Blog

POL và POD là gì trong logistic? Vai trò và điểm khác nhau
09/10 2024

POL và POD là gì trong logistic? Vai trò và điểm khác nhau

Khám phá POL (Cảng Xếp Hàng) và POD (Cảng Dỡ Hàng) trong xuất nhập khẩu. Hiểu rõ sự khác biệt giữa điểm dỡ hàng và điểm đến cuối cùng, cùng với các thuật ngữ quan trọng khác như PL, B/L, PO, và HS Code để nâng cao kiến thức quản lý hàng hóa hiệu quả. Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển FCL POL POD là gì trong xuất nhập khẩu hàng hóa (Logistic)? Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, hai thuật ngữ POL và POD đóng vai trò cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình thông quan và vận chuyển hàng hóa. Cụ thể: POL (Port of Loading) là gì trong Logistic? POL (Port of Loading) là cảng xếp hàng – nơi hàng hóa được đưa lên tàu biển hoặc máy bay để vận chuyển đi nước ngoài (với hàng xuất khẩu) hoặc từ nước ngoài về Việt Nam (với hàng nhập khẩu). POD (Port of Discharge) là gì trong Logistic? Ngược lại với POL, POD là viết tắt của "Cảng Dỡ Hàng". Đây là địa điểm nơi hàng hóa sẽ được dỡ xuống sau khi đã hoàn thành hành trình vận chuyển. Tương tự, đối với hàng hóa bằng đường hàng không, ta sử dụng AOD (Airport of Discharge) để chỉ "Sân Bay Dỡ Hàng". Thông tin về POD cũng cần được ghi rõ ràng nhằm đảm bảo quá trình nhập khẩu được thực hiện suôn sẻ. Tóm lại: Nếu bạn là người xuất khẩu, POL thường là một cảng tại Việt Nam, POD là cảng tại nước nhập khẩu. Nếu bạn là người nhập khẩu, POL là cảng nước xuất khẩu, POD là cảng tại Việt Nam. Vai trò của POL và POD trong vận đơn (B/L) Trên vận đơn, POL và POD là hai cột thông tin không thể thiếu và phải trùng khớp với booking. Nếu sai một chữ, hãng tàu có thể từ chối phát hành vận đơn, hoặc bạn sẽ phải làm thủ tục chỉnh sửa B/L (sửa bill), mất thời gian và chi phí. POL và POD còn ảnh hưởng đến: Quyền sở hữu hàng hóa theo Incoterms Ngày giao hàng dự kiến (ETA tại POD) Thời điểm thanh toán (nhiều hợp đồng quy định thanh toán dựa trên ETA tại POD) Thuế nhập khẩu (POD quyết định cảng làm thủ tục hải quan) Cách xác định POL và POD trong hợp đồng và booking Để xác định đúng POL và POD, bạn cần căn cứ vào: Điều kiện Incoterms được sử dụng (FOB, CIF, DAP…) Địa điểm giao hàng thực tế Phương thức vận chuyển (đường biển, hàng không, đường bộ hoặc đa phương thức) Thông tin trong booking xác nhận của hãng tàu hoặc forwarder Ví dụ 1 – Xuất khẩu cà phê từ Việt Nam đi Hàn Quốc (điều kiện FOB Cát Lái) POL: Cảng Cát Lái – TP. HCM, Việt Nam POD: Cảng Busan – Hàn Quốc B/L sẽ ghi: Port of Loading: CAT LAI, VIETNAM Port of Discharge: BUSAN, KOREA Ví dụ 2 – Nhập khẩu máy CNC từ Đức về Hải Phòng (điều kiện CIF Hải Phòng) POL: Hamburg, Đức POD: Hải Phòng, Việt Nam Booking xác nhận: POL: DEHAM – Hamburg POD: VNHPH – Hai Phong Ví dụ 3 – Có cảng trung chuyển Hàng từ Thái Lan đi Việt Nam POL: Bangkok, Thái Lan POD: Cát Lái, Việt Nam Cảng trung chuyển: Singapore → Cần ghi đúng POL và POD cuối cùng, không nhầm với cảng chuyển tải Phân biệt điểm dỡ hàng (POD) và điểm đến cuối cùng  Cảng dỡ hàng (POD) và điểm đến cuối cùng là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn, nhưng chúng có những ý nghĩa khác nhau quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Cảng dỡ hàng (POD) là địa điểm nơi hàng hóa được dỡ xuống khỏi phương tiện vận chuyển, thường là tàu biển. Đây có thể là một thành phố cảng hoặc, trong trường hợp hàng không, là sân bay nơi hàng hóa được chuyển xuống. Tuy nhiên, POD không chỉ giới hạn ở những nơi này; nó cũng có thể là một kho hàng, một trung tâm phân phối, hay ngay cả một cửa hàng bán lẻ. Tóm lại, POD là điểm mà hàng hóa rời khỏi phương tiện vận chuyển. Điểm đến cuối cùng là điểm dừng cuối cùng mà hàng hóa sẽ đến, nơi người nhận hoặc khách hàng sẽ nhận hàng. Điểm đến cuối cùng có thể nằm trong cùng một thành phố với POD, nhưng cũng có thể là một địa điểm khác, chẳng hạn như một kho hàng hoặc một địa chỉ giao hàng cụ thể. Nói một cách đơn giản, POD chỉ là nơi hàng hóa được dỡ xuống, trong khi điểm đến cuối cùng là nơi hàng hóa sẽ được giao cho người nhận. Việc phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này rất quan trọng để đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ và hiệu quả, giúp cả người gửi và người nhận dễ dàng theo dõi hành trình của lô hàng của mình. Lỗi thường gặp khi ghi POL và POD Ghi sai mã UN/LOCODE (ví dụ ghi "HCM" thay vì "VNCLX") Nhầm cảng trung chuyển là POD cuối cùng Ghi POD là địa chỉ kho nội địa, không phải cảng Copy booking cũ dẫn đến sai thông tin POL/POD mới Ghi POL/POD không khớp giữa booking và vận đơn → phải sửa bill Một số thuật ngữ khác có liên quan trong xuất nhập khẩu hàng hóa Ngoài POL và POD, còn nhiều thuật ngữ khác cũng rất quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu mà bạn nên nắm rõ: PL (Packing List) PL (Packing List): Đây là bảng kê chi tiết liệt kê tất cả các loại hàng hóa trong lô hàng xuất khẩu hoặc nhập khẩu. Bảng kê này không chỉ thông tin về số lượng, sản lượng mà còn ghi chú về cách thức đóng gói, đơn vị tính... Giúp cho cả bên gửi và bên nhận dễ dàng kiểm tra hàng hóa. B/L (Bill of Lading) B/L (Bill of Lading): Đây là chứng từ vận tải do công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển phát hành. B/L giống như một biên nhận xác nhận việc thực hiện dịch vụ của đơn vị vận tải, đồng thời cũng là một chứng từ pháp lý quan trọng trong quá trình giao dịch. PO (Purchase Order) PO (Purchase Order): Đây là đơn đặt hàng mà bên mua gửi cho bên bán để yêu cầu cung cấp hàng hóa. Đơn này thường chứa các thông tin như mô tả hàng hóa, số lượng, giá cả và điều kiện giao hàng. PO là gì trong logistics và xuất nhập khẩu hàng hóa? PO là gì? PO là viết tắt của Purchase Order, nghĩa là đơn đặt hàng – một chứng từ thương mại do bên mua phát hành, gửi tới bên bán nhằm thể hiện mong muốn mua hàng hóa hoặc dịch vụ theo các điều khoản cụ thể. Trong lĩnh vực logistics, PO là gì là câu hỏi phổ biến vì đây là bước khởi đầu cho mọi giao dịch mua bán, xuất nhập khẩu và vận chuyển quốc tế. Chi tiết về PO là gì và nội dung của một Purchase Order Khi hỏi PO là gì, chúng ta cần hiểu rõ nội dung của một Purchase Order bao gồm: Thông tin của bên mua và bên bán: Tên công ty, địa chỉ, mã số thuế, thông tin liên lạc. Số PO và ngày phát hành: Giúp theo dõi đơn hàng và kiểm soát tiến độ mua hàng. Danh sách hàng hóa đặt mua: Tên hàng, mã hàng, mô tả kỹ thuật, số lượng. Đơn giá và tổng giá trị: Cơ sở để xác định nghĩa vụ thanh toán giữa hai bên. Điều kiện giao hàng (Incoterms): Rõ ràng về trách nhiệm từ POL (Port of Loading) đến POD (Port of Discharge). Thời gian giao hàng và phương thức thanh toán: Thể hiện tính ràng buộc về mặt thời gian và tài chính. Yêu cầu đóng gói, nhãn mác, chứng từ kèm theo: Đặc biệt quan trọng trong vận chuyển và thông quan. Tại sao cần hiểu rõ PO là gì trong logistics? Hiểu rõ PO là gì giúp doanh nghiệp: Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả: Purchase Order là căn cứ để nhà cung cấp chuẩn bị hàng, kế hoạch giao nhận từ cảng xếp hàng (POL) đến cảng dỡ hàng (POD). Giảm thiểu rủi ro: PO là bằng chứng pháp lý trong trường hợp có tranh chấp thương mại. Tối ưu hóa quá trình thông quan: Là tài liệu hỗ trợ trong bộ hồ sơ xuất nhập khẩu cùng với invoice, B/L, packing list, CO,... Kiểm soát tiến độ mua hàng: Thông qua số PO, các bộ phận liên quan như mua hàng, kho, tài chính dễ dàng theo dõi và phối hợp. Tổng kết: PO là gì trong thực tiễn doanh nghiệp? Tóm lại, nếu bạn làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, vận tải quốc tế hay logistics, việc hiểu rõ PO là gì là điều bắt buộc. Purchase Order (PO) không chỉ là đơn đặt hàng đơn thuần mà còn là căn cứ pháp lý, công cụ quản lý dòng hàng và cơ sở để kiểm soát rủi ro trong giao dịch thương mại toàn cầu. HS Code HS Code: Là hệ thống mã hóa hàng hóa, được sử dụng để phân loại và kê khai hàng hóa trong các chứng từ xuất nhập khẩu. HS Code giúp đơn giản hóa quy trình thông quan và đảm bảo tính chính xác trong việc quản lý hàng hóa. Nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và sự chuyên nghiệp trong giao dịch. CY và CFS – liên quan trực tiếp đến POL/POD CY (Container Yard): Bãi container – nơi bạn giao/nhận cont nguyên. CY thường gắn liền với POL hoặc POD. CFS (Container Freight Station): Kho hàng lẻ – áp dụng với hàng LCL, nơi hàng được gom hoặc tách lẻ tại POL hoặc POD. Các loại phụ phí thường gặp khi vận chuyển từ POL đến POD THC (Terminal Handling Charge): Phí bốc xếp tại cảng POL hoặc POD. CIC (Container Imbalance Charge): Phụ phí do mất cân bằng container giữa POL và POD. Seal Fee: Phí niêm chì container tại POL. Document Fee (Doc): Phí xử lý chứng từ vận chuyển giữa POL và POD. Telex Release Fee: Phí điện giao hàng – áp dụng khi không có vận đơn gốc. Manifest Charges (AFR/AMS/CCL): Phí khai báo hàng hóa với cơ quan hải quan tại POD. Container Cleaning Fee (CCL): Phí vệ sinh container – phát sinh sau khi hàng được dỡ tại POD. PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí mùa cao điểm, ảnh hưởng đến giá cước từ POL đến POD. GRI (General Rate Increase): Phí tăng cước vận chuyển chung. PCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí do tắc nghẽn tại POL hoặc POD. Security Surcharge (SSC): Phụ phí an ninh, chủ yếu với hàng air. Fuel Surcharge (FSC/BAF/FAF): Phí nhiên liệu – thay đổi tùy tuyến vận chuyển. WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí do rủi ro chiến tranh trên hành trình POL–POD. CAF (Currency Adjustment Factor): Phí điều chỉnh tỷ giá ngoại tệ. X-ray Charges: Phí soi chiếu hàng hóa (thường áp dụng tại POD đối với hàng air). EIMSKIP - ĐỐI TÁC 3PL ĐÁNG TIN CẬY Eimskip tự hào mang đến các giải pháp toàn diện trong lĩnh vực logistics, bao gồm vận chuyển hàng hóa, khai báo hải quan, cho thuê kho bãi, và dịch vụ hoàn tất đơn hàng. Với mạng lưới vận chuyển quốc tế rộng khắp, chúng tôi đảm bảo hàng hóa của bạn luôn được vận chuyển an toàn và đúng tiến độ. Dịch vụ khai báo hải quan chuyên nghiệp của Eimskip giúp quy trình thông quan diễn ra nhanh chóng và chính xác, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm thời gian. Bên cạnh đó, hệ thống kho bãi hiện đại của chúng tôi tại các vị trí chiến lược giúp tối ưu hóa chi phí lưu trữ, đảm bảo hàng hóa được bảo quản trong điều kiện tốt nhất. Dịch vụ hoàn tất đơn hàng của Eimskip hỗ trợ doanh nghiệp quản lý tồn kho, đóng gói và giao hàng một cách hiệu quả, giúp tăng cường trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy doanh thu. CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM Hotline mobile: 091 922 6984 (Mr. Long)  Email: info@eimskip.vn

Vận tải đa phương thức là gì?
12/10 2024

Vận tải đa phương thức là gì?

Vận tải đa phương thức là một trong những hình thức vận chuyển hàng hóa quốc tế phổ biến hiện nay. Bài viết bổ sung cho người đọc cái nhìn tổng quan về vận tải đa phương thức, từ định nghĩa, các loại hình vận chuyển kết hợp đến quy trình thực hiện.

Shipping Order (SO) là gì trong xuất nhập khẩu? Tất tần tật thông tin liên quan
07/10 2024

Shipping Order (SO) là gì trong xuất nhập khẩu? Tất tần tật thông tin liên quan

Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, để xác nhận địa điểm đặt hàng, kiểm tra hàng hóa tại nhà ga, container hoặc bến tàu, và nhận số hàng hóa theo quy định, chúng ta cần một loại chứng từ quan trọng gọi là Shipping Order. Vậy Shipping Order thực chất là gì trong quy trình xuất nhập khẩu? Hãy cùng Eimskip tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé! Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển FCL Shipping Order (SO) là gì trong xuất nhập khẩu? Shipping Order (SO) – hay Lệnh Vận Chuyển – là chứng từ do hãng tàu hoặc đại lý hãng tàu phát hành, nhằm xác nhận rằng lô hàng đã được đặt chỗ trên tàu và có đủ không gian cũng như thiết bị để vận chuyển. Đây là tài liệu thiết yếu để người gửi hàng tiến hành lấy container rỗng và làm thủ tục giao nhận hàng hóa. Người phát hành SO: Thường là hãng tàu hoặc forwarder (đơn vị g Nội dung và vai trò của Shipping Order Nội dung chính của một SO gồm: Số thứ tự lô hàng, ngày phát hành Thông tin người gửi, người nhận Cảng xếp hàng và dỡ hàng Tên tàu, số chuyến đi Thời gian lấy container và cut-off time Chủng loại và số lượng hàng hóa Vai trò của SO: Xác nhận đặt chỗ hợp lệ: Chứng minh lô hàng đã có vị trí trên tàu Hướng dẫn lấy container rỗng: Cần thiết để tài xế đến kho/container depot lấy container Cơ sở làm thủ tục hải quan & đóng hàng: Là chứng từ quan trọng khi giao hàng vào cảng hoặc kho Mẫu Shipping Order (SO) tham khảo   Thuật ngữ liên quan trong xuất nhập khẩu Viết tắt Tên đầy đủ Giải thích B/L Bill of Lading Vận đơn – xác nhận quyền sở hữu hàng và là căn cứ nhận hàng tại cảng đến. CFS Container Freight Station Kho tập kết hàng lẻ, xử lý đóng ghép container (thường dùng cho LCL). FCL Full Container Load Giao nhận nguyên container, người gửi chịu toàn bộ chi phí và quyền sử dụng container. LCL Less than Container Load Hàng lẻ – chia sẻ container với các lô hàng khác. CY Container Yard Bãi container – nơi nhận/trả container rỗng hoặc hàng hóa đóng gói sẵn. SI Shipping Instruction Hướng dẫn gửi hàng – thông tin do shipper cung cấp để hãng tàu làm vận đơn. ETA Estimated Time of Arrival Thời gian dự kiến tàu đến cảng đích. CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM Hotline mobile: 091 922 6984 (Mr. Long)  Email: info@eimskip.vn    

Chargeable Weight là gì và cách tính Chargeable Weight Hàng Air
09/10 2024

Chargeable Weight là gì và cách tính Chargeable Weight Hàng Air

Trong vận chuyển hàng không, Chargeable Weight là một thuật ngữ quan trọng được sử dụng để xác định chi phí vận chuyển hàng hóa. Chargeable Weight được tính bằng cách so sánh giữa Volume Weight và Gross Weight. Trong bài viết này, Eimskip sẽ cùng bạn khám phá Chargeable Weight là gì và cách tính Chargeable Weight hàng Air một cách chi tiết.

ETA và ETD là gì trong xuất nhập khẩu? Phân biệt ETD và ETA [2025]
07/10 2024

ETA và ETD là gì trong xuất nhập khẩu? Phân biệt ETD và ETA [2025]

ETA và ETD là hai thuật ngữ phổ biến trong vận tải và xuất nhập khẩu, giúp dự đoán thời gian khởi hành và thời gian đến của hàng hóa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt giữa ETA (Estimated Time of Arrival) và ETD (Estimated Time of Departure), cũng như tầm quan trọng của chúng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Hãy cùng khám phá cách tính ETA, ETD và những lợi ích mà sự chính xác trong dự đoán mang lại cho hoạt động vận chuyển hàng hóa vào năm 2025. Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển FCL ETA là gì trong lĩnh vực vận tải? ETA (Estimated Time of Arrival - Thời gian dự kiến đến) là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực vận tải, được sử dụng để dự đoán thời gian mà hàng hóa hoặc phương tiện vận chuyển sẽ đến đích. ETA giúp các bên liên quan, từ người gửi hàng đến người nhận, theo dõi hành trình của lô hàng và lập kế hoạch cho việc nhận hàng, quản lý kho bãi, và xử lý hàng hóa kịp thời. ETA thường được cập nhật liên tục dựa trên điều kiện thực tế của hành trình, bao gồm thời tiết, tình trạng giao thông, hay các sự cố bất ngờ. Ví dụ: một lô hàng vận chuyển từ Việt Nam đến cảng Hamburg có ETA vào ngày 15 tháng 5, nghĩa là hàng hóa dự kiến đến cảng vào ngày này nếu không có sự chậm trễ nào khác. ETA là công cụ hữu ích giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho các doanh nghiệp. Xem thêm: 4 TIP đặt chuyến LCL - vận chuyển hàng lẻ tiết kiệm ETD là gì trong xuất nhập khẩu? ETD có thể mang hai ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh: Thời gian dự kiến khởi hành (ETD) ETD là thông tin về ngày và giờ mà hàng hóa dự kiến khởi hành từ điểm xuất phát. Đây là một mốc thời gian quan trọng giúp các bên theo dõi khi nào lô hàng bắt đầu hành trình vận chuyển của mình. Đối với những lô hàng xuất khẩu quốc tế, ETD giúp doanh nghiệp và đối tác quốc tế lên lịch nhận hàng, thông quan, và vận chuyển nội địa sau đó. Ví dụ: Một lô hàng vận chuyển từ sân bay Tân Sơn Nhất (Việt Nam) có ETD từ sân bay LAX (Mỹ) vào ngày 10 tháng 8. Thời gian dự kiến giao hàng (ETD) Trong một số trường hợp, ETD còn có thể hiểu là Estimated Time of Delivery (Thời gian dự kiến giao hàng), nghĩa là ngày và giờ mà hàng hóa dự kiến sẽ được giao đến điểm đến cuối cùng. Trong ngữ cảnh này, ETD gần như đồng nghĩa với ETA nhưng thường dùng nhiều trong giao nhận hàng nội địa hoặc dịch vụ giao hàng cuối cùng. Ví dụ: Lô hàng được vận chuyển từ kho A và có ETD đến địa chỉ nhận hàng vào ngày 18 tháng 8. Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển nội địa Phân biệt ETD và ETA [Cập nhật 2025] Trong ngành logistics và quản lý chuỗi cung ứng, việc phân biệt giữa ETA (Estimated Time of Arrival) và ETD (Estimated Time of Departure) là rất quan trọng. Hai khái niệm này không chỉ đơn thuần là thông số thời gian mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến toàn bộ quy trình vận chuyển hàng hóa. ETA là thời gian dự kiến hàng hóa sẽ đến nơi cuối cùng. Thông tin này cực kỳ giá trị cho các nhà quản lý, nhà sản xuất và khách hàng, vì nó cho phép họ chuẩn bị sẵn sàng để tiếp nhận và xử lý hàng hóa. Thời gian ETA thường được xác định dựa trên lịch trình vận chuyển, điều kiện giao thông và các yếu tố không lường trước được khác. Khi biết ETA, các bên liên quan có thể lên kế hoạch cho việc nhận hàng và quản lý tài nguyên hiệu quả hơn. Ngược lại, ETD là thời điểm dự kiến lô hàng sẽ rời khỏi điểm xuất phát. Thời gian này rất quan trọng trong việc lập kế hoạch logistics, đảm bảo hàng hóa được chuẩn bị và xuất đi đúng hạn. ETD thường được xác định ngay từ đầu quá trình vận chuyển và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chuẩn bị hàng hóa, kiểm tra an toàn và sắp xếp chuyến đi. Việc hiểu rõ ETD giúp các doanh nghiệp quản lý tốt hơn quy trình vận chuyển từ khâu đầu tiên. Hướng dẫn cách tính thời gian dự kiến ETA Trong lĩnh vực logistics, nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến thời gian vận chuyển, và từ đó ảnh hưởng đến ETA. Các yếu tố chính bao gồm: Khoảng cách giữa điểm xuất phát và điểm đến Tốc độ trung bình của phương tiện (tàu, xe tải, máy bay) Số lượng và thời gian dừng trung gian Điều kiện thời tiết Thời gian cần thiết để tiếp nhiên liệu Giao thông trên đường đi Giờ làm việc cho phép và thời gian nghỉ bắt buộc đối với tài xế xe tải Các tình huống khẩn cấp phát sinh trên đường Như chúng ta đã học từ chương trình trung học cơ sở, thời gian di chuyển bằng quãng đường chia cho tốc độ. Vì vậy, nếu bạn biết khoảng cách và tốc độ trung bình của phương tiện, bạn có thể dễ dàng ước tính thời gian dự kiến đến của, ví dụ, một chiếc xe tải. Phương pháp này có thể thực hiện thủ công hoặc sử dụng các công cụ tính toán như Excel. Tầm quan trọng của việc dự đoán chính xác ETD và ETA trong quá trình vận chuyển Việc dự đoán chính xác ETA và ETD có thể tạo ra sự thay đổi lớn cho toàn bộ ngành vận tải biển. Sự chính xác cao này chỉ có thể đạt được với các thuật toán AI tiên tiến và mạnh mẽ. Nếu các cảng và công ty vận tải trên toàn thế giới sử dụng phần mềm để theo dõi lộ trình tàu và dự đoán ETA, thì nhiều lợi ích sẽ được mang lại, bao gồm nhưng không giới hạn ở: Hàng hóa và dịch vụ được giao đúng thời gian Cải thiện chuỗi cung ứng Giảm thiểu tắc nghẽn tại cảng Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển Giảm tiêu thụ nhiên liệu Cải thiện tác động đến môi trường Dự đoán ETA chính xác sẽ tiếp tục thay đổi tương lai của ngành hàng hải, mang lại sự hiệu quả và bền vững hơn cho các hoạt động vận chuyển. Một số thuật ngữ khác trong logistics Ngoài ETA (Thời gian dự kiến đến) và ETD (Thời gian dự kiến khởi hành), còn có một số thuật ngữ thời gian quan trọng khác trong ngành vận tải và logistics mà bạn nên biết: ATA là gì? ATA (Actual Time of Arrival): Là thời gian thực tế mà lô hàng đến đích. ATA có thể khác với ETA ban đầu, cho thấy sự chênh lệch giữa dự kiến và thực tế. ATD là gì? ATD (Actual Time of Departure): Đây là thời điểm thực tế mà lô hàng rời khỏi điểm xuất phát. ATD giúp các bên liên quan hiểu rõ hơn về tiến trình vận chuyển. ECT là gì? ECT (Estimated Completion Time): Là thời gian dự kiến để hoàn tất toàn bộ quy trình hoặc dịch vụ logistics. ECT giúp lập kế hoạch và tối ưu hóa thời gian cho các hoạt động tiếp theo. ETB là gì? ETB (Estimated Time of Berthing): Là thời gian dự kiến mà tàu sẽ đến và cập bến tại cảng để tiến hành dỡ hàng. Thông tin này rất quan trọng để quản lý và điều phối hàng hóa. Liên hệ với Eimskip ngay hôm nay! Để tối ưu hóa chuỗi cung ứng và đảm bảo hàng hóa của bạn luôn đến đúng thời gian, hãy liên hệ với Eimskip! Chúng tôi cung cấp các giải pháp logistics toàn diện, giúp bạn quản lý và vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả nhất. Đừng để thời gian trở thành rào cản; hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình này. Liên hệ với Eimskip ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về dịch vụ của chúng tôi và nhận tư vấn miễn phí! CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM Hotline mobile: 091 922 6984 (Mr. Long)  Email: info@eimskip.vn  

Term DDU là gì? Hướng dẫn chi tiết về điều kiện giao hàng ddu
02/10 2024

Term DDU là gì? Hướng dẫn chi tiết về điều kiện giao hàng ddu

Tìm hiểu điều kiện giao hàng DDU là gì và cách áp dụng trong xuất nhập khẩu. Khám phá trách nhiệm của bên bán và bên mua, lợi ích của DDU, cùng những câu hỏi thường gặp về điều kiện này. Khái niệm điều kiện giao hàng DDU là gì? DDU (Delivered Duty Unpaid) là một thuật ngữ trong thương mại quốc tế, nằm trong bộ quy tắc Incoterms. Ở Việt Nam, DDU được hiểu là "Giao hàng chưa nộp thuế". Theo đó, trách nhiệm nộp thuế thuộc về bên mua, tức người bán chỉ chịu trách nhiệm giao hàng tới địa điểm đã thỏa thuận, nhưng các khoản thuế nhập khẩu và chi phí hải quan sẽ do bên mua thanh toán. Điều khoản này cũng quy định rõ trách nhiệm của cả hai bên trong quá trình giao hàng. Xem thêm: Term of Trade (TOT) là gì? Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ trao đổi Đặc điểm của điều kiện giao hàng DDU là gì? DDU là một trong những điều khoản phổ biến của Incoterms, quy định rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của bên mua và bên bán trong quá trình giao dịch hàng hóa quốc tế. Một điểm cần lưu ý là các điều khoản của Incoterms, bao gồm DDU, không mang tính bắt buộc mà là sự thỏa thuận giữa hai bên trong hợp đồng. Khi áp dụng điều kiện này, bên bán chịu trách nhiệm giao hàng đến điểm đến, nhưng không chịu trách nhiệm về các khoản thuế và lệ phí. Ở Việt Nam, điều kiện DDU chủ yếu áp dụng cho các doanh nghiệp hoạt động trong cơ chế xuất nhập khẩu tại chỗ, đặc biệt là các doanh nghiệp đầu tư và gia công. Trong nhiều trường hợp, hàng hóa được giao vẫn nằm trong lãnh thổ quốc gia, nhưng các thủ tục và nghĩa vụ liên quan đến xuất nhập khẩu vẫn được thực hiện. Trách nhiệm của bên bán và bên mua trong điều kiện DDU là gì? Trong quy tắc Incoterms, điều kiện DDU (Delivered Duty Unpaid) đặt ra các trách nhiệm cụ thể cho cả người bán và người mua. Việc hiểu rõ những trách nhiệm này không chỉ giúp quá trình vận chuyển hàng hóa diễn ra suôn sẻ mà còn đảm bảo sự hợp tác hiệu quả giữa hai bên. Trách nhiệm của bên bán trong điều kiện DDU là gì? Khi áp dụng điều kiện DDU, người bán có một số trách nhiệm quan trọng như sau: Thực Hiện Thủ Tục Xuất Khẩu: Người bán phải tự mình hoàn tất các thủ tục liên quan đến xuất khẩu hàng hóa. Chi Phí Liên Quan Đến Vận Chuyển: Người bán chịu trách nhiệm thanh toán tất cả các chi phí như bốc xếp, giao nhận và các khoản chi phí khác liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa. Rủi Ro Trong Quá Trình Vận Chuyển: Trong suốt quá trình vận chuyển cho đến khi hàng được giao đến địa điểm mà người mua chỉ định (thường là tại nhà xưởng của người mua), người bán sẽ phải chịu mọi rủi ro liên quan đến hàng hóa. Chỉ khi hàng hóa đã được bàn giao, rủi ro mới chuyển sang người mua. Không Chi Trả Thuế Nhập Khẩu: Người bán không phải trả bất kỳ khoản thuế nhập khẩu hay phí liên quan nào khi hàng hóa được nhập khẩu. Cung Cấp Giấy Tờ: Người bán có trách nhiệm cung cấp các tài liệu và thông tin cần thiết cho cơ quan chức năng, hoặc cho người mua nếu có yêu cầu, để hoàn tất thủ tục nhập khẩu. Trách nhiệm của bên mua trong điều kiện DDU là gì? Khi chọn điều kiện DDU, người mua cũng có những trách nhiệm không kém phần quan trọng: Thực Hiện Thủ Tục Nhập Khẩu: Người mua có nghĩa vụ hoàn thành tất cả các thủ tục nhập khẩu liên quan đến hàng hóa. Nộp Thuế Nhập Khẩu: Người mua sẽ phải chịu trách nhiệm về việc nộp các loại thuế và phí nhập khẩu liên quan đến hàng hóa. Chuẩn Bị Nhận Hàng: Người mua cần sắp xếp và chuẩn bị để nhận hàng, bao gồm việc dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển mà người bán đã giao tới tại địa điểm đã chỉ định. Thanh Toán Đầy Đủ: Người mua phải thực hiện nghĩa vụ thanh toán đầy đủ tiền hàng cho người bán theo hợp đồng đã ký kết. Cung Cấp Thông Tin Hỗ Trợ: Người mua cần cung cấp các thông tin và giấy tờ cần thiết để hỗ trợ người bán trong quá trình vận chuyển và thông quan hàng hóa, đảm bảo tiến độ giao hàng theo thỏa thuận. Nhận Rủi Ro: Khi hàng hóa được giao đến địa điểm mà người mua chỉ định, tất cả rủi ro liên quan đến hàng hóa sẽ chuyển sang cho người mua. Xem thêm: Dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển FCL Lợi ích của điều kiện DDU? 1. Phân chia trách nhiệm rõ ràng Điều kiện DDU giúp cân đối trách nhiệm giữa hai bên: người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến điểm đích, còn người mua lo thủ tục nhập khẩu và nộp thuế. Điều này giúp tránh nhầm lẫn và đảm bảo cả hai bên hiểu rõ vai trò của mình. 2. Dễ dàng theo dõi lô hàng Với DDU, việc theo dõi lô hàng trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt khi giao trong nước. Người mua có thể nhanh chóng xác định vị trí hàng hóa, kiểm soát quá trình vận chuyển, và điều chỉnh kế hoạch phù hợp. 3. Tiết kiệm chi phí Người bán không cần lo các chi phí thuế và vận chuyển quốc tế, trong khi người mua có thể thương lượng giá thấp hơn do chịu phần thuế. Điều này tạo ra lợi ích tài chính cho cả hai bên. 4. Linh hoạt trong vận chuyển nội địa Điều kiện DDU phù hợp với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu trong nước. Việc vận chuyển không vượt biên giới giúp giảm thiểu phức tạp trong thủ tục hải quan và tiết kiệm thời gian. 5. Tùy chọn thay thế nếu giao hàng xuyên biên giới Khi cần vận chuyển quốc tế, các bên có thể áp dụng điều kiện DAP (Delivered At Place) để phù hợp hơn, đảm bảo quá trình giao nhận hàng diễn ra trơn tru và tiết kiệm. Tóm lại, DDU không chỉ giúp phân chia trách nhiệm, tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự linh hoạt và dễ quản lý trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Câu hỏi thường gặp Giao hàng theo DDU hay DDP thì tốt hơn? Cả DDU và DDP đều có ưu nhược điểm riêng, và việc lựa chọn phương thức nào phụ thuộc vào nhu cầu và mong muốn của người mua hoặc người nhận hàng. Nếu người nhận ưu tiên kiểm soát quá trình vận chuyển và không ngại đối mặt với các vấn đề pháp lý hay các khoản phí phát sinh bất ngờ, thì DDU là một lựa chọn phù hợp. Điều này mang lại cho người nhận sự linh hoạt trong việc xử lý các thủ tục nhập khẩu, nhưng cũng đi kèm với những rủi ro về chi phí và trách nhiệm pháp lý. Tuy nhiên, nếu người mua muốn một quy trình đơn giản, không phải lo lắng về những chi phí bất ngờ hoặc thủ tục phức tạp, thì DDP là lựa chọn tốt hơn. Với DDP, người bán sẽ chịu toàn bộ trách nhiệm về thuế và các chi phí liên quan, giúp người nhận yên tâm hơn và tập trung vào việc nhận hàng mà không phải bận tâm về thủ tục nhập khẩu. Đâu là rủi ro khi giao hàng theo điều kiện DDU? Khi hàng hóa hoặc lô hàng đến quốc gia mà nó được nhập khẩu, người mua sẽ chịu toàn bộ trách nhiệm và phải thực hiện thủ tục thông quan. Điều này có thể mang đến một số rủi ro đáng lưu ý: Chậm Trễ Trong Thông Quan: Nếu có vấn đề trong quá trình thông quan, hàng hóa có thể bị giữ lại trong một thời gian dài, thậm chí là vài tuần hoặc vài tháng. Sự chậm trễ này không chỉ ảnh hưởng đến kế hoạch kinh doanh mà còn gây ra tổn thất cho người mua. Chi Phí Phát Sinh: Người mua có thể gặp bất ngờ với các khoản chi phí bổ sung, như thuế nhập khẩu, lệ phí thông quan và các khoản phí khác. Những chi phí này có thể vượt quá dự toán ban đầu và gây áp lực tài chính cho người mua. Từ Chối Nhận Hàng: Nếu người mua không sẵn sàng hoặc không thể thanh toán các khoản phí liên quan, họ có thể từ chối nhận hàng. Điều này không chỉ làm mất thời gian mà còn khiến người bán phải chịu chi phí trả hàng hoặc tổn thất về hàng hóa không được tiêu thụ.  Hàng Hóa Bị Mất Mát Hoặc Hư Hỏng: Trong quá trình chờ thông quan, hàng hóa có thể bị hư hỏng hoặc mất mát, dẫn đến thiệt hại lớn cho người mua và có thể gây ra tranh chấp giữa người mua và người bán. Hướng Dẫn Giảm Thiểu Rủi Ro Để giảm thiểu những rủi ro này, người mua có thể thực hiện một số biện pháp: Tìm Hiểu Thông Tin Nhập Khẩu: Nắm rõ các quy định và thủ tục hải quan của quốc gia nhập khẩu. Điều này giúp người mua chuẩn bị tốt hơn cho việc thông quan. Chuẩn Bị Ngân Sách Dự Phòng: Dự trù chi phí cho các khoản phí phát sinh, để không gặp phải tình huống khó khăn tài chính. Liên Hệ Với Chuyên Gia: Nếu không quen thuộc với quy trình thông quan, người mua có thể xem xét việc thuê dịch vụ của một công ty logistics hoặc một chuyên gia hải quan để đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện đúng cách. Giao Tiếp Rõ Ràng: Người mua cần giữ liên lạc chặt chẽ với người bán để có thông tin kịp thời về tình trạng hàng hóa và các vấn đề có thể phát sinh trong quá trình vận chuyển. Bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng và nắm rõ trách nhiệm của mình, người mua có thể giảm thiểu những rủi ro không mong muốn khi áp dụng điều kiện DDU.   CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM Hotline mobile: 091 922 6984 (Mr. Long)  Email: info@eimskip.vn  

Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo Linkedin Linkedin