Occupancy Rate (Tỷ lệ lấp đầy) trong kho hàng: Cách tính, ý nghĩa và chiến lược tối ưu

Ngan Le - 15/07/2025

Trong lĩnh vực logistics và quản lý kho bãi, Occupancy Rate (Tỷ lệ lấp đầy) là một chỉ số không thể thiếu để đánh giá mức độ hiệu quả trong việc sử dụng không gian lưu trữ. Việc hiểu và kiểm soát tốt Occupancy Rate giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, nâng cao hiệu suất vận hành và ra quyết định kịp thời về mở rộng, thuê thêm hoặc cải tạo hệ thống kho.

Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về khái niệm Occupancy Rate (Tỷ lệ lấp đầy) trong kho hàng: từ công thức tính toán, ý nghĩa trong thực tiễn, đến các chiến lược kiểm soát và cải thiện.

Occupancy Rate (Tỷ lệ lấp đầy) là gì trong quản lý kho hàng

1. Occupancy Rate (Tỷ lệ lấp đầy) là gì?

Occupancy Rate, hay còn gọi là Tỷ lệ lấp đầy kho hàng, là tỷ lệ phần trăm thể hiện mức độ không gian kho đang được sử dụng so với tổng sức chứa khả dụng. Chỉ số này có thể tính theo diện tích (m²) hoặc thể tích (m³), tùy vào đặc điểm kho.

Công thức tính:

Occupancy Rate (%) = (Không gian đang sử dụng / Tổng không gian khả dụng) × 100

Ví dụ:
Nếu một nhà kho có tổng thể tích lưu trữ là 2.000 m³ và đang sử dụng 1.500 m³ thì:

Occupancy Rate = (1.500 / 2.000) × 100 = 75%

2. Tại sao Occupancy Rate lại quan trọng trong vận hành kho?

Đo lường hiệu suất sử dụng kho hàng

Occupancy Rate giúp đánh giá xem kho đang được sử dụng hiệu quả hay không. Một nhà kho hoạt động với tỷ lệ lấp đầy quá thấp thể hiện sự lãng phí tài nguyên; trong khi tỷ lệ quá cao có thể gây quá tải, cản trở luồng hàng và phát sinh rủi ro an toàn.

Cơ sở để ra quyết định đầu tư hoặc điều chỉnh

  • Nếu Occupancy Rate liên tục thấp → Có thể xem xét thu hẹp quy mô hoặc chia sẻ không gian với đối tác khác.
  • Nếu Occupancy Rate thường xuyên vượt 90% → Doanh nghiệp nên cân nhắc mở rộng hệ thống kho, thuê thêm diện tích hoặc điều chỉnh sơ đồ lưu trữ.

Kiểm soát chi phí logistics

Việc theo dõi và điều chỉnh Occupancy Rate giúp doanh nghiệp cân đối giữa chi phí thuê/mua mặt bằng và khả năng đáp ứng đơn hàng. Khi kho được sử dụng hợp lý, chi phí trên mỗi đơn vị hàng hóa được tối ưu hơn.

3. Occupancy Rate bao nhiêu là hợp lý?

Không có một con số tuyệt đối đúng cho mọi doanh nghiệp, nhưng theo thực tiễn ngành logistics, mức Occupancy Rate lý tưởng thường dao động từ 80% đến 90%.

  • Dưới 70%: Lãng phí tài nguyên, chưa tận dụng được hết công suất.
  • Trên 90%: Thiếu linh hoạt, tiềm ẩn nguy cơ tắc nghẽn, khó khăn trong vận hành và mất an toàn.

Occupancy Rate ở mức 85% được coi là cân bằng giữa hiệu quả và linh hoạt, đặc biệt đối với các trung tâm phân phối hoặc kho có tần suất xuất nhập hàng cao.

4. Các sai lầm phổ biến khi sử dụng Occupancy Rate

Chỉ tính diện tích sàn mà không tính chiều cao

Với các kho cao tầng hoặc sử dụng giá kệ nhiều tầng, việc chỉ dựa vào m² mà không tính đến m³ (thể tích) dẫn đến đánh giá sai hiệu suất thật sự.

Không cập nhật theo thời gian thực

Occupancy Rate cần được cập nhật thường xuyên – theo ngày hoặc theo phiên nhập/xuất – để đưa ra quyết định điều phối chính xác. Chỉ đo vào cuối tháng là quá trễ trong môi trường vận hành linh hoạt.

Không phân biệt không gian “hiệu dụng” và “chiếm dụng”

Kho có thể chứa đầy nhưng một phần không gian bị chiếm bởi hàng lỗi, thiết bị hỏng, vật tư không dùng đến – đây không phải là occupancy hiệu quả.

5. Cách cải thiện Occupancy Rate trong kho hàng

Áp dụng hệ thống quản lý kho (WMS)

Phần mềm WMS giúp theo dõi chính xác occupancy theo thời gian thực, phân tích xu hướng, đề xuất cách sắp xếp và cảnh báo nếu kho gần quá tải.

Thiết kế lại sơ đồ kho và lưu trữ theo logic ABC

Hàng có tần suất xuất nhập cao (nhóm A) nên bố trí ở vị trí thuận tiện. Hàng ít luân chuyển (nhóm C) có thể xếp ở góc khuất. Tối ưu sơ đồ giúp tiết kiệm không gian và thời gian xử lý.

Loại bỏ hàng hóa không cần thiết

Tiến hành dọn kho định kỳ, loại bỏ hàng tồn đọng, hàng lỗi, thiết bị hỏng – đây là cách đơn giản để giải phóng không gian và cải thiện tỷ lệ lấp đầy thực tế.

Ứng dụng công nghệ lưu trữ chiều cao

Sử dụng giá kệ cao tầng, xe nâng bán tự động hoặc tự động hóa một phần sẽ tăng khả năng lưu trữ theo chiều đứng thay vì mở rộng mặt bằng ngang.

6. Khi nào cần mở rộng hoặc đầu tư thêm kho?

Nếu doanh nghiệp ghi nhận Occupancy Rate trên 90% liên tục trong nhiều tháng, đồng thời xuất hiện:

  • Nhu cầu lưu trữ tăng trưởng,
  • Đơn hàng tăng nhanh,
  • Sự cố chậm trễ trong vận hành xuất nhập,

thì đây là thời điểm nên cân nhắc:

  • Thuê thêm kho vệ tinh hoặc kho trung chuyển,
  • Mở rộng diện tích kho hiện tại,
  • Tái cấu trúc bố trí kho hoặc đầu tư vào mô hình fulfillment 3PL.

7. Các thuật ngữ liên quan đến Occupancy Rate trong quản lý kho hàng

Thuật ngữ Giải thích
Storage Utilization Rate Mức độ tận dụng không gian lưu trữ hiệu dụng, bao gồm cả thể tích, khối lượng và tải trọng giá kệ.
Cube Utilization Tỷ lệ sử dụng thể tích không gian kho (m³), cho thấy khả năng khai thác chiều cao.
Dead Space Các vùng không gian trong kho không thể sử dụng (do thiết kế, bố trí không phù hợp).
Safety Stock Lượng hàng dự phòng nhằm tránh thiếu hụt do biến động cung cầu. Ảnh hưởng đến tỷ lệ lấp đầy nếu không được kiểm soát tốt.
Dock to Stock Time Thời gian từ lúc hàng đến kho cho đến khi được xếp đúng vị trí – nếu quá lâu có thể chiếm dụng diện tích tạm thời, ảnh hưởng Occupancy Rate.
Putaway Strategy Chiến lược sắp xếp hàng hóa vào vị trí lưu trữ – ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất không gian.

Kết luận

Occupancy Rate (Tỷ lệ lấp đầy) là chỉ số cốt lõi giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hoạt động lưu trữ, khai thác tối đa giá trị kho bãi mà vẫn đảm bảo an toàn và linh hoạt. Việc quản trị chỉ số này không chỉ dừng lại ở tính toán, mà còn là quá trình liên tục tối ưu bố trí, dòng chảy hàng hóa và chính sách lưu trữ.

Doanh nghiệp nên chủ động theo dõi, đánh giá và ứng dụng công nghệ để kiểm soát tốt Occupancy Rate, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược về vận hành, đầu tư và mở rộng trong chuỗi cung ứng.

Tags : Fulfillment, Kho bãi và Phân Phối
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo Linkedin Linkedin