Tất cả tin tức

Arrival Notice (Giấy báo hàng đến) là gì trong xuất nhập khẩu?
16/05 2025

Arrival Notice (Giấy báo hàng đến) là gì trong xuất nhập khẩu?

Arrival Notice (Giấy báo hàng đến) là gì? Arrival Notice hay còn gọi là giấy báo hàng đến là một chứng từ quan trọng trong lĩnh vực logistics quốc tế. Đây là văn bản do hãng tàu, hãng bay hoặc công ty giao nhận vận tải phát hành, nhằm thông báo cho người nhận hàng về thời điểm lô hàng sẽ đến cảng đích hoặc sân bay đến. Giấy này thường được gửi trước thời điểm hàng đến để người nhận có đủ thời gian chuẩn bị các thủ tục hải quan và phương án vận chuyển hàng hóa về kho. Arrival Notice không phải là chứng từ sở hữu hàng hóa, nhưng là căn cứ quan trọng trong quá trình nhận hàng. Vai trò và nội dung của Arrival Notice trong xuất nhập khẩu Ý nghĩa của Arrival Notice đối với các bên liên quan Trong quy trình nhập khẩu hàng hóa, Arrival Notice (Giấy báo hàng đến) là chứng từ quan trọng do hãng tàu hoặc đơn vị giao nhận phát hành. Mỗi bên trong chuỗi cung ứng sẽ có vai trò và lợi ích khác nhau từ Arrival Notice. Dưới đây là tổng hợp chi tiết: 1. Đối với đơn vị phát hành (Hãng tàu, Forwarder) Thông báo chính thức về thời gian và địa điểm hàng đến để các bên liên quan chuẩn bị kế hoạch giao nhận. Căn cứ để thu các loại phụ phí như: phí THC (xếp dỡ tại cảng), phí lưu container, phí D/O, phí CFS... Xác định và xác nhận tình trạng, số lượng hàng hóa thực tế sẽ được dỡ khỏi tàu/máy bay. Căn cứ pháp lý trong trường hợp có tranh chấp về thời gian đến, trách nhiệm giao hàng hoặc tổn thất phát sinh. Hỗ trợ điều phối các hoạt động logistics tại cảng, bao gồm xếp dỡ, phân luồng container và lịch giao hàng. 2. Đối với người nhận hàng (Consignee) Lập kế hoạch nhận hàng cụ thể, bao gồm chuẩn bị phương tiện vận chuyển, nhân sự và kho bãi phù hợp. Dự toán chi phí phát sinh trước khi nhận hàng, đặc biệt là các khoản phí liên quan đến hãng tàu và dịch vụ hải quan. Đối chiếu với vận đơn (B/L hoặc AWB) để xác nhận thông tin lô hàng như số lượng, container, ETA... Khai báo hải quan điện tử và thực hiện các thủ tục thông quan dựa trên thông tin Arrival Notice. Kịp thời phát hiện bất thường như hàng đến sớm, hàng đến muộn, sai lệch container để xử lý nhanh chóng. 3. Đối với đại lý hải quan / đơn vị khai thuê hải quan (Customs Broker) Lấy thông tin từ Arrival Notice để khai báo trước trên hệ thống hải quan (VNACCS hoặc hệ thống của Cục Hải quan). Lập kế hoạch nộp thuế và thông quan đúng thời hạn. Hỗ trợ người nhận hàng kiểm tra container, chứng từ và điều phối lịch lấy hàng. Làm việc với hãng tàu/forwarder nếu có vấn đề trong quá trình nhận D/O hoặc sai lệch thông tin hàng hóa. 4. Đối với cảng/sân bay và depot Lên kế hoạch bốc dỡ và điều phối container dựa trên thông tin ETA, loại hàng, số lượng container. Kiểm soát lưu lượng hàng hóa vào cảng và phối hợp với hãng tàu để tối ưu hoạt động logistics. Nội dung chi tiết của Arrival Notice trong xuất nhập khẩu Arrival Notice là văn bản chứa thông tin tổng hợp và quan trọng về hành trình vận chuyển, thông tin hàng hóa, cảng đích, và thời gian hàng đến. Dưới đây là phần mô tả đầy đủ cho từng trường thông tin thường xuất hiện trên một Arrival Notice: Trường thông tin Giải thích chi tiết Shipper Tên và địa chỉ liên lạc của người gửi hàng/người bán. Consignee Tên và địa chỉ liên lạc của người nhận hàng/người mua. Notify Party Bên nhận thông báo (thường là đại lý hải quan hoặc forwarder được ủy quyền), bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại. B/L, SWB hoặc AWB Number Số vận đơn: Bill of Lading (B/L) cho hàng biển, Sea Waybill (SWB) hoặc Air Waybill (AWB) cho hàng không. Vessel/Flight Information Tên tàu hoặc tên chuyến bay và số hiệu hành trình. Cargo Information Mô tả chung về loại hàng, số lượng, trọng lượng hoặc thể tích. Container hoặc ULD Number Số container (cho vận tải biển) hoặc mã ULD (Unit Load Device – cho hàng không). Estimated Arrival Time (ETA) Thời gian dự kiến hàng đến cảng/sân bay đích. Actual Arrival Time (ATA) Thời điểm thực tế tàu hoặc máy bay đến cảng/sân bay đích. Port of Loading / Origin Airport Cảng hoặc sân bay xuất phát nơi hàng hóa được xếp/chất lên phương tiện. Port of Discharge / Destination Airport Cảng hoặc sân bay đến nơi hàng hóa được dỡ. Place of Delivery Địa điểm giao hàng cuối cùng sau khi hoàn tất thủ tục (có thể là kho nội địa, ICD hoặc cơ sở nhận hàng). Địa điểm nhận hàng Thường là depot/kho hàng container hoặc cảng nội địa nơi người nhận đến lấy hàng. Freight Terms (Incoterms) Điều kiện giao nhận trong hợp đồng thương mại (ví dụ: FOB, CIF, DDP...). Freight Charges Cước phí vận chuyển (người gửi hoặc người nhận trả, tùy theo Incoterm). Remark Ghi chú thêm từ hãng tàu, như yêu cầu giao hàng đặc biệt, điều kiện lưu kho...  Mẫu Arrival Notice – Tham khảo Dưới đây là mẫu minh họa một Arrival Notice tiêu chuẩn được sử dụng trong thực tế: Thông tin người gửi (Shipper) ABC Industrial Co., Ltd – Guangzhou, China Thông tin người nhận (Consignee) Công ty TNHH Thương mại Đại An – Bình Dương, Việt Nam Notify Party Minh Phát Customs Agent – Q.2, TP.HCM – (+84) 888-888-888 B/L No. EIM123456789 Vessel / Voyage MAERSK INTEGRITY / V.2407N Port of Loading Guangzhou Port Port of Discharge Cát Lái Port, TP.HCM ETA 25/05/2025 ATA 26/05/2025 Cargo Description 20 pallets of frozen food (Plastic wrapped, 800 kg) Container No. EIMU8765432 Place of Delivery ICD Sóng Thần – Bình Dương Địa điểm nhận hàng Depot Tân Cảng – Thủ Đức Incoterms CIF Ho Chi Minh Freight Charges Freight prepaid (do người bán chi trả) Remark Vui lòng mang theo D/O và vận đơn gốc để nhận hàng. Hàng cần bảo quản lạnh.

HBL (House Bill of Lading) là gì trong xuất nhập khẩu?
16/05 2025

HBL (House Bill of Lading) là gì trong xuất nhập khẩu?

HBL (House Bill of Lading), hay còn gọi là vận đơn thứ cấp, là chứng từ vận chuyển do công ty giao nhận (Forwarder) phát hành, không phải do hãng tàu trực tiếp cấp. Đây là vận đơn xác nhận việc Forwarder đã tiếp nhận lô hàng từ người gửi để vận chuyển đến người nhận.

Mỹ - Trung tạm giảm thuế: Cơ hội và rủi ro cho xuất nhập khẩu, logistics Việt Nam
13/05 2025

Mỹ - Trung tạm giảm thuế: Cơ hội và rủi ro cho xuất nhập khẩu, logistics Việt Nam

Chính phủ Mỹ và Trung Quốc vừa thông báo về việc tạm dừng áp thuế bổ sung trong vòng 90 ngày, mở ra một giai đoạn “giảm nhiệt” ngắn hạn cho hoạt động thương mại giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, sự thay đổi này lại có khả năng dẫn đến một đợt tăng nhu cầu đột biến, kéo theo thiếu hụt thiết bị vận tải và giá cước container tăng trở lại – đặc biệt trong bối cảnh năng lực vận tải vẫn đang bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng tại Biển Đỏ. 1. Diễn biến chính sách thuế mới giữa Mỹ và Trung Quốc Bắt đầu từ ngày 14/5/2025, chính phủ Mỹ sẽ giảm thuế nhập khẩu từ Trung Quốc từ 125% xuống còn 10%, trong khi vẫn giữ mức tăng thuế 10% áp dụng từ tháng 2 và tháng 3 nhằm kiểm soát các sản phẩm liên quan đến fentanyl. Như vậy, mức thuế cơ bản mới cho hàng hóa từ Trung Quốc nhập vào Mỹ sẽ dao động từ 30% trở lên. Song song đó, Trung Quốc cũng thông báo sẽ giảm thuế nhập khẩu đối với hàng hóa từ Mỹ từ 125% xuống còn 10%. Tuy nhiên, những hàng hóa đã bị áp thuế bổ sung trước khi Tổng thống Trump nhậm chức trong năm nay vẫn sẽ tiếp tục chịu thuế như cũ, và chính sách loại trừ ngưỡng miễn thuế (de minimis) với hàng hóa từ Trung Quốc vẫn chưa thay đổi. Đây là bước đi mang tính “tạm thời” trong quá trình hai bên nối lại đàm phán thương mại – dự kiến sẽ tiếp tục đến tháng 8/2025. Xem thêm: Thuế Đối Ứng Là Gì? 2. Tác động đến nhu cầu vận tải và nhập hàng Dữ liệu từ Liên đoàn Bán lẻ Quốc gia Mỹ cho thấy, ngay cả khi bị áp thuế 20%, các nhà nhập khẩu Mỹ vẫn tăng lượng hàng nhập từ Trung Quốc trong tháng 3 và 4, với sản lượng tăng 11% so với cùng kỳ 2024. Trước khi chính sách giảm thuế được công bố, mức thuế 145% đã khiến sản lượng vận tải biển tuyến Trung – Mỹ sụt giảm hơn 35% từ đầu tháng 4. Tuy nhiên, với mức thuế giảm đột ngột, các nhà nhập khẩu sẽ có xu hướng: Nhập hàng sớm để tận dụng giai đoạn “giảm thuế” trước khi mức thuế có thể quay trở lại vào tháng 8; Bổ sung tồn kho đã cạn trong tháng vừa qua; Và tận dụng lượng hàng thành phẩm đã sẵn sàng từ phía nhà sản xuất Trung Quốc. Tất cả những yếu tố này có thể khiến mùa cao điểm năm nay đến sớm hơn và có thể kết thúc sớm hơn, do nhu cầu “frontloading” (nhập hàng sớm) sẽ dồn vào Q2 thay vì Q3 như thường lệ. 3. Cước tàu và năng lực vận tải: Biến động sắp tới Dù nhu cầu trong tháng 4 giảm mạnh, giá cước vận chuyển tuyến Transpacific (châu Á – Mỹ) vẫn duy trì ở mức ổn định: 2.300 USD/FEU đến bờ Tây nước Mỹ 3.400 USD/FEU đến bờ Đông Nguyên nhân là do các hãng tàu đã: Giảm chuyến (blank sailing) và tạm dừng dịch vụ, Điều chuyển tàu nhỏ hơn vào tuyến này, Dịch chuyển năng lực sang tuyến khác trong thời gian nhu cầu hạ nhiệt. Tuy nhiên, điều này dẫn đến hệ quả là: lượng container rỗng quay về Trung Quốc bị giảm mạnh, gây thiếu hụt thiết bị nếu nhu cầu bật tăng trở lại. Kết hợp với việc nhiều tàu vẫn đang phải đi vòng qua Biển Đỏ, năng lực vận tải toàn cầu đang chịu áp lực kép. 4. Dự báo: Cước container sẽ tăng nhưng khó vượt đỉnh 2024 Nếu nhu cầu tăng trở lại trong thời gian ngắn, chúng ta sẽ đối mặt với: Thiếu thiết bị container và tàu vận chuyển tạm thời Tắc nghẽn cảng tại cả điểm đi và điểm đến Giá cước container tăng mạnh Tuy nhiên, giới chuyên môn dự báo mức tăng giá cước năm nay sẽ không vượt đỉnh của năm ngoái, do: Đội tàu đã mở rộng đáng kể trong năm qua Nhiều liên minh hãng tàu mới ra đời, làm tăng mức độ cạnh tranh So sánh cụ thể: Đỉnh cước năm 2024: 8.000 USD/FEU (bờ Tây Mỹ) 9.800 USD/FEU (bờ Đông Mỹ) Mức hiện tại (tháng 5/2025): 2.300 USD/FEU (bờ Tây Mỹ) 3.400 USD/FEU (bờ Đông Mỹ) Dù vậy, đây là thời điểm các doanh nghiệp cần tính toán lại kế hoạch đặt hàng, chủ động dự trữ hàng hóa và lên lịch vận chuyển sớm nếu muốn tối ưu chi phí logistics trước thềm mùa cao điểm. Lời khuyên từ Eimskip Việt Nam Theo dõi sát tình hình đàm phán thương mại Mỹ - Trung đến tháng 8 Lập kế hoạch nhập hàng sớm nếu kinh doanh ngành hàng có biến động mùa vụ Dự trù thời gian giao nhận dài hơn do nguy cơ thiếu tàu, thiếu thiết bị và tắc nghẽn cảng Cần hỗ trợ thông tin về cước vận tải, lịch tàu, khai báo hải quan, lưu kho hay dịch vụ fulfillment ? Liên hệ Eimskip Việt Nam – Đối tác logistics đáng tin cậy cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu. _______________________ CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM Hotline mobile: 028 6264 63 80 Email: long@eimskip.vn

LCL (Less than Container Load) là gì?
13/05 2025

LCL (Less than Container Load) là gì?

LCL (Less than Container Load) là gì trong xuất nhập khẩu? Tên đầy đủ tiếng Anh: Less than Container Load Dịch nghĩa tiếng Việt: Hàng lẻ, hàng ghép container Định nghĩa trong lĩnh vực xuất nhập khẩu LCL (Less than Container Load) là hình thức vận chuyển trong đó hàng hóa của nhiều chủ hàng khác nhau được gom chung vào cùng một container. Doanh nghiệp không cần phải thuê nguyên container mà chỉ trả phí vận chuyển dựa trên thể tích hoặc trọng lượng hàng hóa thực tế. Hình thức LCL phù hợp với các lô hàng nhỏ, không đủ để lấp đầy một container, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển nhờ chia sẻ không gian với các chủ hàng khác. Đặc điểm nổi bật: Hàng hóa được gom chung tại kho của đơn vị vận chuyển hoặc forwarder. Chủ hàng chỉ cần thanh toán phí theo phần diện tích hoặc trọng lượng sử dụng. Phù hợp với doanh nghiệp có tần suất xuất khẩu thấp hoặc khối lượng hàng nhỏ. Thời gian vận chuyển có thể lâu hơn do phải chờ gom hàng và chia hàng tại cảng đến. Ưu nhược điểm của LCL và so sánh với FCL Ưu điểm của LCL: Tiết kiệm chi phí: Không cần thuê nguyên container, phù hợp với lô hàng nhỏ lẻ. Tối ưu nguồn lực: Doanh nghiệp không cần đầu tư kho bãi lớn để tập kết hàng. Linh hoạt trong vận chuyển: Dễ dàng xuất khẩu hàng theo nhu cầu mà không cần chờ gom đủ cho một container. Dễ khởi đầu cho SME: Doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể xuất khẩu mà không cần khối lượng hàng lớn. Nhược điểm của LCL: Thời gian vận chuyển lâu hơn: Phải chờ gom hàng từ nhiều nguồn, có thể kéo dài thời gian xuất. Rủi ro hư hỏng, thất thoát cao hơn: Hàng của nhiều chủ được xếp chung, dễ xảy ra va chạm, nhầm lẫn hoặc mất mát. Ít chủ động trong đóng gói: Chủ hàng không tự đóng hàng vào container mà phải gửi hàng đến kho của đơn vị gom hàng. Chi phí phụ trội: Có thể phát sinh thêm phí xử lý tại cảng hoặc kho CFS (Container Freight Station). So sánh hàng LCL và FCL Tiêu chí LCL (Less than Container Load) FCL (Full Container Load) Chi phí vận chuyển Thấp hơn với hàng nhỏ. Tính phí theo m³ hoặc kg. Cao hơn. Phải thuê toàn bộ container. Thời gian vận chuyển Lâu hơn. Phải chờ gom và chia hàng. Nhanh hơn. Có thể vận chuyển ngay sau khi đóng. Rủi ro hư hỏng, mất mát Cao hơn. Hàng nhiều chủ, dễ xáo trộn. Thấp hơn. Chỉ một chủ hàng, được niêm phong riêng. Tính linh hoạt đóng hàng Hạn chế. Phải gửi hàng đến kho gom. Chủ động. Tự đóng hàng tại kho. Đối tượng phù hợp Doanh nghiệp nhỏ, hàng ít. Doanh nghiệp có lô hàng lớn, kiểm soát cao. Lưu ý: Việc lựa chọn FCL hay LCL nên căn cứ vào số lượng hàng, đặc thù sản phẩm, chi phí và thời gian giao hàng mong muốn. Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng LCL xuất khẩu Quy trình xuất khẩu hàng LCL thường có thêm bước gom hàng tại kho CFS. Dưới đây là các bước cơ bản doanh nghiệp cần thực hiện: Bước 1: Lựa chọn đơn vị logistics phù hợp Doanh nghiệp chọn nhà vận chuyển (forwarder) chuyên gom hàng LCL và ký hợp đồng vận chuyển. Forwarder sẽ hỗ trợ từ khâu booking tàu đến làm thủ tục hải quan. Bước 2: Chuẩn bị và bàn giao hàng hóa Hàng được đóng gói theo tiêu chuẩn xuất khẩu và giao đến kho CFS (Container Freight Station) để chờ gom chung container. Thường phải bàn giao hàng trước ngày closing time ít nhất 2–3 ngày. Bước 3: Forwarder gom hàng và làm thủ tục xuất khẩu Forwarder chịu trách nhiệm gom các lô hàng khác nhau vào cùng container. Sau đó họ sẽ niêm phong container và tiến hành khai báo hải quan. Bước 4: Khai báo hải quan Doanh nghiệp cung cấp chứng từ cho forwarder để khai báo hải quan điện tử. Bộ chứng từ gồm: hợp đồng thương mại, hóa đơn, packing list, booking, C/O nếu có... Bước 5: Làm thủ tục thông quan Cơ quan hải quan sẽ kiểm tra chứng từ và hàng hóa (nếu cần). Nếu hồ sơ hợp lệ, container được thông quan và đưa lên tàu. Bước 6: Gửi chứng từ cho bên nhập khẩu Sau khi hàng lên tàu, forwarder sẽ cung cấp bộ chứng từ vận chuyển gồm vận đơn (HBL/MBL), invoice, packing list và các giấy tờ liên quan để bên mua làm thủ tục nhập khẩu tại cảng đến. Tổng kết LCL là giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp có lô hàng nhỏ, giúp tiết kiệm chi phí và dễ dàng bắt đầu hoạt động xuất khẩu. Tuy nhiên, hình thức này cũng tồn tại một số hạn chế về thời gian và rủi ro. Doanh nghiệp nên cân nhắc kỹ giữa FCL và LCL để đảm bảo hiệu quả vận chuyển và an toàn hàng hóa. Xem thêm: Hàng lẻ và hàng nguyên container khác nhau ở điểm nào? So sánh FCL LCL

FCL (Full Container Load) là gì?
13/05 2025

FCL (Full Container Load) là gì?

FCL (Full Container Load) là gì trong xuất nhập khẩu? Tên đầy đủ tiếng Anh: Full Container Load Dịch nghĩa tiếng Việt: Hàng nguyên container Định nghĩa trong lĩnh vực xuất nhập khẩu FCL (Full Container Load) là thuật ngữ thường dùng trong ngành logistics và xuất nhập khẩu để chỉ hình thức vận chuyển hàng hóa bằng container nguyên. Tức là một container sẽ chỉ chứa duy nhất hàng hóa của một chủ hàng. Doanh nghiệp thuê trọn container, tự đóng hàng tại kho, sau đó niêm phong bằng plom (niêm chì) và vận chuyển đến cảng để làm thủ tục xuất khẩu. Đặc điểm nổi bật: Toàn bộ không gian trong container được sử dụng riêng cho một lô hàng. Hạn chế rủi ro hư hỏng, mất mát do không phải chia sẻ với hàng của bên khác. Phù hợp với lô hàng lớn, hoặc hàng có yêu cầu cao về bảo quản và bảo mật. Quá trình vận chuyển và thông quan thường nhanh hơn so với hàng LCL. FCL là hình thức đối lập với LCL (Less than Container Load) – tức hàng lẻ, trong đó nhiều chủ hàng cùng chia sẻ một container để giảm chi phí. Mỗi hình thức có ưu – nhược điểm riêng và nên được lựa chọn dựa trên khối lượng, tính chất hàng hóa và ngân sách của doanh nghiệp. Ưu nhược điểm của FCL và so sánh với LCL Ưu điểm của FCL: Tối đa hóa tính bảo mật: Hàng được niêm phong ngay sau khi đóng, hạn chế tối đa rủi ro thất thoát, hư hỏng hoặc xâm phạm từ bên ngoài. Chủ động trong đóng gói và sắp xếp hàng hóa: Người gửi có thể linh hoạt điều phối cách bố trí và bảo quản hàng hóa theo tiêu chuẩn nội bộ. Tiết kiệm thời gian giao nhận: Không cần chờ gom hàng như LCL, container FCL có thể vận chuyển ngay khi hoàn tất đóng hàng. Giảm nguy cơ va đập: Hàng không bị xếp lẫn với hàng của đơn vị khác nên ít xảy ra va chạm hay hỏng hóc. Nhược điểm của FCL: Chi phí thuê container trọn gói cao: Ngay cả khi chưa sử dụng hết dung tích, doanh nghiệp vẫn phải chi trả toàn bộ phí container. Thiếu hiệu quả cho lô hàng nhỏ: Với các đơn hàng nhỏ hoặc không thường xuyên, sử dụng FCL có thể gây lãng phí và làm tăng tổng chi phí logistics. So sánh hàng FCL và LCL Tiêu chí FCL (Full Container Load) LCL (Less than Container Load) Chi phí vận chuyển Cao hơn. Doanh nghiệp thuê trọn container, dù không sử dụng hết. Thấp hơn. Chi phí chia theo thể tích/tải trọng hàng trong container. Thời gian vận chuyển Nhanh hơn. Không cần chờ ghép hàng, có thể vận chuyển ngay sau khi đóng. Chậm hơn. Phải chờ gom đủ hàng từ nhiều chủ hàng khác. Rủi ro hư hỏng, mất mát Thấp hơn. Chỉ có một chủ hàng, container được niêm phong riêng biệt. Cao hơn. Hàng nhiều chủ, dễ xáo trộn, va chạm trong container. Tính linh hoạt về đóng hàng Chủ động. Tự sắp xếp, đóng gói tại kho của mình. Bị hạn chế. Hàng phải chuyển đến kho của đơn vị gom hàng. Đối tượng phù hợp Doanh nghiệp có lô hàng lớn hoặc yêu cầu kiểm soát cao. Doanh nghiệp có lô hàng nhỏ, không đủ tải cho một container. Lưu ý: Các yếu tố trên có thể thay đổi tùy từng lô hàng và điều kiện vận chuyển cụ thể. Để lựa chọn phù hợp, nên tham khảo ý kiến từ đơn vị vận chuyển chuyên nghiệp hoặc những người có kinh nghiệm trong ngành logistics. Xem thêm: Hàng lẻ và hàng nguyên container khác nhau ở điểm nào? So sánh FCL LCL Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng FCL xuất khẩu Khi doanh nghiệp lựa chọn hình thức vận chuyển bằng FCL (Full Container Load) trong xuất khẩu, cần thực hiện quy trình hải quan theo các bước cụ thể để đảm bảo hàng hóa được thông quan thuận lợi và đúng quy định pháp luật: Bước 1: Lựa chọn đơn vị vận chuyển & ký hợp đồng Doanh nghiệp lựa chọn hãng tàu hoặc đại lý logistics phù hợp để đảm nhận việc vận chuyển container FCL. Việc ký kết hợp đồng vận tải sẽ bao gồm các điều khoản về thời gian, chi phí, điểm giao nhận, loại hàng và hình thức vận chuyển. Bước 2: Chuẩn bị và đóng gói hàng hóa Hàng hóa cần được chuẩn bị đúng tiêu chuẩn đóng gói xuất khẩu, đảm bảo phù hợp với điều kiện vận chuyển bằng container. Tùy theo tính chất hàng, có thể sử dụng pallet, thùng carton, kiện gỗ, hoặc các loại vật liệu bảo quản chuyên dụng. Bước 3: Đặt chỗ tàu (booking) Doanh nghiệp hoặc đơn vị logistics thực hiện booking với hãng tàu, đặt chỗ cho chuyến hàng và lấy thông tin về lịch trình vận chuyển. Bước 4: Kéo container rỗng về kho để đóng hàng Sau khi có booking, hãng tàu cung cấp container rỗng. Đơn vị vận tải kéo container về kho của doanh nghiệp để tiến hành đóng hàng. Sau khi hoàn tất, container sẽ được niêm plomb (niêm chì) và chuẩn bị vận chuyển ra cảng. Bước 5: Khai báo hải quan Doanh nghiệp hoặc đại lý hải quan thực hiện khai báo hải quan điện tử, nộp hồ sơ hải quan xuất khẩu bao gồm hợp đồng thương mại, hóa đơn, packing list, vận đơn dự kiến và các chứng từ kèm theo. Bước 6: Làm thủ tục thông quan Hải quan kiểm tra hồ sơ (và hàng hóa nếu cần). Nếu hồ sơ hợp lệ và không có vấn đề gì, hệ thống sẽ thông quan điện tử. Container được đưa lên tàu để xuất khẩu. Bước 7: Gửi chứng từ cho đối tác nước ngoài Sau khi hàng được xếp lên tàu, doanh nghiệp hoàn thiện bộ chứng từ vận chuyển gồm: vận đơn (B/L), invoice, packing list, chứng từ xuất xứ (nếu có)... để gửi cho người mua hoặc đại lý nhập khẩu làm thủ tục nhận hàng tại cảng đến.

Vận đơn (B/L - Bill of Lading) là gì?
12/05 2025

Vận đơn (B/L - Bill of Lading) là gì?

Vận đơn (Bill of Lading - B/L) là gì? Vận đơn, tiếng Anh là Bill of Lading (viết tắt là B/L), là một loại chứng từ vận tải quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu, được cấp bởi người vận chuyển (carrier) hoặc đại diện của họ sau khi đã nhận hàng hóa từ người gửi. Hiểu đơn giản, vận đơn là giấy xác nhận về việc đã nhận hàng hóa để vận chuyển từ cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng, đồng thời là cơ sở pháp lý ràng buộc giữa người vận tải và người sở hữu hàng hóa. Về mặt ngôn ngữ, từ “lading” có nghĩa là chất, xếp hàng lên phương tiện vận tải, còn “bill” nghĩa là giấy tờ, chứng từ. Như vậy, “Bill of Lading” có thể dịch nghĩa là “Giấy chứng nhận xếp hàng” hay “Giấy gửi hàng”, dùng để xác nhận rằng hàng hóa đã được giao cho người vận chuyển để thực hiện hành trình vận chuyển theo thỏa thuận. Xem thêm 3 loại vận đơn quan trọng trong vận chuyển đường biển Chức năng chính của vận đơn gồm: Là bằng chứng xác nhận hợp đồng vận tải đã ký kết, làm rõ trách nhiệm giữa người vận chuyển và người gửi/nhận hàng. Là biên lai xác nhận người vận chuyển đã nhận hàng để thực hiện vận chuyển. Là chứng từ thể hiện quyền sở hữu hàng hóa, có thể chuyển nhượng hoặc dùng để thế chấp. Tác dụng thực tế của vận đơn trong nghiệp vụ xuất nhập khẩu: Căn cứ làm thủ tục hải quan. Là một phần trong bộ chứng từ thanh toán quốc tế (đặc biệt trong phương thức thanh toán qua ngân hàng). Dùng để kiểm tra, đối chiếu, thống kê hàng hóa đã được giao. Là tài liệu có thể mua bán, chuyển nhượng, hoặc cầm cố tùy vào loại vận đơn. Mẫu Vận Đơn Bill of Lading (B/L) trong xuất nhập khẩu Nội dung cơ bản của vận đơn và cơ sở pháp lý liên quan Vận đơn phải đảm bảo những thông tin quan trọng nhằm xác định rõ hàng hóa, tuyến đường vận chuyển, và quyền lợi các bên. Một vận đơn hợp lệ thường bao gồm các nội dung sau: Tên và địa chỉ người vận tải (carrier) và người gửi hàng (shipper). Tên và địa chỉ người nhận hàng (consignee) – thông tin này cực kỳ quan trọng. Tên đại lý hoặc bên nhận thông báo (notify party). Cảng xếp hàng (POL – Port of Loading) và cảng dỡ hàng (POD – Port of Discharge). Mô tả chi tiết về hàng hóa: tên hàng, ký mã hiệu, số kiện, trọng lượng, thể tích. Mức cước và phụ phí, điều kiện thanh toán. Ngày và nơi phát hành vận đơn. Số bản gốc vận đơn được phát hành. Chữ ký của người vận tải, thuyền trưởng hoặc đại diện được ủy quyền. Về mặt pháp lý, vận đơn được điều chỉnh bởi luật quốc gia và các công ước quốc tế như: Quy tắc Hague Rules và Công ước Brussels (1924), Nghị định thư Visby (1968), Công ước Hamburg (1978). Những bộ luật và công ước này quy định trách nhiệm của người vận chuyển cũng như quy trình xử lý khi có tranh chấp xảy ra. Các loại vận đơn (B/L - Bill of Lading) trong xuất nhập khẩu và ứng dụng thực tế Trong thực tế vận tải quốc tế, vận đơn được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, mỗi loại sẽ có chức năng và phạm vi sử dụng riêng: Phân loại theo chủ thể phát hành: Vận đơn chủ (Master B/L): Được phát hành bởi hãng vận tải sở hữu phương tiện (hãng tàu, hãng hàng không), thể hiện thông tin giữa các đại lý vận tải. Vận đơn thứ (House B/L): Do các công ty giao nhận (Forwarder) phát hành, thể hiện quan hệ giữa người xuất khẩu và người nhập khẩu thực tế. Phân loại theo khả năng chuyển nhượng: Vận đơn theo lệnh (To Order B/L): Ghi "To order" tại ô người nhận hàng. Đây là loại vận đơn chuyển nhượng được thông qua ký hậu và thường dùng trong thanh toán bằng L/C. Vận đơn đích danh (Straight B/L): Ghi rõ tên người nhận, không chuyển nhượng được, người nhận đích danh mới có quyền nhận hàng. Vận đơn vô danh (Bearer B/L): Không ghi người nhận, ai giữ vận đơn là người có quyền nhận hàng. Đây là loại vận đơn có tính rủi ro cao và ít phổ biến. Một dạng đặc biệt – Switch Bill of Lading: Là loại vận đơn được phát hành lại với thông tin thay đổi từ vận đơn gốc, thường dùng trong các giao dịch ba bên (Cross trade). Mục đích là để: Giấu nguồn gốc hàng hóa hoặc nhà sản xuất. Thuận tiện trong thanh toán quốc tế. Hạn chế các ràng buộc thuế hoặc quy định hải quan của nước nhập khẩu. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp logistics nào cũng có quyền phát hành switch B/L, do đó cần thương lượng kỹ với đơn vị vận chuyển trước khi thực hiện loại vận đơn này. Một số thuật ngữ liên quan đến Vận đơn - Bill of Lading (B/L)   Thuật ngữ Giải thích Shipper Người gửi hàng, thường là chủ hàng hoặc đơn vị xuất khẩu chịu trách nhiệm bàn giao hàng. Consignee Người nhận hàng, có thể là bên nhập khẩu hoặc đơn vị được chỉ định nhận hàng. Notify Party Bên được thông báo khi hàng đến nơi. Có thể trùng hoặc khác với Consignee. Port of Loading (POL) Cảng xếp hàng – nơi hàng được đưa lên tàu để bắt đầu hành trình vận chuyển. Port of Discharge (POD) Cảng dỡ hàng – nơi hàng được lấy xuống khỏi tàu và chuyển giao cho bên nhận. Place of Receipt Địa điểm người vận chuyển nhận hàng từ người gửi. Place of Delivery Địa điểm cuối cùng người vận chuyển bàn giao hàng cho người nhận. Freight Prepaid Cước phí vận chuyển đã được thanh toán trước khi tàu chạy. Freight Collect Cước phí vận chuyển sẽ được thanh toán khi hàng đến nơi. No. of Original B/L Số bản gốc của vận đơn. Thường có 3 bản gốc, được đánh dấu rõ để phục vụ thanh toán & nhận hàng. Carrier Người vận chuyển – có thể là hãng tàu hoặc forwarder được ủy quyền. Master B/L & House B/L Master B/L do hãng tàu phát hành; House B/L do đơn vị giao nhận (forwarder) phát hành cho khách. Kết luận: Vận đơn không chỉ là giấy tờ xác nhận việc vận chuyển hàng hóa, mà còn là căn cứ pháp lý và tài chính quan trọng trong toàn bộ chuỗi giao dịch xuất nhập khẩu. Việc nắm chắc khái niệm vận đơn là gì, phân loại, chức năng và cách sử dụng từng loại vận đơn sẽ giúp bạn thực hiện nghiệp vụ chuyên nghiệp, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hiệu quả trong công việc.

Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo Linkedin Linkedin