Doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, kích thước lớn? Xe container 40 feet là lựa chọn hoàn hảo. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các ưu điểm của container 40 feet, cách tính tải trọng, cũng như những quy định cần tuân thủ khi vận chuyển.
Xe container 40 feet là gì?
Container 40 feet với cấu trúc hình hộp chữ nhật sáu mặt được làm bằng thép không gỉ cao cấp. Kích thước bên ngoài cụ thể là dài 12,192m; rộng 2,438m và cao 2,591m là loại container phổ biến nhất hiện nay. Container 40 feet có khả năng chuyên chở đến 30,48 tấn hàng hóa.
Với 3 bộ phận chính gồm: Đầu kéo, Rơ mooc 40 feet và Thùng Container 40 feet.
Xem thêm: Bảng giá cước vận chuyển container đường bộ mới nhất - 2025
Đầu kéo
Đầu xe đóng vai trò quan trọng trong việc kéo và vận chuyển hàng hóa cồng kềnh. Với động cơ diesel mạnh mẽ, sản sinh công suất lên đến 3000 mã lực. Hệ thống xe container được thiết kế với cấu trúc mô-đun, cho phép tách rời đầu kéo và rơ-moóc để tăng tính linh hoạt trong vận chuyển. Trọng tải của xe đầu kéo rất đa dạng, từ 33 tấn đến 400 tấn, tuy nhiên tại thị trường Việt Nam, các loại xe có trọng tải dưới 200 tấn được ưa chuộng sử dụng rộng rãi hơn.
Rơ mooc
Rơ-moóc 40 feet là phần phụ không thể thiếu của xe đầu kéo, được thiết kế để chuyên chở các loại container tiêu chuẩn, giúp phân bố tải trọng đều và đảm bảo an toàn khi vận chuyển.
Thùng Container
Container với thiết kế hình hộp chữ nhật và cấu trúc tách rời, thuận tiện cho việc nâng hạ bằng cần cẩu. Các góc đúc bằng thép cao cấp giúp tăng cường độ bền và chịu lực, đảm bảo hàng hóa được bảo vệ an toàn trong suốt quá trình vận chuyển. Ngoài container thường và container lạnh, còn có các loại container khác như container bồn, container mở, container cách nhiệt,...
Xem thêm:
Hướng dẫn cách tính bảng giá cước vận chuyển đường bộ: Đơn giản, nhanh chóng, chính xác
Các loại Container 40 feet phổ biến
Xe Container 40 Feet Khô
Đây là loại container 40 feet phổ biến nhất, được sử dụng để vận chuyển hầu hết các loại hàng hóa khô: hàng may mặc, hàng gia dụng, hàng nông sản,…
Kích thước ngoài |
12.19 m x 2.438 m x 2.590 m |
Kích thước trong |
12.032 m x 2.350 m x 2.392 m |
Thể tích |
67.6 m3 |
Khối lượng |
3.730 kg |
Trọng lượng hàng |
26.750 kg |
Trọng lượng tối đa |
30.480 kg |
Ưu điểm |
Khả năng chứa hàng hóa lớn Chi phí vận chuyển hợp lý Dễ dàng tìm kiếm và thay thế |
Nhược điểm |
Không phù hợp với hàng hóa đặc biệt (lạnh, chất lỏng,...) |
Xe Container 40 Feet Cao (HC)
Loại container này có chiều cao lớn hơn so với container tiêu chuẩn, giúp tăng không gian chứa hàng.
Kích thước ngoài |
12.190 m x 2.438 m x 2.895 m |
Kích thước trong |
12.032 m x 2.352 m x 2.698 m |
Thể tích |
76.2 m3 |
Khối lượng |
3.900 kg |
Trọng lượng hàng |
26.580 kg |
Trọng lượng tối đa |
30.480 kg |
Ưu điểm |
Khả năng chứa hàng cao Phù hợp với hàng hóa cồng kềnh |
Nhược điểm |
Chi phí vận chuyển cao hơn Khó tìm kiếm tại một số địa điểm |
Xe Container 40 Feet Lạnh (RF)
Container lạnh được trang bị hệ thống làm lạnh, thường được sử dụng để vận chuyển các loại hàng hóa cần bảo quản ở nhiệt độ thấp như thực phẩm tươi sống, dược phẩm.
Kích thước ngoài |
12.19 m x 2.438 m x 2.590 m |
Kích thước trong |
11.558 m x 2.291 m x 2.225m |
Thể tích |
58.92 m3 |
Khối lượng |
4.720 kg |
Trọng lượng hàng |
29.280 kg |
Trọng lượng tối đa |
34.000 kg |
Ưu điểm |
Bảo quản hàng hóa tươi sống hiệu quả Đảm bảo chất lượng hàng hóa |
Nhược điểm |
Chi phí vận chuyển cao hơn Yêu cầu nguồn điện để vận hành hệ thống làm lạnh |
Xe Container 40 Feet Flat Rack
Container này không có vách bên, thường được sử dụng để vận chuyển các loại hàng hóa quá khổ, nặng hoặc có hình dạng đặc biệt.
Kích thước ngoài |
12.190 m x 2.438m x 2.590 m |
Kích thước trong |
11.662 m x 2.345 m x 1.954 m |
Khối lượng |
5.000 kg |
Trọng lượng hàng |
40.000 kg |
Trọng lượng tối đa |
45.000 kg |
Ưu điểm |
Dễ dàng xếp dỡ hàng hóa Phù hợp với hàng hóa quá khổ |
Nhược điểm |
Khả năng bảo vệ hàng hóa kém hơn so với các loại container khác |
Xe Container 40 Feet Open Top (OT)
Container này có mái che có thể tháo rời, thường được sử dụng để vận chuyển các loại hàng hóa cao hoặc quá khổ không thể đưa vào cửa container tiêu chuẩn.
Kích thước ngoài |
12.190 m x 2.438m x 2.590 m |
Kích thước trong |
12.032m x 2.347 m x 2.348 m |
Thể tích |
76.0 CBM |
Khối lượng |
4.050 kg |
Trọng lượng hàng |
28.450 kg |
Trọng lượng tối đa |
32.500 kg |
Ưu điểm |
Dễ dàng xếp dỡ hàng hóa cao Phù hợp với hàng hóa quá khổ |
Nhược điểm |
Khả năng bảo vệ hàng hóa kém hơn so với các loại container khác |
Một container 40 feet có thể chở được bao nhiêu tấn hàng?
Trọng tải tối đa mà một container 40 feet có thể chở được phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
Loại container: Container 40 feet tiêu chuẩn, HC (High Cube), Flat Rack, Open Top, Reefer, Tank... mỗi loại sẽ có trọng tải khác nhau.
Quy định của pháp luật: Tại Việt Nam, từ năm 2015, trọng tải tối đa cho phép của container 40 feet là 30 tấn, con số này có bao gồm trọng lượng của vỏ thùng container.
Trọng lượng rỗng của container: dao động từ 4 đến 5 tấn.
Sau khi trừ đi trọng lượng của vỏ thùng, trọng tải hàng hóa tối đa mà một container 40 feet có thể chở được là khoảng 25-26 tấn.
Ngành Thương mại điện tử ngày càng phát triển, nhu cầu vận chuyển hàng hóa bằng container cũng tăng cao. Với những ưu điểm vượt trội, container 40 feet chắc chắn sẽ tiếp tục là sự lựa chọn hàng đầu của các doanh nghiệp. Nếu bạn đang có nhu cầu vận chuyển hàng hóa, hãy liên hệ với Eimskip Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Xem thêm: Đảm bảo an toàn hàng hóa với cách chọn đơn vị vận tải đường bộ uy tín nhất
_______________________
Địa chỉ: Số 96 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP.HCM
Hotline mobile: 091 922 6984 (Mr. Long)
Email: long@eimskip.vn