CBM là gì? Công thức quy đổi CBM trong xuất nhập khẩu

Ngan Le - 09/10/2024

Tìm hiểu CBM là gì và cách quy đổi CBM trong xuất nhập khẩu. Hướng dẫn chi tiết về công thức tính CBM và quy đổi khối lượng khi vận chuyển bằng đường bộ, biển, và hàng không

Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển FCL

cbm là gì

CBM là gì?

CBM (Cubic Meter) là đơn vị đo lường thể tích hàng hóa, được dịch ra tiếng Việt là mét khối. Đơn vị này thường được sử dụng để đo kích thước và thể tích của hàng hóa, từ đó tính toán chi phí vận chuyển.
CBM được áp dụng phổ biến trong nhiều phương thức vận chuyển như đường hàng không, đường biển, hoặc vận tải bằng container,... Để tính CBM, người ta có thể chuyển đổi đơn vị này sang trọng lượng (kg) nhằm xác định mức cước phù hợp cho các loại hàng hóa nặng hoặc nhẹ.
CBM trong vận chuyển là gì?

CBM trong vận chuyển hàng hóa, viết tắt của "Cubic Meter" (mét khối), là đơn vị đo lường thể tích lô hàng. Tuy bản thân CBM chỉ đơn giản là thể tích, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán các chi phí vận tải quốc tế (chuyển phát nhanh, đường hàng không, hay đường biển). Các hãng vận tải thường dựa trên CBM để đưa ra mức cước phí công bằng và hợp lý.
Trọng lượng quy đổi theo thể tích (CBM sang kg hoặc CFT sang lbs)

Trọng lượng quy đổi giúp tính toán các lô hàng cồng kềnh nhưng nhẹ. Ví dụ, một pallet chứa bóng bàn tuy rất nhẹ nhưng chiếm nhiều không gian, giống như một pallet chứa các vật nặng như tạ. Để công bằng, các hãng vận tải sẽ tính trọng lượng quy đổi dựa trên thể tích, gọi là "trọng lượng quy đổi," nhằm xác định số tiền cước hợp lý. Điều này giúp bạn không bị tính cùng một mức phí cho hàng nhẹ và hàng nặng có cùng thể tích.

Trọng lượng tính phí

Trọng lượng tính phí là con số lớn hơn giữa trọng lượng quy đổi và trọng lượng thực tế của lô hàng. Khi vận chuyển bằng đường biển, yếu tố trọng lượng thường ít quan trọng hơn kích thước, nhưng trong đường hàng không, trọng lượng quy đổi lại có ảnh hưởng lớn hơn. Điều này có nghĩa là, lô hàng có thể nhẹ nhưng cồng kềnh sẽ được tính phí dựa trên trọng lượng quy đổi, thay vì trọng lượng thực.

Hạng mục cước vận tải

Tại Mỹ, các công ty vận tải LTL (Less Than Truckload) cũng áp dụng trọng lượng quy đổi để tính phí cho các lô hàng cồng kềnh. Thay vì chỉ dựa trên trọng lượng thực, CBM còn giúp xác định hạng mục cước vận tải để bù đắp cho không gian mà hàng hóa chiếm dụng trên xe tải, tạo ra mức cước công bằng hơn cho những lô hàng lớn nhưng nhẹ.
Với việc sử dụng CBM, các doanh nghiệp vận tải có thể tối ưu hóa chi phí vận chuyển và đảm bảo rằng khách hàng sẽ trả đúng mức phí tương xứng với không gian và trọng lượng hàng hóa của họ. Điều này giúp mang lại hiệu quả cao hơn cho cả người vận chuyển và khách hàng.

Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển nội địa

Hướng dẫn chi tiết quy đổi CBM trong xuất nhập khẩu 

Công thức tính CRM

Công thức tính CBM như sau:
CBM = (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) x số lượng kiện hàng
Lưu ý: Cần quy đổi các đơn vị chiều dài, chiều rộng, và chiều cao về mét (m) trước khi tính.
Ví dụ 1:
Bạn A có một lô hàng gồm 15 kiện quần áo từ Việt Nam xuất khẩu sang Thái Lan với các thông tin cụ thể như sau:

  • Mỗi kiện có kích thước: 3m (dài) x 2,5m (rộng) x 2,7m (cao)
  • Trọng lượng mỗi kiện: 180 kg
  • Tính CBM cho lô hàng này?

Lời giải:
CBM = (3m x 2,5m x 2,7m) x 15 kiện = 303,75 CBM
Vậy tổng thể tích của lô hàng là 303,75 CBM.

Tỷ lệ quy đổi CBM sang KG

Mỗi phương thức vận tải sẽ có tỷ lệ quy đổi khác nhau từ CBM sang kilogram để đảm bảo sự hợp lý khi tính toán chi phí vận chuyển:

  • Đường hàng không: 1 CBM tương đương 167 kg
  • Đường bộ: 1 CBM tương đương 333 kg
  • Đường biển: 1 CBM tương đương 1000 kg

Sự chênh lệch này giúp xác định mức phí phù hợp cho hàng hóa có kích thước lớn nhưng trọng lượng nhỏ và ngược lại.

Cách tính CBM hàng air/sea/road

Cách tính CBM hàng air

Để tính toán trọng lượng tính cước cho hàng không, bạn cần thực hiện các bước sau:
Ví dụ: Vận chuyển 10 kiện hàng, mỗi kiện có kích thước 100cm x 90cm x 80cm và trọng lượng 100kg.
Bước 1: Tính Trọng Lượng Tổng (Gross Weight)

  • Tổng trọng lượng = 10 kiện x 100kg = 1000kg.

Bước 2: Tính Thể Tích Hàng Hóa

  • Kích thước mỗi kiện: 1m x 0,9m x 0,8m
  • Thể tích một kiện = 1m x 0,9m x 0,8m = 0,72 CBM.
  • Tổng thể tích = 10 kiện x 0,72 CBM = 7,2 CBM.

Bước 3: Tính Trọng Lượng Thể Tích

  • Hằng số trọng lượng thể tích cho hàng không: 167 kg/CBM.
  • Trọng lượng thể tích = 7,2 CBM x 167 kg/CBM = 1202,4 kg.

Bước 4: Xác Định Trọng Lượng Tính Cước

  • So sánh: Trọng lượng tổng (1000kg) với trọng lượng thể tích (1202,4kg).
  • Trọng lượng tính cước = 1202,4 kg (do trọng lượng thể tích cao hơn).

Cách tính CBM hàng sea

Khi vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, quy trình tính toán tương tự, nhưng hằng số trọng lượng khác.
Ví dụ: Vận chuyển 10 kiện hàng, mỗi kiện có kích thước 120cm x 100cm x 150cm và trọng lượng 800kg.
Bước 1: Tính Trọng Lượng Tổng

  • Tổng trọng lượng = 10 kiện x 800kg = 8000kg.

Bước 2: Tính Thể Tích Hàng Hóa

  • Kích thước mỗi kiện: 1,2m x 1m x 1,5m.
  • Thể tích một kiện = 1,2m x 1m x 1,5m = 1,8 CBM.
  • Tổng thể tích = 10 kiện x 1,8 CBM = 18 CBM.

Bước 3: Tính Trọng Lượng Thể Tích

  • Hằng số trọng lượng cho hàng biển: 1000 kg/CBM.
  • Trọng lượng thể tích = 18 CBM x 1000 kg/CBM = 18000 kg.

Bước 4: Xác Định Trọng Lượng Tính Cước

  • So sánh: Trọng lượng tổng (8000kg) với trọng lượng thể tích (18000kg).
  • Trọng lượng tính cước = 18000 kg (do trọng lượng thể tích cao hơn).

Cách tính CBM hàng road

Tương tự như hàng không và biển, nhưng sử dụng hằng số khác.
Ví dụ: Bạn có 10 kiện hàng với thông số:

  • Kích thước mỗi kiện: 120cm x 100cm x 180cm
  • Trọng lượng mỗi kiện: 960kg

Bước 1: Tính tổng trọng lượng

  • Tổng trọng lượng = 10 kiện x 960kg = 9600kg

Bước 2: Tính thể tích hàng hóa

  • Kích thước mỗi kiện: 1.2m x 1m x 1.8m
  • Thể tích mỗi kiện = 1.2m x 1m x 1.8m = 2.16 m³
  • Tổng thể tích = 10 kiện x 2.16 m³ = 21.6 m³

Bước 3: Tính trọng lượng thể tích

  • Hằng số trọng lượng thể tích hàng đường bộ = 333 kg/m³
  • Trọng lượng thể tích = 21.6 m³ x 333 kg/m³ = 7192.8 kg

Bước 4: Tính trọng lượng tính cước

  • So sánh giữa tổng trọng lượng (9600kg) và trọng lượng thể tích (7192.8kg).
  • Lựa chọn giá trị lớn hơn: Trọng lượng tính cước = 9600kg.

CBM phù hợp với sức chứa containers

Khi vận chuyển hàng hóa quốc tế, việc biết chính xác thể tích lô hàng (CBM) là rất quan trọng để tính toán số lượng hàng có thể xếp vừa vào các loại container vận chuyển (như container 20’, 40’, 40’ HC và 45’ HC). Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có thể tận dụng hết 100% dung tích của container do đặc điểm hình dạng và cách đóng gói hàng hóa. Thông thường, chỉ khoảng 80% sức chứa tối đa của container là có thể sử dụng thực tế.
Việc không sử dụng được toàn bộ dung tích phụ thuộc vào:

  • Kích thước và hình dạng của hàng hóa
  • Cách đóng gói
  • Phương pháp sắp xếp hàng trong container

Dưới đây là bảng tính dung tích thực tế mà bạn có thể dùng để ước tính số lượng hàng hóa có thể chứa trong các loại container phổ biến:

Loại container

Chiều dài

Chiều rộng

Chiều cao

Dung tích thực tế

Dung tích tối đa

20’

589 cm

234 cm

238 cm

26-28 CBM

33 CBM

40’

1200 cm

234 cm

238 cm

56-58 CBM

66 CBM

40’ HC

1200 cm

234 cm

269 cm

60-68 CBM

72 CBM

45’ HC

1251 cm

245 cm

269 cm

72-78 CBM

86 CBM

Một số điểm lưu ý:

  • Container 20’: Có thể chứa từ 26-28 CBM hàng hóa. Sức chứa tối đa là 33 CBM, nhưng do yếu tố không gian bị lãng phí, dung tích thực tế thường nhỏ hơn.
  • Container 40’: Thường chứa từ 56-58 CBM, với dung tích tối đa là 66 CBM.
  • Container 40’ High Cube (HC): Với chiều cao tăng thêm, dung tích thực tế thường từ 60-68 CBM.
  • Container 45’ HC: Đây là loại có dung tích lớn nhất, chứa từ 72-78 CBM hàng hóa, phù hợp với các lô hàng lớn.

Hiểu rõ về thể tích hàng hóa và dung tích của container sẽ giúp bạn tính toán hiệu quả và tối ưu hóa chi phí vận chuyển.

EIMSKIP - ĐỐI TÁC 3PL ĐÁNG TIN CẬY

Eimskip tự hào mang đến các giải pháp toàn diện trong lĩnh vực logistics, bao gồm vận chuyển hàng hóa, khai báo hải quan, cho thuê kho bãi, và dịch vụ hoàn tất đơn hàng. Với mạng lưới vận chuyển quốc tế rộng khắp, chúng tôi đảm bảo hàng hóa của bạn luôn được vận chuyển an toàn và đúng tiến độ. Dịch vụ khai báo hải quan chuyên nghiệp của Eimskip giúp quy trình thông quan diễn ra nhanh chóng và chính xác, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm thời gian. Bên cạnh đó, hệ thống kho bãi hiện đại của chúng tôi tại các vị trí chiến lược giúp tối ưu hóa chi phí lưu trữ, đảm bảo hàng hóa được bảo quản trong điều kiện tốt nhất. Dịch vụ hoàn tất đơn hàng của Eimskip hỗ trợ doanh nghiệp quản lý tồn kho, đóng gói và giao hàng một cách hiệu quả, giúp tăng cường trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy doanh thu.

CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM

Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM

Hotline mobile: 091-922 6984 | 028 6264 63 80

Email: info@eimskip.vn

Tags : Vận chuyển hàng hóa
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo Linkedin Linkedin