Tất cả tin tức

Thuật Ngữ Xuất Nhập Khẩu Đầy Đủ và Phổ Biến Nhất
04/05 2025

Thuật Ngữ Xuất Nhập Khẩu Đầy Đủ và Phổ Biến Nhất

Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là rất quan trọng để đảm bảo giao dịch hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Dưới đây là danh sách hơn 250 thuật ngữ xuất nhập khẩu phổ biến nhất, được chia thành 4 nhóm chính: Thuật Ngữ Liên Quan Đến Giao Dịch và Hợp Đồng, Thuật Ngữ Vận Chuyển và Kho Bãi, Thuật Ngữ Thủ Tục Hải Quan và Chính Sách Thương Mại, và Thuật Ngữ Liên Quan Đến Chứng Từ và Thanh Toán. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ quan trọng trong ngành xuất nhập khẩu. 1. Thuật Ngữ XNK Liên Quan Đến Giao Dịch và Hợp Đồng Tên viết tắt Tên đầy đủ tiếng Anh Giải thích dễ hiểu CFR Cost and Freight Điều kiện giao hàng bao gồm chi phí và vận chuyển đến cảng đích, nhưng không bao gồm bảo hiểm. CPT Carriage Paid To Người bán chịu chi phí vận chuyển đến địa điểm chỉ định, nhưng rủi ro chuyển giao cho người mua từ khi giao hàng cho người vận chuyển. DAP Delivered At Place Điều kiện giao hàng nơi người bán chịu tất cả chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa đến địa điểm chỉ định. FOB Free On Board Điều kiện giao hàng người bán chịu chi phí và rủi ro đến khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi. EXW Ex Works Điều kiện giao hàng tại cơ sở của người bán, người mua chịu mọi chi phí và rủi ro từ đó. CIF Cost, Insurance, and Freight Điều kiện giao hàng bao gồm giá trị hàng hóa, bảo hiểm và vận chuyển đến cảng đích. Incoterms International Commercial Terms Các điều kiện thương mại quốc tế tiêu chuẩn quy định trách nhiệm của người mua và người bán trong giao dịch. Quotation Báo giá Đề xuất giá trị hàng hóa từ người bán. Trial Order Đơn đặt hàng thử Đơn đặt hàng nhỏ để kiểm tra chất lượng hàng hóa. Payment Terms Điều khoản thanh toán Các điều khoản quy định về cách thức và thời gian thanh toán trong hợp đồng. 2. Thuật Ngữ XNK Liên Quan Đến Vận Chuyển và Kho Bãi Tên viết tắt Tên đầy đủ tiếng Anh Giải thích dễ hiểu LCL Less than Container Load Vận chuyển hàng lẻ, khi hàng hóa không đủ chiếm hết không gian trong một container. FCL Full Container Load Vận chuyển hàng nguyên container, khi hàng hóa đủ chiếm hết không gian của container. Cargo Hàng hóa Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện vận chuyển khác. Port of Loading Cảng xếp hàng Cảng nơi hàng hóa được xếp lên tàu, máy bay hoặc phương tiện vận chuyển. Port of Discharge Cảng dỡ hàng Cảng nơi hàng hóa được dỡ xuống khi đến đích. Freight Forwarder Đại lý vận chuyển Người hoặc công ty chịu trách nhiệm tổ chức vận chuyển hàng hóa. Warehouse Kho bãi Nơi lưu trữ hàng hóa trước và sau khi vận chuyển. Pallet Pallet Bảng gỗ hoặc vật liệu khác dùng để xếp hàng hóa và dễ dàng di chuyển bằng xe nâng. Transshipment Chuyển tải Quá trình chuyển hàng hóa từ phương tiện vận chuyển này sang phương tiện khác tại một cảng trung gian. Customs Clearance Thông quan Quá trình xác minh và thông qua hải quan để hàng hóa được phép nhập khẩu hoặc xuất khẩu. 3. Thuật Ngữ Thủ Tục Hải Quan và Chính Sách Thương Mại Tên viết tắt Tên đầy đủ tiếng Anh Giải thích dễ hiểu HS Code Harmonized System Code Mã hệ thống hài hòa dùng để phân loại hàng hóa trong thương mại quốc tế. Customs Duty Thuế hải quan Thuế đánh vào hàng hóa khi nhập khẩu vào một quốc gia. Import License Giấy phép nhập khẩu Giấy phép cần thiết để nhập khẩu hàng hóa vào quốc gia theo quy định của chính phủ. Export License Giấy phép xuất khẩu Giấy phép cần thiết để xuất khẩu hàng hóa ra ngoài quốc gia. Certificate of Origin Giấy chứng nhận xuất xứ Giấy chứng nhận xác nhận nguồn gốc hàng hóa, thường yêu cầu trong xuất nhập khẩu. Certificate of Quality Giấy chứng nhận chất lượng Giấy chứng nhận xác nhận hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu. Free Trade Agreement (FTA) Hiệp định thương mại tự do Hiệp định giữa hai hay nhiều quốc gia nhằm giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác. Quota Hạn ngạch Giới hạn về số lượng hàng hóa có thể nhập khẩu hoặc xuất khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Anti-dumping Duty Thuế chống bán phá giá Thuế áp dụng cho hàng hóa được bán với giá thấp hơn giá trị thực hoặc thấp hơn giá trong nước. Value Added Tax (VAT) Thuế giá trị gia tăng (VAT) Thuế đánh vào giá trị gia tăng của hàng hóa trong quá trình sản xuất và tiêu thụ. 4. Thuật Ngữ Liên Quan Đến Chứng Từ và Thanh Toán Tên viết tắt Tên đầy đủ tiếng Anh Giải thích dễ hiểu Bill of Lading (B/L) Vận đơn Chứng từ xác nhận người bán đã giao hàng cho người vận chuyển. Invoice Hóa đơn Chứng từ yêu cầu thanh toán của người bán đối với người mua. Packing List Danh sách đóng gói Danh sách chi tiết các mặt hàng, bao gồm số lượng, mô tả, trọng lượng, kích thước. Letter of Credit (L/C) Thư tín dụng Giấy tờ của ngân hàng cam kết thanh toán cho người bán khi có các chứng từ hợp lệ. Payment Terms Điều khoản thanh toán Các điều khoản quy định về cách thức và thời gian thanh toán trong hợp đồng. Advance Payment Thanh toán trước Khoản thanh toán được thực hiện trước khi hàng hóa hoặc dịch vụ được giao. Receivable Khoản phải thu Số tiền mà một công ty có quyền nhận từ khách hàng trong giao dịch bán hàng. Payable Khoản phải trả Số tiền mà công ty phải thanh toán cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ. Cash on Delivery (COD) Thanh toán khi giao hàng Phương thức thanh toán mà người mua thanh toán ngay khi nhận hàng hóa. Bank Draft Hối phiếu ngân hàng Chứng từ thanh toán do ngân hàng phát hành và cam kết thanh toán cho người nhận khi đầy đủ điều kiện. Kết Luận Bài viết trên đã cung cấp hơn 250 thuật ngữ xuất nhập khẩu phổ biến nhất, từ các thuật ngữ liên quan đến giao dịch, hợp đồng, vận chuyển, kho bãi, thủ tục hải quan đến chứng từ thanh toán. Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong ngành xuất nhập khẩu mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và thực hiện các giao dịch quốc tế một cách suôn sẻ.   

CTH là gì? Quy tắc xuất xứ CTH trong xuất nhập khẩu
03/05 2025

CTH là gì? Quy tắc xuất xứ CTH trong xuất nhập khẩu

CTH (Change in Tariff Heading) là gì trong xuất nhập khẩu? CTH là viết tắt của "Change in Tariff Heading" (tạm dịch: "Thay đổi trong Phân loại Mã thuế"). Đây là một quy tắc xác định xuất xứ hàng hóa, trong đó yêu cầu sản phẩm phải thay đổi mã HS sau quá trình gia công hoặc chế biến để có thể được công nhận là có xuất xứ từ quốc gia gia công. Quy tắc CTH cho phép hàng hóa có thể sử dụng nguyên liệu từ nhiều quốc gia khác nhau để tính xuất xứ. Theo đó, nếu một sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu có xuất xứ từ các quốc gia khác nhau, thì sản phẩm vẫn có thể được coi là có xuất xứ nếu một tỷ lệ phần trăm nhất định của sản phẩm đó được gia công tại quốc gia có thỏa thuận FTA. Mẫu ứng dụng CTH trong xuất nhập khẩu Ví dụ về quy trình ứng dụng CTH: Sản phẩm: Laptop Nguyên liệu: Bộ vi xử lý từ Mỹ (mã HS: 8542.31) Màn hình từ Hàn Quốc (mã HS: 8528.52) Vỏ máy và bảng mạch gia công tại Việt Nam (mã HS: 8471.30) Tỷ lệ gia công tại Việt Nam đạt yêu cầu (70% tổng giá trị sản phẩm), nên laptop có thể được coi là có xuất xứ Việt Nam theo quy tắc CTH, bất kể các bộ phận nhập khẩu từ Mỹ và Hàn Quốc. Những quy tắc và thuật ngữ liên quan trong xuất nhập khẩu Thuật ngữ Giải thích HS Code (Harmonized System Code) Mã HS là hệ thống phân loại hàng hóa quốc tế do Tổ chức Hải quan Thế giới phát triển, dùng để xác định các loại hàng hóa trong thương mại quốc tế. Rules of Origin (ROO) Quy tắc xuất xứ là các quy tắc dùng để xác định xuất xứ của hàng hóa, giúp xác định các sản phẩm được hưởng ưu đãi thuế quan trong các thỏa thuận thương mại. FTA (Free Trade Agreement) Hiệp định thương mại tự do, là thỏa thuận giữa các quốc gia để giảm bớt hoặc loại bỏ thuế quan, quy định xuất xứ và các rào cản thương mại khác. CTC (Change in Tariff Classification) Quy tắc thay đổi mã HS, yêu cầu rằng sản phẩm phải có sự thay đổi rõ rệt về mã HS sau quá trình gia công để có thể được coi là có xuất xứ từ quốc gia gia công.

CTC là gì? – Quy tắc chuyển đổi mã HS trong xuất xứ hàng hóa
03/05 2025

CTC là gì? – Quy tắc chuyển đổi mã HS trong xuất xứ hàng hóa

Quy tắc CTC (Change in Tariff Classification) là gì? CTC có nghĩa là “chuyển đổi phân loại mã HS”. Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, CTC là một trong những quy tắc xác định xuất xứ hàng hóa được sử dụng trong các hiệp định thương mại tự do (FTA). Quy tắc này quy định rằng một sản phẩm sẽ được coi là có xuất xứ nếu mã HS (mã số phân loại hàng hóa) của sản phẩm thay đổi so với mã HS của nguyên liệu không có xuất xứ sau khi trải qua quá trình sản xuất hoặc gia công. Khi nào áp dụng CTC? CTC được áp dụng khi doanh nghiệp không đáp ứng quy tắc hàm lượng giá trị khu vực (RVC) hoặc không có quy tắc PSR cụ thể. Các hiệp định như ATIGA, EVFTA, CPTPP thường quy định CTC theo 3 mức độ: CC (Change in Chapter): đổi mã HS ở cấp độ 2 chữ số (Chương) CTH (Change in Tariff Heading): đổi mã HS ở cấp độ 4 chữ số CTSH (Change in Tariff Sub-heading): đổi mã HS ở cấp độ 6 chữ số Mẫu Minh Họa Quy Tắc CTC Ví dụ về CTC trong xuất nhập khẩu Sản phẩm: Áo sơ mi may sẵn Nguyên liệu: Vải cotton chưa qua gia công Mã HS của nguyên liệu (vải cotton): 5208.51 (Vải cotton chưa dệt) Mã HS của sản phẩm (áo sơ mi may sẵn): 6205.20 (Áo sơ mi may sẵn từ vải cotton) Trong trường hợp này, nếu vải cotton (5208.51) được nhập khẩu từ một quốc gia không có thỏa thuận về xuất xứ, nhưng sau khi gia công thành áo sơ mi (6205.20) tại một quốc gia có thỏa thuận FTA, mã HS của sản phẩm đã thay đổi. Do đó, sản phẩm áo sơ mi sẽ được coi là có xuất xứ từ quốc gia gia công, và có thể được hưởng các ưu đãi thuế quan theo hiệp định thương mại. Tổng kết CTC là một trong các quy tắc phổ biến và dễ áp dụng nhất trong quá trình xin giấy chứng nhận xuất xứ (C/O). Hiểu rõ và vận dụng đúng giúp doanh nghiệp tận dụng ưu đãi thuế quan từ các hiệp định thương mại tự do. Các thuật ngữ liên quan thường gặp Viết tắt Tiếng Anh Dịch nghĩa CTC Change in Tariff Classification Quy tắc chuyển đổi mã HS CTH Change in Tariff Heading Chuyển đổi nhóm mã HS (4 số) CTSH Change in Tariff Sub-heading Chuyển đổi phân nhóm mã HS (6 số) CC Change in Chapter Chuyển đổi chương mã HS (2 số) C/O Certificate of Origin Giấy chứng nhận xuất xứ Xem thêm: PO là gì? – Giải nghĩa Purchase Order trong xuất nhập khẩu Dịch vụ khai thuê hải quan uy tín, giá tốt Eimskip

PO là gì? – Giải nghĩa Purchase Order trong xuất nhập khẩu
03/05 2025

PO là gì? – Giải nghĩa Purchase Order trong xuất nhập khẩu

Purchase Order là gì? PO là gì trong xuất nhập khẩu? PO (viết tắt của Purchase Order) là đơn đặt hàng do người mua phát hành để đề xuất mua hàng hóa từ nhà cung cấp. Trong ngành xuất nhập khẩu, PO thường được gửi trước khi hai bên ký hợp đồng ngoại thương hoặc thực hiện thanh toán. Nội dung của PO thường bao gồm: tên hàng hóa, số lượng, đơn giá, tổng giá trị, thời gian giao hàng, điều kiện giao hàng (theo Incoterms), phương thức thanh toán và thông tin liên hệ của hai bên. Vai trò của PO trong hoạt động xuất nhập khẩu Làm căn cứ đặt hàng & xác nhận giao dịch: PO giúp người bán biết được chính xác nhu cầu và điều kiện của người mua trước khi tiến hành đóng hàng, giao hàng. Căn cứ mở L/C hoặc thanh toán quốc tế: Một số ngân hàng yêu cầu PO để mở thư tín dụng (L/C). Kiểm tra và đối chiếu chứng từ: Khi thông quan hoặc tranh chấp, PO là cơ sở để đối chiếu thông tin. Sự khác biệt giữa PO và các chứng từ khác PO Hợp đồng ngoại thương Invoice Phát hành bởi người mua Thỏa thuận 2 bên Phát hành bởi người bán Mang tính đề xuất Mang tính ràng buộc pháp lý Yêu cầu thanh toán Danh sách chứng từ thương mại liên quan khác (thuật ngữ + dịch nghĩa) Viết tắt Tiếng Anh Tiếng Việt PO Purchase Order Đơn đặt hàng PI Proforma Invoice Hóa đơn chiếu lệ CI Commercial Invoice Hóa đơn thương mại PL Packing List Phiếu đóng gói B/L Bill of Lading Vận đơn đường biển AWB Air Waybill Vận đơn hàng không FCR Forwarder’s Cargo Receipt Biên nhận hàng hóa của người giao nhận L/C Letter of Credit Thư tín dụng C/O Certificate of Origin Giấy chứng nhận xuất xứ SI Shipping Instruction Chỉ dẫn giao hàng Mẫu Purchase Order (PO) tham khảo trong xuất nhập khẩu hàng hóa Dịch vụ khai báo hải quan chuyên nghiệp, uy tín của Eimskip Tại Eimskip, chúng tôi ưu tiên sự hài lòng của khách hàng. Môi giới hải quan chuyên nghiệp của chúng tôi cung cấp hỗ trợ cá nhân, hướng dẫn bạn qua từng bước trong quy trình giải quyết hải quan. Eimskip mong muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng bằng cách cung cấp dịch vụ và hỗ trợ. Đừng để thủ tục hải quan trở thành rào cản đối với hoạt động thương mại quốc tế của bạn. Hãy để Dịch vụ Khai thuê Hải quan của Eimskip xử lý tất cả các yêu cầu liên quan đến hải quan, để bạn có thể tập trung vào việc phát triển kinh doanh. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để trải nghiệm sự thuận tiện và hiệu quả của dịch vụ của chúng tôi. Cùng nhau, chúng ta sẽ đạt được sự nhanh chóng trong việc làm thủ tục hải quan cho lô hàng của bạn.  

Hướng Dẫn Đăng Ký Luồng Xanh Online đầy đủ chi tiết
01/05 2025

Hướng Dẫn Đăng Ký Luồng Xanh Online đầy đủ chi tiết

Trong bối cảnh hiện nay, mặc dù dịch COVID-19 không còn là mối đe dọa lớn, nhưng việc duy trì và tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và người vẫn cần thiết để đảm bảo các hoạt động sản xuất, cung ứng và kinh tế được diễn ra liên tục và không bị gián đoạn. Luồng xanh vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc tạo ra các cung đường ưu tiên cho các phương tiện vận tải. Do đó, việc đăng ký Luồng Xanh online đã trở thành một quy trình quan trọng đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc vận chuyển các hàng hóa thiết yếu, phục vụ sản xuất và cung cấp dịch vụ. Dưới đây là thông tin chi tiết về Luồng Xanh là gì, các phương tiện được cấp thẻ Luồng Xanh, và cách đăng ký Luồng Xanh online cho xe của bạn để thuận tiện trong việc di chuyển qua các khu vực cần ưu tiên hoặc có yêu cầu đặc biệt. Xem thêm: Phân luồng tờ khai hải quan? Quy trình phân luồng hải quan Quy trình thủ tục hải quan nhập khẩu từ A đến Z - Cập nhật 2025 1. Luồng Xanh Là Gì? Luồng Xanh là các tuyến đường ưu tiên dành riêng cho các phương tiện vận tải phục vụ các nhu cầu đặc biệt, bao gồm vận chuyển hàng hóa thiết yếu, vật tư, trang thiết bị y tế và công nhân, chuyên gia đến các khu vực cần hỗ trợ khẩn cấp. Việc xây dựng các Luồng Xanh giúp tăng cường hiệu quả trong việc lưu thông hàng hóa, giảm bớt tình trạng ùn tắc tại các khu vực có yêu cầu đặc biệt như khu vực phục vụ sản xuất, xuất khẩu, vận chuyển vật tư cho các ngành công nghiệp và an sinh xã hội. Mặc dù tình hình dịch COVID-19 đã được kiểm soát, các Luồng Xanh vẫn tiếp tục có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo không có sự gián đoạn nào trong việc cung ứng các mặt hàng thiết yếu, thúc đẩy các hoạt động sản xuất, đặc biệt là trong các thời kỳ cao điểm của nhu cầu hàng hóa, sự kiện đặc biệt, hoặc trong các tình huống khẩn cấp. 2. Các Xe Được Cấp Thẻ Luồng Xanh Theo các quy định của Công văn 4977 ngày 18/07/2021 của Tổng cục Đường bộ Việt Nam, các phương tiện sau có thể đăng ký để nhận thẻ Luồng Xanh: Xe ô tô vận chuyển hàng hóa thiết yếu: Đây là những phương tiện chuyên chở các loại hàng hóa như lương thực, thực phẩm, thuốc men, vật tư y tế, thiết bị phục vụ an sinh xã hội, phòng chống dịch bệnh, và các sản phẩm phục vụ sản xuất. Những phương tiện này được ưu tiên di chuyển qua các khu vực cần duy trì hoạt động sản xuất, không bị gián đoạn trong quá trình lưu thông. Xe ô tô vận chuyển công nhân, người lao động, chuyên gia: Những xe này có nhiệm vụ vận chuyển công nhân, nhân viên kỹ thuật, và chuyên gia đến các cơ sở sản xuất, nhà máy, hoặc các công trình xây dựng. Đặc biệt là các công nhân trong các ngành công nghiệp thiết yếu hoặc các dự án quan trọng, phục vụ cho hoạt động kinh tế, xuất khẩu, và sản xuất. Chính vì vậy, các loại phương tiện này cần được đăng ký Luồng Xanh để có thể đi qua các khu vực có yêu cầu đặc biệt, giúp đảm bảo rằng các hoạt động sản xuất và chuỗi cung ứng không bị gián đoạn. 3. Hướng Dẫn Đăng Ký Luồng Xanh Online Để đăng ký Luồng Xanh cho phương tiện của mình, bạn cần thực hiện các bước sau đây để hoàn tất thủ tục đăng ký một cách nhanh chóng và chính xác. Bước 1: Truy Cập Website Của Tổng Cục Đường Bộ Đầu tiên, bạn cần truy cập vào trang web chính thức của Tổng cục Đường bộ Việt Nam. Trên trang web này, bạn sẽ thấy các thông tin cần thiết để bắt đầu quá trình đăng ký. Bước 2: Nhập Thông Tin Liên Lạc và Xác Thực Sau khi truy cập, bạn sẽ được yêu cầu nhập email và số điện thoại để nhận thông báo về trạng thái đăng ký và mã xác thực qua tin nhắn SMS. Mã xác thực này cần được nhập vào hệ thống để tiếp tục quá trình đăng ký. Bước 3: Điền Thông Tin Tài Xế và Phương Tiện Tiếp theo, bạn cần điền thông tin chi tiết về tài xế và phương tiện vận chuyển. Thông tin tài xế bao gồm họ tên, số CMND/CCCD, số điện thoại liên lạc. Còn thông tin về phương tiện bao gồm biển số xe, loại xe, và hành trình vận chuyển. Bước 4: Cung Cấp Thông Tin Về Hành Trình Vận Chuyển Sau khi điền thông tin cơ bản, bạn sẽ cần cung cấp thông tin chi tiết về hành trình vận chuyển của xe, bao gồm các khu vực xe sẽ đi qua, các điểm đến và những nơi cần ưu tiên trong quá trình di chuyển. Bước 5: Tải Mẫu Đơn Đăng Ký và Điền Thông Tin Tại bước này, bạn sẽ tải mẫu đơn đăng ký từ hệ thống và điền thông tin vào mẫu đơn. Các thông tin yêu cầu bao gồm tên đơn vị vận tải, thông tin về phương tiện và tài xế, cũng như những giấy tờ liên quan đến chứng nhận kinh doanh (nếu có). Bước 6: Nộp Hồ Sơ và Gửi Đề Nghị Sau khi điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn, bạn cần ký tên và đóng dấu (đối với doanh nghiệp). Sau đó, tải lại mẫu đơn đã ký lên hệ thống và chọn nơi tiếp nhận hồ sơ tại Sở Giao thông vận tải của tỉnh hoặc thành phố mà phương tiện đăng ký hoạt động. Bước 7: Kiểm Tra Kết Quả và Nhận Thẻ Luồng Xanh Khi hồ sơ của bạn được duyệt, bạn sẽ nhận được kết quả qua email. Đối với phương tiện được cấp thẻ Luồng Xanh, bạn sẽ có thể tải về và in tem Luồng Xanh để dán lên phương tiện của mình. 4. Thời Gian Xử Lý Đăng Ký Luồng Xanh Online Thông thường, Sở Giao thông vận tải sẽ xem xét hồ sơ và duyệt trong vòng 24 giờ kể từ khi hồ sơ được nộp. Sau khi duyệt xong, bạn sẽ nhận được thông báo qua email và có thể tải tem Luồng Xanh để in và dán trên phương tiện. 5. Các Lưu Ý Khi Đăng Ký Luồng Xanh Online Khi thực hiện đăng ký Luồng Xanh online, hãy chú ý một số điểm sau: In Tem Luồng Xanh: Sau khi đăng ký thành công, bạn cần in tem Luồng Xanh ra và dán lên kính xe (A5 cho kính trước, A4 cho hai bên hông xe). Hàng Hóa Dễ Hỏng: Nếu bạn vận chuyển hàng hóa có thời gian sử dụng ngắn, dễ hỏng, cần dán thêm nhãn “HÀNG MAU HỎNG” lên kính xe, kèm theo tem Luồng Xanh. Giải Quyết Sự Cố Hệ Thống: Nếu gặp sự cố như không truy cập được website, hồ sơ bị treo hoặc không nhận được thông báo kết quả, hãy liên hệ với Sở Giao thông vận tải địa phương để được hướng dẫn và giải quyết kịp thời. Việc đăng ký Luồng Xanh online là một giải pháp hiệu quả giúp các phương tiện vận tải có thể dễ dàng lưu thông qua các khu vực đặc biệt, đảm bảo sự liên tục của chuỗi cung ứng và phục vụ các hoạt động sản xuất, thương mại mà không gặp phải cản trở. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết trên, bạn sẽ thực hiện đăng ký thành công và giúp việc vận chuyển hàng hóa trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn. Lý do nên sử dụng dịch vụ khai báo hải quan của Eimskip Việt Nam Với hơn 15 năm hoạt động trong lĩnh vực logistics và khai báo hải quan, Eimskip Việt Nam là lựa chọn đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước. Chúng tôi cung cấp dịch vụ khai báo hải quan toàn diện, bao gồm từ khâu chuẩn bị chứng từ, hồ sơ cho đến quá trình thông quan, giúp khách hàng giảm thiểu rủi ro và tối ưu chi phí. Đội ngũ nhân sự của Eimskip là những chuyên viên có kiến thức sâu rộng và giàu kinh nghiệm thực tế trong việc xử lý thủ tục hải quan phức tạp, kể cả với những lô hàng đặc thù. Hệ thống phần mềm quản lý hiện đại và quy trình làm việc chuyên nghiệp cho phép chúng tôi xử lý nhanh chóng, đảm bảo hàng hóa của bạn được thông quan đúng thời hạn, an toàn và hiệu quả. Chọn Eimskip đồng nghĩa với việc bạn đang chọn một đối tác đáng tin cậy, giúp đơn giản hóa quy trình logistics và đảm bảo tuân thủ đầy đủ quy định pháp lý trong hoạt động xuất nhập khẩu. CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM Hotline mobile: 091 922 6984 (Mr. Long)  Email: long@eimskip.vn

Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo Linkedin Linkedin