nước, hệ thống xử lý chất thải, thông tin liên lạc và các công trình công cộng khác do khu chế xuất cung cấp.
Nhận chuyển nhượng, thuê hoặc thuê lại quyền sử dụng đất đã được đầu tư hạ tầng để xây dựng các công trình phục vụ sản xuất – kinh doanh, phù hợp với quy định pháp luật về đất đai và kinh doanh bất động sản.
Cho thuê lại tài sản như xưởng sản xuất, văn phòng, kho hàng và các hạng mục khác đã xây dựng để phục vụ các hoạt động kinh doanh, theo đúng khuôn khổ pháp luật hiện hành.
Ngoài ra, nhà đầu tư còn được thực hiện các hoạt động khác được cho phép theo Luật Đầu tư năm 2020, các nghị định hướng dẫn và các văn bản pháp luật có liên quan đến khu công nghiệp, khu chế xuất.
📌 Nguồn tham khảo pháp lý: Điều 62 - Nghị định 31/2021/NĐ-CP
3. Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong khu chế xuất
Khi nhà đầu tư có nhu cầu thay đổi một hoặc nhiều nội dung của dự án đã đăng ký, cần thực hiện thủ tục điều chỉnh dự án theo đúng trình tự pháp luật. Căn cứ vào Điều 46 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, quy trình thực hiện gồm các bước:
Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm:
Văn bản đề nghị điều chỉnh nội dung dự án;
Báo cáo tiến độ triển khai thực tế tính đến thời điểm đề nghị điều chỉnh;
Quyết định của tổ chức đầu tư (nếu có tư cách pháp nhân) về việc điều chỉnh;
Các tài liệu giải trình hoặc minh chứng cho lý do điều chỉnh, nếu thay đổi các nội dung quan trọng như mục tiêu, quy mô, địa điểm, công nghệ, tổng vốn đầu tư,... (theo khoản 1 Điều 33 Luật Đầu tư 2020).
Quy trình thực hiện điều chỉnh dự án:
Nộp hồ sơ: Nhà đầu tư gửi 04 bộ hồ sơ hợp lệ tới Ban Quản lý khu chế xuất nơi thực hiện dự án.
Lấy ý kiến cơ quan liên quan: Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ, Ban Quản lý chuyển hồ sơ đến các cơ quan có thẩm quyền để xin ý kiến về nội dung điều chỉnh.
Phản hồi từ cơ quan chức năng: Các cơ quan được lấy ý kiến sẽ có tối đa 15 ngày để phản hồi về nội dung điều chỉnh thuộc phạm vi quản lý của mình.
Ra quyết định: Trong vòng 25 ngày kể từ khi nhận hồ sơ hợp lệ, Ban Quản lý khu chế xuất phải ra quyết định về việc chấp thuận điều chỉnh dự án và gửi đến nhà đầu tư.
📌 Căn cứ pháp lý: Điều 46 - Nghị định 31/2021/NĐ-CP
4. Phân biệt khu chế xuất và khu công nghiệp
Mặc dù đều là những khu vực tập trung các hoạt động sản xuất – kinh doanh, khu chế xuất và khu công nghiệp có những điểm khác biệt rõ ràng về mục tiêu hoạt động, chính sách ưu đãi và đối tượng doanh nghiệp
Tiêu chí
Khu chế xuất
Khu công nghiệp
Mục tiêu hoạt động
Tập trung vào sản xuất hàng xuất khẩu và dịch vụ phục vụ xuất khẩu
Bao gồm cả sản xuất hàng tiêu thụ trong nước và xuất khẩu
Chế độ thuế quan
Áp dụng chính sách tương tự khu phi thuế quan, được hưởng nhiều ưu đãi về thuế xuất nhập khẩu
Không áp dụng chế độ khu phi thuế quan
Kiểm soát hàng hóa
Hàng hóa ra/vào phải tuân thủ quy định hải quan và kiểm soát chặt chẽ
Kiểm soát hàng hóa linh hoạt hơn
Môi trường hoạt động
Doanh nghiệp trong khu chế xuất chủ yếu là doanh nghiệp FDI, sản xuất công nghiệp nhẹ
Đa dạng doanh nghiệp và ngành nghề hơn, bao gồm công nghiệp nhẹ và nặng
Vị trí và quản lý
Thường tách biệt hoàn toàn với khu dân cư, có hệ thống quản lý riêng
Có thể nằm gần khu dân cư, cơ chế quản lý linh hoạt hơn
Tóm lại, khu chế xuất là mô hình đặc thù của khu công nghiệp, với mục đích chính là phục vụ xuất khẩu và được hưởng các chính sách ưu đãi riêng biệt nhằm thu hút đầu tư nước ngoài.
Câu hỏi thường gặp
1. Khu chế xuất có phải là khu công nghiệp không?
→ Có, nhưng là một dạng đặc thù của khu công nghiệp, chuyên phục vụ sản xuất xuất khẩu.
2. Doanh nghiệp nội địa có được đầu tư vào khu chế xuất không?
→ Có thể, nhưng thường phải đảm bảo hoạt động phục vụ sản xuất xuất khẩu và tuân thủ quy định về khu phi thuế quan.
3. Khu chế xuất có ưu đãi thuế gì?
→ Được miễn, giảm thuế xuất nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng cho hàng hóa xuất khẩu, và các ưu đãi khác theo quy định pháp luật.
4. Có thể chuyển đổi dự án từ khu công nghiệp sang khu chế xuất không?
→ Việc chuyển đổi cần đáp ứng các điều kiện pháp lý và được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.
FOB là điều kiện giao hàng phổ biến trong thương mại quốc tế. Tìm hiểu FOB là gì, giá FOB gồm những gì, cách tính và các thuật ngữ liên quan như FOB Shipping Point, FOB Destination.
Xem thêm
Thuật Ngữ Xuất Nhập Khẩu Đầy Đủ và Phổ Biến Nhất
Điều kiện FOB ở Bắc Mỹ quy định ra sao? FOB và UCC là gì?
FOB là gì?
FOB (Free On Board) – tiếng Việt là " Giao lên tàu" – là một điều kiện trong Bộ quy tắc thương mại quốc tế Incoterms, quy định trách nhiệm và chi phí giữa người bán và người mua trong giao dịch xuất nhập khẩu bằng đường biển.
Theo điều kiện FOB, người bán hoàn thành nghĩa vụ của mình khi hàng hóa đã được giao qua lan can tàu tại cảng đi được chỉ định. Sau thời điểm này, mọi chi phí và rủi ro chuyển sang người mua. Đây là điều kiện phổ biến khi doanh nghiệp xuất khẩu từ Việt Nam.
Giá FOB gồm những gì? Cách tính giá FOB trong xuất nhập khẩu hàng hóa
Giá FOB bao gồm:
Giá thành sản xuất hàng hóa
Chi phí đóng gói và bao bì
Chi phí vận chuyển nội địa đến cảng xuất
Chi phí bốc dỡ và xử lý hàng tại cảng đi
Phí thông quan xuất khẩu
Không bao gồm: cước tàu biển, phí bảo hiểm, chi phí tại cảng đến hoặc chi phí vận chuyển đến điểm nhận cuối cùng – những khoản này thuộc trách nhiệm của người mua.
Cách tính giá FOB:
Giá FOB = Giá hàng hóa + Chi phí nội địa (vận chuyển, thông quan, bốc dỡ tại cảng đi)
Xem thêm: Nhầm trị giá CIF với FOB trên C/O sẽ ra sao?
Ví dụ minh họa về giá FOB trong xuất nhập khẩu hàng hóa
Giả sử một doanh nghiệp tại Việt Nam xuất khẩu 10 tấn hạt điều sang Đức. Đơn giá hạt điều là 3.000 USD/tấn. Các chi phí nội địa liên quan gồm:
Vận chuyển hàng từ kho đến cảng Cát Lái: 100 USD/tấn
Phí bốc dỡ, đóng container tại cảng: 50 USD/tấn
Chi phí làm thủ tục hải quan xuất khẩu: 30 USD/tấn
Cách tính giá FOB:
Giá FOB = Giá hàng hóa + Chi phí vận chuyển nội địa + Phí cảng + Thủ tục hải quan
Giá FOB mỗi tấn = 3.000 + 100 + 50 + 30 = 3.180 USD
Tổng giá FOB cho 10 tấn = 3.180 USD x 10 = 31.800 USD
Theo điều kiện FOB Cảng Cát Lái, doanh nghiệp Việt Nam có trách nhiệm giao hàng lên tàu tại cảng này. Sau thời điểm đó, toàn bộ chi phí và rủi ro (vận chuyển quốc tế, bảo hiểm, chi phí tại cảng đến...) thuộc về người mua ở Đức.
Các thuật ngữ liên quan đến FOB
Thuật ngữ
Tên đầy đủ
Giải thích ngắn gọn
FOB Shipping Point
Giao hàng tại điểm đi
Người mua chịu rủi ro và chi phí ngay từ khi hàng được giao cho đơn vị vận chuyển tại điểm xuất phát.
FOB Destination
Giao hàng tại điểm đến
Người bán chịu trách nhiệm cho đến khi hàng đến nơi nhận hàng của người mua.
CIF
Cost, Insurance and Freight
Người bán chịu trách nhiệm về cước vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích. Người mua chỉ lo thủ tục sau cảng.
EXW
Ex Works
Người mua chịu toàn bộ chi phí và trách nhiệm từ kho của người bán. Phổ biến khi người mua muốn tự lo logistics.
Câu hỏi thường gặp về FOB
1. FOB là viết tắt của gì?
→ FOB là viết tắt của Free On Board, nghĩa là “Giao hàng lên tàu”.
2. FOB – ai chịu chi phí?
→ Người bán chịu chi phí đến khi hàng được giao qua lan can tàu. Người mua chịu chi phí từ thời điểm đó trở đi.
3. FOB khác EXW như thế nào?
→ Với FOB, người bán chịu trách nhiệm tới cảng xuất.
→ Với EXW, người mua phải tự lo từ khi hàng rời khỏi kho của người bán – mức trách nhiệm cao hơn.
4. Tại sao ở Việt Nam thường nhập CIF và xuất FOB?
→ Khi nhập CIF, doanh nghiệp Việt được người bán nước ngoài lo toàn bộ vận chuyển đến cảng Việt Nam – tiện lợi, ít rủi ro.
→ Khi xuất FOB, doanh nghiệp Việt chỉ cần giao hàng tại cảng, tiết kiệm chi phí, không cần lo phần vận chuyển quốc tế.
5. Phân biệt FOB và CIF?
Tiêu chí
FOB
CIF
Trách nhiệm vận chuyển
Người mua chịu vận chuyển quốc tế
Người bán chịu vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích
Rủi ro
Chuyển sang người mua khi hàng lên tàu
Chuyển sang người mua khi hàng lên tàu
Chi phí
Người bán lo đến cảng đi
Người bán lo đến cảng đến
Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là rất quan trọng để đảm bảo giao dịch hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Dưới đây là danh sách hơn 250 thuật ngữ xuất nhập khẩu phổ biến nhất, được chia thành 4 nhóm chính: Thuật Ngữ Liên Quan Đến Giao Dịch và Hợp Đồng, Thuật Ngữ Vận Chuyển và Kho Bãi, Thuật Ngữ Thủ Tục Hải Quan và Chính Sách Thương Mại, và Thuật Ngữ Liên Quan Đến Chứng Từ và Thanh Toán. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ quan trọng trong ngành xuất nhập khẩu.
1. Thuật Ngữ XNK Liên Quan Đến Giao Dịch và Hợp Đồng
Tên viết tắt
Tên đầy đủ tiếng Anh
Giải thích dễ hiểu
CFR
Cost and Freight
Điều kiện giao hàng bao gồm chi phí và vận chuyển đến cảng đích, nhưng không bao gồm bảo hiểm.
CPT
Carriage Paid To
Người bán chịu chi phí vận chuyển đến địa điểm chỉ định, nhưng rủi ro chuyển giao cho người mua từ khi giao hàng cho người vận chuyển.
DAP
Delivered At Place
Điều kiện giao hàng nơi người bán chịu tất cả chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa đến địa điểm chỉ định.
FOB
Free On Board
Điều kiện giao hàng người bán chịu chi phí và rủi ro đến khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi.
EXW
Ex Works
Điều kiện giao hàng tại cơ sở của người bán, người mua chịu mọi chi phí và rủi ro từ đó.
CIF
Cost, Insurance, and Freight
Điều kiện giao hàng bao gồm giá trị hàng hóa, bảo hiểm và vận chuyển đến cảng đích.
Incoterms
International Commercial Terms
Các điều kiện thương mại quốc tế tiêu chuẩn quy định trách nhiệm của người mua và người bán trong giao dịch.
Quotation
Báo giá
Đề xuất giá trị hàng hóa từ người bán.
Trial Order
Đơn đặt hàng thử
Đơn đặt hàng nhỏ để kiểm tra chất lượng hàng hóa.
Payment Terms
Điều khoản thanh toán
Các điều khoản quy định về cách thức và thời gian thanh toán trong hợp đồng.
2. Thuật Ngữ XNK Liên Quan Đến Vận Chuyển và Kho Bãi
Tên viết tắt
Tên đầy đủ tiếng Anh
Giải thích dễ hiểu
LCL
Less than Container Load
Vận chuyển hàng lẻ, khi hàng hóa không đủ chiếm hết không gian trong một container.
FCL
Full Container Load
Vận chuyển hàng nguyên container, khi hàng hóa đủ chiếm hết không gian của container.
Cargo
Hàng hóa
Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện vận chuyển khác.
Port of Loading
Cảng xếp hàng
Cảng nơi hàng hóa được xếp lên tàu, máy bay hoặc phương tiện vận chuyển.
Port of Discharge
Cảng dỡ hàng
Cảng nơi hàng hóa được dỡ xuống khi đến đích.
Freight Forwarder
Đại lý vận chuyển
Người hoặc công ty chịu trách nhiệm tổ chức vận chuyển hàng hóa.
Warehouse
Kho bãi
Nơi lưu trữ hàng hóa trước và sau khi vận chuyển.
Pallet
Pallet
Bảng gỗ hoặc vật liệu khác dùng để xếp hàng hóa và dễ dàng di chuyển bằng xe nâng.
Transshipment
Chuyển tải
Quá trình chuyển hàng hóa từ phương tiện vận chuyển này sang phương tiện khác tại một cảng trung gian.
Customs Clearance
Thông quan
Quá trình xác minh và thông qua hải quan để hàng hóa được phép nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
3. Thuật Ngữ Thủ Tục Hải Quan và Chính Sách Thương Mại
Tên viết tắt
Tên đầy đủ tiếng Anh
Giải thích dễ hiểu
HS Code
Harmonized System Code
Mã hệ thống hài hòa dùng để phân loại hàng hóa trong thương mại quốc tế.
Customs Duty
Thuế hải quan
Thuế đánh vào hàng hóa khi nhập khẩu vào một quốc gia.
Import License
Giấy phép nhập khẩu
Giấy phép cần thiết để nhập khẩu hàng hóa vào quốc gia theo quy định của chính phủ.
Export License
Giấy phép xuất khẩu
Giấy phép cần thiết để xuất khẩu hàng hóa ra ngoài quốc gia.
Certificate of Origin
Giấy chứng nhận xuất xứ
Giấy chứng nhận xác nhận nguồn gốc hàng hóa, thường yêu cầu trong xuất nhập khẩu.
Certificate of Quality
Giấy chứng nhận chất lượng
Giấy chứng nhận xác nhận hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu.
Free Trade Agreement (FTA)
Hiệp định thương mại tự do
Hiệp định giữa hai hay nhiều quốc gia nhằm giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác.
Quota
Hạn ngạch
Giới hạn về số lượng hàng hóa có thể nhập khẩu hoặc xuất khẩu trong một khoảng thời gian nhất định.
Anti-dumping Duty
Thuế chống bán phá giá
Thuế áp dụng cho hàng hóa được bán với giá thấp hơn giá trị thực hoặc thấp hơn giá trong nước.
Value Added Tax (VAT)
Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Thuế đánh vào giá trị gia tăng của hàng hóa trong quá trình sản xuất và tiêu thụ.
4. Thuật Ngữ Liên Quan Đến Chứng Từ và Thanh Toán
Tên viết tắt
Tên đầy đủ tiếng Anh
Giải thích dễ hiểu
Bill of Lading (B/L)
Vận đơn
Chứng từ xác nhận người bán đã giao hàng cho người vận chuyển.
Invoice
Hóa đơn
Chứng từ yêu cầu thanh toán của người bán đối với người mua.
Packing List
Danh sách đóng gói
Danh sách chi tiết các mặt hàng, bao gồm số lượng, mô tả, trọng lượng, kích thước.
Letter of Credit (L/C)
Thư tín dụng
Giấy tờ của ngân hàng cam kết thanh toán cho người bán khi có các chứng từ hợp lệ.
Payment Terms
Điều khoản thanh toán
Các điều khoản quy định về cách thức và thời gian thanh toán trong hợp đồng.
Advance Payment
Thanh toán trước
Khoản thanh toán được thực hiện trước khi hàng hóa hoặc dịch vụ được giao.
Receivable
Khoản phải thu
Số tiền mà một công ty có quyền nhận từ khách hàng trong giao dịch bán hàng.
Payable
Khoản phải trả
Số tiền mà công ty phải thanh toán cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ.
Cash on Delivery (COD)
Thanh toán khi giao hàng
Phương thức thanh toán mà người mua thanh toán ngay khi nhận hàng hóa.
Bank Draft
Hối phiếu ngân hàng
Chứng từ thanh toán do ngân hàng phát hành và cam kết thanh toán cho người nhận khi đầy đủ điều kiện.
Kết Luận
Bài viết trên đã cung cấp hơn 250 thuật ngữ xuất nhập khẩu phổ biến nhất, từ các thuật ngữ liên quan đến giao dịch, hợp đồng, vận chuyển, kho bãi, thủ tục hải quan đến chứng từ thanh toán. Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong ngành xuất nhập khẩu mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và thực hiện các giao dịch quốc tế một cách suôn sẻ.
CTH (Change in Tariff Heading) là gì trong xuất nhập khẩu?
CTH là viết tắt của "Change in Tariff Heading" (tạm dịch: "Thay đổi trong Phân loại Mã thuế"). Đây là một quy tắc xác định xuất xứ hàng hóa, trong đó yêu cầu sản phẩm phải thay đổi mã HS sau quá trình gia công hoặc chế biến để có thể được công nhận là có xuất xứ từ quốc gia gia công.
Quy tắc CTH cho phép hàng hóa có thể sử dụng nguyên liệu từ nhiều quốc gia khác nhau để tính xuất xứ. Theo đó, nếu một sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu có xuất xứ từ các quốc gia khác nhau, thì sản phẩm vẫn có thể được coi là có xuất xứ nếu một tỷ lệ phần trăm nhất định của sản phẩm đó được gia công tại quốc gia có thỏa thuận FTA.
Mẫu ứng dụng CTH trong xuất nhập khẩu
Ví dụ về quy trình ứng dụng CTH:
Sản phẩm: Laptop
Nguyên liệu:
Bộ vi xử lý từ Mỹ (mã HS: 8542.31)
Màn hình từ Hàn Quốc (mã HS: 8528.52)
Vỏ máy và bảng mạch gia công tại Việt Nam (mã HS: 8471.30)
Tỷ lệ gia công tại Việt Nam đạt yêu cầu (70% tổng giá trị sản phẩm), nên laptop có thể được coi là có xuất xứ Việt Nam theo quy tắc CTH, bất kể các bộ phận nhập khẩu từ Mỹ và Hàn Quốc.
Những quy tắc và thuật ngữ liên quan trong xuất nhập khẩu
Thuật ngữ
Giải thích
HS Code (Harmonized System Code)
Mã HS là hệ thống phân loại hàng hóa quốc tế do Tổ chức Hải quan Thế giới phát triển, dùng để xác định các loại hàng hóa trong thương mại quốc tế.
Rules of Origin (ROO)
Quy tắc xuất xứ là các quy tắc dùng để xác định xuất xứ của hàng hóa, giúp xác định các sản phẩm được hưởng ưu đãi thuế quan trong các thỏa thuận thương mại.
FTA (Free Trade Agreement)
Hiệp định thương mại tự do, là thỏa thuận giữa các quốc gia để giảm bớt hoặc loại bỏ thuế quan, quy định xuất xứ và các rào cản thương mại khác.
CTC (Change in Tariff Classification)
Quy tắc thay đổi mã HS, yêu cầu rằng sản phẩm phải có sự thay đổi rõ rệt về mã HS sau quá trình gia công để có thể được coi là có xuất xứ từ quốc gia gia công.