Tất cả tin tức

LCL (Less than Container Load) là gì?
13/05 2025

LCL (Less than Container Load) là gì?

LCL (Less than Container Load) là gì trong xuất nhập khẩu? Tên đầy đủ tiếng Anh: Less than Container Load Dịch nghĩa tiếng Việt: Hàng lẻ, hàng ghép container Định nghĩa trong lĩnh vực xuất nhập khẩu LCL (Less than Container Load) là hình thức vận chuyển trong đó hàng hóa của nhiều chủ hàng khác nhau được gom chung vào cùng một container. Doanh nghiệp không cần phải thuê nguyên container mà chỉ trả phí vận chuyển dựa trên thể tích hoặc trọng lượng hàng hóa thực tế. Hình thức LCL phù hợp với các lô hàng nhỏ, không đủ để lấp đầy một container, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển nhờ chia sẻ không gian với các chủ hàng khác. Đặc điểm nổi bật: Hàng hóa được gom chung tại kho của đơn vị vận chuyển hoặc forwarder. Chủ hàng chỉ cần thanh toán phí theo phần diện tích hoặc trọng lượng sử dụng. Phù hợp với doanh nghiệp có tần suất xuất khẩu thấp hoặc khối lượng hàng nhỏ. Thời gian vận chuyển có thể lâu hơn do phải chờ gom hàng và chia hàng tại cảng đến. Ưu nhược điểm của LCL và so sánh với FCL Ưu điểm của LCL: Tiết kiệm chi phí: Không cần thuê nguyên container, phù hợp với lô hàng nhỏ lẻ. Tối ưu nguồn lực: Doanh nghiệp không cần đầu tư kho bãi lớn để tập kết hàng. Linh hoạt trong vận chuyển: Dễ dàng xuất khẩu hàng theo nhu cầu mà không cần chờ gom đủ cho một container. Dễ khởi đầu cho SME: Doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể xuất khẩu mà không cần khối lượng hàng lớn. Nhược điểm của LCL: Thời gian vận chuyển lâu hơn: Phải chờ gom hàng từ nhiều nguồn, có thể kéo dài thời gian xuất. Rủi ro hư hỏng, thất thoát cao hơn: Hàng của nhiều chủ được xếp chung, dễ xảy ra va chạm, nhầm lẫn hoặc mất mát. Ít chủ động trong đóng gói: Chủ hàng không tự đóng hàng vào container mà phải gửi hàng đến kho của đơn vị gom hàng. Chi phí phụ trội: Có thể phát sinh thêm phí xử lý tại cảng hoặc kho CFS (Container Freight Station). So sánh hàng LCL và FCL Tiêu chí LCL (Less than Container Load) FCL (Full Container Load) Chi phí vận chuyển Thấp hơn với hàng nhỏ. Tính phí theo m³ hoặc kg. Cao hơn. Phải thuê toàn bộ container. Thời gian vận chuyển Lâu hơn. Phải chờ gom và chia hàng. Nhanh hơn. Có thể vận chuyển ngay sau khi đóng. Rủi ro hư hỏng, mất mát Cao hơn. Hàng nhiều chủ, dễ xáo trộn. Thấp hơn. Chỉ một chủ hàng, được niêm phong riêng. Tính linh hoạt đóng hàng Hạn chế. Phải gửi hàng đến kho gom. Chủ động. Tự đóng hàng tại kho. Đối tượng phù hợp Doanh nghiệp nhỏ, hàng ít. Doanh nghiệp có lô hàng lớn, kiểm soát cao. Lưu ý: Việc lựa chọn FCL hay LCL nên căn cứ vào số lượng hàng, đặc thù sản phẩm, chi phí và thời gian giao hàng mong muốn. Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng LCL xuất khẩu Quy trình xuất khẩu hàng LCL thường có thêm bước gom hàng tại kho CFS. Dưới đây là các bước cơ bản doanh nghiệp cần thực hiện: Bước 1: Lựa chọn đơn vị logistics phù hợp Doanh nghiệp chọn nhà vận chuyển (forwarder) chuyên gom hàng LCL và ký hợp đồng vận chuyển. Forwarder sẽ hỗ trợ từ khâu booking tàu đến làm thủ tục hải quan. Bước 2: Chuẩn bị và bàn giao hàng hóa Hàng được đóng gói theo tiêu chuẩn xuất khẩu và giao đến kho CFS (Container Freight Station) để chờ gom chung container. Thường phải bàn giao hàng trước ngày closing time ít nhất 2–3 ngày. Bước 3: Forwarder gom hàng và làm thủ tục xuất khẩu Forwarder chịu trách nhiệm gom các lô hàng khác nhau vào cùng container. Sau đó họ sẽ niêm phong container và tiến hành khai báo hải quan. Bước 4: Khai báo hải quan Doanh nghiệp cung cấp chứng từ cho forwarder để khai báo hải quan điện tử. Bộ chứng từ gồm: hợp đồng thương mại, hóa đơn, packing list, booking, C/O nếu có... Bước 5: Làm thủ tục thông quan Cơ quan hải quan sẽ kiểm tra chứng từ và hàng hóa (nếu cần). Nếu hồ sơ hợp lệ, container được thông quan và đưa lên tàu. Bước 6: Gửi chứng từ cho bên nhập khẩu Sau khi hàng lên tàu, forwarder sẽ cung cấp bộ chứng từ vận chuyển gồm vận đơn (HBL/MBL), invoice, packing list và các giấy tờ liên quan để bên mua làm thủ tục nhập khẩu tại cảng đến. Tổng kết LCL là giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp có lô hàng nhỏ, giúp tiết kiệm chi phí và dễ dàng bắt đầu hoạt động xuất khẩu. Tuy nhiên, hình thức này cũng tồn tại một số hạn chế về thời gian và rủi ro. Doanh nghiệp nên cân nhắc kỹ giữa FCL và LCL để đảm bảo hiệu quả vận chuyển và an toàn hàng hóa. Xem thêm: Hàng lẻ và hàng nguyên container khác nhau ở điểm nào? So sánh FCL LCL

FCL (Full Container Load) là gì?
13/05 2025

FCL (Full Container Load) là gì?

FCL (Full Container Load) là gì trong xuất nhập khẩu? Tên đầy đủ tiếng Anh: Full Container Load Dịch nghĩa tiếng Việt: Hàng nguyên container Định nghĩa trong lĩnh vực xuất nhập khẩu FCL (Full Container Load) là thuật ngữ thường dùng trong ngành logistics và xuất nhập khẩu để chỉ hình thức vận chuyển hàng hóa bằng container nguyên. Tức là một container sẽ chỉ chứa duy nhất hàng hóa của một chủ hàng. Doanh nghiệp thuê trọn container, tự đóng hàng tại kho, sau đó niêm phong bằng plom (niêm chì) và vận chuyển đến cảng để làm thủ tục xuất khẩu. Đặc điểm nổi bật: Toàn bộ không gian trong container được sử dụng riêng cho một lô hàng. Hạn chế rủi ro hư hỏng, mất mát do không phải chia sẻ với hàng của bên khác. Phù hợp với lô hàng lớn, hoặc hàng có yêu cầu cao về bảo quản và bảo mật. Quá trình vận chuyển và thông quan thường nhanh hơn so với hàng LCL. FCL là hình thức đối lập với LCL (Less than Container Load) – tức hàng lẻ, trong đó nhiều chủ hàng cùng chia sẻ một container để giảm chi phí. Mỗi hình thức có ưu – nhược điểm riêng và nên được lựa chọn dựa trên khối lượng, tính chất hàng hóa và ngân sách của doanh nghiệp. Ưu nhược điểm của FCL và so sánh với LCL Ưu điểm của FCL: Tối đa hóa tính bảo mật: Hàng được niêm phong ngay sau khi đóng, hạn chế tối đa rủi ro thất thoát, hư hỏng hoặc xâm phạm từ bên ngoài. Chủ động trong đóng gói và sắp xếp hàng hóa: Người gửi có thể linh hoạt điều phối cách bố trí và bảo quản hàng hóa theo tiêu chuẩn nội bộ. Tiết kiệm thời gian giao nhận: Không cần chờ gom hàng như LCL, container FCL có thể vận chuyển ngay khi hoàn tất đóng hàng. Giảm nguy cơ va đập: Hàng không bị xếp lẫn với hàng của đơn vị khác nên ít xảy ra va chạm hay hỏng hóc. Nhược điểm của FCL: Chi phí thuê container trọn gói cao: Ngay cả khi chưa sử dụng hết dung tích, doanh nghiệp vẫn phải chi trả toàn bộ phí container. Thiếu hiệu quả cho lô hàng nhỏ: Với các đơn hàng nhỏ hoặc không thường xuyên, sử dụng FCL có thể gây lãng phí và làm tăng tổng chi phí logistics. So sánh hàng FCL và LCL Tiêu chí FCL (Full Container Load) LCL (Less than Container Load) Chi phí vận chuyển Cao hơn. Doanh nghiệp thuê trọn container, dù không sử dụng hết. Thấp hơn. Chi phí chia theo thể tích/tải trọng hàng trong container. Thời gian vận chuyển Nhanh hơn. Không cần chờ ghép hàng, có thể vận chuyển ngay sau khi đóng. Chậm hơn. Phải chờ gom đủ hàng từ nhiều chủ hàng khác. Rủi ro hư hỏng, mất mát Thấp hơn. Chỉ có một chủ hàng, container được niêm phong riêng biệt. Cao hơn. Hàng nhiều chủ, dễ xáo trộn, va chạm trong container. Tính linh hoạt về đóng hàng Chủ động. Tự sắp xếp, đóng gói tại kho của mình. Bị hạn chế. Hàng phải chuyển đến kho của đơn vị gom hàng. Đối tượng phù hợp Doanh nghiệp có lô hàng lớn hoặc yêu cầu kiểm soát cao. Doanh nghiệp có lô hàng nhỏ, không đủ tải cho một container. Lưu ý: Các yếu tố trên có thể thay đổi tùy từng lô hàng và điều kiện vận chuyển cụ thể. Để lựa chọn phù hợp, nên tham khảo ý kiến từ đơn vị vận chuyển chuyên nghiệp hoặc những người có kinh nghiệm trong ngành logistics. Xem thêm: Hàng lẻ và hàng nguyên container khác nhau ở điểm nào? So sánh FCL LCL Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng FCL xuất khẩu Khi doanh nghiệp lựa chọn hình thức vận chuyển bằng FCL (Full Container Load) trong xuất khẩu, cần thực hiện quy trình hải quan theo các bước cụ thể để đảm bảo hàng hóa được thông quan thuận lợi và đúng quy định pháp luật: Bước 1: Lựa chọn đơn vị vận chuyển & ký hợp đồng Doanh nghiệp lựa chọn hãng tàu hoặc đại lý logistics phù hợp để đảm nhận việc vận chuyển container FCL. Việc ký kết hợp đồng vận tải sẽ bao gồm các điều khoản về thời gian, chi phí, điểm giao nhận, loại hàng và hình thức vận chuyển. Bước 2: Chuẩn bị và đóng gói hàng hóa Hàng hóa cần được chuẩn bị đúng tiêu chuẩn đóng gói xuất khẩu, đảm bảo phù hợp với điều kiện vận chuyển bằng container. Tùy theo tính chất hàng, có thể sử dụng pallet, thùng carton, kiện gỗ, hoặc các loại vật liệu bảo quản chuyên dụng. Bước 3: Đặt chỗ tàu (booking) Doanh nghiệp hoặc đơn vị logistics thực hiện booking với hãng tàu, đặt chỗ cho chuyến hàng và lấy thông tin về lịch trình vận chuyển. Bước 4: Kéo container rỗng về kho để đóng hàng Sau khi có booking, hãng tàu cung cấp container rỗng. Đơn vị vận tải kéo container về kho của doanh nghiệp để tiến hành đóng hàng. Sau khi hoàn tất, container sẽ được niêm plomb (niêm chì) và chuẩn bị vận chuyển ra cảng. Bước 5: Khai báo hải quan Doanh nghiệp hoặc đại lý hải quan thực hiện khai báo hải quan điện tử, nộp hồ sơ hải quan xuất khẩu bao gồm hợp đồng thương mại, hóa đơn, packing list, vận đơn dự kiến và các chứng từ kèm theo. Bước 6: Làm thủ tục thông quan Hải quan kiểm tra hồ sơ (và hàng hóa nếu cần). Nếu hồ sơ hợp lệ và không có vấn đề gì, hệ thống sẽ thông quan điện tử. Container được đưa lên tàu để xuất khẩu. Bước 7: Gửi chứng từ cho đối tác nước ngoài Sau khi hàng được xếp lên tàu, doanh nghiệp hoàn thiện bộ chứng từ vận chuyển gồm: vận đơn (B/L), invoice, packing list, chứng từ xuất xứ (nếu có)... để gửi cho người mua hoặc đại lý nhập khẩu làm thủ tục nhận hàng tại cảng đến.

MSDS là gì? Tìm Hiểu Bảng Chỉ Dẫn An Toàn Hóa Chất
05/05 2025

MSDS là gì? Tìm Hiểu Bảng Chỉ Dẫn An Toàn Hóa Chất

MSDS (Material Safety Data Sheet) là tài liệu quen thuộc trong lĩnh vực logistics và sản xuất, đặc biệt khi xử lý hàng hóa chứa hóa chất. Việc hiểu rõ MSDS là gì và vai trò của nó sẽ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp lý, đảm bảo an toàn trong vận chuyển và sử dụng sản phẩm. Xem thêm: Kho Hóa Chất: Lưu Trữ Hóa Chất An Toàn Với Dịch Vụ Từ Eimskip Khu Chế Xuất Là Gì? Phân Biệt Với Khu Công Nghiệp MSDS là gì? MSDS, viết tắt của Material Safety Data Sheet, là bảng dữ liệu an toàn hóa chất cung cấp thông tin chi tiết về đặc tính lý – hóa, thành phần, mức độ nguy hiểm và hướng dẫn an toàn khi tiếp xúc với sản phẩm, đặc biệt là hóa chất. Đây là tài liệu bắt buộc trong nhiều trường hợp liên quan đến xuất nhập khẩu, lưu trữ hoặc sử dụng hóa chất trong công nghiệp. MSDS không chỉ giúp người vận hành hiểu được rủi ro của sản phẩm mà còn cung cấp quy trình xử lý, sơ cứu, phòng cháy chữa cháy, bảo quản, đóng gói, vận chuyển... theo đúng tiêu chuẩn quốc tế. MSDS bao gồm những nội dung gì? Một bảng MSDS đầy đủ thường được trình bày dưới dạng các mục thông tin cụ thể. Tùy vào từng quốc gia hoặc nhà sản xuất, bố cục có thể thay đổi nhưng về cơ bản, các nội dung sau là bắt buộc: Thông tin sản phẩm và nhà sản xuất: Tên hóa chất, tên thương mại, mã sản phẩm, tên và địa chỉ nhà sản xuất/cung cấp. Thành phần hóa học: Danh sách các thành phần có trong sản phẩm, nồng độ, công thức hóa học. Đặc tính lý hóa: Trạng thái vật lý, điểm sôi, điểm cháy, độ pH, áp suất hơi, tính hòa tan... Mức độ nguy hiểm: Tác động đến sức khỏe người sử dụng và môi trường nếu xảy ra rò rỉ, cháy nổ hoặc tiếp xúc trực tiếp. Biện pháp xử lý khẩn cấp: Cách sơ cứu khi tiếp xúc, hít phải hoặc nuốt hóa chất. Cách sử dụng và bảo quản: Hướng dẫn bảo quản trong điều kiện an toàn, cách vận chuyển, đóng gói. Thông tin pháp lý: Các quy định, tiêu chuẩn liên quan đến sản phẩm theo luật pháp địa phương hoặc quốc tế. MSDS có bắt buộc không? Những trường hợp cần có MSDS Không phải hàng hóa nào cũng cần kèm MSDS. Tuy nhiên, trong một số trường hợp sau đây, MSDS là tài liệu bắt buộc: Hàng hóa chứa hóa chất hoặc sản phẩm có nguy cơ gây nguy hiểm khi vận chuyển (ví dụ: pin, chất lỏng dễ cháy, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng...). Hàng gửi qua đường hàng không hoặc hàng hải. Khi làm việc trong môi trường sản xuất có liên quan đến hóa chất. Khi sản phẩm được yêu cầu kiểm tra về an toàn và chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế. Cách tra cứu MSDS? Mẫu bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (MSDS) Để tìm thông tin MSDS chính xác, bạn nên tra cứu tại các nguồn dữ liệu khoa học đáng tin cậy. Một trong các website uy tín là: 🔗 https://chemicalsafety.com/sds-search/ Tại đây, bạn có thể tìm kiếm tên hóa chất cần tra, chọn sản phẩm phù hợp và tải về bản PDF chứa đầy đủ dữ liệu. Mẫu bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (MSDS) Câu hỏi thường gặp về MSDS Giấy chứng nhận MSDS là gì? Giấy chứng nhận MSDS là một tài liệu thể hiện đầy đủ thông tin về tính chất, mức độ nguy hiểm và hướng dẫn an toàn của sản phẩm hóa chất. Nó được sử dụng để đảm bảo hàng hóa đáp ứng yêu cầu vận chuyển và sử dụng an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế. MSDS lấy ở đâu? MSDS thường được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sản phẩm. Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể yêu cầu từ các tổ chức kiểm nghiệm độc lập hoặc tra cứu từ cơ sở dữ liệu quốc tế nếu biết rõ tên hóa chất cần tìm. MSDS trong sản xuất là gì? Trong lĩnh vực sản xuất, MSDS là tài liệu hướng dẫn quan trọng để đảm bảo an toàn lao động, phòng tránh tai nạn, xử lý sự cố khi làm việc với hóa chất. Nó giúp xây dựng quy trình vận hành an toàn, đào tạo nhân viên và đáp ứng yêu cầu kiểm tra từ cơ quan chức năng. CoA và MSDS là gì? MSDS (Material Safety Data Sheet): Cung cấp thông tin an toàn và cách xử lý hóa chất. CoA (Certificate of Analysis): Là chứng chỉ phân tích, xác nhận các chỉ tiêu kỹ thuật và chất lượng của sản phẩm (thường được cấp bởi phòng thí nghiệm hoặc nhà sản xuất). Cả hai tài liệu đều có vai trò quan trọng, đặc biệt khi xuất nhập khẩu hàng hóa yêu cầu tiêu chuẩn cao về kiểm định và an toàn.

Khu Chế Xuất Là Gì? Phân Biệt Với Khu Công Nghiệp
05/05 2025

Khu Chế Xuất Là Gì? Phân Biệt Với Khu Công Nghiệp

Khu chế xuất từ lâu đã là một khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực đầu tư, sản xuất và xuất khẩu tại Việt Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về bản chất, hoạt động và điểm khác biệt giữa khu chế xuất và khu công nghiệp. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mô hình này. Xem thêm: Kho ngoại quan là gì? Quy định về Kho Ngoại Quan nên biết Cho thuê kho Bình Dương gần KCN VSIP 1 1. Khu chế xuất là gì? Khu chế xuất là một dạng đặc biệt của khu công nghiệp, nơi tập trung các doanh nghiệp chuyên sản xuất sản phẩm phục vụ xuất khẩu hoặc cung cấp dịch vụ liên quan đến hoạt động xuất khẩu. Các khu vực này được thiết lập theo mô hình khu phi thuế quan, tức là được áp dụng các chính sách ưu đãi thuế quan, đặc biệt là thuế xuất nhập khẩu. Ngoài ra, khu chế xuất thường có hàng rào kỹ thuật, kiểm soát chặt chẽ việc ra vào nhằm phục vụ tốt nhất cho hoạt động sản xuất, thương mại quốc tế. 📌 Căn cứ pháp lý: Theo khoản 2 Điều 2 Nghị định 35/2022/NĐ-CP: “Khu chế xuất là khu công nghiệp chuyên sản xuất hàng xuất khẩu, cung ứng dịch vụ cho sản xuất hàng xuất khẩu và hoạt động xuất khẩu; được ngăn cách với khu vực bên ngoài theo quy định áp dụng đối với khu phi thuế quan theo pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu.” (Nguồn: Thư viện Pháp luật) 2. Các hoạt động đầu tư được phép thực hiện trong khu chế xuất Khi triển khai dự án đầu tư tại khu chế xuất, nhà đầu tư được quyền thực hiện nhiều hoạt động phục vụ mục tiêu sản xuất và kinh doanh. Theo quy định tại Điều 62 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, các hoạt động bao gồm: Thuê, mua lại cơ sở hạ tầng như nhà xưởng, văn phòng làm việc, nhà kho đã xây dựng sẵn để phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh. Sử dụng có trả phí các tiện ích và kết cấu hạ tầng kỹ thuật như giao thông nội khu, điện, nước, hệ thống xử lý chất thải, thông tin liên lạc và các công trình công cộng khác do khu chế xuất cung cấp. Nhận chuyển nhượng, thuê hoặc thuê lại quyền sử dụng đất đã được đầu tư hạ tầng để xây dựng các công trình phục vụ sản xuất – kinh doanh, phù hợp với quy định pháp luật về đất đai và kinh doanh bất động sản. Cho thuê lại tài sản như xưởng sản xuất, văn phòng, kho hàng và các hạng mục khác đã xây dựng để phục vụ các hoạt động kinh doanh, theo đúng khuôn khổ pháp luật hiện hành. Ngoài ra, nhà đầu tư còn được thực hiện các hoạt động khác được cho phép theo Luật Đầu tư năm 2020, các nghị định hướng dẫn và các văn bản pháp luật có liên quan đến khu công nghiệp, khu chế xuất. 📌 Nguồn tham khảo pháp lý: Điều 62 - Nghị định 31/2021/NĐ-CP 3. Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong khu chế xuất Khi nhà đầu tư có nhu cầu thay đổi một hoặc nhiều nội dung của dự án đã đăng ký, cần thực hiện thủ tục điều chỉnh dự án theo đúng trình tự pháp luật. Căn cứ vào Điều 46 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, quy trình thực hiện gồm các bước: Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm: Văn bản đề nghị điều chỉnh nội dung dự án; Báo cáo tiến độ triển khai thực tế tính đến thời điểm đề nghị điều chỉnh; Quyết định của tổ chức đầu tư (nếu có tư cách pháp nhân) về việc điều chỉnh; Các tài liệu giải trình hoặc minh chứng cho lý do điều chỉnh, nếu thay đổi các nội dung quan trọng như mục tiêu, quy mô, địa điểm, công nghệ, tổng vốn đầu tư,... (theo khoản 1 Điều 33 Luật Đầu tư 2020). Quy trình thực hiện điều chỉnh dự án: Nộp hồ sơ: Nhà đầu tư gửi 04 bộ hồ sơ hợp lệ tới Ban Quản lý khu chế xuất nơi thực hiện dự án. Lấy ý kiến cơ quan liên quan: Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ, Ban Quản lý chuyển hồ sơ đến các cơ quan có thẩm quyền để xin ý kiến về nội dung điều chỉnh. Phản hồi từ cơ quan chức năng: Các cơ quan được lấy ý kiến sẽ có tối đa 15 ngày để phản hồi về nội dung điều chỉnh thuộc phạm vi quản lý của mình. Ra quyết định: Trong vòng 25 ngày kể từ khi nhận hồ sơ hợp lệ, Ban Quản lý khu chế xuất phải ra quyết định về việc chấp thuận điều chỉnh dự án và gửi đến nhà đầu tư. 📌 Căn cứ pháp lý: Điều 46 - Nghị định 31/2021/NĐ-CP 4. Phân biệt khu chế xuất và khu công nghiệp Mặc dù đều là những khu vực tập trung các hoạt động sản xuất – kinh doanh, khu chế xuất và khu công nghiệp có những điểm khác biệt rõ ràng về mục tiêu hoạt động, chính sách ưu đãi và đối tượng doanh nghiệp Tiêu chí Khu chế xuất Khu công nghiệp Mục tiêu hoạt động Tập trung vào sản xuất hàng xuất khẩu và dịch vụ phục vụ xuất khẩu Bao gồm cả sản xuất hàng tiêu thụ trong nước và xuất khẩu Chế độ thuế quan Áp dụng chính sách tương tự khu phi thuế quan, được hưởng nhiều ưu đãi về thuế xuất nhập khẩu Không áp dụng chế độ khu phi thuế quan Kiểm soát hàng hóa Hàng hóa ra/vào phải tuân thủ quy định hải quan và kiểm soát chặt chẽ Kiểm soát hàng hóa linh hoạt hơn Môi trường hoạt động Doanh nghiệp trong khu chế xuất chủ yếu là doanh nghiệp FDI, sản xuất công nghiệp nhẹ Đa dạng doanh nghiệp và ngành nghề hơn, bao gồm công nghiệp nhẹ và nặng Vị trí và quản lý Thường tách biệt hoàn toàn với khu dân cư, có hệ thống quản lý riêng Có thể nằm gần khu dân cư, cơ chế quản lý linh hoạt hơn  Tóm lại, khu chế xuất là mô hình đặc thù của khu công nghiệp, với mục đích chính là phục vụ xuất khẩu và được hưởng các chính sách ưu đãi riêng biệt nhằm thu hút đầu tư nước ngoài. Câu hỏi thường gặp 1. Khu chế xuất có phải là khu công nghiệp không? → Có, nhưng là một dạng đặc thù của khu công nghiệp, chuyên phục vụ sản xuất xuất khẩu. 2. Doanh nghiệp nội địa có được đầu tư vào khu chế xuất không? → Có thể, nhưng thường phải đảm bảo hoạt động phục vụ sản xuất xuất khẩu và tuân thủ quy định về khu phi thuế quan. 3. Khu chế xuất có ưu đãi thuế gì? → Được miễn, giảm thuế xuất nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng cho hàng hóa xuất khẩu, và các ưu đãi khác theo quy định pháp luật. 4. Có thể chuyển đổi dự án từ khu công nghiệp sang khu chế xuất không? → Việc chuyển đổi cần đáp ứng các điều kiện pháp lý và được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.

Logistics Xanh - Xu Hướng Phát Triển Bền Vững Ngành Chuỗi Cung Ứng
29/04 2025

Logistics Xanh - Xu Hướng Phát Triển Bền Vững Ngành Chuỗi Cung Ứng

1. Logistics Xanh Là Gì? Logistics xanh là thuật ngữ dùng để mô tả việc tích hợp các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường vào quá trình logistics truyền thống. Bao gồm từ khâu lập kế hoạch, lưu kho, vận chuyển, phân phối cho tới tái chế hoặc xử lý sản phẩm sau sử dụng. Điểm khác biệt của logistics xanh so với logistics truyền thống là việc cân đối giữa mục tiêu kinh tế với trách nhiệm môi trường. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ô nhiễm ngày càng trầm trọng, logistics xanh trở thành chiến lược tất yếu giúp các doanh nghiệp đạt được phát triển bền vững, đồng thời đáp ứng yêu cầu ngày càng cao từ thị trường và người tiêu dùng. Mục tiêu cốt lõi của logistics xanh: Giảm lượng phát thải carbon (CO₂). Tối ưu hóa tài nguyên và năng lượng. Tăng hiệu quả kinh tế thông qua quản lý vận hành tối ưu. Xây dựng hình ảnh doanh nghiệp thân thiện với môi trường. 2. Lợi Ích Của Logistics Xanh Đối Với Doanh Nghiệp Và Xã Hội 2.1. Bảo Vệ Môi Trường Sống Việc ứng dụng logistics xanh góp phần trực tiếp giảm phát thải khí nhà kính, giảm ô nhiễm tiếng ồn, giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Các phương tiện vận chuyển mới, sử dụng năng lượng sạch, cùng giải pháp vận tải đa phương thức (kết hợp đường bộ - đường thủy - đường sắt) giúp giảm áp lực lên môi trường tự nhiên. 2.2. Tối Ưu Chi Phí Và Tăng Lợi Nhuận Dù ban đầu đầu tư cho logistics xanh có thể cao hơn, nhưng về lâu dài: Tiết kiệm chi phí nhiên liệu (nhờ sử dụng xe điện, năng lượng tái tạo). Giảm chi phí lưu kho bằng việc áp dụng quản lý kho thông minh. Hạn chế chi phí xử lý chất thải, nhờ kiểm soát chất thải ngay từ đầu. Nghiên cứu cho thấy doanh nghiệp đầu tư vào logistics xanh thường có ROI (Return On Investment) cao hơn 15% so với doanh nghiệp truyền thống trong cùng lĩnh vực. 2.3. Nâng Cao Giá Trị Thương Hiệu Ngày nay, người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến trách nhiệm xã hội và môi trường của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp ứng dụng logistics xanh sẽ dễ dàng chinh phục khách hàng, đối tác quốc tế và mở rộng thị trường toàn cầu. 2.4. Tuân Thủ Quy Định Pháp Luật Chính phủ nhiều nước (trong đó có Việt Nam) đang siết chặt các quy định liên quan đến bảo vệ môi trường. Logistics xanh giúp doanh nghiệp dễ dàng tuân thủ luật pháp, tránh rủi ro phạt hành chính hay mất giấy phép kinh doanh. 3. Các Thành Phần Quan Trọng Của Logistics Xanh 3.1. Vận Tải Xanh Vận tải xanh bao gồm việc: Sử dụng phương tiện vận chuyển tiết kiệm nhiên liệu (xe điện, xe hybrid, tàu thủy chạy điện, tàu lửa điện). Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển để giảm quãng đường di chuyển, hạn chế khí thải. Ứng dụng phần mềm quản lý vận tải (TMS) để tối ưu lịch trình giao hàng. 3.2. Kho Bãi Xanh Một kho bãi xanh cần: Thiết kế theo chuẩn LEED (Leadership in Energy and Environmental Design). Sử dụng nguồn năng lượng tái tạo (điện mặt trời, gió). Ứng dụng IoT để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, tiết kiệm điện năng tối đa. 3.3. Bao Bì Xanh Bao bì là nguồn phát sinh rác thải lớn. Bao bì xanh là: Sử dụng vật liệu tái chế, tái sử dụng được. Áp dụng thiết kế tối giản để giảm thiểu nguyên liệu. Hướng đến khả năng phân hủy tự nhiên. 3.4. Tái Sử Dụng Và Quản Lý Vòng Đời Sản Phẩm Logistics xanh còn liên quan đến việc thu hồi sản phẩm lỗi, tái chế hoặc tái sản xuất, qua đó hạn chế rác thải công nghiệp ra môi trường. 4. Thực Trạng Logistics Xanh Ở Việt Nam 4.1. Những Bước Tiến Đáng Ghi Nhận Một số doanh nghiệp lớn như DHL, Maersk Việt Nam, Thaco Logistics... đã đầu tư mạnh vào logistics xanh: xây dựng trung tâm logistics thông minh, áp dụng vận chuyển điện khí. Các khu công nghiệp sinh thái, khu logistics xanh (ví dụ: Long An, Bắc Ninh) đang được quy hoạch và phát triển. Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách khuyến khích logistics xanh như: Quy hoạch phát triển hạ tầng logistics tích hợp xanh giai đoạn 2021-2030. 4.2. Thách Thức Lớn Chi phí đầu tư ban đầu cao: Hệ thống xe điện chuyên dụng, kho bãi xanh, công nghệ IoT... đòi hỏi nguồn vốn lớn. Hạ tầng chưa đồng bộ: Thiếu trạm sạc điện cho phương tiện giao thông xanh, hệ thống vận tải liên kết chưa tối ưu. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng: Nhân sự logistics am hiểu về logistics xanh vẫn còn hạn chế. 5. Các Chiến Lược Thúc Đẩy Logistics Xanh 5.1. Hoàn Thiện Khung Pháp Lý Cần sớm xây dựng bộ tiêu chuẩn quốc gia về logistics xanh, cùng với chính sách ưu đãi về thuế, vay vốn cho doanh nghiệp triển khai. 5.2. Đẩy Mạnh Đổi Mới Công Nghệ Đầu tư vào: Xe vận tải điện/khí nén tự nhiên. Các nền tảng phần mềm quản lý logistics tiên tiến (AI, Big Data). Blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng minh bạch. 5.3. Hợp Tác Quốc Tế Học hỏi kinh nghiệm từ các mô hình logistics xanh thành công trên thế giới (ví dụ: hệ thống logistics bền vững của Đức, Nhật Bản, Hà Lan). 5.4. Nâng Cao Nhận Thức Cộng Đồng Cần có các chiến dịch truyền thông rộng rãi nhằm: Tăng nhận thức xã hội về lợi ích của logistics xanh. Thúc đẩy hành vi tiêu dùng xanh, ủng hộ doanh nghiệp vận hành bền vững. 6. Xu Hướng Logistics Xanh Trong Tương Lai Ứng dụng AI, Machine Learning: Tối ưu hóa tuyến đường, dự đoán nhu cầu kho vận chính xác. Xe tải tự lái thân thiện môi trường: Được kỳ vọng sẽ bùng nổ vào năm 2030. Kho vận tự động hoàn toàn: Robot, cảm biến IoT, blockchain sẽ thay đổi cách vận hành kho bãi xanh. Kết Luận Logistics xanh không chỉ là giải pháp bảo vệ môi trường mà còn mở ra cơ hội kinh doanh bền vững cho các doanh nghiệp. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và yêu cầu phát triển bền vững ngày càng cao, việc sớm chuyển đổi sang logistics xanh chính là chìa khóa để doanh nghiệp nâng cao sức cạnh tranh, khẳng định vị thế và góp phần bảo vệ hành tinh. Nếu doanh nghiệp bạn chưa bắt đầu hành trình logistics xanh, hôm nay chính là thời điểm tốt nhất để hành động! Xem thêm: Maersk xây dựng Trung tâm logistics xanh và thông minh đầu tiên tại Trung Quốc Chuỗi cung ứng tác động đến môi trường ra sao? Phân tích và hướng phát triển

Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo Linkedin Linkedin