RVC - viết tắt của "Regional Value Content" - là một thuật ngữ quan trọng đánh giá tỷ lệ phần trăm giá trị được tạo ra trong một sản phẩm hoặc hàng hóa tại một khu vực cụ thể so với tổng giá trị của sản phẩm đó. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc xác định liệu một sản phẩm có đủ điều kiện được hưởng lợi từ các thỏa thuận thương mại hoặc quy định về xuất xứ. Việc tính toán RVC không chỉ ảnh hưởng đến việc xác định xuất xứ của sản phẩm mà còn quan trọng trong việc áp dụng các chính sách thương mại và thuế quan. Hãy cùng đi sâu hơn vào khái niệm và cách tính hàm lượng RVC trong bài viết dưới đây.
RVC là gì?
RVC (Regional Value Content) là chỉ số đo lường giá trị khu vực của FTA, đặt ra một ngưỡng (được tính dưới dạng phần trăm) mà sản phẩm cần đạt tới để được xem là có nguồn gốc. Ngưỡng này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng FTA và quy tắc cụ thể cho từng loại hàng hóa (PSR) áp dụng cho từng mã HS khác nhau. Ngưỡng thường gặp trong hầu hết các FTA trên thế giới là 40%. Trong Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN - Ấn Độ (AIFTA), ngưỡng RVC là 35%.
Trong Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN – Hàn Quốc (AKFTA), ngoài quy tắc chung RVC 40% hoặc CTH, một số loại PSR như 1605.10 (Cua), 1605.20 (tôm Shrimp và tôm Pandan) có ngưỡng RVC là 35%; 8708.40 (các phần của hộp số xe) có ngưỡng RVC là 45%.
Ví dụ về RVC:
Giả sử chúng ta có một sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam và được cấu tạo từ các nguyên vật liệu có xuất xứ từ Trung Quốc, Việt Nam, Thái Lan, và Singapore. Tất cả các nước này đều là thành viên của ASEAN và có Hiệp định Thương mại tự do với Trung Quốc (FTA).
Trong trường hợp này, nếu tất cả các nguyên vật liệu đều được coi là có nguồn gốc từ khu vực (tức là từ các nước ASEAN và Trung Quốc), thì RVC của sản phẩm sẽ đạt 100%. Điều này có nghĩa là toàn bộ giá trị của sản phẩm đều được tạo ra trong khu vực này. Trong trường hợp này, bạn sẽ ghi là “RVC 100%” trên C/O form E.
Tuy nhiên, như bạn đã đề cập, ngưỡng RVC có thể khác nhau tùy vào từng FTA và tùy vào quy tắc cụ thể mặt hàng (PSR) áp dụng cho từng mặt hàng với mã HS khác nhau. Ngưỡng RVC phổ biến trong hầu hết các FTA trên toàn cầu là 40%, nhưng có thể có những ngoại lệ.
CO form E là gì?
Công thức tính RVC
RVC (Regional Value Content) được tính dựa trên tỷ lệ đóng góp vào giá trị hàng hóa của các quốc gia thành viên trong Hiệp định thương mại tự do (FTA). Sẽ có hai cách tính RVC:
Cách tính RVC trực tiếp:
RVC = [(Chi phí nguyên vật liệu AFTA + Chi phí nhân công trực tiếp + Chi phí phân bổ trực tiếp + Lợi nhuận)/ Trị giá FOB] * 100%
Cách tính RVC gián tiếp:
RVC = [( Trị giá FOB – Trị giá của nguyên vật liệu, phụ tùng hoặc hàng hóa không có xuất xứ)/ Trị giá FOB] * 100%
Trong đó:
- Chi phí nguyên vật liệu AFTA, Chi phí nhân công trực tiếp, Chi phí phân bổ trực tiếp, Lợi nhuận là các yếu tố được tính trong cách tính trực tiếp.
- Trị giá của nguyên vật liệu, phụ tùng hoặc hàng hóa không có xuất xứ là yếu tố được tính trong cách tính gián tiếp.
- Trị giá FOB (Free On Board) là giá trị hàng hóa tại cảng xuất khẩu, bao gồm giá trị hàng hóa và chi phí vận chuyển đến cảng xuất khẩu.
Phần lớn các FTA đều tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại bằng cách cho phép nhà sản xuất và người xuất khẩu áp dụng một trong hai phương pháp tính RVC đã nêu. Hiện tại, một số FTA như ACFTA chỉ cho phép sử dụng phương pháp gián tiếp để tính RVC. Phiên bản nâng cấp của ACFTA, dự kiến có hiệu lực vào năm 2019, sẽ cho phép người xuất khẩu lựa chọn giữa hai phương pháp tính trực tiếp hoặc gián tiếp, nhằm tạo thuận lợi cho việc đáp ứng tiêu chí xuất xứ và tăng tỷ lệ sử dụng ưu đãi C/O mẫu E của FTA này.
Phương pháp tính gián tiếp sử dụng trị giá FOB của sản phẩm, trừ đi tất cả các yếu tố đầu vào không có xuất xứ hoặc không xác định được xuất xứ. Thương nhân có thể giấu một số yếu tố như lợi nhuận trên mỗi sản phẩm, chi phí phân bổ, chi phí nhân công và một số chi phí khác, do đó, phương pháp này thường được thương nhân lựa chọn nhiều hơn so với phương pháp tính trực tiếp. Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương đưa ra hai ngưỡng RVC khác nhau tùy thuộc vào phương pháp tính được áp dụng, nếu sử dụng phương pháp tính trực tiếp, ngưỡng RVC là 40% hoặc 45% nhưng nếu sử dụng phương pháp tính gián tiếp, ngưỡng RVC là 50% hoặc 55%. Thông thường, nếu sử dụng phương pháp tính gián tiếp, ngưỡng RVC trong PSR quy định sẽ cao hơn 10% so với phương pháp tính trực tiếp.
Tiêu chí xuất xứ C/O
Bảng kê giá trị khu vực (RVC)
Bảng kê giá trị khu vực (RVC) là một loại chứng từ quan trọng mà nhà xuất khẩu phải cung cấp cho cơ quan cấp Chứng chỉ xuất xứ (CO) khi họ muốn nhận giấy chứng nhận xuất xứ. Bảng kê này bao gồm nhiều tiêu chí khác nhau.
Nhà xuất khẩu cần phải thực hiện việc kê khai một cách chi tiết, đầy đủ và thận trọng. Thông tin này rất hữu ích để các cơ quan cấp CO có thể giám sát và quyết định việc cấp chứng nhận xuất xứ cho hàng hóa.
Kê khai giá trị khu vực RVC ra sao?
RVC là viết tắt của Regional Value Content, và việc kê khai bảng giá trị khu vực RVC là rất quan trọng. Bảng kê khai này sẽ giúp nhà xuất khẩu dễ dàng xin chứng nhận xuất xứ từ cơ quan cấp CO. Các hướng dẫn chi tiết khi kê khai RVC như sau:
Từ cột (9) đến cột (13), doanh nghiệp cần khai báo chứng từ chứng minh xuất xứ nguyên liệu sản xuất hàng hóa. Trong trường hợp nguyên liệu có xuất xứ, thông tin sẽ được kê khai vào cột 9, 10, 11, 12, 13 một cách đầy đủ nhất.
Trong trường hợp nguyên liệu sản xuất hàng hóa không có xuất xứ, doanh nghiệp cần kê khai “không xuất xứ” vào cột (9) và bổ sung thông tin tại cột (10) và cột (11). Ngoài ra, doanh nghiệp cần phải nộp bản in Tờ khai hải quan nhập khẩu, bản sao hóa đơn GTGT, C/O ưu đãi, Bản khai báo của nhà sản xuất. Nhờ đó, cơ quan cấp CO mới có thể dễ dàng đối chiếu thông tin kê khai từ cột (9) đến (13).
Việc tính toán và xác định RVC đòi hỏi sự chính xác và kỹ năng phân tích chuyên sâu về chuỗi cung ứng và quy trình sản xuất. Hiểu rõ về RVC sẽ giúp các doanh nghiệp định hình chiến lược kinh doanh và phát triển quan hệ thương mại quốc tế hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích và giúp độc giả hiểu rõ hơn về khái niệm và cách tính hàm lượng RVC.
Bảng giá Dịch vụ khai thuê Hải quan trọn gói
Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với chúng tôi tại phần inbox, hoặc:
CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM
Hotline mobile: 091 922 6984 (Mr. Long)
Email: info@eimskip.vn