Blog

Cước vận tải biển 21.05.2025: Giá tăng đồng loạt
21/05 2025

Cước vận tải biển 21.05.2025: Giá tăng đồng loạt

Trong bối cảnh thị trường logistics toàn cầu đang hồi phục sau thời gian trầm lắng vì xung đột thương mại và điều chỉnh thuế, cước vận tải biển quốc tế ngày 21.05.2025 ghi nhận mức tăng đáng kể trên các tuyến chính, đặc biệt là chặng từ châu Á đi Mỹ và châu Âu. Việc các hãng tàu đồng loạt áp dụng GRI (General Rate Increase – Phụ phí tăng cước chung) khiến giá cước leo thang trong thời gian ngắn. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố tác động đến giá, cũng như những khuyến nghị để doanh nghiệp tối ưu kế hoạch vận chuyển hàng hóa trong giai đoạn cao điểm sắp tới. Xem thêm: Mỹ - Trung tạm giảm thuế: Cơ hội và rủi ro cho xuất nhập khẩu, logistics Việt Nam 1. Tình hình cước vận tải biển ngày 21.05.2025: Đồng loạt tăng Theo dữ liệu từ Freightos Baltic Index (FBX) cập nhật ngày 21/05/2025: Tuyến đường Mức tăng Giá mới (USD/FEU) Châu Á – Bờ Tây Hoa Kỳ +3% $2,462/FEU Châu Á – Bờ Đông Hoa Kỳ +3% $3,520/FEU Châu Á – Bắc Âu +3% $2,459/FEU Châu Á – Địa Trung Hải +1% $2,979/FEU 2. Nguyên nhân khiến giá cước vận tải biển tăng a. Tác động từ chính sách thuế Mỹ - Trung Sau khi Mỹ áp mức thuế 145% đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc vào đầu tháng 4/2025, sản lượng xuất khẩu từ Trung Quốc đã giảm đáng kể. Tuy nhiên, khi chính sách giảm thuế tạm thời được công bố ngày 12/5, các doanh nghiệp nhanh chóng tăng đơn hàng để nhập khẩu trước thời hạn – dẫn đến nhu cầu vận chuyển tăng vọt. Kết quả: Giá cước vận tải biển tăng nhanh chóng trong vài tuần, đặc biệt là tuyến châu Á – Mỹ. b. Thiếu hụt tàu và container tạm thời Trong giai đoạn trầm lắng tháng 4, nhiều hãng tàu đã cắt chuyến (blank sailing) hoặc chuyển tàu sang các tuyến khác. Khi nhu cầu bật tăng trở lại, hệ thống chưa kịp điều phối lại nguồn lực, dẫn đến thiếu container và tàu tại Trung Quốc, nhất là ở các cảng lớn như Thượng Hải, Ninh Ba, Thiên Tân. Tình trạng này đẩy giá container lên cao và kéo theo giá cước tăng. c. Dự báo đỉnh điểm cao điểm vận tải đến sớm Một số chuyên gia cho rằng cao điểm vận tải biển năm nay đã bắt đầu sớm – do nhiều doanh nghiệp nhập hàng mùa thu và mùa lễ hội sớm hơn thường lệ. Thay vì chờ đến tháng 7–8 như mọi năm, nhiều lô hàng đang được đặt trước tháng 6 để kịp về kho trước thời điểm tăng thuế trở lại. 3. Dự báo cước vận tải biển trong tháng 6 và 7 Các hãng tàu đã công bố kế hoạch tăng giá tiếp theo vào: Ngày 1/6 và 15/6: dự kiến tăng thêm $1,000 – $3,000/FEU, đặc biệt tuyến Châu Á – Mỹ. Nếu thành công, cước có thể đạt mốc $8,000/FEU – tương đương đỉnh giá mùa cao điểm tháng 7/2024. Ngoài ra, tuyến châu Á – châu Âu tuy chưa tăng mạnh nhưng cũng đã được thông báo GRI vào tháng 6, nhằm đưa giá lên khoảng: $3,200/FEU đến Bắc Âu $4,500/FEU đến Địa Trung Hải Tuy nhiên, trong điều kiện dư thừa công suất tàu trên tuyến này, việc tăng giá vẫn có thể gặp khó nếu nhu cầu không thực sự bứt phá. 4. Doanh nghiệp cần làm gì? Chủ động đặt chỗ sớm Với thời gian vận chuyển từ châu Á đi Mỹ kéo dài 25–35 ngày, các lô hàng muốn kịp đến trước hạn 9/7 hoặc 14/8 (tùy đối tác thương mại) cần xếp tàu trong 1–2 tuần tới. Ưu tiên tuyến Bờ Tây nếu cần hàng gấp Do thời gian vận chuyển ngắn hơn (~15–18 ngày), tuyến châu Á – Bờ Tây Hoa Kỳ sẽ là lựa chọn tối ưu nếu doanh nghiệp cần hàng gấp, trước khi cửa sổ thuế thấp đóng lại. Làm việc chặt chẽ với đối tác logistics Việc chủ động phối hợp với nhà vận chuyển để xác nhận tình trạng chỗ, container và lịch tàu chính xác là điều cần thiết. Ngoài ra, nên đa dạng hóa cảng xếp hàng hoặc cảng đến, tránh các điểm ùn tắc đang có (ví dụ: Ningbo, Thượng Hải, Hamburg…). 5. Kết luận Cước vận tải biển ngày 21.05.2025 cho thấy rõ tác động của các chính sách thương mại đến hành vi đặt hàng và giá cả logistics toàn cầu. Giai đoạn 90 ngày giảm thuế đang tạo nên “làn sóng front-loading” (nhập hàng sớm), khiến giá tăng mạnh trong thời gian ngắn. Tại Eimskip Việt Nam, chúng tôi luôn cập nhật thông tin thị trường sát sao và chủ động tư vấn lộ trình vận chuyển, kết hợp các giải pháp kho bãi và vận tải phù hợp để giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí và rủi ro logistics mùa cao điểm. Bạn cần hỗ trợ về đặt chỗ sớm, phân tích thời gian vận chuyển, hoặc giải pháp lưu kho tại Bình Dương, Thủ Đức, Hưng Yên?  Liên hệ Eimskip Việt Nam: Hotline: 091 922 6984/ 028 6264 63 80 Email: long@eimskip.vn  

Quy định mới về việc cấp C/O
16/05 2025

Quy định mới về việc cấp C/O

Từ ngày 5/5/2025, quy trình cấp C/O cho doanh nghiệp xuất khẩu tại Việt Nam sẽ có thay đổi quan trọng: tất cả các loại C/O – ưu đãi và không ưu đãi – đều sẽ được cấp tại cùng một cơ quan duy nhất thuộc Bộ Công Thương. Sự thống nhất này giúp tiết kiệm thời gian, giảm rườm rà thủ tục và đảm bảo tính minh bạch trong quản lý xuất xứ hàng hóa.

HBL (House Bill of Lading) là gì trong xuất nhập khẩu?
16/05 2025

HBL (House Bill of Lading) là gì trong xuất nhập khẩu?

HBL (House Bill of Lading), hay còn gọi là vận đơn thứ cấp, là chứng từ vận chuyển do công ty giao nhận (Forwarder) phát hành, không phải do hãng tàu trực tiếp cấp. Đây là vận đơn xác nhận việc Forwarder đã tiếp nhận lô hàng từ người gửi để vận chuyển đến người nhận.

Mỹ - Trung tạm giảm thuế: Cơ hội và rủi ro cho xuất nhập khẩu, logistics Việt Nam
13/05 2025

Mỹ - Trung tạm giảm thuế: Cơ hội và rủi ro cho xuất nhập khẩu, logistics Việt Nam

Chính phủ Mỹ và Trung Quốc vừa thông báo về việc tạm dừng áp thuế bổ sung trong vòng 90 ngày, mở ra một giai đoạn “giảm nhiệt” ngắn hạn cho hoạt động thương mại giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, sự thay đổi này lại có khả năng dẫn đến một đợt tăng nhu cầu đột biến, kéo theo thiếu hụt thiết bị vận tải và giá cước container tăng trở lại – đặc biệt trong bối cảnh năng lực vận tải vẫn đang bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng tại Biển Đỏ. 1. Diễn biến chính sách thuế mới giữa Mỹ và Trung Quốc Bắt đầu từ ngày 14/5/2025, chính phủ Mỹ sẽ giảm thuế nhập khẩu từ Trung Quốc từ 125% xuống còn 10%, trong khi vẫn giữ mức tăng thuế 10% áp dụng từ tháng 2 và tháng 3 nhằm kiểm soát các sản phẩm liên quan đến fentanyl. Như vậy, mức thuế cơ bản mới cho hàng hóa từ Trung Quốc nhập vào Mỹ sẽ dao động từ 30% trở lên. Song song đó, Trung Quốc cũng thông báo sẽ giảm thuế nhập khẩu đối với hàng hóa từ Mỹ từ 125% xuống còn 10%. Tuy nhiên, những hàng hóa đã bị áp thuế bổ sung trước khi Tổng thống Trump nhậm chức trong năm nay vẫn sẽ tiếp tục chịu thuế như cũ, và chính sách loại trừ ngưỡng miễn thuế (de minimis) với hàng hóa từ Trung Quốc vẫn chưa thay đổi. Đây là bước đi mang tính “tạm thời” trong quá trình hai bên nối lại đàm phán thương mại – dự kiến sẽ tiếp tục đến tháng 8/2025. Xem thêm: Thuế Đối Ứng Là Gì? 2. Tác động đến nhu cầu vận tải và nhập hàng Dữ liệu từ Liên đoàn Bán lẻ Quốc gia Mỹ cho thấy, ngay cả khi bị áp thuế 20%, các nhà nhập khẩu Mỹ vẫn tăng lượng hàng nhập từ Trung Quốc trong tháng 3 và 4, với sản lượng tăng 11% so với cùng kỳ 2024. Trước khi chính sách giảm thuế được công bố, mức thuế 145% đã khiến sản lượng vận tải biển tuyến Trung – Mỹ sụt giảm hơn 35% từ đầu tháng 4. Tuy nhiên, với mức thuế giảm đột ngột, các nhà nhập khẩu sẽ có xu hướng: Nhập hàng sớm để tận dụng giai đoạn “giảm thuế” trước khi mức thuế có thể quay trở lại vào tháng 8; Bổ sung tồn kho đã cạn trong tháng vừa qua; Và tận dụng lượng hàng thành phẩm đã sẵn sàng từ phía nhà sản xuất Trung Quốc. Tất cả những yếu tố này có thể khiến mùa cao điểm năm nay đến sớm hơn và có thể kết thúc sớm hơn, do nhu cầu “frontloading” (nhập hàng sớm) sẽ dồn vào Q2 thay vì Q3 như thường lệ. 3. Cước tàu và năng lực vận tải: Biến động sắp tới Dù nhu cầu trong tháng 4 giảm mạnh, giá cước vận chuyển tuyến Transpacific (châu Á – Mỹ) vẫn duy trì ở mức ổn định: 2.300 USD/FEU đến bờ Tây nước Mỹ 3.400 USD/FEU đến bờ Đông Nguyên nhân là do các hãng tàu đã: Giảm chuyến (blank sailing) và tạm dừng dịch vụ, Điều chuyển tàu nhỏ hơn vào tuyến này, Dịch chuyển năng lực sang tuyến khác trong thời gian nhu cầu hạ nhiệt. Tuy nhiên, điều này dẫn đến hệ quả là: lượng container rỗng quay về Trung Quốc bị giảm mạnh, gây thiếu hụt thiết bị nếu nhu cầu bật tăng trở lại. Kết hợp với việc nhiều tàu vẫn đang phải đi vòng qua Biển Đỏ, năng lực vận tải toàn cầu đang chịu áp lực kép. 4. Dự báo: Cước container sẽ tăng nhưng khó vượt đỉnh 2024 Nếu nhu cầu tăng trở lại trong thời gian ngắn, chúng ta sẽ đối mặt với: Thiếu thiết bị container và tàu vận chuyển tạm thời Tắc nghẽn cảng tại cả điểm đi và điểm đến Giá cước container tăng mạnh Tuy nhiên, giới chuyên môn dự báo mức tăng giá cước năm nay sẽ không vượt đỉnh của năm ngoái, do: Đội tàu đã mở rộng đáng kể trong năm qua Nhiều liên minh hãng tàu mới ra đời, làm tăng mức độ cạnh tranh So sánh cụ thể: Đỉnh cước năm 2024: 8.000 USD/FEU (bờ Tây Mỹ) 9.800 USD/FEU (bờ Đông Mỹ) Mức hiện tại (tháng 5/2025): 2.300 USD/FEU (bờ Tây Mỹ) 3.400 USD/FEU (bờ Đông Mỹ) Dù vậy, đây là thời điểm các doanh nghiệp cần tính toán lại kế hoạch đặt hàng, chủ động dự trữ hàng hóa và lên lịch vận chuyển sớm nếu muốn tối ưu chi phí logistics trước thềm mùa cao điểm. Lời khuyên từ Eimskip Việt Nam Theo dõi sát tình hình đàm phán thương mại Mỹ - Trung đến tháng 8 Lập kế hoạch nhập hàng sớm nếu kinh doanh ngành hàng có biến động mùa vụ Dự trù thời gian giao nhận dài hơn do nguy cơ thiếu tàu, thiếu thiết bị và tắc nghẽn cảng Cần hỗ trợ thông tin về cước vận tải, lịch tàu, khai báo hải quan, lưu kho hay dịch vụ fulfillment ? Liên hệ Eimskip Việt Nam – Đối tác logistics đáng tin cậy cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu. _______________________ CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM Hotline mobile: 028 6264 63 80 Email: long@eimskip.vn

Vận đơn (B/L - Bill of Lading) là gì?
12/05 2025

Vận đơn (B/L - Bill of Lading) là gì?

Vận đơn (Bill of Lading - B/L) là gì? Vận đơn, tiếng Anh là Bill of Lading (viết tắt là B/L), là một loại chứng từ vận tải quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu, được cấp bởi người vận chuyển (carrier) hoặc đại diện của họ sau khi đã nhận hàng hóa từ người gửi. Hiểu đơn giản, vận đơn là giấy xác nhận về việc đã nhận hàng hóa để vận chuyển từ cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng, đồng thời là cơ sở pháp lý ràng buộc giữa người vận tải và người sở hữu hàng hóa. Về mặt ngôn ngữ, từ “lading” có nghĩa là chất, xếp hàng lên phương tiện vận tải, còn “bill” nghĩa là giấy tờ, chứng từ. Như vậy, “Bill of Lading” có thể dịch nghĩa là “Giấy chứng nhận xếp hàng” hay “Giấy gửi hàng”, dùng để xác nhận rằng hàng hóa đã được giao cho người vận chuyển để thực hiện hành trình vận chuyển theo thỏa thuận. Xem thêm 3 loại vận đơn quan trọng trong vận chuyển đường biển Chức năng chính của vận đơn gồm: Là bằng chứng xác nhận hợp đồng vận tải đã ký kết, làm rõ trách nhiệm giữa người vận chuyển và người gửi/nhận hàng. Là biên lai xác nhận người vận chuyển đã nhận hàng để thực hiện vận chuyển. Là chứng từ thể hiện quyền sở hữu hàng hóa, có thể chuyển nhượng hoặc dùng để thế chấp. Tác dụng thực tế của vận đơn trong nghiệp vụ xuất nhập khẩu: Căn cứ làm thủ tục hải quan. Là một phần trong bộ chứng từ thanh toán quốc tế (đặc biệt trong phương thức thanh toán qua ngân hàng). Dùng để kiểm tra, đối chiếu, thống kê hàng hóa đã được giao. Là tài liệu có thể mua bán, chuyển nhượng, hoặc cầm cố tùy vào loại vận đơn. Mẫu Vận Đơn Bill of Lading (B/L) trong xuất nhập khẩu Nội dung cơ bản của vận đơn và cơ sở pháp lý liên quan Vận đơn phải đảm bảo những thông tin quan trọng nhằm xác định rõ hàng hóa, tuyến đường vận chuyển, và quyền lợi các bên. Một vận đơn hợp lệ thường bao gồm các nội dung sau: Tên và địa chỉ người vận tải (carrier) và người gửi hàng (shipper). Tên và địa chỉ người nhận hàng (consignee) – thông tin này cực kỳ quan trọng. Tên đại lý hoặc bên nhận thông báo (notify party). Cảng xếp hàng (POL – Port of Loading) và cảng dỡ hàng (POD – Port of Discharge). Mô tả chi tiết về hàng hóa: tên hàng, ký mã hiệu, số kiện, trọng lượng, thể tích. Mức cước và phụ phí, điều kiện thanh toán. Ngày và nơi phát hành vận đơn. Số bản gốc vận đơn được phát hành. Chữ ký của người vận tải, thuyền trưởng hoặc đại diện được ủy quyền. Về mặt pháp lý, vận đơn được điều chỉnh bởi luật quốc gia và các công ước quốc tế như: Quy tắc Hague Rules và Công ước Brussels (1924), Nghị định thư Visby (1968), Công ước Hamburg (1978). Những bộ luật và công ước này quy định trách nhiệm của người vận chuyển cũng như quy trình xử lý khi có tranh chấp xảy ra. Các loại vận đơn (B/L - Bill of Lading) trong xuất nhập khẩu và ứng dụng thực tế Trong thực tế vận tải quốc tế, vận đơn được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, mỗi loại sẽ có chức năng và phạm vi sử dụng riêng: Phân loại theo chủ thể phát hành: Vận đơn chủ (Master B/L): Được phát hành bởi hãng vận tải sở hữu phương tiện (hãng tàu, hãng hàng không), thể hiện thông tin giữa các đại lý vận tải. Vận đơn thứ (House B/L): Do các công ty giao nhận (Forwarder) phát hành, thể hiện quan hệ giữa người xuất khẩu và người nhập khẩu thực tế. Phân loại theo khả năng chuyển nhượng: Vận đơn theo lệnh (To Order B/L): Ghi "To order" tại ô người nhận hàng. Đây là loại vận đơn chuyển nhượng được thông qua ký hậu và thường dùng trong thanh toán bằng L/C. Vận đơn đích danh (Straight B/L): Ghi rõ tên người nhận, không chuyển nhượng được, người nhận đích danh mới có quyền nhận hàng. Vận đơn vô danh (Bearer B/L): Không ghi người nhận, ai giữ vận đơn là người có quyền nhận hàng. Đây là loại vận đơn có tính rủi ro cao và ít phổ biến. Một dạng đặc biệt – Switch Bill of Lading: Là loại vận đơn được phát hành lại với thông tin thay đổi từ vận đơn gốc, thường dùng trong các giao dịch ba bên (Cross trade). Mục đích là để: Giấu nguồn gốc hàng hóa hoặc nhà sản xuất. Thuận tiện trong thanh toán quốc tế. Hạn chế các ràng buộc thuế hoặc quy định hải quan của nước nhập khẩu. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp logistics nào cũng có quyền phát hành switch B/L, do đó cần thương lượng kỹ với đơn vị vận chuyển trước khi thực hiện loại vận đơn này. Một số thuật ngữ liên quan đến Vận đơn - Bill of Lading (B/L)   Thuật ngữ Giải thích Shipper Người gửi hàng, thường là chủ hàng hoặc đơn vị xuất khẩu chịu trách nhiệm bàn giao hàng. Consignee Người nhận hàng, có thể là bên nhập khẩu hoặc đơn vị được chỉ định nhận hàng. Notify Party Bên được thông báo khi hàng đến nơi. Có thể trùng hoặc khác với Consignee. Port of Loading (POL) Cảng xếp hàng – nơi hàng được đưa lên tàu để bắt đầu hành trình vận chuyển. Port of Discharge (POD) Cảng dỡ hàng – nơi hàng được lấy xuống khỏi tàu và chuyển giao cho bên nhận. Place of Receipt Địa điểm người vận chuyển nhận hàng từ người gửi. Place of Delivery Địa điểm cuối cùng người vận chuyển bàn giao hàng cho người nhận. Freight Prepaid Cước phí vận chuyển đã được thanh toán trước khi tàu chạy. Freight Collect Cước phí vận chuyển sẽ được thanh toán khi hàng đến nơi. No. of Original B/L Số bản gốc của vận đơn. Thường có 3 bản gốc, được đánh dấu rõ để phục vụ thanh toán & nhận hàng. Carrier Người vận chuyển – có thể là hãng tàu hoặc forwarder được ủy quyền. Master B/L & House B/L Master B/L do hãng tàu phát hành; House B/L do đơn vị giao nhận (forwarder) phát hành cho khách. Kết luận: Vận đơn không chỉ là giấy tờ xác nhận việc vận chuyển hàng hóa, mà còn là căn cứ pháp lý và tài chính quan trọng trong toàn bộ chuỗi giao dịch xuất nhập khẩu. Việc nắm chắc khái niệm vận đơn là gì, phân loại, chức năng và cách sử dụng từng loại vận đơn sẽ giúp bạn thực hiện nghiệp vụ chuyên nghiệp, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hiệu quả trong công việc.

LOI (Letter of Indemnity) là gì trong xuất nhập khẩu?
12/05 2025

LOI (Letter of Indemnity) là gì trong xuất nhập khẩu?

LOI (Letter of Indemnity) trong xuất nhập khẩu là một thuật ngữ quen thuộc đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực logistics và thương mại quốc tế. Đây là một văn bản cam kết nhằm bảo vệ quyền lợi của một bên trong trường hợp xảy ra sai sót hoặc vi phạm từ phía đối tác. Vậy LOI (Letter of Indemnity) là gì trong xuất nhập khẩu, nó mang lại lợi ích gì, và doanh nghiệp cần lưu ý những gì khi sử dụng? Bài viết dưới đây sẽ làm rõ ba nội dung chính: khái niệm, vai trò và rủi ro của LOI trong thực tế. LOI (Letter of Indemnity) là gì trong xuất nhập khẩu? LOI (Letter of Indemnity) là một loại thư bồi thường được sử dụng để cam kết rằng một bên sẽ bồi thường thiệt hại hoặc tổn thất nếu một bên khác chịu ảnh hưởng do hành động không đúng quy định của bên cam kết. Trong xuất nhập khẩu, LOI (Letter of Indemnity) thường được sử dụng trong trường hợp giao hàng mà chưa có vận đơn gốc, hoặc để đảm bảo hàng hóa không bị trì hoãn trong quá trình vận chuyển quốc tế. Một LOI (Letter of Indemnity) chuẩn thường bao gồm các thông tin như: Tên và thông tin liên lạc của các bên liên quan Mô tả chi tiết nghĩa vụ và phạm vi cam kết bồi thường Thời gian hiệu lực của LOI Điều khoản giải quyết tranh chấp Tùy từng tình huống, nội dung của LOI (Letter of Indemnity) có thể thay đổi để phù hợp với tính chất giao dịch. Tuy nhiên, mục đích chính của LOI vẫn là nhằm giảm thiểu rủi ro và hỗ trợ hoạt động xuất nhập khẩu diễn ra trôi chảy hơn. Tầm quan trọng của LOI (Letter of Indemnity) trong xuất nhập khẩu Trong thực tế, LOI (Letter of Indemnity) đóng vai trò như một công cụ bảo vệ doanh nghiệp khỏi những rủi ro pháp lý và tài chính khi tham gia vào các giao dịch quốc tế. Nhờ có LOI, các bên có thể tiến hành giao dịch ngay cả trong điều kiện thiếu chứng từ hoặc chưa hoàn tất các thủ tục hành chính. LOI (Letter of Indemnity) đặc biệt hữu ích trong các tình huống như: Cam kết giao hàng đúng thời hạn dù chưa có vận đơn Bảo đảm bồi thường nếu hàng hóa bị hư hỏng, mất mát Tạo lòng tin giữa các bên khi giao dịch lần đầu hoặc trị giá lớn Là công cụ hỗ trợ đàm phán và thúc đẩy ký kết hợp đồng nhanh hơn Chính vì vậy, nhiều doanh nghiệp coi LOI (Letter of Indemnity) là một phần không thể thiếu trong chiến lược quản trị rủi ro khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Rủi ro khi sử dụng LOI (Letter of Indemnity) trong xuất nhập khẩu Dù LOI (Letter of Indemnity) là công cụ hữu hiệu giúp giảm thiểu rủi ro trong các giao dịch thương mại quốc tế, nhưng nếu sử dụng không đúng cách, doanh nghiệp có thể đối mặt với nhiều hệ lụy nghiêm trọng. Việc hiểu rõ những rủi ro tiềm ẩn trong LOI (Letter of Indemnity) là điều cần thiết để phòng ngừa và xử lý hiệu quả khi có sự cố phát sinh. 1. Rủi ro pháp lý do LOI không được pháp luật bảo vệ hoàn toàn Một trong những rủi ro lớn nhất là LOI (Letter of Indemnity) không phải lúc nào cũng được công nhận là tài liệu có giá trị pháp lý đầy đủ tại mọi quốc gia hoặc trong mọi trường hợp. Tòa án tại một số nước có thể bác bỏ hiệu lực pháp lý của LOI nếu cho rằng nội dung không rõ ràng, hoặc mâu thuẫn với các điều khoản khác trong hợp đồng chính. Điều này khiến doanh nghiệp gặp khó khăn khi cần thực thi quyền đòi bồi thường, đặc biệt trong các tranh chấp xuyên biên giới. 2. Điều khoản không rõ ràng gây hiểu nhầm và tranh chấp Nếu nội dung của LOI (Letter of Indemnity) được soạn thảo sơ sài, thiếu chi tiết, hoặc sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, các bên dễ hiểu sai về trách nhiệm và phạm vi bồi thường. Điều này có thể dẫn đến tranh cãi về việc ai chịu trách nhiệm, bồi thường bao nhiêu, trong trường hợp nào… gây trì hoãn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiến độ giao dịch. 3. Rủi ro bị lạm dụng hoặc gian lận Một rủi ro không thể bỏ qua là khả năng LOI (Letter of Indemnity) bị sử dụng sai mục đích. Trên thực tế, đã có nhiều trường hợp doanh nghiệp nhận phải LOI giả mạo hoặc do tổ chức không có đủ năng lực tài chính phát hành. Trong những tình huống này, khi xảy ra sự cố, bên bị thiệt hại không thể nhận được bồi thường như cam kết. Đây là lỗ hổng lớn nếu doanh nghiệp không kiểm tra kỹ nguồn gốc và năng lực của bên phát hành LOI. Mẫu LOI (Letter of Indemnity) trong xuất nhập khẩu – Tham khảo Thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan đến LOI Thuật ngữ Tên đầy đủ (Tiếng Anh) Giải thích LOI Letter of Indemnity Thư bồi thường – văn bản cam kết bồi thường nếu xảy ra tổn thất do hành vi vi phạm điều kiện giao dịch. B/L Bill of Lading Vận đơn – chứng từ do hãng tàu phát hành, xác nhận việc đã nhận hàng để vận chuyển. LOI thường dùng khi giao hàng không có B/L gốc. Telex Release Telex Release Hình thức thông báo điện tử cho phép giao hàng mà không cần xuất trình vận đơn gốc – thường yêu cầu kèm theo LOI. Sea Waybill Sea Waybill Vận đơn không thể chuyển nhượng – không yêu cầu xuất trình bản gốc để lấy hàng, giảm rủi ro cần dùng LOI. NVOCC Non-Vessel Operating Common Carrier Người chuyên chở không sở hữu tàu – thường phát hành House B/L, đôi khi yêu cầu LOI để xử lý thiếu chứng từ. Guarantee Letter Letter of Guarantee Thư bảo lãnh – thường đi kèm LOI nếu cần bảo vệ quyền lợi bên vận chuyển khi thiếu chứng từ. Indemnify Indemnify Bồi thường – hành động hoặc nghĩa vụ thanh toán thiệt hại được cam kết trong LOI. Risk Management Risk Management Quản trị rủi ro – việc sử dụng LOI là một trong các biện pháp trong quản lý rủi ro logistics quốc tế. Carrier Carrier Người chuyên chở – thường yêu cầu LOI nếu phải giao hàng trong điều kiện thiếu vận đơn gốc. Consignee Consignee Người nhận hàng – bên có thể yêu cầu hoặc ký LOI khi có sự cố về chứng từ. Kết luận: Việc sử dụng LOI (Letter of Indemnity) trong xuất nhập khẩu có thể đem lại sự linh hoạt và an tâm trong các giao dịch thương mại quốc tế. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần cẩn trọng trong từng bước — từ lựa chọn đối tác phát hành LOI đến việc rà soát nội dung và tham khảo ý kiến pháp lý trước khi ký kết. Hiểu rõ các rủi ro tiềm ẩn sẽ giúp doanh nghiệp chủ động phòng ngừa, giảm thiểu tổn thất và bảo vệ quyền lợi của mình trong hoạt động xuất nhập khẩu logistics.

Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo Linkedin Linkedin