Tất cả tin tức

Tàu Container MSC Elsa 3 Bị Lật
26/05 2025

Tàu Container MSC Elsa 3 Bị Lật

Diễn biến vụ việc và công tác cứu hộ Tàu MSC Elsa 3 bị nghiêng tới 26 độ về mạn trái, nghi do nước tràn vào một hầm hàng gây mất cân bằng. Mặc dù điều kiện biển tại thời điểm đó tương đối ổn định, con tàu không thể phục hồi trạng thái ổn định và chìm hẳn vào sáng ngày 25/5. Ngay sau khi phát tín hiệu cấp cứu, lực lượng Bảo vệ Bờ biển và Hải quân Ấn Độ đã triển khai ứng cứu, giải cứu thành công toàn bộ 24 thuyền viên trên tàu, bao gồm cả ba sĩ quan cấp cao từng ở lại hỗ trợ công tác xử lý sự cố. Mối đe dọa môi trường và phản ứng khẩn cấp Sự cố tàu container MSC Elsa 3 bị lật đặt ra rủi ro nghiêm trọng đối với môi trường biển khu vực: Calcium carbide, nếu rò rỉ và tiếp xúc với nước, có thể gây ra phản ứng sinh khí dễ cháy nổ. Lượng dầu diesel (84 tấn) và dầu FO (hơn 367 tấn) trên tàu có nguy cơ rò rỉ, ảnh hưởng đến hệ sinh thái ven biển Kerala. Chính quyền bang đã cảnh báo người dân không tiếp xúc với các container hay mảnh vỡ dạt vào bờ. Đồng thời, các tàu kiểm soát ô nhiễm, máy bay giám sát và kế hoạch ứng phó khẩn cấp quốc gia (NOS-DCP) đã được kích hoạt nhằm ngăn chặn hậu quả lan rộng. Xem thêm: Cước vận tải biển 21.05.2025: Giá tăng đồng loạt Phân tích nguyên nhân sơ bộ Vụ việc tàu MSC Elsa 3 bị lật cho thấy một số lỗ hổng trong khâu vận hành và kiểm soát an toàn: Xếp dỡ không hợp lý: Hàng hóa nặng có thể đã được xếp trên cao, khiến trọng tâm tàu bị nâng lên và giảm mô men phục hồi. Quản lý ballast kém hiệu quả: Thiếu bù nước ballast phù hợp khi tàu tiêu hao nhiên liệu có thể khiến tàu mất cân bằng. Tàu đã cũ (28 năm): Dù được kiểm định, cấu trúc và thiết bị tàu có thể đã xuống cấp, làm tăng nguy cơ sự cố. Quản lý hàng nguy hiểm lỏng lẻo: Việc vận chuyển chất dễ phản ứng như calcium carbide đòi hỏi các quy trình kiểm soát chặt chẽ và không thể có sai sót. Đánh giá quy trình phản ứng của MSC Dù xảy ra tai nạn nghiêm trọng, hãng vận hành MSC đã phối hợp chặt chẽ với lực lượng cứu hộ và xử lý truyền thông một cách chuyên nghiệp. Việc giữ lại đội ngũ kỹ thuật chủ chốt trên tàu cho đến phút cuối, cũng như cung cấp thông tin cập nhật nhanh chóng, là minh chứng cho khả năng quản lý khủng hoảng và đào tạo tình huống khẩn cấp của hãng. Bài học từ sự cố tàu MSC Elsa 3 bị lật Sự việc là một hồi chuông cảnh tỉnh cho ngành hàng hải toàn cầu về: Tầm quan trọng của tuân thủ quy tắc xếp hàng và ballast; Sự cần thiết của kiểm tra kỹ lưỡng tuổi thọ và bảo trì tàu; Yêu cầu ngày càng khắt khe trong vận chuyển hàng hóa nguy hiểm; Vai trò của quản trị rủi ro, đào tạo khẩn cấp và minh bạch thông tin trong bảo vệ con người, tài sản và môi trường. Bạn cần hỗ trợ về đặt chỗ sớm, phân tích thời gian vận chuyển, cước tàu biển hoặc giải pháp lưu kho tại Bình Dương, Thủ Đức, Hưng Yên?  Liên hệ Eimskip Việt Nam: Hotline: 091 922 6984/ 028 6264 63 80 Email: long@eimskip.vn

Luồng Vàng Hải Quan Là Gì? Doanh Nghiệp Cần Lưu Ý Gì Để Thông Quan Nhanh?
22/05 2025

Luồng Vàng Hải Quan Là Gì? Doanh Nghiệp Cần Lưu Ý Gì Để Thông Quan Nhanh?

Luồng vàng là một trong ba hình thức phân luồng kiểm tra của hải quan Việt Nam. Nếu hàng hóa bị phân vào luồng vàng, doanh nghiệp phải nộp hồ sơ để cơ quan hải quan kiểm tra. Đây là bước kiểm tra giấy tờ, không kiểm tra thực tế hàng hóa, nhưng vẫn có thể ảnh hưởng đến thời gian thông quan nếu không chuẩn bị kỹ.

Cước vận tải biển 21.05.2025: Giá tăng đồng loạt
21/05 2025

Cước vận tải biển 21.05.2025: Giá tăng đồng loạt

Trong bối cảnh thị trường logistics toàn cầu đang hồi phục sau thời gian trầm lắng vì xung đột thương mại và điều chỉnh thuế, cước vận tải biển quốc tế ngày 21.05.2025 ghi nhận mức tăng đáng kể trên các tuyến chính, đặc biệt là chặng từ châu Á đi Mỹ và châu Âu. Việc các hãng tàu đồng loạt áp dụng GRI (General Rate Increase – Phụ phí tăng cước chung) khiến giá cước leo thang trong thời gian ngắn. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố tác động đến giá, cũng như những khuyến nghị để doanh nghiệp tối ưu kế hoạch vận chuyển hàng hóa trong giai đoạn cao điểm sắp tới. Xem thêm: Mỹ - Trung tạm giảm thuế: Cơ hội và rủi ro cho xuất nhập khẩu, logistics Việt Nam 1. Tình hình cước vận tải biển ngày 21.05.2025: Đồng loạt tăng Theo dữ liệu từ Freightos Baltic Index (FBX) cập nhật ngày 21/05/2025: Tuyến đường Mức tăng Giá mới (USD/FEU) Châu Á – Bờ Tây Hoa Kỳ +3% $2,462/FEU Châu Á – Bờ Đông Hoa Kỳ +3% $3,520/FEU Châu Á – Bắc Âu +3% $2,459/FEU Châu Á – Địa Trung Hải +1% $2,979/FEU 2. Nguyên nhân khiến giá cước vận tải biển tăng a. Tác động từ chính sách thuế Mỹ - Trung Sau khi Mỹ áp mức thuế 145% đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc vào đầu tháng 4/2025, sản lượng xuất khẩu từ Trung Quốc đã giảm đáng kể. Tuy nhiên, khi chính sách giảm thuế tạm thời được công bố ngày 12/5, các doanh nghiệp nhanh chóng tăng đơn hàng để nhập khẩu trước thời hạn – dẫn đến nhu cầu vận chuyển tăng vọt. Kết quả: Giá cước vận tải biển tăng nhanh chóng trong vài tuần, đặc biệt là tuyến châu Á – Mỹ. b. Thiếu hụt tàu và container tạm thời Trong giai đoạn trầm lắng tháng 4, nhiều hãng tàu đã cắt chuyến (blank sailing) hoặc chuyển tàu sang các tuyến khác. Khi nhu cầu bật tăng trở lại, hệ thống chưa kịp điều phối lại nguồn lực, dẫn đến thiếu container và tàu tại Trung Quốc, nhất là ở các cảng lớn như Thượng Hải, Ninh Ba, Thiên Tân. Tình trạng này đẩy giá container lên cao và kéo theo giá cước tăng. c. Dự báo đỉnh điểm cao điểm vận tải đến sớm Một số chuyên gia cho rằng cao điểm vận tải biển năm nay đã bắt đầu sớm – do nhiều doanh nghiệp nhập hàng mùa thu và mùa lễ hội sớm hơn thường lệ. Thay vì chờ đến tháng 7–8 như mọi năm, nhiều lô hàng đang được đặt trước tháng 6 để kịp về kho trước thời điểm tăng thuế trở lại. 3. Dự báo cước vận tải biển trong tháng 6 và 7 Các hãng tàu đã công bố kế hoạch tăng giá tiếp theo vào: Ngày 1/6 và 15/6: dự kiến tăng thêm $1,000 – $3,000/FEU, đặc biệt tuyến Châu Á – Mỹ. Nếu thành công, cước có thể đạt mốc $8,000/FEU – tương đương đỉnh giá mùa cao điểm tháng 7/2024. Ngoài ra, tuyến châu Á – châu Âu tuy chưa tăng mạnh nhưng cũng đã được thông báo GRI vào tháng 6, nhằm đưa giá lên khoảng: $3,200/FEU đến Bắc Âu $4,500/FEU đến Địa Trung Hải Tuy nhiên, trong điều kiện dư thừa công suất tàu trên tuyến này, việc tăng giá vẫn có thể gặp khó nếu nhu cầu không thực sự bứt phá. 4. Doanh nghiệp cần làm gì? Chủ động đặt chỗ sớm Với thời gian vận chuyển từ châu Á đi Mỹ kéo dài 25–35 ngày, các lô hàng muốn kịp đến trước hạn 9/7 hoặc 14/8 (tùy đối tác thương mại) cần xếp tàu trong 1–2 tuần tới. Ưu tiên tuyến Bờ Tây nếu cần hàng gấp Do thời gian vận chuyển ngắn hơn (~15–18 ngày), tuyến châu Á – Bờ Tây Hoa Kỳ sẽ là lựa chọn tối ưu nếu doanh nghiệp cần hàng gấp, trước khi cửa sổ thuế thấp đóng lại. Làm việc chặt chẽ với đối tác logistics Việc chủ động phối hợp với nhà vận chuyển để xác nhận tình trạng chỗ, container và lịch tàu chính xác là điều cần thiết. Ngoài ra, nên đa dạng hóa cảng xếp hàng hoặc cảng đến, tránh các điểm ùn tắc đang có (ví dụ: Ningbo, Thượng Hải, Hamburg…). 5. Kết luận Cước vận tải biển ngày 21.05.2025 cho thấy rõ tác động của các chính sách thương mại đến hành vi đặt hàng và giá cả logistics toàn cầu. Giai đoạn 90 ngày giảm thuế đang tạo nên “làn sóng front-loading” (nhập hàng sớm), khiến giá tăng mạnh trong thời gian ngắn. Tại Eimskip Việt Nam, chúng tôi luôn cập nhật thông tin thị trường sát sao và chủ động tư vấn lộ trình vận chuyển, kết hợp các giải pháp kho bãi và vận tải phù hợp để giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí và rủi ro logistics mùa cao điểm. Bạn cần hỗ trợ về đặt chỗ sớm, phân tích thời gian vận chuyển, hoặc giải pháp lưu kho tại Bình Dương, Thủ Đức, Hưng Yên?  Liên hệ Eimskip Việt Nam: Hotline: 091 922 6984/ 028 6264 63 80 Email: long@eimskip.vn  

PSR – Tiêu Chí Xuất Xứ Cụ Thể Mặt Hàng Là Gì Trong Xuất Nhập Khẩu?
20/05 2025

PSR – Tiêu Chí Xuất Xứ Cụ Thể Mặt Hàng Là Gì Trong Xuất Nhập Khẩu?

PSR (Product Specific Rules) là bộ tiêu chí được áp dụng riêng cho từng mã hàng hóa nhằm xác định xuất xứ trong thương mại quốc tế. Việc đáp ứng đúng tiêu chí PSR là điều kiện bắt buộc để hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do (FTA). Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng hiểu rõ cách áp dụng thực tế của quy tắc này. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm bắt toàn diện về PSR – tiêu chí xuất xứ cụ thể mặt hàng, từ khái niệm cơ bản đến phương pháp xác định phù hợp cho từng lô hàng. Xem thêm: Tiêu chí xuất xứ C/O - Giấy chứng nhận xuất xứ C/O nên biết 1. PSR – Tiêu chí xuất xứ cụ thể mặt hàng là gì? PSR (Product Specific Rules) là quy định cụ thể cho từng mặt hàng trong danh mục HS, được quy định trong các FTA nhằm xác định xuất xứ hàng hóa. Khác với các tiêu chí chung như WO (Xuất xứ thuần túy), PSR yêu cầu sản phẩm phải đáp ứng ít nhất một trong ba điều kiện sau: Chuyển đổi mã số HS (CTC – Change in Tariff Classification) Tỷ lệ hàm lượng giá trị khu vực (RVC – Regional Value Content) Công đoạn gia công chế biến cụ thể (SP – Specific Process) Hoặc kết hợp nhiều tiêu chí Mỗi FTA có thể cho phép áp dụng một trong nhiều tiêu chí để xác định xuất xứ phù hợp. Điều này giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong chiến lược sản xuất – xuất khẩu. 2. Các tiêu chí phổ biến trong PSR 2.1. RVC – Hàm lượng giá trị khu vực Đây là phương pháp xác định giá trị gia tăng của hàng hóa sau khi sản xuất, nhằm chứng minh rằng phần lớn giá trị tạo ra tại quốc gia thành viên FTA. Công thức tính RVC (gián tiếp): RVC = [(FOB – VNM) / FOB] × 100% FOB: Giá xuất xưởng VNM: Trị giá nguyên liệu không có xuất xứ (theo giá CIF nhập khẩu) Công thức tính RVC (trực tiếp): RVC = [VOM / FOB] × 100% VOM: Trị giá nguyên liệu có xuất xứ, chi phí nhân công, chi phí trực tiếp và lợi nhuận Ví dụ tính RVC trực tiếp: Sản phẩm bánh quy xuất khẩu từ Việt Nam sang Malaysia có các chi phí sau: Nguyên liệu Xuất xứ Trị giá (USD) Bột mì Pháp 6 Đường Úc 3 Hương liệu Trung Quốc 1.5 Trứng Việt Nam (có xuất xứ ATIGA) 1.8 Chi phí sản xuất – 4.5 Lợi nhuận – 3.2 FOB – 20 RVC trực tiếp = (1.8 + 4.5 + 3.2) / 20 × 100% = 47.5% RVC gián tiếp = (20 – 6 – 3 – 1.5)/20 × 100% = 47.5% => Đáp ứng tiêu chí RVC ≥ 40%, sản phẩm đủ điều kiện xuất xứ theo ATIGA. 2.2. CTC – Chuyển đổi mã số hàng hóa CTC yêu cầu sản phẩm hoàn chỉnh phải có mã HS khác với nguyên liệu đầu vào không có xuất xứ. Mức độ chuyển đổi có thể yêu cầu: CC (Change in Chapter): thay đổi toàn bộ chương (2 số đầu mã HS) CTH (Change in Tariff Heading): thay đổi nhóm (4 số đầu) CTSH (Change in Tariff Sub-heading): thay đổi phân nhóm (6 số đầu) Ví dụ: Dầu dừa thành phẩm HS: 15131100 Sản xuất từ cơm dừa HS: 08011200 => Đã thay đổi chương => đáp ứng tiêu chí CC Lưu ý: CTC chỉ xét nguyên liệu không có xuất xứ và không tính phần gia công trung gian. 2.3. SP – Công đoạn chế biến cụ thể Tiêu chí SP yêu cầu nguyên liệu không có xuất xứ phải trải qua quy trình gia công nhất định. Các quy trình này thường được quy định rõ theo từng FTA, ví dụ như: Dệt từ sợi Đúc từ kim loại thô Lắp ráp hoàn chỉnh một sản phẩm Ưu điểm của SP: Không bị ảnh hưởng bởi chi phí hay giá trị nguyên liệu đầu vào – chỉ cần đúng quy trình là được công nhận có xuất xứ. 3. Tổng kết: Doanh nghiệp cần làm gì? Để áp dụng PSR – tiêu chí xuất xứ một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần: Tra cứu đúng mã HS và danh mục PSR theo FTA tương ứng Chọn tiêu chí phù hợp (RVC, CTC, SP hoặc kết hợp) Lưu trữ hồ sơ đầy đủ để chứng minh xuất xứ khi cần 4. Thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan đến PSR Thuật ngữ Giải nghĩa PSR Product Specific Rules – Quy tắc cụ thể mặt hàng FTA Free Trade Agreement – Hiệp định thương mại tự do HS code Harmonized System Code – Mã phân loại hàng hóa quốc tế RVC Regional Value Content – Hàm lượng giá trị khu vực CTC Change in Tariff Classification – Chuyển đổi mã HS SP Specific Process – Công đoạn gia công cụ thể VNM Value of Non-originating Materials – Nguyên liệu không có xuất xứ VOM Value of Originating Materials – Nguyên liệu có xuất xứ FOB Free on Board – Giá xuất khẩu tại cảng bốc hàng  

Quy định mới về việc cấp C/O
16/05 2025

Quy định mới về việc cấp C/O

Từ ngày 5/5/2025, quy trình cấp C/O cho doanh nghiệp xuất khẩu tại Việt Nam sẽ có thay đổi quan trọng: tất cả các loại C/O – ưu đãi và không ưu đãi – đều sẽ được cấp tại cùng một cơ quan duy nhất thuộc Bộ Công Thương. Sự thống nhất này giúp tiết kiệm thời gian, giảm rườm rà thủ tục và đảm bảo tính minh bạch trong quản lý xuất xứ hàng hóa.

Arrival Notice (Giấy báo hàng đến) là gì trong xuất nhập khẩu?
16/05 2025

Arrival Notice (Giấy báo hàng đến) là gì trong xuất nhập khẩu?

Arrival Notice (Giấy báo hàng đến) là gì? Arrival Notice hay còn gọi là giấy báo hàng đến là một chứng từ quan trọng trong lĩnh vực logistics quốc tế. Đây là văn bản do hãng tàu, hãng bay hoặc công ty giao nhận vận tải phát hành, nhằm thông báo cho người nhận hàng về thời điểm lô hàng sẽ đến cảng đích hoặc sân bay đến. Giấy này thường được gửi trước thời điểm hàng đến để người nhận có đủ thời gian chuẩn bị các thủ tục hải quan và phương án vận chuyển hàng hóa về kho. Arrival Notice không phải là chứng từ sở hữu hàng hóa, nhưng là căn cứ quan trọng trong quá trình nhận hàng. Vai trò và nội dung của Arrival Notice trong xuất nhập khẩu Ý nghĩa của Arrival Notice đối với các bên liên quan Trong quy trình nhập khẩu hàng hóa, Arrival Notice (Giấy báo hàng đến) là chứng từ quan trọng do hãng tàu hoặc đơn vị giao nhận phát hành. Mỗi bên trong chuỗi cung ứng sẽ có vai trò và lợi ích khác nhau từ Arrival Notice. Dưới đây là tổng hợp chi tiết: 1. Đối với đơn vị phát hành (Hãng tàu, Forwarder) Thông báo chính thức về thời gian và địa điểm hàng đến để các bên liên quan chuẩn bị kế hoạch giao nhận. Căn cứ để thu các loại phụ phí như: phí THC (xếp dỡ tại cảng), phí lưu container, phí D/O, phí CFS... Xác định và xác nhận tình trạng, số lượng hàng hóa thực tế sẽ được dỡ khỏi tàu/máy bay. Căn cứ pháp lý trong trường hợp có tranh chấp về thời gian đến, trách nhiệm giao hàng hoặc tổn thất phát sinh. Hỗ trợ điều phối các hoạt động logistics tại cảng, bao gồm xếp dỡ, phân luồng container và lịch giao hàng. 2. Đối với người nhận hàng (Consignee) Lập kế hoạch nhận hàng cụ thể, bao gồm chuẩn bị phương tiện vận chuyển, nhân sự và kho bãi phù hợp. Dự toán chi phí phát sinh trước khi nhận hàng, đặc biệt là các khoản phí liên quan đến hãng tàu và dịch vụ hải quan. Đối chiếu với vận đơn (B/L hoặc AWB) để xác nhận thông tin lô hàng như số lượng, container, ETA... Khai báo hải quan điện tử và thực hiện các thủ tục thông quan dựa trên thông tin Arrival Notice. Kịp thời phát hiện bất thường như hàng đến sớm, hàng đến muộn, sai lệch container để xử lý nhanh chóng. 3. Đối với đại lý hải quan / đơn vị khai thuê hải quan (Customs Broker) Lấy thông tin từ Arrival Notice để khai báo trước trên hệ thống hải quan (VNACCS hoặc hệ thống của Cục Hải quan). Lập kế hoạch nộp thuế và thông quan đúng thời hạn. Hỗ trợ người nhận hàng kiểm tra container, chứng từ và điều phối lịch lấy hàng. Làm việc với hãng tàu/forwarder nếu có vấn đề trong quá trình nhận D/O hoặc sai lệch thông tin hàng hóa. 4. Đối với cảng/sân bay và depot Lên kế hoạch bốc dỡ và điều phối container dựa trên thông tin ETA, loại hàng, số lượng container. Kiểm soát lưu lượng hàng hóa vào cảng và phối hợp với hãng tàu để tối ưu hoạt động logistics. Nội dung chi tiết của Arrival Notice trong xuất nhập khẩu Arrival Notice là văn bản chứa thông tin tổng hợp và quan trọng về hành trình vận chuyển, thông tin hàng hóa, cảng đích, và thời gian hàng đến. Dưới đây là phần mô tả đầy đủ cho từng trường thông tin thường xuất hiện trên một Arrival Notice: Trường thông tin Giải thích chi tiết Shipper Tên và địa chỉ liên lạc của người gửi hàng/người bán. Consignee Tên và địa chỉ liên lạc của người nhận hàng/người mua. Notify Party Bên nhận thông báo (thường là đại lý hải quan hoặc forwarder được ủy quyền), bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại. B/L, SWB hoặc AWB Number Số vận đơn: Bill of Lading (B/L) cho hàng biển, Sea Waybill (SWB) hoặc Air Waybill (AWB) cho hàng không. Vessel/Flight Information Tên tàu hoặc tên chuyến bay và số hiệu hành trình. Cargo Information Mô tả chung về loại hàng, số lượng, trọng lượng hoặc thể tích. Container hoặc ULD Number Số container (cho vận tải biển) hoặc mã ULD (Unit Load Device – cho hàng không). Estimated Arrival Time (ETA) Thời gian dự kiến hàng đến cảng/sân bay đích. Actual Arrival Time (ATA) Thời điểm thực tế tàu hoặc máy bay đến cảng/sân bay đích. Port of Loading / Origin Airport Cảng hoặc sân bay xuất phát nơi hàng hóa được xếp/chất lên phương tiện. Port of Discharge / Destination Airport Cảng hoặc sân bay đến nơi hàng hóa được dỡ. Place of Delivery Địa điểm giao hàng cuối cùng sau khi hoàn tất thủ tục (có thể là kho nội địa, ICD hoặc cơ sở nhận hàng). Địa điểm nhận hàng Thường là depot/kho hàng container hoặc cảng nội địa nơi người nhận đến lấy hàng. Freight Terms (Incoterms) Điều kiện giao nhận trong hợp đồng thương mại (ví dụ: FOB, CIF, DDP...). Freight Charges Cước phí vận chuyển (người gửi hoặc người nhận trả, tùy theo Incoterm). Remark Ghi chú thêm từ hãng tàu, như yêu cầu giao hàng đặc biệt, điều kiện lưu kho...  Mẫu Arrival Notice – Tham khảo Dưới đây là mẫu minh họa một Arrival Notice tiêu chuẩn được sử dụng trong thực tế: Thông tin người gửi (Shipper) ABC Industrial Co., Ltd – Guangzhou, China Thông tin người nhận (Consignee) Công ty TNHH Thương mại Đại An – Bình Dương, Việt Nam Notify Party Minh Phát Customs Agent – Q.2, TP.HCM – (+84) 888-888-888 B/L No. EIM123456789 Vessel / Voyage MAERSK INTEGRITY / V.2407N Port of Loading Guangzhou Port Port of Discharge Cát Lái Port, TP.HCM ETA 25/05/2025 ATA 26/05/2025 Cargo Description 20 pallets of frozen food (Plastic wrapped, 800 kg) Container No. EIMU8765432 Place of Delivery ICD Sóng Thần – Bình Dương Địa điểm nhận hàng Depot Tân Cảng – Thủ Đức Incoterms CIF Ho Chi Minh Freight Charges Freight prepaid (do người bán chi trả) Remark Vui lòng mang theo D/O và vận đơn gốc để nhận hàng. Hàng cần bảo quản lạnh.

Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo Linkedin Linkedin