Được thành lập vào năm 1914 tại Iceland, với sứ mệnh đem đến dịch vụ 3PLs tốt nhất đến khách hàng. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ như vận chuyển đường biển, kho bãi và khai thuê hải quan.
Những con số biết nói từ Eimskip:
Trên 16 năm hoạt động tại Việt Nam
Hoạt động tại 20 quốc gia
Vận hành với 18 con tàu
30 kho thông thường và 13 kho lạnh
Quy mô trên 1711 nhân viên
Eimskip cung cấp giải pháp logistics toàn diện bao gồm dịch vụ kho bãi, vận chuyển và có thể tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng, giúp bạn:
Giảm thiểu chi phí đầu tư nguồn lực
Thay bạn xử lý các vấn đề tại thị trường quốc tế: như xử lý các giấy tờ, hải quan, thuế và các vấn đề khác.
Dễ dàng thử nghiệm ở nhiều thị trường khác nhau.
Chính sách chiết khấu, giảm giá cho khách hàng có nhu cầu nhập hàng thường xuyên.
Giảm thiểu rủi ro: Với việc ứng dụng công nghệ vào quản lý quy trình vận chuyển, lưu kho, ... chúng tôi đem đến sự chuyên nghiệp giúp khách hàng dễ dàng kiểm soát tình trạng hàng hóa.
ACHIEVEMENT - THÀNH TÍCH
Chúng tôi đơn giản hóa mọi thứ cho khách hàng - Đó là cách chúng tôi
đạt được mục tiêu của mình.
COOPERATION - HỢP TÁC
Chúng tôi cung cấp các giải pháp và dịch vụ tốt nhất thị trường thông qua hợp tác với những đối tác lớn.
TRUST - TÍN NHIỆM
Chúng tôi thể hiện trách nhiệm đối với khách hàng, cổ đông, xã hội và môi trường. Đó là cách chúng tôi tạo ra sự tín nhiệm của mình.
Tinh thần trách nhiệm - chúng tôi làm việc vì một xã hội tốt đẹp hơn, đề cao trách nhiệm bảo tồn và bảo vệ môi trường.
Đạt được - Eimskip đảm bảo cung cấp một dịch vụ an toàn và chúng tôi đã làm điều đó trong 106 năm qua.
D/O là gì trong xuất nhập khẩu?
D/O là viết tắt của Delivery Order, hay còn gọi là Lệnh giao hàng – một chứng từ quan trọng do hãng tàu hoặc đơn vị giao nhận (forwarder) phát hành, dùng để cho phép người nhận hàng (Consignee) đến cảng hoặc kho để nhận hàng hóa. Đây là bước không thể thiếu trong quy trình nhận hàng nhập khẩu.
Khi hàng cập cảng, hãng tàu hoặc forwarder sẽ gửi thông báo hàng đến và phát hành D/O. Doanh nghiệp nhập khẩu cần thanh toán phí D/O để lấy lệnh này, sau đó xuất trình lệnh giao hàng cho hải quan, kho, hoặc bãi để nhận hàng.
Phí D/O là gì?
Phí D/O (Delivery Order fee) là chi phí mà người nhập khẩu phải thanh toán cho hãng tàu hoặc forwarder khi lấy Lệnh giao hàng. Đây là chi phí bắt buộc trong quá trình nhận hàng nhập khẩu. Nhiều người dễ nhầm phí D/O với Documentation fee (phí chứng từ) vì tên viết tắt gần giống, tuy nhiên đây là hai loại phí hoàn toàn khác nhau.
Nội dung chính trên Lệnh giao hàng (D/O)
Mẫu D/O (Delivery Order) trong xuất nhập khẩu
Một D/O hợp lệ thường bao gồm các thông tin sau:
Tên tàu và hành trình vận chuyển
Người nhận hàng (Consignee)
Cảng dỡ hàng (Port of Discharge – POD)
Ký mã hiệu hàng hóa
Số lượng, trọng lượng và thể tích hàng
Các bước lấy D/O (Delivery Order) trong xuất nhập khẩu
Bước 1: Nhận thông báo hàng đến
Khoảng 1–2 ngày trước khi tàu cập cảng, bạn sẽ nhận được Arrival Notice (A/N) từ hãng tàu hoặc forwarder. Đây là tín hiệu để chuẩn bị đi lấy D/O.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ lấy D/O
Bộ chứng từ cần có thường gồm:
Giấy giới thiệu (có mộc công ty đứng tên trên A/N)
Bản photo A/N
CMND/CCCD của người đi lấy lệnh
Vận đơn gốc (nếu cần)
Việc có cần mang theo vận đơn gốc hay không tùy thuộc vào loại B/L:
Surrendered B/L hoặc Telex Release: không cần vận đơn gốc, nhưng sẽ phát sinh phí telex.
Original B/L: phải nộp bản gốc mới nhận được D/O.
Thanh toán L/C: cần B/L gốc có ký hậu ngân hàng kèm giấy giới thiệu và A/N.
Bước 3: Thanh toán phí local charge
Thanh toán các khoản như phí D/O, phí THC, vệ sinh container… Có thể nộp tiền mặt hoặc chuyển khoản tại văn phòng hãng tàu/forwarder.
Bước 4: Lấy lệnh giao hàng nối (nếu có)
Nếu bạn là người nhập khẩu nhưng không đứng tên trên A/N (thường là do qua forwarder), cần đi lấy House D/O do forwarder phát hành trước. Sau đó mới đem đi đổi lệnh chính thức với hãng tàu.
Bước 5: Kiểm tra hạn lệnh
Thông thường với hàng FCL, hãng tàu sẽ giới hạn thời gian lấy hàng (khoảng 5 ngày sau khi tàu cập). Nếu trễ, sẽ phải gia hạn và trả thêm phí. Nên chủ động làm thủ tục sớm, đặc biệt tránh sát giờ hãng tàu nghỉ (thường 17h) để không rơi vào cảnh hàng “kẹt” cuối tuần mà không ai xử lý.
Các loại D/O, phí D/O phổ biến trong xuất nhập khẩu
Loại D/O
Đơn vị phát hành
Đặc điểm nổi bật
Ứng dụng
Master D/O
Hãng tàu hoặc đại lý hãng tàu
- Được phát hành khi hàng cập cảng
- Chỉ có hiệu lực khi có vận đơn gốc và thanh toán đầy đủ
Dành cho lô hàng nhập khẩu trực tiếp từ hãng tàu
House D/O
Forwarder (công ty giao nhận)
- Được forwarder phát hành sau khi nhận Master D/O
- Giao cho người nhận hàng cuối cùng
Áp dụng khi doanh nghiệp làm việc qua forwarder
e-D/O
Hãng tàu hoặc forwarder
- Định dạng điện tử
- Tích hợp vào hệ thống logistics cảng
- Không cần chứng từ giấy
Giúp rút ngắn thời gian, đơn giản thủ tục hành chính
D/O nội địa
Đơn vị vận chuyển hoặc kho nội địa
- Áp dụng cho hàng hóa vận chuyển trong nước
- Không liên quan đến hãng tàu quốc tế
Phục vụ nhu cầu giao nhận nội địa
Loại phí
Đơn vị thu
Phạm vi chi phí (USD)
Ghi chú
Phí DO (hãng tàu)
Hãng tàu hoặc đại lý hãng tàu
30 – 70 USD/lô hàng
Tùy vào hãng tàu, cảng đến và loại container
Phí DO (forwarder)
Công ty giao nhận (forwarder)
50 – 100 USD/lô hàng
Bao gồm phí House DO và dịch vụ quản lý
Phí THC
Cảng hoặc đơn vị khai thác cảng
80 – 120 USD/container
Phí xử lý container tại cảng
Phí vệ sinh container
Hãng tàu hoặc đơn vị vệ sinh
10 – 30 USD/container
Áp dụng nếu container cần vệ sinh trước khi trả
Phí lưu container
Hãng tàu hoặc cảng
5 – 20 USD/ngày/container
Tính theo số ngày container vượt thời gian miễn phí tại cảng/kho
Câu hỏi thường gặp về DO (Delivery Order)
1. DO có bắt buộc trong mọi quy trình nhận hàng không?
Có. DO là chứng từ bắt buộc để làm thủ tục nhận hàng tại cảng hoặc kho hàng, giúp xác nhận quyền nhận hàng hợp pháp của người nhận.
2. Ai là người phát hành DO?
DO có thể được phát hành bởi hãng tàu (Master DO) hoặc công ty giao nhận (forwarder) (House DO), tùy thuộc vào loại hình vận chuyển và thỏa thuận giữa các bên.
3. Làm sao để tránh phát sinh thêm chi phí khi nhận hàng?
Người nhận nên chủ động liên hệ sớm với hãng tàu hoặc forwarder ngay khi hàng cập cảng để làm thủ tục nhận hàng kịp thời. Điều này giúp tránh các khoản phí phát sinh như lưu kho, lưu bãi hoặc phí lưu container.
4. Tại sao DO lại quan trọng trong xuất nhập khẩu?
DO là một trong những chứng từ quan trọng nhất trong quy trình giao nhận hàng hóa. Nó xác thực quyền nhận hàng của người nhận và đảm bảo quá trình giao hàng được thực hiện đúng quy định, tránh rủi ro và tranh chấp.
Tìm hiểu khái niệm kho hàng, các loại kho phổ biến, vai trò trong chuỗi cung ứng, kích thước tiêu chuẩn và thuật ngữ lưu kho quan trọng trong quản lý kho hàng.
MSDS (Material Safety Data Sheet) là tài liệu quen thuộc trong lĩnh vực logistics và sản xuất, đặc biệt khi xử lý hàng hóa chứa hóa chất. Việc hiểu rõ MSDS là gì và vai trò của nó sẽ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp lý, đảm bảo an toàn trong vận chuyển và sử dụng sản phẩm.
Xem thêm:
Kho Hóa Chất: Lưu Trữ Hóa Chất An Toàn Với Dịch Vụ Từ Eimskip
Khu Chế Xuất Là Gì? Phân Biệt Với Khu Công Nghiệp
MSDS là gì?
MSDS, viết tắt của Material Safety Data Sheet, là bảng dữ liệu an toàn hóa chất cung cấp thông tin chi tiết về đặc tính lý – hóa, thành phần, mức độ nguy hiểm và hướng dẫn an toàn khi tiếp xúc với sản phẩm, đặc biệt là hóa chất. Đây là tài liệu bắt buộc trong nhiều trường hợp liên quan đến xuất nhập khẩu, lưu trữ hoặc sử dụng hóa chất trong công nghiệp.
MSDS không chỉ giúp người vận hành hiểu được rủi ro của sản phẩm mà còn cung cấp quy trình xử lý, sơ cứu, phòng cháy chữa cháy, bảo quản, đóng gói, vận chuyển... theo đúng tiêu chuẩn quốc tế.
MSDS bao gồm những nội dung gì?
Một bảng MSDS đầy đủ thường được trình bày dưới dạng các mục thông tin cụ thể. Tùy vào từng quốc gia hoặc nhà sản xuất, bố cục có thể thay đổi nhưng về cơ bản, các nội dung sau là bắt buộc:
Thông tin sản phẩm và nhà sản xuất: Tên hóa chất, tên thương mại, mã sản phẩm, tên và địa chỉ nhà sản xuất/cung cấp.
Thành phần hóa học: Danh sách các thành phần có trong sản phẩm, nồng độ, công thức hóa học.
Đặc tính lý hóa: Trạng thái vật lý, điểm sôi, điểm cháy, độ pH, áp suất hơi, tính hòa tan...
Mức độ nguy hiểm: Tác động đến sức khỏe người sử dụng và môi trường nếu xảy ra rò rỉ, cháy nổ hoặc tiếp xúc trực tiếp.
Biện pháp xử lý khẩn cấp: Cách sơ cứu khi tiếp xúc, hít phải hoặc nuốt hóa chất.
Cách sử dụng và bảo quản: Hướng dẫn bảo quản trong điều kiện an toàn, cách vận chuyển, đóng gói.
Thông tin pháp lý: Các quy định, tiêu chuẩn liên quan đến sản phẩm theo luật pháp địa phương hoặc quốc tế.
MSDS có bắt buộc không? Những trường hợp cần có MSDS
Không phải hàng hóa nào cũng cần kèm MSDS. Tuy nhiên, trong một số trường hợp sau đây, MSDS là tài liệu bắt buộc:
Hàng hóa chứa hóa chất hoặc sản phẩm có nguy cơ gây nguy hiểm khi vận chuyển (ví dụ: pin, chất lỏng dễ cháy, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng...).
Hàng gửi qua đường hàng không hoặc hàng hải.
Khi làm việc trong môi trường sản xuất có liên quan đến hóa chất.
Khi sản phẩm được yêu cầu kiểm tra về an toàn và chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
Cách tra cứu MSDS? Mẫu bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (MSDS)
Để tìm thông tin MSDS chính xác, bạn nên tra cứu tại các nguồn dữ liệu khoa học đáng tin cậy. Một trong các website uy tín là:
🔗 https://chemicalsafety.com/sds-search/
Tại đây, bạn có thể tìm kiếm tên hóa chất cần tra, chọn sản phẩm phù hợp và tải về bản PDF chứa đầy đủ dữ liệu.
Mẫu bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất (MSDS)
Câu hỏi thường gặp về MSDS
Giấy chứng nhận MSDS là gì?
Giấy chứng nhận MSDS là một tài liệu thể hiện đầy đủ thông tin về tính chất, mức độ nguy hiểm và hướng dẫn an toàn của sản phẩm hóa chất. Nó được sử dụng để đảm bảo hàng hóa đáp ứng yêu cầu vận chuyển và sử dụng an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế.
MSDS lấy ở đâu?
MSDS thường được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sản phẩm. Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể yêu cầu từ các tổ chức kiểm nghiệm độc lập hoặc tra cứu từ cơ sở dữ liệu quốc tế nếu biết rõ tên hóa chất cần tìm.
MSDS trong sản xuất là gì?
Trong lĩnh vực sản xuất, MSDS là tài liệu hướng dẫn quan trọng để đảm bảo an toàn lao động, phòng tránh tai nạn, xử lý sự cố khi làm việc với hóa chất. Nó giúp xây dựng quy trình vận hành an toàn, đào tạo nhân viên và đáp ứng yêu cầu kiểm tra từ cơ quan chức năng.
CoA và MSDS là gì?
MSDS (Material Safety Data Sheet): Cung cấp thông tin an toàn và cách xử lý hóa chất.
CoA (Certificate of Analysis): Là chứng chỉ phân tích, xác nhận các chỉ tiêu kỹ thuật và chất lượng của sản phẩm (thường được cấp bởi phòng thí nghiệm hoặc nhà sản xuất).
Cả hai tài liệu đều có vai trò quan trọng, đặc biệt khi xuất nhập khẩu hàng hóa yêu cầu tiêu chuẩn cao về kiểm định và an toàn.
Khu chế xuất từ lâu đã là một khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực đầu tư, sản xuất và xuất khẩu tại Việt Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về bản chất, hoạt động và điểm khác biệt giữa khu chế xuất và khu công nghiệp. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mô hình này.
Xem thêm:
Kho ngoại quan là gì? Quy định về Kho Ngoại Quan nên biết
Cho thuê kho Bình Dương gần KCN VSIP 1
1. Khu chế xuất là gì?
Khu chế xuất là một dạng đặc biệt của khu công nghiệp, nơi tập trung các doanh nghiệp chuyên sản xuất sản phẩm phục vụ xuất khẩu hoặc cung cấp dịch vụ liên quan đến hoạt động xuất khẩu. Các khu vực này được thiết lập theo mô hình khu phi thuế quan, tức là được áp dụng các chính sách ưu đãi thuế quan, đặc biệt là thuế xuất nhập khẩu. Ngoài ra, khu chế xuất thường có hàng rào kỹ thuật, kiểm soát chặt chẽ việc ra vào nhằm phục vụ tốt nhất cho hoạt động sản xuất, thương mại quốc tế.
📌 Căn cứ pháp lý:
Theo khoản 2 Điều 2 Nghị định 35/2022/NĐ-CP:
“Khu chế xuất là khu công nghiệp chuyên sản xuất hàng xuất khẩu, cung ứng dịch vụ cho sản xuất hàng xuất khẩu và hoạt động xuất khẩu; được ngăn cách với khu vực bên ngoài theo quy định áp dụng đối với khu phi thuế quan theo pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu.”
(Nguồn: Thư viện Pháp luật)
2. Các hoạt động đầu tư được phép thực hiện trong khu chế xuất
Khi triển khai dự án đầu tư tại khu chế xuất, nhà đầu tư được quyền thực hiện nhiều hoạt động phục vụ mục tiêu sản xuất và kinh doanh. Theo quy định tại Điều 62 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, các hoạt động bao gồm:
Thuê, mua lại cơ sở hạ tầng như nhà xưởng, văn phòng làm việc, nhà kho đã xây dựng sẵn để phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh.
Sử dụng có trả phí các tiện ích và kết cấu hạ tầng kỹ thuật như giao thông nội khu, điện, nước, hệ thống xử lý chất thải, thông tin liên lạc và các công trình công cộng khác do khu chế xuất cung cấp.
Nhận chuyển nhượng, thuê hoặc thuê lại quyền sử dụng đất đã được đầu tư hạ tầng để xây dựng các công trình phục vụ sản xuất – kinh doanh, phù hợp với quy định pháp luật về đất đai và kinh doanh bất động sản.
Cho thuê lại tài sản như xưởng sản xuất, văn phòng, kho hàng và các hạng mục khác đã xây dựng để phục vụ các hoạt động kinh doanh, theo đúng khuôn khổ pháp luật hiện hành.
Ngoài ra, nhà đầu tư còn được thực hiện các hoạt động khác được cho phép theo Luật Đầu tư năm 2020, các nghị định hướng dẫn và các văn bản pháp luật có liên quan đến khu công nghiệp, khu chế xuất.
📌 Nguồn tham khảo pháp lý: Điều 62 - Nghị định 31/2021/NĐ-CP
3. Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong khu chế xuất
Khi nhà đầu tư có nhu cầu thay đổi một hoặc nhiều nội dung của dự án đã đăng ký, cần thực hiện thủ tục điều chỉnh dự án theo đúng trình tự pháp luật. Căn cứ vào Điều 46 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, quy trình thực hiện gồm các bước:
Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm:
Văn bản đề nghị điều chỉnh nội dung dự án;
Báo cáo tiến độ triển khai thực tế tính đến thời điểm đề nghị điều chỉnh;
Quyết định của tổ chức đầu tư (nếu có tư cách pháp nhân) về việc điều chỉnh;
Các tài liệu giải trình hoặc minh chứng cho lý do điều chỉnh, nếu thay đổi các nội dung quan trọng như mục tiêu, quy mô, địa điểm, công nghệ, tổng vốn đầu tư,... (theo khoản 1 Điều 33 Luật Đầu tư 2020).
Quy trình thực hiện điều chỉnh dự án:
Nộp hồ sơ: Nhà đầu tư gửi 04 bộ hồ sơ hợp lệ tới Ban Quản lý khu chế xuất nơi thực hiện dự án.
Lấy ý kiến cơ quan liên quan: Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ, Ban Quản lý chuyển hồ sơ đến các cơ quan có thẩm quyền để xin ý kiến về nội dung điều chỉnh.
Phản hồi từ cơ quan chức năng: Các cơ quan được lấy ý kiến sẽ có tối đa 15 ngày để phản hồi về nội dung điều chỉnh thuộc phạm vi quản lý của mình.
Ra quyết định: Trong vòng 25 ngày kể từ khi nhận hồ sơ hợp lệ, Ban Quản lý khu chế xuất phải ra quyết định về việc chấp thuận điều chỉnh dự án và gửi đến nhà đầu tư.
📌 Căn cứ pháp lý: Điều 46 - Nghị định 31/2021/NĐ-CP
4. Phân biệt khu chế xuất và khu công nghiệp
Mặc dù đều là những khu vực tập trung các hoạt động sản xuất – kinh doanh, khu chế xuất và khu công nghiệp có những điểm khác biệt rõ ràng về mục tiêu hoạt động, chính sách ưu đãi và đối tượng doanh nghiệp
Tiêu chí
Khu chế xuất
Khu công nghiệp
Mục tiêu hoạt động
Tập trung vào sản xuất hàng xuất khẩu và dịch vụ phục vụ xuất khẩu
Bao gồm cả sản xuất hàng tiêu thụ trong nước và xuất khẩu
Chế độ thuế quan
Áp dụng chính sách tương tự khu phi thuế quan, được hưởng nhiều ưu đãi về thuế xuất nhập khẩu
Không áp dụng chế độ khu phi thuế quan
Kiểm soát hàng hóa
Hàng hóa ra/vào phải tuân thủ quy định hải quan và kiểm soát chặt chẽ
Kiểm soát hàng hóa linh hoạt hơn
Môi trường hoạt động
Doanh nghiệp trong khu chế xuất chủ yếu là doanh nghiệp FDI, sản xuất công nghiệp nhẹ
Đa dạng doanh nghiệp và ngành nghề hơn, bao gồm công nghiệp nhẹ và nặng
Vị trí và quản lý
Thường tách biệt hoàn toàn với khu dân cư, có hệ thống quản lý riêng
Có thể nằm gần khu dân cư, cơ chế quản lý linh hoạt hơn
Tóm lại, khu chế xuất là mô hình đặc thù của khu công nghiệp, với mục đích chính là phục vụ xuất khẩu và được hưởng các chính sách ưu đãi riêng biệt nhằm thu hút đầu tư nước ngoài.
Câu hỏi thường gặp
1. Khu chế xuất có phải là khu công nghiệp không?
→ Có, nhưng là một dạng đặc thù của khu công nghiệp, chuyên phục vụ sản xuất xuất khẩu.
2. Doanh nghiệp nội địa có được đầu tư vào khu chế xuất không?
→ Có thể, nhưng thường phải đảm bảo hoạt động phục vụ sản xuất xuất khẩu và tuân thủ quy định về khu phi thuế quan.
3. Khu chế xuất có ưu đãi thuế gì?
→ Được miễn, giảm thuế xuất nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng cho hàng hóa xuất khẩu, và các ưu đãi khác theo quy định pháp luật.
4. Có thể chuyển đổi dự án từ khu công nghiệp sang khu chế xuất không?
→ Việc chuyển đổi cần đáp ứng các điều kiện pháp lý và được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.
FOB là điều kiện giao hàng phổ biến trong thương mại quốc tế. Tìm hiểu FOB là gì, giá FOB gồm những gì, cách tính và các thuật ngữ liên quan như FOB Shipping Point, FOB Destination.
Xem thêm
Thuật Ngữ Xuất Nhập Khẩu Đầy Đủ và Phổ Biến Nhất
Điều kiện FOB ở Bắc Mỹ quy định ra sao? FOB và UCC là gì?
FOB là gì?
FOB (Free On Board) – tiếng Việt là " Giao lên tàu" – là một điều kiện trong Bộ quy tắc thương mại quốc tế Incoterms, quy định trách nhiệm và chi phí giữa người bán và người mua trong giao dịch xuất nhập khẩu bằng đường biển.
Theo điều kiện FOB, người bán hoàn thành nghĩa vụ của mình khi hàng hóa đã được giao qua lan can tàu tại cảng đi được chỉ định. Sau thời điểm này, mọi chi phí và rủi ro chuyển sang người mua. Đây là điều kiện phổ biến khi doanh nghiệp xuất khẩu từ Việt Nam.
Giá FOB gồm những gì? Cách tính giá FOB trong xuất nhập khẩu hàng hóa
Giá FOB bao gồm:
Giá thành sản xuất hàng hóa
Chi phí đóng gói và bao bì
Chi phí vận chuyển nội địa đến cảng xuất
Chi phí bốc dỡ và xử lý hàng tại cảng đi
Phí thông quan xuất khẩu
Không bao gồm: cước tàu biển, phí bảo hiểm, chi phí tại cảng đến hoặc chi phí vận chuyển đến điểm nhận cuối cùng – những khoản này thuộc trách nhiệm của người mua.
Cách tính giá FOB:
Giá FOB = Giá hàng hóa + Chi phí nội địa (vận chuyển, thông quan, bốc dỡ tại cảng đi)
Xem thêm: Nhầm trị giá CIF với FOB trên C/O sẽ ra sao?
Ví dụ minh họa về giá FOB trong xuất nhập khẩu hàng hóa
Giả sử một doanh nghiệp tại Việt Nam xuất khẩu 10 tấn hạt điều sang Đức. Đơn giá hạt điều là 3.000 USD/tấn. Các chi phí nội địa liên quan gồm:
Vận chuyển hàng từ kho đến cảng Cát Lái: 100 USD/tấn
Phí bốc dỡ, đóng container tại cảng: 50 USD/tấn
Chi phí làm thủ tục hải quan xuất khẩu: 30 USD/tấn
Cách tính giá FOB:
Giá FOB = Giá hàng hóa + Chi phí vận chuyển nội địa + Phí cảng + Thủ tục hải quan
Giá FOB mỗi tấn = 3.000 + 100 + 50 + 30 = 3.180 USD
Tổng giá FOB cho 10 tấn = 3.180 USD x 10 = 31.800 USD
Theo điều kiện FOB Cảng Cát Lái, doanh nghiệp Việt Nam có trách nhiệm giao hàng lên tàu tại cảng này. Sau thời điểm đó, toàn bộ chi phí và rủi ro (vận chuyển quốc tế, bảo hiểm, chi phí tại cảng đến...) thuộc về người mua ở Đức.
Các thuật ngữ liên quan đến FOB
Thuật ngữ
Tên đầy đủ
Giải thích ngắn gọn
FOB Shipping Point
Giao hàng tại điểm đi
Người mua chịu rủi ro và chi phí ngay từ khi hàng được giao cho đơn vị vận chuyển tại điểm xuất phát.
FOB Destination
Giao hàng tại điểm đến
Người bán chịu trách nhiệm cho đến khi hàng đến nơi nhận hàng của người mua.
CIF
Cost, Insurance and Freight
Người bán chịu trách nhiệm về cước vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích. Người mua chỉ lo thủ tục sau cảng.
EXW
Ex Works
Người mua chịu toàn bộ chi phí và trách nhiệm từ kho của người bán. Phổ biến khi người mua muốn tự lo logistics.
Câu hỏi thường gặp về FOB
1. FOB là viết tắt của gì?
→ FOB là viết tắt của Free On Board, nghĩa là “Giao hàng lên tàu”.
2. FOB – ai chịu chi phí?
→ Người bán chịu chi phí đến khi hàng được giao qua lan can tàu. Người mua chịu chi phí từ thời điểm đó trở đi.
3. FOB khác EXW như thế nào?
→ Với FOB, người bán chịu trách nhiệm tới cảng xuất.
→ Với EXW, người mua phải tự lo từ khi hàng rời khỏi kho của người bán – mức trách nhiệm cao hơn.
4. Tại sao ở Việt Nam thường nhập CIF và xuất FOB?
→ Khi nhập CIF, doanh nghiệp Việt được người bán nước ngoài lo toàn bộ vận chuyển đến cảng Việt Nam – tiện lợi, ít rủi ro.
→ Khi xuất FOB, doanh nghiệp Việt chỉ cần giao hàng tại cảng, tiết kiệm chi phí, không cần lo phần vận chuyển quốc tế.
5. Phân biệt FOB và CIF?
Tiêu chí
FOB
CIF
Trách nhiệm vận chuyển
Người mua chịu vận chuyển quốc tế
Người bán chịu vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích
Rủi ro
Chuyển sang người mua khi hàng lên tàu
Chuyển sang người mua khi hàng lên tàu
Chi phí
Người bán lo đến cảng đi
Người bán lo đến cảng đến