Nhập khẩu bánh kẹo vào Việt Nam là một quá trình đòi hỏi doanh nghiệp tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, thuế suất và thủ tục hải quan. Từ việc tự công bố sản phẩm, đăng ký kiểm tra chất lượng đến khai báo hải quan, từng bước đều cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thực hiện đúng quy định pháp luật. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết, giúp doanh nghiệp dễ dàng hoàn tất quy trình nhập khẩu bánh kẹo một cách hiệu quả và tránh rủi ro pháp lý.
Tìm hiểu nhiệt độ chuẩn trong kho bảo quản lạnh cho từng loại hàng hóa như thực phẩm, thủy hải sản, rau củ và dược phẩm để đảm bảo chất lượng và an toàn.
Xem thêm
Dịch vụ vận chuyển nông sản toàn quốc - uy tín - giá tốt
Hướng dẫn chọn kho lạnh bảo quản nông sản chất lượng, uy tín
Kho Bảo Quản Lạnh Là Gì?
Kho bảo quản lạnh là một cơ sở lưu trữ được trang bị hệ thống làm lạnh, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản các mặt hàng nông sản, thực phẩm, trái cây dễ hư hỏng. Với môi trường nhiệt độ thấp, kho lạnh giúp giữ cho sản phẩm luôn tươi ngon, đảm bảo chất lượng và an toàn trong suốt quá trình bảo quản và vận chuyển.
Tiêu Chí Cho Kho Bảo Quản Lạnh
Nhiệt Độ Chính Xác: Đảm bảo nhiệt độ được duy trì ổn định trong phạm vi cần thiết cho từng loại sản phẩm. Đối với nông sản, thực phẩm tươi sống, nhiệt độ thường dao động từ 0°C đến 15°C.
Độ Ẩm Thích Hợp: Đặc biệt quan trọng đối với trái cây và rau quả, độ ẩm cần được kiểm soát để tránh hiện tượng mất nước hoặc mục nát.
Hệ Thống Làm Lạnh Hiệu Quả: Đảm bảo kho lạnh có hệ thống làm lạnh mạnh mẽ và ổn định, giúp duy trì nhiệt độ ở mức yêu cầu trong mọi tình huống.
Giám Sát 24/7: Các kho lạnh cần có hệ thống giám sát nhiệt độ và độ ẩm tự động, giúp theo dõi mọi thay đổi và cảnh báo kịp thời khi có sự cố.
Vệ Sinh và An Toàn: Các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt cần được tuân thủ, đặc biệt đối với thực phẩm và nông sản để tránh nhiễm khuẩn hoặc hư hỏng sản phẩm.
Làm Sao Để Chọn Kho Bảo Quản Lạnh Phù Hợp?
Xác Định Loại Hàng Hóa Cần Bảo Quản: Mỗi loại sản phẩm sẽ có yêu cầu riêng về nhiệt độ và độ ẩm. Do đó, bạn cần chọn kho lạnh có điều kiện bảo quản phù hợp với các loại nông sản, trái cây hay thực phẩm mà doanh nghiệp của bạn sản xuất hoặc kinh doanh.
Hệ Thống Làm Lạnh và Kiểm Soát Chất Lượng: Lựa chọn kho lạnh có hệ thống làm lạnh tiên tiến và giám sát tự động để đảm bảo hàng hóa được bảo quản trong điều kiện tối ưu nhất.
Vị Trí Kho: Địa điểm kho gần các tuyến vận chuyển chính sẽ giúp giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng cho doanh nghiệp của bạn.
Uy Tín Đơn Vị Cung Cấp Kho: Chọn đối tác có kinh nghiệm và cam kết cung cấp dịch vụ bảo quản lạnh an toàn, bảo vệ hàng hóa của bạn khỏi mọi nguy cơ hư hỏng.
Chi Phí Thực Tế: So sánh chi phí thuê kho và các dịch vụ đi kèm, đồng thời tính toán hiệu quả lâu dài để chọn kho lạnh phù hợp với ngân sách và nhu cầu kinh doanh của bạn.
Lựa chọn kho bảo quản lạnh chất lượng là bước quan trọng giúp doanh nghiệp bảo vệ hàng hóa, tối ưu hóa chi phí vận hành và nâng cao uy tín trong mắt khách hàng. Đừng quên kiểm tra các tiêu chí này để đảm bảo sản phẩm luôn giữ được chất lượng tốt nhất khi đến tay người tiêu dùng.
Nhiệt độ kho bảo quản lạnh được điều chỉnh từ bao nhiêu độ đến bao nhiêu độ?
Kho bảo quản lạnh có khả năng điều chỉnh nhiệt độ theo yêu cầu của từng loại sản phẩm, giúp đảm bảo chất lượng hàng hóa trong suốt quá trình lưu trữ. Dưới đây là các mức nhiệt độ được áp dụng trong kho lạnh cho các ngành hàng khác nhau:
Dược Phẩm: Để bảo quản dược phẩm, nhiệt độ kho bảo quản lạnh cần được duy trì trong khoảng từ –2°C đến 8°C.
Đồ Đông Lạnh: Kho lạnh cho đồ đông lạnh yêu cầu nhiệt độ từ –22°C đến –18°C.
Đồ Nguyên Liệu Nguội: Nhiệt độ kho lạnh cho đồ nguội cần duy trì trong phạm vi từ -5°C đến 5°C.
Kem: Các loại kem cần kho lạnh ở nhiệt độ từ –22°C đến –18°C.
Bánh: Kho bảo quản lạnh cho các loại bánh cần duy trì nhiệt độ từ –5°C đến 5°C.
Nông Sản: Kho lạnh cho nông sản thường duy trì nhiệt độ từ 2°C đến 8°C để giữ cho sản phẩm luôn tươi ngon.
Kho Lạnh Cấp Đông Hai Cấp: Đối với việc cấp đông mạnh mẽ, kho lạnh cần duy trì nhiệt độ từ -40°C.
Nhiệt Độ Kho Lạnh Trong Ngành Công Nghiệp
Khi sử dụng kho lạnh công nghiệp để bảo quản hàng hóa, việc xác định rõ nhóm hàng hóa là rất quan trọng để đảm bảo nhiệt độ kho bảo quản lạnh phù hợp. Các nhóm hàng hóa khác nhau yêu cầu các mức nhiệt độ khác nhau để đảm bảo tính an toàn và chất lượng, như đã nêu ở trên.
Nhiệt Độ Kho Lạnh Trong Bảo Quản Thực Phẩm
Để bảo quản thực phẩm trong kho lạnh, nhiệt độ cần được điều chỉnh sao cho phù hợp với loại thực phẩm và mục đích sử dụng. Đối với thực phẩm tươi sống và thực phẩm đông lạnh, nhiệt độ kho bảo quản lạnh thường được duy trì từ -18°C đến -23°C để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon.
Nhiệt Độ Kho Lạnh Tại Tủ Lạnh và Tủ Đông Gia Đình
Đối với các tủ lạnh gia đình và tủ đông, nhiệt độ kho lạnh được thiết kế để bảo quản thực phẩm trong điều kiện an toàn. Tủ lạnh gia đình thường duy trì nhiệt độ trong khoảng 4°C, trong khi tủ đông gia đình duy trì ở -18°C để làm đông thực phẩm hiệu quả.
Phân loại kho bảo quản lạnh theo các tiêu chí
Phân loại kho bảo quản lạnh có thể được thực hiện theo nhiều tiêu chí khác nhau để đáp ứng yêu cầu bảo quản đa dạng của các loại hàng hóa. Dưới đây là các tiêu chí phổ biến:
1. Theo loại mặt hàng cần bảo quản
Các kho bảo quản lạnh được phân loại dựa trên loại mặt hàng cần bảo quản để đáp ứng yêu cầu bảo quản đặc thù của từng nhóm sản phẩm:
Kho bảo quản thực phẩm: Bao gồm kho bảo quản thực phẩm tươi sống, thịt, hải sản, rau củ quả, trái cây, bánh kẹo, sữa và các sản phẩm chế biến sẵn.
Kho bảo quản dược phẩm: Dành cho các loại thuốc, vắc xin và các sản phẩm y tế cần nhiệt độ ổn định và chính xác.
Kho bảo quản hàng đông lạnh: Sử dụng để bảo quản các loại thực phẩm đông lạnh, kem, hoặc các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ cực thấp.
2. Theo nhiệt độ trong kho
Kho bảo quản lạnh được phân loại dựa vào mức nhiệt độ mà kho duy trì để đảm bảo chất lượng của hàng hóa:
Kho bảo quản lạnh
Kho này có nhiệt độ thường dao động từ -2°C đến 5°C. Tuy nhiên, tùy thuộc vào từng loại sản phẩm, đặc biệt là nông sản và rau củ quả, nhiệt độ có thể thay đổi để phù hợp. Ví dụ:
Kho bảo quản chanh có thể duy trì nhiệt độ trên 5°C.
Kho bảo quản chuối có thể duy trì nhiệt độ trên 9°C.
Kho này chủ yếu được ứng dụng để bảo quản các loại rau quả, nông sản tươi sống, giúp chúng giữ được độ tươi ngon trong suốt quá trình bảo quản.
Kho đa năng
Kho đa năng có nhiệt độ tối thiểu đạt -12°C, thích hợp cho nhiều loại sản phẩm khác nhau. Kho này có thể sử dụng để bảo quản thực phẩm tươi sống, thực phẩm chế biến sẵn hoặc các loại hàng hóa cần nhiệt độ thấp nhưng không quá lạnh như kho cấp đông.
Kho cấp đông
Kho cấp đông cần duy trì nhiệt độ tối thiểu là -18°C, phù hợp để bảo quản các sản phẩm đã qua cấp đông, đặc biệt là các loại thực phẩm có nguồn gốc động vật như thịt, cá, hải sản. Kho này giúp giữ nguyên chất lượng thực phẩm trong thời gian dài.
Kho bảo quản nước đá
Kho bảo quản nước đá có nhiệt độ tối thiểu là -4°C, chuyên dùng để bảo quản và sản xuất nước đá, giúp duy trì trạng thái đông lạnh của nước đá trong suốt quá trình lưu trữ và vận chuyển.
3. Theo dung tích chứa hàng
Kho bảo quản lạnh có thể được phân loại theo dung tích chứa hàng, phù hợp với nhu cầu lưu trữ của từng doanh nghiệp:
Kho lạnh nhỏ (Small Cold Storage): Kho có dung tích nhỏ, thường được sử dụng cho các cửa hàng bán lẻ, nhà máy chế biến nhỏ, hoặc các cơ sở kinh doanh yêu cầu không gian lưu trữ hạn chế.
Kho lạnh trung bình (Medium Cold Storage): Kho với dung tích vừa phải, thường được sử dụng cho các công ty hoặc nhà máy có yêu cầu bảo quản một lượng hàng hóa vừa đủ, bao gồm thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm khác.
Kho lạnh lớn (Large Cold Storage): Kho có dung tích lớn, thích hợp cho các nhà sản xuất, nhà phân phối, hoặc các doanh nghiệp lớn cần bảo quản số lượng hàng hóa lớn, phục vụ cho các hoạt động xuất khẩu hoặc phân phối toàn quốc.
Lưu ý để bảo quản hàng trong kho lạnh đúng chuẩn
Để bảo quản hàng hóa trong kho lạnh đúng chuẩn, đặc biệt là nông sản và thực phẩm, doanh nghiệp cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng dưới đây:
1. Chọn nhiệt độ phù hợp
Mỗi loại hàng hóa cần được bảo quản ở nhiệt độ cụ thể để duy trì chất lượng. Đối với thực phẩm và nông sản, hãy đảm bảo kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định theo yêu cầu của từng loại sản phẩm:
Nông sản: Nhiệt độ từ 2°C đến 8°C.
Thực phẩm đông lạnh: Nhiệt độ từ -18°C trở xuống.
Rau củ, trái cây tươi: Nhiệt độ từ 5°C đến 12°C tùy từng loại sản phẩm.
2. Duy trì độ ẩm hợp lý
Một số loại hàng hóa, đặc biệt là rau củ quả và trái cây, cần độ ẩm nhất định để giữ được độ tươi và ngăn ngừa hư hỏng. Hệ thống kho lạnh cần có khả năng điều chỉnh độ ẩm phù hợp để bảo vệ hàng hóa.
3. Quản lý không gian lưu trữ
Đảm bảo không gian kho lạnh được sắp xếp hợp lý, tránh chồng chất hàng hóa lên nhau, điều này không chỉ giúp dễ dàng kiểm soát mà còn tạo không gian cho không khí lạnh lưu thông đều khắp, giữ nhiệt độ ổn định.
4. Đảm bảo lưu thông khí lạnh
Để hàng hóa bảo quản hiệu quả, kho lạnh cần có hệ thống làm lạnh hoạt động tốt và có sự lưu thông không khí đều đặn. Điều này giúp tránh tình trạng hàng hóa bị lạnh không đều và đảm bảo nhiệt độ được duy trì chính xác.
5. Theo dõi và kiểm tra định kỳ
Thường xuyên kiểm tra nhiệt độ và độ ẩm trong kho lạnh để đảm bảo hàng hóa luôn được bảo quản trong điều kiện tối ưu. Sử dụng hệ thống giám sát tự động sẽ giúp theo dõi và cảnh báo khi có sự cố xảy ra.
6. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi đưa vào kho
Trước khi cho hàng vào kho lạnh, hãy kiểm tra chất lượng và loại bỏ sản phẩm hỏng, vì một sản phẩm không đạt yêu cầu có thể ảnh hưởng đến toàn bộ lô hàng trong kho.
7. Đảm bảo an toàn và vệ sinh kho lạnh
Vệ sinh kho lạnh định kỳ giúp ngăn ngừa mùi lạ, vi khuẩn hoặc nấm mốc, đồng thời giữ cho môi trường trong kho lạnh luôn sạch sẽ và bảo vệ chất lượng hàng hóa.
Việc tuân thủ các lưu ý trên sẽ giúp bạn bảo quản hàng hóa trong kho lạnh hiệu quả, duy trì chất lượng sản phẩm và tránh được các rủi ro về hư hỏng trong suốt quá trình lưu trữ.
Vận chuyển nông sản toàn quốc uy tín, chất lượng với giá cả hợp lý. Eimskip cung cấp giải pháp vận chuyển nông sản an toàn, nhanh chóng, đảm bảo hàng hóa tươi ngon.
Xem thêm:
Hướng dẫn chọn kho lạnh bảo quản nông sản chất lượng, uy tín
NHỮNG LƯU Ý KHI VẬN CHUYỂN HÀNG ĐÔNG LẠNH
Bối cảnh hiện nay và dự báo thị trường nông sản 2025 - Đặc biệt là lúa gạo
Theo báo VNECONOMY ngày 26/12/2024, Việt Nam đang chuyển hướng sản xuất lúa gạo sang các giống chất lượng cao như Đài Thơm 8, OM 18, và ST để tăng giá trị xuất khẩu. Trong khi đó, gạo giá rẻ từ Ấn Độ, Pakistan và Campuchia được nhập khẩu để phục vụ chế biến và tiêu dùng trong nước.
Dự báo 2025, xuất khẩu gạo Việt Nam sẽ đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ Ấn Độ, dự kiến xuất khẩu 22 triệu tấn, tăng 5 triệu tấn so với năm 2024.
Giá gạo xuất khẩu Việt Nam đang giảm mạnh, chỉ còn 485 USD/tấn (loại 5% tấm), thấp hơn Thái Lan và ở mức thấp nhất 19 tháng qua.
Doanh nghiệp kinh doanh nông sản cần tận dụng lợi thế gạo chất lượng cao và theo dõi sát giá cả thị trường để tối ưu hóa chiến lược xuất khẩu hoặc phân phối trong nước.
Phương Thức Vận Chuyển Hàng Nông Sản Phổ Biến
Để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng nông sản toàn quốc hoặc xuất khẩu, các doanh nghiệp có thể lựa chọn ba phương thức chính:
Vận chuyển hàng nông sản bằng đường bộ: Phù hợp cho các tuyến nội địa, linh hoạt về thời gian và chi phí.
Vận chuyển hàng nông sản bằng đường biển: Thích hợp để vận chuyển khối lượng lớn, đặc biệt là hàng xuất khẩu với chi phí tiết kiệm.
Vận chuyển hàng nông sản bằng đường hàng không: Giải pháp nhanh nhất, đảm bảo chất lượng nhưng chi phí cao.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Vận Chuyển Hàng Nông Sản
1. Khi nào nên chọn vận chuyển hàng nông sản bằng đường bộ?
Ưu điểm:
Linh hoạt, phù hợp cho các tuyến nội địa hoặc vận chuyển Bắc-Nam.
Chi phí hợp lý, thời gian giao hàng nhanh trong khoảng cách ngắn.
Nhược điểm:
Không phù hợp với khối lượng lớn.
Dễ bị ảnh hưởng bởi tình trạng giao thông hoặc thời tiết.
2. Vận chuyển hàng nông sản bằng đường biển có gì đặc biệt?
Ưu điểm:
Khả năng vận chuyển khối lượng lớn với chi phí tiết kiệm.
Phù hợp cho hàng xuất khẩu, đảm bảo an toàn và bảo quản tốt.
Nhược điểm:
Thời gian vận chuyển lâu hơn so với các phương thức khác.
Cần có kế hoạch vận chuyển và chuẩn bị giấy tờ kỹ càng.
3. Vận chuyển hàng nông sản bằng đường hàng không phù hợp trong tình huống nào?
Ưu điểm:
Thời gian giao hàng nhanh nhất, đặc biệt phù hợp với nông sản giá trị cao hoặc dễ hư hỏng.
Đảm bảo chất lượng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Nhược điểm:
Chi phí vận chuyển cao.
Hạn chế về khối lượng hàng hóa có thể vận chuyển.
Lời Khuyên Cho Doanh Nghiệp Về Vận Chuyển Hàng Nông Sản
Vận chuyển hàng nông sản nội địa: Ưu tiên vận chuyển bằng đường bộ để tối ưu chi phí và thời gian.
Xuất khẩu hàng nông sản số lượng lớn: Chọn vận chuyển bằng đường biển để giảm chi phí và đảm bảo an toàn hàng hóa.
Nông sản cần giao gấp: Đường hàng không là lựa chọn tối ưu nhất để bảo đảm chất lượng và tốc độ.
Dù lựa chọn hình thức nào, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng để vận chuyển hàng nông sản hiệu quả và tiết kiệm nhất.
Lưu Ý Khi Vận Chuyển Nông Sản Đi Xa An Toàn
Để đảm bảo quá trình vận chuyển nông sản đi xa được an toàn, giữ chất lượng và giảm thiểu rủi ro hư hỏng, các doanh nghiệp cần chú ý đến những yếu tố sau:
1. Đóng Gói Và Bảo Quản Hợp Lý
Chọn vật liệu đóng gói phù hợp: Sử dụng bao bì thoáng khí, túi hút ẩm hoặc thùng xốp để bảo quản nông sản trong suốt quá trình vận chuyển nông sản.
Phân loại sản phẩm: Các loại nông sản cần được đóng gói riêng để tránh hư hỏng chéo trong quá trình vận chuyển nông sản đi xa.
Kiểm tra nhiệt độ: Với nông sản dễ hư hỏng, cần sử dụng hệ thống bảo quản lạnh trong các phương tiện vận chuyển nông sản.
2. Chọn Phương Thức Vận Chuyển Phù Hợp
Đường bộ: Phù hợp cho các tuyến nội địa, cần chọn phương tiện có thùng lạnh để đảm bảo chất lượng khi vận chuyển nông sản đường dài.
Đường biển: Lý tưởng cho khối lượng lớn, đặc biệt với các container lạnh chuyên dụng trong vận chuyển nông sản xuất khẩu.
Đường hàng không: Dành cho nông sản giá trị cao, cần chú ý đóng gói cẩn thận để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển nông sản.
3. Đảm Bảo Quy Trình Xử Lý Trước Khi Vận Chuyển
Kiểm tra chất lượng nông sản: Loại bỏ sản phẩm bị dập, hỏng để không làm ảnh hưởng đến toàn bộ lô hàng trong quá trình vận chuyển nông sản.
Sơ chế và xử lý bảo quản: Một số nông sản cần rửa sạch, làm khô hoặc bọc bảo vệ để tăng độ bền trong quá trình vận chuyển nông sản đi xa.
Dán nhãn rõ ràng: Đảm bảo ghi chú chi tiết về điều kiện bảo quản và thông tin sản phẩm để thuận tiện trong vận chuyển nông sản.
4. Lựa Chọn Đối Tác Vận Chuyển Uy Tín
Hợp tác với các đơn vị vận tải chuyên nghiệp, có kinh nghiệm trong vận chuyển nông sản và sở hữu phương tiện hiện đại như xe tải lạnh hoặc container lạnh.
Kiểm tra các giấy tờ, quy định và đảm bảo hàng hóa không bị gián đoạn trong quá trình vận chuyển nông sản.
5. Theo Dõi Và Quản Lý Quá Trình Vận Chuyển
Sử dụng hệ thống giám sát hành trình để theo dõi trạng thái hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển nông sản.
Có nhân sự kiểm tra chất lượng hàng hóa tại các điểm giao nhận để phát hiện kịp thời sự cố trong vận chuyển nông sản
Dịch Vụ Vận Chuyển Hàng Nông Sản Eimskip
Eimskip cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng nông sản hiệu quả, an toàn và linh hoạt, đáp ứng nhu cầu vận chuyển cho các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh và thu gom nông sản tại Việt Nam cũng như xuất khẩu ra quốc tế. Với mạng lưới đối tác vững mạnh và kinh nghiệm lâu năm trong ngành logistics, Eimskip cam kết mang lại giải pháp vận chuyển tối ưu cho các loại nông sản đa dạng.
1. Phương Thức Vận Chuyển Đa Dạng
Eimskip hỗ trợ vận chuyển hàng nông sản qua các phương thức đường biển và đường bộ, giúp bạn lựa chọn phương án vận chuyển phù hợp với loại hàng hóa và yêu cầu thời gian giao nhận.
Vận chuyển đường biển: Mặc dù Eimskip không trực tiếp sở hữu đội tàu, nhưng công ty có mối quan hệ hợp tác lâu dài với các hãng tàu uy tín như COSCO, HAPAG-Lloyd và nhiều đối tác khác. Eimskip cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng nông sản xuất khẩu ra thế giới, đặc biệt với các lô hàng lớn và yêu cầu bảo quản lạnh.
Vận chuyển đường bộ: Đối với vận chuyển nội địa, Eimskip cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng nông sản toàn quốc. Các tuyến đường vận chuyển được tối ưu để giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo chất lượng hàng hóa đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và an toàn.
2. Bảo Quản Hàng Hóa Trong Quá Trình Vận Chuyển
Eimskip chú trọng đến việc bảo quản nông sản trong suốt quá trình vận chuyển hàng nông sản. Chúng tôi sử dụng các phương tiện vận chuyển chuyên dụng, như container lạnh, để đảm bảo nhiệt độ ổn định, tránh hư hỏng và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Hệ thống lạnh và bảo quản đặc biệt: Giúp duy trì độ tươi mới của nông sản, tránh nấm mốc, hư hỏng do nhiệt độ thay đổi.
Giám sát và kiểm tra liên tục: Eimskip cung cấp dịch vụ giám sát hành trình và kiểm tra chất lượng hàng hóa, giúp khách hàng an tâm trong suốt quá trình vận chuyển.
3. Tối Ưu Chi Phí Vận Chuyển
Eimskip cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng nông sản với chi phí hợp lý mà vẫn đảm bảo chất lượng dịch vụ. Chúng tôi tối ưu hóa các tuyến đường vận chuyển, giảm thiểu thời gian giao hàng và tăng cường hiệu quả vận hành, giúp bạn tiết kiệm chi phí.
4. Dịch Vụ Khách Hàng Tận Tâm
Eimskip luôn lắng nghe và hỗ trợ khách hàng mọi lúc. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí, hỗ trợ giải pháp vận chuyển tối ưu và đáp ứng kịp thời mọi yêu cầu từ khách hàng về vận chuyển hàng nông sản.
Tư vấn trực tiếp: Các chuyên gia của Eimskip sẽ giúp bạn lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của doanh nghiệp.
Hỗ trợ thủ tục xuất nhập khẩu: Eimskip cũng cung cấp dịch vụ hỗ trợ thủ tục hải quan, giúp doanh nghiệp xuất khẩu hàng nông sản thuận lợi và nhanh chóng.
5. Lý Do Lựa Chọn Eimskip Cho Dịch Vụ Vận Chuyển Hàng Nông Sản
Kinh nghiệm và uy tín: Eimskip là đối tác đáng tin cậy với hơn 100 năm hoạt động trong ngành logistics.
Mạng lưới đối tác rộng lớn: Eimskip hợp tác lâu dài với các hãng tàu nổi tiếng và uy tín như COSCO, HAPAG-Lloyd, cùng hệ thống văn phòng trên nhiều quốc gia, giúp xử lý các vấn đề phát sinh nhanh chóng.
Giải pháp linh hoạt: Cung cấp các giải pháp vận chuyển đa dạng và tối ưu chi phí, đáp ứng mọi nhu cầu của doanh nghiệp.
Kích thước thùng xe tải đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phương tiện phù hợp cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa. Việc hiểu rõ các loại thùng xe và kích thước cụ thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
Mỗi sản phẩm tuyệt vời đều xứng đáng có một bao bì cũng xuất sắc không kém. Tuy nhiên, làm thế nào để đảm bảo tính nhất quán và chất lượng của bao bì? Câu trả lời chính là quy cách đóng gói. Như đã đề cập, quy cách đóng gói đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập hệ thống bao bì cho sản phẩm, từ việc định nghĩa các thành phần bao bì cho đến việc đảm bảo tính dễ sử dụng, thiết kế hợp lý, bảo vệ sản phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn quy định như ISO.
Xem thêm:
Dịch Vụ Fulfillment, Giải pháp Xử Lý Đơn Hàng TMĐT
Hướng dẫn xử lý đơn hàng Shopee cho người bán hàng mới
Quy cách đóng gói là gì?
Quy cách đóng gói là tập hợp các hướng dẫn và tiêu chuẩn được xây dựng để đảm bảo rằng sản phẩm được đóng gói đúng cách, an toàn và hiệu quả trong suốt quá trình sản xuất, vận chuyển và lưu trữ. Nói cách khác, đây là "sách hướng dẫn đóng gói" giúp mọi khâu vận hành, từ sản xuất đến giao hàng, diễn ra suôn sẻ nhất.
Quy cách đóng gói không chỉ tập trung vào việc bảo vệ sản phẩm mà còn phải thể hiện giá trị thương hiệu, giúp tăng trải nghiệm của khách hàng và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Quy cách đóng gói bao gồm những yếu tố gì?
Một quy cách đóng gói chi tiết thường bao gồm các yếu tố sau:
Kích thước và khối lượng:
Kích thước bao bì ngoài (dài, rộng, cao).
Tổng khối lượng sản phẩm sau đóng gói.
Chất liệu đóng gói:
Loại vật liệu: giấy carton, nhựa, gỗ, hay kim loại.
Tiêu chuẩn chất liệu: chống thấm, chịu lực, tái chế được.
Phương pháp đóng gói:
Hình thức: đóng thùng, bọc màng co, hút chân không.
Công cụ hỗ trợ: máy đóng gói tự động, tay nghề nhân công.
Thông tin in ấn trên bao bì:
Logo, tên thương hiệu, mã vạch.
Thông tin sản phẩm: hạn sử dụng, mã số lô, cách bảo quản.
Biểu tượng hướng dẫn: chống ẩm, hàng dễ vỡ, hướng mở.
Quy định xếp dỡ và vận chuyển:
Số lượng sản phẩm trên mỗi pallet.
Hướng dẫn xếp chồng tối đa.
Loại phương tiện vận chuyển phù hợp.
Yêu cầu đặc biệt:
Quy định về nhiệt độ bảo quản.
Hướng dẫn xử lý sản phẩm nguy hiểm hoặc dễ cháy nổ.
Tại sao cần tuân thủ quy cách đóng gói?
Bảo vệ sản phẩm: Đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng, mất mát hoặc ảnh hưởng chất lượng trong suốt hành trình từ nhà máy đến tay khách hàng.
Tiết kiệm chi phí: Một quy cách đóng gói hợp lý sẽ giảm thiểu lãng phí nguyên liệu, tiết kiệm không gian lưu trữ và chi phí vận chuyển.
Tăng tính chuyên nghiệp: Bao bì đóng gói đúng quy chuẩn không chỉ thể hiện sự đồng nhất, mà còn tạo ấn tượng tích cực với đối tác và khách hàng.
Tuân thủ pháp luật: Nhiều quốc gia yêu cầu sản phẩm phải được đóng gói theo tiêu chuẩn cụ thể để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và môi trường.
Tăng giá trị thương hiệu: Một bao bì đẹp và chất lượng sẽ khiến khách hàng nhớ đến bạn lâu hơn, đồng thời thể hiện sự đầu tư của doanh nghiệp vào từng chi tiết nhỏ nhất.
Các bước thiết kế và xây dựng quy cách đóng gói hiệu quả
Để tận dụng tất cả các lợi ích nêu trên, quy cách đóng gói cần được lập kế hoạch chi tiết trong các quy trình bao bì rõ ràng. Điều này giúp tạo ra sự minh bạch trong quá trình sản xuất, tổ chức và tuần tự.
Sau khi các công ty hiểu rõ nhu cầu của sản phẩm và bao bì, việc kiểm tra các tiêu chuẩn quy định là điều cần thiết để đảm bảo rằng mọi yêu cầu đều được đáp ứng. Thông tin cần thiết nên được tài liệu hóa trong bảng dữ liệu chính, với mục lục rõ ràng để tất cả các nhóm đều có thể dễ dàng truy cập.
Hiểu Rõ Mục Tiêu Của Sản Phẩm và Bao Bì
Bước đầu tiên là xác định các yêu cầu ban đầu cho sản phẩm hoàn thiện và bao bì sản phẩm. Những câu hỏi sau có thể giúp đánh giá các yêu cầu cơ bản của sản phẩm và bao bì:
Đối tượng mục tiêu là ai?
Sản phẩm sẽ được vận chuyển qua các kênh nào?
Bao bì có cần phải thân thiện với môi trường không?
Giá thành sản phẩm là bao nhiêu?
Liệu chúng ta có sản phẩm tương tự hiện tại không?
Có yêu cầu đặc biệt nào từ các nhà bán lẻ không?
Có yêu cầu nhãn mác nào từ các cơ quan quy định như FDA không?
Thông tin này thường được cung cấp từ các đội ngũ marketing hoặc phát triển sản phẩm. Việc hiểu rõ các yêu cầu từ đầu sẽ giúp đơn giản hóa quá trình phát triển sản phẩm, thiết kế bao bì và sản xuất sau này.
Lựa Chọn Mẫu Quy Cách Đóng Gói Phù Hợp
Sau khi hiểu rõ mục tiêu sản phẩm và bao bì, bước tiếp theo là xác định dữ liệu cần thu thập. Các mẫu quy cách đóng gói giúp loại bỏ sự phỏng đoán trong việc thu thập dữ liệu và đảm bảo mọi người đều hiểu rõ các yêu cầu về quy cách bao bì.
Xác Định Những Bên Liên Quan Cần Tham Gia Quá Trình Phát Triển
Quy cách đóng gói hiệu quả giữ cho mọi người trong công ty và đối tác bên ngoài như nhà cung cấp và đối tác bán lẻ đồng bộ với nhau. Việc xác định những bên liên quan cần tham gia và thiết lập quy trình phê duyệt giúp bảo đảm mọi thông tin đều chính xác.
Thu Thập Dữ Liệu Quy Cách Đóng Gói Từ Các Phòng Ban Và Đối Tác
Bước tiếp theo là thu thập dữ liệu từ các phòng ban và đối tác để tạo ra quy cách đóng gói. Việc tích hợp dữ liệu quy cách với các đơn đặt hàng giúp giảm bớt các rủi ro và tắc nghẽn trong quá trình giao nhận dữ liệu.
Liên Kết Các Quy Cách Để Tạo Dễ Dàng Theo Dõi
Quy cách đóng gói không chỉ là các yêu cầu mà còn là sợi dây kết nối sản phẩm qua chuỗi cung ứng, giúp tạo ra khả năng truy xuất và quản lý thông tin hiệu quả hơn.
Những lỗi thường gặp khi không tuân thủ quy cách đóng gói
Bao bì không phù hợp:
Sử dụng chất liệu không đủ bền, dẫn đến rách, vỡ trong quá trình vận chuyển.
Kích thước bao bì không khớp với sản phẩm, gây lãng phí hoặc hư hỏng.
Thiếu thông tin trên bao bì:
Không ghi rõ hạn sử dụng, hướng dẫn sử dụng hoặc cảnh báo.
Thiếu mã vạch hoặc mã số lô, gây khó khăn cho việc truy xuất nguồn gốc.
Không tuân thủ quy định pháp luật:
Sử dụng vật liệu cấm, không thân thiện với môi trường.
Không đáp ứng tiêu chuẩn về hàng nguy hiểm, dẫn đến vi phạm pháp luật.
Quy trình đóng gói thủ công:
Dễ dẫn đến sai sót, không đồng nhất giữa các sản phẩm.
Những Quy Cách Đóng Gói Hàng Hóa Theo Ngành Hàng
1. Quy cách đóng gói hàng điện tử như thế nào là đúng chuẩn?
Hàng điện tử như laptop, điện thoại hay linh kiện nhạy cảm cần đảm bảo quy cách đóng gói chặt chẽ. Trước tiên, bọc sản phẩm bằng giấy bọt khí hoặc mút xốp chống va đập. Sau đó, dùng băng keo cố định và đặt vào thùng carton 3-5 lớp có kích thước vừa vặn. Đặc biệt, không để khoảng trống bên trong, vì điều đó làm mất đi sự an toàn của quy cách đóng gói hàng hóa.
2. Quy cách đóng gói hàng thủy tinh, gốm sứ để tránh vỡ?
Với các sản phẩm dễ vỡ như thủy tinh, gốm sứ, hãy áp dụng quy cách đóng gói cẩn thận: sử dụng túi bóng khí bọc kín 3-5 lớp và đặt vào thùng carton 5 lớp. Đừng quên chèn thêm vật liệu chống va đập để bảo vệ sản phẩm. Quy cách đóng gói này không chỉ giúp tránh hư hỏng mà còn tăng độ chuyên nghiệp cho kiện hàng.
3. Quy cách đóng gói hàng mỹ phẩm chống tràn, chống chảy?
Hàng mỹ phẩm cần được đóng gói theo quy cách kỹ càng. Đầu tiên, bọc sản phẩm bằng vật liệu chống va đập như bọt khí, mút xốp và chống thấm nước. Sau đó, lấp đầy khoảng trống trong hộp bằng xốp hoặc hạt nở để đảm bảo sản phẩm không dịch chuyển trong quá trình vận chuyển. Quy cách đóng gói hàng hóa mỹ phẩm này đảm bảo chất lỏng không trào ra, dù bị lắc mạnh.
4. Quy cách đóng gói sách vở, văn phòng phẩm như thế nào?
Quy cách đóng gói sách, vở và văn phòng phẩm khá đơn giản: bọc nilon tránh trầy xước, sau đó đặt vào ống nhựa hoặc bìa carton cứng và bịt kín hai đầu. Hoặc bạn có thể dùng túi đựng tài liệu và cho vào thùng carton phù hợp. Quy cách đóng gói này giúp bảo vệ sản phẩm khỏi hư hại mà không tốn quá nhiều công sức.
5. Quy cách đóng gói thực phẩm khô để giữ chất lượng?
Với thực phẩm khô, hãy đóng gói theo quy cách nhiều lớp kín, sử dụng bao bì có chức năng chống ẩm và hút chân không. Điều này ngăn ngừa mùi phát ra, tránh thu hút côn trùng. Đặc biệt, sản phẩm cần có hạn sử dụng ít nhất 1 tháng để phù hợp với quy cách đóng gói hàng hóa tiêu chuẩn.
6. Quy cách đóng gói đồ gia dụng như thế nào để đảm bảo an toàn?
Đồ gia dụng cần tuân thủ quy cách đóng gói bằng cách chèn thêm xốp hoặc giấy bóng khí xung quanh sản phẩm. Độ dày tối thiểu của lớp đệm là 5cm ở cả 6 mặt. Sau đó, đặt vào thùng carton 3 lớp và niêm phong bằng băng dính. Quy cách đóng gói này giúp đồ gia dụng “sống sót” trên mọi cung đường.
7. Quy cách đóng gói chai nhựa và chất lỏng để không bị đổ?
Chai nhựa và chất lỏng cần áp dụng quy cách đóng gói đặc biệt. Bọc kỹ từng chai bằng vật liệu chống sốc như bọt khí hoặc mút xốp. Đặt sản phẩm vào thùng gỗ hoặc thùng thiếc, thêm mùn cưa để hút chất lỏng nếu xảy ra sự cố. Khi đặt nhiều chai trong một thùng, hãy dùng vách ngăn hoặc vật liệu chèn để đảm bảo ổn định. Đây là quy cách đóng gói tối ưu để hạn chế rủi ro.
8. Quy cách đóng gói giày dép, quần áo là gì?
Giày dép, quần áo thường đi kèm bao bì từ nhà sản xuất, nên bạn chỉ cần bọc thêm túi nilon và cố định bằng băng keo. Nếu không có hộp, hãy bọc thêm một lớp bọt khí bảo vệ trước khi đóng gói. Quy cách đóng gói hàng hóa giày dép, quần áo này vừa nhanh gọn vừa hiệu quả.
Kho lạnh là hệ thống lưu trữ được thiết kế đặc biệt để bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ thấp, giúp duy trì chất lượng và kéo dài thời gian sử dụng. Tìm hiểu về cấu tạo, ứng dụng và lợi ích của kho lạnh trong bài viết này.
Xem thêm:
Cho thuê kho lạnh Thủ Đức
Kho lạnh thủy sản hiện đại, giá tốt
Kho lạnh là gì?
Kho lạnh (Cold Storage Warehousing) là việc lưu trữ các hàng hóa dễ hư hỏng hoặc nhạy cảm khác như thức ăn, thuốc men và tác phẩm nghệ thuật ở một phạm vi nhiệt độ cụ thể để duy trì tính toàn vẹn, hạn sử dụng và chất lượng của chúng.
Ai cần Kho lạnh?
Bất kỳ sản phẩm hoặc mặt hàng nào có thể bị suy giảm dễ dàng hoặc mất tính toàn vẹn khi bị ảnh hưởng bởi các thay đổi nhiệt độ cần phải được lưu trữ trong kho lạnh.
Làm lạnh hoặc đông lạnh các hàng hóa nhạy cảm này giúp làm chậm các thay đổi vật lý và hóa học, điều này giúp bảo quản độ tinh khiết của chúng đồng thời cản trở sự hư hỏng sinh học.
Mục tiêu cuối cùng của kho lạnh là cho phép di chuyển các sản phẩm này đến người tiêu dùng cuối cùng trong khi vẫn duy trì chất lượng tốt nhất.
Các sản phẩm cụ thể cần kho lạnh
Thực phẩm như rau, thịt, hải sản, sản phẩm từ sữa, thực phẩm chế biến và đông lạnh
Các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng như các sản phẩm dễ hư hỏng
Các loại thảo dược như hoa và cây
Các sản phẩm dược phẩm như thuốc, vắc-xin, mẫu máu, dịch truyền và một số vật liệu nha khoa
Sách và tác phẩm nghệ thuật như tài liệu lịch sử, tranh vẽ và cuộn phim
Hàng thủ công như nến (vì chúng có thể mất hình dạng hoặc màu sắc hoặc chảy nếu được giữ ở nhiệt độ cao)
Mỹ phẩm như son và nước hoa
Hóa chất như thuốc thử và chất khử trùng (những thứ này cần kho lạnh để làm chậm các phản ứng hóa học của chúng)
Vải dệt hữu cơ như lông thú, len và da
Các ngành công nghiệp sử dụng Kho lạnh
Nhà hàng và cửa hàng thức ăn
Siêu thị và công ty dịch vụ thực phẩm
Nhà nhập khẩu và xuất khẩu
Nhà sản xuất thực phẩm đông lạnh
Nhà sản xuất nông sản
Ngành dược và cơ sở chăm sóc sức khỏe
Cách Kho Lạnh Hoạt Động
Các kho lạnh duy trì nhiệt độ lạnh thông qua sự kết hợp của cách nhiệt và hệ thống làm lạnh HVAC.
Cách nhiệt phục vụ cùng mục đích cho các kho lạnh như đối với các ngôi nhà: Nó giúp hạn chế sự truyền nhiệt giữa bên trong và bên ngoài.
Mặt khác, hệ thống làm lạnh cho các kho lạnh lại có phức tạp hơn một chút.
Tuy nhiên, ý tưởng cơ bản là chúng sử dụng sự kết hợp của chất làm lạnh, ống, bức xạ và quạt để hấp thụ và loại bỏ nhiệt và thay thế bằng không khí lạnh hơn.
Bạn có thể xem video sau đây hoặc đọc các phần bên dưới để tìm hiểu thêm về cách hoạt động của hệ thống làm lạnh cơ bản trong một kho lạnh:
Các thành phần chính của hệ thống làm lạnh kho lạnh:
Chất làm lạnh: Đóng vai trò như "máu" của hệ thống, lưu thông khắp hệ thống thông qua ống, đường ống và các thành phần khác.
Máy nén: Là thành phần chính của hệ thống làm lạnh, giúp di chuyển chất làm lạnh bằng cách nâng áp suất và nhiệt độ của nó.
Ngưng tụ: Loại bỏ nhiệt từ chất làm lạnh và phân tán nó vào không khí bên ngoài.
Bình chứa: Lưu trữ chất làm lạnh ở dạng lỏng áp suất cao, giúp duy trì áp suất cho toàn hệ thống.
Van giãn nở: Điều chỉnh áp suất, nhiệt độ và lượng chất làm lạnh trước khi vào bộ phận tiếp theo.
Bộ tách: Nhận và tích lũy chất làm lạnh từ bình chứa, sau đó bơm nó vào van giãn nở.
Bộ trao đổi nhiệt: Là nơi tạo ra không khí lạnh để làm mát không gian, bằng cách hấp thụ nhiệt từ không khí đi qua.
Nhiệt độ trong Kho Lạnh là Bao Nhiêu?
Nhiệt độ trong kho lạnh có phạm vi rộng, nhưng thường trong khoảng từ -30°F đến 70°F.
Các kho lưu trữ hàng hóa đông lạnh có thể lạnh đến -122,8°F (đối với kho dược phẩm có nhiệt độ cực thấp).
Tuy nhiên, phạm vi nhiệt độ đông lạnh phổ biến nhất là trong khoảng từ -10°F đến -20°F.
Sự Khác Biệt Giữa Kho Thường và Kho Lạnh Là Gì?
1. Kho Thường (Kho Thông Thường)
Là loại kho được sử dụng để lưu trữ các loại hàng hóa không yêu cầu điều kiện nhiệt độ hay độ ẩm đặc biệt. Kho thường chủ yếu chỉ bảo vệ hàng hóa khỏi các yếu tố bên ngoài như nắng, mưa, bụi bẩn, và côn trùng.
Nhiệt độ lưu trữ: Phù hợp với điều kiện môi trường tự nhiên (thường từ 25–35°C tại Việt Nam).
Không có hệ thống làm mát hoặc kiểm soát độ ẩm.
Thích hợp cho: Vật liệu xây dựng, đồ gia dụng, hàng tiêu dùng khô, linh kiện điện tử không nhạy cảm, v.v.
2. Kho Lạnh:
Là loại kho được thiết kế để kiểm soát nhiệt độ trong một phạm vi nhất định nhằm bảo quản các loại hàng hóa dễ hư hỏng. Kho lạnh thường được trang bị hệ thống làm lạnh hiện đại để duy trì nhiệt độ thấp ổn định.
Nhiệt độ lưu trữ: Có thể điều chỉnh từ -25°C đến 10°C tùy theo loại hàng hóa.
Không kiểm soát độ ẩm.
Thích hợp cho: Thực phẩm đông lạnh, thịt, cá, rau củ quả, dược phẩm, vắc-xin, mỹ phẩm nhạy cảm nhiệt, v.v.
Có Bao Nhiêu Loại Kho Lạnh?
Có 2 loại kho lạnh chính:
Kho lạnh bảo quản
Kho lạnh đông lạnh
Dưới đây là tóm tắt đặc điểm của từng loại:
Kho lạnh bảo quản là gì?
Kho lạnh bảo quản, còn gọi là “kho lạnh điều hòa,” được thiết kế để kéo dài tuổi thọ và giữ nguyên chất lượng của sản phẩm không cần đông lạnh.
Nhiệt độ lưu trữ: Từ 0°C đến 13°C (33°F đến 55°F).
Sản phẩm thường lưu trữ: Trái cây, rau củ, hoa tươi và các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ.
Ví dụ: Kho lạnh bảo quản trong siêu thị Costco để giữ độ tươi của nông sản.
Kho lạnh đông lạnh là gì?
Kho lạnh đông lạnh chuyên dùng để bảo quản an toàn những mặt hàng cần được đông cứng.
Nhiệt độ lưu trữ: Dưới 0°C (lên đến 32°F).
Sản phẩm thường lưu trữ: Thịt, cá, hải sản, và một số loại nông sản.
Ví dụ: Phòng đông lạnh chứa thịt được xếp gọn trên pallet.
5 Ví Dụ Về Các Loại Kho Lạnh
Ngoài hai loại chính, kho lạnh còn có nhiều biến thể để phù hợp với các nhu cầu cụ thể.
1. Kho Lạnh Tư Nhân
Kho lạnh tư nhân thuộc sở hữu của doanh nghiệp sản xuất hoặc sử dụng hàng hóa lưu trữ.
Đặc điểm nổi bật:
Kết nối trực tiếp với nhà máy sản xuất.
Hàng hóa được lưu trữ ngắn hạn trước khi chuyển đến nhà bán lẻ hoặc người dùng cuối.
Ưu điểm:
Kiểm soát tốt hơn quy trình lưu trữ.
Đảm bảo chất lượng và tối ưu chi phí.
Ví dụ: Kho lạnh riêng của Nestlé hoặc Kraft.
2. Kho Lạnh Công Cộng
Kho lạnh công cộng do các công ty logistics bên thứ ba (3PL) vận hành, cung cấp dịch vụ lưu trữ cho nhiều khách hàng.
Dịch vụ bổ sung: Đóng gói, kiểm tra chất lượng, hoặc chuẩn bị đơn hàng.
Ví dụ: Một kho lạnh 3PL lưu trữ hoa tươi cho nhà phân phối trước khi giao hàng.
Ưu điểm:
Chi phí thấp hơn so với sở hữu kho riêng.
Phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ.
3. Container Lạnh
Container lạnh là giải pháp lưu trữ linh hoạt và tiết kiệm chi phí cho hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ.
Kích thước phổ biến: 10 đến 40 feet.
Nhiệt độ lưu trữ: Từ -34°C đến 21°C (-30°F đến 70°F).
Ưu điểm:
Dễ dàng di chuyển.
Tuỳ chỉnh theo nhu cầu như lắp đèn trong kho, sàn đặc biệt, và giám sát nhiệt độ từ xa.
Ví dụ: Container lạnh tại bến tàu hoặc trong khuôn viên nhà máy.
4. Kho Lạnh Sốc Nhiệt (Blast Freezer)
Kho lạnh sốc nhiệt, còn gọi là “flash freezer,” dùng để làm lạnh nhanh sản phẩm sau sản xuất.
Nguyên lý hoạt động: Dùng quạt mạnh để thổi không khí lạnh qua sản phẩm, giảm nhiệt độ từ 71°C xuống 5°C (160°F xuống 41°F) trong vòng 90 phút.
Ứng dụng: Bánh nướng, thực phẩm chế biến sẵn, hoặc sản phẩm tươi sống.
Ưu điểm:
Bảo toàn hương vị, dinh dưỡng, và kết cấu sản phẩm.
Giảm vi khuẩn phát triển.
5. Kho Lạnh Siêu Lạnh (ULT)
Kho lạnh siêu lạnh chuyên dùng để lưu trữ các sản phẩm sinh học hoặc y tế nhạy cảm.
Nhiệt độ lưu trữ: Từ -20°C đến -80°C (-4°F đến -122°F).
Ứng dụng: Vaccine, thuốc, mẫu máu, và mô sinh học.
Tính năng:
Hệ thống dự phòng bằng nitơ lỏng hoặc CO2.
Giám sát nhiệt độ chính xác với hệ thống báo động.
Ví dụ: Kho lạnh vacxin COVID-19.
Làm Thế Nào Để Chọn Kho Lạnh Phù Hợp Tại Việt Nam?
Việt Nam với khí hậu nhiệt đới gió mùa và nhu cầu ngày càng tăng về bảo quản thực phẩm, dược phẩm, và nông sản đòi hỏi các doanh nghiệp phải tìm kiếm kho lạnh phù hợp. Nhưng làm thế nào để chọn đúng kho lạnh? Dưới đây là những yếu tố bạn cần cân nhắc khi lựa chọn kho lạnh cho doanh nghiệp của mình!
Kho Cách Xa Khu Vực Sản Xuất và Khách Hàng Bao Nhiêu?
Vị trí là yếu tố sống còn khi chọn kho lạnh tại Việt Nam.
Tại sao lại quan trọng? Kho lạnh gần khu vực sản xuất (ví dụ: vùng nông sản như Đà Lạt) và thị trường tiêu thụ chính (như TP.HCM hoặc Hà Nội) giúp:
Giảm thiểu thời gian vận chuyển, hạn chế rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong kho lạnh.
Tiết kiệm chi phí xăng dầu, bảo vệ môi trường.
Mẹo nhỏ: Ưu tiên kho lạnh nằm gần cảng biển hoặc trung tâm logistics nếu bạn xuất khẩu.
Khả Năng Kết Nối Với Đường Giao Thông Chính?
Tại Việt Nam, giao thông là yếu tố không thể bỏ qua khi lựa chọn kho lạnh.
Đường bộ: Đảm bảo kho lạnh gần các tuyến quốc lộ hoặc cao tốc để xe tải dễ dàng di chuyển.
Đường sắt: Nếu bạn xuất khẩu hàng đi Trung Quốc hoặc miền Bắc, hãy chọn kho lạnh gần ga tàu lớn.
Đường hàng không: Các sản phẩm cần giao gấp như hoa, trái cây nên được lưu trữ ở kho lạnh gần sân bay (Tân Sơn Nhất, Nội Bài).
Kết quả: Giảm thời gian giao hàng, chi phí vận chuyển và tăng hiệu quả chuỗi cung ứng kho lạnh.
Dung Lượng Lưu Trữ Có Đáp Ứng Được Nhu Cầu?
Việt Nam có nhiều ngành hàng đặc thù, như thủy sản và nông sản, đòi hỏi dung lượng kho lạnh lớn và linh hoạt.
Hãy hỏi:
Kho lạnh có đáp ứng được sản lượng lớn trong mùa cao điểm không?
Có các ngăn lạnh riêng biệt cho từng loại sản phẩm trong kho lạnh không?
Mẹo: Chọn kho lạnh có thể lưu trữ linh hoạt ở các mức nhiệt độ khác nhau (-18°C đến 5°C) để phù hợp với nhiều loại hàng hóa.
Nguồn Điện Có Đảm Bảo Ổn Định Không?
Tại Việt Nam, cúp điện có thể xảy ra bất ngờ, đặc biệt ở các tỉnh.
Yêu cầu:
Kho lạnh phải có hệ thống máy phát điện dự phòng sẵn sàng hoạt động.
Kho lạnh nên sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng để giảm chi phí vận hành.
Gợi ý: Hỏi chi tiết về các biện pháp bảo vệ hàng hóa trong trường hợp mất điện kéo dài tại kho lạnh.
Hệ Thống Giám Sát và An Ninh Ra Sao?
Hàng hóa trong kho lạnh thường có giá trị cao, cần được bảo vệ kỹ càng.
Các tiêu chí cần xem xét:
Có hệ thống theo dõi nhiệt độ tự động, báo cáo real-time trong kho lạnh không?
Camera an ninh có giám sát 24/7 không tại kho lạnh?
Có nhân viên trực vận hành và bảo trì kho lạnh thường xuyên không?
Lưu ý: Chọn kho lạnh có khả năng cảnh báo sớm khi nhiệt độ vượt ngưỡng để đảm bảo an toàn cho sản phẩm trong kho lạnh.
Nên thuê kho lạnh từ đơn vị logistics hay lắp đặt kho lạnh tại kho riêng?
Việc lựa chọn giữa thuê kho lạnh từ đơn vị logistics và tự lắp đặt kho lạnh tại kho riêng phụ thuộc vào nhu cầu, quy mô kinh doanh và khả năng tài chính của doanh nghiệp.
Thuê kho lạnh từ đơn vị logistics mang lại nhiều lợi ích như:
Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu: Không cần bỏ vốn lớn để xây dựng và trang bị kho lạnh.
Dịch vụ chuyên nghiệp: Đơn vị logistics đảm bảo quản lý kho theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt, từ nhiệt độ, độ ẩm đến an toàn thực phẩm.
Linh hoạt quy mô và thời gian thuê: Doanh nghiệp dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp diện tích lưu trữ theo nhu cầu.
Đa dạng vị trí kho: Kho lạnh tại các vị trí chiến lược giúp giảm chi phí vận chuyển và tối ưu hóa thời gian giao hàng.
Lắp đặt kho lạnh tại kho riêng có lợi thế về:
Chủ động kiểm soát: Toàn quyền quản lý và điều chỉnh theo nhu cầu kinh doanh.
Tiết kiệm chi phí dài hạn: Nếu sử dụng lâu dài và khối lượng lưu trữ lớn, đầu tư một lần có thể giảm chi phí vận hành về sau.
Tùy chỉnh thiết kế: Kho được xây dựng theo đúng yêu cầu và quy trình sản xuất của doanh nghiệp.
Lựa chọn tối ưu: Nếu doanh nghiệp có nhu cầu bảo quản lạnh ổn định, lâu dài và nguồn lực tài chính vững chắc, lắp đặt kho lạnh tại kho riêng là một giải pháp phù hợp. Ngược lại, nếu cần sự linh hoạt và giảm thiểu rủi ro đầu tư, thuê kho lạnh từ đơn vị logistics là lựa chọn an toàn và hiệu quả.
Đơn Vị Cung Cấp Dịch Vụ Cho Thuê Kho Lạnh Uy Tín
Eimskip cung cấp dịch vụ cho thuê kho lạnh, kho mát và kho nhiệt độ phòng với diện tích 9,200m², có khả năng lưu trữ lên đến 13,000 pallet, phù hợp với nhiều loại hàng hóa như:
Kho Đông Lạnh (-22°C đến -18°C): Lưu trữ thủy sản, trái cây đông lạnh.
Kho Mát (5°C đến 10°C): Trữ rau củ quả, trái cây tươi, phô mai, bơ, sữa.
Kho Nhiệt Độ Phòng (18°C đến 23°C): Trữ rượu, rượu vang.
Với vị trí chiến lược tại Khu Công Nghệ Cao Sài Gòn, Thủ Đức, kho của chúng tôi kết nối thuận tiện với các cảng biển, khu công nghiệp và sân bay, giúp tối ưu hóa chi phí vận chuyển.
Bảng giá cho thuê kho lạnh Eimskip
Pallet chuẩn kích thước: 1m x 1.2m x 1.4m
Tương đương số khối có thể lưu trữ là: 1.68m3 / pallet
1. Bảng giá thuê Kho lạnh: 6oC (+/-3) 17k / pallet / 1.68m3
2. Bảng giá thuê Kho nhiệt độ phòng: 20oC (+/-3) 15k / pallet / 1.68m3
3. Bảng giá thuê Kho đông: -20oC (+/-3) 28k / pallet / 1.68m3
Để nhận được mức giá riêng tốt nhất cho hàng hóa của bạn, vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ gửi báo giá nhanh nhất có thể
Mr. Long : 0919 226 984
Lợi ích khi chọn dịch vụ kho lạnh Eimskip:
Quản lý và phân loại hàng hóa chuyên nghiệp.
Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa an toàn, nhanh chóng.
Hệ thống báo cáo xuất nhập tồn qua WMS 24/7.
Thủ tục hải quan và vận chuyển hàng hóa hiệu quả.
Giá cả dịch vụ sẽ được điều chỉnh tùy theo nhu cầu cụ thể của từng loại hàng hóa và thời gian lưu trữ.
Nhắn tin ngay để nhận tư vấn chi tiết và báo giá phù hợp với yêu cầu của bạn!
Liên hệ:
Mr. Long: 0919 226 984