ETA và ETD là hai thuật ngữ phổ biến trong vận tải và xuất nhập khẩu, giúp dự đoán thời gian khởi hành và thời gian đến của hàng hóa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt giữa ETA (Estimated Time of Arrival) và ETD (Estimated Time of Departure), cũng như tầm quan trọng của chúng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Hãy cùng khám phá cách tính ETA, ETD và những lợi ích mà sự chính xác trong dự đoán mang lại cho hoạt động vận chuyển hàng hóa vào năm 2024.
Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển FCL
ETA là gì trong lĩnh vực vận tải?
ETA (Estimated Time of Arrival - Thời gian dự kiến đến) là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực vận tải, được sử dụng để dự đoán thời gian mà hàng hóa hoặc phương tiện vận chuyển sẽ đến đích. ETA giúp các bên liên quan, từ người gửi hàng đến người nhận, theo dõi hành trình của lô hàng và lập kế hoạch cho việc nhận hàng, quản lý kho bãi, và xử lý hàng hóa kịp thời.
ETA thường được cập nhật liên tục dựa trên điều kiện thực tế của hành trình, bao gồm thời tiết, tình trạng giao thông, hay các sự cố bất ngờ. Ví dụ: một lô hàng vận chuyển từ Việt Nam đến cảng Hamburg có ETA vào ngày 15 tháng 5, nghĩa là hàng hóa dự kiến đến cảng vào ngày này nếu không có sự chậm trễ nào khác.
ETA là công cụ hữu ích giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho các doanh nghiệp.
Xem thêm: 4 TIP đặt chuyến LCL - vận chuyển hàng lẻ tiết kiệm
ETD là gì trong xuất nhập khẩu?
ETD có thể mang hai ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh:
Thời gian dự kiến khởi hành (ETD)
ETD là thông tin về ngày và giờ mà hàng hóa dự kiến khởi hành từ điểm xuất phát. Đây là một mốc thời gian quan trọng giúp các bên theo dõi khi nào lô hàng bắt đầu hành trình vận chuyển của mình. Đối với những lô hàng xuất khẩu quốc tế, ETD giúp doanh nghiệp và đối tác quốc tế lên lịch nhận hàng, thông quan, và vận chuyển nội địa sau đó.
Ví dụ: Một lô hàng vận chuyển từ sân bay Tân Sơn Nhất (Việt Nam) có ETD từ sân bay LAX (Mỹ) vào ngày 10 tháng 8.
Thời gian dự kiến giao hàng (ETD)
Trong một số trường hợp, ETD còn có thể hiểu là Estimated Time of Delivery (Thời gian dự kiến giao hàng), nghĩa là ngày và giờ mà hàng hóa dự kiến sẽ được giao đến điểm đến cuối cùng. Trong ngữ cảnh này, ETD gần như đồng nghĩa với ETA nhưng thường dùng nhiều trong giao nhận hàng nội địa hoặc dịch vụ giao hàng cuối cùng.
Ví dụ: Lô hàng được vận chuyển từ kho A và có ETD đến địa chỉ nhận hàng vào ngày 18 tháng 8.
Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển nội địa
Phân biệt ETD và ETA [Cập nhật 2024]
Trong ngành logistics và quản lý chuỗi cung ứng, việc phân biệt giữa ETA (Estimated Time of Arrival) và ETD (Estimated Time of Departure) là rất quan trọng. Hai khái niệm này không chỉ đơn thuần là thông số thời gian mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến toàn bộ quy trình vận chuyển hàng hóa.
ETA là thời gian dự kiến hàng hóa sẽ đến nơi cuối cùng. Thông tin này cực kỳ giá trị cho các nhà quản lý, nhà sản xuất và khách hàng, vì nó cho phép họ chuẩn bị sẵn sàng để tiếp nhận và xử lý hàng hóa. Thời gian ETA thường được xác định dựa trên lịch trình vận chuyển, điều kiện giao thông và các yếu tố không lường trước được khác. Khi biết ETA, các bên liên quan có thể lên kế hoạch cho việc nhận hàng và quản lý tài nguyên hiệu quả hơn.
Ngược lại, ETD là thời điểm dự kiến lô hàng sẽ rời khỏi điểm xuất phát. Thời gian này rất quan trọng trong việc lập kế hoạch logistics, đảm bảo hàng hóa được chuẩn bị và xuất đi đúng hạn. ETD thường được xác định ngay từ đầu quá trình vận chuyển và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chuẩn bị hàng hóa, kiểm tra an toàn và sắp xếp chuyến đi. Việc hiểu rõ ETD giúp các doanh nghiệp quản lý tốt hơn quy trình vận chuyển từ khâu đầu tiên.
Hướng dẫn cách tính thời gian dự kiến ETA
Trong lĩnh vực logistics, nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến thời gian vận chuyển, và từ đó ảnh hưởng đến ETA. Các yếu tố chính bao gồm:
Khoảng cách giữa điểm xuất phát và điểm đến
Tốc độ trung bình của phương tiện (tàu, xe tải, máy bay)
Số lượng và thời gian dừng trung gian
Điều kiện thời tiết
Thời gian cần thiết để tiếp nhiên liệu
Giao thông trên đường đi
Giờ làm việc cho phép và thời gian nghỉ bắt buộc đối với tài xế xe tải
Các tình huống khẩn cấp phát sinh trên đường
Như chúng ta đã học từ chương trình trung học cơ sở, thời gian di chuyển bằng quãng đường chia cho tốc độ. Vì vậy, nếu bạn biết khoảng cách và tốc độ trung bình của phương tiện, bạn có thể dễ dàng ước tính thời gian dự kiến đến của, ví dụ, một chiếc xe tải. Phương pháp này có thể thực hiện thủ công hoặc sử dụng các công cụ tính toán như Excel.
Tầm quan trọng của việc dự đoán chính xác ETD và ETA trong quá trình vận chuyển
Việc dự đoán chính xác ETA và ETD có thể tạo ra sự thay đổi lớn cho toàn bộ ngành vận tải biển. Sự chính xác cao này chỉ có thể đạt được với các thuật toán AI tiên tiến và mạnh mẽ. Nếu các cảng và công ty vận tải trên toàn thế giới sử dụng phần mềm để theo dõi lộ trình tàu và dự đoán ETA, thì nhiều lợi ích sẽ được mang lại, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
Hàng hóa và dịch vụ được giao đúng thời gian
Cải thiện chuỗi cung ứng
Giảm thiểu tắc nghẽn tại cảng
Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển
Giảm tiêu thụ nhiên liệu
Cải thiện tác động đến môi trường
Dự đoán ETA chính xác sẽ tiếp tục thay đổi tương lai của ngành hàng hải, mang lại sự hiệu quả và bền vững hơn cho các hoạt động vận chuyển.
Một số thuật ngữ khác trong logistics
Ngoài ETA (Thời gian dự kiến đến) và ETD (Thời gian dự kiến khởi hành), còn có một số thuật ngữ thời gian quan trọng khác trong ngành vận tải và logistics mà bạn nên biết:
ATA là gì?
ATA (Actual Time of Arrival): Là thời gian thực tế mà lô hàng đến đích. ATA có thể khác với ETA ban đầu, cho thấy sự chênh lệch giữa dự kiến và thực tế.
ATD là gì?
ATD (Actual Time of Departure): Đây là thời điểm thực tế mà lô hàng rời khỏi điểm xuất phát. ATD giúp các bên liên quan hiểu rõ hơn về tiến trình vận chuyển.
ECT là gì?
ECT (Estimated Completion Time): Là thời gian dự kiến để hoàn tất toàn bộ quy trình hoặc dịch vụ logistics. ECT giúp lập kế hoạch và tối ưu hóa thời gian cho các hoạt động tiếp theo.
ETB là gì?
ETB (Estimated Time of Berthing): Là thời gian dự kiến mà tàu sẽ đến và cập bến tại cảng để tiến hành dỡ hàng. Thông tin này rất quan trọng để quản lý và điều phối hàng hóa.
Liên hệ với Eimskip ngay hôm nay!
Để tối ưu hóa chuỗi cung ứng và đảm bảo hàng hóa của bạn luôn đến đúng thời gian, hãy liên hệ với Eimskip! Chúng tôi cung cấp các giải pháp logistics toàn diện, giúp bạn quản lý và vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả nhất. Đừng để thời gian trở thành rào cản; hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình này.
Liên hệ với Eimskip ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về dịch vụ của chúng tôi và nhận tư vấn miễn phí!
CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM
Hotline mobile: 091 922 6984 (Mr. Long)
Email: info@eimskip.vn
Tìm hiểu điều kiện giao hàng DDU là gì và cách áp dụng trong xuất nhập khẩu. Khám phá trách nhiệm của bên bán và bên mua, lợi ích của DDU, cùng những câu hỏi thường gặp về điều kiện này.
Khái niệm điều kiện giao hàng DDU là gì?
DDU (Delivered Duty Unpaid) là một thuật ngữ trong thương mại quốc tế, nằm trong bộ quy tắc Incoterms. Ở Việt Nam, DDU được hiểu là "Giao hàng chưa nộp thuế". Theo đó, trách nhiệm nộp thuế thuộc về bên mua, tức người bán chỉ chịu trách nhiệm giao hàng tới địa điểm đã thỏa thuận, nhưng các khoản thuế nhập khẩu và chi phí hải quan sẽ do bên mua thanh toán. Điều khoản này cũng quy định rõ trách nhiệm của cả hai bên trong quá trình giao hàng.
Xem thêm: Term of Trade (TOT) là gì? Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ trao đổi
Đặc điểm của điều kiện giao hàng DDU là gì?
DDU là một trong những điều khoản phổ biến của Incoterms, quy định rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của bên mua và bên bán trong quá trình giao dịch hàng hóa quốc tế. Một điểm cần lưu ý là các điều khoản của Incoterms, bao gồm DDU, không mang tính bắt buộc mà là sự thỏa thuận giữa hai bên trong hợp đồng. Khi áp dụng điều kiện này, bên bán chịu trách nhiệm giao hàng đến điểm đến, nhưng không chịu trách nhiệm về các khoản thuế và lệ phí.
Ở Việt Nam, điều kiện DDU chủ yếu áp dụng cho các doanh nghiệp hoạt động trong cơ chế xuất nhập khẩu tại chỗ, đặc biệt là các doanh nghiệp đầu tư và gia công. Trong nhiều trường hợp, hàng hóa được giao vẫn nằm trong lãnh thổ quốc gia, nhưng các thủ tục và nghĩa vụ liên quan đến xuất nhập khẩu vẫn được thực hiện.
Trách nhiệm của bên bán và bên mua trong điều kiện DDU là gì?
Trong quy tắc Incoterms, điều kiện DDU (Delivered Duty Unpaid) đặt ra các trách nhiệm cụ thể cho cả người bán và người mua. Việc hiểu rõ những trách nhiệm này không chỉ giúp quá trình vận chuyển hàng hóa diễn ra suôn sẻ mà còn đảm bảo sự hợp tác hiệu quả giữa hai bên.
Trách nhiệm của bên bán trong điều kiện DDU là gì?
Khi áp dụng điều kiện DDU, người bán có một số trách nhiệm quan trọng như sau:
Thực Hiện Thủ Tục Xuất Khẩu: Người bán phải tự mình hoàn tất các thủ tục liên quan đến xuất khẩu hàng hóa.
Chi Phí Liên Quan Đến Vận Chuyển: Người bán chịu trách nhiệm thanh toán tất cả các chi phí như bốc xếp, giao nhận và các khoản chi phí khác liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa.
Rủi Ro Trong Quá Trình Vận Chuyển: Trong suốt quá trình vận chuyển cho đến khi hàng được giao đến địa điểm mà người mua chỉ định (thường là tại nhà xưởng của người mua), người bán sẽ phải chịu mọi rủi ro liên quan đến hàng hóa. Chỉ khi hàng hóa đã được bàn giao, rủi ro mới chuyển sang người mua.
Không Chi Trả Thuế Nhập Khẩu: Người bán không phải trả bất kỳ khoản thuế nhập khẩu hay phí liên quan nào khi hàng hóa được nhập khẩu.
Cung Cấp Giấy Tờ: Người bán có trách nhiệm cung cấp các tài liệu và thông tin cần thiết cho cơ quan chức năng, hoặc cho người mua nếu có yêu cầu, để hoàn tất thủ tục nhập khẩu.
Trách nhiệm của bên mua trong điều kiện DDU là gì?
Khi chọn điều kiện DDU, người mua cũng có những trách nhiệm không kém phần quan trọng:
Thực Hiện Thủ Tục Nhập Khẩu: Người mua có nghĩa vụ hoàn thành tất cả các thủ tục nhập khẩu liên quan đến hàng hóa.
Nộp Thuế Nhập Khẩu: Người mua sẽ phải chịu trách nhiệm về việc nộp các loại thuế và phí nhập khẩu liên quan đến hàng hóa.
Chuẩn Bị Nhận Hàng: Người mua cần sắp xếp và chuẩn bị để nhận hàng, bao gồm việc dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển mà người bán đã giao tới tại địa điểm đã chỉ định.
Thanh Toán Đầy Đủ: Người mua phải thực hiện nghĩa vụ thanh toán đầy đủ tiền hàng cho người bán theo hợp đồng đã ký kết.
Cung Cấp Thông Tin Hỗ Trợ: Người mua cần cung cấp các thông tin và giấy tờ cần thiết để hỗ trợ người bán trong quá trình vận chuyển và thông quan hàng hóa, đảm bảo tiến độ giao hàng theo thỏa thuận.
Nhận Rủi Ro: Khi hàng hóa được giao đến địa điểm mà người mua chỉ định, tất cả rủi ro liên quan đến hàng hóa sẽ chuyển sang cho người mua.
Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển FCL
Lợi ích của điều kiện DDU?
1. Phân chia trách nhiệm rõ ràng
Điều kiện DDU giúp cân đối trách nhiệm giữa hai bên: người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến điểm đích, còn người mua lo thủ tục nhập khẩu và nộp thuế. Điều này giúp tránh nhầm lẫn và đảm bảo cả hai bên hiểu rõ vai trò của mình.
2. Dễ dàng theo dõi lô hàng
Với DDU, việc theo dõi lô hàng trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt khi giao trong nước. Người mua có thể nhanh chóng xác định vị trí hàng hóa, kiểm soát quá trình vận chuyển, và điều chỉnh kế hoạch phù hợp.
3. Tiết kiệm chi phí
Người bán không cần lo các chi phí thuế và vận chuyển quốc tế, trong khi người mua có thể thương lượng giá thấp hơn do chịu phần thuế. Điều này tạo ra lợi ích tài chính cho cả hai bên.
4. Linh hoạt trong vận chuyển nội địa
Điều kiện DDU phù hợp với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu trong nước. Việc vận chuyển không vượt biên giới giúp giảm thiểu phức tạp trong thủ tục hải quan và tiết kiệm thời gian.
5. Tùy chọn thay thế nếu giao hàng xuyên biên giới
Khi cần vận chuyển quốc tế, các bên có thể áp dụng điều kiện DAP (Delivered At Place) để phù hợp hơn, đảm bảo quá trình giao nhận hàng diễn ra trơn tru và tiết kiệm.
Tóm lại, DDU không chỉ giúp phân chia trách nhiệm, tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự linh hoạt và dễ quản lý trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Câu hỏi thường gặp
Giao hàng theo DDU hay DDP thì tốt hơn?
Cả DDU và DDP đều có ưu nhược điểm riêng, và việc lựa chọn phương thức nào phụ thuộc vào nhu cầu và mong muốn của người mua hoặc người nhận hàng.
Nếu người nhận ưu tiên kiểm soát quá trình vận chuyển và không ngại đối mặt với các vấn đề pháp lý hay các khoản phí phát sinh bất ngờ, thì DDU là một lựa chọn phù hợp. Điều này mang lại cho người nhận sự linh hoạt trong việc xử lý các thủ tục nhập khẩu, nhưng cũng đi kèm với những rủi ro về chi phí và trách nhiệm pháp lý.
Tuy nhiên, nếu người mua muốn một quy trình đơn giản, không phải lo lắng về những chi phí bất ngờ hoặc thủ tục phức tạp, thì DDP là lựa chọn tốt hơn. Với DDP, người bán sẽ chịu toàn bộ trách nhiệm về thuế và các chi phí liên quan, giúp người nhận yên tâm hơn và tập trung vào việc nhận hàng mà không phải bận tâm về thủ tục nhập khẩu.
Đâu là rủi ro khi giao hàng theo điều kiện DDU?
Khi hàng hóa hoặc lô hàng đến quốc gia mà nó được nhập khẩu, người mua sẽ chịu toàn bộ trách nhiệm và phải thực hiện thủ tục thông quan. Điều này có thể mang đến một số rủi ro đáng lưu ý:
Chậm Trễ Trong Thông Quan: Nếu có vấn đề trong quá trình thông quan, hàng hóa có thể bị giữ lại trong một thời gian dài, thậm chí là vài tuần hoặc vài tháng. Sự chậm trễ này không chỉ ảnh hưởng đến kế hoạch kinh doanh mà còn gây ra tổn thất cho người mua.
Chi Phí Phát Sinh: Người mua có thể gặp bất ngờ với các khoản chi phí bổ sung, như thuế nhập khẩu, lệ phí thông quan và các khoản phí khác. Những chi phí này có thể vượt quá dự toán ban đầu và gây áp lực tài chính cho người mua.
Từ Chối Nhận Hàng: Nếu người mua không sẵn sàng hoặc không thể thanh toán các khoản phí liên quan, họ có thể từ chối nhận hàng. Điều này không chỉ làm mất thời gian mà còn khiến người bán phải chịu chi phí trả hàng hoặc tổn thất về hàng hóa không được tiêu thụ.
Hàng Hóa Bị Mất Mát Hoặc Hư Hỏng: Trong quá trình chờ thông quan, hàng hóa có thể bị hư hỏng hoặc mất mát, dẫn đến thiệt hại lớn cho người mua và có thể gây ra tranh chấp giữa người mua và người bán.
Hướng Dẫn Giảm Thiểu Rủi Ro
Để giảm thiểu những rủi ro này, người mua có thể thực hiện một số biện pháp:
Tìm Hiểu Thông Tin Nhập Khẩu: Nắm rõ các quy định và thủ tục hải quan của quốc gia nhập khẩu. Điều này giúp người mua chuẩn bị tốt hơn cho việc thông quan.
Chuẩn Bị Ngân Sách Dự Phòng: Dự trù chi phí cho các khoản phí phát sinh, để không gặp phải tình huống khó khăn tài chính.
Liên Hệ Với Chuyên Gia: Nếu không quen thuộc với quy trình thông quan, người mua có thể xem xét việc thuê dịch vụ của một công ty logistics hoặc một chuyên gia hải quan để đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện đúng cách.
Giao Tiếp Rõ Ràng: Người mua cần giữ liên lạc chặt chẽ với người bán để có thông tin kịp thời về tình trạng hàng hóa và các vấn đề có thể phát sinh trong quá trình vận chuyển.
Bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng và nắm rõ trách nhiệm của mình, người mua có thể giảm thiểu những rủi ro không mong muốn khi áp dụng điều kiện DDU.
CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM
Hotline mobile: 091 922 6984 (Mr. Long)
Email: info@eimskip.vn
Trong thương mại quốc tế, Term of Trade (TOT), hay tỷ lệ trao đổi, là thước đo quan trọng giúp xác định lợi thế của một quốc gia khi tham gia trao đổi hàng hóa và dịch vụ với nước khác. Hiểu rõ TOT không chỉ cho phép quốc gia đánh giá vị trí của mình trong thương mại quốc tế mà còn giúp các chính phủ và doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp khi giá cả toàn cầu biến động. Hãy cùng khám phá ý nghĩa của TOT, cách tính và các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ này
Xem thêm: Dịch vụ LCL - Gom và vận chuyển hàng lẻ Quốc tế
Term of Trade là gì? TOT viết tắt là gì?
Tỉ lệ trao đổi (Terms of Trade, viết tắt TOT) là chỉ số quan trọng phản ánh tỉ lệ giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu của một quốc gia. Nói cách khác, tỉ lệ này cho biết một quốc gia cần bao nhiêu đơn vị hàng hóa xuất khẩu để mua được một đơn vị hàng hóa nhập khẩu. TOT được tính bằng cách lấy giá xuất khẩu chia cho giá nhập khẩu và nhân với 100.
Ví dụ, nếu TOT lớn hơn 100%, điều này có nghĩa quốc gia đang thu nhiều vốn từ xuất khẩu hơn so với chi phí bỏ ra cho nhập khẩu. Ngược lại, khi TOT nhỏ hơn 100%, quốc gia đó đang nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, dẫn đến việc dòng vốn chảy ra khỏi đất nước.
Xem thêm:Dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển FCL
Cách tính Term of Trade (Tỷ lệ trao đổi)
Terms of Trade đóng vai trò như một chỉ số để đo lường sức khỏe kinh tế của một quốc gia. Tuy nhiên, TOT có thể dễ gây nhầm lẫn nếu không phân tích kỹ lưỡng nguyên nhân dẫn đến thay đổi giá xuất nhập khẩu. Đôi khi giá nhập khẩu và xuất khẩu thay đổi không đồng đều, và việc hiểu rõ nguồn gốc của sự biến động này là rất quan trọng.
Khi TOT cải thiện, thường có nghĩa là giá xuất khẩu của quốc gia đó tăng, trong khi giá nhập khẩu giữ ổn định hoặc giảm. Điều này giúp quốc gia xuất khẩu thu được nhiều giá trị hơn từ mỗi đơn vị hàng hóa bán ra. Các trường hợp khác bao gồm việc giá nhập khẩu giảm nhanh hơn giá xuất khẩu hoặc giá xuất khẩu tăng nhanh hơn giá nhập khẩu, tất cả đều góp phần làm TOT cải thiện.
Xem thêm: Báo giá cước Vận chuyển
Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ trao đổi (Term of Trade)
Sự khan hiếm
Số lượng hàng hóa sẵn có để giao dịch là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến Terms of Trade (TOT). Khi một nhà cung cấp có lượng hàng hóa dồi dào, họ sẽ có nhiều khả năng bán ra nhiều sản phẩm hơn. Sự phong phú này giúp nhà cung cấp tăng doanh thu từ việc bán hàng, và nhờ đó họ có thể mua thêm nhiều hàng hóa khác bằng nguồn vốn thu được từ xuất khẩu.
Ví dụ cụ thể: Nếu quốc gia A có một lượng lớn lúa mì để xuất khẩu, họ sẽ bán được nhiều hơn, thu được nhiều ngoại tệ hơn, và dùng số tiền này để nhập khẩu các sản phẩm mà họ không sản xuất được, như công nghệ từ quốc gia B.
Ngược lại, nếu hàng hóa trở nên khan hiếm, nhà cung cấp có ít cơ hội giao dịch hơn, và điều này có thể làm giảm khả năng tích lũy vốn từ xuất khẩu. Sự khan hiếm này cũng có thể đẩy giá hàng hóa lên cao, nhưng không phải lúc nào điều này cũng có lợi nếu không có đủ hàng để bán.
Quy mô và chất lượng hàng hóa
Quy mô và chất lượng của hàng hóa là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến Terms of Trade. Hàng hóa có kích thước lớn hơn và chất lượng cao hơn thường có giá trị cao hơn. Điều này có nghĩa là khi bán được hàng hóa cao cấp với giá tốt, quốc gia xuất khẩu sẽ thu về nhiều lợi nhuận hơn, giúp cải thiện tỉ lệ trao đổi.
Quy mô hàng hóa: Hàng hóa có quy mô lớn hơn thường được bán với khối lượng lớn và có giá trị cao hơn. Ví dụ, một nhà xuất khẩu máy móc công nghiệp lớn sẽ thu được nhiều lợi ích hơn từ việc bán thiết bị cao cấp thay vì hàng hóa có giá trị thấp.
Chất lượng hàng hóa: Chất lượng cũng ảnh hưởng đến giá cả và khả năng cạnh tranh của sản phẩm. Hàng hóa chất lượng cao có thể thu hút thị trường nhập khẩu, giúp doanh nghiệp xuất khẩu thương lượng mức giá tốt hơn. Nếu hàng hóa có chất lượng kém, giá bán sẽ thấp hơn, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tăng trưởng TOT.
Tỷ lệ trao đổi biến động
Khi Terms of Trade cải thiện, quốc gia đó có thể mua thêm hàng hóa nhập khẩu với cùng một lượng hàng hóa xuất khẩu. Điều này giúp quốc gia tiết kiệm nguồn lực, tạo điều kiện thuận lợi cho kinh tế phát triển. Đồng thời, TOT tăng cũng có tác động tích cực đến lạm phát trong nước, vì giá nhập khẩu thấp hơn làm giảm áp lực chi phí.
Tuy nhiên, nếu TOT giảm, quốc gia cần xuất khẩu nhiều hơn để mua được cùng một lượng hàng hóa nhập khẩu, gây bất lợi cho cán cân thanh toán. Thậm chí, lý thuyết Prebisch-Singer cho rằng một số quốc gia đang phát triển phải đối mặt với tình trạng giảm TOT do giá hàng hóa thấp hơn so với giá của hàng hóa công nghiệp, làm ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế của họ.
Ý nghĩa của điều kiện thương mại
Điều kiện thương mại (terms of trade) là một chỉ số quan trọng trong thương mại quốc tế, giúp phản ánh vị trí thuận lợi hay bất lợi của một quốc gia khi giá cả hàng hóa trên thị trường quốc tế biến động. Việc hiểu rõ ý nghĩa của điều kiện thương mại giúp các quốc gia có thể điều chỉnh chính sách kinh tế và thương mại một cách linh hoạt, nhằm tăng cường lợi ích và giảm thiểu rủi ro trong giao thương quốc tế.
1. Khi tỷ lệ N > 1: Quốc gia ở vị thế thuận lợi
Nếu tỷ lệ trao đổi N > 1, điều này cho thấy quốc gia đó đang ở trong vị trí có lợi trong thương mại quốc tế. Cụ thể, khi giá hàng xuất khẩu của quốc gia tăng nhanh hơn so với giá hàng nhập khẩu (dù giá cả hai loại hàng hóa đều tăng), quốc gia có thể hưởng lợi lớn. Trong một số trường hợp, thậm chí nếu giá xuất khẩu giảm, nhưng nếu giá nhập khẩu giảm nhiều hơn, quốc gia vẫn giữ vị thế có lợi.
Lợi ích khi tỷ lệ N > 1:
Quốc gia vẫn có thể xuất khẩu cùng một khối lượng sản phẩm như trước, nhưng có khả năng nhập khẩu được nhiều hàng hóa hơn.
Sự cải thiện này giúp quốc gia tích lũy thêm nguồn vốn và tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế.
2. Khi tỷ lệ N < 1: Quốc gia ở vị thế bất lợi
Ngược lại, khi tỷ lệ trao đổi N < 1, quốc gia đang gặp bất lợi. Điều này xảy ra khi giá hàng nhập khẩu tăng nhanh hơn so với giá hàng xuất khẩu, khiến quốc gia phải bỏ ra nhiều nguồn lực hơn để nhập khẩu cùng một lượng hàng hóa, trong khi thu nhập từ xuất khẩu không đủ bù đắp.
Hậu quả khi tỷ lệ N < 1:
Quốc gia cần phải xuất khẩu nhiều hơn để có thể nhập khẩu được cùng một lượng hàng hóa như trước, gây áp lực lên nền kinh tế.
Điều này có thể dẫn đến tình trạng cạn kiệt tài nguyên hoặc gia tăng gánh nặng kinh tế.
3. Khi tỷ lệ N = 1: Không có sự biến động
Trong trường hợp tỷ lệ trao đổi N = 1, giá cả của hàng xuất khẩu và hàng nhập khẩu thay đổi đồng đều, không ảnh hưởng lớn đến vị thế thương mại của quốc gia. Đây là trạng thái trung lập, trong đó không có quốc gia nào bị ảnh hưởng bởi sự biến động giá cả toàn cầu.
Các quốc gia khắc phục tình trạng bất lợi trong tỷ lệ trao đổi (Term of Trade) như thế nào?
Để cải thiện tỷ lệ trao đổi và nâng cao vị thế trong thương mại quốc tế, các quốc gia có thể áp dụng một số biện pháp sau:
1. Chuyển dịch cơ cấu xuất nhập khẩu:
Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm có giá trị cao, hàm lượng chế biến cao như máy móc, thiết bị và sản phẩm công nghiệp. Điều này giúp tăng thu nhập từ xuất khẩu, giảm bớt sự phụ thuộc vào hàng hóa nguyên liệu thô.
2. Đa dạng hóa sản phẩm và thị trường:
Không nên "đặt toàn bộ trứng vào một giỏ". Đa dạng hóa các loại sản phẩm xuất khẩu và tìm kiếm nhiều thị trường khác nhau giúp giảm thiểu rủi ro khi một thị trường hoặc một mặt hàng gặp khó khăn.
3. Tham gia vào các tổ chức và liên minh quốc tế:
Hợp tác với các quốc gia khác thông qua việc thành lập các liên minh và tổ chức thương mại. Ví dụ, Việt Nam và Thái Lan đã lên kế hoạch thành lập một liên minh (các-ten) nhằm liên kết các nhà cung cấp trong thị trường gạo để điều chỉnh giá cả. Một trong những các-ten nổi tiếng nhất trên thế giới là OPEC, có sức ảnh hưởng lớn đến giá dầu thô toàn cầu.
Ví dụ về các nước vượt qua tình trạng bất lợi trong thương mại
Một số quốc gia đã thành công trong việc khắc phục tình trạng bất lợi về tỷ lệ trao đổi bằng cách chuyển dịch cơ cấu xuất khẩu, tăng cường sản xuất và xuất khẩu hàng hóa có hàm lượng chế biến cao. Các quốc gia công nghiệp mới như Hàn Quốc, Singapore, Thái Lan, và Hồng Kông là những ví dụ điển hình. Họ đã từng bước giảm bớt sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô và nông sản, thay vào đó gia tăng tỷ trọng xuất khẩu hàng hóa công nghiệp và sản phẩm chế biến.
CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM
Hotline mobile: 091 922 6984 (Mr. Long)
Email: info@eimskip.vn
Cut-off time là một khái niệm không thể bỏ qua trong logistics, đặc biệt khi hàng hóa cần xuất khẩu đúng thời hạn. Từ việc nộp chi tiết bill, gửi phiếu cân container cho đến cắt bãi, mỗi loại cut-off đều có tác động khác nhau. Hãy tìm hiểu sâu hơn về cut-off time và cách xử lý hiệu quả nếu không kịp tiến độ để tối ưu quy trình và giảm thiểu rủi ro khi giao nhận hàng.
Khái niệm Closing time/cut-off time là gì?
Cut-off time là gì?
Cut-off time, hay còn gọi là "thời gian cắt máng", là một thuật ngữ quan trọng và quen thuộc đối với những ai làm việc trong lĩnh vực logistics, đặc biệt là trong ngành vận tải biển. Đây là thời gian cuối cùng mà nhà xuất khẩu cần hoàn tất mọi thủ tục thông quan, thanh lý container để hàng hóa có thể được xếp lên tàu đúng lịch trình.
Cụ thể, cut-off time là một cột mốc quan trọng trong quy trình vận chuyển hàng hóa, đòi hỏi người xuất khẩu phải hoàn tất các giấy tờ và thủ tục trước thời gian này. Nếu không kịp thời gian cắt máng, hàng hóa sẽ không được phép lên tàu và phải chờ đến chuyến sau, thường là khoảng một tuần sau đó. Đối với những lô hàng quan trọng, việc không tuân thủ cut-off time có thể gây thiệt hại lớn về thời gian và chi phí.
Xem thêm: Hàng Bị Roll Là Gì? Cách Xử Lý Ra Sao?
Thời gian thông thường của Cut-off time?
Thông thường, ngày cut-off được đặt trước khoảng 24 đến 48 giờ so với thời điểm tàu dự kiến khởi hành. Khoảng thời gian này giúp cảng có đủ thời gian cần thiết để xử lý, sắp xếp và xếp dỡ container lên tàu một cách an toàn và có tổ chức. Việc tuân thủ ngày cut-off là vô cùng quan trọng; nếu không hoàn thành đúng hạn, lô hàng có thể bị trì hoãn, phát sinh thêm chi phí hoặc thậm chí bỏ lỡ chuyến tàu đã định. Trong một số trường hợp đặc biệt, có thể có ngoại lệ, nhưng thường rất hạn chế và cần có lý do chính đáng.
Cut-off time trong xuất nhập khẩu có ý nghĩa gì?
Cut-off time quyết định việc:
Lô hàng có được bốc lên tàu/bay kịp thời không
Hàng hóa có được thông quan đúng thời hạn không
Tránh phát sinh phụ phí (demurrage, storage) nếu trễ
Đảm bảo chuỗi cung ứng đúng lịch
Nếu bạn bỏ lỡ Cut-off time, hệ quả có thể là trễ chuyến, lỡ hàng, tăng chi phí, thậm chí mất uy tín với khách hàng.
Có bao nhiêu loại cut-off time (Closing time) hiện nay?
Sau khi hiểu rõ khái niệm Cut-off time là gì, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hơn về các loại Cut-off time phổ biến hiện nay trong ngành Logistics. Việc nắm vững từng loại Cut-off time không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy trình vận chuyển mà còn hạn chế rủi ro "rớt hàng" hoặc "rớt tàu."
Cut-off S/I (Shipping Instruction)
Shipping Instruction (S/I) là tài liệu quan trọng mà người gửi hàng (shipper) phải gửi cho hãng tàu nhằm phát hành vận đơn (Bill of Lading - B/L). Nếu shipper không gửi kịp cut-off time này, vận đơn sẽ không được phát hành đúng hạn, dẫn đến việc lô hàng không được xếp lên tàu như dự kiến. Đây là tình huống thường được gọi là “rớt hàng” hay “rớt tàu,” gây chậm trễ và thiệt hại cho chuỗi cung ứng.
Cut-off VGM (Verified Gross Mass)
Cut-off VGM là thời hạn cuối cùng để shipper gửi Phiếu xác nhận trọng lượng container (Verified Gross Mass) cho hãng tàu. Đây là quy định bắt buộc theo Công ước An toàn Sinh mạng Trên biển (SOLAS). Nếu shipper không cung cấp thông tin này đúng hạn, lô hàng sẽ không đủ điều kiện phát hành B/L, và kết quả là hàng hóa sẽ bị “rớt tàu,” dẫn đến các chi phí phát sinh do phải sắp xếp lại chuyến.
Cut-off Doc hoặc Cut-off Draft B/L
Cut-off Doc là thời hạn mà shipper cần xác nhận nội dung của vận đơn (B/L) với hãng tàu. Nếu shipper không xác nhận đúng hạn hoặc xác nhận muộn, hãng tàu sẽ tự động sử dụng nội dung của Shipping Instruction để phát hành vận đơn gốc. Điều này có thể dẫn đến những sai sót hoặc yêu cầu sửa đổi vận đơn sau đó, khiến shipper phải chịu thêm chi phí điều chỉnh, làm giảm hiệu quả vận chuyển và kéo dài thời gian xử lý.
Cut-off C/Y (Container Yard) hoặc Cut-off bãi
Cut-off C/Y là thời hạn mà shipper phải hoàn thành việc giao hàng tới bãi container theo đúng quy định. Đây cũng là giai đoạn cuối cùng trong quy trình thông quan hàng xuất khẩu, khi nhân viên hiện trường phải hoàn thiện thủ tục "vào sổ tàu" để đảm bảo lô hàng được thông quan và xếp lên tàu đúng hạn. Nếu không hoàn tất đúng cut-off time này, hàng hóa sẽ không được vận chuyển, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến lịch trình giao nhận
Những đối tượng liên quan đến cut-off time/closing time
Việc tuân thủ đúng thời hạn này không chỉ ảnh hưởng đến sự thành công của quá trình vận chuyển mà còn liên quan đến nhiều đối tượng khác nhau trong chuỗi cung ứng. Dưới đây là những bên có liên quan đến Cut-off time:
Người mua (Người nhập khẩu)
Người mua, hay còn gọi là người nhập khẩu, là đơn vị đặt hàng và yêu cầu giao hàng hóa, sản phẩm từ nước ngoài. Họ có vai trò quan trọng trong việc phối hợp với người bán để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng thời hạn và theo lịch trình đã thỏa thuận.
Người bán (Người xuất khẩu)
Người bán, hay còn gọi là người xuất khẩu, là bên sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa đáp ứng nhu cầu của người mua. Họ phải đảm bảo hoàn tất các thủ tục giao hàng, chuẩn bị và giao hàng hóa đúng theo Cut-off time, đảm bảo hàng hóa có mặt tại cảng trước thời hạn quy định để không bị rớt tàu.
Công ty vận tải
Các công ty vận tải, bao gồm hãng tàu hoặc các đơn vị vận tải khác, chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ cảng đi đến cảng đích. Họ thường thông báo về Cut-off time cho khách hàng và đóng vai trò chính trong việc điều phối quá trình vận chuyển, đảm bảo hàng hóa được xếp lên tàu kịp thời.
Cơ quan hải quan
Cơ quan hải quan của cả hai nước xuất khẩu và nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc thông quan hàng hóa. Tại nước xuất khẩu, hải quan có nhiệm vụ kiểm tra và cấp phép để hàng hóa có thể xuất cảnh. Tại nước nhập khẩu, hải quan cần kiểm tra và cho phép hàng hóa nhập khẩu. Việc hoàn tất thủ tục hải quan đúng thời gian quy định là yếu tố then chốt để hàng hóa có thể di chuyển kịp thời theo lịch trình.
Chính quyền cảng (Cảng vụ)
Chính quyền cảng của ít nhất hai quốc gia liên quan đến quá trình vận chuyển đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức, sắp xếp mặt bằng và quản lý hoạt động tại cảng. Chính quyền cảng tại nước xuất khẩu sắp xếp việc bốc xếp hàng hóa lên tàu, trong khi chính quyền cảng tại nước nhập khẩu chịu trách nhiệm cung cấp các thủ tục thông quan để hàng hóa được nhập vào.
Công ty bảo hiểm
Công ty bảo hiểm có nhiệm vụ bảo vệ các bên khỏi những rủi ro có thể phát sinh trong quá trình vận chuyển. Trong trường hợp hàng hóa bị hư hỏng, mất mát hoặc gặp sự cố, bảo hiểm sẽ giúp giảm bớt thiệt hại tài chính cho các bên liên quan.
Đại lý hải quan (CHA - Customs House Agent)
Đại lý hải quan là những người đại diện cho các công ty nhập khẩu và xuất khẩu trong việc xử lý các thủ tục thông quan với cơ quan hải quan. Họ đảm bảo rằng tất cả các tài liệu cần thiết được hoàn thành kịp thời và chính xác, giúp hàng hóa có thể được xuất hoặc nhập khẩu một cách thuận lợi.
Nhà cung cấp dịch vụ vận tải đa phương thức
Các đơn vị vận tải đường bộ, đường sắt đóng vai trò hỗ trợ vận chuyển hàng hóa từ kho hoặc nhà máy đến cảng và từ cảng đến địa điểm nhận hàng. Họ đảm bảo quá trình vận chuyển hàng hóa trong nước diễn ra suôn sẻ, đáp ứng đúng thời hạn Cut-off time, từ đó không làm gián đoạn lịch trình vận chuyển quốc tế.
Những bên liên quan này cùng nhau phối hợp để đảm bảo quá trình vận chuyển quốc tế diễn ra trơn tru và đúng thời hạn. Tuân thủ Cut-off time không chỉ giúp hạn chế rủi ro mà còn tối ưu hóa thời gian và chi phí cho các bên tham gia trong chuỗi cung ứng.
Không kịp cut-off time thì phải làm sao?
Cut-off time là thời điểm cực kỳ quan trọng trong chuỗi logistics, đảm bảo hàng hóa của bạn được xếp lên tàu đúng lịch trình. Tuy nhiên, thực tế có thể xảy ra nhiều tình huống bất ngờ khiến bạn không kịp deadline. Vậy trong trường hợp này, giải pháp nào là hiệu quả nhất? Dưới đây là một số cách xử lý giúp bạn tránh những rủi ro đáng tiếc và hạn chế tổn thất.
1. Liên hệ ngay với Forwarder – Chìa khóa giải quyết nhanh
Forwarder chính là cầu nối giữa bạn và hãng tàu. Đây là đối tác có khả năng can thiệp vào quá trình xử lý đơn hàng của bạn, đặc biệt trong những tình huống cấp bách như việc không kịp cut-off time. Bạn nên ngay lập tức liên hệ với bộ phận Forwarder của hãng tàu, đặc biệt là những đơn vị uy tín như Eimskip, để xin thêm thời gian.
Eimskip luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng bằng cách trực tiếp làm việc với các bộ phận tại cảng, từ đó tác động đến bộ phận OPS để giữ chỗ cho hàng hóa của bạn. Nhờ mối quan hệ mật thiết và sự phối hợp hiệu quả giữa các bên, bạn có thể kéo dài thời hạn cut-off và giảm nguy cơ hàng hóa bị rớt tàu.
2. Hoàn tất thủ tục gia hạn cut-off time nhanh chóng
Để chính thức xin gia hạn thời gian cut-off, bạn cần thực hiện một số thủ tục cần thiết, nhằm đảm bảo rằng đơn hàng của bạn vẫn có thể được xếp lên tàu:
Yêu cầu mẫu đơn gia hạn cut-off time: Gửi yêu cầu đến hãng tàu và xin mẫu đơn có chữ ký hoặc đóng dấu chính thức. Đối với các đơn vị chuyên nghiệp như Eimskip, quy trình này thường diễn ra nhanh chóng và rõ ràng, đảm bảo bạn không mất quá nhiều thời gian chờ đợi.
Liên hệ với bộ phận terminal của cảng: Sau khi có đơn xin gia hạn, bạn cần nộp cho bộ phận terminal tại cảng để xin xác nhận. Bộ phận này sẽ xem xét khả năng xếp chỗ và ghi nhận vào hệ thống nếu hồ sơ của bạn đáp ứng điều kiện.
3. Tình huống không kịp cut-off time
Trong trường hợp tệ nhất, nếu không thể gia hạn cut-off time, hàng hóa của bạn sẽ phải chuyển sang chuyến tàu sau. Tuy nhiên, hãng tàu như Eimskip sẽ thông báo ngay lập tức để bạn có phương án xử lý tốt nhất. Bạn có thể cân nhắc việc tiếp tục đặt chuyến hoặc tìm giải pháp thay thế, giúp giảm thiểu thiệt hại và chi phí cho cả hai bên.
4. Giải pháp lâu dài: Đảm bảo thời gian và quy trình vận chuyển
Để tránh các trường hợp không kịp cut-off time trong tương lai, bạn nên làm việc với những đơn vị vận tải quốc tế uy tín, như Eimskip. Với hệ thống logistics chuyên nghiệp, dịch vụ vận chuyển linh hoạt và hỗ trợ khách hàng 24/7, Eimskip cam kết giúp bạn đảm bảo thời gian vận chuyển và xử lý hàng hóa một cách tối ưu, giảm thiểu tối đa rủi ro về lịch trình.
Xem thêm: Freight charge là gì và cách tính toán cước phí vận chuyển hàng hóa?
Cut-off time có cố định không?
Không. Cut-off time phụ thuộc vào:
Lịch trình từng chuyến tàu/chuyến bay
Hãng tàu, hãng bay khác nhau sẽ có quy định khác nhau
Cảng đích, loại hàng, tuyến vận chuyển
=> Khi booking, cần hỏi kỹ hãng tàu hoặc đại lý forwarder về chi tiết tất cả Cut-off liên quan.
Làm sao để không bỏ lỡ Cut-off time?
Một số kinh nghiệm thực tế:
Lên kế hoạch sớm ít nhất 5–7 ngày trước ETD nếu hàng container.
Xác nhận rõ các loại Cut-off với hãng tàu ngay khi booking
Làm SI sớm, đừng đợi hàng về kho mới gửi
Tổ chức đóng hàng theo lịch, chủ động book xe container trước 1 ngày
Chốt VGM trước Cut-off ít nhất 4–6 tiếng, phòng trường hợp hệ thống lỗi
Sử dụng các phần mềm quản lý logistics có tích hợp nhắc hạn Cut-off tự động
Sự khác nhau giữa Cut-off time, Demurrage và Detention trong vận chuyển quốc tế?
Việc tuân thủ các thời hạn cụ thể và quản lý tài nguyên hiệu quả là yếu tố quyết định để đảm bảo hoạt động vận chuyển quốc tế diễn ra trơn tru. Ba khái niệm quan trọng mà bạn cần hiểu rõ trong quá trình này bao gồm: cut-off time, phí demurrage và phí detention. Nắm vững sự khác biệt giữa các khái niệm này giúp bạn đảm bảo luân chuyển hàng hóa kịp thời và giảm thiểu các chi phí không mong muốn.
Cut-off time:
Cut-off time là thời điểm quan trọng mà hàng hóa phải được đưa tới cảng hoặc bãi container quy định để có thể xếp lên tàu đúng lịch trình. Nếu không tuân thủ thời hạn này, hàng hóa sẽ bị loại khỏi chuyến tàu dự kiến, dẫn đến sự chậm trễ trong chuỗi cung ứng và có thể ảnh hưởng đến tiến độ giao hàng.
Phí Demurrage:
Phí demurrage được áp dụng khi container bị giữ lại tại cảng hoặc bãi container quá thời gian miễn phí mà hãng tàu đã quy định cho việc dỡ hàng. Khoảng thời gian miễn phí này thường chỉ kéo dài trong vài ngày, tùy thuộc vào chính sách của từng hãng tàu. Phí demurrage đóng vai trò như một công cụ tài chính nhằm khuyến khích việc trả lại container sớm, giúp tối ưu hóa việc sử dụng các thiết bị vận chuyển quan trọng này.
Phí Detention:
Phí detention được áp dụng khi container bị giữ bên ngoài cảng hoặc bãi container, thường tại kho của người nhận hàng, trong thời gian dài hơn so với thời gian miễn phí cho phép. Khi quá thời hạn này, phí detention sẽ được tính. Tương tự như demurrage, mục tiêu của phí detention là thúc đẩy việc trả lại container nhanh chóng, đảm bảo sự luân chuyển liên tục và hiệu quả cho các lô hàng kế tiếp.
Hiểu rõ cut-off time, phí demurrage và phí detention không chỉ giúp quản lý quá trình vận chuyển một cách hiệu quả mà còn giúp tránh được các chi phí phát sinh do việc không tuân thủ thời hạn.
Xem thêm: Demurrage và Detention là gì? Làm sao để tránh các khoản phí này?
Incoterm liên quan thế nào đến cut-off time?
Incoterms (International Commercial Terms) là bộ quy tắc quốc tế định nghĩa rõ ràng trách nhiệm của người mua và người bán trong các giao dịch thương mại quốc tế. Lựa chọn Incoterms phù hợp sẽ ảnh hưởng đến việc bên nào chịu trách nhiệm đảm bảo hàng hóa được giao tới cảng trước thời hạn cut-off time.
Ví dụ, theo điều kiện FOB (Free on Board), người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến cảng xuất khẩu và đảm bảo hàng được bốc lên tàu. Vì vậy, trách nhiệm của người bán là phải đảm bảo hàng hóa tới cảng và hoàn thành mọi thủ tục trước cut-off time, tránh tình trạng hàng bị rớt chuyến.
Ngược lại, theo điều kiện EXW (Ex Works), người mua chịu trách nhiệm nhận hàng từ kho của người bán và tự sắp xếp mọi khâu vận chuyển, bao gồm cả việc giao hàng đến cảng. Trong trường hợp này, người mua – thường là phối hợp với forwarder – phải đảm bảo hàng hóa được giao đến cảng đúng thời hạn cut-off.
Hiểu rõ Incoterms không chỉ giúp người mua và người bán xác định rõ trách nhiệm của mình mà còn đảm bảo quá trình giao hàng diễn ra suôn sẻ. Việc phối hợp tốt với các thời hạn quan trọng như cut-off time sẽ giúp các bên tránh được những sự chậm trễ không đáng có, từ đó tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hoạt động thương mại quốc tế.
CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM
Hotline mobile: 091 922 6984 (Mr. Long)
Email: info@eimskip.vn
Vận chuyển hàng hóa đường bộ là một trong những giải pháp tối ưu để nhanh chóng đưa hàng hóa đến tay người nhận. Cùng khám phá 5 bước đơn giản để đặt hàng vận chuyển đường bộ một cách dễ dàng và tiện lợi nhất.
Freight charge là gì? Tìm hiểu chi tiết về freight charge, cách tính toán và những yếu tố ảnh hưởng đến cước phí vận chuyển trong năm 2024. Cập nhật mới nhất cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng.