Local Charge là phí gì? Các loại phí Local Charge phổ biến nên biết

Ngan Le - 28/10/2024

1. Phí Local Charge là gì?

Local charges (LCC)  là phí địa phương mà nhà xuất nhập khẩu phải thanh toán tại cảng xếp hàng và cảng dỡ hàng, bao gồm các khoản phí phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế.

Xem thêm: 

Dịch vụ vận chuyển quốc tế đường biển FCL

Dịch vụ khai báo hải quan, Dịch vụ khai thuê hải quan

local charge là gì

2. Các loại phí Local Charge thường gặp khi xuất nhập khẩu

Dưới đây là chi tiết về từng loại phí Local Charge, phân biệt rõ ràng dựa trên mục đích, dịch vụ và quá trình áp dụng của chúng.

2.1 Phí Terminal Handling Charge (THC)

Phí THC áp dụng cho dịch vụ xử lý hàng hóa tại cảng, bao gồm chi phí bốc xếp container lên và xuống tàu, lưu kho, và các hoạt động vận chuyển trong khu vực cảng. Đây là loại phí cố định và thường được tính riêng cho cảng xuất và cảng nhập nhằm bù đắp các chi phí vận hành cảng.

2.2 Phí Handling Fee

Handling Fee là chi phí quản lý và xử lý hàng hóa trong quá trình xuất nhập khẩu, áp dụng khi hàng hóa được chuyển qua các kho hoặc cơ sở lưu trữ. Mục tiêu của phí này là chi trả cho việc quản lý và vận hành tại kho hàng hoặc trạm xử lý hàng hóa.

2.3 Phí Delivery Order Fee (DO Fee)

Phí DO là chi phí giao lệnh nhận hàng, áp dụng khi người nhập khẩu cần lấy hàng từ cảng hoặc kho. Lệnh nhận hàng (Delivery Order) là tài liệu cho phép chủ hàng nhận hàng hóa từ kho, và phí này thường bao gồm chi phí quản lý tài liệu và xử lý giao nhận.

2.4 Phí AMS (Automated Manifest System)

Phí AMS là chi phí kê khai thông tin hàng hóa vào hệ thống quản lý tự động, bắt buộc đối với các lô hàng đến một số quốc gia như Mỹ. Phí này nhằm đảm bảo an ninh và theo dõi hàng hóa trong toàn bộ quá trình vận chuyển đến đích.

2.5 Phí B/L (Bill of Lading); Phí AWB (Air Waybill); Phí chứng từ

Phí B/L và AWB là chi phí phát hành và xử lý các chứng từ vận chuyển đường biển và đường hàng không, bao gồm Bill of Lading (vận đơn đường biển) và Air Waybill (vận đơn đường hàng không). Các chứng từ này là tài liệu quan trọng giúp theo dõi và xác nhận thông tin vận chuyển của hàng hóa.

2.6 Phí CFS - Container Freight Station Fee

CFS Fee là phí áp dụng cho dịch vụ xử lý hàng lẻ tại trạm CFS. Khi hàng lẻ từ nhiều chủ hàng khác nhau được gom lại để đóng container chung, phí CFS giúp bù đắp chi phí quản lý và xử lý hàng lẻ. Phí này thường áp dụng cho hàng không đủ số lượng để đóng một container riêng biệt.

2.7 Phí chỉnh sửa Bill of Lading

Phí chỉnh sửa B/L là phí áp dụng khi có yêu cầu sửa đổi thông tin trên Bill of Lading, như tên người nhận, địa chỉ, hoặc mô tả hàng hóa. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác của tài liệu trước khi hàng hóa được vận chuyển đến đích.

2.8 Phí Bunker Adjustment Factor (BAF)

Phí BAF là khoản phụ thu điều chỉnh nhiên liệu nhằm bù đắp sự thay đổi giá dầu. Khi giá nhiên liệu tăng cao, phí BAF sẽ tăng để phản ánh chi phí vận hành tăng lên. Đây là phí linh hoạt, điều chỉnh theo biến động giá dầu trên thị trường quốc tế.

2.9 Phí Peak Season Surcharge (PSS)

Phí PSS là phụ phí mùa cao điểm, áp dụng trong những giai đoạn cao điểm của nhu cầu vận chuyển. Các hãng tàu áp dụng phí này để bù đắp chi phí và điều chỉnh theo nhu cầu thị trường tăng cao vào mùa lễ hội hoặc các thời điểm cao điểm khác.

2.10 Phí Container Imbalance Charge (CIC)

Phí CIC là phí áp dụng khi có sự mất cân bằng container, tức là khi có quá nhiều hoặc quá ít container tại một cảng cụ thể. Phí này giúp chi trả cho việc điều chuyển container đến các cảng có nhu cầu cao hơn hoặc đến khu vực thiếu hụt container.
2.11 Phí General Rate Increase (GRI)

GRI là mức tăng cước phí vận tải biển định kỳ, áp dụng khi các hãng tàu quyết định điều chỉnh giá vận chuyển do chi phí vận hành tăng hoặc nhu cầu tăng. Phí GRI ảnh hưởng đến tổng chi phí của các lô hàng, áp dụng chủ yếu trong các giai đoạn điều chỉnh giá cước vận tải biển.

3. Quy định về phí Local charge và cách khai báo

3.1. Quy định về phí Local Charge

Phí Local Charge được quy định khác nhau dựa trên cảng, quốc gia và các thỏa thuận với các hãng vận chuyển. Các khoản phí này nhằm chi trả cho dịch vụ xử lý hàng hóa tại cảng hoặc kho, bao gồm các phí như Terminal Handling Charge (THC), Delivery Order (DO), Handling Fee và các chi phí phát sinh khác. Dưới đây là các quy định cơ bản về phí Local Charge tại Việt Nam:

  • Quy định minh bạch thông tin phí: Các hãng tàu, đại lý hoặc công ty logistics có trách nhiệm thông báo và minh bạch chi tiết từng khoản phí Local Charge, giúp chủ hàng nắm rõ các chi phí phải trả trong quá trình xuất nhập khẩu.
  • Hợp đồng và thỏa thuận: Mỗi loại phí có thể có sự thay đổi tùy theo hợp đồng hoặc thỏa thuận giữa khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ. Các điều khoản về Local Charge cần được ghi rõ ràng trong hợp đồng hoặc văn bản thỏa thuận giữa các bên.
  • Quy định về điều chỉnh phí: Trong trường hợp có sự thay đổi về chi phí, các nhà cung cấp dịch vụ phải thông báo trước một khoảng thời gian hợp lý cho khách hàng để chuẩn bị.

3.2. Cách khai báo phí Local Charge trong xuất nhập khẩu

Việc khai báo phí Local Charge cần thực hiện đầy đủ, chính xác để tránh các chi phí phát sinh không cần thiết và đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật. Quy trình khai báo bao gồm các bước như sau:

Bước 1: Tập hợp hóa đơn và tài liệu

Tập hợp các hóa đơn và tài liệu liên quan đến các loại phí Local Charge phát sinh trong quá trình vận chuyển. Những tài liệu này có thể bao gồm hóa đơn THC, hóa đơn phí DO, và các chứng từ liên quan khác.

Bước 2: Điền thông tin vào tờ khai hải quan

Các loại phí Local Charge sẽ được khai báo chi tiết trong tờ khai hải quan. Hãy đảm bảo các mục chi phí này được phân loại rõ ràng và điền chính xác vào phần khai báo. Ví dụ, phí THC có thể được kê khai trong mục "Phí bốc dỡ tại cảng."

Bước 3: Ghi nhận vào hệ thống kế toán

Sau khi đã khai báo phí Local Charge trên tờ khai hải quan, các doanh nghiệp cần ghi nhận những chi phí này vào hệ thống kế toán của mình để theo dõi chi phí vận chuyển một cách minh bạch và kiểm soát chi phí tốt hơn.

Bước 4: Nộp tờ khai và tài liệu cho cơ quan hải quan

Hoàn tất việc khai báo và nộp toàn bộ tờ khai, tài liệu liên quan đến cơ quan hải quan để tiến hành thủ tục thông quan hàng hóa.

Bước 5: Thanh toán phí Local Charge

Cuối cùng, sau khi khai báo và được xác nhận bởi hải quan, doanh nghiệp thực hiện thanh toán các khoản phí Local Charge cho các bên cung cấp dịch vụ tương ứng, như cảng vụ hoặc hãng vận chuyển.
-----

Eimskip - Công ty Logistics uy tín hơn 100 năm!

Có mặt tại Việt Nam từ 2007, Eimskip Việt Nam tự hào mang lại cho khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời với đa dạng dịch vụ: vận chuyển hàng hóa, kho bãi, khai thuê hải quan và hoàn tất đơn hàng (Fulfillment).
Liên hệ:
📍 Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM
📧 Email: long@eimskip.vn
📞 Hotline: 19003979 | 091-922 6984 | 028 6264 63 80
🌐 Website: https://eimskip.vn/
 

Tags : Vận chuyển hàng hóa
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo Linkedin Linkedin