Tất cả tin tức

SKU là gì? Ứng dụng SKU trong quản lý kho hàng Thương Mại Điện Tử
27/08 2024

SKU là gì? Ứng dụng SKU trong quản lý kho hàng Thương Mại Điện Tử

SKU là gì? Đơn vị lưu kho là gì? SKU (Stock Keeping Unit) hay còn gọi là đơn vị lưu kho là một mã định danh được sử dụng để theo dõi hàng tồn kho, giúp các nhà cung cấp quản lý hiệu quả sản phẩm của họ. SKU bao gồm các ký tự chữ và số, thường được in dưới dạng mã vạch có thể quét được trên nhãn sản phẩm. Những ký tự này không chỉ đại diện cho giá cả, thông tin sản phẩm, nhà sản xuất, mà còn cho phép quản lý điểm bán hàng. SKU không chỉ áp dụng cho các sản phẩm hữu hình mà còn cho các dịch vụ có thể tính phí như thời gian sửa chữa trong một xưởng sửa chữa ô tô hoặc các gói bảo hành. Xem thêm: Tối ưu hóa chi phí thuê kho thương mại điện tử Điểm cần lưu ý: Theo Dõi Hàng Tồn Kho: Mã SKU là một mã có thể quét được, giúp nhà cung cấp theo dõi hàng tồn kho một cách dễ dàng. Xuất Hiện Dưới Dạng Mã Vạch Hoặc Mã QR: SKU thường được hiển thị dưới dạng mã vạch hoặc mã QR cùng với các ký tự chữ và số. Áp Dụng Cho Các Dịch Vụ: SKU không chỉ dành cho sản phẩm hữu hình mà còn cho các dịch vụ, thời gian sửa chữa, và bảo hành. Vai trò của việc sử dụng SKU để quản lý Trong thế giới quản lý hàng tồn kho, mã SKU (Stock Keeping Unit) đóng vai trò như một chiếc chìa khóa vàng, không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát sản phẩm mà còn mang lại nhiều lợi ích sâu rộng khác. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết và cảm nhận sự khác biệt mà SKU có thể tạo ra. Xem thêm: Dịch vụ Fulfillment - Giải pháp xử lý đơn hàng thương mại điện tử 1. Tối ưu hóa quy trình đặt hàng Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao việc đặt hàng từ nhà cung cấp đôi khi lại phức tạp và dễ xảy ra nhầm lẫn? Mã SKU chính là giải pháp. Khi bạn sử dụng SKU trên danh sách giá và đơn đặt hàng, bạn đang tạo ra một "ngôn ngữ chung" giữa bạn và nhà cung cấp. Điều này đảm bảo rằng mọi người đều hiểu đúng về sản phẩm cần đặt, không chỉ giúp bạn nhận được đúng sản phẩm mà còn tăng hiệu suất làm việc.  2. Đơn giản hóa thương mại điện tử và tích hợp đa kênh Trong môi trường kinh doanh hiện đại, bạn có thể bán hàng trên nhiều kênh khác nhau – từ cửa hàng vật lý đến nền tảng thương mại điện tử. Tuy nhiên, việc quản lý đồng bộ giữa các kênh này có thể là một thách thức. Đây là lúc SKU phát huy tác dụng. SKU không chỉ là mã định danh cho sản phẩm mà còn là "cầu nối" giữa các hệ thống. Khi tích hợp hệ thống thương mại điện tử và hệ thống đặt hàng, SKU giúp đảm bảo rằng sản phẩm chính xác được giao đến khách hàng, không bị lẫn lộn giữa các biến thể. Điều này không chỉ tạo ra trải nghiệm mua sắm liền mạch mà còn xây dựng lòng tin nơi khách hàng. 3. Giữ cho tất cả hệ thống được cập nhật thông tin nhanh chóng, nhất quan Bạn có thể tưởng tượng việc phải cập nhật mức tồn kho của một sản phẩm trên nhiều hệ thống khác nhau mỗi khi có sự thay đổi? Việc này không chỉ tốn thời gian mà còn dễ dẫn đến sai sót. SKU giúp bạn tự động hóa quá trình này. Khi bạn cập nhật mức tồn kho trong cơ sở dữ liệu sản phẩm chính, các hệ thống liên quan sẽ được cập nhật theo một cách đồng nhất và chính xác nhờ vào mã SKU. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo rằng mọi thông tin về hàng hóa luôn chính xác và nhất quán trên tất cả các nền tảng. 4. Đẩy nhanh quy trình bán hàng Đối với khách hàng doanh nghiệp, thời gian là vàng. Họ không muốn mất thời gian để mô tả chi tiết sản phẩm mỗi khi đặt hàng. SKU giúp giải quyết vấn đề này bằng cách cung cấp một mã duy nhất mà khách hàng có thể sử dụng để đặt hàng một cách nhanh chóng và chính xác. Điều này không chỉ tăng tốc độ xử lý đơn hàng mà còn giảm thiểu sai sót trong quá trình bán hàng, tạo ra trải nghiệm mua sắm chuyên nghiệp và hiệu quả. 5. Dễ dàng xử lý sự khác biệt về thuật ngữ giữa các hệ thống Một vấn đề thường gặp khi bán hàng đa kênh là sự khác biệt trong cách mô tả sản phẩm giữa các hệ thống. Ví dụ, một chiếc áo phông màu đỏ cỡ lớn có thể được mô tả khác nhau trên từng kênh bán hàng. SKU giúp bạn vượt qua rào cản này bằng cách cung cấp một mã định danh duy nhất cho mỗi sản phẩm, bất kể nó được mô tả như thế nào. Điều này giúp liên kết dữ liệu sản phẩm giữa các hệ thống, đảm bảo rằng thông tin được truyền tải chính xác và nhất quán. SKUs được sử dụng ở đâu? SKU (Stock Keeping Unit) là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý và theo dõi sản phẩm dễ dàng hơn. Dưới đây là những nơi phổ biến mà SKU được sử dụng: Cửa Hàng Bán Lẻ: Ở các cửa hàng bán lẻ, mã SKU giúp người quản lý biết chính xác sản phẩm nào đang có sẵn và khi nào cần bổ sung thêm hàng. Điều này giúp cửa hàng luôn có đủ sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Kho hàng: Trong kho hàng, mã SKU giúp xác định vị trí của từng sản phẩm. Khi cần xuất hàng, nhân viên kho chỉ cần kiểm tra mã SKU để biết sản phẩm đang được lưu trữ ở đâu, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót. Danh mục sản phẩm: Khi tạo danh mục sản phẩm, mã SKU giúp doanh nghiệp dễ dàng nhận diện và quản lý từng sản phẩm, đặc biệt hữu ích khi cần kiểm kê hoặc đặt hàng từ nhà cung cấp. Cửa hàng thương mại điện tử: Đối với các cửa hàng online, SKU đảm bảo rằng thông tin sản phẩm được đồng bộ giữa các hệ thống khác nhau, giúp quá trình bán hàng và giao hàng diễn ra trôi chảy. Trung tâm hoàn tất đơn hàng của bên thứ ba: Các trung tâm này quản lý kho hàng cho nhiều doanh nghiệp khác nhau. Mã SKU giúp họ đảm bảo rằng mỗi đơn hàng được xử lý đúng cách, giao đúng sản phẩm đến khách hàng mà không nhầm lẫn. Xem thêm: Hàng tồn kho là gì? Phương pháp tính hàng tồn kho? Quy trình thiết lập SKU cho hệ thống quản lý hàng tồn kho của bạn Nếu bạn là chủ doanh nghiệp và đang muốn áp dụng hệ thống SKU (Mã lưu kho), bạn có thể chọn tạo mã SKU bằng công cụ hoặc thủ công. Sự kết hợp giữa số và chữ thường được sử dụng, và cách bạn sắp xếp mã này phụ thuộc vào những gì hợp lý với doanh nghiệp của bạn. Bước 1: Bắt đầu với mã nhận dạng cho danh mục tổng quát Hãy bắt đầu mã SKU của bạn với 2-3 ký tự đầu tiên để đại diện cho danh mục tổng quát của sản phẩm, như là loại sản phẩm, tên nhà cung cấp, phòng ban hoặc địa điểm cửa hàng. Điều này giúp đội ngũ của bạn dễ dàng xác định vị trí sản phẩm trong cửa hàng. Ví dụ: Áo thun: TS Áo blouse: BL Quần short: SO Với áo thun, phần đầu của mã SKU có thể là TS. Bước 2: Chọn các ký tự giữa cho danh mục phụ hoặc các đặc điểm đặc biệt Tiếp theo, sử dụng các ký tự giữa để chỉ định danh mục phụ (như áo thun có tay hoặc không tay) hoặc các đặc điểm riêng biệt như kích thước hoặc màu sắc. Ví dụ: Xanh dương cỡ M: BLM Xanh dương cỡ L: BLL Xanh lá cỡ M: GRM Xanh lá cỡ L: GRL Với một chiếc áo thun xanh dương cỡ M, mã SKU bây giờ có thể là TS-BLM. Bước 3: Kết thúc với ký tự cho thương hiệu hoặc dòng sản phẩm Những ký tự cuối cùng nên cung cấp thông tin cụ thể về sản phẩm, như thương hiệu, dòng sản phẩm hoặc số thứ tự để chỉ định thời điểm sản phẩm được thêm vào kho. Ví dụ: Thương hiệu A, Dòng King: A101 Thương hiệu A, Dòng Queen: A102 Thương hiệu B, Dòng Prince: B201 Thương hiệu B, Dòng Princess: B202 Vì vậy, một chiếc áo thun xanh dương cỡ M từ thương hiệu A dòng King sẽ có mã SKU là TS-BLM-A101. Bước 4: Thêm mã SKU vào hệ thống quản lý hàng tồn kho Sau khi đã tạo mã SKU, bạn hãy nhập chúng vào hệ thống quản lý hàng tồn kho cùng với các thông tin khác như tên sản phẩm, danh mục, mô tả, giá cả và các biến thể khác (ví dụ: màu sắc và kích cỡ). Điều này cho phép bạn quản lý và theo dõi hàng tồn kho một cách hiệu quả hơn, khi mỗi lần bán hàng đều được cập nhật tự động trên hệ thống. Xem thêm: KPI Quản Lý Kho Bãi: Định Nghĩa, Lợi Ích và Chỉ Số Cần Theo Dõi Hướng dẫn cách đặt tên SKU dễ nhớ Một mã SKU hiệu quả thường bao gồm các yếu tố cụ thể, được mã hóa gọn gàng theo thứ tự hợp lý. Dưới đây là các thành phần thường có trong một mã SKU dễ nhận diện: Thương hiệu hoặc nhà sản xuất Viết tắt tên thương hiệu, ví dụ: NIKE, ADID, SAMS (Samsung)... Mô tả ngắn về sản phẩm Gợi nhắc về chất liệu (VD: CT = cotton, SLK = lụa), kiểu dáng (VD: SHRT = áo sơ mi, DRS = váy...). Thời gian nhập hàng Thường dùng 2 số cuối của năm + tháng (VD: 2504 = nhập tháng 04 năm 2025). Ký hiệu kho lưu trữ Dựa theo vị trí địa lý hoặc khu vực: HN = Hà Nội, HCM = TP.HCM, Q7 = Quận 7… Kích cỡ sản phẩm Size M, L, XL hoặc ký hiệu số (38, 42...). Màu sắc sản phẩm BLK = đen, WHT = trắng, RED = đỏ, NVY = xanh navy… Tình trạng hàng hóa N = mới, U = đã qua sử dụng. 👉 Ví dụ: Một mã SKU như sau: ADID-DRS-SLK-2504-HCM-M-RED-N → Có thể hiểu là: Váy lụa màu đỏ, size M, nhập tháng 4/2025, thuộc kho HCM, hàng mới, từ thương hiệu Adidas. Sự khác biệt giữa SKU và UPC Mặc dù mã SKU thường xuất hiện dưới dạng mã vạch, nhưng chúng không phải lúc nào cũng được sử dụng cho cùng mục đích. SKU được các doanh nghiệp tạo ra để theo dõi hàng tồn kho nội bộ, trong khi mã vạch UPC (Universal Product Code) được dùng để nhận diện các sản phẩm cùng loại bất kể nơi bán. UPC thường chỉ chứa số, trong khi SKU có thể là chuỗi ký tự chữ và số với độ dài khác nhau. SKU giúp nhân viên kiểm kho, bán hàng, vận chuyển dễ dàng phân loại sản phẩm trong hệ thống nội bộ. Trong khi đó, UPC là mã vạch tiêu chuẩn hóa toàn cầu để quét và nhận diện sản phẩm trên thị trường quốc tế. Tiêu chí SKU (Stock Keeping Unit) UPC (Universal Product Code) Mục đích sử dụng Quản lý nội bộ trong kho của doanh nghiệp Dùng để nhận diện sản phẩm trên toàn cầu Ai tạo ra Doanh nghiệp tự xây dựng Do tổ chức GS1 cấp và quản lý Độ dài mã Linh hoạt, có thể là chữ + số Luôn gồm 12 chữ số Tính linh hoạt Có thể tùy biến theo từng sản phẩm, kho, vị trí Không tùy chỉnh, mang tính chuẩn hóa quốc tế Ví dụ: Hai nhà bán lẻ có thể bán cùng một sản phẩm, nhưng mỗi nhà bán lẻ sẽ tạo mã SKU riêng của mình. Điều này giúp họ thiết kế các chiến dịch quảng cáo mà không bị cản trở bởi các đối thủ cạnh tranh. Trong khi đó, mã UPC sẽ giống nhau trên mọi sản phẩm, bất kể nó được bán ở đâu. Các loại mã định danh sản phẩm duy nhất Ngoài SKU, còn có các loại mã định danh sản phẩm duy nhất khác như Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) và Mã số phụ tùng của nhà sản xuất (MPN). Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) GTIN được phát triển bởi tổ chức quốc tế GS1 dành cho tất cả các mặt hàng thương mại, bao gồm cả sản phẩm và dịch vụ được định giá và bán ra thị trường. Mã định danh duy nhất này gồm 13 số và áp dụng cho cùng một sản phẩm trên tất cả các nhà bán lẻ, giúp tạo ra một ngôn ngữ chung để bất kỳ tổ chức nào trên thế giới cũng có thể nhận diện và giao tiếp về sản phẩm. Có nhiều loại GTIN khác nhau, bao gồm: ISBN: Mã số sách tiêu chuẩn quốc tế UPC: Mã sản phẩm toàn cầu EAN: Mã số hàng hóa Châu Âu JAN: Mã số hàng hóa Nhật Bản Mã số phụ tùng của nhà sản xuất (MPN) MPN là một chuỗi số và chữ cái duy nhất được nhà sản xuất phát hành để nhận diện từng sản phẩm riêng lẻ. Mã này thường là tùy chọn trong các dữ liệu sản phẩm, tuy nhiên, nếu bạn không có GTIN trong dữ liệu của mình, việc cung cấp MPN là rất quan trọng, đặc biệt khi bán hàng trên Amazon. Câu hỏi thường gặp về SKU SKU trong bán hàng là gì? SKU (Stock Keeping Unit) là mã định danh duy nhất được sử dụng để quản lý và theo dõi từng sản phẩm trong kho. Mã SKU thường được tạo từ các chữ cái và số, đại diện cho các thuộc tính như danh mục, kích thước, màu sắc hoặc dòng sản phẩm. Nhờ có SKU, doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát tồn kho, quản lý đơn hàng và tra cứu sản phẩm nhanh chóng. SKU trong TikTok Shop là gì? Trong TikTok Shop, SKU được sử dụng để phân biệt các phiên bản khác nhau của cùng một sản phẩm, chẳng hạn như màu sắc hoặc kích cỡ. Người bán tạo SKU để dễ dàng quản lý hàng hóa và kiểm soát tồn kho. Khi có nhiều sản phẩm tương tự, SKU giúp phân loại rõ ràng, tránh nhầm lẫn khi đóng gói và giao hàng. Barcode và SKU khác nhau như thế nào? SKU: Là mã nội bộ do doanh nghiệp tự tạo để quản lý hàng hóa, có thể tùy chỉnh theo ý muốn. Barcode: Là mã vạch được tạo theo chuẩn quốc tế, dùng để quét tự động khi thanh toán hoặc kiểm kê. Điểm khác biệt chính: SKU mang tính nội bộ, phục vụ quản lý kho hàng; Barcode mang tính toàn cầu, phục vụ quét mã khi bán hàng. SKU ở Shopee là gì? Trên Shopee, SKU là mã định danh được người bán sử dụng để quản lý các phiên bản của sản phẩm, như màu sắc hoặc kích thước. Khi đăng bán, người bán có thể tự đặt mã SKU để tiện theo dõi và kiểm soát tồn kho. Điều này giúp việc xử lý đơn hàng trở nên chính xác và nhanh chóng hơn. ------- Khả năng vận hành kho Fulfillment Eimskip Lưu kho hàng hóa: Hàng hóa được lưu trữ tại các kho chiến lược của Eimskip tại TP. Hồ Chí Minh và Bình Dương, với hệ thống quản lý hiện đại đảm bảo an toàn và dễ dàng truy xuất khi cần thiết. Xử lý đơn hàng: Eimskip cung cấp đầy đủ các dịch vụ như in dán tem phụ, in dán nhãn mã vạch, đóng gói và các thao tác cần thiết khác để đảm bảo đơn hàng được xử lý nhanh chóng và chính xác. Vận chuyển hàng hóa: Hệ thống vận chuyển tối ưu của Eimskip giúp hàng hóa được giao đến khách hàng một cách nhanh nhất, đúng hẹn và đảm bảo chất lượng. Xử lý hàng hoàn trả: Chúng tôi đảm bảo quy trình hoàn hàng diễn ra mượt mà, thuận lợi cho khách hàng, từ đó nâng cao trải nghiệm mua sắm và giữ vững lòng tin của khách hàng. Địa Chỉ Kho Fulfillment của Eimskip Địa chỉ:  T13/17M, Tổ 13, Khu phố Bình Thuận 2, P. Thuận Giao, Tp. Thuận An, Tỉnh Bình Dương Hotline: 028 6264 6380 Dịch vụ Fulfillment của Eimskip không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian mà còn góp phần nâng cao uy tín và trải nghiệm khách hàng, tạo nên sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh trên thị trường.    

Xuất Khẩu Cá Tra: Tiềm Năng Tăng Trưởng Và Quy Trình Đưa Hàng Việt Ra Thế Giới
26/08 2024

Xuất Khẩu Cá Tra: Tiềm Năng Tăng Trưởng Và Quy Trình Đưa Hàng Việt Ra Thế Giới

Theo số liệu của Hải quan Việt nam vào tháng 7/2024. Kim ngạch xuất khẩu cá tra tại Việt nam đạt hơn 184 triệu USD tăng 29% so với cùng kỳ năm ngoái. TIỀM NĂNG TĂNG TRƯỞNG THỦY SẢN CÁ TRA SỐ LIỆU XUẤT KHẨU CÁ TRA TẠI CÁC THỊ TRƯỜNG CHÍNH Về thị phần tiêu thụ, công ty xuất nhập khẩu sang Trung Quốc & Hồng Kong vẫn chiếm thị phần cao nhất về việc tiêu thụ cá tra Việt Nam. Điều này cho thấy sự tăng trưởng mạnh với cùng kỳ năm 2023 và sự tăng trưởng này có thể duy trì trong những tháng cuối năm 2024 nhờ vào sự phục hồi nhu cầu, cải thiện chất lượng sản phẩm và các chiến lược thương mại trong tương lai. Tuy nhiên, ngành xuất khẩu vẫn cần được theo dỗi và điều chỉnh theo các yếu tố tác động để duy trì và mở rộng thị trường. QUY TRÌNH XUẤT KHẨU CÁ TRA mặc khác, sự tăng trưởng khả quan trong việc xuất khẩu cá tra trong tháng 7/2024 có sự nỗ lực của các doanh nghiệp trong việc đẩy mạnh chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa thị trường toàn cầu dù vẫn còn áp lực về giá cả . Bên cạnh đó, nền kinh tế toàn cầu có dấu hiệu phục hồi nhưng tốc độ vẫn còn chậm. Giá lương thực, năng lượng và chi phí vận chuyển quốc tế vẫn còn cao, khiến lam phát dù có giảm nhưng vẫn chịu áp lực lớn chưa đạt được mục tiêu mong muốn. Các xung đột quốc tế vẫn tiếp diễn điều này làm các đơn vị vận chuyển quốc tế bị tăng tăng chi phí vận tải, gây khó khan xong việc xuất khẩu cá tra ra các nước Châu Âu. Tuy vậy, xuất khẩu cá tra vẫn duy trì ổn định trong tháng 7/2024 và dự kiến sẽ tăng trưởng trong các tháng cuối năm khi mùa lễ hội và kỳ nghỉ đến    QUY TRÌNH XUẤT KHẨU CÁ TRA VIỆT NAM Khác xa so với các loại hàng hóa khác, hàng đông lạnh, tươi sống luôn có những đặc trưng và yêu cầu vận chuyển rất khác biệt. và nhu cầu xuất khẩu thủy sản ngày càng tăng cao. Vì vaajym các chủ doanh nghiệp cần phải quan tâm và nghiên cứu về các loại mặc hàng xuất khẩu thủy sản đặc biệt là xuất khẩu cá tra, Eimskip là đơn vị vận chuyển quốc tế sẽ mang đến dịch vụ vận chuyển thủy sản xuất khẩu bằng Container lạnh theo đúng quy trình, nhanh chóng và chuyên nghiệp xuyên suốt quá trình xuất khẩu.   CHÍNH SÁCH XUẤT KHẨU CÁ TRA. Theo Nghị định 69/2018/NĐ-CP ngày 15/05/2018, mặt hàng này không nằm trong danh mục cấm hoặc hạn chế xuất khẩu, do đó có thể thực hiện thủ tục xuất khẩu như các mặt hàng thông thường khác. Theo Thông tư 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018, mặt hàng cá tra phải được kiểm dịch động vật trước khi xuất khẩu sang các quốc gia khác. BỘ HỒ SƠ KIỂM DỊCH ĐỘNG VẬT CÁ TRA: Theo Thông tư 30/2014/TT-BNNPTNT ngày 05/09/2014, bộ hồ sơ xuất khẩu bao gồm Hợp Đồng Thương Mại Hóa Đơn Thương Mại Danh Sách Đóng Gói Giấy Đăng Ký Kiểm Dịch Động Vật (Phytosanitary Certificate) Mẫu Kiểm Dịch Theo Số Lượng Lô Hàng. Sau khi chuẩn bị, doanh nghiệp nộp hồ sơ cho Cục Thú Y. Trong 1 ngày làm việc, Cục Thú Y sẽ quyết định và thông báo thời gian, địa điểm kiểm dịch. Nếu đáp ứng yêu cầu, giấy chứng nhận kiểm dịch sẽ được cấp trong 5 ngày. Nếu không đạt, Cục Thú Y sẽ thông báo bằng văn bản và nêu lý do từ chối. Mã hs code và thuế xuất khẩu cá tra Theo biểu thuế xuất nhập khẩu 2023 thì mặt hàng cá tra có mã hs code nằm ở phân nhóm 0302. Thuế suất xuất khẩu là 0%. HỒ SƠ XUẤT KHẨU CÁ TRA NỘP CHO HẢI QUAN ĐĂNG KÝ.   Theo thông tư 39/2018/TT-BTC quy định bộ hồ sơ xuất khẩu cá tra bao gồm: Tờ khai hải quan xuất khẩu. Hóa đơn thương mại. Hợp đồng thương mại. Danh sách đóng gói. Giấy kiểm dịch động vật. Chứng nhận xuất xứ ( nếu có yêu cầu). Và các chứng từ liên quan khác.     LƯU Ý KHI XUẤT KHẨU CÁ TRA Đóng gói: Thủy sản tươi sống nên được đặt trong thùng xốp có đá khô dưới đáy hoặc thùng carton chống thấm nước để giữ độ tươi tốt nhất. Đối với thủy sản đông lạnh, sử dụng túi nilon hoặc thùng xốp, bảo quản ở nhiệt độ -20°C. Tỷ lệ mạ băng: Đảm bảo tỷ lệ mạ băng phù hợp: thủy sản đông lạnh dưới 5%, giáp xác đã cắt/lột vỏ dưới 7%, giáp xác nguyên con dưới 14%, thủy sản nuôi trồng khác dưới 8%. Nhiệt độ và thông gió: Cung cấp nhiệt độ chính xác và đảm bảo thông gió tốt trong thiết bị làm lạnh để duy trì chất lượng hàng hóa. Nhãn mác: Theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP, tất cả hàng hóa xuất nhập khẩu phải có nhãn mác rõ ràng, bao gồm xuất xứ, tên và địa chỉ của thương nhân, cùng các thông tin liên quan theo quy định pháp luật. Hiện nay, Eimskip là đơn vị vận chuyển hàng đông lạnh đi xa giá rẻ và uy tính nhất hiện nay. Với kinh nghiệm hơn 15 năm vận chuyển chuyên hàng lạnh – Giá cước tàu biển từ hãng tàu không trung gian. tư vấn xuất nhập khẩu miễn phí Hi vọng bài viết trên đây của Eimskip có thể giải đáp được những thắc mắc của quý doanh nghiệp về những lưu ý về việc xuất khẩu cá tra. Mọi thắc mắc khác, bạn vui lòng liên hệ đến số hotline của Eimskip.    CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM Hotline: Mr. Long - 0919 226 984 Email: long@eimskip.vn

Bảng giá Dịch vụ Hải quan trọn gói Uy tín – An toàn – Tiết kiệm
18/11 2022

Bảng giá Dịch vụ Hải quan trọn gói Uy tín – An toàn – Tiết kiệm

Bạn đang muốn tìm một đơn vị cung cấp dịch vụ hải quan nhằm thông quan cho lô hàng xuất nhập khẩu? Điều bạn cần làm bây giờ là tìm hiểu thật kỹ đơn vị cung cấp dịch vụ sao cho hiệu quả và một bảng giá phù hợp. Cùng tham khảo bài Bảng giá dịch vụ hải quan trọn gói uy tín từ Eimskip Việt Nam!

EIMSKIP CÙNG NHỮNG CON SỐ ĐỘT PHÁ TỪ THÁCH THỨC - TĂNG TRƯỞNG DOANH THU FORWARDING
22/08 2024

EIMSKIP CÙNG NHỮNG CON SỐ ĐỘT PHÁ TỪ THÁCH THỨC - TĂNG TRƯỞNG DOANH THU FORWARDING

Những điểm nổi bật của kết quả quý 2 năm 2024 Kết quả báo cáo từ tổng công ty Eimskip tại Iceland cho biết quý 2 vừa qua có kết quả chấp nhận được do nhu cầu giảm ở Iceland và các cuộc đình công kéo dài 4 tuần ở quần đảo Faroe đã làm giảm doanh thu 1 phần. Tuy nhiên, về hoạt động giao nhận quốc tế (International Forwarding) vẫn hoạt động tốt và dòng tiền ổn định.  ĐỌC THÊM: BỘ TRƯỞNG GIAO THÔNG VẬN TẢI PETE BUTTIGIEG THĂM CẢNG MAINE VÀ EIMSKIP Doanh thu: Doanh thu vẫn giữ nguyên ở mức như năm ngoái và đạt 210 triệu Euro trong quý 2 Doanh thu vận tải giảm 12,9 triệu Euro trong khi doanh thu vận tải giao nhận tăng 13,0 triệu EUR Doanh thu của hãng tàu giảm chủ yếu do giá cước xuyên Đại Tây Dương thấp hơn, khối lượng nhập khẩu thấp hơn và cơ cấu hàng hóa xuất khẩu khác nhau ở Iceland và cuộc đình công kéo dài bốn tuần ở Quần đảo Faroe Tăng doanh thu vận chuyển hàng hóa nhờ giá cước vận tải toàn cầu tăng cao, đặc biệt là ở các tuyến thương mại kết nối Châu Á Chi phí lên tới 186 triệu euro, tăng 10,9 triệu euro, do chi phí dịch vụ hậu cần của bên thứ ba tăng 10,8 triệu euro so với năm trước Chi phí nhiên liệu tăng nhẹ 0,6 triệu euro và chi phí ETS mới áp dụng lên tới 0,9 triệu euro trong quý được bảo hiểm thông qua quản lý doanh thu Chi phí lương tăng 2,9% hoặc 1,1 triệu euro một phần được bù đắp bởi việc giảm 2% số lượng FTE so với cùng kỳ năm ngoái EBITA: EARNINGS BEFORE INTEREST, TAXES, DEPRECIANTION AND AMORTIZATION EBITDA đạt 23,5 triệu euro, so với 34,3 triệu euro trong quý mạnh năm ngoái EBITDA tuyến tính đạt 15,1 triệu euro và giảm 10,8 triệu euro so với quý mạnh năm ngoái và tỷ lệ EBITDA tuyến tính được tính toán là 10,6% và tỷ lệ EBIT là 1,6%. Tác động EBITDA tiêu cực ước tính của cuộc đình công kéo dài bốn tuần ở Đảo Faroe là 1,8 triệu EUR EBITDA chuyển tiếp vẫn ổn định so với năm trước và đạt 8,4 triệu euro và tỷ lệ EBITDA chuyển tiếp được tính toán là 10,0% EBIT trong quý đạt 8,6 triệu EUR so với 19,4 triệu EUR trong quý 2 năm 2023 Lợi nhuận ròng đạt 7,9 triệu euro so với 17,0 triệu euro cùng kỳ năm 2023    ĐÁNH GIÁ THỊ TRƯỜNG VẬN CHUYỂN Thị trường vận chuyển toàn cầu vẫn đang trong giai đoạn biến động mạnh và sự gia tăng đột biến về giá cước vận chuyển toàn cầu trong suốt quý 2 vừa qua, do các yếu tố như tình hình Biển Đỏ, hạn chế lưu lượng thương mại qua Kênh đào Suez, cùng với sự phục hồi lành mjanh ở mốt số nền kinh tế lớn khác. Các mức giá cao này, kết hợp với sự tăng trưởng về khối lượng, đã góp một phần vào hoạt động Vận chuyển quốc tế của Eimskip. Và mang lại kết quả tài chính phù hợp với cùng kỳ năm ngoái.   EIMSKIP VIỆT NAM  Để có được một kết quả như thế, đó là nhờ vào sự ủng hộ, niềm tin, sự trung thành và là một vai trò quan trọng trong thành công của Eimskip nói chung và Eimskip Việt Nam nói riêng để giúp Eimskip có được sự thành công trong hôm nay. Chúng tôi cam kết sẽ tiếp tục phục vụ quý khách với sự xuất sắc, tiếp tục mối quan hệ hợp tác bền chặt này.      CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM Hotline: Mr. Long - 0919 226 984 Email: long@eimskip.vn

Nhà kho thông minh là gì? Ứng dụng nhà kho thông minh trong TMĐT
20/08 2024

Nhà kho thông minh là gì? Ứng dụng nhà kho thông minh trong TMĐT

Nếu bạn nghĩ đến một nhà kho truyền thống, có lẽ bạn đang hình dung một tòa nhà rộng lớn với không gian rộng rãi để tiếp nhận và lưu trữ hàng hóa. Tuy nhiên, với những tiến bộ công nghệ gần đây, các nhà kho đã trở nên tự động hóa hơn. Ngày nay, kho hàng thương mại điện tử được trang bị nhiều công cụ như robot, tự động hóa logistics, công nghệ IoT, và phần mềm quản lý tồn kho theo thời gian thực. Đây chính là khái niệm về nhà kho thông minh. Kho thông minh mang lại giá trị đáng kể bằng cách tích hợp công nghệ và tự động hóa để nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Với nhà kho thông minh, bạn có thể tự động hóa nhiều quy trình nội bộ trong kho, theo dõi hoạt động trong thời gian thực, và phân tích hiệu suất kho để đưa ra các quyết định chuỗi cung ứng chính xác hơn. Nếu bạn là một nhà bán lẻ trực tuyến đang tìm cách cải thiện hoạt động kho bãi, bài viết này sẽ tập trung vào khái niệm nhà kho thông minh, những lợi ích của nó, và các thực hành tốt nhất trong ngành. Xem thêm: Tối ưu hóa chi phí thuê kho thương mại điện tử Nhà kho thông minh là gì? Smart Warehouse là gì? Kho thông minh (Smart Warehouse) là một nhà kho hoặc trung tâm hoàn tất đơn hàng được trang bị công nghệ chuỗi cung ứng và tự động hóa để đơn giản hóa, tăng tốc và cải thiện các hoạt động logistics. Bằng cách đầu tư vào công nghệ và tự động hóa để nâng cao chất lượng kho bãi, các nhà bán lẻ trực tuyến có thể mở rộng kinh doanh bằng cách đáp ứng kỳ vọng của khách hàng và tối ưu hóa chi phí logistics. Mục tiêu của nhà kho thông minh là nâng cao tốc độ, độ chính xác, khả năng hiển thị, và tính minh bạch trong kho, giúp các doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh và xây dựng chuỗi cung ứng bền vững hơn. Xem thêm: Dịch vụ Fulfillment - Giải pháp xử lý đơn hàng thương mại điện tử Nguồn gốc của nhà kho thông minh Kho thông minh (Smart Warehouse), còn được gọi là "số hóa kho hàng," ra đời để đáp ứng sự bùng nổ của thương mại điện tử và nhu cầu về logistics kịp thời. Những vấn đề trong chuỗi cung ứng do đại dịch gây ra, đặc biệt là với các công ty đã áp dụng chiến lược logistics “vừa đủ, vừa lúc,” đã thúc đẩy các doanh nghiệp phải đầu tư nhanh chóng vào công nghệ chuỗi cung ứng hiện đại. Ưu điểm của nhà kho thông minh đối với nhà bán lẻ là gì? Kho thông minh (Smart Warehouse) cải thiện hoạt động logistics, giúp các nhà bán lẻ trực tuyến phát triển kinh doanh đồng thời duy trì sự minh bạch và kiểm soát kho hàng. Sự hiểu biết sâu hơn về hiệu suất kho hàng cho phép các nhà bán lẻ đưa ra quyết định thông minh hơn và xây dựng một chuỗi cung ứng linh hoạt hơn. Giảm thiểu sai sót của con người Quản lý kho hàng là một quá trình phức tạp với nhiều bộ phận chuyển động. Khi thực hiện thủ công, các lỗi sai trong quá trình lấy hàng, đóng gói và vận chuyển có thể xảy ra. Tuy nhiên, với các hệ thống nhà kho thông minh phù hợp, bạn có thể giảm thiểu đáng kể sai sót của con người đồng thời tiết kiệm chi phí lao động. Cải thiện quản lý tồn kho Không chỉ độ chính xác trong việc xử lý đơn hàng mà việc theo dõi tồn kho chính xác cũng rất quan trọng. Với quản lý tồn kho hiệu quả, bạn có thể theo dõi luồng hàng hóa trong chuỗi cung ứng theo thời gian thực để nâng cao độ chính xác. Ví dụ, các công ty cung cấp dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL) áp dụng công nghệ tích hợp hệ thống theo dõi tồn kho với giải pháp quản lý kho hàng, cho phép theo dõi hàng tồn từ giai đoạn nhận hàng đến giai đoạn vận chuyển và cả khi trả lại. Cung cấp dữ liệu báo cáo theo thời gian thực Với số lượng đơn hàng ngày càng tăng và sự phát triển của bán lẻ đa kênh, việc thực hiện kiểm kê hàng hóa thủ công bằng bảng tính hoặc sổ sách đã trở nên lỗi thời và không hiệu quả. Một trong những lợi ích lớn nhất của công nghệ nhà kho thông minh là khả năng tự động thu thập và tổng hợp dữ liệu từ khắp mạng lưới logistics của bạn để có được cái nhìn sâu sắc về hiệu suất và theo dõi mức tồn kho tại bất kỳ thời điểm nào. Giảm chi phí hoàn tất đơn hàng Một phần quan trọng của quản lý nhà kho thông minh là thời gian, công sức và tiền bạc dành cho việc hoàn tất đơn hàng. Khi được tích hợp thành công, các quy trình nhà kho thông minh không chỉ tăng tốc độ hoàn tất đơn hàng mà còn giảm chi phí. Xem thêm: SKU là gì? Ứng dụng SKU trong quản lý kho hàng TMĐT Nhược điểm của kho thông minh 📌 Khó thích ứng với sự biến động thị trường trong ngắn hạn Mặc dù nhà kho thông minh mang lại nhiều lợi ích trong việc tự động hóa và nâng cao hiệu quả vận hành, nhưng điểm yếu nằm ở khả năng linh hoạt trong điều chỉnh mô hình hoạt động khi thị trường có biến động đột ngột. Các hệ thống tự động thường được thiết kế theo một quy trình chuẩn hóa cố định, nên việc thay đổi sơ đồ vận hành, mở rộng thêm khu vực lưu trữ hay điều chỉnh công năng sử dụng không thể diễn ra nhanh chóng như tại các mô hình kho truyền thống. Điều này có thể dẫn đến sự chậm trễ trong việc đáp ứng đơn hàng đột xuất hoặc thay đổi về loại hình sản phẩm cần bảo quản. 📌 Chi phí duy trì và cập nhật công nghệ cao Việc sở hữu một nhà kho thông minh đòi hỏi doanh nghiệp không chỉ đầu tư ban đầu lớn, mà còn cần ngân sách duy trì và cập nhật định kỳ. Các phần mềm quản lý kho, hệ thống điều khiển tự động hay thiết bị hỗ trợ (như robot, cảm biến, hệ thống nhận diện mã vạch, AI...) đều cần được bảo trì, cập nhật firmware hoặc thay thế sau một thời gian sử dụng. Nếu doanh nghiệp không theo kịp tốc độ đổi mới công nghệ, nhà kho có thể nhanh chóng lạc hậu, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành và khả năng cạnh tranh. 📌 Không phù hợp với mọi mô hình kinh doanh Không phải mọi doanh nghiệp đều cần hoặc phù hợp để triển khai nhà kho thông minh. Đối với những đơn vị có quy mô vừa và nhỏ, lượng hàng luân chuyển thấp hoặc đa dạng sản phẩm phức tạp, việc áp dụng một mô hình kho tự động hóa có thể không mang lại hiệu quả kinh tế như kỳ vọng. Trong nhiều trường hợp, các doanh nghiệp nhỏ sẽ khó thu hồi vốn từ khoản đầu tư ban đầu nếu không có chiến lược sử dụng kho hợp lý và lâu dài. 7 Chiến Lược và Công Nghệ Kho Thông Minh Nên Áp Dụng Các thương hiệu online đang phát triển nhanh chóng và quản lý kho của riêng mình cần sẵn sàng thử nghiệm các công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI), robot, và xe tự hành. Hãy cùng khám phá những bí quyết, mẹo vặt và công nghệ nhà kho thông minh đang định hình lại ngành thương mại điện tử. 1. Robot kho hàng Khi nhắc đến đổi mới trong lĩnh vực logistics, robot kho hàng thường là điều đầu tiên xuất hiện trong suy nghĩ. Chúng không chỉ cải thiện độ chính xác của đơn hàng mà còn nâng cao năng suất và giảm chi phí lao động. Lợi ích nổi bật: Robot kho hàng giúp đội ngũ của bạn tập trung vào việc tối ưu hóa hoạt động thay vì bị mắc kẹt với những công việc tốn thời gian. Ứng dụng của robot kho hàng: Tự động hóa việc lấy hàng: Những robot di động giúp người lấy hàng nhanh chóng hơn gấp 2-3 lần với độ chính xác cao hơn. Cải thiện khả năng hiển thị tồn kho: Drone có thể di chuyển tự động trong kho, thực hiện các cuộc kiểm tra tồn kho, đếm chu kỳ, tìm kiếm sản phẩm và nhiều hơn nữa, giúp tăng cường khả năng hiển thị tồn kho. 2. Trí tuệ nhân tạo (AI) Trí tuệ nhân tạo phân tích và học hỏi từ dữ liệu chuỗi cung ứng để giúp bạn luôn đi trước mỗi khủng hoảng tiềm ẩn. Việc tích hợp AI có thể biến đổi hoạt động kho của bạn bằng cách dự đoán tương lai và hỗ trợ bạn đưa ra các quyết định kinh doanh thông minh. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo: Tối ưu hóa không gian lưu trữ: Hệ thống AI có thể cảnh báo khi bạn sắp hết không gian lưu trữ, giúp bạn lên kế hoạch để tăng cường hoặc giảm thiểu tồn kho. Ngăn ngừa rủi ro: AI giúp dự đoán các khủng hoảng tiềm tàng như tồn kho quá mức, thiếu hàng, hoặc chậm trễ giao hàng, từ đó bạn có thể làm việc để tránh những tình huống này. Xem thêm: Top 5 công ty cho thuê kho lạnh tại TP HCM uy tín 2024 3. Hệ thống quản lý kho (WMS) Để mô hình phân phối tồn kho trở nên hiệu quả, một hệ thống quản lý kho (WMS) là rất cần thiết. Nó giúp tập trung các hoạt động logistics dưới một mái nhà duy nhất. Ứng dụng của hệ thống quản lý kho: Giảm thời gian hoàn tất đơn hàng: WMS cung cấp khả năng hiển thị vào hoạt động tồn kho và đơn hàng, đảm bảo quá trình hoàn tất đơn hàng hiệu quả. Cải thiện độ chính xác đơn hàng: WMS giảm thiểu sai sót bằng cách tự động hóa quá trình lấy hàng, đóng gói và vận chuyển. 4. Thiết lập điểm đặt hàng lại Lưu trữ quá nhiều tồn kho có thể làm tăng chi phí, trong khi thiếu hụt hàng hóa có thể dẫn đến tình trạng hết hàng. Thiết lập điểm đặt hàng lại là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để đảm bảo bạn luôn có đủ hàng mà không bị dư thừa. Ứng dụng của điểm đặt hàng lại: Gửi thông báo khi tồn kho chạm mức: Khi hàng hóa đạt đến điểm đặt hàng lại, hệ thống sẽ tự động gửi cảnh báo để bạn đặt hàng từ nhà cung cấp. Dự báo tồn kho: Bằng cách phân tích xu hướng tồn kho, bạn có thể điều chỉnh điểm đặt hàng lại dựa trên dữ liệu để đảm bảo hàng hóa luôn sẵn sàng. 5. Xe tự hành (AGVs) Xe tự hành, như xe nâng tự động hay xe kéo tự động, giúp tăng tốc các quy trình nội bộ như lưu trữ, nâng hạ và kiểm kê. Chúng tối ưu hóa hoạt động kho bãi và giảm chi phí. Ứng dụng của xe tự hành: Tự động hóa quá trình nhận, lưu trữ và vận chuyển hàng hóa: AGVs giúp bạn tiếp cận cách tiếp cận "rảnh tay" đối với mọi thứ từ nhận hàng đến lưu trữ và lấy hàng. Tự động hóa quá trình tải và dỡ pallet: AGVs cũng đảm bảo quy trình vận hành mượt mà bằng cách tự động hóa việc tải và dỡ pallet một cách chính xác. 6. Hệ thống quản lý tồn kho Hệ thống quản lý tồn kho giúp bạn kiểm soát tốt hơn các biến động tồn kho trên nhiều trung tâm lưu trữ, đồng thời cung cấp dữ liệu chính xác về số lượng SKU, tỷ lệ xoay vòng tồn kho và hiệu suất SKU. Ứng dụng của hệ thống quản lý tồn kho: Cải thiện quản lý và hiển thị tồn kho: Hệ thống này giúp bạn dễ dàng nhìn thấy và quản lý các mức tồn kho biến động, đồng thời tập trung hóa các hoạt động. Nâng cao hiệu suất tồn kho: Từ việc theo dõi SKU đến tối ưu hóa quy trình lấy hàng và đóng gói, hệ thống giúp phân bổ hàng hóa một cách hiệu quả. 7. Internet of Things (IoT) IoT tạo ra một mạng lưới các thiết bị và vật dụng thông minh kết nối với nhau qua internet, giúp thu thập và chia sẻ dữ liệu trong kho bãi. Điều này giúp bạn cải thiện các hoạt động như quản lý ánh sáng, kiểm soát môi trường và giám sát dữ liệu. Ứng dụng của IoT: Xác định vị trí sản phẩm: Một nhà kho thông minh với mạng lưới thiết bị an ninh có thể giúp bạn giám sát liên tục vị trí của sản phẩm, ngăn ngừa lỗi, trộm cắp và thất lạc hàng hóa. Cung cấp các giải pháp phân tích dự đoán hiện đại: Dữ liệu thu thập từ các thiết bị kết nối giúp bạn dự đoán chính xác thời gian hàng hóa sẽ đến từ nhà cung cấp, khi nào bạn sẽ hết tồn kho và khi nào máy móc trong kho cần bảo trì. Chi phí triển khai mô hình nhà kho thông minh: Những yếu tố cần cân nhắc Trong bối cảnh công nghệ 4.0 phát triển mạnh mẽ, việc ứng dụng công nghệ vào quy trình lưu trữ và vận hành kho hàng không còn là xu hướng nhất thời, mà đã trở thành một lựa chọn tất yếu giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả và tính cạnh tranh. Tuy nhiên, chi phí triển khai nhà kho thông minh vẫn luôn là vấn đề khiến nhiều doanh nghiệp cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí triển khai nhà kho thông minh Chi phí đầu tư vào hệ thống nhà kho hiện đại có thể dao động đáng kể tùy vào mục đích sử dụng, đặc thù hàng hóa và mức độ tự động hóa. Dưới đây là những yếu tố then chốt tác động trực tiếp đến tổng chi phí: ✅ Diện tích và quy mô kho hàng Những nhà kho có quy mô lớn, trữ lượng hàng hóa nhiều, hoặc yêu cầu lưu trữ đa dạng mặt hàng thường đòi hỏi đầu tư nhiều thiết bị hơn, đồng nghĩa với việc hệ thống quản lý cũng cần phức tạp và thông minh hơn. Điều này khiến tổng chi phí triển khai có xu hướng tăng cao. ✅ Loại hình nhà kho Việc thiết kế và triển khai nhà kho thông minh sẽ thay đổi tùy theo từng mô hình – như kho lạnh, kho nguy hiểm, kho chuyên dụng... Mỗi loại hình này yêu cầu các tiêu chuẩn kỹ thuật và công nghệ riêng biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách đầu tư. ✅ Mức độ tự động hóa Nhà kho ứng dụng càng nhiều công nghệ hiện đại như robot lấy hàng, băng chuyền tự động, xe AGV... thì hiệu quả vận hành càng cao, nhưng đồng thời chi phí đầu tư ban đầu và bảo trì cũng tăng theo. Mức độ tự động hóa càng lớn thì chi phí càng cao. ✅ Tính chất của hàng hóa Một số loại hàng đặc thù – như hàng dễ vỡ, hàng cần kiểm soát nhiệt độ, hoặc hàng có kích thước/khối lượng không đồng đều – sẽ đòi hỏi hệ thống lưu trữ và giám sát chuyên biệt. Việc trang bị hệ thống phù hợp với các loại hàng hóa này làm tăng thêm chi phí lắp đặt và vận hành. ✅ Vị trí và điều kiện xây dựng Vị trí địa lý và môi trường xung quanh cũng ảnh hưởng đáng kể. Nếu khu vực xây dựng có mặt bằng đắt đỏ, hạ tầng giao thông không thuận tiện, hoặc thường xuyên bị ảnh hưởng bởi thời tiết (ngập, ẩm...) thì chi phí xây dựng nền móng, hệ thống thoát nước và bảo trì thiết bị cũng sẽ cao hơn. ✅ Các chức năng tích hợp theo yêu cầu Một nhà kho thông minh hiện đại không chỉ dừng lại ở việc lưu trữ, mà còn có thể tích hợp thêm nhiều tính năng như: phân loại hàng hóa tự động, giám sát nhập – xuất, kiểm kê theo thời gian thực, quản lý tồn kho từ xa… Mỗi tính năng đều cần hệ thống phần mềm, phần cứng tương ứng, và góp phần làm tăng tổng chi phí đầu tư. Khi nào doanh nghiệp nên triển khai nhà kho thông minh? Việc chuyển đổi từ kho truyền thống sang kho thông minh không chỉ là xu hướng mà là quyết định chiến lược, đòi hỏi doanh nghiệp cân nhắc kỹ lưỡng về chi phí đầu tư, lợi ích vận hành và độ phức tạp trong quản lý chuỗi cung ứng. Dưới đây là các ngưỡng và tín hiệu cụ thể cho thấy doanh nghiệp nên cân nhắc triển khai kho thông minh, chia theo từng yếu tố rõ ràng: 1. Quy mô sản phẩm (SKU) vượt ngưỡng quản lý thủ công Chỉ số cần theo dõi: Số lượng SKU (Stock Keeping Units) > 1.000 mã Mỗi SKU có > 2 biến thể (màu, size, model...) Lý do: Với số lượng SKU lớn, việc kiểm soát bằng file Excel, mã vạch đơn thuần hoặc hệ thống quản lý đơn giản sẽ dẫn đến: Sai sót trong picking, đóng gói Tồn kho ảo (sai lệch số liệu giữa hệ thống và thực tế) Tốn thời gian tìm kiếm hàng trong kho Giải pháp: Hệ thống WMS kết hợp với RFID, robot picking sẽ giúp kiểm soát tồn kho theo thời gian thực và tự động hóa toàn bộ quy trình xuất – nhập – kiểm kê. 2. Tỷ lệ lỗi giao hàng hoặc trễ đơn vượt mức chấp nhận Ngưỡng cảnh báo: Tỷ lệ đơn hàng bị giao sai, giao thiếu, trễ lịch > 1.5–2%/tháng Hoặc chi phí "đền bù sai sót" vượt quá 2% doanh thu vận hành Vấn đề thường gặp: Giao nhầm mã hàng, size, màu Giao hàng trễ do không tìm thấy hàng hoặc chờ xử lý thủ công Lợi ích khi áp dụng kho thông minh: Robot AMR/AGV giúp picking chính xác Phần mềm định tuyến luồng hàng theo tần suất đơn đặt Giảm tỷ lệ sai sót xuống <0.3% theo kinh nghiệm từ Thế Giới Di Động, Tiki 3. Chi phí vận hành kho vượt ngưỡng tối ưu Tiêu chí đánh giá: Chi phí kho (nhân sự + vận hành + thuê mặt bằng + hư hao) chiếm > 20–25% tổng chi phí logistics Số lượng nhân sự kho > 20 người làm việc 3 ca/ngày Rủi ro nếu không cải tiến: Khó mở rộng quy mô Chi phí nhân công tăng theo lương tối thiểu Phát sinh lỗi định kỳ không thể kiểm soát Tác động của nhà kho thông minh: Giảm nhân sự vận hành 20–50% Tiết kiệm không gian nhờ giá kệ cao tầng tự động Nâng năng suất mỗi nhân viên gấp 3–5 lần (tùy ngành hàng) 4. Doanh nghiệp mở rộng đa kênh, đa thị trường Biểu hiện rõ ràng: Giao hàng cho nhiều nền tảng: TMĐT, đại lý, cửa hàng Có > 2 kho tại các vùng (Bắc – Trung – Nam) Có kế hoạch mở rộng ra nước ngoài hoặc phục vụ xuất khẩu Khó khăn thường gặp: Không đồng bộ tồn kho giữa các điểm bán Hết hàng tại kho A, dư hàng tại kho B Không kiểm soát lead time hoặc chi phí logistics nội bộ Giải pháp từ kho thông minh: Tích hợp WMS với OMS (Order Management System) và hệ thống ERP Dự đoán nhu cầu theo vùng để điều phối tồn kho chủ động Tự động đề xuất điều chuyển nội bộ giữa các kho 5. Chu kỳ đơn hàng ngắn và có biến động cao Ngành hàng nên áp dụng sớm: FMCG (thực phẩm tiêu dùng nhanh) Thời trang, phụ kiện theo mùa Mỹ phẩm, dược phẩm có hạn sử dụng ngắn TMĐT – giao hàng nhanh 24h Dấu hiệu cụ thể: 300 đơn/ngày Tăng trưởng > 20% mỗi quý Phải xử lý flash sale, big campaign (11.11, Black Friday, Tết...) Kho thông minh có thể hỗ trợ bằng: Tự động phân bổ nguồn lực (robot, nhân sự) theo khung giờ cao điểm Hệ thống AI gợi ý sơ đồ lưu kho tối ưu theo SKU bán chạy Đảm bảo SLA giao hàng đúng cam kết > 95% ------ Địa chỉ trung tâm hoàn tất đơn hàng/kho fulfillment của Eimskip Địa chỉ:  T13/17M, Tổ 13, Khu phố Bình Thuận 2, P. Thuận Giao, Tp. Thuận An, Tỉnh Bình Dương Hotline: 028 6264 63 80 Website: Eimskip.vn  Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn với các giải pháp kho bãi thông minh, giúp bạn tối ưu hóa hoạt động logistics và nâng cao hiệu quả kinh doanh.    

Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo Linkedin Linkedin