Blog

D/O là gì trong xuất nhập khẩu?
06/05 2025

D/O là gì trong xuất nhập khẩu?

D/O là gì trong xuất nhập khẩu? D/O là viết tắt của Delivery Order, hay còn gọi là Lệnh giao hàng – một chứng từ quan trọng do hãng tàu hoặc đơn vị giao nhận (forwarder) phát hành, dùng để cho phép người nhận hàng (Consignee) đến cảng hoặc kho để nhận hàng hóa. Đây là bước không thể thiếu trong quy trình nhận hàng nhập khẩu. Khi hàng cập cảng, hãng tàu hoặc forwarder sẽ gửi thông báo hàng đến và phát hành D/O. Doanh nghiệp nhập khẩu cần thanh toán phí D/O để lấy lệnh này, sau đó xuất trình lệnh giao hàng cho hải quan, kho, hoặc bãi để nhận hàng. Phí D/O là gì? Phí D/O (Delivery Order fee) là chi phí mà người nhập khẩu phải thanh toán cho hãng tàu hoặc forwarder khi lấy Lệnh giao hàng. Đây là chi phí bắt buộc trong quá trình nhận hàng nhập khẩu. Nhiều người dễ nhầm phí D/O với Documentation fee (phí chứng từ) vì tên viết tắt gần giống, tuy nhiên đây là hai loại phí hoàn toàn khác nhau. Nội dung chính trên Lệnh giao hàng (D/O) Mẫu D/O (Delivery Order) trong xuất nhập khẩu Một D/O hợp lệ thường bao gồm các thông tin sau: Tên tàu và hành trình vận chuyển Người nhận hàng (Consignee) Cảng dỡ hàng (Port of Discharge – POD) Ký mã hiệu hàng hóa Số lượng, trọng lượng và thể tích hàng Các bước lấy D/O (Delivery Order) trong xuất nhập khẩu Bước 1: Nhận thông báo hàng đến Khoảng 1–2 ngày trước khi tàu cập cảng, bạn sẽ nhận được Arrival Notice (A/N) từ hãng tàu hoặc forwarder. Đây là tín hiệu để chuẩn bị đi lấy D/O. Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ lấy D/O Bộ chứng từ cần có thường gồm: Giấy giới thiệu (có mộc công ty đứng tên trên A/N) Bản photo A/N CMND/CCCD của người đi lấy lệnh Vận đơn gốc (nếu cần) Việc có cần mang theo vận đơn gốc hay không tùy thuộc vào loại B/L: Surrendered B/L hoặc Telex Release: không cần vận đơn gốc, nhưng sẽ phát sinh phí telex. Original B/L: phải nộp bản gốc mới nhận được D/O. Thanh toán L/C: cần B/L gốc có ký hậu ngân hàng kèm giấy giới thiệu và A/N. Bước 3: Thanh toán phí local charge Thanh toán các khoản như phí D/O, phí THC, vệ sinh container… Có thể nộp tiền mặt hoặc chuyển khoản tại văn phòng hãng tàu/forwarder. Bước 4: Lấy lệnh giao hàng nối (nếu có) Nếu bạn là người nhập khẩu nhưng không đứng tên trên A/N (thường là do qua forwarder), cần đi lấy House D/O do forwarder phát hành trước. Sau đó mới đem đi đổi lệnh chính thức với hãng tàu. Bước 5: Kiểm tra hạn lệnh Thông thường với hàng FCL, hãng tàu sẽ giới hạn thời gian lấy hàng (khoảng 5 ngày sau khi tàu cập). Nếu trễ, sẽ phải gia hạn và trả thêm phí. Nên chủ động làm thủ tục sớm, đặc biệt tránh sát giờ hãng tàu nghỉ (thường 17h) để không rơi vào cảnh hàng “kẹt” cuối tuần mà không ai xử lý. Các loại D/O, phí D/O phổ biến trong xuất nhập khẩu Loại D/O Đơn vị phát hành Đặc điểm nổi bật Ứng dụng Master D/O Hãng tàu hoặc đại lý hãng tàu - Được phát hành khi hàng cập cảng - Chỉ có hiệu lực khi có vận đơn gốc và thanh toán đầy đủ Dành cho lô hàng nhập khẩu trực tiếp từ hãng tàu House D/O Forwarder (công ty giao nhận) - Được forwarder phát hành sau khi nhận Master D/O - Giao cho người nhận hàng cuối cùng Áp dụng khi doanh nghiệp làm việc qua forwarder e-D/O Hãng tàu hoặc forwarder - Định dạng điện tử - Tích hợp vào hệ thống logistics cảng - Không cần chứng từ giấy Giúp rút ngắn thời gian, đơn giản thủ tục hành chính D/O nội địa Đơn vị vận chuyển hoặc kho nội địa - Áp dụng cho hàng hóa vận chuyển trong nước - Không liên quan đến hãng tàu quốc tế Phục vụ nhu cầu giao nhận nội địa   Loại phí Đơn vị thu Phạm vi chi phí (USD) Ghi chú Phí DO (hãng tàu) Hãng tàu hoặc đại lý hãng tàu 30 – 70 USD/lô hàng Tùy vào hãng tàu, cảng đến và loại container Phí DO (forwarder) Công ty giao nhận (forwarder) 50 – 100 USD/lô hàng Bao gồm phí House DO và dịch vụ quản lý Phí THC Cảng hoặc đơn vị khai thác cảng 80 – 120 USD/container Phí xử lý container tại cảng Phí vệ sinh container Hãng tàu hoặc đơn vị vệ sinh 10 – 30 USD/container Áp dụng nếu container cần vệ sinh trước khi trả Phí lưu container Hãng tàu hoặc cảng 5 – 20 USD/ngày/container Tính theo số ngày container vượt thời gian miễn phí tại cảng/kho Câu hỏi thường gặp về DO (Delivery Order) 1. DO có bắt buộc trong mọi quy trình nhận hàng không? Có. DO là chứng từ bắt buộc để làm thủ tục nhận hàng tại cảng hoặc kho hàng, giúp xác nhận quyền nhận hàng hợp pháp của người nhận. 2. Ai là người phát hành DO? DO có thể được phát hành bởi hãng tàu (Master DO) hoặc công ty giao nhận (forwarder) (House DO), tùy thuộc vào loại hình vận chuyển và thỏa thuận giữa các bên. 3. Làm sao để tránh phát sinh thêm chi phí khi nhận hàng? Người nhận nên chủ động liên hệ sớm với hãng tàu hoặc forwarder ngay khi hàng cập cảng để làm thủ tục nhận hàng kịp thời. Điều này giúp tránh các khoản phí phát sinh như lưu kho, lưu bãi hoặc phí lưu container. 4. Tại sao DO lại quan trọng trong xuất nhập khẩu? DO là một trong những chứng từ quan trọng nhất trong quy trình giao nhận hàng hóa. Nó xác thực quyền nhận hàng của người nhận và đảm bảo quá trình giao hàng được thực hiện đúng quy định, tránh rủi ro và tranh chấp.  

MSDS là gì? Tìm Hiểu Bảng Chỉ Dẫn An Toàn Hóa Chất
05/05 2025

MSDS là gì? Tìm Hiểu Bảng Chỉ Dẫn An Toàn Hóa Chất

MSDS (Material Safety Data Sheet) là tài liệu quen thuộc trong lĩnh vực logistics và sản xuất, đặc biệt khi xử lý hàng hóa chứa hóa chất. Việc hiểu rõ MSDS là gì và vai trò của nó sẽ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp lý, đảm bảo an toàn trong vận chuyển và sử dụng sản phẩm. Xem thêm: Kho Hóa Chất: Lưu Trữ Hóa Chất An Toàn Với Dịch Vụ Từ Eimskip Khu Chế Xuất Là Gì? Phân Biệt Với Khu Công Nghiệp MSDS là gì? MSDS, viết tắt của Material Safety Data Sheet, là bảng dữ liệu an toàn hóa chất cung cấp thông tin chi tiết về đặc tính lý – hóa, thành phần, mức độ nguy hiểm và hướng dẫn an toàn khi tiếp xúc với sản phẩm, đặc biệt là hóa chất. Đây là tài liệu bắt buộc trong nhiều trường hợp liên quan đến xuất nhập khẩu, lưu trữ hoặc sử dụng hóa chất trong công nghiệp. MSDS không chỉ giúp người vận hành hiểu được rủi ro của sản phẩm mà còn cung cấp quy trình xử lý, sơ cứu, phòng cháy chữa cháy, bảo quản, đóng gói, vận chuyển... theo đúng tiêu chuẩn quốc tế. MSDS bao gồm những nội dung gì? Một bảng MSDS đầy đủ thường được trình bày dưới dạng các mục thông tin cụ thể. Tùy vào từng quốc gia hoặc nhà sản xuất, bố cục có thể thay đổi nhưng về cơ bản, các nội dung sau là bắt buộc: Thông tin sản phẩm và nhà sản xuất: Tên hóa chất, tên thương mại, mã sản phẩm, tên và địa chỉ nhà sản xuất/cung cấp. Thành phần hóa học: Danh sách các thành phần có trong sản phẩm, nồng độ, công thức hóa học. Đặc tính lý hóa: Trạng thái vật lý, điểm sôi, điểm cháy, độ pH, áp suất hơi, tính hòa tan... Mức độ nguy hiểm: Tác động đến sức khỏe người sử dụng và môi trường nếu xảy ra rò rỉ, cháy nổ hoặc tiếp xúc trực tiếp. Biện pháp xử lý khẩn cấp: Cách sơ cứu khi tiếp xúc, hít phải hoặc nuốt hóa chất. Cách sử dụng và bảo quản: Hướng dẫn bảo quản trong điều kiện an toàn, cách vận chuyển, đóng gói. Thông tin pháp lý: Các quy định, tiêu chuẩn liên quan đến sản phẩm theo luật pháp địa phương hoặc quốc tế. MSDS có bắt buộc không? Những trường hợp cần có MSDS Không phải hàng hóa nào cũng cần kèm MSDS. Tuy nhiên, trong một số trường hợp sau đây, MSDS là tài liệu bắt buộc: Hàng hóa chứa hóa chất hoặc sản phẩm có nguy cơ gây nguy hiểm khi vận chuyển (ví dụ: pin, chất lỏng dễ cháy, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng...). Hàng gửi qua đường hàng không hoặc hàng hải. Khi làm việc trong môi trường sản xuất có liên quan đến hóa chất. Khi sản phẩm được yêu cầu kiểm tra về an toàn và chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế. Cách tra cứu MSDS? Mẫu bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (MSDS) Để tìm thông tin MSDS chính xác, bạn nên tra cứu tại các nguồn dữ liệu khoa học đáng tin cậy. Một trong các website uy tín là: 🔗 https://chemicalsafety.com/sds-search/ Tại đây, bạn có thể tìm kiếm tên hóa chất cần tra, chọn sản phẩm phù hợp và tải về bản PDF chứa đầy đủ dữ liệu. Mẫu bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (MSDS) Câu hỏi thường gặp về MSDS Giấy chứng nhận MSDS là gì? Giấy chứng nhận MSDS là một tài liệu thể hiện đầy đủ thông tin về tính chất, mức độ nguy hiểm và hướng dẫn an toàn của sản phẩm hóa chất. Nó được sử dụng để đảm bảo hàng hóa đáp ứng yêu cầu vận chuyển và sử dụng an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế. MSDS lấy ở đâu? MSDS thường được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sản phẩm. Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể yêu cầu từ các tổ chức kiểm nghiệm độc lập hoặc tra cứu từ cơ sở dữ liệu quốc tế nếu biết rõ tên hóa chất cần tìm. MSDS trong sản xuất là gì? Trong lĩnh vực sản xuất, MSDS là tài liệu hướng dẫn quan trọng để đảm bảo an toàn lao động, phòng tránh tai nạn, xử lý sự cố khi làm việc với hóa chất. Nó giúp xây dựng quy trình vận hành an toàn, đào tạo nhân viên và đáp ứng yêu cầu kiểm tra từ cơ quan chức năng. CoA và MSDS là gì? MSDS (Material Safety Data Sheet): Cung cấp thông tin an toàn và cách xử lý hóa chất. CoA (Certificate of Analysis): Là chứng chỉ phân tích, xác nhận các chỉ tiêu kỹ thuật và chất lượng của sản phẩm (thường được cấp bởi phòng thí nghiệm hoặc nhà sản xuất). Cả hai tài liệu đều có vai trò quan trọng, đặc biệt khi xuất nhập khẩu hàng hóa yêu cầu tiêu chuẩn cao về kiểm định và an toàn.

Free On Board (FOB) là gì? Giá FOB trong xuất nhập khẩu hàng hóa
05/05 2025

Free On Board (FOB) là gì? Giá FOB trong xuất nhập khẩu hàng hóa

FOB là điều kiện giao hàng phổ biến trong thương mại quốc tế. Tìm hiểu FOB là gì, giá FOB gồm những gì, cách tính và các thuật ngữ liên quan như FOB Shipping Point, FOB Destination. Xem thêm Thuật Ngữ Xuất Nhập Khẩu Đầy Đủ và Phổ Biến Nhất Điều kiện FOB ở Bắc Mỹ quy định ra sao? FOB và UCC là gì? FOB là gì? FOB (Free On Board) – tiếng Việt là " Giao lên tàu" – là một điều kiện trong Bộ quy tắc thương mại quốc tế Incoterms, quy định trách nhiệm và chi phí giữa người bán và người mua trong giao dịch xuất nhập khẩu bằng đường biển. Theo điều kiện FOB, người bán hoàn thành nghĩa vụ của mình khi hàng hóa đã được giao qua lan can tàu tại cảng đi được chỉ định. Sau thời điểm này, mọi chi phí và rủi ro chuyển sang người mua. Đây là điều kiện phổ biến khi doanh nghiệp xuất khẩu từ Việt Nam. Giá FOB gồm những gì? Cách tính giá FOB trong xuất nhập khẩu hàng hóa Giá FOB bao gồm: Giá thành sản xuất hàng hóa Chi phí đóng gói và bao bì Chi phí vận chuyển nội địa đến cảng xuất Chi phí bốc dỡ và xử lý hàng tại cảng đi Phí thông quan xuất khẩu Không bao gồm: cước tàu biển, phí bảo hiểm, chi phí tại cảng đến hoặc chi phí vận chuyển đến điểm nhận cuối cùng – những khoản này thuộc trách nhiệm của người mua. Cách tính giá FOB: Giá FOB = Giá hàng hóa + Chi phí nội địa (vận chuyển, thông quan, bốc dỡ tại cảng đi) Xem thêm: Nhầm trị giá CIF với FOB trên C/O sẽ ra sao? Ví dụ minh họa về giá FOB trong xuất nhập khẩu hàng hóa Giả sử một doanh nghiệp tại Việt Nam xuất khẩu 10 tấn hạt điều sang Đức. Đơn giá hạt điều là 3.000 USD/tấn. Các chi phí nội địa liên quan gồm: Vận chuyển hàng từ kho đến cảng Cát Lái: 100 USD/tấn Phí bốc dỡ, đóng container tại cảng: 50 USD/tấn Chi phí làm thủ tục hải quan xuất khẩu: 30 USD/tấn Cách tính giá FOB: Giá FOB = Giá hàng hóa + Chi phí vận chuyển nội địa + Phí cảng + Thủ tục hải quan Giá FOB mỗi tấn = 3.000 + 100 + 50 + 30 = 3.180 USD Tổng giá FOB cho 10 tấn = 3.180 USD x 10 = 31.800 USD Theo điều kiện FOB Cảng Cát Lái, doanh nghiệp Việt Nam có trách nhiệm giao hàng lên tàu tại cảng này. Sau thời điểm đó, toàn bộ chi phí và rủi ro (vận chuyển quốc tế, bảo hiểm, chi phí tại cảng đến...) thuộc về người mua ở Đức. Các thuật ngữ liên quan đến FOB     Thuật ngữ Tên đầy đủ Giải thích ngắn gọn FOB Shipping Point Giao hàng tại điểm đi Người mua chịu rủi ro và chi phí ngay từ khi hàng được giao cho đơn vị vận chuyển tại điểm xuất phát. FOB Destination Giao hàng tại điểm đến Người bán chịu trách nhiệm cho đến khi hàng đến nơi nhận hàng của người mua. CIF Cost, Insurance and Freight Người bán chịu trách nhiệm về cước vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích. Người mua chỉ lo thủ tục sau cảng. EXW Ex Works Người mua chịu toàn bộ chi phí và trách nhiệm từ kho của người bán. Phổ biến khi người mua muốn tự lo logistics. Câu hỏi thường gặp về FOB 1. FOB là viết tắt của gì?  → FOB là viết tắt của Free On Board, nghĩa là “Giao hàng lên tàu”. 2. FOB – ai chịu chi phí?  → Người bán chịu chi phí đến khi hàng được giao qua lan can tàu. Người mua chịu chi phí từ thời điểm đó trở đi. 3. FOB khác EXW như thế nào?  → Với FOB, người bán chịu trách nhiệm tới cảng xuất.  → Với EXW, người mua phải tự lo từ khi hàng rời khỏi kho của người bán – mức trách nhiệm cao hơn. 4. Tại sao ở Việt Nam thường nhập CIF và xuất FOB?  → Khi nhập CIF, doanh nghiệp Việt được người bán nước ngoài lo toàn bộ vận chuyển đến cảng Việt Nam – tiện lợi, ít rủi ro.  → Khi xuất FOB, doanh nghiệp Việt chỉ cần giao hàng tại cảng, tiết kiệm chi phí, không cần lo phần vận chuyển quốc tế. 5. Phân biệt FOB và CIF? Tiêu chí FOB CIF Trách nhiệm vận chuyển Người mua chịu vận chuyển quốc tế Người bán chịu vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích Rủi ro Chuyển sang người mua khi hàng lên tàu Chuyển sang người mua khi hàng lên tàu Chi phí Người bán lo đến cảng đi Người bán lo đến cảng đến  

Thuật Ngữ Xuất Nhập Khẩu Đầy Đủ và Phổ Biến Nhất
04/05 2025

Thuật Ngữ Xuất Nhập Khẩu Đầy Đủ và Phổ Biến Nhất

Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là rất quan trọng để đảm bảo giao dịch hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Dưới đây là danh sách hơn 250 thuật ngữ xuất nhập khẩu phổ biến nhất, được chia thành 4 nhóm chính: Thuật Ngữ Liên Quan Đến Giao Dịch và Hợp Đồng, Thuật Ngữ Vận Chuyển và Kho Bãi, Thuật Ngữ Thủ Tục Hải Quan và Chính Sách Thương Mại, và Thuật Ngữ Liên Quan Đến Chứng Từ và Thanh Toán. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ quan trọng trong ngành xuất nhập khẩu. 1. Thuật Ngữ XNK Liên Quan Đến Giao Dịch và Hợp Đồng Tên viết tắt Tên đầy đủ tiếng Anh Giải thích dễ hiểu CFR Cost and Freight Điều kiện giao hàng bao gồm chi phí và vận chuyển đến cảng đích, nhưng không bao gồm bảo hiểm. CPT Carriage Paid To Người bán chịu chi phí vận chuyển đến địa điểm chỉ định, nhưng rủi ro chuyển giao cho người mua từ khi giao hàng cho người vận chuyển. DAP Delivered At Place Điều kiện giao hàng nơi người bán chịu tất cả chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa đến địa điểm chỉ định. FOB Free On Board Điều kiện giao hàng người bán chịu chi phí và rủi ro đến khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi. EXW Ex Works Điều kiện giao hàng tại cơ sở của người bán, người mua chịu mọi chi phí và rủi ro từ đó. CIF Cost, Insurance, and Freight Điều kiện giao hàng bao gồm giá trị hàng hóa, bảo hiểm và vận chuyển đến cảng đích. Incoterms International Commercial Terms Các điều kiện thương mại quốc tế tiêu chuẩn quy định trách nhiệm của người mua và người bán trong giao dịch. Quotation Báo giá Đề xuất giá trị hàng hóa từ người bán. Trial Order Đơn đặt hàng thử Đơn đặt hàng nhỏ để kiểm tra chất lượng hàng hóa. Payment Terms Điều khoản thanh toán Các điều khoản quy định về cách thức và thời gian thanh toán trong hợp đồng. 2. Thuật Ngữ XNK Liên Quan Đến Vận Chuyển và Kho Bãi Tên viết tắt Tên đầy đủ tiếng Anh Giải thích dễ hiểu LCL Less than Container Load Vận chuyển hàng lẻ, khi hàng hóa không đủ chiếm hết không gian trong một container. FCL Full Container Load Vận chuyển hàng nguyên container, khi hàng hóa đủ chiếm hết không gian của container. Cargo Hàng hóa Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện vận chuyển khác. Port of Loading Cảng xếp hàng Cảng nơi hàng hóa được xếp lên tàu, máy bay hoặc phương tiện vận chuyển. Port of Discharge Cảng dỡ hàng Cảng nơi hàng hóa được dỡ xuống khi đến đích. Freight Forwarder Đại lý vận chuyển Người hoặc công ty chịu trách nhiệm tổ chức vận chuyển hàng hóa. Warehouse Kho bãi Nơi lưu trữ hàng hóa trước và sau khi vận chuyển. Pallet Pallet Bảng gỗ hoặc vật liệu khác dùng để xếp hàng hóa và dễ dàng di chuyển bằng xe nâng. Transshipment Chuyển tải Quá trình chuyển hàng hóa từ phương tiện vận chuyển này sang phương tiện khác tại một cảng trung gian. Customs Clearance Thông quan Quá trình xác minh và thông qua hải quan để hàng hóa được phép nhập khẩu hoặc xuất khẩu. 3. Thuật Ngữ Thủ Tục Hải Quan và Chính Sách Thương Mại Tên viết tắt Tên đầy đủ tiếng Anh Giải thích dễ hiểu HS Code Harmonized System Code Mã hệ thống hài hòa dùng để phân loại hàng hóa trong thương mại quốc tế. Customs Duty Thuế hải quan Thuế đánh vào hàng hóa khi nhập khẩu vào một quốc gia. Import License Giấy phép nhập khẩu Giấy phép cần thiết để nhập khẩu hàng hóa vào quốc gia theo quy định của chính phủ. Export License Giấy phép xuất khẩu Giấy phép cần thiết để xuất khẩu hàng hóa ra ngoài quốc gia. Certificate of Origin Giấy chứng nhận xuất xứ Giấy chứng nhận xác nhận nguồn gốc hàng hóa, thường yêu cầu trong xuất nhập khẩu. Certificate of Quality Giấy chứng nhận chất lượng Giấy chứng nhận xác nhận hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu. Free Trade Agreement (FTA) Hiệp định thương mại tự do Hiệp định giữa hai hay nhiều quốc gia nhằm giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác. Quota Hạn ngạch Giới hạn về số lượng hàng hóa có thể nhập khẩu hoặc xuất khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Anti-dumping Duty Thuế chống bán phá giá Thuế áp dụng cho hàng hóa được bán với giá thấp hơn giá trị thực hoặc thấp hơn giá trong nước. Value Added Tax (VAT) Thuế giá trị gia tăng (VAT) Thuế đánh vào giá trị gia tăng của hàng hóa trong quá trình sản xuất và tiêu thụ. 4. Thuật Ngữ Liên Quan Đến Chứng Từ và Thanh Toán Tên viết tắt Tên đầy đủ tiếng Anh Giải thích dễ hiểu Bill of Lading (B/L) Vận đơn Chứng từ xác nhận người bán đã giao hàng cho người vận chuyển. Invoice Hóa đơn Chứng từ yêu cầu thanh toán của người bán đối với người mua. Packing List Danh sách đóng gói Danh sách chi tiết các mặt hàng, bao gồm số lượng, mô tả, trọng lượng, kích thước. Letter of Credit (L/C) Thư tín dụng Giấy tờ của ngân hàng cam kết thanh toán cho người bán khi có các chứng từ hợp lệ. Payment Terms Điều khoản thanh toán Các điều khoản quy định về cách thức và thời gian thanh toán trong hợp đồng. Advance Payment Thanh toán trước Khoản thanh toán được thực hiện trước khi hàng hóa hoặc dịch vụ được giao. Receivable Khoản phải thu Số tiền mà một công ty có quyền nhận từ khách hàng trong giao dịch bán hàng. Payable Khoản phải trả Số tiền mà công ty phải thanh toán cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ. Cash on Delivery (COD) Thanh toán khi giao hàng Phương thức thanh toán mà người mua thanh toán ngay khi nhận hàng hóa. Bank Draft Hối phiếu ngân hàng Chứng từ thanh toán do ngân hàng phát hành và cam kết thanh toán cho người nhận khi đầy đủ điều kiện. Kết Luận Bài viết trên đã cung cấp hơn 250 thuật ngữ xuất nhập khẩu phổ biến nhất, từ các thuật ngữ liên quan đến giao dịch, hợp đồng, vận chuyển, kho bãi, thủ tục hải quan đến chứng từ thanh toán. Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong ngành xuất nhập khẩu mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và thực hiện các giao dịch quốc tế một cách suôn sẻ.   

CTH là gì? Quy tắc xuất xứ CTH trong xuất nhập khẩu
03/05 2025

CTH là gì? Quy tắc xuất xứ CTH trong xuất nhập khẩu

CTH (Change in Tariff Heading) là gì trong xuất nhập khẩu? CTH là viết tắt của "Change in Tariff Heading" (tạm dịch: "Thay đổi trong Phân loại Mã thuế"). Đây là một quy tắc xác định xuất xứ hàng hóa, trong đó yêu cầu sản phẩm phải thay đổi mã HS sau quá trình gia công hoặc chế biến để có thể được công nhận là có xuất xứ từ quốc gia gia công. Quy tắc CTH cho phép hàng hóa có thể sử dụng nguyên liệu từ nhiều quốc gia khác nhau để tính xuất xứ. Theo đó, nếu một sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu có xuất xứ từ các quốc gia khác nhau, thì sản phẩm vẫn có thể được coi là có xuất xứ nếu một tỷ lệ phần trăm nhất định của sản phẩm đó được gia công tại quốc gia có thỏa thuận FTA. Mẫu ứng dụng CTH trong xuất nhập khẩu Ví dụ về quy trình ứng dụng CTH: Sản phẩm: Laptop Nguyên liệu: Bộ vi xử lý từ Mỹ (mã HS: 8542.31) Màn hình từ Hàn Quốc (mã HS: 8528.52) Vỏ máy và bảng mạch gia công tại Việt Nam (mã HS: 8471.30) Tỷ lệ gia công tại Việt Nam đạt yêu cầu (70% tổng giá trị sản phẩm), nên laptop có thể được coi là có xuất xứ Việt Nam theo quy tắc CTH, bất kể các bộ phận nhập khẩu từ Mỹ và Hàn Quốc. Những quy tắc và thuật ngữ liên quan trong xuất nhập khẩu Thuật ngữ Giải thích HS Code (Harmonized System Code) Mã HS là hệ thống phân loại hàng hóa quốc tế do Tổ chức Hải quan Thế giới phát triển, dùng để xác định các loại hàng hóa trong thương mại quốc tế. Rules of Origin (ROO) Quy tắc xuất xứ là các quy tắc dùng để xác định xuất xứ của hàng hóa, giúp xác định các sản phẩm được hưởng ưu đãi thuế quan trong các thỏa thuận thương mại. FTA (Free Trade Agreement) Hiệp định thương mại tự do, là thỏa thuận giữa các quốc gia để giảm bớt hoặc loại bỏ thuế quan, quy định xuất xứ và các rào cản thương mại khác. CTC (Change in Tariff Classification) Quy tắc thay đổi mã HS, yêu cầu rằng sản phẩm phải có sự thay đổi rõ rệt về mã HS sau quá trình gia công để có thể được coi là có xuất xứ từ quốc gia gia công.

CTC là gì? – Quy tắc chuyển đổi mã HS trong xuất xứ hàng hóa
03/05 2025

CTC là gì? – Quy tắc chuyển đổi mã HS trong xuất xứ hàng hóa

Quy tắc CTC (Change in Tariff Classification) là gì? CTC có nghĩa là “chuyển đổi phân loại mã HS”. Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, CTC là một trong những quy tắc xác định xuất xứ hàng hóa được sử dụng trong các hiệp định thương mại tự do (FTA). Quy tắc này quy định rằng một sản phẩm sẽ được coi là có xuất xứ nếu mã HS (mã số phân loại hàng hóa) của sản phẩm thay đổi so với mã HS của nguyên liệu không có xuất xứ sau khi trải qua quá trình sản xuất hoặc gia công. Khi nào áp dụng CTC? CTC được áp dụng khi doanh nghiệp không đáp ứng quy tắc hàm lượng giá trị khu vực (RVC) hoặc không có quy tắc PSR cụ thể. Các hiệp định như ATIGA, EVFTA, CPTPP thường quy định CTC theo 3 mức độ: CC (Change in Chapter): đổi mã HS ở cấp độ 2 chữ số (Chương) CTH (Change in Tariff Heading): đổi mã HS ở cấp độ 4 chữ số CTSH (Change in Tariff Sub-heading): đổi mã HS ở cấp độ 6 chữ số Mẫu Minh Họa Quy Tắc CTC Ví dụ về CTC trong xuất nhập khẩu Sản phẩm: Áo sơ mi may sẵn Nguyên liệu: Vải cotton chưa qua gia công Mã HS của nguyên liệu (vải cotton): 5208.51 (Vải cotton chưa dệt) Mã HS của sản phẩm (áo sơ mi may sẵn): 6205.20 (Áo sơ mi may sẵn từ vải cotton) Trong trường hợp này, nếu vải cotton (5208.51) được nhập khẩu từ một quốc gia không có thỏa thuận về xuất xứ, nhưng sau khi gia công thành áo sơ mi (6205.20) tại một quốc gia có thỏa thuận FTA, mã HS của sản phẩm đã thay đổi. Do đó, sản phẩm áo sơ mi sẽ được coi là có xuất xứ từ quốc gia gia công, và có thể được hưởng các ưu đãi thuế quan theo hiệp định thương mại. Tổng kết CTC là một trong các quy tắc phổ biến và dễ áp dụng nhất trong quá trình xin giấy chứng nhận xuất xứ (C/O). Hiểu rõ và vận dụng đúng giúp doanh nghiệp tận dụng ưu đãi thuế quan từ các hiệp định thương mại tự do. Các thuật ngữ liên quan thường gặp Viết tắt Tiếng Anh Dịch nghĩa CTC Change in Tariff Classification Quy tắc chuyển đổi mã HS CTH Change in Tariff Heading Chuyển đổi nhóm mã HS (4 số) CTSH Change in Tariff Sub-heading Chuyển đổi phân nhóm mã HS (6 số) CC Change in Chapter Chuyển đổi chương mã HS (2 số) C/O Certificate of Origin Giấy chứng nhận xuất xứ Xem thêm: PO là gì? – Giải nghĩa Purchase Order trong xuất nhập khẩu Dịch vụ khai thuê hải quan uy tín, giá tốt Eimskip

Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo Linkedin Linkedin