RVC Là Gì? Hàm Lượng Giá Trị Khu Vực RVC

Võ Thanh Trúc - 03/05/2024

RVC - viết tắt của "Regional Value Content" - là một thuật ngữ quan trọng đánh giá tỷ lệ phần trăm giá trị được tạo ra trong một sản phẩm hoặc hàng hóa tại một khu vực cụ thể so với tổng giá trị của sản phẩm đó. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc xác định liệu một sản phẩm có đủ điều kiện được hưởng lợi từ các thỏa thuận thương mại hoặc quy định về xuất xứ. Việc tính toán RVC không chỉ ảnh hưởng đến việc xác định xuất xứ của sản phẩm mà còn quan trọng trong việc áp dụng các chính sách thương mại và thuế quan. Hãy cùng đi sâu hơn vào khái niệm và cách tính hàm lượng RVC trong bài viết dưới đây.

RVC là gì?

RVC là gì?

RVC (Regional Value Content), hay còn gọi là Hàm lượng giá trị khu vực, là một tiêu chí quan trọng dùng để xác định tỷ lệ phần trăm giá trị sản phẩm được tạo ra trong khu vực thuộc phạm vi của một Hiệp định Thương mại Tự do (FTA). Việc đáp ứng ngưỡng RVC là điều kiện bắt buộc để một sản phẩm được công nhận là có xuất xứ phù hợp và đủ điều kiện để hưởng ưu đãi thuế quan theo FTA.

Trong Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN – Hàn Quốc (AKFTA), ngoài quy tắc chung RVC 40% hoặc CTH, một số loại PSR như 1605.10 (Cua), 1605.20 (tôm Shrimp và tôm Pandan) có ngưỡng RVC là 35%; 8708.40 (các phần của hộp số xe) có ngưỡng RVC là 45%.

Ví dụ về RVC:

Giả sử chúng ta có một sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam và được cấu tạo từ các nguyên vật liệu có xuất xứ từ Trung Quốc, Việt Nam, Thái Lan, và Singapore. Tất cả các nước này đều là thành viên của ASEAN và có Hiệp định Thương mại tự do với Trung Quốc (FTA).

Trong trường hợp này, nếu tất cả các nguyên vật liệu đều được coi là có nguồn gốc từ khu vực (tức là từ các nước ASEAN và Trung Quốc), thì RVC của sản phẩm sẽ đạt 100%. Điều này có nghĩa là toàn bộ giá trị của sản phẩm đều được tạo ra trong khu vực này. Trong trường hợp này, bạn sẽ ghi là “RVC 100%” trên C/O form E.

Tuy nhiên, như bạn đã đề cập, ngưỡng RVC có thể khác nhau tùy vào từng FTA và tùy vào quy tắc cụ thể mặt hàng (PSR) áp dụng cho từng mặt hàng với mã HS khác nhau. Ngưỡng RVC phổ biến trong hầu hết các FTA trên toàn cầu là 40%, nhưng có thể có những ngoại lệ.

CO form E là gì?

Quy định về CO form X mới nhất (cập nhật 2025)

Khi nào cần dùng tiêu chí RVC?

Tiêu chí RVC thường được áp dụng trong các trường hợp:

  • Doanh nghiệp không thể áp dụng tiêu chí chuyển đổi mã HS (CTH, CTSH) cho sản phẩm.
  • Sản phẩm có nhiều linh kiện nhập khẩu nhưng vẫn đạt tỷ lệ nội địa hóa cao.
  • Sản phẩm được sản xuất trong nước và muốn chứng minh giá trị nội địa để hưởng ưu đãi thuế.

Các hiệp định thương mại sử dụng tiêu chí RVC gồm:

  • ATIGA (ASEAN): C/O Form D
  • AKFTA (ASEAN – Korea): Form AK
  • AJCEP (ASEAN – Nhật Bản): Form AJ
  • EVFTA (EU – Việt Nam): EUR.1
  • CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương)
  • UKVFTA (Việt Nam – Anh)

Công thức tính RVC

RVC (Regional Value Content) được tính dựa trên tỷ lệ đóng góp vào giá trị hàng hóa của các quốc gia thành viên trong Hiệp định thương mại tự do (FTA). Sẽ có hai cách tính RVC

Cách tính RVC trực tiếp:

RVC = [(Chi phí nguyên vật liệu AFTA + Chi phí nhân công trực tiếp + Chi phí phân bổ trực tiếp + Lợi nhuận)/ Trị giá FOB] * 100%

Ví dụ thực tế:
Một công ty sản xuất áo thun xuất khẩu từ Việt Nam sang Thái Lan theo Hiệp định ATIGA (ASEAN). Giá FOB mỗi áo là 5 USD. Doanh nghiệp sử dụng nguyên vật liệu từ các nước ASEAN (Việt Nam và Indonesia), nhân công trong nước, và có chi phí phân bổ từ sản xuất nội địa.

 

Khoản mục Giá trị (USD) Ghi chú
Nguyên liệu vải từ Indonesia 1.2 Có xuất xứ AFTA
Chỉ và phụ kiện từ Việt Nam 0.5 Có xuất xứ AFTA
Chi phí nhân công trực tiếp 1.0 Trong nước
Chi phí phân bổ trực tiếp 0.8 Điện, khấu hao...
Lợi nhuận 0.5 Ước tính hợp lý
Giá FOB xuất khẩu 5.0 Theo hợp đồng

Áp dụng công thức:

RVC = [(1.2 + 0.5 + 1.0 + 0.8 + 0.5) / 5.0] × 100%
     = [4.0 / 5.0] × 100% = 80%

Kết luận:
RVC đạt 80%, vượt ngưỡng 40% theo yêu cầu của Form D (ATIGA) ⇒ Đủ điều kiện cấp C/O ưu đãi thuế quan.

Cách tính RVC gián tiếp:

RVC = [( Trị giá FOB – Trị giá của nguyên vật liệu, phụ tùng hoặc hàng hóa không có xuất xứ)/ Trị giá FOB] * 100%

Trong đó:

  • Chi phí nguyên vật liệu AFTA, Chi phí nhân công trực tiếp, Chi phí phân bổ trực tiếp, Lợi nhuận là các yếu tố được tính trong cách tính trực tiếp.
  • Trị giá của nguyên vật liệu, phụ tùng hoặc hàng hóa không có xuất xứ là yếu tố được tính trong cách tính gián tiếp.
  • Trị giá FOB (Free On Board) là giá trị hàng hóa tại cảng xuất khẩu, bao gồm giá trị hàng hóa và chi phí vận chuyển đến cảng xuất khẩu.

Ví dụ thực tế:
Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu máy xay sinh tố sang Hàn Quốc theo Hiệp định AKFTA. Giá FOB mỗi máy là 50 USD. Nguyên vật liệu được tổng hợp từ nhiều nguồn, trong đó một phần không có xuất xứ FTA (nhập từ Trung Quốc).

Khoản mục Giá trị (USD) Xuất xứ
Động cơ máy 12 Trung Quốc (không có xuất xứ)
Vỏ nhựa, dao inox, bao bì 20 Việt Nam (có xuất xứ)
Chi phí nhân công + khấu hao máy móc 10 Việt Nam
Lợi nhuận 8 Tính vào giá FOB
Giá FOB xuất khẩu 50 -

Áp dụng công thức:

RVC = [(50 – 12) / 50] × 100%
     = (38 / 50) × 100% = 76%

Kết luận:
RVC đạt 76% → Đủ điều kiện cấp C/O Form AK theo quy định RVC ≥ 40% trong AKFTA.

Phần lớn các FTA đều tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại bằng cách cho phép nhà sản xuất và người xuất khẩu áp dụng một trong hai phương pháp tính RVC đã nêu. Hiện tại, một số FTA như ACFTA chỉ cho phép sử dụng phương pháp gián tiếp để tính RVC. Phiên bản nâng cấp của ACFTA, dự kiến có hiệu lực vào năm 2019, sẽ cho phép người xuất khẩu lựa chọn giữa hai phương pháp tính trực tiếp hoặc gián tiếp, nhằm tạo thuận lợi cho việc đáp ứng tiêu chí xuất xứ và tăng tỷ lệ sử dụng ưu đãi C/O mẫu E của FTA này.

Phương pháp tính gián tiếp sử dụng trị giá FOB của sản phẩm, trừ đi tất cả các yếu tố đầu vào không có xuất xứ hoặc không xác định được xuất xứ. Thương nhân có thể giấu một số yếu tố như lợi nhuận trên mỗi sản phẩm, chi phí phân bổ, chi phí nhân công và một số chi phí khác, do đó, phương pháp này thường được thương nhân lựa chọn nhiều hơn so với phương pháp tính trực tiếp. Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương đưa ra hai ngưỡng RVC khác nhau tùy thuộc vào phương pháp tính được áp dụng, nếu sử dụng phương pháp tính trực tiếp, ngưỡng RVC là 40% hoặc 45% nhưng nếu sử dụng phương pháp tính gián tiếp, ngưỡng RVC là 50% hoặc 55%. Thông thường, nếu sử dụng phương pháp tính gián tiếp, ngưỡng RVC trong PSR quy định sẽ cao hơn 10% so với phương pháp tính trực tiếp.

Tiêu chí xuất xứ C/O

Xin CO form B vào Mỹ làm sao? Hướng dẫn thủ tục

Ngưỡng RVC (Regional Value Content) trong các FTA

Trong thực tế, mỗi FTA sẽ quy định mức ngưỡng RVC (Regional Value Content) khác nhau, tùy theo loại sản phẩm và đặc điểm của thỏa thuận thương mại. Một số ngưỡng RVC phổ biến bao gồm:

  • Ngưỡng RVC 40%: Đây là mức phổ biến trong nhiều FTA trên thế giới. Chẳng hạn, Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN – Hàn Quốc (AKFTA) yêu cầu các sản phẩm phải đạt RVC ít nhất 40% để được công nhận là có xuất xứ.
  • Ngưỡng RVC 35%: Một số FTA như AIFTA (FTA ASEAN – Ấn Độ) áp dụng mức RVC thấp hơn, chỉ yêu cầu tối thiểu 35%. Ngoài ra, trong AKFTA, các mặt hàng như cua (mã HS 1605.10) và tôm (mã HS 1605.20) cũng chỉ cần đạt RVC 35%.
  • Ngưỡng RVC cao hơn – 45%: Với các sản phẩm kỹ thuật phức tạp như phụ tùng ô tô (mã HS 8708.40), mức RVC có thể được nâng lên đến 45% để đảm bảo tính chính xác về xuất xứ.

Doanh nghiệp cần làm gì với RVC (Regional Value Content)?

Để hàng hóa xuất khẩu đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế quan theo các FTA, doanh nghiệp cần xác định rõ mức RVC (Regional Value Content) yêu cầu cho từng loại sản phẩm và từng FTA liên quan. Việc tính toán và đảm bảo đáp ứng đúng ngưỡng RVC không chỉ giúp tránh rủi ro pháp lý mà còn tối ưu hóa chi phí nhờ vào thuế suất ưu đãi.

Hồ sơ cần chuẩn bị khi áp dụng tiêu chí RVC để xin C/O

Khi doanh nghiệp áp dụng tiêu chí RVC để xin cấp chứng nhận xuất xứ (C/O), cần chuẩn bị đầy đủ các hồ sơ sau:

  • Tờ khai xuất khẩu
  • Invoice, Packing list
  • Bảng tính RVC (có chữ ký người đại diện và dấu công ty)
  • Hợp đồng mua nguyên liệu
  • Chứng từ thể hiện giá trị nội địa: bảng lương, hóa đơn điện, chứng từ kho
  • Giấy chứng nhận xuất xứ của nguyên liệu (nếu có)

Cục Xuất Nhập khẩu hoặc VCCI có thể kiểm tra, yêu cầu giải trình khi có nghi ngờ → Doanh nghiệp cần đảm bảo minh bạch và đầy đủ hồ sơ.

Tại sao RVC (Regional Value Content) lại quan trọng đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

RVC (Regional Value Content) là yếu tố cốt lõi trong việc xác định xuất xứ hàng hóa theo quy định của các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA). Khi một sản phẩm đáp ứng được ngưỡng RVC theo hiệp định, doanh nghiệp có thể tận dụng các ưu đãi thuế quan như thuế suất 0% hoặc mức thuế thấp hơn đáng kể so với thông thường. Việc này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn trực tiếp cải thiện sức cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường quốc tế.

RVC giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và tăng lợi thế cạnh tranh

Đáp ứng đúng ngưỡng RVC (Regional Value Content) đồng nghĩa với việc doanh nghiệp có thể xuất khẩu hàng hóa với chi phí thuế tối thiểu. Nhờ vậy, giá thành sản phẩm được điều chỉnh theo hướng có lợi hơn, tạo điều kiện để doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả hơn ở các thị trường nước ngoài. Đây là chiến lược mà nhiều công ty sử dụng để mở rộng thị phần và tối đa hóa lợi nhuận khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Hệ quả của việc không đạt ngưỡng RVC (Regional Value Content)

Khi không đạt được tỷ lệ RVC theo yêu cầu của FTA, hàng hóa sẽ không được công nhận là có xuất xứ hợp lệ trong khu vực hiệp định. Điều này khiến sản phẩm bị áp mức thuế thông thường, cao hơn nhiều so với mức ưu đãi. Chi phí tăng kéo theo giảm lợi nhuận, đồng thời làm mất lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ trong cùng khu vực được hưởng ưu đãi.

Ngoài ra, nếu doanh nghiệp kê khai sai về xuất xứ hoặc gian lận RVC, hậu quả có thể rất nghiêm trọng: bị từ chối cấp chứng nhận xuất xứ, bị truy thu thuế, phạt hành chính, thậm chí mất uy tín trong quan hệ thương mại quốc tế.

Ví dụ thực tế về vai trò của RVC

Giả sử một doanh nghiệp tại Việt Nam sản xuất hàng dệt may để xuất khẩu sang Hàn Quốc theo Hiệp định AKFTA. Nếu sản phẩm đạt RVC từ 40% trở lên, doanh nghiệp sẽ được hưởng thuế suất 0%, thay vì chịu mức thuế phổ thông 12%. Điều này giúp giảm chi phí hàng hóa, đồng thời giúp doanh nghiệp dễ dàng thâm nhập thị trường và giữ được lợi thế cạnh tranh. Nhờ có RVC, chi phí đầu vào được kiểm soát tốt hơn và doanh nghiệp có thể linh hoạt hơn trong việc định giá bán.

Bảng kê giá trị khu vực (RVC) 

Bảng kê giá trị khu vực (RVC) là một loại chứng từ quan trọng mà nhà xuất khẩu phải cung cấp cho cơ quan cấp Chứng chỉ xuất xứ (CO) khi họ muốn nhận giấy chứng nhận xuất xứ. Bảng kê này bao gồm nhiều tiêu chí khác nhau.

Nhà xuất khẩu cần phải thực hiện việc kê khai một cách chi tiết, đầy đủ và thận trọng. Thông tin này rất hữu ích để các cơ quan cấp CO có thể giám sát và quyết định việc cấp chứng nhận xuất xứ cho hàng hóa.

Hàm lượng giá trị khu vực (RVC)

Kê khai giá trị khu vực RVC ra sao? 

RVC là viết tắt của Regional Value Content, và việc kê khai bảng giá trị khu vực RVC là rất quan trọng. Bảng kê khai này sẽ giúp nhà xuất khẩu dễ dàng xin chứng nhận xuất xứ từ cơ quan cấp CO. Các hướng dẫn chi tiết khi kê khai RVC như sau:

Từ cột (9) đến cột (13), doanh nghiệp cần khai báo chứng từ chứng minh xuất xứ nguyên liệu sản xuất hàng hóa. Trong trường hợp nguyên liệu có xuất xứ, thông tin sẽ được kê khai vào cột 9, 10, 11, 12, 13 một cách đầy đủ nhất. 

Trong trường hợp nguyên liệu sản xuất hàng hóa không có xuất xứ, doanh nghiệp cần kê khai “không xuất xứ” vào cột (9) và bổ sung thông tin tại cột (10) và cột (11). Ngoài ra, doanh nghiệp cần phải nộp bản in Tờ khai hải quan nhập khẩu, bản sao hóa đơn GTGT, C/O ưu đãi, Bản khai báo của nhà sản xuất. Nhờ đó, cơ quan cấp CO mới có thể dễ dàng đối chiếu thông tin kê khai từ cột (9) đến (13).

Kê khai hàm lượng giá trị RVC

Câu hỏi thường gặp về RVC

RVC có bắt buộc không?

→ Không bắt buộc với tất cả các lô hàng, nhưng bắt buộc nếu muốn xin C/O ưu đãi mà không đủ điều kiện theo tiêu chí khác như CTH/CTSH.

Có cần kiểm toán hay chứng nhận độc lập không?

→ Không bắt buộc. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần lưu giữ hồ sơ trong 5 năm, sẵn sàng khi cơ quan hải quan hoặc cấp C/O yêu cầu kiểm tra sau thông quan.

Việc tính toán và xác định RVC đòi hỏi sự chính xác và kỹ năng phân tích chuyên sâu về chuỗi cung ứng và quy trình sản xuất. Hiểu rõ về RVC sẽ giúp các doanh nghiệp định hình chiến lược kinh doanh và phát triển quan hệ thương mại quốc tế hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích và giúp độc giả hiểu rõ hơn về khái niệm và cách tính hàm lượng RVC.

Bảng giá Dịch vụ khai thuê Hải quan trọn gói

CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM

Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM

Hotline mobile: 091 922 6984 (Mr. Long) 

Email: info@eimskip.vn

 
Tags : RVC, RVC là gì, Thủ tục Hải quan
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo Linkedin Linkedin