Trong mỗi hạt lúa, mỗi trái cây, và từng loại rau củ là sự kết tinh của đất trời, cùng với công sức và tâm huyết của người nông dân. Nhưng làm sao để giữ lại những tinh hoa này, đảm bảo rằng nông sản đến tay người tiêu dùng vẫn giữ nguyên sự tươi ngon, dinh dưỡng? Kho lạnh bảo quản nông sản chính là lời giải đáp hoàn hảo, không chỉ giúp kéo dài thời gian bảo quản mà còn giữ vẹn nguyên giá trị của từng sản phẩm.
Xem thêm:
5 yếu tố quan trọng khi quản lý kho thực phẩm
Dịch vụ cho thuê kho lạnh
1. Kho lạnh bảo quản nông sản là gì?
Kho lạnh bảo quản nông sản là hệ thống lưu trữ được thiết kế đặc biệt, sử dụng nhiệt độ thấp để làm chậm hoặc ngăn chặn quá trình phân hủy tự nhiên của thực phẩm. Với sự hỗ trợ của công nghệ hiện đại, kho lạnh giúp duy trì chất lượng nông sản trong thời gian dài, giảm thiểu tổn thất do hư hỏng, đồng thời tối ưu hóa quá trình phân phối và tiêu thụ sản phẩm.
Các loại nông sản chính được bảo quản trong kho lạnh bao gồm:
Nhóm cây lá một mầm: Đây là những loại rau gia vị và củ quả có mùi thơm đặc trưng như gừng, sả, hành, tỏi, và ngô. Những sản phẩm này thường cần được bảo quản ở điều kiện đặc biệt để tránh mất đi hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng.
Nhóm cây lá hai mầm: Gồm các loại rau ăn lá phổ biến như cải xanh, rau ngót, mồng tơi, rau muống – những loại rau giàu vitamin và khoáng chất, cần được bảo quản cẩn thận để giữ lại độ tươi và hàm lượng dinh dưỡng.
Nhóm củ, quả: Khoai tây, khoai lang, cà rốt, và các loại đậu – đây là những loại thực phẩm có thời gian bảo quản dài, nhưng vẫn cần môi trường kiểm soát nghiêm ngặt để tránh nảy mầm hoặc mất nước.
Nhóm nấm, mộc nhĩ: Nấm tươi và mộc nhĩ là những loại thực phẩm rất dễ bị hư hỏng nếu không được bảo quản đúng cách. Kho lạnh giúp giữ cho chúng tươi ngon, không bị mất chất lượng trong quá trình lưu trữ.
Xem thêm: Kho Lạnh Bảo Quản Trái Cây: Bí quyết giữ độ tươi ngon và chất lượng sản phẩm
2. Các yếu tố quyết định chất lượng nông sản trong kho lạnh
Việc bảo quản nông sản không chỉ đơn thuần là việc đưa sản phẩm vào kho lạnh mà cần đảm bảo các điều kiện lý tưởng để giữ lại trọn vẹn giá trị của nông sản. Ba yếu tố quan trọng nhất cần được kiểm soát chặt chẽ là độ ẩm, nhiệt độ, và khả năng lưu thông không khí.
Độ ẩm lý tưởng:
Độ ẩm trong kho lạnh cần được duy trì trong khoảng 90-95%. Mức độ ẩm này là điều kiện lý tưởng để tránh mất nước của nông sản, giữ cho chúng luôn căng mọng và tươi ngon. Nếu độ ẩm quá thấp, sản phẩm sẽ bị khô, héo, và mất đi sự hấp dẫn. Ngược lại, nếu độ ẩm quá cao, nguy cơ phát triển nấm mốc và vi khuẩn sẽ tăng lên, dẫn đến hư hỏng nhanh chóng.
Nhiệt độ bảo quản chính xác:
Nhiệt độ là yếu tố then chốt trong việc bảo quản nông sản. Mức nhiệt độ từ 2-4 độ C thường được coi là lý tưởng cho hầu hết các loại nông sản. Ở nhiệt độ này, các quá trình sinh học của vi khuẩn và nấm bị kìm hãm, giúp ngăn chặn sự phân hủy và giữ cho nông sản luôn ở trạng thái tốt nhất. Tuy nhiên, một số loại nông sản đặc thù có thể yêu cầu các dải nhiệt độ khác nhau, từ bảo quản lạnh nhẹ ở 8-10 độ C cho đến đông lạnh sâu dưới -18 độ C, tùy thuộc vào tính chất của sản phẩm.
Khả năng lưu thông không khí:
Không khí lưu thông trong kho lạnh cần được kiểm soát để đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm được duy trì đồng đều trong toàn bộ không gian. Một hệ thống lưu thông không khí hiệu quả sẽ giúp phân phối nhiệt độ đều khắp các khu vực trong kho, ngăn chặn tình trạng nóng lạnh không đồng đều, đồng thời giảm thiểu nguy cơ hình thành các điểm ẩm ướt, nơi nấm mốc có thể phát triển. Bên cạnh đó, sự lưu thông tốt còn giúp loại bỏ khí ethylene – một loại khí tự nhiên phát ra từ một số loại trái cây có thể thúc đẩy quá trình chín sớm và gây hỏng các sản phẩm khác.
Xem thêm: Tiêu chuẩn chất lượng rau quả Trung Quốc quy định
3. Lợi ích vượt trội của kho lạnh bảo quản nông sản
Tăng thời gian bảo quản: Với sự hỗ trợ của kho lạnh, thời gian bảo quản nông sản có thể kéo dài từ vài tuần lên đến vài tháng, thậm chí hàng năm đối với một số loại thực phẩm đông lạnh. Điều này không chỉ giúp đảm bảo nguồn cung ổn định cho thị trường mà còn giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong việc lên kế hoạch sản xuất và phân phối.
Duy trì chất lượng và giá trị dinh dưỡng: Kho lạnh giúp giữ lại các vitamin, khoáng chất, và hương vị tự nhiên của nông sản, từ đó đảm bảo rằng người tiêu dùng sẽ nhận được những sản phẩm chất lượng nhất. Ví dụ, các loại rau xanh như cải bó xôi, khi được bảo quản trong kho lạnh ở điều kiện lý tưởng, vẫn giữ được hàm lượng vitamin C cao sau nhiều tuần lưu trữ.
Giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch: Hàng năm, một lượng lớn nông sản bị hư hỏng do điều kiện bảo quản không tốt, dẫn đến tổn thất lớn về kinh tế cho nông dân và doanh nghiệp. Sử dụng kho lạnh không chỉ giảm thiểu tổn thất mà còn giúp tối ưu hóa quá trình phân phối, đảm bảo nông sản đến tay người tiêu dùng vẫn giữ được chất lượng tốt nhất.
Đảm bảo an toàn thực phẩm: Kho lạnh được thiết kế để tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe về an toàn thực phẩm, giúp ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn và các tác nhân gây hại. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các loại nông sản tươi sống, dễ bị nhiễm khuẩn nếu không được bảo quản đúng cách.
4. Đơn vị cung cấp kho lạnh nông sản uy tín - Eimskip
Tại Eimskip, chúng tôi hiểu rằng mỗi loại nông sản đều có những yêu cầu bảo quản đặc biệt, và chúng tôi tự hào mang đến giải pháp kho lạnh tối ưu, được thiết kế để đáp ứng những nhu cầu khắt khe nhất. Hệ thống kho lạnh của chúng tôi không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn về nhiệt độ và độ ẩm mà còn tích hợp công nghệ quản lý thông minh, giúp theo dõi và điều chỉnh các điều kiện lưu trữ một cách chính xác và kịp thời.
Mạng lưới kho lạnh hiện đại: Với mạng lưới kho lạnh được phân bố rộng rãi tại nhiều tỉnh thành, Eimskip đảm bảo khả năng bảo quản và phân phối nông sản hiệu quả và linh hoạt. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quá trình cung ứng, rút ngắn thời gian vận chuyển và giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình di chuyển.
Công nghệ bảo quản tiên tiến: Eimskip áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất trong việc bảo quản nông sản, từ hệ thống kiểm soát nhiệt độ tự động cho đến các thiết bị giám sát độ ẩm, lưu thông không khí và hệ thống cảnh báo sớm các nguy cơ hư hỏng. Nhờ đó, chúng tôi có thể đảm bảo rằng mỗi lô hàng đều được bảo quản trong điều kiện tối ưu nhất, giữ lại trọn vẹn giá trị và chất lượng của sản phẩm.
Dịch vụ chuyên nghiệp và tận tâm: Đội ngũ chuyên gia của Eimskip luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho khách hàng về các giải pháp bảo quản phù hợp nhất với từng loại nông sản. Chúng tôi không chỉ cung cấp dịch vụ lưu trữ mà còn đồng hành cùng doanh nghiệp trong quá trình quản lý và tối ưu hóa chuỗi cung ứng, đảm bảo rằng nông sản của bạn luôn ở trạng thái tốt nhất từ lúc thu hoạch đến khi đến tay người tiêu dùng.
Kết Luận
Kho lạnh bảo quản nông sản không chỉ là một giải pháp kỹ thuật, mà còn là sự kết nối giữa những giá trị thiên nhiên với nhu cầu thiết yếu của con người. Với Eimskip, chúng tôi luôn đặt chất lượng và sự an toàn của nông sản lên hàng đầu, hiểu rõ rằng mỗi sản phẩm không chỉ là một mặt hàng kinh doanh mà còn là niềm tự hào của người nông dân và là nguồn sống của cộng đồng.
Hãy để Eimskip đồng hành cùng bạn trên hành trình bảo vệ và nâng cao giá trị nông sản, mang lại những sản phẩm tươi ngon, dinh dưỡng và an toàn đến mọi gia đình. Cùng nhau, chúng ta sẽ giữ gìn và phát huy những giá trị bền vững trong nông nghiệp, góp phần xây dựng một tương lai xanh và tươi đẹp hơn.
CÔNG TY TNHH EIMSKIP VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM
Hotline mobile: 091 922 6984 (Mr. Long)
Email: long@eimskip.vn
E-logistics được định nghĩa là việc quản lý tất cả các luồng vận chuyển vật lý của một tổ chức kinh doanh hàng hóa trên nền tảng trực tuyến (trang web, sàn thương mại điện tử, v.v.).
SKU là gì? Đơn vị lưu kho là gì?
SKU (Stock Keeping Unit) hay còn gọi là đơn vị lưu kho là một mã định danh được sử dụng để theo dõi hàng tồn kho, giúp các nhà cung cấp quản lý hiệu quả sản phẩm của họ. SKU bao gồm các ký tự chữ và số, thường được in dưới dạng mã vạch có thể quét được trên nhãn sản phẩm. Những ký tự này không chỉ đại diện cho giá cả, thông tin sản phẩm, nhà sản xuất, mà còn cho phép quản lý điểm bán hàng. SKU không chỉ áp dụng cho các sản phẩm hữu hình mà còn cho các dịch vụ có thể tính phí như thời gian sửa chữa trong một xưởng sửa chữa ô tô hoặc các gói bảo hành.
Xem thêm: Tối ưu hóa chi phí thuê kho thương mại điện tử
Điểm cần lưu ý:
Theo Dõi Hàng Tồn Kho: Mã SKU là một mã có thể quét được, giúp nhà cung cấp theo dõi hàng tồn kho một cách dễ dàng.
Xuất Hiện Dưới Dạng Mã Vạch Hoặc Mã QR: SKU thường được hiển thị dưới dạng mã vạch hoặc mã QR cùng với các ký tự chữ và số.
Áp Dụng Cho Các Dịch Vụ: SKU không chỉ dành cho sản phẩm hữu hình mà còn cho các dịch vụ, thời gian sửa chữa, và bảo hành.
Vai trò của việc sử dụng SKU để quản lý
Trong thế giới quản lý hàng tồn kho, mã SKU (Stock Keeping Unit) đóng vai trò như một chiếc chìa khóa vàng, không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát sản phẩm mà còn mang lại nhiều lợi ích sâu rộng khác. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết và cảm nhận sự khác biệt mà SKU có thể tạo ra.
Xem thêm: Dịch vụ Fulfillment - Giải pháp xử lý đơn hàng thương mại điện tử
1. Tối ưu hóa quy trình đặt hàng
Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao việc đặt hàng từ nhà cung cấp đôi khi lại phức tạp và dễ xảy ra nhầm lẫn? Mã SKU chính là giải pháp. Khi bạn sử dụng SKU trên danh sách giá và đơn đặt hàng, bạn đang tạo ra một "ngôn ngữ chung" giữa bạn và nhà cung cấp. Điều này đảm bảo rằng mọi người đều hiểu đúng về sản phẩm cần đặt, không chỉ giúp bạn nhận được đúng sản phẩm mà còn tăng hiệu suất làm việc.
2. Đơn giản hóa thương mại điện tử và tích hợp đa kênh
Trong môi trường kinh doanh hiện đại, bạn có thể bán hàng trên nhiều kênh khác nhau – từ cửa hàng vật lý đến nền tảng thương mại điện tử. Tuy nhiên, việc quản lý đồng bộ giữa các kênh này có thể là một thách thức. Đây là lúc SKU phát huy tác dụng. SKU không chỉ là mã định danh cho sản phẩm mà còn là "cầu nối" giữa các hệ thống. Khi tích hợp hệ thống thương mại điện tử và hệ thống đặt hàng, SKU giúp đảm bảo rằng sản phẩm chính xác được giao đến khách hàng, không bị lẫn lộn giữa các biến thể. Điều này không chỉ tạo ra trải nghiệm mua sắm liền mạch mà còn xây dựng lòng tin nơi khách hàng.
3. Giữ cho tất cả hệ thống được cập nhật thông tin nhanh chóng, nhất quan
Bạn có thể tưởng tượng việc phải cập nhật mức tồn kho của một sản phẩm trên nhiều hệ thống khác nhau mỗi khi có sự thay đổi? Việc này không chỉ tốn thời gian mà còn dễ dẫn đến sai sót. SKU giúp bạn tự động hóa quá trình này. Khi bạn cập nhật mức tồn kho trong cơ sở dữ liệu sản phẩm chính, các hệ thống liên quan sẽ được cập nhật theo một cách đồng nhất và chính xác nhờ vào mã SKU. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo rằng mọi thông tin về hàng hóa luôn chính xác và nhất quán trên tất cả các nền tảng.
4. Đẩy nhanh quy trình bán hàng
Đối với khách hàng doanh nghiệp, thời gian là vàng. Họ không muốn mất thời gian để mô tả chi tiết sản phẩm mỗi khi đặt hàng. SKU giúp giải quyết vấn đề này bằng cách cung cấp một mã duy nhất mà khách hàng có thể sử dụng để đặt hàng một cách nhanh chóng và chính xác. Điều này không chỉ tăng tốc độ xử lý đơn hàng mà còn giảm thiểu sai sót trong quá trình bán hàng, tạo ra trải nghiệm mua sắm chuyên nghiệp và hiệu quả.
5. Dễ dàng xử lý sự khác biệt về thuật ngữ giữa các hệ thống
Một vấn đề thường gặp khi bán hàng đa kênh là sự khác biệt trong cách mô tả sản phẩm giữa các hệ thống. Ví dụ, một chiếc áo phông màu đỏ cỡ lớn có thể được mô tả khác nhau trên từng kênh bán hàng. SKU giúp bạn vượt qua rào cản này bằng cách cung cấp một mã định danh duy nhất cho mỗi sản phẩm, bất kể nó được mô tả như thế nào. Điều này giúp liên kết dữ liệu sản phẩm giữa các hệ thống, đảm bảo rằng thông tin được truyền tải chính xác và nhất quán.
SKUs được sử dụng ở đâu?
SKU (Stock Keeping Unit) là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý và theo dõi sản phẩm dễ dàng hơn. Dưới đây là những nơi phổ biến mà SKU được sử dụng:
Cửa Hàng Bán Lẻ: Ở các cửa hàng bán lẻ, mã SKU giúp người quản lý biết chính xác sản phẩm nào đang có sẵn và khi nào cần bổ sung thêm hàng. Điều này giúp cửa hàng luôn có đủ sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Kho hàng: Trong kho hàng, mã SKU giúp xác định vị trí của từng sản phẩm. Khi cần xuất hàng, nhân viên kho chỉ cần kiểm tra mã SKU để biết sản phẩm đang được lưu trữ ở đâu, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót.
Danh mục sản phẩm: Khi tạo danh mục sản phẩm, mã SKU giúp doanh nghiệp dễ dàng nhận diện và quản lý từng sản phẩm, đặc biệt hữu ích khi cần kiểm kê hoặc đặt hàng từ nhà cung cấp.
Cửa hàng thương mại điện tử: Đối với các cửa hàng online, SKU đảm bảo rằng thông tin sản phẩm được đồng bộ giữa các hệ thống khác nhau, giúp quá trình bán hàng và giao hàng diễn ra trôi chảy.
Trung tâm hoàn tất đơn hàng của bên thứ ba: Các trung tâm này quản lý kho hàng cho nhiều doanh nghiệp khác nhau. Mã SKU giúp họ đảm bảo rằng mỗi đơn hàng được xử lý đúng cách, giao đúng sản phẩm đến khách hàng mà không nhầm lẫn.
Xem thêm: Hàng tồn kho là gì? Phương pháp tính hàng tồn kho?
Quy trình thiết lập SKU cho hệ thống quản lý hàng tồn kho của bạn
Nếu bạn là chủ doanh nghiệp và đang muốn áp dụng hệ thống SKU (Mã lưu kho), bạn có thể chọn tạo mã SKU bằng công cụ hoặc thủ công. Sự kết hợp giữa số và chữ thường được sử dụng, và cách bạn sắp xếp mã này phụ thuộc vào những gì hợp lý với doanh nghiệp của bạn.
Bước 1: Bắt đầu với mã nhận dạng cho danh mục tổng quát
Hãy bắt đầu mã SKU của bạn với 2-3 ký tự đầu tiên để đại diện cho danh mục tổng quát của sản phẩm, như là loại sản phẩm, tên nhà cung cấp, phòng ban hoặc địa điểm cửa hàng. Điều này giúp đội ngũ của bạn dễ dàng xác định vị trí sản phẩm trong cửa hàng.
Ví dụ:
Áo thun: TS
Áo blouse: BL
Quần short: SO
Với áo thun, phần đầu của mã SKU có thể là TS.
Bước 2: Chọn các ký tự giữa cho danh mục phụ hoặc các đặc điểm đặc biệt
Tiếp theo, sử dụng các ký tự giữa để chỉ định danh mục phụ (như áo thun có tay hoặc không tay) hoặc các đặc điểm riêng biệt như kích thước hoặc màu sắc.
Ví dụ:
Xanh dương cỡ M: BLM
Xanh dương cỡ L: BLL
Xanh lá cỡ M: GRM
Xanh lá cỡ L: GRL
Với một chiếc áo thun xanh dương cỡ M, mã SKU bây giờ có thể là TS-BLM.
Bước 3: Kết thúc với ký tự cho thương hiệu hoặc dòng sản phẩm
Những ký tự cuối cùng nên cung cấp thông tin cụ thể về sản phẩm, như thương hiệu, dòng sản phẩm hoặc số thứ tự để chỉ định thời điểm sản phẩm được thêm vào kho.
Ví dụ:
Thương hiệu A, Dòng King: A101
Thương hiệu A, Dòng Queen: A102
Thương hiệu B, Dòng Prince: B201
Thương hiệu B, Dòng Princess: B202
Vì vậy, một chiếc áo thun xanh dương cỡ M từ thương hiệu A dòng King sẽ có mã SKU là TS-BLM-A101.
Bước 4: Thêm mã SKU vào hệ thống quản lý hàng tồn kho
Sau khi đã tạo mã SKU, bạn hãy nhập chúng vào hệ thống quản lý hàng tồn kho cùng với các thông tin khác như tên sản phẩm, danh mục, mô tả, giá cả và các biến thể khác (ví dụ: màu sắc và kích cỡ). Điều này cho phép bạn quản lý và theo dõi hàng tồn kho một cách hiệu quả hơn, khi mỗi lần bán hàng đều được cập nhật tự động trên hệ thống.
Xem thêm: KPI Quản Lý Kho Bãi: Định Nghĩa, Lợi Ích và Chỉ Số Cần Theo Dõi
Hướng dẫn cách đặt tên SKU dễ nhớ
Một mã SKU hiệu quả thường bao gồm các yếu tố cụ thể, được mã hóa gọn gàng theo thứ tự hợp lý. Dưới đây là các thành phần thường có trong một mã SKU dễ nhận diện:
Thương hiệu hoặc nhà sản xuất
Viết tắt tên thương hiệu, ví dụ: NIKE, ADID, SAMS (Samsung)...
Mô tả ngắn về sản phẩm
Gợi nhắc về chất liệu (VD: CT = cotton, SLK = lụa), kiểu dáng (VD: SHRT = áo sơ mi, DRS = váy...).
Thời gian nhập hàng
Thường dùng 2 số cuối của năm + tháng (VD: 2504 = nhập tháng 04 năm 2025).
Ký hiệu kho lưu trữ
Dựa theo vị trí địa lý hoặc khu vực: HN = Hà Nội, HCM = TP.HCM, Q7 = Quận 7…
Kích cỡ sản phẩm
Size M, L, XL hoặc ký hiệu số (38, 42...).
Màu sắc sản phẩm
BLK = đen, WHT = trắng, RED = đỏ, NVY = xanh navy…
Tình trạng hàng hóa
N = mới, U = đã qua sử dụng.
👉 Ví dụ:
Một mã SKU như sau: ADID-DRS-SLK-2504-HCM-M-RED-N
→ Có thể hiểu là: Váy lụa màu đỏ, size M, nhập tháng 4/2025, thuộc kho HCM, hàng mới, từ thương hiệu Adidas.
Sự khác biệt giữa SKU và UPC
Mặc dù mã SKU thường xuất hiện dưới dạng mã vạch, nhưng chúng không phải lúc nào cũng được sử dụng cho cùng mục đích. SKU được các doanh nghiệp tạo ra để theo dõi hàng tồn kho nội bộ, trong khi mã vạch UPC (Universal Product Code) được dùng để nhận diện các sản phẩm cùng loại bất kể nơi bán. UPC thường chỉ chứa số, trong khi SKU có thể là chuỗi ký tự chữ và số với độ dài khác nhau.
SKU giúp nhân viên kiểm kho, bán hàng, vận chuyển dễ dàng phân loại sản phẩm trong hệ thống nội bộ. Trong khi đó, UPC là mã vạch tiêu chuẩn hóa toàn cầu để quét và nhận diện sản phẩm trên thị trường quốc tế.
Tiêu chí
SKU (Stock Keeping Unit)
UPC (Universal Product Code)
Mục đích sử dụng
Quản lý nội bộ trong kho của doanh nghiệp
Dùng để nhận diện sản phẩm trên toàn cầu
Ai tạo ra
Doanh nghiệp tự xây dựng
Do tổ chức GS1 cấp và quản lý
Độ dài mã
Linh hoạt, có thể là chữ + số
Luôn gồm 12 chữ số
Tính linh hoạt
Có thể tùy biến theo từng sản phẩm, kho, vị trí
Không tùy chỉnh, mang tính chuẩn hóa quốc tế
Ví dụ: Hai nhà bán lẻ có thể bán cùng một sản phẩm, nhưng mỗi nhà bán lẻ sẽ tạo mã SKU riêng của mình. Điều này giúp họ thiết kế các chiến dịch quảng cáo mà không bị cản trở bởi các đối thủ cạnh tranh. Trong khi đó, mã UPC sẽ giống nhau trên mọi sản phẩm, bất kể nó được bán ở đâu.
Các loại mã định danh sản phẩm duy nhất
Ngoài SKU, còn có các loại mã định danh sản phẩm duy nhất khác như Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) và Mã số phụ tùng của nhà sản xuất (MPN).
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN)
GTIN được phát triển bởi tổ chức quốc tế GS1 dành cho tất cả các mặt hàng thương mại, bao gồm cả sản phẩm và dịch vụ được định giá và bán ra thị trường.
Mã định danh duy nhất này gồm 13 số và áp dụng cho cùng một sản phẩm trên tất cả các nhà bán lẻ, giúp tạo ra một ngôn ngữ chung để bất kỳ tổ chức nào trên thế giới cũng có thể nhận diện và giao tiếp về sản phẩm.
Có nhiều loại GTIN khác nhau, bao gồm:
ISBN: Mã số sách tiêu chuẩn quốc tế
UPC: Mã sản phẩm toàn cầu
EAN: Mã số hàng hóa Châu Âu
JAN: Mã số hàng hóa Nhật Bản
Mã số phụ tùng của nhà sản xuất (MPN)
MPN là một chuỗi số và chữ cái duy nhất được nhà sản xuất phát hành để nhận diện từng sản phẩm riêng lẻ.
Mã này thường là tùy chọn trong các dữ liệu sản phẩm, tuy nhiên, nếu bạn không có GTIN trong dữ liệu của mình, việc cung cấp MPN là rất quan trọng, đặc biệt khi bán hàng trên Amazon.
Câu hỏi thường gặp về SKU
SKU trong bán hàng là gì?
SKU (Stock Keeping Unit) là mã định danh duy nhất được sử dụng để quản lý và theo dõi từng sản phẩm trong kho. Mã SKU thường được tạo từ các chữ cái và số, đại diện cho các thuộc tính như danh mục, kích thước, màu sắc hoặc dòng sản phẩm. Nhờ có SKU, doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát tồn kho, quản lý đơn hàng và tra cứu sản phẩm nhanh chóng.
SKU trong TikTok Shop là gì?
Trong TikTok Shop, SKU được sử dụng để phân biệt các phiên bản khác nhau của cùng một sản phẩm, chẳng hạn như màu sắc hoặc kích cỡ. Người bán tạo SKU để dễ dàng quản lý hàng hóa và kiểm soát tồn kho. Khi có nhiều sản phẩm tương tự, SKU giúp phân loại rõ ràng, tránh nhầm lẫn khi đóng gói và giao hàng.
Barcode và SKU khác nhau như thế nào?
SKU: Là mã nội bộ do doanh nghiệp tự tạo để quản lý hàng hóa, có thể tùy chỉnh theo ý muốn.
Barcode: Là mã vạch được tạo theo chuẩn quốc tế, dùng để quét tự động khi thanh toán hoặc kiểm kê.
Điểm khác biệt chính: SKU mang tính nội bộ, phục vụ quản lý kho hàng; Barcode mang tính toàn cầu, phục vụ quét mã khi bán hàng.
SKU ở Shopee là gì?
Trên Shopee, SKU là mã định danh được người bán sử dụng để quản lý các phiên bản của sản phẩm, như màu sắc hoặc kích thước. Khi đăng bán, người bán có thể tự đặt mã SKU để tiện theo dõi và kiểm soát tồn kho. Điều này giúp việc xử lý đơn hàng trở nên chính xác và nhanh chóng hơn.
-------
Khả năng vận hành kho Fulfillment Eimskip
Lưu kho hàng hóa: Hàng hóa được lưu trữ tại các kho chiến lược của Eimskip tại TP. Hồ Chí Minh và Bình Dương, với hệ thống quản lý hiện đại đảm bảo an toàn và dễ dàng truy xuất khi cần thiết.
Xử lý đơn hàng: Eimskip cung cấp đầy đủ các dịch vụ như in dán tem phụ, in dán nhãn mã vạch, đóng gói và các thao tác cần thiết khác để đảm bảo đơn hàng được xử lý nhanh chóng và chính xác.
Vận chuyển hàng hóa: Hệ thống vận chuyển tối ưu của Eimskip giúp hàng hóa được giao đến khách hàng một cách nhanh nhất, đúng hẹn và đảm bảo chất lượng.
Xử lý hàng hoàn trả: Chúng tôi đảm bảo quy trình hoàn hàng diễn ra mượt mà, thuận lợi cho khách hàng, từ đó nâng cao trải nghiệm mua sắm và giữ vững lòng tin của khách hàng.
Địa Chỉ Kho Fulfillment của Eimskip
Địa chỉ: T13/17M, Tổ 13, Khu phố Bình Thuận 2, P. Thuận Giao, Tp. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Hotline: 028 6264 6380
Dịch vụ Fulfillment của Eimskip không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian mà còn góp phần nâng cao uy tín và trải nghiệm khách hàng, tạo nên sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Nếu bạn nghĩ đến một nhà kho truyền thống, có lẽ bạn đang hình dung một tòa nhà rộng lớn với không gian rộng rãi để tiếp nhận và lưu trữ hàng hóa.
Tuy nhiên, với những tiến bộ công nghệ gần đây, các nhà kho đã trở nên tự động hóa hơn. Ngày nay, kho hàng thương mại điện tử được trang bị nhiều công cụ như robot, tự động hóa logistics, công nghệ IoT, và phần mềm quản lý tồn kho theo thời gian thực. Đây chính là khái niệm về nhà kho thông minh.
Kho thông minh mang lại giá trị đáng kể bằng cách tích hợp công nghệ và tự động hóa để nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Với nhà kho thông minh, bạn có thể tự động hóa nhiều quy trình nội bộ trong kho, theo dõi hoạt động trong thời gian thực, và phân tích hiệu suất kho để đưa ra các quyết định chuỗi cung ứng chính xác hơn.
Nếu bạn là một nhà bán lẻ trực tuyến đang tìm cách cải thiện hoạt động kho bãi, bài viết này sẽ tập trung vào khái niệm nhà kho thông minh, những lợi ích của nó, và các thực hành tốt nhất trong ngành.
Xem thêm: Tối ưu hóa chi phí thuê kho thương mại điện tử
Nhà kho thông minh là gì? Smart Warehouse là gì?
Kho thông minh (Smart Warehouse) là một nhà kho hoặc trung tâm hoàn tất đơn hàng được trang bị công nghệ chuỗi cung ứng và tự động hóa để đơn giản hóa, tăng tốc và cải thiện các hoạt động logistics.
Bằng cách đầu tư vào công nghệ và tự động hóa để nâng cao chất lượng kho bãi, các nhà bán lẻ trực tuyến có thể mở rộng kinh doanh bằng cách đáp ứng kỳ vọng của khách hàng và tối ưu hóa chi phí logistics.
Mục tiêu của nhà kho thông minh là nâng cao tốc độ, độ chính xác, khả năng hiển thị, và tính minh bạch trong kho, giúp các doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh và xây dựng chuỗi cung ứng bền vững hơn.
Xem thêm: Dịch vụ Fulfillment - Giải pháp xử lý đơn hàng thương mại điện tử
Nguồn gốc của nhà kho thông minh
Kho thông minh (Smart Warehouse), còn được gọi là "số hóa kho hàng," ra đời để đáp ứng sự bùng nổ của thương mại điện tử và nhu cầu về logistics kịp thời. Những vấn đề trong chuỗi cung ứng do đại dịch gây ra, đặc biệt là với các công ty đã áp dụng chiến lược logistics “vừa đủ, vừa lúc,” đã thúc đẩy các doanh nghiệp phải đầu tư nhanh chóng vào công nghệ chuỗi cung ứng hiện đại.
Ưu điểm của nhà kho thông minh đối với nhà bán lẻ là gì?
Kho thông minh (Smart Warehouse) cải thiện hoạt động logistics, giúp các nhà bán lẻ trực tuyến phát triển kinh doanh đồng thời duy trì sự minh bạch và kiểm soát kho hàng. Sự hiểu biết sâu hơn về hiệu suất kho hàng cho phép các nhà bán lẻ đưa ra quyết định thông minh hơn và xây dựng một chuỗi cung ứng linh hoạt hơn.
Giảm thiểu sai sót của con người
Quản lý kho hàng là một quá trình phức tạp với nhiều bộ phận chuyển động. Khi thực hiện thủ công, các lỗi sai trong quá trình lấy hàng, đóng gói và vận chuyển có thể xảy ra. Tuy nhiên, với các hệ thống nhà kho thông minh phù hợp, bạn có thể giảm thiểu đáng kể sai sót của con người đồng thời tiết kiệm chi phí lao động.
Cải thiện quản lý tồn kho
Không chỉ độ chính xác trong việc xử lý đơn hàng mà việc theo dõi tồn kho chính xác cũng rất quan trọng. Với quản lý tồn kho hiệu quả, bạn có thể theo dõi luồng hàng hóa trong chuỗi cung ứng theo thời gian thực để nâng cao độ chính xác. Ví dụ, các công ty cung cấp dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL) áp dụng công nghệ tích hợp hệ thống theo dõi tồn kho với giải pháp quản lý kho hàng, cho phép theo dõi hàng tồn từ giai đoạn nhận hàng đến giai đoạn vận chuyển và cả khi trả lại.
Cung cấp dữ liệu báo cáo theo thời gian thực
Với số lượng đơn hàng ngày càng tăng và sự phát triển của bán lẻ đa kênh, việc thực hiện kiểm kê hàng hóa thủ công bằng bảng tính hoặc sổ sách đã trở nên lỗi thời và không hiệu quả. Một trong những lợi ích lớn nhất của công nghệ nhà kho thông minh là khả năng tự động thu thập và tổng hợp dữ liệu từ khắp mạng lưới logistics của bạn để có được cái nhìn sâu sắc về hiệu suất và theo dõi mức tồn kho tại bất kỳ thời điểm nào.
Giảm chi phí hoàn tất đơn hàng
Một phần quan trọng của quản lý nhà kho thông minh là thời gian, công sức và tiền bạc dành cho việc hoàn tất đơn hàng. Khi được tích hợp thành công, các quy trình nhà kho thông minh không chỉ tăng tốc độ hoàn tất đơn hàng mà còn giảm chi phí.
Xem thêm: SKU là gì? Ứng dụng SKU trong quản lý kho hàng TMĐT
Nhược điểm của kho thông minh
📌 Khó thích ứng với sự biến động thị trường trong ngắn hạn
Mặc dù nhà kho thông minh mang lại nhiều lợi ích trong việc tự động hóa và nâng cao hiệu quả vận hành, nhưng điểm yếu nằm ở khả năng linh hoạt trong điều chỉnh mô hình hoạt động khi thị trường có biến động đột ngột. Các hệ thống tự động thường được thiết kế theo một quy trình chuẩn hóa cố định, nên việc thay đổi sơ đồ vận hành, mở rộng thêm khu vực lưu trữ hay điều chỉnh công năng sử dụng không thể diễn ra nhanh chóng như tại các mô hình kho truyền thống. Điều này có thể dẫn đến sự chậm trễ trong việc đáp ứng đơn hàng đột xuất hoặc thay đổi về loại hình sản phẩm cần bảo quản.
📌 Chi phí duy trì và cập nhật công nghệ cao
Việc sở hữu một nhà kho thông minh đòi hỏi doanh nghiệp không chỉ đầu tư ban đầu lớn, mà còn cần ngân sách duy trì và cập nhật định kỳ. Các phần mềm quản lý kho, hệ thống điều khiển tự động hay thiết bị hỗ trợ (như robot, cảm biến, hệ thống nhận diện mã vạch, AI...) đều cần được bảo trì, cập nhật firmware hoặc thay thế sau một thời gian sử dụng. Nếu doanh nghiệp không theo kịp tốc độ đổi mới công nghệ, nhà kho có thể nhanh chóng lạc hậu, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành và khả năng cạnh tranh.
📌 Không phù hợp với mọi mô hình kinh doanh
Không phải mọi doanh nghiệp đều cần hoặc phù hợp để triển khai nhà kho thông minh. Đối với những đơn vị có quy mô vừa và nhỏ, lượng hàng luân chuyển thấp hoặc đa dạng sản phẩm phức tạp, việc áp dụng một mô hình kho tự động hóa có thể không mang lại hiệu quả kinh tế như kỳ vọng. Trong nhiều trường hợp, các doanh nghiệp nhỏ sẽ khó thu hồi vốn từ khoản đầu tư ban đầu nếu không có chiến lược sử dụng kho hợp lý và lâu dài.
7 Chiến Lược và Công Nghệ Kho Thông Minh Nên Áp Dụng
Các thương hiệu online đang phát triển nhanh chóng và quản lý kho của riêng mình cần sẵn sàng thử nghiệm các công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI), robot, và xe tự hành. Hãy cùng khám phá những bí quyết, mẹo vặt và công nghệ nhà kho thông minh đang định hình lại ngành thương mại điện tử.
1. Robot kho hàng
Khi nhắc đến đổi mới trong lĩnh vực logistics, robot kho hàng thường là điều đầu tiên xuất hiện trong suy nghĩ. Chúng không chỉ cải thiện độ chính xác của đơn hàng mà còn nâng cao năng suất và giảm chi phí lao động.
Lợi ích nổi bật: Robot kho hàng giúp đội ngũ của bạn tập trung vào việc tối ưu hóa hoạt động thay vì bị mắc kẹt với những công việc tốn thời gian.
Ứng dụng của robot kho hàng:
Tự động hóa việc lấy hàng: Những robot di động giúp người lấy hàng nhanh chóng hơn gấp 2-3 lần với độ chính xác cao hơn.
Cải thiện khả năng hiển thị tồn kho: Drone có thể di chuyển tự động trong kho, thực hiện các cuộc kiểm tra tồn kho, đếm chu kỳ, tìm kiếm sản phẩm và nhiều hơn nữa, giúp tăng cường khả năng hiển thị tồn kho.
2. Trí tuệ nhân tạo (AI)
Trí tuệ nhân tạo phân tích và học hỏi từ dữ liệu chuỗi cung ứng để giúp bạn luôn đi trước mỗi khủng hoảng tiềm ẩn. Việc tích hợp AI có thể biến đổi hoạt động kho của bạn bằng cách dự đoán tương lai và hỗ trợ bạn đưa ra các quyết định kinh doanh thông minh.
Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo:
Tối ưu hóa không gian lưu trữ: Hệ thống AI có thể cảnh báo khi bạn sắp hết không gian lưu trữ, giúp bạn lên kế hoạch để tăng cường hoặc giảm thiểu tồn kho.
Ngăn ngừa rủi ro: AI giúp dự đoán các khủng hoảng tiềm tàng như tồn kho quá mức, thiếu hàng, hoặc chậm trễ giao hàng, từ đó bạn có thể làm việc để tránh những tình huống này.
Xem thêm: Top 5 công ty cho thuê kho lạnh tại TP HCM uy tín 2024
3. Hệ thống quản lý kho (WMS)
Để mô hình phân phối tồn kho trở nên hiệu quả, một hệ thống quản lý kho (WMS) là rất cần thiết. Nó giúp tập trung các hoạt động logistics dưới một mái nhà duy nhất.
Ứng dụng của hệ thống quản lý kho:
Giảm thời gian hoàn tất đơn hàng: WMS cung cấp khả năng hiển thị vào hoạt động tồn kho và đơn hàng, đảm bảo quá trình hoàn tất đơn hàng hiệu quả.
Cải thiện độ chính xác đơn hàng: WMS giảm thiểu sai sót bằng cách tự động hóa quá trình lấy hàng, đóng gói và vận chuyển.
4. Thiết lập điểm đặt hàng lại
Lưu trữ quá nhiều tồn kho có thể làm tăng chi phí, trong khi thiếu hụt hàng hóa có thể dẫn đến tình trạng hết hàng. Thiết lập điểm đặt hàng lại là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để đảm bảo bạn luôn có đủ hàng mà không bị dư thừa.
Ứng dụng của điểm đặt hàng lại:
Gửi thông báo khi tồn kho chạm mức: Khi hàng hóa đạt đến điểm đặt hàng lại, hệ thống sẽ tự động gửi cảnh báo để bạn đặt hàng từ nhà cung cấp.
Dự báo tồn kho: Bằng cách phân tích xu hướng tồn kho, bạn có thể điều chỉnh điểm đặt hàng lại dựa trên dữ liệu để đảm bảo hàng hóa luôn sẵn sàng.
5. Xe tự hành (AGVs)
Xe tự hành, như xe nâng tự động hay xe kéo tự động, giúp tăng tốc các quy trình nội bộ như lưu trữ, nâng hạ và kiểm kê. Chúng tối ưu hóa hoạt động kho bãi và giảm chi phí.
Ứng dụng của xe tự hành:
Tự động hóa quá trình nhận, lưu trữ và vận chuyển hàng hóa: AGVs giúp bạn tiếp cận cách tiếp cận "rảnh tay" đối với mọi thứ từ nhận hàng đến lưu trữ và lấy hàng.
Tự động hóa quá trình tải và dỡ pallet: AGVs cũng đảm bảo quy trình vận hành mượt mà bằng cách tự động hóa việc tải và dỡ pallet một cách chính xác.
6. Hệ thống quản lý tồn kho
Hệ thống quản lý tồn kho giúp bạn kiểm soát tốt hơn các biến động tồn kho trên nhiều trung tâm lưu trữ, đồng thời cung cấp dữ liệu chính xác về số lượng SKU, tỷ lệ xoay vòng tồn kho và hiệu suất SKU.
Ứng dụng của hệ thống quản lý tồn kho:
Cải thiện quản lý và hiển thị tồn kho: Hệ thống này giúp bạn dễ dàng nhìn thấy và quản lý các mức tồn kho biến động, đồng thời tập trung hóa các hoạt động.
Nâng cao hiệu suất tồn kho: Từ việc theo dõi SKU đến tối ưu hóa quy trình lấy hàng và đóng gói, hệ thống giúp phân bổ hàng hóa một cách hiệu quả.
7. Internet of Things (IoT)
IoT tạo ra một mạng lưới các thiết bị và vật dụng thông minh kết nối với nhau qua internet, giúp thu thập và chia sẻ dữ liệu trong kho bãi. Điều này giúp bạn cải thiện các hoạt động như quản lý ánh sáng, kiểm soát môi trường và giám sát dữ liệu.
Ứng dụng của IoT:
Xác định vị trí sản phẩm: Một nhà kho thông minh với mạng lưới thiết bị an ninh có thể giúp bạn giám sát liên tục vị trí của sản phẩm, ngăn ngừa lỗi, trộm cắp và thất lạc hàng hóa.
Cung cấp các giải pháp phân tích dự đoán hiện đại: Dữ liệu thu thập từ các thiết bị kết nối giúp bạn dự đoán chính xác thời gian hàng hóa sẽ đến từ nhà cung cấp, khi nào bạn sẽ hết tồn kho và khi nào máy móc trong kho cần bảo trì.
Chi phí triển khai mô hình nhà kho thông minh: Những yếu tố cần cân nhắc
Trong bối cảnh công nghệ 4.0 phát triển mạnh mẽ, việc ứng dụng công nghệ vào quy trình lưu trữ và vận hành kho hàng không còn là xu hướng nhất thời, mà đã trở thành một lựa chọn tất yếu giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả và tính cạnh tranh. Tuy nhiên, chi phí triển khai nhà kho thông minh vẫn luôn là vấn đề khiến nhiều doanh nghiệp cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí triển khai nhà kho thông minh
Chi phí đầu tư vào hệ thống nhà kho hiện đại có thể dao động đáng kể tùy vào mục đích sử dụng, đặc thù hàng hóa và mức độ tự động hóa. Dưới đây là những yếu tố then chốt tác động trực tiếp đến tổng chi phí:
✅ Diện tích và quy mô kho hàng
Những nhà kho có quy mô lớn, trữ lượng hàng hóa nhiều, hoặc yêu cầu lưu trữ đa dạng mặt hàng thường đòi hỏi đầu tư nhiều thiết bị hơn, đồng nghĩa với việc hệ thống quản lý cũng cần phức tạp và thông minh hơn. Điều này khiến tổng chi phí triển khai có xu hướng tăng cao.
✅ Loại hình nhà kho
Việc thiết kế và triển khai nhà kho thông minh sẽ thay đổi tùy theo từng mô hình – như kho lạnh, kho nguy hiểm, kho chuyên dụng... Mỗi loại hình này yêu cầu các tiêu chuẩn kỹ thuật và công nghệ riêng biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách đầu tư.
✅ Mức độ tự động hóa
Nhà kho ứng dụng càng nhiều công nghệ hiện đại như robot lấy hàng, băng chuyền tự động, xe AGV... thì hiệu quả vận hành càng cao, nhưng đồng thời chi phí đầu tư ban đầu và bảo trì cũng tăng theo. Mức độ tự động hóa càng lớn thì chi phí càng cao.
✅ Tính chất của hàng hóa
Một số loại hàng đặc thù – như hàng dễ vỡ, hàng cần kiểm soát nhiệt độ, hoặc hàng có kích thước/khối lượng không đồng đều – sẽ đòi hỏi hệ thống lưu trữ và giám sát chuyên biệt. Việc trang bị hệ thống phù hợp với các loại hàng hóa này làm tăng thêm chi phí lắp đặt và vận hành.
✅ Vị trí và điều kiện xây dựng
Vị trí địa lý và môi trường xung quanh cũng ảnh hưởng đáng kể. Nếu khu vực xây dựng có mặt bằng đắt đỏ, hạ tầng giao thông không thuận tiện, hoặc thường xuyên bị ảnh hưởng bởi thời tiết (ngập, ẩm...) thì chi phí xây dựng nền móng, hệ thống thoát nước và bảo trì thiết bị cũng sẽ cao hơn.
✅ Các chức năng tích hợp theo yêu cầu
Một nhà kho thông minh hiện đại không chỉ dừng lại ở việc lưu trữ, mà còn có thể tích hợp thêm nhiều tính năng như: phân loại hàng hóa tự động, giám sát nhập – xuất, kiểm kê theo thời gian thực, quản lý tồn kho từ xa… Mỗi tính năng đều cần hệ thống phần mềm, phần cứng tương ứng, và góp phần làm tăng tổng chi phí đầu tư.
Khi nào doanh nghiệp nên triển khai nhà kho thông minh?
Việc chuyển đổi từ kho truyền thống sang kho thông minh không chỉ là xu hướng mà là quyết định chiến lược, đòi hỏi doanh nghiệp cân nhắc kỹ lưỡng về chi phí đầu tư, lợi ích vận hành và độ phức tạp trong quản lý chuỗi cung ứng.
Dưới đây là các ngưỡng và tín hiệu cụ thể cho thấy doanh nghiệp nên cân nhắc triển khai kho thông minh, chia theo từng yếu tố rõ ràng:
1. Quy mô sản phẩm (SKU) vượt ngưỡng quản lý thủ công
Chỉ số cần theo dõi:
Số lượng SKU (Stock Keeping Units) > 1.000 mã
Mỗi SKU có > 2 biến thể (màu, size, model...)
Lý do:
Với số lượng SKU lớn, việc kiểm soát bằng file Excel, mã vạch đơn thuần hoặc hệ thống quản lý đơn giản sẽ dẫn đến:
Sai sót trong picking, đóng gói
Tồn kho ảo (sai lệch số liệu giữa hệ thống và thực tế)
Tốn thời gian tìm kiếm hàng trong kho
Giải pháp:
Hệ thống WMS kết hợp với RFID, robot picking sẽ giúp kiểm soát tồn kho theo thời gian thực và tự động hóa toàn bộ quy trình xuất – nhập – kiểm kê.
2. Tỷ lệ lỗi giao hàng hoặc trễ đơn vượt mức chấp nhận
Ngưỡng cảnh báo:
Tỷ lệ đơn hàng bị giao sai, giao thiếu, trễ lịch > 1.5–2%/tháng
Hoặc chi phí "đền bù sai sót" vượt quá 2% doanh thu vận hành
Vấn đề thường gặp:
Giao nhầm mã hàng, size, màu
Giao hàng trễ do không tìm thấy hàng hoặc chờ xử lý thủ công
Lợi ích khi áp dụng kho thông minh:
Robot AMR/AGV giúp picking chính xác
Phần mềm định tuyến luồng hàng theo tần suất đơn đặt
Giảm tỷ lệ sai sót xuống <0.3% theo kinh nghiệm từ Thế Giới Di Động, Tiki
3. Chi phí vận hành kho vượt ngưỡng tối ưu
Tiêu chí đánh giá:
Chi phí kho (nhân sự + vận hành + thuê mặt bằng + hư hao) chiếm > 20–25% tổng chi phí logistics
Số lượng nhân sự kho > 20 người làm việc 3 ca/ngày
Rủi ro nếu không cải tiến:
Khó mở rộng quy mô
Chi phí nhân công tăng theo lương tối thiểu
Phát sinh lỗi định kỳ không thể kiểm soát
Tác động của nhà kho thông minh:
Giảm nhân sự vận hành 20–50%
Tiết kiệm không gian nhờ giá kệ cao tầng tự động
Nâng năng suất mỗi nhân viên gấp 3–5 lần (tùy ngành hàng)
4. Doanh nghiệp mở rộng đa kênh, đa thị trường
Biểu hiện rõ ràng:
Giao hàng cho nhiều nền tảng: TMĐT, đại lý, cửa hàng
Có > 2 kho tại các vùng (Bắc – Trung – Nam)
Có kế hoạch mở rộng ra nước ngoài hoặc phục vụ xuất khẩu
Khó khăn thường gặp:
Không đồng bộ tồn kho giữa các điểm bán
Hết hàng tại kho A, dư hàng tại kho B
Không kiểm soát lead time hoặc chi phí logistics nội bộ
Giải pháp từ kho thông minh:
Tích hợp WMS với OMS (Order Management System) và hệ thống ERP
Dự đoán nhu cầu theo vùng để điều phối tồn kho chủ động
Tự động đề xuất điều chuyển nội bộ giữa các kho
5. Chu kỳ đơn hàng ngắn và có biến động cao
Ngành hàng nên áp dụng sớm:
FMCG (thực phẩm tiêu dùng nhanh)
Thời trang, phụ kiện theo mùa
Mỹ phẩm, dược phẩm có hạn sử dụng ngắn
TMĐT – giao hàng nhanh 24h
Dấu hiệu cụ thể:
300 đơn/ngày
Tăng trưởng > 20% mỗi quý
Phải xử lý flash sale, big campaign (11.11, Black Friday, Tết...)
Kho thông minh có thể hỗ trợ bằng:
Tự động phân bổ nguồn lực (robot, nhân sự) theo khung giờ cao điểm
Hệ thống AI gợi ý sơ đồ lưu kho tối ưu theo SKU bán chạy
Đảm bảo SLA giao hàng đúng cam kết > 95%
------
Địa chỉ trung tâm hoàn tất đơn hàng/kho fulfillment của Eimskip
Địa chỉ: T13/17M, Tổ 13, Khu phố Bình Thuận 2, P. Thuận Giao, Tp. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Hotline: 028 6264 63 80
Website: Eimskip.vn
Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn với các giải pháp kho bãi thông minh, giúp bạn tối ưu hóa hoạt động logistics và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Giảm thiểu chi phí thuê kho thương mại điện tử mà vẫn đảm bảo hiệu quả vận hành. Khám phá các chiến lược thông minh để tối ưu hóa không gian kho, giảm chi phí và gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp
Tối ưu hóa hoạt động của bạn trong mùa cao điểm với quy trình xử lý đơn hàng hiệu quả. Khám phá quy trình xử lý đơn hàng là gì và cách nó có thể thay đổi doanh nghiệp của bạn, đảm bảo mọi đơn hàng đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác.