Blog

DAP là gì? Nội dung về điều kiện giao hàng DAP trong Incoterm 2020
24/10 2024

DAP là gì? Nội dung về điều kiện giao hàng DAP trong Incoterm 2020

Trong thương mại quốc tế, để xác định rõ các quy định về giao hàng, trách nhiệm và rủi ro liên quan, Phòng Thương mại Quốc tế đã phát triển bộ quy tắc chung được gọi là Incoterms (International Commercial Terms). Bộ quy tắc này bao gồm 11 điều kiện, được phân chia thành các nhóm E, F, C, và D. Một trong những điều kiện được áp dụng phổ biến là điều kiện giao hàng DAP. Vậy điều kiện giao hàng DAP là gì? Trách nhiệm của người bán và người mua theo điều kiện này như thế nào? Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển FCL Dịch vụ khai báo hải quan, Dịch vụ khai thuê hải quan Điều kiện giao hàng DAP là gì? Điều kiện giao hàng DAP (Delivery at Place) – "Giao hàng tại nơi đến" có nghĩa là người bán sẽ thực hiện việc giao hàng khi hàng hóa đã được đưa đến địa điểm chỉ định và sẵn sàng để dỡ. Theo điều kiện giao hàng DAP, người bán hoàn toàn chịu mọi rủi ro và chi phí để đảm bảo hàng hóa đến đúng nơi quy định. Điều này có nghĩa là tất cả các rủi ro liên quan đến việc vận chuyển và thông quan hàng hóa sẽ do người bán đảm nhiệm cho đến khi hàng hóa được giao tại địa điểm đã thỏa thuận. Trách nhiệm của người bán và người mua theo điều kiện giao hàng DAP Trách nhiệm của người bán trong điều kiện giao hàng DAP Cung cấp hàng hóa Người bán có nghĩa vụ cung cấp hàng hóa, hóa đơn thương mại và các chứng từ liên quan theo hợp đồng. Việc này đảm bảo rằng hàng hóa đáp ứng đúng các yêu cầu của hợp đồng và các quy định pháp lý. Chịu rủi ro và chi phí Người bán chịu trách nhiệm cho các rủi ro và chi phí liên quan đến thông quan xuất khẩu hàng hóa. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng hàng hóa được thông quan đúng cách và không gặp phải bất kỳ trở ngại nào. Không cần ký hợp đồng vận tải Theo điều kiện giao hàng DAP, người bán không có nghĩa vụ phải ký hợp đồng vận tải và bảo hiểm cho hàng hóa. Tuy nhiên, nếu người mua yêu cầu, người bán phải cung cấp thông tin cần thiết để người mua có thể mua bảo hiểm cho hàng hóa. Chi phí vận tải Người bán phải trả các chi phí ký hợp đồng vận tải để chuyển hàng đến địa điểm chỉ định. Nếu không có địa điểm cụ thể được thỏa thuận, người bán có thể lựa chọn địa điểm giao hàng theo ý mình. Giao hàng Người bán phải giao hàng bằng cách đưa hàng hóa dưới quyền định đoạt của người mua trên phương tiện vận tải và sẵn sàng dỡ tại địa điểm đã thỏa thuận, vào ngày hoặc trong thời hạn đã quy định. Chịu trách nhiệm cho đến khi giao hàng hoàn tất Người bán phải chịu trách nhiệm về mọi rủi ro và chi phí liên quan đến hàng hóa cho đến khi hoàn tất việc giao hàng tại nơi chỉ định. Thanh toán các chi phí liên quan Người bán cũng phải thanh toán các khoản chi phí như kiểm tra, đóng gói, và các yêu cầu tiêu chuẩn của cơ quan có thẩm quyền ở nước xuất khẩu. Cung cấp thông tin cho người mua Người bán có nghĩa vụ thông báo và cung cấp đầy đủ thông tin liên quan đến việc vận tải cho người mua, giúp người mua dễ dàng nắm bắt được tình hình vận chuyển hàng hóa. Trách nhiệm của người mua trong điều kiện giao hàng DAP Thanh toán tiền hàng Người mua phải thanh toán tiền hàng theo quy định trong hợp đồng. Việc này đảm bảo rằng giao dịch được thực hiện công bằng và đúng hạn. Chịu rủi ro và chi phí nhập khẩu Theo điều kiện giao hàng DAP, người mua sẽ chịu rủi ro và chi phí liên quan đến thông nhập khẩu hàng hóa. Từ thời điểm hàng được giao, mọi rủi ro sẽ thuộc về người mua. Không ký hợp đồng vận tải và bảo hiểm Người mua không có nghĩa vụ phải ký kết hợp đồng vận tải và bảo hiểm, nhưng phải cung cấp thông tin cần thiết nếu người bán yêu cầu. Điều này giúp người bán hoàn thành nghĩa vụ của mình một cách hiệu quả hơn. Nhận hàng Người mua phải nhận hàng khi hàng được giao và chịu rủi ro kể từ thời điểm đó, cùng với mọi chi phí liên quan. Việc này bao gồm chi phí thông quan và dỡ hàng. Thông báo cho người bán Người mua cần cung cấp thông tin và chứng từ liên quan đến việc xuất khẩu hàng hóa cho người bán, nhằm đảm bảo việc vận chuyển và thông quan được thực hiện trơn tru. Chấp nhận chứng từ giao hàng Người mua phải chấp nhận các chứng từ giao hàng do người bán cung cấp, điều này giúp hợp pháp hóa quá trình giao hàng. Trả chi phí kiểm tra Người mua cũng cần chi trả các chi phí cho việc kiểm tra hàng hóa trước khi gửi, ngoại trừ kiểm tra theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền. Nếu bạn gặp khó khăn và thắc mắc về các vấn đề thủ tục hãy liên hệ ngay với Eimskip. Chúng tôi sẽ giúp các bạn tư vấn và tìm các giải pháp phù hợp với doanh nghiệp của bạn nhất. Xem thêm: Incoterm sử dụng khi xuất khẩu sang Mỹ và Canada ------- Eimskip - Công ty Logistics uy tín hơn 100 năm! Có mặt tại Việt Nam từ 2007, Eimskip Việt Nam tự hào mang lại cho khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời với đa dạng dịch vụ: vận chuyển hàng hóa, kho bãi, khai thuê hải quan và hoàn tất đơn hàng (Fulfillment). Liên hệ: 📍 Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM 📧 Email: long@eimskip.vn 📞 Hotline: 19003979 | 091-922 6984 | 028 6264 63 80 🌐 Website: https://eimskip.vn/  

CBM là gì? Công thức và quy đổi CBM trong xuất nhập khẩu
09/10 2024

CBM là gì? Công thức và quy đổi CBM trong xuất nhập khẩu

Tìm hiểu CBM là gì và cách quy đổi CBM trong xuất nhập khẩu. Hướng dẫn chi tiết về công thức tính CBM và quy đổi khối lượng khi vận chuyển bằng đường bộ, biển, và hàng không Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển FCL CBM là gì? CBM (Cubic Meter) là đơn vị đo lường thể tích hàng hóa, được dịch ra tiếng Việt là mét khối. Đơn vị này thường được sử dụng để đo kích thước và thể tích của hàng hóa, từ đó tính toán chi phí vận chuyển. CBM được áp dụng phổ biến trong nhiều phương thức vận chuyển như đường hàng không, đường biển, hoặc vận tải bằng container,... Để tính CBM, người ta có thể chuyển đổi đơn vị này sang trọng lượng (kg) nhằm xác định mức cước phù hợp cho các loại hàng hóa nặng hoặc nhẹ. CBM trong vận tải hàng hóa là gì? CBM (Cubic Meter) hay còn gọi là số khối, là đơn vị đo thể tích hàng hóa tính theo mét khối (m³). Trong vận chuyển, CBM là gì không chỉ là câu hỏi lý thuyết mà còn liên quan trực tiếp đến chi phí và cách sắp xếp hàng hóa. Khi một lô hàng được vận chuyển, hãng tàu hoặc hãng bay cần biết chính xác thể tích để xác định mức phí và phân bổ không gian chứa phù hợp. Trọng lượng quy đổi theo thể tích (CBM sang kg hoặc CFT sang lbs) Trọng lượng quy đổi giúp tính toán các lô hàng cồng kềnh nhưng nhẹ. Ví dụ, một pallet chứa bóng bàn tuy rất nhẹ nhưng chiếm nhiều không gian, giống như một pallet chứa các vật nặng như tạ. Để công bằng, các hãng vận tải sẽ tính trọng lượng quy đổi dựa trên thể tích, gọi là "trọng lượng quy đổi," nhằm xác định số tiền cước hợp lý. Điều này giúp bạn không bị tính cùng một mức phí cho hàng nhẹ và hàng nặng có cùng thể tích. Trọng lượng tính phí Trọng lượng tính phí là con số lớn hơn giữa trọng lượng quy đổi và trọng lượng thực tế của lô hàng. Khi vận chuyển bằng đường biển, yếu tố trọng lượng thường ít quan trọng hơn kích thước, nhưng trong đường hàng không, trọng lượng quy đổi lại có ảnh hưởng lớn hơn. Điều này có nghĩa là, lô hàng có thể nhẹ nhưng cồng kềnh sẽ được tính phí dựa trên trọng lượng quy đổi, thay vì trọng lượng thực. Hạng mục cước vận tải Tại Mỹ, các công ty vận tải LTL (Less Than Truckload) cũng áp dụng trọng lượng quy đổi để tính phí cho các lô hàng cồng kềnh. Thay vì chỉ dựa trên trọng lượng thực, CBM còn giúp xác định hạng mục cước vận tải để bù đắp cho không gian mà hàng hóa chiếm dụng trên xe tải, tạo ra mức cước công bằng hơn cho những lô hàng lớn nhưng nhẹ. Với việc sử dụng CBM, các doanh nghiệp vận tải có thể tối ưu hóa chi phí vận chuyển và đảm bảo rằng khách hàng sẽ trả đúng mức phí tương xứng với không gian và trọng lượng hàng hóa của họ. Điều này giúp mang lại hiệu quả cao hơn cho cả người vận chuyển và khách hàng. Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển nội địa Tại sao cần biết CBM là gì và tính số khối hàng hóa? Biết rõ CBM là gì và nắm vững cách tính số khối hàng hóa sẽ giúp: Tính toán chính xác chi phí vận chuyển: Nhiều hãng vận tải tính cước theo thể tích thay vì trọng lượng. Sắp xếp hàng hóa tối ưu: Biết CBM giúp doanh nghiệp sử dụng hiệu quả không gian container hoặc khoang máy bay. Lên kế hoạch vận chuyển dễ dàng hơn: Từ số khối hàng hóa, có thể chọn loại container phù hợp (FCL, LCL), từ đó lập kế hoạch giao nhận nhanh và chính xác. Cách tính số khối hàng hóa đơn giản và chính xác Để hiểu rõ hơn về cách tính số khối hàng hóa, bạn cần biết rằng thể tích được xác định dựa trên ba kích thước cơ bản: chiều dài, chiều rộng và chiều cao của kiện hàng. Việc đo có thể được thực hiện bằng mét (m) hoặc centimet (cm), tùy theo hệ đo lường sử dụng. Công thức quy đổi CBM chi tiết Công thức tính CBM như sau: CBM = (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) x số lượng kiện hàng Lưu ý: Cần quy đổi các đơn vị chiều dài, chiều rộng, và chiều cao về mét (m) trước khi tính. Ví dụ 1: Bạn A có một lô hàng gồm 15 kiện quần áo từ Việt Nam xuất khẩu sang Thái Lan với các thông tin cụ thể như sau: Mỗi kiện có kích thước: 3m (dài) x 2,5m (rộng) x 2,7m (cao) Trọng lượng mỗi kiện: 180 kg Tính CBM cho lô hàng này? Lời giải: CBM = (3m x 2,5m x 2,7m) x 15 kiện = 303,75 CBM Vậy tổng thể tích của lô hàng là 303,75 CBM. Tỷ lệ quy đổi CBM sang KG Mỗi phương thức vận tải sẽ có tỷ lệ quy đổi khác nhau từ CBM sang kilogram để đảm bảo sự hợp lý khi tính toán chi phí vận chuyển: Đường hàng không: 1 CBM tương đương 167 kg Đường bộ: 1 CBM tương đương 333 kg Đường biển: 1 CBM tương đương 1000 kg Sự chênh lệch này giúp xác định mức phí phù hợp cho hàng hóa có kích thước lớn nhưng trọng lượng nhỏ và ngược lại. Cách quy đổi CBM hàng air/sea/road Cách tính CBM hàng air Để tính toán trọng lượng tính cước cho hàng không, bạn cần thực hiện các bước sau: Ví dụ: Vận chuyển 10 kiện hàng, mỗi kiện có kích thước 100cm x 90cm x 80cm và trọng lượng 100kg. Bước 1: Tính Trọng Lượng Tổng (Gross Weight) Tổng trọng lượng = 10 kiện x 100kg = 1000kg. Bước 2: Tính Thể Tích Hàng Hóa Kích thước mỗi kiện: 1m x 0,9m x 0,8m Thể tích một kiện = 1m x 0,9m x 0,8m = 0,72 CBM. Tổng thể tích = 10 kiện x 0,72 CBM = 7,2 CBM. Bước 3: Tính Trọng Lượng Thể Tích Hằng số trọng lượng thể tích cho hàng không: 167 kg/CBM. Trọng lượng thể tích = 7,2 CBM x 167 kg/CBM = 1202,4 kg. Bước 4: Xác Định Trọng Lượng Tính Cước So sánh: Trọng lượng tổng (1000kg) với trọng lượng thể tích (1202,4kg). Trọng lượng tính cước = 1202,4 kg (do trọng lượng thể tích cao hơn). Cách tính CBM hàng sea Khi vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, quy trình tính toán tương tự, nhưng hằng số trọng lượng khác. Ví dụ: Vận chuyển 10 kiện hàng, mỗi kiện có kích thước 120cm x 100cm x 150cm và trọng lượng 800kg. Bước 1: Tính Trọng Lượng Tổng Tổng trọng lượng = 10 kiện x 800kg = 8000kg. Bước 2: Tính Thể Tích Hàng Hóa Kích thước mỗi kiện: 1,2m x 1m x 1,5m. Thể tích một kiện = 1,2m x 1m x 1,5m = 1,8 CBM. Tổng thể tích = 10 kiện x 1,8 CBM = 18 CBM. Bước 3: Tính Trọng Lượng Thể Tích Hằng số trọng lượng cho hàng biển: 1000 kg/CBM. Trọng lượng thể tích = 18 CBM x 1000 kg/CBM = 18000 kg. Bước 4: Xác Định Trọng Lượng Tính Cước So sánh: Trọng lượng tổng (8000kg) với trọng lượng thể tích (18000kg). Trọng lượng tính cước = 18000 kg (do trọng lượng thể tích cao hơn). Cách tính CBM hàng road Tương tự như hàng không và biển, nhưng sử dụng hằng số khác. Ví dụ: Bạn có 10 kiện hàng với thông số: Kích thước mỗi kiện: 120cm x 100cm x 180cm Trọng lượng mỗi kiện: 960kg Bước 1: Tính tổng trọng lượng Tổng trọng lượng = 10 kiện x 960kg = 9600kg Bước 2: Tính thể tích hàng hóa Kích thước mỗi kiện: 1.2m x 1m x 1.8m Thể tích mỗi kiện = 1.2m x 1m x 1.8m = 2.16 m³ Tổng thể tích = 10 kiện x 2.16 m³ = 21.6 m³ Bước 3: Tính trọng lượng thể tích Hằng số trọng lượng thể tích hàng đường bộ = 333 kg/m³ Trọng lượng thể tích = 21.6 m³ x 333 kg/m³ = 7192.8 kg Bước 4: Tính trọng lượng tính cước So sánh giữa tổng trọng lượng (9600kg) và trọng lượng thể tích (7192.8kg). Lựa chọn giá trị lớn hơn: Trọng lượng tính cước = 9600kg. CBM phù hợp với sức chứa containers Khi vận chuyển hàng hóa quốc tế, việc biết chính xác thể tích lô hàng (CBM) là rất quan trọng để tính toán số lượng hàng có thể xếp vừa vào các loại container vận chuyển (như container 20’, 40’, 40’ HC và 45’ HC). Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có thể tận dụng hết 100% dung tích của container do đặc điểm hình dạng và cách đóng gói hàng hóa. Thông thường, chỉ khoảng 80% sức chứa tối đa của container là có thể sử dụng thực tế. Việc không sử dụng được toàn bộ dung tích phụ thuộc vào: Kích thước và hình dạng của hàng hóa Cách đóng gói Phương pháp sắp xếp hàng trong container Dưới đây là bảng tính dung tích thực tế mà bạn có thể dùng để ước tính số lượng hàng hóa có thể chứa trong các loại container phổ biến: Loại container Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Dung tích thực tế Dung tích tối đa 20’ 589 cm 234 cm 238 cm 26-28 CBM 33 CBM 40’ 1200 cm 234 cm 238 cm 56-58 CBM 66 CBM 40’ HC 1200 cm 234 cm 269 cm 60-68 CBM 72 CBM 45’ HC 1251 cm 245 cm 269 cm 72-78 CBM 86 CBM Một số điểm lưu ý: Container 20’: Có thể chứa từ 26-28 CBM hàng hóa. Sức chứa tối đa là 33 CBM, nhưng do yếu tố không gian bị lãng phí, dung tích thực tế thường nhỏ hơn. Container 40’: Thường chứa từ 56-58 CBM, với dung tích tối đa là 66 CBM. Container 40’ High Cube (HC): Với chiều cao tăng thêm, dung tích thực tế thường từ 60-68 CBM. Container 45’ HC: Đây là loại có dung tích lớn nhất, chứa từ 72-78 CBM hàng hóa, phù hợp với các lô hàng lớn. Hiểu rõ về thể tích hàng hóa và dung tích của container sẽ giúp bạn tính toán hiệu quả và tối ưu hóa chi phí vận chuyển. EIMSKIP - ĐỐI TÁC 3PL ĐÁNG TIN CẬY Eimskip tự hào mang đến các giải pháp toàn diện trong lĩnh vực logistics, bao gồm vận chuyển hàng hóa, khai báo hải quan, cho thuê kho bãi, và dịch vụ hoàn tất đơn hàng. Với mạng lưới vận chuyển quốc tế rộng khắp, chúng tôi đảm bảo hàng hóa của bạn luôn được vận chuyển an toàn và đúng tiến độ. Dịch vụ khai báo hải quan chuyên nghiệp của Eimskip giúp quy trình thông quan diễn ra nhanh chóng và chính xác, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm thời gian. Bên cạnh đó, hệ thống kho bãi hiện đại của chúng tôi tại các vị trí chiến lược giúp tối ưu hóa chi phí lưu trữ, đảm bảo hàng hóa được bảo quản trong điều kiện tốt nhất. Dịch vụ hoàn tất đơn hàng của Eimskip hỗ trợ doanh nghiệp quản lý tồn kho, đóng gói và giao hàng một cách hiệu quả, giúp tăng cường trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy doanh thu. CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM Hotline mobile: 091-922 6984 | 028 6264 63 80 Email: info@eimskip.vn

POL và POD là gì trong logistic? Vai trò và điểm khác nhau
09/10 2024

POL và POD là gì trong logistic? Vai trò và điểm khác nhau

Khám phá POL (Cảng Xếp Hàng) và POD (Cảng Dỡ Hàng) trong xuất nhập khẩu. Hiểu rõ sự khác biệt giữa điểm dỡ hàng và điểm đến cuối cùng, cùng với các thuật ngữ quan trọng khác như PL, B/L, PO, và HS Code để nâng cao kiến thức quản lý hàng hóa hiệu quả. Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển FCL POL POD là gì trong xuất nhập khẩu hàng hóa (Logistic)? Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, hai thuật ngữ POL và POD đóng vai trò cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình thông quan và vận chuyển hàng hóa. Cụ thể: POL (Port of Loading) là gì trong Logistic? POL (Port of Loading) là cảng xếp hàng – nơi hàng hóa được đưa lên tàu biển hoặc máy bay để vận chuyển đi nước ngoài (với hàng xuất khẩu) hoặc từ nước ngoài về Việt Nam (với hàng nhập khẩu). POD (Port of Discharge) là gì trong Logistic? Ngược lại với POL, POD là viết tắt của "Cảng Dỡ Hàng". Đây là địa điểm nơi hàng hóa sẽ được dỡ xuống sau khi đã hoàn thành hành trình vận chuyển. Tương tự, đối với hàng hóa bằng đường hàng không, ta sử dụng AOD (Airport of Discharge) để chỉ "Sân Bay Dỡ Hàng". Thông tin về POD cũng cần được ghi rõ ràng nhằm đảm bảo quá trình nhập khẩu được thực hiện suôn sẻ. Tóm lại: Nếu bạn là người xuất khẩu, POL thường là một cảng tại Việt Nam, POD là cảng tại nước nhập khẩu. Nếu bạn là người nhập khẩu, POL là cảng nước xuất khẩu, POD là cảng tại Việt Nam. Vai trò của POL và POD trong vận đơn (B/L) Trên vận đơn, POL và POD là hai cột thông tin không thể thiếu và phải trùng khớp với booking. Nếu sai một chữ, hãng tàu có thể từ chối phát hành vận đơn, hoặc bạn sẽ phải làm thủ tục chỉnh sửa B/L (sửa bill), mất thời gian và chi phí. POL và POD còn ảnh hưởng đến: Quyền sở hữu hàng hóa theo Incoterms Ngày giao hàng dự kiến (ETA tại POD) Thời điểm thanh toán (nhiều hợp đồng quy định thanh toán dựa trên ETA tại POD) Thuế nhập khẩu (POD quyết định cảng làm thủ tục hải quan) Cách xác định POL và POD trong hợp đồng và booking Để xác định đúng POL và POD, bạn cần căn cứ vào: Điều kiện Incoterms được sử dụng (FOB, CIF, DAP…) Địa điểm giao hàng thực tế Phương thức vận chuyển (đường biển, hàng không, đường bộ hoặc đa phương thức) Thông tin trong booking xác nhận của hãng tàu hoặc forwarder Ví dụ 1 – Xuất khẩu cà phê từ Việt Nam đi Hàn Quốc (điều kiện FOB Cát Lái) POL: Cảng Cát Lái – TP. HCM, Việt Nam POD: Cảng Busan – Hàn Quốc B/L sẽ ghi: Port of Loading: CAT LAI, VIETNAM Port of Discharge: BUSAN, KOREA Ví dụ 2 – Nhập khẩu máy CNC từ Đức về Hải Phòng (điều kiện CIF Hải Phòng) POL: Hamburg, Đức POD: Hải Phòng, Việt Nam Booking xác nhận: POL: DEHAM – Hamburg POD: VNHPH – Hai Phong Ví dụ 3 – Có cảng trung chuyển Hàng từ Thái Lan đi Việt Nam POL: Bangkok, Thái Lan POD: Cát Lái, Việt Nam Cảng trung chuyển: Singapore → Cần ghi đúng POL và POD cuối cùng, không nhầm với cảng chuyển tải Phân biệt điểm dỡ hàng (POD) và điểm đến cuối cùng  Cảng dỡ hàng (POD) và điểm đến cuối cùng là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn, nhưng chúng có những ý nghĩa khác nhau quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Cảng dỡ hàng (POD) là địa điểm nơi hàng hóa được dỡ xuống khỏi phương tiện vận chuyển, thường là tàu biển. Đây có thể là một thành phố cảng hoặc, trong trường hợp hàng không, là sân bay nơi hàng hóa được chuyển xuống. Tuy nhiên, POD không chỉ giới hạn ở những nơi này; nó cũng có thể là một kho hàng, một trung tâm phân phối, hay ngay cả một cửa hàng bán lẻ. Tóm lại, POD là điểm mà hàng hóa rời khỏi phương tiện vận chuyển. Điểm đến cuối cùng là điểm dừng cuối cùng mà hàng hóa sẽ đến, nơi người nhận hoặc khách hàng sẽ nhận hàng. Điểm đến cuối cùng có thể nằm trong cùng một thành phố với POD, nhưng cũng có thể là một địa điểm khác, chẳng hạn như một kho hàng hoặc một địa chỉ giao hàng cụ thể. Nói một cách đơn giản, POD chỉ là nơi hàng hóa được dỡ xuống, trong khi điểm đến cuối cùng là nơi hàng hóa sẽ được giao cho người nhận. Việc phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này rất quan trọng để đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ và hiệu quả, giúp cả người gửi và người nhận dễ dàng theo dõi hành trình của lô hàng của mình. Lỗi thường gặp khi ghi POL và POD Ghi sai mã UN/LOCODE (ví dụ ghi "HCM" thay vì "VNCLX") Nhầm cảng trung chuyển là POD cuối cùng Ghi POD là địa chỉ kho nội địa, không phải cảng Copy booking cũ dẫn đến sai thông tin POL/POD mới Ghi POL/POD không khớp giữa booking và vận đơn → phải sửa bill Một số thuật ngữ khác có liên quan trong xuất nhập khẩu hàng hóa Ngoài POL và POD, còn nhiều thuật ngữ khác cũng rất quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu mà bạn nên nắm rõ: PL (Packing List) PL (Packing List): Đây là bảng kê chi tiết liệt kê tất cả các loại hàng hóa trong lô hàng xuất khẩu hoặc nhập khẩu. Bảng kê này không chỉ thông tin về số lượng, sản lượng mà còn ghi chú về cách thức đóng gói, đơn vị tính... Giúp cho cả bên gửi và bên nhận dễ dàng kiểm tra hàng hóa. B/L (Bill of Lading) B/L (Bill of Lading): Đây là chứng từ vận tải do công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển phát hành. B/L giống như một biên nhận xác nhận việc thực hiện dịch vụ của đơn vị vận tải, đồng thời cũng là một chứng từ pháp lý quan trọng trong quá trình giao dịch. PO (Purchase Order) PO (Purchase Order): Đây là đơn đặt hàng mà bên mua gửi cho bên bán để yêu cầu cung cấp hàng hóa. Đơn này thường chứa các thông tin như mô tả hàng hóa, số lượng, giá cả và điều kiện giao hàng. PO là gì trong logistics và xuất nhập khẩu hàng hóa? PO là gì? PO là viết tắt của Purchase Order, nghĩa là đơn đặt hàng – một chứng từ thương mại do bên mua phát hành, gửi tới bên bán nhằm thể hiện mong muốn mua hàng hóa hoặc dịch vụ theo các điều khoản cụ thể. Trong lĩnh vực logistics, PO là gì là câu hỏi phổ biến vì đây là bước khởi đầu cho mọi giao dịch mua bán, xuất nhập khẩu và vận chuyển quốc tế. Chi tiết về PO là gì và nội dung của một Purchase Order Khi hỏi PO là gì, chúng ta cần hiểu rõ nội dung của một Purchase Order bao gồm: Thông tin của bên mua và bên bán: Tên công ty, địa chỉ, mã số thuế, thông tin liên lạc. Số PO và ngày phát hành: Giúp theo dõi đơn hàng và kiểm soát tiến độ mua hàng. Danh sách hàng hóa đặt mua: Tên hàng, mã hàng, mô tả kỹ thuật, số lượng. Đơn giá và tổng giá trị: Cơ sở để xác định nghĩa vụ thanh toán giữa hai bên. Điều kiện giao hàng (Incoterms): Rõ ràng về trách nhiệm từ POL (Port of Loading) đến POD (Port of Discharge). Thời gian giao hàng và phương thức thanh toán: Thể hiện tính ràng buộc về mặt thời gian và tài chính. Yêu cầu đóng gói, nhãn mác, chứng từ kèm theo: Đặc biệt quan trọng trong vận chuyển và thông quan. Tại sao cần hiểu rõ PO là gì trong logistics? Hiểu rõ PO là gì giúp doanh nghiệp: Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả: Purchase Order là căn cứ để nhà cung cấp chuẩn bị hàng, kế hoạch giao nhận từ cảng xếp hàng (POL) đến cảng dỡ hàng (POD). Giảm thiểu rủi ro: PO là bằng chứng pháp lý trong trường hợp có tranh chấp thương mại. Tối ưu hóa quá trình thông quan: Là tài liệu hỗ trợ trong bộ hồ sơ xuất nhập khẩu cùng với invoice, B/L, packing list, CO,... Kiểm soát tiến độ mua hàng: Thông qua số PO, các bộ phận liên quan như mua hàng, kho, tài chính dễ dàng theo dõi và phối hợp. Tổng kết: PO là gì trong thực tiễn doanh nghiệp? Tóm lại, nếu bạn làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, vận tải quốc tế hay logistics, việc hiểu rõ PO là gì là điều bắt buộc. Purchase Order (PO) không chỉ là đơn đặt hàng đơn thuần mà còn là căn cứ pháp lý, công cụ quản lý dòng hàng và cơ sở để kiểm soát rủi ro trong giao dịch thương mại toàn cầu. HS Code HS Code: Là hệ thống mã hóa hàng hóa, được sử dụng để phân loại và kê khai hàng hóa trong các chứng từ xuất nhập khẩu. HS Code giúp đơn giản hóa quy trình thông quan và đảm bảo tính chính xác trong việc quản lý hàng hóa. Nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và sự chuyên nghiệp trong giao dịch. CY và CFS – liên quan trực tiếp đến POL/POD CY (Container Yard): Bãi container – nơi bạn giao/nhận cont nguyên. CY thường gắn liền với POL hoặc POD. CFS (Container Freight Station): Kho hàng lẻ – áp dụng với hàng LCL, nơi hàng được gom hoặc tách lẻ tại POL hoặc POD. Các loại phụ phí thường gặp khi vận chuyển từ POL đến POD THC (Terminal Handling Charge): Phí bốc xếp tại cảng POL hoặc POD. CIC (Container Imbalance Charge): Phụ phí do mất cân bằng container giữa POL và POD. Seal Fee: Phí niêm chì container tại POL. Document Fee (Doc): Phí xử lý chứng từ vận chuyển giữa POL và POD. Telex Release Fee: Phí điện giao hàng – áp dụng khi không có vận đơn gốc. Manifest Charges (AFR/AMS/CCL): Phí khai báo hàng hóa với cơ quan hải quan tại POD. Container Cleaning Fee (CCL): Phí vệ sinh container – phát sinh sau khi hàng được dỡ tại POD. PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí mùa cao điểm, ảnh hưởng đến giá cước từ POL đến POD. GRI (General Rate Increase): Phí tăng cước vận chuyển chung. PCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí do tắc nghẽn tại POL hoặc POD. Security Surcharge (SSC): Phụ phí an ninh, chủ yếu với hàng air. Fuel Surcharge (FSC/BAF/FAF): Phí nhiên liệu – thay đổi tùy tuyến vận chuyển. WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí do rủi ro chiến tranh trên hành trình POL–POD. CAF (Currency Adjustment Factor): Phí điều chỉnh tỷ giá ngoại tệ. X-ray Charges: Phí soi chiếu hàng hóa (thường áp dụng tại POD đối với hàng air). EIMSKIP - ĐỐI TÁC 3PL ĐÁNG TIN CẬY Eimskip tự hào mang đến các giải pháp toàn diện trong lĩnh vực logistics, bao gồm vận chuyển hàng hóa, khai báo hải quan, cho thuê kho bãi, và dịch vụ hoàn tất đơn hàng. Với mạng lưới vận chuyển quốc tế rộng khắp, chúng tôi đảm bảo hàng hóa của bạn luôn được vận chuyển an toàn và đúng tiến độ. Dịch vụ khai báo hải quan chuyên nghiệp của Eimskip giúp quy trình thông quan diễn ra nhanh chóng và chính xác, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm thời gian. Bên cạnh đó, hệ thống kho bãi hiện đại của chúng tôi tại các vị trí chiến lược giúp tối ưu hóa chi phí lưu trữ, đảm bảo hàng hóa được bảo quản trong điều kiện tốt nhất. Dịch vụ hoàn tất đơn hàng của Eimskip hỗ trợ doanh nghiệp quản lý tồn kho, đóng gói và giao hàng một cách hiệu quả, giúp tăng cường trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy doanh thu. CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM Hotline mobile: 091 922 6984 (Mr. Long)  Email: info@eimskip.vn

Vận tải đa phương thức là gì?
12/10 2024

Vận tải đa phương thức là gì?

Vận tải đa phương thức là một trong những hình thức vận chuyển hàng hóa quốc tế phổ biến hiện nay. Bài viết bổ sung cho người đọc cái nhìn tổng quan về vận tải đa phương thức, từ định nghĩa, các loại hình vận chuyển kết hợp đến quy trình thực hiện.

S/O là gì trong xuất nhập khẩu? Biết những điều này để tránh mất thời gian
07/10 2024

S/O là gì trong xuất nhập khẩu? Biết những điều này để tránh mất thời gian

Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, để xác nhận địa điểm đặt hàng, kiểm tra hàng hóa tại nhà ga, container hoặc bến tàu, và nhận số hàng hóa theo quy định, chúng ta cần một loại chứng từ quan trọng gọi là Shipping Order. Vậy Shipping Order thực chất là gì trong quy trình xuất nhập khẩu? Hãy cùng Eimskip tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé! Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển FCL Shipping Order (S/O) là gì trong xuất nhập khẩu? Shipping Order (S/O) là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đặc biệt trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế. S/O là viết tắt của Shipping Order, có nghĩa là lệnh vận chuyển do hãng tàu phát hành. Lệnh này dùng để xác nhận rằng người vận chuyển đã đặt chỗ trên tàu và hãng tàu có đủ không gian cũng như thiết bị cần thiết để chứa lô hàng đó. Shipping Order thường được phát hành sau khi việc xác nhận vị trí và thiết bị cho hàng hóa đã hoàn tất. Nội dung của shipping order (S/O) Thông tin trong Shipping Order bao gồm nhiều chi tiết quan trọng, nhằm đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra chính xác và minh bạch. Các nội dung chính thường có trong S/O bao gồm: Số thứ tự lô hàng Ngày tháng phát hành S/O Thông tin của người môi giới hải quan Thông tin về người gửi hàng Thông tin của người giao nhận hàng Thời gian và địa điểm giao nhận hàng Số đơn đặt hàng Số chuyến đi và tên tàu Ngày hết hạn nhận chở hàng Số lượng và loại hàng hóa Shipping Order đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chi tiết toàn bộ lộ trình vận chuyển, từ khi hàng hóa được xếp lên tàu cho đến khi giao hàng đến tay người nhận. Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển nội địa Ai phát hành shipping order (S/O) Shipping Order được phát hành bởi các hãng tàu hoặc đơn vị vận chuyển khi họ đã xác nhận có đủ không gian và thiết bị để xử lý lô hàng. Quy trình phát hành S/O sẽ phụ thuộc vào việc người gửi hàng tự mình đặt chỗ hay thông qua một công ty giao nhận vận tải. Nếu người gửi hàng trực tiếp làm việc với hãng tàu để đặt chỗ, thì Shipping Order sẽ được phát hành cho chính người gửi hàng đó. Nếu người gửi hàng sử dụng dịch vụ của một công ty giao nhận vận tải, hãng tàu sẽ phát hành Shipping Order cho công ty giao nhận. Sau đó, công ty này sẽ liên hệ với các tài xế để lấy container rỗng và xử lý lô hàng theo thông tin trên S/O. Ý nghĩa của shipping order (S/O) trong xuất nhập khẩu  Shipping Order có vai trò vô cùng quan trọng trong việc xác định trách nhiệm và quyền hạn của các bên tham gia vào quá trình vận chuyển hàng hóa. Dưới đây là những ý nghĩa chính của Shipping Order trong hoạt động xuất nhập khẩu: Xác định quyền và trách nhiệm: S/O giúp xác định rõ trách nhiệm của các bên, bao gồm người gửi hàng, hãng tàu, và công ty giao nhận. Xác nhận nhận hàng: S/O là chứng từ quan trọng xác nhận rằng hàng hóa đã được giao cho người nhận đúng quy trình. Tuân thủ quy định pháp luật: Shipping Order đảm bảo rằng các đơn vị vận chuyển tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về pháp lý trong quá trình vận chuyển quốc tế. Chứng từ không thể thiếu: Shipping Order thường đi kèm với biên nhận tàu, tạo thành hệ thống chứng từ cần thiết để kiểm soát và theo dõi lô hàng trong suốt quá trình vận chuyển. Shipping Order không chỉ là một phần quan trọng trong hệ thống chứng từ vận chuyển mà còn là công cụ quan trọng để các bên đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của mình trong toàn bộ quy trình giao nhận hàng hóa quốc tế. CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM Hotline mobile: 091 922 6984 (Mr. Long)  Email: info@eimskip.vn    

Chargeable Weight là gì và cách tính Chargeable Weight Hàng Air
09/10 2024

Chargeable Weight là gì và cách tính Chargeable Weight Hàng Air

Trong vận chuyển hàng không, Chargeable Weight là một thuật ngữ quan trọng được sử dụng để xác định chi phí vận chuyển hàng hóa. Chargeable Weight được tính bằng cách so sánh giữa Volume Weight và Gross Weight. Trong bài viết này, Eimskip sẽ cùng bạn khám phá Chargeable Weight là gì và cách tính Chargeable Weight hàng Air một cách chi tiết.

Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo Linkedin Linkedin